Saturday, September 13, 2025

 



            Con Đường Việt Nam IV

 

Việt Nam có thực sự đi đúng hướng dân chủ theo

quan niệm của toàn cầu không?

 

Việt Nam đang phát triển nền dân chủ theo mô hình riêng, dựa trên hệ thống chính trị do Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo. Điều này có sự khác biệt so với quan niệm dân chủ phổ biến trên toàn cầu, đặc biệt là so với mô hình dân chủ đa đảng phương Tây. Để đánh giá Việt Nam có thực sự đi đúng hướng dân chủ theo quan niệm toàn cầu hay không, ta có thể xem xét từ nhiều góc độ:

1. Dân chủ theo quan niệm toàn cầu là gì?

Hiện nay, không có một định nghĩa duy nhất về dân chủ, nhưng các yếu tố phổ biến được các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc, Freedom House, hoặc Economist Intelligence Unit (EIU) sử dụng để đánh giá dân chủ thường bao gồm:

  • Bầu cử tự do và công bằng (đa đảng, cạnh tranh chính trị thực chất)
  • Minh bạch và trách nhiệm giải trình của chính phủ
  • Tôn trọng quyền con người, bao gồm tự do báo chí, tự do ngôn luận, tự do lập hội
  • Pháp quyền, không ai đứng trên luật pháp
  • Sự tham gia của công dân vào các quyết định chính trị

Theo các tiêu chí này, những nước được đánh giá là dân chủ toàn diện thường là các quốc gia Bắc Âu, Mỹ, Canada, Úc, Nhật Bản, Hàn Quốc...

2. Việt Nam có đi đúng hướng dân chủ theo quan niệm toàn cầu?

2.1. Những điểm Việt Nam đang đi theo hướng dân chủ

Dân chủ cơ sở được thúc đẩy

  • Người dân có thể tham gia vào các quyết định cấp địa phương, bầu đại biểu Quốc hội, Hội đồng Nhân dân, đóng góp ý kiến trong các chính sách quan trọng.
  • Một số lĩnh vực như chống tham nhũng, cải cách hành chính được thực hiện khá mạnh mẽ.

Phát triển kinh tế - nền tảng quan trọng cho dân chủ

  • Việt Nam có tốc độ tăng trưởng kinh tế ổn định, nâng cao chất lượng sống của người dân, giảm đói nghèo – đây là yếu tố quan trọng để thúc đẩy dân chủ bền vững.

Ứng dụng công nghệ để minh bạch hơn

  • Chính phủ điện tử, các nền tảng phản ánh ý kiến người dân như “Cổng dịch vụ công quốc gia” giúp tăng tính minh bạch.

Đối thoại chính sách ngày càng mở rộng

  • Các diễn đàn, hội nghị có sự tham gia của doanh nghiệp, chuyên gia, người dân để phản biện chính sách.
  • Mạng xã hội trở thành kênh để người dân bày tỏ ý kiến về các vấn đề xã hội.

2.2. Những điểm Việt Nam chưa hoàn toàn phù hợp với quan niệm dân chủ toàn cầu

Không có bầu cử đa đảng

  • Việt Nam theo chế độ một đảng duy nhất, khác với mô hình dân chủ phương Tây vốn dựa trên cạnh tranh chính trị đa đảng.
  • Quốc hội Việt Nam có đại biểu do dân bầu, nhưng phần lớn là thành viên Đảng Cộng sản.

Tự do báo chí và tự do ngôn luận còn hạn chế

  • Theo các tổ chức quốc tế như Freedom House, Việt Nam vẫn bị xếp hạng thấp về tự do báo chí và quyền biểu đạt.
  • Các kênh truyền thông lớn đều thuộc quản lý nhà nước, chưa có báo chí tư nhân.

Không gian phản biện còn hạn chế

  • Dù có những diễn đàn đóng góp ý kiến, nhưng các quan điểm phản biện mạnh có thể gặp khó khăn khi phổ biến rộng rãi.
  • Một số tổ chức quốc tế cho rằng các quyền lập hội, biểu tình ở Việt Nam chưa thực sự được bảo đảm như ở các nền dân chủ đa nguyên.

3. Việt Nam có đang đi đúng hướng dân chủ không?

Theo tiêu chuẩn toàn cầu: Việt Nam chưa đạt mức dân chủ theo tiêu chuẩn phổ biến của phương Tây, chủ yếu do mô hình một đảng cầm quyền và những hạn chế trong tự do ngôn luận, báo chí.

Theo con đường riêng của Việt Nam: Việt Nam đang từng bước mở rộng quyền tham gia của người dân theo cách phù hợp với bối cảnh chính trị, lịch sử, văn hóa. Các cải cách trong quản trị nhà nước, chống tham nhũng và minh bạch hóa chính sách có thể là những bước tiến hướng tới một mô hình dân chủ ổn định hơn.

Kết luận: Việt Nam chưa đi đúng hướng dân chủ nếu xét theo quan niệm toàn cầu, nhưng đang thực hiện một lộ trình riêng, đặt trọng tâm vào ổn định chính trị và phát triển kinh tế trước khi mở rộng không gian dân chủ một cách có kiểm soát. Điều quan trọng là trong tương lai, Việt Nam có thể cân bằng giữa ổn định và mở rộng dân chủ hơn nữa để đáp ứng mong muốn của người dân.

4. Ngày Feb 3rd là ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam năm 1930. 95  năm, Đảng có đi đúng nguyện vọng của dân tộc Việt hay không?

Câu hỏi này mang tính lịch sử và chính trị sâu sắc, đòi hỏi một cái nhìn khách quan và đa chiều. Đảng Cộng sản Việt Nam (ĐCSVN) từ khi thành lập vào ngày 3/2/1930 đã dẫn dắt đất nước qua nhiều giai đoạn quan trọng: đấu tranh giành độc lập, thống nhất đất nước, và phát triển kinh tế.

  • Giai đoạn đấu tranh giành độc lập (1930-1954): ĐCSVN đã lãnh đạo cuộc Cách mạng Tháng Tám năm 1945, khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, và tiếp tục cuộc kháng chiến chống Pháp giành thắng lợi năm 1954.
  • Thời kỳ thống nhất đất nước (1954-1975): Sau Hiệp định Genève, đất nước chia cắt, và ĐCSVN tiếp tục lãnh đạo cuộc kháng chiến chống Mỹ, kết thúc bằng sự kiện 30/4/1975, thống nhất hai miền Nam - Bắc.
  • Giai đoạn đổi mới và phát triển (1986 đến nay): Sau Đổi Mới năm 1986, Việt Nam chuyển sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, mở cửa hội nhập quốc tế, đạt được một số thành tựu về kinh tế, xã hội, khoa học công nghệ.

Tuy nhiên, câu hỏi "Đảng có đi đúng nguyện vọng của dân tộc hay không?" là một vấn đề rộng lớn, phụ thuộc vào nhiều góc nhìn. Một số thành tựu nổi bật có thể kể đến như tăng trưởng kinh tế, giảm nghèo, phát triển cơ sở hạ tầng, nâng cao vị thế quốc tế. Nhưng cũng có những thách thức như khoảng cách giàu nghèo, tham nhũng, quyền tự do ngôn luận, và cải cách thể chế cần phải được… đặt lại vấn đề.

Về kinh tế và phát triển quốc gia, Đảng Cộng sản Việt Nam đã có những thành tựu đáng kể nhưng cũng đối diện với nhiều thách thức.

Tăng trưởng kinh tế: Trước Đổi mới (1986), Việt Nam rơi vào khủng hoảng kinh tế với lạm phát cao, sản xuất đình trệ. Sau Đổi mới, GDP tăng trưởng mạnh, trung bình khoảng 6-7%/năm trong nhiều thập kỷ qua. Việt Nam từ một nước nghèo trở thành một nền kinh tế có thu nhập trung bình, quy mô GDP năm 2024 ước đạt hơn 400 tỷ USD.

Hội nhập quốc tế sâu rộng: Gia nhập WTO (2007), tham gia nhiều hiệp định thương mại tự do (CPTPP, EVFTA, RCEP…), giúp tăng cường xuất khẩu và thu hút đầu tư. Việt Nam trở thành công xưởng sản xuất quan trọng, thu hút nhiều tập đoàn lớn như Samsung, Intel, LG, Apple...

Phát triển hạ tầng và đô thị hóa: Hệ thống đường cao tốc, sân bay, các hải cảng được mở rộng. Quá trình đô thị hóa diễn ra nhanh, với các trung tâm kinh tế như Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng phát triển mạnh mẽ.

Chuyển đổi số và công nghệ: Việt Nam đang đẩy mạnh kinh tế số, với sự phát triển mạnh của các lĩnh vực như fintech, AI, blockchain, thương mại điện tử...Các tập đoàn công nghệ trong nước như FPT, Viettel, Vingroup đang đầu tư vào công nghệ cao.

Xóa đói giảm nghèo: Tỷ lệ hộ nghèo giảm mạnh, từ hơn 70% năm 1986 xuống dưới 3% năm 2023 theo “báo cáo” của chính phủ (?).

Tuy nhiên, có những thách thức lớn Việt Nam phải đối mặt như:

-       Phụ thuộc vào FDI và thiếu doanh nghiệp tư nhân phát triển và  kinh tế Việt Nam phụ thuộc nhiều vào đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), trong khi doanh nghiệp trong nước (ngoài VinFast, Viettel, FPT...) chưa có khả năng ra thế giới, điển hình là sự thất bại hoàn toàn của VinFast vào năm 2024 ở thị trường chứng khoán Mỹ.

-       Năng suất lao động thấp. Dù tăng trưởng nhanh, năng suất lao động của Việt Nam vẫn thấp hơn nhiều nước trong khu vực như Thái Lan, Malaysia.

-       Ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu. Tốc độ công nghiệp hóa nhanh gây ra nhiều vấn đề như ô nhiễm không khí, rác thải nhựa, suy giảm tài nguyên nước.

-       Đồng bằng sông Cửu Long đang chịu ảnh hưởng nặng nề bởi biến đổi khí hậu.

-       Giáo dục vẫn nặng lý thuyết, chưa gắn kết chặt với nhu cầu thực tế của nền kinh tế.Việt Nam chưa có nhiều đột phá trong khoa học công nghệ so với các nước như Hàn Quốc, Singapore.

-       Mặc dù đã có cải cách, nhưng bộ máy hành chính vẫn còn nhiều thủ tục rườm rà; Tham nhũng, lợi ích nhóm vẫn là vấn đề nhức nhối trong nền kinh tế.

5. Kết luận

Đảng Cộng sản Việt Nam đã đưa đất nước từ một nền kinh tế nghèo nàn thành một nền kinh tế có sức cạnh tranh trong khu vực. Tuy nhiên, để tiếp tục phát triển bền vững, cần cải cách mạnh mẽ hơn về thể chế, nâng cao năng suất lao động, phát triển công nghệ cao và doanh nghiệp nội địa.

Đúng vậy! Nếu so với Hàn Quốc, Việt Nam phát triển chậm hơn rất nhiều, dù cả hai quốc gia từng có điểm xuất phát tương đối giống nhau vào những năm 1950-1960.

Tại sao Hàn Quốc phát triển nhanh hơn Việt Nam?

Hàn Quốc nhận được sự hỗ trợ kinh tế lớn từ Mỹ sau Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953), trong khi Việt Nam sau 1975 phải đối mặt với cấm vận, khủng hoảng kinh tế. Hàn Quốc sớm có chính sách cải cách kinh tế vào thập niên 1960 dưới thời Tổng thống Park Chung-hee, trong khi Việt Nam chỉ bắt đầu đổi mới từ năm 1986.

Từ những năm 1970, Hàn Quốc đã đầu tư mạnh vào công nghiệp nặng (thép, đóng tàu, ô tô). Đến thập niên 1990, Hàn Quốc chuyển hướng sang công nghệ cao, với các tập đoàn như Samsung, Hyundai, LG, SK...

Trong khi đó, Việt Nam vẫn nằm trong giấc ngủ dài khi… dựa vào gia công, lắp ráp và xuất khẩu tài nguyên thô.

Các tập đoàn lớn của Hàn Quốc (chaebol) như Samsung, Hyundai, LG, Kia vươn mình ra biển lớn toàn cầu. Trong khi đó, Việt Nam có một số doanh nghiệp lớn như Vingroup, Viettel, FPT, nhưng chưa thể so sánh với các tập đoàn Hàn Quốc về quy mô và công nghệ.

Hàn Quốc có hệ thống giáo dục chất lượng cao, tập trung vào khoa học công nghệ, còn giáo dục Việt Nam vẫn còn nặng về lý thuyết, chưa thực sự thúc đẩy sáng tạo và nghiên cứu công nghệ cao.

Về thể chế chính trị, kinh tế linh hoạt, ít quan liêu hơn, cho nên Hàn Quốc đã có những cải cách mạnh mẽ về quản lý kinh tế và hành chính. Trong lúc đó, Việt Nam vẫn còn nhiều thủ tục quan liêu, môi trường kinh doanh chưa thực sự thuận lợi cho doanh nghiệp trong nước phát triển mạnh.

Câu hỏi được đặt ra là, Việt Nam cần làm gì để theo kịp Hàn Quốc?

Việt nam cần hỗ trợ doanh nghiệp trong nước phát triển công nghệ, tránh quá phụ thuộc vào FDI và xây dựng những tập đoàn công nghệ lớn có thể cạnh tranh toàn cầu.

Việt Nam cần tập trung vào công nghiệp công nghệ cao, nhằm giảm dần mô hình gia công, lắp ráp, hướng đến tự chủ công nghệ, nhứt là phát triển các ngành như AI, robot, công nghệ sinh học, xe điện…

Việt Nam cần cải cách giáo dục để tạo ra nguồn nhân lực có khả năng sáng tạo, nghiên cứu công nghệ cao, cần đẩy nhanh các dự án cao tốc, sân bay, hải cảng để thúc đẩy giao thương.

Và sau cùng, Việt Nam cần đơn giản hóa thủ tục hành chính, giảm tham nhũng, tạo môi trường minh bạch hơn cho doanh nghiệp. Chính những hủ tục sau cùng nầy làm trì trệ bánh xe kinh tế của Việt Nam.

Việt Nam có tiềm năng lớn, nhưng cần có những bước đi đột phá hơn để theo kịp các nước như Hàn Quốc.

Bạn có nghĩ rằng Việt Nam sẽ bắt kịp Hàn Quốc trong 20-30 năm tới không?

Gần như chắc chắn là không!

Mai Thanh Truyết

Con Đường Việt Nam

Houston – Tháng 8 - 2025

 

 

No comments:

Post a Comment