Sunday, July 20, 2025
Utsukushii – Vẻ đẹp sâu kín trong văn hóa Nhật Bản
"Utsukushii" (美しい) là một từ ngữ tiếng Nhật có nghĩa là đẹp, đáng yêu hoặc xinh xắn (beautiful, lovely, or pretty) trong tiếng Anh. Nó là một tính từ và được dùng để mô tả một cái gì đó đẹp về mặt thẩm mỹ hoặc mang lại cảm giác về cái đẹp.
Sau đây là một phân tích về vài từ ngữ Nhựt cùng chỉ về cái đẹp:
• Nghĩa: "Utsukushii" (美しい) chánh yếu có nghĩa là "xinh đẹp" hoặc "đáng yêu".
• Cách dùng: Đây là một tính từ đuôi i, vì vậy nó có thể được dùng để bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ (ví dụ: "utsukushii hana" - bông hoa đẹp).
• Sắc thái: Mặc dù cả "kirei" (きれい) và "utsukushii" (美しい) đều có nghĩa là "xinh đẹp", nhưng "utsukushii" thường được dùng để diễn tả cảm giác sâu sắc, nghệ thuật hoặc cảm xúc hơn về cái đẹp, trong khi "kirei" cũng có thể ám chỉ sự sạch sẽ hoặc sự ngăn nắp. Ví dụ: "Kanojo wa utsukushii" (彼女は美しい) có nghĩa là "Cô ấy xinh đẹp".
Nhưng khi tra cứu trên jisho.org, Utsukushii cũng có thể có nghĩa là "trong sáng (trái tim, tình bạn, v.v.)". Tôi luôn nghĩ utsukushii chỉ đơn thuần liên quan đến "cái đẹp", và không có gì khác. Nhưng jisho.org ngụ ý rằng từ nhữ nầy gắn liền với sự trong sáng và các giá trị/đức tính "trong sạch" khác.
Thực ra, "Utsukushii"(美しい) trong tiếng Nhật ngoài việc được dịch là "đẹp" hay "mỹ lệ", nhưng ý nghĩa sâu kín của nó trong văn hóa Nhật Bản vượt xa khái niệm thẩm mỹ thông thường. Nó không chỉ đơn thuần là cái đẹp về mặt thị giác, mà là một trải nghiệm mang tính tinh thần, cảm xúc và hài hòa với tự nhiên và lòng người.
Dưới đây là những khía cạnh sâu kín của "utsukushii" trong văn hóa Nhật:
1. Cái đẹp gắn với sự mong manh và thoáng qua (無常 - mujō)
Trong văn hóa Nhật Bản, cái đẹp được trân quý bởi vì nó không vĩnh viễn.
Ví dụ tiêu biểu là hoa sakura (anh đào) – chỉ nở rộ vài ngày trong năm. Vẻ đẹp ấy không nằm ở sự lộng lẫy, mà ở tính tạm thời, sự chia ly, và cảm giác biết ơn vì đã được chứng kiến. Và từ đó, có thể hiểu được là, Utsukushii mang một chiều sâu triết lý về sự vô thường, khiến người Nhật cảm thấy xúc động trước vẻ đẹp giản dị, thoảng qua của hoa anh đào. Utsukushii trong trường hợp này mang một triết lý: “Chính vì ngắn ngủi nên mới quý giá. Chính vì sắp tan biến nên mới gây xúc động.”
2. Cái đẹp trong sự giản dị và không hoàn hảo (侘寂 - wabi-sabi)
"Utsukushii" không cần phải hoàn hảo, đối xứng hay lộng lẫy.Trong tinh thần wabi-sabi, cái đẹp được tìm thấy trong:
• Một cái chén sứ có vết nứt đã được hàn lại bằng vàng (kintsugi)
• Một khu vườn rêu phủ
• Một bóng cây in mờ trên vách giấy shoji.
Ở đây, "utsukushii" là cái đẹp của thời gian, dấu vết, và sự chân thật của cuộc sống.
3. Sự hòa hợp với thiên nhiên (自然 - shizen)
Vẻ đẹp mà người Nhật gọi là "utsukushii" thường gắn liền với tự nhiên, mùa màng, âm thanh của gió, ánh sáng dịu nhẹ, sự tĩnh lặng.
• Một tán lá đỏ mùa thu
• Một con đường làng phủ tuyết
• Âm thanh của suối chảy.
Đây là cái đẹp không được tạo ra, mà được cảm nhận, cho thấy sự đồng điệu giữa con người và thiên nhiên.
4. Sự rung động của tâm hồn (感動 - kandō)
"Utsukushii" thường được thốt ra không chỉ khi nhìn thấy điều gì đẹp, mà khi tâm hồn được lay động bởi một khoảnh khắc thiêng liêng, như chứng kiến lòng nhân ái, sự hy sinh, một hành động cao quý, hay một cảm xúc sâu sắc.
Khi một người nói Utsukushii, họ có thể đang cảm nhận một vẻ đẹp nội tâm, chứ không chỉ là bề ngoài. Trong Phật giáo và đặc biệt trong văn hóa Nhật Bản, mọi sự vật đều là tạm thời. Cái đẹp thật sự chỉ xuất hiện trong khoảnh khắc trống và tàn.
5. Mỹ học gắn liền với lễ nghi, nghệ thuật và phong cách sống
Thêm nữa chữ "utsukushii" hiện diện trong:
• Trà đạo (sadō): sự tinh tế, tiết chế, khiêm nhường
• Hoa đạo (kadō/ikebana): sự cân bằng, khoảng trống
• Thư pháp (shodō): cái đẹp của dòng chảy tâm thức
• Kimono, Kiến trúc, Thi ca haiku: nơi cái đẹp và chức năng hòa làm một.
Trong đời sống Nhật, cái đẹp không phải để ngắm mà để sống cùng, hòa nhập vào nhịp thở hàng ngày.
Kết luận: Khi cái đẹp trở thành một đạo sống
Trong một thế giới đang rối loạn vì tốc độ, công nghệ, và chủ nghĩa tiêu dùng, triết lý "utsukushii" của người Nhật là một liều giải độc tinh thần mà nhân loại nên học lại. Nó không chỉ là mỹ học, mà là một cách thấy thế giới chậm lại, sâu hơn, có chiều kích tâm linh.
Chúng ta đang sống trong kỷ nguyên mà vẻ đẹp bị thương mại hóa, kỹ thuật số hóa và tiêu thụ vội vàng. Người ta không còn rung động trước một chiếc lá rơi, hay một nét cười già nua, hay nhìn thấy nét ngây thơ của một em bé… vì cái đẹp hôm nay bị đóng khung trong công nghệ AI tạo ảnh, ảnh selfie, và thẩm mỹ viện.
Utsukushii đưa ta trở về với trực giác thẩm mỹ nguyên thủy, nơi mà cái đẹp không cần giải thích, chỉ cần cảm nhận. Nó dạy ta rằng:
• Cái đẹp không hoàn hảo mới thật, vì nó giống chính ta, con người thật.
• Cái đẹp hiện ra trong tĩnh lặng, nhưng thế giới ồn ào chẳng nghe được nó.
• Cái đẹp là một lựa chọn đạo đức, sống chậm, sống tử tế, sống biết ơn.
Triết lý “utsukushii” có thể là một cách kháng cự nhẹ nhàng nhưng sâu sắc trước chủ nghĩa tối đa hóa, tối ưu hóa, và công nghiệp hóa toàn diện nhân loại. Đó là một cách sống nhân bản, tự nhiên và tỉnh thức, điều mà không chỉ người Nhật, mà cả nhân loại đang khao khát trở lại.
"Utsukushii" là một chữ đầy chiều sâu, bao gồm vẻ đẹp của: - Hình thể - Tâm hồn - Sự sống - Và cả sự tàn úa, tan biến. Nó phản ánh một nền văn hóa trân trọng sự mong manh, sự hài hòa, và cái đẹp đến từ cảm xúc chân thật hơn là vẻ bề ngoài.
Nói về khái niệm "Utsukushii", một vẻ đẹp sâu kín trong văn hóa Nhật Bản trong thế giới ngày nay, nơi hình ảnh, tốc độ và vẻ hào nhoáng thường chiếm trọn vẹn đời sống hiện đại của chúng ta, người Nhật vẫn giữ gìn một triết lý thẩm mỹ đầy nhân bản và tĩnh lặng: "Utsukushii" – cái đẹp như một nhịp thở sâu của tâm hồn.
Utsukushii không chỉ là một mỹ từ, mà là một cách sống, một cách nhìn, một cách yêu thương thế giới nầy.
Khác với những khái niệm "đẹp" mang tính hình thức, được đo bằng chuẩn mực sắc đẹp hay thiết kế nhân tạo, Utsukushii đòi hỏi người tiếp nhận phải có chiều sâu cảm xúc, lòng khiêm nhường, và một tâm hồn biết lắng nghe.
• Utsukushii là một hành vi tâm linh: Khi một người Nhật thốt lên chữ này, không phải họ đang "đánh giá" một đối tượng, mà họ đang bày tỏ lòng biết ơn, rung động, và thừa nhận sự sống trong khoảnh khắc đó. Dù là một cánh hoa rơi hay một hành động thiện lành, "utsukushii" là cách họ nói:"Tôi nhìn thấy cái đẹp nơi đó, và tôi biết mình may mắn được chứng kiến."
• Utsukushii là cầu nối giữa cái hữu hình và cái vô hình: Đẹp không chỉ là thứ "thấy được", mà còn là thứ "cảm được". Như một ngôi đền cũ kỹ, một người già chăm sóc cháu nhỏ, một bài haiku ngắn ngủi về mưa rơi trên mái tranh…
Đó không phải cái đẹp lý tưởng của Hy Lạp cổ đại, mạnh mẽ, đối xứng, hoàn hảo.
Đó là cái đẹp của sự sống, sự cũ kỹ, sự tàn phai, và sự yêu thương. Một vẻ đẹp thiêng liêng vì nó tồn tại trong cái nhất thời của sự hiện hữu.
• Utsukushii là đạo đức thẩm mỹ: Ở Nhật, thẩm mỹ không chỉ là gu (taste), mà còn là tư cách sống. Một người ăn nói khiêm cung, giữ ý trong tiệc trà. Một nghệ sĩ gốm suốt đời luyện tay nghề để làm ra chiếc chén không hoàn hảo. Một người mẹ gói hộp cơm (bento) cho con mang vào lớp học với tình yêu giản dị.
Đó là vẻ đẹp của sự tận tụy, của lòng kính trọng cuộc sống, và của niềm tin rằng những điều nhỏ bé nhất có thể chứa đựng cái đẹp lớn lao nhất.
Và lời bàn “Mao Tôn Cương” sau cùng về chiêm nghiệm cho thời đại chúng ta của một tiện nhân:
Trong thế giới hiện đại, con người dễ bị cuốn vào một vòng xoáy của hiệu năng, tiêu chuẩn hóa, và cái đẹp nhân tạo, máy móc…. Cái đẹp được sản xuất hàng loạt, mô hình hóa, chỉnh sửa bằng công nghệ số do một lập trình viên… đôi khi làm mất đi cảm xúc gốc của con người. Triết lý "utsukushii" của người Nhật nhắc nhở chúng ta rằng:
• Cái đẹp không phải để sở hữu, mà để chiêm ngưỡng.
• Không có gì đẹp bằng một tâm hồn biết rung động.
• Không có điều gì là nhỏ nhặt, nếu ta đặt cả trái tim vào đó.
• Cái đẹp là điều ta phải luyện tâm mới nhận ra.
• Cái đẹp đối khi là một dấu nứt, một vết thời gian.
• Một cuộc đời sống đẹp là một cuộc đời khiêm nhường, biết cảm nhận, và biết tha thứ.
Nó là một lời nhắc nhở cho toàn nhân loại về giá trị của sự dừng lại, của cảm nhận, và của cái đẹp nội tại trong thế giới đang trở nên ngày càng vội vã, định lượng và công nghiệp hóa.
Trong thời đại của tối ưu hóa, hiệu suất, và sản xuất hàng loạt, chúng ta dễ dàng quên mất rằng:
• Cái đẹp không phải lúc nào cũng là cái nổi bật.
• Giá trị không luôn nằm ở sự hoàn hảo.
• Một đời sống đẹp không phải là một đời sống giàu có vật chất, mà là một đời sống có chiều sâu tâm linh.
Utsukushii là một tiếng thì thầm của trái tim, là một ánh nhìn từ bi với chính mình và với thế giới. Đó là lựa chọn sống nhẹ, sống sâu, và sống trọn từng khoảnh khắc, thay vì chạy theo những cái "đẹp" được đóng gói sẵn và quảng bá bởi mạng xã hội hay thị trường.
Nếu nhân loại có thể học được gì từ văn hóa Nhật, thì “utsukushii” chính là một câu trả lời thầm lặng nhưng bền vững, rằng vẻ đẹp không ở đâu xa, nó nằm trong cách ta đi qua từng ngày, với đôi mắt mở và trái tim rộng.
Và sau cùng, Utsukushii không chỉ là một chữ để miêu tả. Đó là một lời thì thầm giữa người và trời, giữa người và đất, giữa người và người… trong im lặng. Giữa cái hiện tại và sự vĩnh hằng, Và sau cùng, giữa một hình thái phù du nhưng vĩnh cửu, và, giữa một tâm hồn tĩnh lặng trong một thế giới đầy biến động.
Mai Thanh Truyết
Một ngày tìm Tĩnh lặng
Houston – Tháng 7-2025
Ghi chú: Lời hay ý đẹp:
• Donald Richie, Luận về Mỹ học Nhật Bản (Nhà xuất bản Stone Bridge, 2007):
“Vẻ đẹp Nhật Bản không phải là thứ để tìm kiếm, mà là thứ để chấp nhận một khi đã khám phá. Nó mang tính chủ quan, phù du, và thường ẩn chứa trong những gì chưa trọn vẹn hoặc sắp biến mất.” - “Japanese beauty is not something to be sought, but something to be accepted once discovered. It is subjective, fleeting, and often resides in what is incomplete or about to vanish.”
• Jun'ichirō Tanizaki, Ca ngợi Bóng tối (Nhà xuất bản Leete's Island Book, 1977):
“Chúng ta tìm thấy vẻ đẹp không phải ở bản thân sự vật mà ở những hình thái chiếc bóng, ánh sáng và bóng tối, mà sự vật này tạo ra khi tương phản với sự vật khác.” - “We find beauty not in the thing itself but in the patterns of shadows, the light and the darkness, that one thing against another creates.”
• Daisetz T. Suzuki, Thiền và Văn hóa Nhật Bản (Nhà xuất bản Đại học Princeton, 1959):
“Trong thực hành Thiền, vẻ đẹp không nằm ở vẻ bề ngoài, mà nằm ở bản chất bên trong vượt lên trên hình thức. Tâm trí cảm nhận vẻ đẹp khi nó trở nên tĩnh lặng.” - “In the practice of Zen, beauty lies not in the outward appearance, but in the inner nature that transcends form. The mind perceives beauty as it becomes quiet.”
• Kakuzō Okakura, Trà Thư (1906):
“Vẻ đẹp đích thực chỉ có thể được khám phá bởi người biết hoàn thiện những gì còn dang dở trong tâm trí. Giá trị của một cử chỉ lịch sự hay một sự im lặng đầy ý nghĩa còn lớn hơn cả những món đồ trang trí cầu kỳ nhất.” - “True beauty could be discovered only by one who mentally completes the incomplete. The value of a polite gesture or a meaningful silence is greater than the most ornate decoration.”
• Makoto Ueda, Con Đường Gai Hoa: Cuộc Đời và Thơ Ca của Yosa Buson (Nhà xuất bản Đại học Stanford, 1998):
“Mỹ học Haiku, đặc biệt là ở Buson, tìm cách bộc lộ những điều sâu sắc ẩn chứa trong sự bình dị. Khoảnh khắc thơ ca là một thế giới thu nhỏ của cái mà người Nhật coi là ‘utsukushii’ – phù du nhưng vĩnh cửu.” - “Haiku aesthetics, especially in Buson, seek to reveal the profound within the plain. The poetic moment is a microcosm of what Japanese consider ‘utsukushii’—ephemeral yet eternal.”
Thursday, July 17, 2025
Bill Gates và Diễn đàn Event 201
Lời người viết: Vào tháng 10 năm 2019, Trung tâm An ninh Y tế Johns Hopkins cùng các đối tác, Diễn đàn Kinh tế Thế giới và Quỹ Bill & Melinda Gates đã tổ chức một cuộc diễn tập (exercise) phòng chống đại dịch mang tên “Sự kiện 201 – Event 201”. Sự kiện này mô phỏng sự bùng phát của một loại virus corona mới lây truyền từ dơi sang lợn rồi sang người và dẫn đến một đại dịch nghiêm trọng. Cuộc diễn tập này nhằm “làm nổi bật những thách thức về công tác chuẩn bị và ứng phó” có thể phát sinh trong một đại dịch rất nghiêm trọng. Nên nhớ, cuộc bùng phát Covid Wuhan vào tháng 12/2019 tại Wuhan làm rộ lên mối nghi ngờ về Bill Gates vì ông cũng là một nhà tài trợ cho việc thiết lập Viện Vi sinh Wuhan…
Tuy nhiên, khi được hỏi liệu cuộc diễn tập có dự đoán được đại dịch hiện tại hay không, Johns Hopkins cho biết: “Đối với kịch bản này, chúng tôi đã mô phỏng một đại dịch virus corona giả định, nhưng chúng tôi đã tuyên bố rõ ràng rằng đó không phải là một dự đoán” – ““For the scenario, we modeled a fictional coronavirus pandemic, but we explicitly stated that it was not a prediction”.
Tiếp theo, một video được xem hàng nghìn lần trên mạng xã hội cho rằng Bill Gates đã trích dẫn một câu nói về “khử trùng và kiểm soát dân số”. Đoạn clip cho thấy một người đàn ông nói: “Theo lời Bill Gates, ít nhất 3 tỷ người cần phải chết”. Reuters không tìm thấy bằng chứng nào cho thấy Gates từng đưa ra tuyên bố như vậy. Bài viết phân tích của Reuters – “Fact check: Bill Gates did not say the world needs to be ‘depopulated’” - https://www.reuters.com/article/factcheck-bill-gates-depopulation-idUSL2N2LF1LZ. Reuters giải thích rõ các thuyết âm mưu liên quan đến Gates và “giảm dân số” là sai sự thật, đồng thời trích dẫn phát biểu thật của ông.
Quỹ Bill và Melinda Gates đã xác nhận với Reuters qua email rằng tuyên bố này là sai sự thật.
Một phiên bản được đăng lên Instagram vào ngày 25 tháng 1 đã được xem hơn nửa triệu lần ba ngày sau đó. Đoạn clip cũng được chia sẻ trên TikTok (vm.tiktok.com/ZMJoRcss3/). Đoạn clip lan truyền này không có sự góp mặt của Bill Gates, mà là một người đàn ông được xác định là "Tiến sĩ Robert O. Young", người được cho là đã trích dẫn Gates trong một hội thảo có tên "Tòa án Quốc tế về Công lý Tự nhiên - International Tribunal for Natural Justice”, một nhóm đã lan truyền các thuyết âm mưu về đại dịch COVID-19, theo các bản tin. Đoạn video dài hơn 90 phút được đăng tải trên YouTube (youtube.be/gKjnEz5s37o?t=5584) vào ngày 20 tháng 11 năm 2019. Trong đoạn clip lan truyền trên mạng xã hội, Young nói: "Vì mục đích triệt sản và kiểm soát dân số, có quá nhiều người trên hành tinh này mà chúng ta cần phải loại bỏ. Theo lời Bill Gates, ít nhất ba tỷ người cần phải chết" (có thể nghe rõ vào khoảng 1:33:03, youtu.be/gKjnEz5s37o?t=5583.
Xin mời đọc trang chính thức của Quỹ Bill & Melinda Gates: https://www.gatesfoundation.org/what-we-do/global-development/reproductive-health. Nơi này trình bày rõ ràng các dự án và cam kết hỗ trợ sức khỏe sinh sản, kế hoạch hóa gia đình trên toàn cầu, nhấn mạnh quyền lựa chọn và giáo dục.
Cá nhân người viết cũng đã dựa theo những tin tức trên mạng đôi khi thiếu kiểm chứng, và “kết án Bill Gates” qua các sự kiện trên. Sau khi tham khảo thêm nhiều nguồn tin khác nhau và kiểm chứng lại, xin được “viết lại” và có lời xin lỗi một tỷ phú có tấm lòng yêu thương nhân loại, Bill Gates.
***
Dưới đây là cái nhìn chi tiết hơn về Event 201 (18/10/2019), cuộc diễn tập mô phỏng đại dịch do Johns Hopkins, WEF và Quỹ Gates tổ chức, tập trung vào các tuyên bố cụ thể của Bill Gates cùng bình luận khách quan:
1- Mục tiêu chuẩn bị và phối hợp công tư trước đại dịch
Event 201 là cuộc diễn tập mô phỏng đại dịch do Johns Hopkins Center for Health Security phối hợp cùng Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF) và Quỹ Bill & Melinda Gates tổ chức.
Mục tiêu chính: mô phỏng một đại dịch giả định do virus corona (CoV) gây ra, để tìm ra các điểm yếu trong hệ thống y tế và phối hợp quốc tế, từ đó đề nghị các giải pháp ứng phó. Event 201 mô phỏng sự xuất hiện của virus corona từ động vật lây lan toàn cầu gây thiệt hại nghiêm trọng về y tế, kinh tế và xã hội.
Toàn thể các tham dự viên hiện diện đều mong muốn:
• Phân tích lỗ hổng trong hệ thống đối phó với đại dịch;
• Đề nghị cơ chế phối hợp công tư toàn cầu có hiệu quả Reddit+15Johns Hopkins Center for Health Security+15Dossier+15
• Kêu gọi minh bạch và trách nhiệm giữa chính phủ, doanh nghiệp, WHO, các Tổ chức quốc tế…
Event 201 tuyên bố rõ ràng đây không phải dự báo về COVID 19 mà là hình dung một tình huống giả định mang tính giáo dục cao, như các chương trình Clade X hay Dark Winter trước đó Reddit+3Johns Hopkins Center for Health Security+3Johns Hopkins Center for Health Security+3.
2- Những lời nhấn mạnh từ Gates và các lãnh đạo
Mặc dù Bill Gates không có vai trò “phát ngôn chính thức” tại Event 201, nội dung từ Chris Elias (gồm các quan điểm của Quỹ Gates) và các báo cáo sau Simulation đã minh định rõ là:
• Đại dịch sẽ gây thiệt hại kinh tế rất lớn (~0,7% GDP toàn cầu mỗi năm, hàng trăm tỷ USD mỗi sự kiện);
• Không một bên nào – công hoặc tư – có thể ứng phó đầy đủ nếu làm đơn lẻ;Cần tăng cường kho dự trữ vaccine, thuốc, xét nghiệm toàn cầu, đảm bảo phân phối công bằng HealthySimulation.com+2OpIndia+2non veni pacem+2;
• Ngăn tin giả, thông tin sai lệch là chiến lược then chốt, cần liên kết truyền thông – công ty công nghệ – chính phủ để cung cấp thông tin chính xác;
3- Thiết lập quy trình và trách nhiệm rõ ràng, có mục tiêu thời hạn và cấu trúc tổ chức minh bạch để giám sát hoạt động liên ngành hiệu quả.
4- Bill Gates và định hướng chiến lược ra sao?
Quan điểm của Bill Gates rất được lắng nghe qua tài liệu, báo cáo và các nhà lãnh đạo thuộc quỹ của ông. Những ý chính được Bill Gates và Quỹ Gates nhấn mạnh tại Event 201 và trong các cuộc họp liên quan gồm:
Tham vấn xuyên suốt với WHO và CEPI: ông nhấn mạnh “an ninh sinh học” cần được đầu tư ngang hàng với quốc phòng – từ năm 2015 và qua Event 201. (CEPI: Coalition for Epidemic Preparedness Innovations – Liên minh Đổi mới Chuẩn bị Đối phó Dịch bệnh). Thế giới cần chuẩn bị kỹ càng cho đại dịch tiếp theo, bằng cách đầu tư vào nghiên cứu vaccine, thuốc và hệ thống xét nghiệm toàn cầu.
Vaccine & CEPI: góp phần cho cuộc Gặp gỡ ở Davos đầu năm 2020, từ đó, đặt nền móng cho nghiên cứu, đầu tư và dự trữ vaccine toàn cầu trước khi COVID 19 bùng phát.
Cần tăng cường hợp tác giữa chính phủ, tổ chức y tế và khu vực tư nhân để ứng phó nhanh và hiệu quả với đại dịch. Quản lý thông tin và chống tin giả là vấn đề then chốt trong khủng hoảng y tế cộng đồng.
Đề nghị tạo “đội phản ứng nhanh toàn cầu”, tương tự như GERM - Global Epidemic Response and Mobilization team, một cơ chế chuẩn bị luôn sẵn sàng, không chờ đến khi có dịch mới hành động.
5- Phân tích và Bình luận khách quan
Event 201 mô phỏng một coronavirus giả định, không "dự báo sự xuất hiện cụ thể". Sự bùng phát Covid Wuhan – Covid 19, khám phá vào cuối tháng 12/2019 chỉ là một sự trùng hợp ngày sau sự kiện Event 201. Từ đó mới dấy lên nhiều thuyết âm mưu, trong đó, Bill Gates và nhiều nhân vật tiếng tăm, nhiều tỷ phú được nêu tên là có liên quan mật thiết với đại dịch!
Bill Gates không kêu gọi “giảm dân số” bằng cách tiêu cực. Ông không chủ trương tiêu diệt bớt người hay áp đặt chính sách kiểm soát sinh sản cưỡng bức. Các cáo buộc như “muốn tiêm vaccine để diệt chủng” hay “giảm dân số bằng virus” là hoàn toàn sai lệch, đã bị nhiều tổ chức uy tín bác bỏ (như WHO, UNICEF, và các tổ chức kiểm chứng thông tin như Snopes, FactCheck.org…).
Gates ủng hộ giảm tốc độ gia tăng dân số thông qua giáo dục, y tế và phát triển
Trong bài phát biểu tại TED Talk năm 2010, Bill Gates nói:“ Nếu chúng ta làm tốt công việc với vaccine mới, chăm sóc y tế và sức khỏe sinh sản, chúng ta có thể giảm được gia tăng dân số khoảng 10–15%.”
Điều này KHÔNG có nghĩa là dùng vaccine để giết người, mà ngược lại, khi trẻ em được tiêm vaccine và chăm sóc tốt, cha mẹ có xu hướng sinh ít con hơn, vì không cần “sinh nhiều để phòng rủi ro”. Các quốc gia phát triển đều có dân số ổn định hoặc giảm do trình độ sống, y tế và giáo dục tăng , một xu hướng tự nhiên của xã hội phát triển.
Bill Gates và Quỹ Gates đã đóng góp rất nhiều cho y tế toàn cầu, trong đó có tài trợ các chương trình vaccine, chống HIV, sốt rét, và các sáng kiến phát triển hệ thống y tế.
Ý tưởng về “đội phản ứng nhanh toàn cầu” (sau này phát triển thành GERM) thể hiện tầm nhìn chủ động trong phòng ngừa đại dịch, tránh tình trạng bị động như COVID-19.
Những chỉ trích về “quyền lực quá lớn” của các tổ chức tư nhân, trong đó có Quỹ Gates, phản ánh mối quan ngại về sự minh bạch và trách nhiệm giải thích của các tổ chức này, điều cần được giám sát chặt chẽ hơn nữa.
Event 201 nhận định rằng hiện tại, thế giới thiếu đầu tư lâu dài vào y tế công, hệ thống cảnh báo, truyền thông khách quan và đúng đắn, và đây là những việc cần phải được giải quyết trước khi đại dịch mới sẽ xảy ra.
Những đề nghị và hướng đi logic của Events 201 là khi chính phù và tư nhân cùng nắm vaccine, hậu cần (logistics), truyền thông, chắc chắn sẽ giảm tối đa gian lận hay móc ngoặc, chậm trễ và việc phân bố không đều.
6- Kết luận
Trước hết, Event 201 không phải là một âm mưu, mà là cuộc “học diễn” (exercise) khoa học, một lời cảnh báo: nếu không đầu tư y tế, hậu cần, truyền thông chính xác và an ninh sinh học, khi có đại dịch lần sau, chúng ta sẽ trả giá rất đắt.
Bill Gates không “tiên tri” về COVID 19, nhưng ông và Quỹ Gates đã thúc đẩy tạo ra việc chuẩn bị vaccine, CEPI, kho dự trữ, cơ chế công tư để toàn cầu phản ứng nhanh trước đại dịch.
Event 201 là một cảnh báo quan trọng về sự chuẩn bị yếu kém của thế giới đối với đại dịch. Các phát biểu liên quan của Bill Gates thể hiện cam kết thúc đẩy sự phối hợp quốc tế, tăng cường y tế công cộng và sẵn sàng ứng phó khẩn cấp. Tuy nhiên, sự kiện cũng làm nổi bật thách thức về minh bạch và quản trị trong hệ thống y tế toàn cầu, nhất là khi nguồn lực tư nhân đóng vai trò ngày càng lớn.
Mai Thanh Truyết
Hội Bảo vệ Môi trường Việt Nam
Tháng 7 - 2025
Sunday, July 13, 2025
Trump’s Playbook: Destroy the Deep State, Dossiers & Debriefings
Chiến lược của Trump: Tiêu diệt Nhà nước ngầm, Hồ sơ & Báo cáo tóm tắt Rebekah Koffler
Lời người viết: Một cuốn sách dự kiến ra đời ngày 1/9/2025 phân tích chiến thuật của TT Trump và hành pháp 47 chống lại “Deep State”. Hiện chưa có lời nhận xét nào chánh thức, nhưng có rất nhiều bình luận từ nhiều ký giả, bình luận gia khác nhau, người viết xin ghi lại và góp ý kiến riêng về quyển sách nầy.
Trump's Playbook: Destroy the Deep State: Dossiers & Debriefings
ISBN-13: 9781922810540
ISBN-10: 1922810541
Xin nói ngay, có lẽ, cuốn sách “Trump's Playbook: Destroy the Deep State, Dossiers & Debriefings” - “Chiến lược của Trump: Tiêu diệt Nhà nước ngầm, Hồ sơ & Báo cáo tóm tắt” sẽ là một trong những cuốn sách quan trọng nhất của năm 2025. Với tính cách trình bày ngắn gọn, mạch lạc của tác giả Rebekah Koffler, đôi khi người đọc giống như một tiểu thuyết hành động hay phim kinh dị Hollywood hơn là những hiểu biết sâu sắc và phân tích độc đáo từ một trong những chuyên gia hàng đầu thế giới về tình báo Hoa Kỳ.
1- Về tác giả Rebekah Coffler
Tác giả: Rebekah Koffler, cựu nhân viên tình báo Mỹ gốc Nga, từng công tác tại DIA và CIA, được đánh giá cao trong lĩnh vực an ninh quốc gia với giải thưởng National Intelligence Professional Award. Bà là nhà bình luận truyền thông được kính trọng, thường xuyên xuất hiện trên các kênh truyền hình lớn bao gồm Fox News và Newsmax, các chương trình phát thanh và podcast. Bà cung cấp cho độc giả những hướng dẫn thiết yếu về nhiệm kỳ tổng thống của Trump khi Trump đang làm nên lịch sử.
Bà cũng từng làm việc tại Cục Tình báo Bí mật Quốc gia của CIA, chỉ huy các đội "đỏ" trong các cuộc tập trận và báo cáo cho các quan chức cấp cao tại Lầu Năm Góc, Hội đồng An ninh Quốc gia Nhà Trắng và NATO. Một số chỉ huy quân sự Hoa Kỳ đã gọi bà là "tài sản quốc gia" và bà đã nhận được Giải thưởng Chuyên gia Tình báo Quốc gia.
Koffler là tác giả của một số cuốn sách, bao gồm:
• Trump's Playbook: Destroy the Deep State, Dossiers & Debriefings: Cuốn sách này, xuất bản năm 2025, cung cấp những hiểu biết sâu sắc và phân tích về nhiệm kỳ tổng thống của Donald Trump, tập trung vào các chiến lược của ông liên quan đến "Nhà nước Ngầm". Các bài đánh giá mô tả đây là một cuốn sách "ngắn gọn, nhịp độ nhanh", đôi khi đọc như một "tiểu thuyết hành động hoặc phim kinh dị Hollywood". Koffler mong muốn cung cấp một "cẩm nang thiết yếu cho nhiệm kỳ tổng thống của Trump khi Trump đang làm nên lịch sử".
• Putin’s Playbook: Russia's Secret Plan to Defeat America - Kế hoạch của Putin: Kế hoạch bí mật của Nga nhằm đánh bại nước Mỹ: Trong cuốn sách này, Koffler trình bày chi tiết những gì bà mô tả là kế hoạch dài hạn của Putin nhằm làm suy yếu và khuất phục Hoa Kỳ. Cuốn sách bao gồm một phần giới thiệu mới đề cập đến cuộc chiến ở Ukraine. Theo nhà xuất bản, cuốn sách dự đoán cuộc xâm lược Ukraine của Nga và chỉ trích sự thiếu chuyên môn của các cơ quan tình báo Hoa Kỳ về các vấn đề của Nga.
Ngoài ra, Bà Koffler còn được nhiều tác giả xem như là một nhà văn và nhà bình luận an ninh quốc gia xuất sắc. Các tác phẩm của bà đã được giới thiệu trên nhiều truyền thông khác nhau như Fox News, The Hill, The Daily Caller, The New York Post và Washington Times. Bà cũng dẫn một podcast có tên "Censored But Not Silenced" và miêu tả cuốn sách như một bản kế hoạch mang cấu trúc hồ sơ - dossier, giúp người đọc hiểu được tư duy và chiến lược của Trump dưới góc nhìn tình báo. Thêm nữa, với tốc độ viết nhanh, đầy kịch tính như tiểu thuyết, nhưng đan xen thông tin phân tích chuyên sâu từ tình báo thật cùng cung cấp góc nhìn độc đáo về mối quan hệ giữa giới tình báo, “quyền lực ngầm” và quyền lực chính trị.
Thêm một điều đáng chú ý về Bà là một số lần xuất hiện trước công chúng của Koffler đã vấp phải sự chỉ trích. Vào ngày 15 tháng 6 năm 2025, bà xuất hiện trên Fox News để bình luận về cuộc diễu binh của Trump và gây tranh cãi với một phân đoạn được mô tả là "kỳ lạ" và "không mạch lạc", trong đó bà tỏ ra mất phương hướng và nói lắp bắp. Fox News đột ngột cắt ngang cuộc phỏng vấn. Koffler sau đó khẳng định âm thanh và video của bà bị hỏng do kết nối internet kém.
Trong bài đánh giá về Putin's Playbook, một cuốn sách của Koffler, SCIF lưu ý rằng mặc dù cuốn sách chứa đựng những hiểu biết sâu sắc có giá trị, nhưng một số phần lại chịu ảnh hưởng nặng nề từ định kiến cá nhân và chương trình nghị sự chính trị của Koffler, chẳng hạn như những cảnh báo của bà về "mối đe dọa đang lan rộng của chủ nghĩa xã hội". Ngoài ra, bài đánh giá cũng nhận thấy lập luận cho rằng Putin hoạt động theo một "kế hoạch tổng thể" là sai lầm.
2- Về nội dung quyển sách “Chiến lược của Trump”
Xin tóm lược nội dung của tác giả: tác giả phân tích cách Tổng thống Trump, trong lần tái tranh cử, đã chuẩn bị kế sách để “đánh bật” Deep State tức các thế lực ngầm trong chính quyền hiện hữu ở Washington. Cuốn sách được mô tả như một sự chấn động (thriller) chính trị: gồm nhiều hồ sơ và phân tích nhanh, bóc tách từng công cụ, phương pháp Trump và nhóm của ông (như Steve Bannon, Kash Patel, Elon Musk, RFK Jr…) dùng để đối phó các cố vấn và quan chức bị cho là “đơn vị nội bộ nguy hiểm”.
Có các chương đặc biệt như: - What is Deep State, kinh nghiệm của Rebekah khi đối đầu với nòng cốt quyền lực ngầm; -The Cleaning Crew, phân tích nhóm thân cận của TT 47 và chiến lược ra lệnh dọn dẹp Washington. Vì vậy, quyển sách sẽ rất thích hợp đối với những người quan tâm đến chính trị Hoa Kỳ, đặc biệt là các cơ chế vận hành bên trong chính quyền và các chiến lược gây ảnh hưởng, những người theo dõi phong cách lãnh đạo đối đầu, mâu thuẫn nội bộ và chiến thuật chống “Deep State”, và nhứt là đối với độc giả thích thể loại chính trị pha trộn với yếu tố thời sự độc đáo.
3- Tóm tắt vài Chương điển hình
Dưới đây là bản tóm tắt chương "How Trump Will Take the Trash Out of Washington" trong cuốn Trump’s Playbook, kết hợp với phần bình luận để làm rõ ý nghĩa và góc nhìn của tác giả Rebekah Koffler gồm:
Khái niệm về “Rác” - “Trash” trong chính quyền Washington: “Rác” được tác giả định nghĩa là những quan chức, công chức cấp cao bị cho là theo tư tưởng “Deep State” tức là bất hợp pháp, không trung thành, hoặc bị cho là hủy hoại chính quyền từ bên trong.
Về chiến thuật “dọn rác”: “Bãi bỏ, Giải mật, Phá vỡ” – “Dismiss, Declassify, Disrupt
Đối với chiến thuật “Bãi bỏ và Tái cấu trúc” – “Dismiss & Reorganize”: Trump sẽ hủy bỏ vị trí bảo vệ công chức (cụ thể như khôi phục lại Executive Order Schedule F), để có thể sa thải bớt cán bộ “không trung thành” và tuyển nhân sự mới tin cậy hơn.
Còn về “Giải mật hồ sơ” – “Declassify dossiers”: TT Trump muốn công khai các tài liệu nội bộ, báo cáo tình báo để minh bạch với công chúng, nhằm bòn rút sự ủng hộ và gây áp lực khác lên hệ thống quan liêu.
Về chiến thuật “Phá vỡ tin nhắn” - “ Disrupt messaging”: Bà nhận định cần đẩy mạnh báo chí thân Trump, sử dụng mạng xã hội để kiểm soát “chuyện kể” (narrative) khiến các quan chức "rác" phải lùi bước hoặc bị phơi bày bộ mặt thật trước truyền thông.
Đối với “Nhóm thực thi” – “The Cleaning Crew”, gồm những nhân vật thân tín như Kash Patel, Steve Bannon, Pete Hegseth… họ phụ trách việc xác định và theo dõi mục tiêu, thu thập “dossiers bẩn”, lo về sa thải, điều tra và truyền thông chiến lược.
Về mặt trận pháp lý và lập pháp, theo Bà, TT Trump sẽ ký các sắc lịnh hành pháp - executive orders để mở rộng quyền lực tổng thống. Từ đó, hướng tới cấu trúc “unitary executive” (tổng thống có quyền hành động tập trung), để đề nghị cải cách hệ thống FISA, IGs, và cấm tình trạng nhập nhằng giao tiếp (móc ngoặt, hối lộ) giữa công chức và giới tư nhân.
Và Chương kết luận đóng vai trò “tường thuật chi tiết” (play-by-play chi tiết): một kế hoạch rõ ràng từng bước như Sa thải → Công khai dữ liệu → Tổ chức dư luận → Thay đổi thể chế, nhằm mục tiêu “dọn rác” trong chính quyền. Tuy nhiên, chương nầy đã cho thấy hai mặt của một vấn đế. Đó là, một mặt cho chúng ta nhận diện được một hành pháp đầy quyền lực và quyết đoán, còn mặt khác thể hiện nhiều rủi ro pháp lý, thể chế, và ảnh hưởng đến niềm tin của công chúng.
4- Hiện thực hóa kế hoạch “Dọn rác Washington”
Nhân sự trong kế hoạch dọn rác, không chỉ là một nhóm ‘dọn rác’, đây là một tổ chức tái cấu trúc nhà nước Hoa Kỳ từ trong ra ngoài, bắt đầu bằng việc xác định ai đáng tin và ai cần loại bỏ.
Kask Patel, Cựu cố vấn tình báo, từng phụ trách National Defense Strategy. Được mô tả là người thu thập và xử lý "dossiers" nội bộ.
Steve Bannon, Chiến lược gia chính trị cực đoan, thiên về chiến tranh truyền thông và lật đổ cấu trúc hiện hữu.
Pete Hegseth, Cựu quân nhân, nhà báo Fox News. Vai trò: truyền thông chiến lược, tác động dư luận yêu nước bảo thủ.
Vivek Ramaswamy, Doanh nhân trẻ, thiên về công nghệ, tư tưởng “chống đánh thức (anti-woke)” và dẹp bỏ “ESG” trong chính phủ.
Elon Musk, Biểu tượng công nghệ và tự do ngôn luận; đóng vai trò cung cấp nền tảng số (X/Twitter, Starlink, AI...) để truyền bá thông tin ngoài lề.
RFK Jr. và Tulsi Gabbard, Các nhân vật “cánh tả ly khai” – đóng vai trò hợp pháp hóa cho chiến lược Trump vượt khỏi ranh giới đảng phái.
Dưới đây là nhận định của Bà qua “Kịch bản thứ nhứt” trong Chương nầy và cho biết những điều gì có thể sẽ xảy ra?
• Trump ký lại Executive Order Schedule F → chuyển hàng chục ngàn nhân sự cao cấp trong hệ thống liên bang khỏi chế độ bảo vệ chức vụ.
• Tái cấu trúc một số cơ quan trọng yếu: DOJ, FBI, CIA... thông qua việc bổ nhiệm trung thành viên.
• Giải mật tài liệu gây tranh cãi như các hồ sơ FISA, hồ sơ Trump-Russia, vụ Hunter Biden...
Từ ba việc trên có thể tác động đến việc làm tổn thương niềm tin vào hệ thống hành pháp nếu bị xem là “trả thù chính trị”. Từ đó, dư luận sẽ chia rẽ mạnh hơn, nhưng nhóm cử tri trung thành (MAGA) vẫn coi đây là chiến thắng lịch sử. Thêm nữa, một số thay đổi có thể bị trì hoãn, vô hiệu hóa bởi tòa án liên bang hoặc bị Quốc hội cản trở (nếu không chiếm đa số). Điều trên đang xảy ra trong suốt 6 tháng đầu tiên của hành pháp 47!
Nói đến “Kịch bản thứ 2”, Bà cho biết sự thành công toàn phần của việc dọn “Rác” có xác suất rất ít. Khó thể xảy ra nếu TT Trump thành công việc:
• Chiếm đa số cả Hạ viện và Thượng viện, kiểm soát lập pháp.
• Ban hành luật để tăng quyền kiểm soát hành pháp (kiểu “unitary executive theory”).
• Loại bỏ hàng loạt nhân sự chính phủ, tái tuyển chọn theo lòng trung thành chính trị.
Vì nếu thành công, những điều trên sẽ tác dộng đến:
• Nền hành chính Hoa Kỳ bị biến đổi căn bản, từ hệ thống công vụ chuyên nghiệp sang hệ thống theo “phe cánh”.
• Rủi ro lớn về mất cân bằng thể chế sẽ làm mờ ranh giới giữa hệ thống hành pháp – lập pháp – tư pháp.
• Có thể châm ngòi cho các làn sóng bất ổn dân sự, đình công hành chính, hoặc kiện tụng quy mô lớn.
Và với “Kịch bản 3”, Bà đưa ra giả thuyết hành pháp 47 thất bại hoặc bị phản đòn (ngược tác dụng), từ đó, sự kiện nào sẽ xảy ra?
• Những bước đi của Trump bị tòa án bác bỏ (dựa vào tiền lệ hành chính công).
• Giới báo chí, truyền thông "phản chiến" công khai các hoạt động sa thải chính trị.
• Các “người tố cáo nội bộ” (whistleblower) phản ứng dữ dội, tạo ra khủng hoảng truyền thông, một cuộc chiến dai dẳng từ hơn 10 năm qua giữa Dân chủ và Cộng hòa. Từ đó, làm giảm tín nhiệm của chính quyền.
• Quốc hội, đặc biệt nếu thuộc đảng đối lập, có thể khởi động quy trình luận tội (impeachment) hoặc điều tra lạm quyền, làm chậm chương trình nghị sự cốt lõi khác như kinh tế, đối ngoại.
5- Đánh giá và Tổng hợp nội dung cuốn sách
Theo Bà, luận điểm chính của Trump đang dùng một kế sách tình báo, dưới hình thức các hồ sơ - dossiers, báo cáo giải mật, để triệt tiêu “Deep State”, tức là các tầng quyền lực ngầm có quyền lực độc lập, hoạt động bên dưới cấu trúc chính quyền thông thường.
Cuốn sách cấu trúc theo từng “chiến thuật”. từ ngữ thể hiện đúng bản chất của Deep State, đối tượng chính, đến các nhóm khai triển và bước đi chiến lược giống như một lộ đồ - roadmap điều hành, chỉnh đốn, tái cấu trúc chính quyền.
Giọng điệu và các điểm độc đáo của tác giả, với bề dày tình báo, dùng các ví dụ có độ tin cậy cao và lồng ghép trải nghiệm thực tế. Dù vậy, nhiều lời giới thiệu nhấn mạnh cuốn sách như "sẽ là một trong những cuốn quan trọng nhất năm 2025", điều này cũng tạo ra cảm giác sách thiên về tuyên truyền chiến lược hơn là cân nhắc đa chiều
Tuy nhiên, vẫn còn giới hạn về nội dung mà người viết muốn chia xẻ dưới đây:
• Nếu chúng ta tìm một cuốn sách phân tích công bằng, chỉ ra cả ưu và khuyết điểm của chiến thuật Trump, thì quyển sách này có thể hơi thiên hướng ủng hộ Trump, tập trung vào “giới tuyến đối lập” như Deep State là nguyên nhân duy nhất của thất bại.
• Cũng như quyển sách coi nhẹ về về những dữ liệu thực nghiệm (hard data), như không có bảng thống kê, số liệu xác minh độc lập, nhưng thiên về “chuyện kể” (narrative) tình báo hơn là chứng minh.
• Nếu chúng ta quan tâm đến chiến thuật cạnh tranh quyền lực cao cấp, các quy trình tình báo chính trị và muốn thấy lăng kính “pha giữa hành động và chính trị” của Trump, đây là cuốn nên đọc.
• Nếu chúng ta kỳ vọng một phân tích cân bằng, có luận cứ đa chiều và giỏi về số liệu, thì nên coi đây như một góc nhìn ủng hộ mạnh về chiến lược Trump, chứ không phải là nghiên cứu học thuật có giá trị.
• Việc loại bỏ lượng lớn công chức có thể gây mất ổn định hoạt động chính phủ, dẫn tới tình trạng "brain drain". Quyết định công khai tài liệu nhạy cảm cũng đặt một lượng lớn thông tin chính phủ lên mặt báo – điều có thể gây khủng hoảng trật tự nội bộ và làm suy giảm uy tín thể chế.
• Nếu thực hiện thành công, Trump có thể tạo ra một hành lang quyền lực tập trung hơn, gắn kết bộ máy Nhà nước phục vụ trực tiếp mục tiêu của ông. Tuy nhiên, luôn tồn tại phản kháng từ các cơ quan như Quốc hội, tòa án, và đảng đối lập, đồng thời tạo áp lực qua dư luận từ rời bỏ mô hình chính trị cân bằng hiện tại.
6- Thay lời kết
Rebekah Koffler không viết Trump’s Playbook như một phân tích trung lập, mà là một cuốn cẩm nang hành động, tương tự sách chiến lược trong quân sự. Mặc dù có giá trị thực tế, nhưng sách mang nhiều kịch tính hóa và lập trường rõ rệt ủng hộ Trump; người đọc cần giữ tư thế phản biện để đối chiếu với nhiều nguồn khác. Giá trị lớn nhất của cuốn sách là cho thấy tư duy hành động kiểu “chiến dịch đặc biệt” đang thâm nhập vào chính trị Hoa Kỳ, điều chưa từng phổ biến trong chính quyền trước Trump.
Giới thiệu đội hình gà nhà mà Trump sẽ xử dụng trong nhiệm kỳ kế tiếp 47 để “làm sạch” bộ máy chính quyền liên bang, tức loại bỏ các cá nhân, tổ chức bị cho là thuộc “Deep State”.
Và việc chuẩn bị đó đã thành hình và được thực hiện trong suốt 6 tháng qua của hành pháp 47. Đối với vai trò tập thể, hành pháp 47 hầu như hoàn tất việc tuyển chọn nhân sự mới (trung thành, tư tưởng “quốc gia ưu tiên”), lập hồ sơ loại trừ (gọi là purge lists), tái thiết định chế như DOJ, FBI, CDC, EPA, hệ thống giáo dục liên bang, kiểm soát truyền thông phản biện, và tạo hệ thống sinh hoạt hai chiều bao gồm think-tank, nền tảng xã hội, giáo dục, và tòa án thân hữu
Tóm lại, Trump và nhóm chiến lược gia đang triển khai một “chiến dịch dọn sạch”, không đơn thuần là thanh lọc, mà tái lập bộ máy nhà nước theo hình mẫu “chính trị trung thành”. Rebekah cũng nhìn nhận nhóm này như “đội đặc nhiệm” của một chiến dịch phản gián nội địa. Và nếu thành công, nước Mỹ sẽ chuyển từ nhà nước chuyên môn (meritocracy) sang nhà nước lòng trung thành (loyalty-based state).
Riêng đối với người góp nhặt cát đá, nhận thấy cuốn sách mang giá trị truyền tãi thông tin đáng chú ý trong bối cảnh nước Mỹ đang bước vào một giai đoạn phân cực sâu sắc. Với kinh nghiệm tình báo sắc sảo, Rebekah Koffler không chỉ mô tả lại chiến lược tranh cử của Trump, mà còn phác họa một chiến dịch chính trị mang tính quân sự, gián điệp, hành pháp, chưa từng thấy trong truyền thống chính trị Hoa Kỳ sau khi thành công trong nhiệm kỳ 47.
Quyển sách có những ưu điểm đặc biệt nổi bật là:
• Giọng văn sắc bén, trực diện, ảnh hưởng lớn như một bản “hồ sơ chiến trường”.
• Có chiều sâu chiến lược: cho thấy cách một tổng thống có thể "đảo cấu trúc" bộ máy quyền lực.
• Bộc lộ rõ lối tư duy hành động kiểu tình báo, dùng con người, dữ liệu, truyền thông để thay đổi thực trạng thể chế.
Nhưng nhiều nhược điểm vẫn không thiếu:
• Thiên kiến mạnh và đầy chủ quan cho thấy quyển sách là công cụ vận động chiến lược (advocacy), không mang tính học thuật trung lập.
• Nhiều giả định chưa được kiểm chứng bằng dữ liệu khách quan (ví dụ: ai thật sự là "Deep State"? Bao nhiêu người bị xếp vào danh sách "phản quốc"?
• Có thể góp phần làm tăng tính phân cực và tạo suy nghĩ đối kháng "chúng ta vs. bọn chúng" giữa hai đảng Dân chủ và Cộng hòa.
Người viết cũng nghi ngờ về lập trường tác giả và mục tiêu của sự xuất hiện của sách. Đó là, Rebekah Koffler không giấu giếm quan điểm chính trị của Bà là Bà không viết cho độc giả trung dung hay đối lập mà Bà nhắm đến cử tri ủng hộ Trump, những người tin rằng chính quyền đã bị xâm nhập và cần “dọn dẹp” triệt để. Theo cách ấy, Trump’s Playbook không phải là nghiên cứu xã hội trung lập, mà là một cẩm nang chiến đấu chính trị giữa các phe phái trong chính trường Hoa Kỳ.
Và,
Nếu bạn là người ủng hộ TT Trump, sách nầy sẽ giúp bạn hiểu rõ chiến lược phía sau các quyết định, cảm thấy được giải tỏa và củng cố quan điểm của chính mình, và có lý do để tin tưởng rằng có một “hành trình dọn dẹp” đang diễn ra thật sự.
Nếu bạn là người phản đối Trump, sách nầy cung cấp một cái nhìn cảnh báo, rằng Trump và phe nhóm của ông không còn chỉ là “chiến dịch tranh cử và hành động”, mà là một dự án kiến tạo lại thể chế Hoa Kỳ, với mục tiêu tập trung quyền lực và dẹp bỏ đối trọng.
Nếu bạn là người trung lập hoặc học giả, đề nghị bạn nên đọc sách như một “case study về chính trị thời Trump”, đồng thời đối chiếu với các nguồn dữ liệu khác (như Congressional Research Service, GAO, hoặc các phân tích chính trị học học thuật) để kiểm nghiệm thêm các lập luận trong sách.
Rút lại, Trump’s Playbook là một trường ca… chiến dịch hành động chính trị mang màu sắc tình báo, thể hiện rõ tính cách và mục tiêu của một phong trào đang muốn thay đổi tận gốc mô hình quyền lực liên bang Hoa Kỳ. Nó hấp dẫn như tiểu thuyết trinh thám, nhưng nguy hiểm nếu bị hiểu sai như là “sự thật toàn diện”. Mỗi chúng ta cần nên đọc kỹ, phản biện sâu, và dùng như một phần của bức tranh rộng lớn hơn, phức tạp hơn, thay vì xem như lời tiên tri chính trị duy nhất.
Mai Thanh Truyết
Houston - Tháng 7-2025
Tuesday, July 8, 2025
``````Tinh giản hay song hành
Phân tích cơ chế lãnh đạo Đảng và Chính phủ sau ngày 1/7/2025
Trong khuôn khổ cải cách hành chính đang được đẩy mạnh tại Việt Nam từ năm 2024 đến 2026, một câu hỏi căn bản cần được nêu ra là liệu cải cách có dẫn đến việc thay đổi cơ chế lãnh đạo song hành giữa Đảng và Chính phủ hay không?
Hay nói cách khác, liệu chính phủ có được thực sự "điều hành quốc gia" với quyền tự chủ rõ ràng, hay vẫn hoạt động trong khuôn khổ chỉ đạo trực tiếp từ Đảng Cộng sản Việt Nam?
Tất cả cơ chế chính trị hiện nay ở Việt Nam là mô hình “Đảng lãnh đạo, Chính phủ điều hành theo chỉ đạo Đảng.”
Sau hơn 80 năm ở miền Bắc và trên 50 năm trên toàn quốc, cơ chế này đã có những đóng góp nhất định. Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng nó cũng mang theo nhiều bất ổn, làm trì trệ sự phát triển kinh tế – xã hội và gây mất lòng tin trong nhân dân. Chúng ta cùng nhau nhìn nhận thẳng thắn để tìm ra con đường điều chỉnh phù hợp hơn. Bộ máy nhà nước Việt Nam hiện có số lượng lớn các cơ quan, tổ chức đảng cấp dưới đồng thời tồn tại trong bộ máy chính quyền. Nhiều vị trí lãnh đạo kiêm nhiệm chức danh đảng và chính quyền, làm tăng gánh nặng hành chính, hao tốn ngân sách và gây ra sự trùng lặp bổn phận và nhiệm vụ.
Sau ngày 1/7/2025, Việt Nam chỉ còn lại 28 tỉnh (mới) và 6 thành phố trực thuộc trung ương, nghĩa là thuộc về đảng, và đơn vị hành chánh “huyện” hoàn toàn biến mất, nghĩa là chỉ còn Xã và Tỉnh mà thôi.
Việt Nam vận hành theo mô hình "Đảng lãnh đạo, Nhà nước quản lý, Nhân dân làm chủ". Cơ chế song hành được thể hiện ở việc mọi cấp hành chính từ trung ương đến địa phương đều tồn tại đồng thời hai hệ thống:
• Hệ thống Đảng (cấp ủy, Ban tổ chức Đảng, Ban tuyên giáo, Mặt trận Tổ quốc v.v.)
• Hệ thống chính quyền (Chính phủ, UBND, các sở ngành...)
Các quyết sách lớn như bổ nhiệm nhân sự, quy hoạch phát triển, phân bổ ngân sách đều phải được cấp ủy Đảng đồng cấp thông qua trước khi chính quyền thực hiện. Cơ chế này tạo nên sự thống nhất về chính trị, nhưng cũng gây ra nhiều mâu thuẫn, chồng chéo nhau trong việc quản lý hành chính, hiệu quả điều hành và trách nhiệm của từng nhân sự.
1- Tình trạng trong đợt tinh giản hiện nay
Hiện nay, quá trình tinh giản tập trung vào hệ thống hành chính nhà nước: sáp nhập bộ, sở; giảm biên chế công chức, viên chức; hiện đại hóa công vụ. Tuy nhiên, không có dấu hiệu nào cho thấy cơ cấu tổ chức của Đảng bị cắt giảm tương ứng. Trái lại, vai trò chỉ đạo của Đảng tiếp tục được củng cố mạnh mẽ qua các Ban Chỉ đạo Trung ương, đặc biệt là vai trò của Tổng Bí thư Tô Lâm trong giám sát và chỉ đạo cải cách, vì tất cả vị trí lãnh đạo từ Chủ tịch, Giám đốc nha sở hầu như do …đảng chỉ định tất cả. Và đảng hiện nay, chính là TBT CS Tô Lâm. Những vị trí then chốt đều thuộc về nhóm Hưng Yên cả!
Điều này cho thấy, cải cách chỉ mới diễn ra trên một nửa bộ máy trên giấy tờ và việc thực hiện. Nửa còn lại (Đảng) vẫn duy trì cơ cấu, nhân sự và quyền lực không thay đổi.
Đảng không những chỉ lãnh đạo đường lối, chính sách mà còn chỉ đạo mọi hoạt động của chính quyền và các cơ quan nhà nước. Rốt ráo lại, chính Tô Lâm tóm thâu trọn gói!?
Từ đó dẫn đến:
• Quyền lực chồng chéo, trách nhiệm mơ hồ: Chính phủ được xem là cơ quan hành pháp, nhưng các quyết định lớn phải thông qua ý kiến của Ban Bí thư, Bộ Chính trị. Điều này làm chậm tiến trình ra quyết định, thậm chí có lúc dẫn đến “giai đoạn dậm chân tại chỗ” khi các cơ quan nhà nước phải chờ ý kiến đảng. Ví dụ điển hình là các dự án đầu tư công lớn bị kéo dài nhiều năm, gây thất thoát ngân sách và lãng phí tài nguyên. Khi xảy ra sai phạm, không rõ ràng ai phải chịu trách nhiệm cuối cùng vì quyền lực và trách nhiệm phân tán giữa các cấp ủy đảng và chính quyền. Đây là lý do vì sao nhiều vụ tham nhũng lớn kéo dài mà không có ai chịu trách nhiệm rõ ràng, như vụ án tham nhũng tại Tổng công ty xây dựng xảy ra trong nhiều năm nhưng xử lý rất chậm. Rốt cuộc rồi chỉ đổ lỗi cho…cơ chế, và không ai bị xử phạt cả!
• Chế độ bổ nhiệm cán bộ dựa trên “lý lịch đảng” hơn năng lực: Chúng ta biết rằng để được thăng tiến, cán bộ phải qua quy trình quy hoạch của đảng với các tiêu chuẩn chính trị đặt lên hàng đầu, còn năng lực và hiệu quả công việc chỉ là yếu tố phụ. Điều này dẫn đến tình trạng không ít cán bộ yếu kém, thiếu trách nhiệm, không có năng lực, học vấn kém cỏi, thậm chí tha hóa và tham nhũng. Thực tế trước mắt, vừa qua hai vị lãnh đạo cấp trung ương lại … không biết đọc số dân số tỉnh từ con số triệu ra thành tỷ. Điều đó chứng minh rằng trình độ giáo dục cần phải xét lại dù trên lý lịch những cán bộ trên đều tốt nghiệp thạc sĩ, tiến sĩ cả! Từ đó, hậu quả của việc tuyển chọn theo tiêu chuẩn “đảng” như thế dẫn đến sai phạm nghiêm trọng gây thiệt hại tài sản nhà nước và lòng tin của người dân.
• Tham nhũng và lợi ích nhóm phát triển do quyền lực thiếu kiểm soát: Quyền lực không minh bạch, thiếu kiểm soát đưa đến tham nhũng tràn lan, từ việc phân bổ đất đai, ngân sách đến các dự án đầu tư công. Những vụ án tham nhũng quy mô lớn như vụ Vinashin, Vinalines không chỉ gây tổn thất hàng tỷ đô la mà còn làm suy giảm nghiêm trọng niềm tin của xã hội.
2- Tinh giản hay phình to? – Một nghịch lý từ cải cách hành chính tại TP.HCM
Từ nhiều năm nay, cải cách hành chính đã trở thành một trong những ưu tiên hàng đầu của Chính phủ Việt Nam. Mục tiêu là xây dựng một bộ máy tinh gọn, hiệu lực, hiệu quả – nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong giai đoạn mới. Tuy nhiên, thực tiễn lại đang đặt ra những câu hỏi đầy nghịch lý. Một trong số đó là trường hợp của Sở Tài chính TP.HCM, nơi được cho là đang có tới 18, thậm chí 24 Phó Giám đốc, một con số gây nhiều băn khoăn trong dư luận. Sau đây là danh sách 18 vị phó giám đốc của một sở cấp thành phố ấy:
1.Nguyễn Ngọc Thảo, Phó Giám đốc Sở Tài chính TPHCM (SN 1966);
2. Trần Mai Phương, Phó Giám đốc Sở Tài chính TPHCM (SN 1976);
3. Đinh Khắc Huy, Phó Giám đốc Sở Tài chính TPHCM (SN 1977);
4. Quách Ngọc Tuấn, Phó Giám đốc Sở Tài chính TPHCM (SN 1976);
5. Đỗ Đăng Ái, Phó Giám đốc Sở Tài chính TPHCM (SN 1972);
6. Nguyễn Thanh Toàn, Giám đốc Sở Tài chính tỉnh Bình Dương (SN 1967);
7. Lê Thị Thanh Thúy, Phó Giám đốc Sở Tài chính tỉnh Bình Dương (SN 1973);
8. Ngô Hoàng Minh, Phó Giám đốc Sở Tài chính tỉnh Bình Dương (SN 1975);
9. Lê Thanh Toàn, Phó Giám đốc Sở Tài chính tỉnh Bình Dương (SN 1983);
10. Trịnh Hoàng Tuấn Anh, Phó Giám đốc Sở Tài chính tỉnh Bình Dương (SN 1982);
11. Lai Xuân Đạt, Phó Giám đốc Sở Tài chính tỉnh Bình Dương (SN 1979);
12. Nguyễn Thanh An, Phó Giám đốc Sở Tài chính tỉnh Bình Dương (SN 1980);
13. Mai Bá Trước, Bí thư Huyện ủy huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương (SN 1972);
14. Hoàng Vũ Thảnh, Giám đốc Sở Tài chính tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu (SN 1974);
15. Nguyễn Thành Trung, Phó Giám đốc Sở Tài chính tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu (SN 1980);
16. Nguyễn Thị Minh Vân, Phó Giám đốc Sở Tài chính tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu (SN 1979);
17. Trương Tấn Vũ, Phó Giám đốc Sở Tài chính tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu (SN 1984);
18. Tạ Thành Nhân, Phó Giám đốc Sở Tài chính tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu (SN 1987).
Nhìn vào danh sách này dễ thấy hầu hết lãnh đạo sở tài chính của ba tỉnh sáp nhập hoàn toàn được giữ nguyên.
Pháp lý có cho phép?
Câu trả lời là có. Nghị định 150/2025 của Chính phủ quy định rằng các địa phương đặc biệt như Hà Nội và TP.HCM – do đặc điểm dân số đông, quy mô kinh tế lớn, khối lượng công việc nhiều được phép tăng thêm tối đa 10 Phó Giám đốc sở so với quy định thông thường. Tức là, nếu các sở ở địa phương khác chỉ có 3 đến 4 Phó Giám đốc, thì TP.HCM có thể có đến 13–14, thậm chí lên tới 17–18 nếu tính theo các cơ chế chuyển tiếp, luân chuyển cán bộ.
Trong trường hợp của Sở Tài chính TP.HCM, nhiều Phó Giám đốc hiện nay là cán bộ chuyển về từ các cơ quan sáp nhập, hoặc từ các sở liên quan như Sở Kế hoạch – Đầu tư (trước khi tái cơ cấu), Sở Tài sản công, hoặc các cơ quan tài chính cấp quận huyện được giải thể. Phải chăng lối giải thích trên cũng thuận tình thuận lý củng … ý đảng chăng?
3- Bài học từ các quốc gia khác
Việt Nam không phải quốc gia duy nhất từng vận hành hệ thống tập quyền kiểu này. Nhưng nhiều nước xhcn đã nhận ra điểm yếu và thay đổi để phát triển.
Đông Âu, Sau khi Liên Xô tan rã, các nước Đông Âu như Ba Lan, Cộng hòa Czech, Hungary, Ukraina v.v… đã tách bạch quyền lực giữa đảng và nhà nước, xây dựng nền dân chủ đa đảng, hệ thống pháp luật minh bạch và báo chí tự do. Kết quả là họ đã có sự phát triển kinh tế vượt bậc và so với thời Sô Viết, xã hội ổn định hơn nhiều so với thời kỳ tập quyền.
Trung Cộng cũng duy trì cơ chế song hành nhưng tập trung quyền lực tuyệt đối vào một cá nhân (Tập Cận Bình), cho phép triển khai nhanh nhưng dễ sai lầm hệ thống. Dù vẫn do Đảng Cộng sản lãnh đạo, TC cũng đã trao quyền hành chính cho các cơ quan nhà nước và tập trung phát triển kinh tế, mở cửa với thế giới bên ngoài, giúp họ trở thành nền kinh tế lớn thứ hai thế giới. Điều đó cho thấy quyền lực tập trung cần phải đi đôi với cơ chế kiểm soát và trách nhiệm minh bạch thì mới phát huy hiệu quả.
Lào vẫn tái lập mô hình Việt Nam nhưng ở quy mô nhỏ hơn, không có nhiều đột phá cải cách, cũng như nội bộ đảng không có nhiều mâu thuẫn, do đó, sự đấu đá, tranh dành quyền lực không quyết liệt như ở Việt Nam.
4- Tái định nghĩa vai trò “Đảng lãnh đạo” trong cơ chế chính trị Việt Nam
Hiến pháp Việt Nam hiện nay quy định Đảng Cộng sản Việt Nam là lực lượng lãnh đạo duy nhất, cao nhất trong hệ thống chính trị. Đây là nguyên tắc bất biến có ghi trong hiến pháp, gắn liền với quá trình cách mạng và bảo vệ đất nước. Các cơ quan đảng không chỉ làm công tác chính trị tư tưởng mà còn tham gia trực tiếp vào việc điều hành, kiểm soát các hoạt động hành chính, khiến quyền lực không được phân chia rõ ràng.
Kết quả là nhiều quyết định bị chậm trễ, thủ tục hành chính phức tạp, nguồn lực bị phân tán, gây ra lãng phí lớn cho xã hội. Tuy nhiên, trong thực tiễn vận hành, quyền lực của Đảng trực tiếp can thiệp vào mọi mặt hoạt động của nhà nước, từ hoạch định chính sách đến thực thi hành pháp làm cho tình trạng chồng chéo quyền lực, mâu thuẫn trách nhiệm, trì trệ và kém hiệu quả.
Nhiều cán bộ, đảng viên kiêm nhiệm chức vụ lãnh đạo trong bộ máy chính quyền khiến ranh giới giữa “đảng lãnh đạo” và “nhà nước điều hành” bị mờ nhạt, thậm chí mất đi sự phân định cần thiết.
XIn đan cử vài đề nghị cho vai trò của đảng trong việc tinh giản hiện tại như: - Định hướng chính trị, tư tưởng và chiến lược phát triển đất nước; - Giữ vai trò lãnh đạo về đường lối và xây dựng hệ thống chính trị về mặt tư tưởng; - Và dứt khoát, không can thiệp trực tiếp vào việc quản lý, điều hành cụ thể của Chính phủ và các cơ quan nhà nước.
Lam được như thế, chính phủ và bộ máy nhà nước mới có: - Quyền tự chủ trong thực thi chính sách, quản lý hành chính theo pháp luật; - Chính phủ chịu trách nhiệm rõ ràng, minh bạch với nhân dân và Quốc hội; - Và các cán bộ, dù là đảng viên, khi thực hiện công vụ phải tách biệt rõ vai trò chính trị và vai trò công chức, chịu sự giám sát và pháp luật điều chỉnh. Cho đến hiện tại, cán bộ đảng viên chỉ chịu trách nhiệm trước đảng mà thôi, hoàn toàn đúng ngoài mọi thủ tục pháp lý và hành chính mỗi khi phạm lỗi!. Chính điều nầy hoàn toàn đi ngược với nguyên tắc với chuẩn mực của một nhà nước pháp quyền, và biến người cán bộ đảng trên được miễn nhiễm trước… luật pháp?
Vì vậy, tái định nghĩa vai trò “Đảng lãnh đạo” không đồng nghĩa với việc xóa bỏ vai trò của Đảng, mà là bước tiến cần thiết để xây dựng nhà nước pháp quyền hiện đại, hiệu quả và có trách nhiệm. Đây là điều kiện tiên quyết để Việt Nam phát triển bền vững, hội nhập sâu rộng vào cộng đồng quốc tế. Việc này đòi hỏi sự đồng thuận cao trong xã hội và quyết tâm chính trị lớn từ lãnh đạo các cấp.
Chủ đề tinh giản nhà nước, đặc biệt là “bỏ bộ phận đảng lãnh đạo” trực tiếp trong bộ máy hành chính, là một trong những vấn đề trọng tâm của cải cách thể chế để nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển đất nước.
Tại sao Việt Nam cần phải tái định nghĩa vai trò “Đảng lãnh đạo”?
• Phân định rõ vai trò và trách nhiệm giúp bộ máy vận hành trơn tru, hiệu quả hơn.
• Bảo đảm chính phủ và các cơ quan nhà nước hoạt động độc lập theo pháp luật, chịu trách nhiệm trực tiếp trước nhân dân và Quốc hội.
• Tránh được tình trạng “chồng chéo quyền lực” dẫn đến trì trệ, vô trách nhiệm hoặc đùn đẩy trách nhiệm.
• Tạo điều kiện cho minh bạch, kiểm soát quyền lực, chống tham nhũng hiệu quả hơn.
Để đất nước phát triển bền vững và hội nhập quốc tế sâu rộng, Việt Nam cần có những bước đi căn bản sau đây:
Cần phân định rõ ràng vai trò giữa Đảng và Nhà nước: Đảng giữ vai trò định hướng chính trị, tư tưởng, xây dựng đường lối chiến lược; còn chính phủ thực thi quyền lực hành pháp và tư pháp một cách độc lập, có trách nhiệm trước nhân dân và Quốc hội. Đây là một cơ chế kiểm soát và cân bằng giữa hành pháp, lập pháp và tư pháp, một cơ chế pháp trị đang được áp dụng rộng rãi trên thế giới. Điều này giúp tránh chồng chéo quyền lực, giảm thiểu tranh chấp nội bộ và tăng hiệu quả quản lý.
Tăng cường minh bạch và trách nhiệm pháp lý: Xây dựng tòa án độc lập, báo chí tự do và xã hội dân sự phát triển để giám sát quyền lực nhà nước. Điều này sẽ giảm thiểu tham nhũng, nâng cao trách nhiệm của cán bộ, từ đó, tao cơ hội cho các bộ phát huy sáng kiến trong việc phục vụ người dân.
Cải cách tuyển dụng cán bộ: Tuyển dụng cán bộ công khai minh bạch dựa trên năng lực thực sự, thành tích và phẩm chất đạo đức. Loại bỏ chế độ “quy hoạch cán bộ” dựa trên tiêu chí chính trị chủ quan.
Khuyến khích phát triển xã hội dân sự và báo chí độc lập: Cho phép các tổ chức phi chính phủ, các hội nghề nghiệp, báo chí hoạt động tự do, tạo nên tiếng nói đa chiều trong xã hội. Đây là yếu tố quan trọng để chính quyền lắng nghe và phản ứng kịp thời với nguyện vọng người dân. Cần phải để người dân tham dự, đóng góp vào công cuộc phát triển quốc gia.
Và cần nhứt là nâng cao phẩm chất giáo dục của cán bộ: Thay vì nhồi sọ, cần phát triển suy nghĩ phản biện, sáng tạo và kỹ năng khoa học công nghệ cho thế hệ trẻ. Đây là chìa khóa để Việt Nam trở thành quốc gia phát triển trong thế kỷ 21.
Nhưng trong tình thế hiện tại của Việt Nam, câu hỏi được đặt ra là chính sách tinh giản bộ máy nhà nước do ai khởi xướng?
Trên nguyên tắc, các chính sách lớn, đặc biệt là cải cách thể chế, nên xuất phát từ sự đồng thuận cao trong nội bộ lãnh đạo cấp cao của Đảng và Nhà nước, với tinh thần phục vụ lợi ích quốc gia và nhân dân. Nếu chính sách tinh giản được xuất phát từ một cá nhân hay một nhóm nhỏ với tham vọng tập trung quyền lực cá nhân, giống như mô hình lãnh đạo độc quyền kiểu “Tập Cận Bình”, thì rất dễ dẫn đến những hậu quả tiêu cực như:
• Gia tăng tập trung quyền lực quá mức, thiếu kiểm soát và minh bạch.
• Giảm tính đa dạng, phản biện và tính dân chủ trong hệ thống chính trị.
• Gây mất niềm tin xã hội và nguy cơ bất ổn chính trị lâu dài.
Và cảm quan của người viết nghiêng về tham vọng của Tô Lâm trong việc tinh giản chính phủ trong giai đoạn nầy. Ông Tô Lâm từng là Bộ trưởng Bộ Công an trong một thời gian dài, đồng thời là Ủy viên Bộ Chính trị, rồi Chủ tịch nước. Hiện tại là đương kim Tổng Bí Thư đảng, là một nhân vật quyền lực tột đỉnh của Việt Nam. Bộ Công an có vai trò then chốt trong việc bảo đảm an ninh chính trị, trật tự xã hội và kiểm soát các hoạt động trong bộ máy nhà nước.
Việc ông tham gia hoặc dẫn dắt chính sách tinh giản bộ máy là điều có thể hiểu được trong bối cảnh bộ máy công quyền cần hiệu quả hơn, song cũng có thể gắn liền với việc củng cố quyền lực hoặc tái cơ cấu theo hướng phù hợp với lợi ích chính trị cá nhân hoặc phe nhóm.
Nếu ông Tô Lâm thúc đẩy tinh giản nhằm tăng cường hiệu quả quản lý, giảm tham nhũng, tạo bộ máy chính quyền gọn nhẹ, minh bạch, thì đây là một bước tiến tích cực, phục vụ lợi ích chung.
Tuy nhiên, nếu chính sách tinh giản được sử dụng như một công cụ để loại bỏ đối thủ, tái phân bổ quyền lực theo phe nhóm, hoặc tập trung quyền lực trong tay một nhóm nhỏ, dưới trướng cá nhân ông, thì đây là điều cần phải cảnh giác.
Nhìn về TC, từ suốt 13 năm qua, Tập Cận Bình đã tập trung quyền lực cá nhân với nhiều biện pháp tái cơ cấu, loại bỏ phe đối lập, củng cố địa vị, chiếm vị trí độc tôn. Nhưng hiện tại, ông ta đang đi lần vào bóng tối và không biết có bảo toàn được sinh mạng của chính ông hay không nửa trong một tương lai rất gần.
Tại Việt Nam, việc ông Tô Lâm tham vọng trở thành người đứng đầu lãnh đạo với quyền lực “độc tôn” tương tự không phải không thể xảy ra, nhất là trong bối cảnh các phe nhóm tranh giành quyền lực mà phe Hưng Yên đang chiếm ưu thế. Tuy nhiên, thể chế chính trị Việt Nam hiện vẫn có cơ chế tập thể và các rào cản nhất định, nên việc tập trung quyền lực cá nhân tuyệt đối khó thành hiện thực trong ngắn hạn, trư phi ông dùng lưỡi gươm vấy máu…
5- Kết luận
Một khi nhìn thấu rõ được tham vọng độc tôn quyền lực của Ông Tô Lâm qua những dấu hiệu nhận biết dưới đây qua việc củng cố quyền lực trong Bộ Công an giúp ông kiểm soát trực tiếp lực lượng vũ trang và các cơ quan giám sát. Ông tinh giản bộ máy, tái cơ cấu chính phủ theo ý muốn về nhân sự. Ông xử dụng chính sách tinh giản làm công cụ để sắp xếp, thay thế cán bộ, tạo ra mạng lưới trung thành. Tất cả nhằm thâu tóm quyề./jn lực tuyệt đỉnh.
Từ đó, chúng ta có thể hình dung được nguy cơ thất bại trong chính sách tinh giản cùng tham vọng của Tô Lâm sẽ đưa đất nước vào… khủng hoảng, thất bại hoặc hạn chế có thể do:
• Cơ chế tập thể trong Bộ Chính trị và Ban Bí thư vẫn tồn tại, tạo ra các rào cản kiểm soát quyền lực cá nhân tuyệt đối.
• Sự chống đối ngấm ngầm của các phe nhóm khác hoặc các nhóm lợi ích bị đụng chạm.
• Áp lực xã hội, dư luận và yêu cầu minh bạch ngày càng tăng, hạn chế khả năng tập trung quyền lực không kiểm soát.
• Và nhứt là, qua yếu tố lịch sử và văn hóa chính trị trong lịch sử Việt Nam, nơi quyền lực thường được phân chia theo nhóm, cũng như ảnh hưởng vùng miền và phải giữ cân bằng để duy trì ổn định.
Cơ chế chuyên chính vô sản sau 50 thống nhứt đất nước, chính cơ chế nầy đã bộc lộ nhiều nghịch lý làm cho sự phát triển quốc gia bị đình trệ, bị các quốc gia khác trong vùng như Đạị Hàn, Thái, Singapore, Mã lai…bỏ xa mấy chục năm, mặc dù, vào khoảng thập niên 1970, các quốc gia nói trên đã từng theo đuôi học hỏi Hòn Ngọc Viễn Đông Việt Nam!
Lòng tin của người dân hiện tại hoàn toàn bị đánh mất!
Việt Nam cần một cuộc cải cách thể chế kiên quyết, minh bạch và phù hợp với xu hướng phát triển toàn cầu để đất nước có thể phát triển thịnh vượng, dân chủ và công bằng hơn.
Tinh giản hành chính chỉ có ý nghĩa đích thực nếu tiến hành đồng thời và cân đối giữa hai hệ thống Đảng và Chính phủ. Nếu không, cải cách sẽ chỉ là sự sắp xếp lại bàn ghế trong một căn phòng vốn dĩ đã quá chật chội và hỗn độn. Một loại bình mới, rượu cũ mà thôi! Một chính phủ kiến tạo, có trách nhiệm và tự chủ thực sự chỉ có thể tồn tại nếu được giao quyền và được tách biệt khỏi sự điều hành trực tiếp hàng ngày của hệ thống Đảng.
Đây không chỉ là một vấn đề tổ chức, mà là câu hỏi cốt lõi về hiệu lực, hiệu quả, và niềm tin của nhân dân vào một nhà nước hiện đại, minh bạch và có trách nhiệm.
Tóm gọn lại tình hình: Việt Nam đang tiến hành cải tổ hành chính hay tinh giản bộ máy mạnh mẽ trong đầu năm 2025, nhưng đang đối mặt với sự chống đối cả trong nội bộ Đảng và từ xã hội.
Cải tổ hành chính ở Việt Nam là một bước tiến mang tính lịch sử về quy mô cải cách, nhưng gặp nhiều bất đồng nội bộ và e ngại xã hội từ quan chức muốn giữ quyền lực cho đến doanh nghiệp và nhà đầu tư lo về tương lai dự án có bị ảnh hưởng do cải cách nhân sự hay không?. Sự thành công phụ thuộc vào việc phân định rõ ràng giữa cải cách hành chính và mục tiêu chính trị của cá nhân.
Cơ chế song hành giữa Đảng và Chính phủ là một đặc điểm cốt lõi của hệ thống chính trị Việt Nam. Trong bối cảnh tinh giản bộ máy, nếu không cải tổ cả hai trục đồng thời, thì sẽ chỉ tinh giản một nửa – nửa còn lại vẫn phình to và điều hành ngược chiều, gây trì trệ và làm mất niềm tin xã hội. Cơ chế song hành giữa Đảng và Chính phủ ở Việt Nam không bị xóa bỏ trong đợt tinh giản hiện tại. Trái lại, vai trò của Đảng trong chỉ đạo cải cách càng được khẳng định và tập trung hóa hơn nữa, trong khi Chính phủ là người “ra tay thực hiện” dưới khuôn khổ ấy.
Ông Tô Lâm có tiềm năng và đã bộc lộ cho thấy tham vọng củng cố và tập trung quyền lực, đặc biệt thông qua chính sách tinh giản bộ máy nhà nước như một công cụ. Tuy nhiên, sự thành công của tham vọng này phụ thuộc rất lớn vào cấu trúc quyền lực nội bộ của Đảng, khả năng kiểm soát và cân bằng giữa các phe nhóm, cũng như yếu tố xã hội và chính trị bên ngoài.
Tinh thần cải cách thật sự phải đến từ chỗ Đảng CS Bắc Việt dám chuyển giao quyền lực thực chất cho một chính phủ sáng tạo, có trình độ chuyên môn kỹ thuật cao, minh bạch, chịu trách nhiệm rõ ràng trước người dân, và nhứt là có một tấm lòng yêu quê hương tha thiết.
Nếu không, cải cách sẽ mãi mãi chỉ là “sắp xếp lại ghế” chứ không thay đổi được bản chất của bộ máy “cai trị” một thuộc địa!!!
Mai Thanh Truyết
Houston, Tháng 7 - 2025
Friday, July 4, 2025
Suy gẫm về Giáo dục Việt Nam Cộng Hòa
Lời người viết: Tình cờ, trong khi truy tìm lại một bài viết cũ trên USB, người viết thấy lại hai di tích của Cố GS Nguyễn Văn Trường (1930-2018), người đã ba lần tham chánh với chức vị Ủy viên Giáo dục, Tổng trưởng Bộ Giáo dục, và lần sau cùng, Ủy viên Giáo dục của hành pháp Dương Văn Minh chỉ trong vòng 24 giờ, xin gửi lại bạn đọc. Duyên tình giữa Giáo sư và người viết qua Đại học sư phạm Saigon, và Viện Đại học Cao Đài Tây Ninh, cùng tiểu luận “Triết lý giáo dục của Tam kỳ Phổ độ Cao Đài”, một tiểu luận trong chương trình Tiến sĩ Giáo dục năm 1974-1975. Chính các cơ duyên trên khiến cho người viết, thêm một lần nữa viết về giáo dục thời Việt Nam Cộng Hòa, một khung/nền giáo dục tượng trưng cho nét văn hóa đặc thù của dân tộc Việt mà không cường quyền nào có thể xóa tan được.
GS có ghi rõ trong khung hình bên cạnh “Dạy học là cột người hai lần: Cột vào nhân bản vẫn chưa đủ - Cần cột thêm vào dân tộc cho chắc. Và sau cùng vì nhu cầu khai phóng, người cột phải biết mở…”
Người viết bắt đầu xin được khai triển những nút “cột và mở” của Giáo sư.
1- Phần dẫn nhập
Xin được giải thích hai từ nhân bản và dân tộc trong mục tiêu giáo dục của Việt Nam Cộng hòa có liên kết và ảnh hưởng trên con người như thế nào?
Trong cả bối cảnh lịch sử, triết lý giáo dục và con người Việt Nam Cộng hòa thường được tóm gọn trong ba mệnh đề Nhân bản – Dân tộc – Khai phóng. Đây là một nỗ lực tái định vị con người Việt trong bối cảnh đất nước vừa thoát khỏi thực dân, nhưng lại vấp phải áp lực ý thức hệ từ cả khối Cộng sản và phương Tây. Trong khuôn khổ bài viết này, chúng ta tập trung vào hai trụ cột đầu: “Nhân bản” và “Dân tộc”. Hai khái niệm ấy không chỉ là khẩu hiệu phản ảnh một hệ giá trị mà còn là một viễn kiến, định hướng cách giáo dục hình thành nhân cách con người Việt, đồng thời nuôi dưỡng nội lực và tinh khí quốc gia.
Bài viết trình bày: - (1) Định nghĩa và nền tảng tư tưởng của hai thuật ngữ nhân bản và dân tộc, - 2) Lý do cần “cột” chặt chúng trong thực hành giáo dục, - (3) Lý do phải “mở” từng khái niệm để hiểu trọn vẹn bản chất và nguy cơ lệch lạc, - (4) Tác động của sự gắn kết này lên con người và xã hội, - (5) Lời khuyến nghị cho thời đại toàn cầu hóa, nơi “nhân loại” và “bản sắc” lại một lần nữa bị giằng co dữ dội làm cho lằn ranh giữa hai khái niệm đôi khi bị … hòa lẫn vào nhau.
2- Khái niệm "Nhân bản" trong giáo dục VNCH
Trong văn kiện Cải tổ giáo dục VNCH năm 1972 và các diễn từ của Bộ trưởng Giáo dục thời đó, “nhân bản” không đơn thuần tương đương “nhân đạo”. Từ ngữ nhân bản là một mục tiêu giáo dục của VNCH do ảnh hưởng từ: - Chữ Nhân bản học - Humanism của Tây phương nhằm tôn vinh phẩm giá, tự do, lý tính, trách nhiệm; - Từ Nho học Việt Nam qua việc đề cao nhân, nghĩa, lễ, trí, tín nhưng chuyển dịch sang bối cảnh dân chủ hiện đại; - Và từ thuyết hiện sinh (Sartre, Marcel) nhằm khẳng định con người là chủ thể tự do lựa chọn và chịu trách nhiệm về chính mình.
Kết quả, “nhân bản” của VNCH mang ý nghĩa:
• Con người là cứu cánh, không phải là phương tiện.
• Phát triển toàn diện cá nhân, từ thể chất, trí tuệ đến đạo đức.
• Tôn trọng tự do tư tưởng, khuyến khích phản biện và sáng tạo, không uốn cong con người thành công cụ.
• Thừa nhận tính độc lập và cá thể của mỗi học sinh, không xem con người như "ốc vít trong guồng máy" như suy nghĩ của những lý thuyết duy vật.
3- Khái niệm "Dân tộc" trong giáo dục VNCH
Khái niệm “dân tộc” của VNCH ra đời trong hoàn cảnh miền Nam phải khẳng định độc lập trước cả “đại đồng” cộng sản và “quốc tế” tư bản. Cốt lõi gồm:
• Ý thức lịch sử và nguồn cội như Hai Bà Trưng, Ngô Quyền … gợi cảm hứng tự quyết và tự cường, và bảo vệ độc lập dân tộc.
• Yêu nước nhưng không cực đoan, phân biệt Patriotism (lòng yêu nước) với Nationalism (chủ nghĩa dân tộc đóng kín).
• Giữ gìn bản sắc văn hóa, giao thoa chọn lọc cùng với tinh hoa thế giới, không bị lai căng hay tha hóa bởi các ý thức hệ ngoại lai (dù là phương Tây hay cộng sản).
• Trung thành với Tổ quốc chứ không với ý thức hệ, khác hẳn tiêu chí “trung với Đảng” của miền Bắc.
Vì vậy, giáo dục dân tộc nuôi dưỡng lòng trung thành với Tổ quốc chứ không với một đảng phái hay một ý thức hệ. Nó đặt Việt Nam lên trên mọi quyền lực đảng trị, hay ảnh hưởng của ngoại bang.
4- Sự liên kết giữa "Nhân bản" và "Dân tộc"
Hai yếu tố này không thể tách rời nhau. Chúng bổ túc sung và nâng đỡ nhau trong một triết lý giáo dục toàn diện.
Khi tách tời nhân bản, con người sẽ là “công dân toàn cầu” lạc lõng, thiếu gốc rễ, dễ sính ngoại, luôn hướng về cá nhân, xây dựng con người dựa trên chủ nghĩa cá nhân và hầu như không nghĩ đến từ ngữ “đồng bào”.
Khi tách rời dân tộc, các giá trị dân tộc hầu như bị quên lãng, ý thức tập thể, cội nguồn hầu như bị mất đi. Thay vào đó thường đi chệch hướng theo chủ nghĩa dân tộc cực đoan bài ngoại (dân túy).
Từ đó, chúng ta nhận thấy, giáo dục nhân bản làm nền tảng nhằm phát triển cá nhân có tư cách, đạo đức, trí tuệ, tự do; giáo dục dân tộc làm hướng đi, dẫn dắt cá nhân biết yêu nước, phục vụ cộng đồng, và có ý thức trách nhiệm xã hội.
Nói một cách khác, giáo dục VNCH không chỉ đào tạo một “con người giỏi”, mà là một “con người Việt Nam giỏi và tử tế”.
Khép lại, “cột” hai nhân tố Nhân bản và Dân tộc là điều kiện cần để giáo dục VNCH tạo ra “Con người Việt Nam tự do nhưng gắn bó, sáng tạo mà yêu nước, biết phê phán nhưng không vong bản.”
5- Ảnh hưởng lên con người
Triết lý giáo dục này đã để lại nhiều ảnh hưởng tích cực, nhất là ở miền Nam trước 1975, từ đó, hình thành nhiều thế hệ thanh niên yêu nước, biết lý tưởng hóa cá nhân trong việc phục vụ cộng đồng (quân công cán chính, sinh viên tranh đấu, nhà báo tự do, trí thức độc lập...). Từ đó, thúc đẩy các giá trị tự trọng, tự do học thuật, sống có nhân cách, biết gìn giữ được một bản sắc văn hóa riêng, không bị hòa tan trong các trào lưu ý thức hệ đối kháng như cộng sản hay thực dân.
Và nhứt là không công cụ hóa giáo dục để phục vụ một nhóm người cầm quyền.
6- Tại sao phải “mở ra” để hiểu toàn diện từng phần?
Chúng ta thấy ngay, từ ngữ “Mở” mà GS Trường nêu ra, chính là mục tiêu thứ ba của giáo dục vNCH. Đó là “Khai phóng”. Mở là… khai phóng. Muốn hiểu sâu hai từ nhân bản và dân tộc, ta cần mở chúng ra như hai bực thang giá trị độc lập, để phân tích rõ, nhân bản là triết lý phổ quát, vượt qua biên giới và con người nào cũng có quyền sống, tự do, và phát triển, và dân tộc là căn tính riêng, gắn với lịch sử, văn hóa và vận mệnh của một cộng đồng, một quốc gia cụ thể.
Tự Nhân bản riêng lẻ có thể sa vào chủ nghĩa cá nhân vị kỷ.
Tự Dân tộc riêng lẻ có thể xô vào chủ nghĩa dân tộc cực đoan.
Nếu không “mở” chúng ra, chúng ta sẽ đánh đồng giá trị phổ quát với bản sắc riêng, dẫn đến nhầm lẫn giữa lý tưởng nhân loại và nhu cầu của dân tộc, và chúng ta sẽ không thể hiểu sâu được rằng: “Tự do con người không đồng nghĩa với phá bỏ trật tự dân tộc, cũng như phục vụ dân tộc không đồng nghĩa với nô lệ tư tưởng quốc gia”.
- Mở ra để thấy rõ gốc rễ, ý nghĩa, giới hạn và nguy cơ lệch lạc của mỗi khái niệm. Mở ra để hiểu rõ bản chất từng khái niệm, tránh sự ngộ nhận, cực đoan, hay bị lợi dụng trong tuyên truyền chính trị.
- Cột Nhân bản và Dân tộc lại để thấy chúng là hai mặt của một nền giáo dục lý tưởng, giáo dục phải nảy sinh ra con người tự do nhưng có trách nhiệm, tuy cá nhân nhưng vẫn gắn bó với cộng đồng.
Nói cách khác, hiểu đúng hai chữ này là bước đầu của suy nghĩ khai phóng, và cũng là bước đầu của một hệ thống giáo dục thực sự vì con người và vì đất nước, điều mà Việt Nam sau 1975 đã đánh mất.
7- Kết luận
Hai trụ cột nhân bản và dân tộc trong giáo dục VNCH gắn bó chặt chẽ với nhau. Chúng vừa nuôi dưỡng con người phát triển toàn diện, vừa định hướng họ sống có trách nhiệm với quê hương. Đây là một trong những điểm sáng chói của nền giáo dục VNCH, một nền giáo dục dù chưa hoàn hảo nhưng có chiều sâu triết lý và phẩm chất khai phóng đáng học hỏi lại trong hiện tại.
1- Những chế độ độc tài, độc đoán thường mượn danh “dân tộc” để biện minh cho đàn áp, hoặc mượn danh “nhân bản” để chạy theo tiêu dùng phí phạm và sống vô độ, vô trách nhiệm. Nếu có lỗi thì là lỗi của cơ chế, lỗi của “chung”, của đảng, chứ không bao giờ là … lỗi của cá nhân hết!
2- Trong thời đại kỷ nguyên số, “nhân bản” đòi hỏi kỹ năng của một công dân số có đạo đức; “dân tộc” đòi hỏi sự hòa nhập láng giềng ASEAN và toàn cầu, không phải đóng cửa và tạo ra tranh chấp với nhau.
Rốt ráo lại, “Mở” là điều kiện đủ để gìn giữ tinh thần phê phán và thích nghi, tránh biến hai thuật ngữ Nhân bản và Dân tộc đơn lẻ sẽ thành hai giáo điều mới!
Xin nói “một chút” về miền Nam, Việt Nam Cộng Hòa. Dù thời gian tồn tại ngắn ngủi (1955–1975) và chịu tình trạng ức chế chiến tranh khốc liệt, nhưng vào năm 1958, một đại hội giáo dục toàn quốc (từ vỹ tuyến 17 trở vào) đã nghiên cứu và chấp nhận 3 nguyên tắc căn bản định hướng cho nền giáo dục Việt Nam là nhân bản, dân tộc, khai phóng.
a. Nền giáo dục Việt Nam phải là một nền giáo dục nhân bản, tôn trọng giá trị thiêng liêng của con người, lấy chính con người làm cứu cánh, và như vậy nhằm mục đích phát triển toàn diện con người;
b. Nền giáo dục Việt Nam phải là một nền giáo dục dân tộc, tôn trọng giá trị truyền thống, mật thiết liên quan đến những cảnh huống sinh hoạt như gia đình, nghề nghiệp, đất nước và bảo đảm hữu hiệu cho sự sinh tồn và phát triển của quốc gia;
c. Nền giáo dục việt Nam phải có tính cách khai phóng, tôn trọng tinh thần khoa học, phát huy tinh thần dân chủ xã hội, thâu thái tinh hoa các nền văn hóa thế giới.
Cả ba tiêu chuẩn trên đều được ghi “nguyên văn” trong Hiến pháp VNCH.
Đến năm 1970, thêm một nguyên tắc khác được đem vào làm chuẩn cho nền giáo dục Miền Nam. Đó là lấy sự tôn trọng tinh thần khoa học - như các quốc gia tân tiến trên thế giới - làm nền tảng cho mọi sự tiến bộ giáo dục tại Việt Nam.
Từ đó, giáo dục Miền Nam đã có những bước đi vững chắc trên nền tảng của Nhân bản – Dân tộc – Khai phóng – Khoa học. Đây chính là kim chỉ nam giúp cho nền giáo dục Miền Nam liên tục thăng tiến, nâng cao phẩm chất giáo dục quốc gia, và tạo điều kiện cho học sinh, sinh viên Miền Nam trở thành những thành viên ưu tú của đất nước trong suốt thời kỳ 1958 – 1975.
Có thể nói nhưng không hổ thẹn là sự thành hình trên 300.000 Tiến sĩ, Bác sĩ, Kỹ sư, Chuyên viên kỹ thuật, Khoa học gia… có mặt khắp nơi ở hải ngoại, đã và đang đóng góp tích cực cho chánh quyền sở tại là KẾT QUẢ của một nền giáo dục Nhân bản, Dân tộc, Khai phóng và Khoa học của Miền Nam – Việt Nam Cộng Hòa.
Giáo dục đích thực là một cuộc hành trình liên tục giúp mỗi thế hệ tìm ra vị thế cá nhân trong bối cảnh dân tộc và nhân loại, dung dưỡng đồng thời tự do nội tại của từng cá nhân nhưng không tách rời khỏi nguồn gốc văn hóa dân tộc.
Đó là bài học lớn của VNCH, và cũng là lời nhắn gửi cho chúng ta, thế hệ toàn cầu hóa, rằng:”Muốn bước vào tương lai, phải bước bằng đôi chân, một chân vững vàng trong nhân bản, một chân vững chãi trong dân tộc. Chỉ khi ấy, con người Việt mới có thể được khai phóng và sải bước tự tin trên con đường khoa học của thế kỷ 21.”
Mai Thanh Truyết
Nhớ về một người Anh, GS Nguyễn Văn Trường
Houston – Tháng 7- 2025
Tuesday, July 1, 2025
Con đường Việt Nam VIII
Xã hội Dân sự - Hành động Bất tuân Dân sự ở Việt Nam
Lời người viết:”Trong buổi học tập nội bộ của một Nhóm chính trị mà người viết có dịp tham dự, bài học xã hội dân sự (xhds) đã được phân tích và áp dụng cho cuộc đấu tranh cho dân chủ Việt Nam trong những ngày tới. Xin được chia xẻ các phân tích và nhận định trong quyển sách: “Khu vực thứ ba: Các tổ chức cộng đồng, phi chính phủ và phi lợi nhuận” - “The Third Sector: Community Organizations, NGOs, and Nonprofits” của hai tác giả Meghan Kallman và Terry Clark, nhằm đẩy mạnh công cuộc khai triển và tăng trưởng phong trào “xã hội dân sự” qua qua các hành động bất tuân dân sự trong tình trạng Việt Nam hiện tại.”
1- Về cuốn sách Khu vực thứ ba…
Hai tác giả: - Meghan Elizabeth Kallman là Giảng viên tại Trường Phát triển Xã hội và Hòa nhập Toàn cầu tại Đại học Massachusetts Boston - School for Global Inclusion and Social Development at the University of Massachusetts Boston. - Terry Nichols Clark là Giáo sư xã hội học tại Đại học Chicago và là đồng tác giả của cuốn sách Sự sụp đổ của chính trị giai cấp: Cuộc tranh luận về sự phân tầng hậu công nghiệp.
Cuốn sách của Meghan Kallman và Terry Clark gồm 259 trang, là một nỗ lực học thuật quý hiếm và có giá trị tổng hợp sự phát triển của khu vực thứ ba ở sáu quốc gia điển hình, đồng thời làm sáng tỏ mối quan hệ giữa nhà nước và khu vực thứ ba ở mỗi quốc gia.
Trước hết, ngay phần đầu, hai tác giả đưa ra quan điểm về “Quản trị dân chủ và tính hợp lý về thể chế trong Khu vực thứ ba” - “Democratic Governance and Institutional Logics within the Third Sector” gồm: Các Tổ chức Xã hội Dân sự - Civil Society Organizations), Tổ chức Phi lợi nhuận - Nonprofit Organizations), Tổ chức Phi chánh phủ - Non Governmental Organizations), Tổ chức Phi Chánh phù Quốc tế - International nongovernmental Organizations, và nhiều hiệp hội chính thức và không chính thức đã hợp nhất thành một lực lượng chính trị thế giới.
Mặc dù các thành phần của khu vực thứ ba này khác nhau tùy theo quốc gia, nhưng tác động tích lũy của chúng đóng vai trò ngày càng lớn hơn trong các vấn đề toàn cầu.
Nếu chúng ta quan sát các tổ chức cứu trợ và phúc lợi, tổ chức đổi mới, mạng xã hội và nhiều loại nhóm khác, Meghan Elizabeth Kallman và Terry Nichols Clark khám phá các trách nhiệm, tác động và thành phần của khu vực phi lợi nhuận ở sáu quốc gia chính. Ví dụ, các tổ chức TC tuân theo mô hình tài trợ của chính phủ ở châu Á, liên kết sứ mệnh của họ với các mục tiêu chính trị quốc gia. Ngược lại, các nhóm trên ở Tây phương thường thách thức các mục tiêu của chính phủ một cách rõ ràng và thậm chí đạt được mức độ tranh đấu trong tinh thần dân chủ phân lập.
Ngoài ra, Kallman và Clark kiểm tra các nhóm trong bối cảnh thế giới thực, cung cấp nhiều kiến thức về lịch sử, chính trị, xem xét sâu về các tương tác với các thể chế nhà nước, so sánh giữa các vùng và gợi ý về cách các nhóm có thể vay mượn các lựa chọn chính sách trên toàn thế giới trong các hệ thống quyền lực khác nhau. Khu vực thứ ba cung cấp một cái nhìn quốc tế hiếm có về các tổ chức và chương trình nghị sự thúc đẩy sự thay đổi trong các vấn đề quốc tế ngày nay.
Tạp chí Xã hội học Hoa Kỳ nhận định về cuốn sách rằng:”Đóng góp hứa hẹn nhất của tập sách nằm ở tập hợp các phân tích đặc biệt là chương về sự xuất hiện của xã hội dân sự ở TC. Bằng cách chú ý đến các khu vực thứ ba đang phát triển trên khắp châu Á, cuốn sách có tiềm năng tái tạo sức sống cho nghiên cứu xã hội học về so sánh phát triển xã hội dân sự cũng như các tổ chức phi lợi nhuận và phi chính phủ một cách rộng rãi hơn
CSO (Tổ chức xã hội dân sự), NPO (Tổ chức phi lợi nhuận), NGO (Tổ chức phi chính phủ), INGOS (Tổ chức phi chính phủ quốc tế) và các hiệp hội chính thức và không chính thức là một phần của một lĩnh vực quan trọng, tương đối mới hiện là lực lượng chính trị thế giới. Mặc dù các thành phần của “khu vực thứ ba” này khác nhau tùy theo quốc gia, nhưng tác động ròng của chúng ngày càng quan trọng trên toàn cầu. Khu vực thứ ba này đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo ra các giá trị trên toàn thế giới, thông qua hoạt động cung cấp dịch vụ, vận động chính sách, các chương trình văn hóa và phong trào xã hội. Lĩnh vực thứ ba bao gồm các loại tổ chức cứu trợ và phúc lợi, tổ chức đổi mới, tổ chức dịch vụ công, tổ chức phát triển kinh tế, nhóm vận động cơ sở, nhóm vận động...
2- Xã hội dân sự, vốn là xã hội và sự phát triển của khu vực thứ ba
Văn học hàn lâm ở Bắc Mỹ và Tây Âu thường đánh đồng khu vực thứ ba và chủ nghĩa hiệp hội với khái niệm xã hội dân sự. Khái niệm nầy hữu ích cho mục đích suy nghĩ về sự tham gia của công dân và hơn nữa, bởi vì xã hội dân sự đã cho thấy bản thân nó gắn bó sâu sắc với sự phát triển chính thức của khu vực thứ ba trên toàn thế giới. Do đó, phần này bắt đầu với một cái nhìn tổng quan ngắn gọn về xã hội dân sự và vốn xã hội, sau đó chỉ ra cách nó giúp hiểu được hoạt động của logic thể chế từ phần giới thiệu.
Theo định nghĩa của Walzer, xã hội dân sự là “một lĩnh vực mà các công dân và tổ chức không bị hạn chế...
3- Khu vực thứ ba ở Hoa Kỳ
Tại Hoa Kỳ, với lịch sử là chính quyền trung ương yếu kém, khu vực thứ ba được coi là đóng vai trò thiết yếu trong việc cung cấp dịch vụ, cũng như trong việc tổ chức và tạo ra sự đa dạng chính trị và tạo ra vốn xã hội. Nói chung, việc hiểu các cá nhân là “các chủ thể xã hội hợp pháp và hợp lý, với các lợi ích có vị thế tập thể, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tạo ra rất nhiều tổ chức chính thức” (Jepperson và Meyer). Tổ chức chính trị và việc điều hành quốc gia của chính quyền Mỹ đã cung cấp một mảnh đất màu mỡ cho các hiệp hội dân sự kể từ khi thành lập đất nước. Vì điều này, ba logic bất di bất dịch về thể chế như hành pháp, lập pháp và tư pháp có thể nhìn thấy rộng rãi trong khu vực thứ ba của Hoa Kỳ.
4- Khu vực thứ ba ở Pháp
Khu vực thứ ba của Pháp được thành hình trong những hoàn cảnh đặc biệt của đất nước nầy. Nó không được tạo ra như một hệ quả tổng hợp của các nhóm tư nhân cố gắng giải quyết các vấn đề xã hội, như ở Hoa Kỳ, cũng không phải là một hệ thống các tổ chức “đã được/bị quản lý” của bên thứ ba, như ở nhiều nơi ở châu Á. Thay vào đó, khu vực phi lợi nhuận ở Pháp (thường được gọi là “nền kinh tế xã hội” – “social economy”) được hình thành như một hệ quả của cuộc đấu tranh ý thức hệ - giữa Giáo hội Công giáo và chủ nghĩa cộng hòa về quyền của cá nhân. Cho đến năm 1901, các cá nhân có rất ít cơ hội hợp pháp để thậm chí liên kết thành nhóm; các hiệp hội chỉ được phép theo các điều kiện cụ thể do chính phủ quy định. Hiện tại, khu vực thứ ba đã được “nới rộng ra” đôi chút, nhưng vẫn còn nằm trong sự …theo dõi của chn1h quyền.
5- Khu vực thứ ba ở Nhật Bản
Nhật Bản chia xẻ với Pháp một truyền thống văn hóa lâu đời chống lại các tổ chức tách biệt với nhà nước. Tuy nhiên, không giống như Pháp, Nhật Bản chưa bao giờ có một cuộc cách mạng với lực đẩy bình đẳng. Thay vào đó, “cuộc cách mạng” Minh Trị vào cuối thế kỷ 19 là một minh họa mạnh mẽ về việc giới tinh hoa Nhật Bản tạo ra các thể chế mới thích ứng với thời kỳ hiện đại. Hoàng đế và nhà nước là nguồn gốc của tính hợp pháp truyền thống của Nhật Bản, được tiếp tục bởi các nhà quản lý nhạy cảm trong thế kỷ 21. Lịch sử chính trị này đã đánh dấu sự phát triển của khu vực thứ ba của Nhật Bản sao cho tính hợp lý về thể chế nổi bật có thể nhìn thấy là logic của bộ máy quan liêu, cộng thêm tư cách quản lý bảo thủ của nhà nước làm cho khu vực thứ ba của Nhật bị gò bó cho dù ý thức dân chủ của người Nhật rất cao.
6- Khu vực thứ ba ở Đại Hàn
Trong 40 năm qua, Hàn Quốc không chỉ trải qua một cuộc chuyển đổi dân chủ quy mô lớn mà còn là một cuộc chuyển dịch kinh tế quy mô lớn không kém. Mặc dù từng được coi là một chế độ phục tùng, đặc biệt là dưới chế độ quân sự của những năm 1970, xã hội Hàn Quốc hiện nay được đặc trưng bởi sự tham gia tích cực của công dân và sự gia tăng của các loại hình tổ chức cộng đồng và hiệp hội mới. Là một phần và là hệ quả của những thay đổi chính trị nhanh chóng và sâu rộng này, bản chất và thành phần của khu vực thứ ba của đất nước cũng đã được chuyển đổi. Các nhà hoạt động và những người bất đồng chính kiến đã tham gia vào quá trình chuyển đổi sang nền dân chủ hiện đang đứng trong hàng ngũ tổ chức phi lợi nhuận của đất nước đang phát triển rộng rãi.
7- Khu vực thứ ba ở Đài Loan
Giống như Nhật Bản và TC, Đài Loan cũng trở thành nạn nhân của lập luận học thuật rằng xã hội dân sự bằng cách nào đó không tương thích với các đặc điểm phi dân chủ của châu Á, bao gồm cả Nho giáo. Chương này trong sách, cùng với việc làm của những người khác nhằm mục đích chứng minh rằng xã hội dân sự không chỉ hiện diện trên khắp Đài Loan mà còn có sự phát triển mạnh mẽ trong suốt ba mươi năm qua. Theo xu hướng toàn cầu, xã hội dân sự của Đài Loan đang chuyên nghiệp hóa, mặc dù vai trò tương đối gần đây của xã hội này trong quá trình chuyển đổi sang dân chủ cũng là trao quyền cho xã hội này để vận động thay mặt cho những người không được đại diện và không được phục vụ, kết hợp hợp lý về một thể chế của chủ nghĩa tích cực với một trong vài trò của một công dân.
8- Khu vực thứ ba ở Trung Cộng
Truyền thống thống kê lâu đời và mạnh mẽ của TC thoạt đầu có thể cho thấy sự thù địch với khu vực thứ ba, đặc biệt là khu vực thứ ba thuộc loại Phi tập trung ( Decentralized variety) đang chiếm ưu thế ở Bắc Mỹ. Tất nhiên, chúng sẽ trông khác với các khu vực thứ ba ở Hoa Kỳ, với lịch sử lâu đời của một nhà nước trung ương yếu kém và một khu vực liên kết mạnh mẽ. Trong trường hợp của TC, một số người đã lập luận rằng sự phát triển của khu vực thứ ba được liên kết chặt chẽ với hoạt động của nhiều xã hội dân sự tập hợp lại.
9- Liên quan giữa Xã hội dân sự và Bất tuân dân sự
Qua các nhận định trên, từ những kinh nghiệm về khu vực thứ ba của các quốc gia kể trên, từ đó, sẽ có nhiều lựa chọn cho các nhà hoạch định chính sách, chỉ ra một số ý tưởng hay và bao gồm các liên kết đến thông tin đặc thù của từng quốc gia. Các nền tảng văn hóa, kinh tế và chính trị khác nhau của mỗi nước đã tạo ra các khu vực thứ ba rất khác nhau ở các quốc gia khác nhau, đặc biệt là sự khác biệt về mức độ tham gia hay xâm nhập của nhà nước với các tổ chức phi lợi nhuận. Chúng ta thấy rõ ràng rằng, muốn có một nền dân chủ thực sự cho quốc gia, điều tiên quyết là cần phải có các XHDC dân chủ để cân bằng với các định chế do chính quyền đặt ra. Vì vậy, XHDS cần phải độc lập với “nhà nước”, vừa là đối tác mà cũng là đối lập. Có như vậy mới thực sự phối hợp cung cách điều hành quốc gia trong mô hình “kiểm soát và cân bằng”.
Tuy cùng là phương Tây, nhưng mô hình khu thứ ba của Pháp lại chẳng giống gì Mỹ mà chia xẻ nhiều điểm chung với Nhật hơn qua sự phát triển XHDS; và tuy cùng chịu ảnh hưởng của văn hóa phương Đông, nhưng người Nhật và Đại Hàn thể hiện cung cách XHDS khác xa TC vì trình độ và dân trí hai nước trên cách xa dân trí người Tàu. Và Đài Loan thì nằm đâu đó giữa giữa sự cai trị “đóng” của chính quyền và người dân tương đối mở so với người Tàu.
Tóm lại, một khi người dân có dân trí cao, XHDS ngày càng phát triển cho dù chính quyền có kềm kẹp như thế nào đi nữa…và cho dù ảnh hưởng của những yếu tố lịch sử, văn hóa và chính trị riêng biệt cũng không ngăn cản được sức mạnh của người dân.
Câu hỏi được đặt ra là “Liệu cách mạng bất tuân dân sự có giúp XHDS thăng tiến và đạt được mục tiêu yêu cầu hay không?
Câu trả lời là: CÓ và KHÔNG.
CÓ, là khi cách mạng bất tuân dân sự khởi động và nhiều XHDS cùng có chung quyết tâm và can đảm để huy động cuộc tổng cách mạng toàn quốc.
KHÔNG, là khi cách mạng bất tuân dân sự bị dập tắt từ trứng nước và các XHDS thiếu phối hợp và tự phát và không có kế hoạch dài hạn.
Qua các phân tích trên, trở về Việt Nam, Việt Nam đã bỏ lỡ nhiều dịp đẩy mạnh XHDS đến tổng nổi dậy qua qua các hành động bất tuân dân sự với quy mô lớn trong quá khứ gần 15 năm qua như:
• Việc phản kháng, biểu tình công cuộc khai thác bauxite ở Tân Rai, BẢo Lộc, và Nhân Cơ, Đắk Nông và những năm 2008-2008;
• Vụ xả thải của Cty Hưng Nghiệp Formosa, Vũng Áng, Hà Tĩnh năm 2016 làm chết àang ngàn tấn cá và ô nhiễm vùng biển từ Hà Tĩnh Quảng Bình, Quảng Trị, và Thừa Thiên;
• Vụ quốc hội hợp thức hóa ba khu tự trị: Vân Đồn, Bắc Vân Phong, và Phú Quốc đưa đến cuộc “nổi dậy” ngày 10/6/2018 ở Phan Rí. Đây là một dịp bằng vàng đã bị lỏ lỡ vì có thể xóa tam cơ chế chuyên chính vô sản của CSBV. Rất tiếc cuộc nổi dậy bị dập tắt vì thiếu phối hợp cũng như không có kế hoạch chuẩn bị trước cùng sự thiếu vắng lãnh đạo.
• Và sau cùng, vụ phản đối toàn quốc qua việc từ khước đóng phí cho các BOT năm 2019.
Từ những thất bại trong quá khứ kể trên, chúng ta rút tỉa được điều gì?
Chuẩn bị ngay từ bây giờ những XHDS tập hợp đủ mọi thành phần dân tộc thành các nghiệp đoàn sĩ nông công thương hiện đang đóng góp cho công cuộc phát triển quốc gia như: nghiệp đoàn may mặc, nghiệp đoàn đóng giày da; nghiệp đoàn nuôi cá da trơn, nghiệp đoàn đành bắt hải sản, nghiệp đoàn nông dân, nghiệp đoàn công nhân cơ khí, nghiệp đoàn công nhân hốt rác, nghiệp đoàn buôn bán hàng rọng, nghiệp đoàn “xe ôm”, taxi v.v…
Một khi các XHDS trên đã được đoàn ngũ hóa, họat động phối hợp với nhau, thì một hành động bất tuân dân sự nhỏ như “công nhân hốt rác” đình công chỉ trong một ngày cũng đủ làm tê liệt guồng máy cai trị của cộng sản Bắc Việt, qua việc “ối đọng” 6.000 tấn rác ở Sài Gòn và ở Hà Nội (mỗi nơi có 12 triệu dân và mỗi người dân xả 0.50 Kg rác/ngày), cùng với sự tiếp tay đồng loạt của các nghiệp đoàn bạn.
10- Hướng tới tương lai - Hiểu về các mối liên quan và các khuôn mẫu đáng tin cậy
Qua các tóm tắt về các khu vực điển hình trên, chúng ta thấy rất rõ là ở mỗi quốc qua tùy theo điều kiện văn hóa, tập tục …đời sống và điều kiện sống của người dân thay đổi tùy theo từng quốc gia một. Tuy nhiên, trước tiến trình toàn cầu hóa hiện tại,biên giới quốc gia bị thu hẹp qua cuộc cách mạng điện tóan, mọi chuyển biến và ảnh hưởng về xã hội dân sự đã được phổ cập khắp nơi, vì vậy, một xã hội dân sự “hợp lý” đã được mô phỏng và phổ biến đến với các xã hội loài người trên toàn cầu. Những nơi như quán trà ở TC, Đấu trường La Mã ở Ý và Agora ở Hy Lạp là những minh họa còn sót lại về cách mọi người trong suốt lịch sử đã tụ tập, nói chuyện, chia xẻ và cùng nhau giải quyết những khác biệt của họ mà không cần qua sự trung gian của nhà cầm quyền.
11- Khu vực thứ ba ở Việt Nam: Tiềm năng, thách thức và con đường phát triển
Từ cuốn sách The Third Sector: Community Organizations, NGOs, and Nonprofits” của hai tác giả Meghan Kallman và Terry Clark, xin được bàn luận về khu vực thứ ba ở Việt Nam nhằm phân tích và phản ánh thực trạng khu vực thứ ba (Third Sector) tại Việt Nam như thế nào?
Khái niệm “khu vực thứ ba”, theo Meghan Kallman và Terry Nichols Clark trong The Third Sector: Community Organizations, NGOs, and Nonprofits, đề cập đến không gian xã hội nằm giữa khu vực nhà nước (chính phủ) và thị trường (doanh nghiệp tư nhân).
Đây là nơi các tổ chức xã hội dân sự (civil society organizations), tổ chức phi chính phủ (NGOs), tổ chức từ thiện, hội đoàn nghề nghiệp, nhóm lợi ích cộng đồng và các sáng kiến cơ sở vận hành với mục tiêu không vụ lợi, nhằm phục vụ nhu cầu xã hội, văn hóa và đạo đức mà hai khu vực kia thường bỏ qua hoặc không đủ hiệu quả để đảm nhận.
Tại các quốc gia dân chủ và phát triển, khu vực thứ ba đóng vai trò then chốt trong việc bổ túc cho nhà nước và thị trường, đồng thời là nơi phát sinh đổi mới xã hội và nuôi dưỡng sự tham gia chính trị từ dưới lên. Tuy nhiên, khi soi chiếu vào Việt Nam, một quốc gia độc đảng, đang trong quá trình chuyển hóa từ kinh tế kế hoạch và chỉ huy sang thị trường định hướng XHCN, khu vực thứ ba hiện lên với hình ảnh phức tạp, bị giới hạn và đầy mâu thuẫn.
Khái niệm "mô hình ba khu vực" ở Việt Nam, mặc dù không được định nghĩa rõ ràng là một khuôn khổ chính phủ cụ thể như một số quốc gia khác, nhưng có liên quan đến việc hiểu cơ cấu kinh tế của Việt Nam và sự tham gia của Việt Nam vào các hoạt động hợp tác. Cách tiếp cận này nhấn mạnh sự tương tác và hợp tác giữa khu vực tư nhân, chính phủ và các tổ chức phi lợi nhuận hoặc quốc tế tiềm năng để giải quyết các vấn đề phức tạp và thúc đẩy phát triển kinh tế và xã hội.
Sau đây là cách khái niệm ba khu vực liên quan đến Việt Nam từ việc quan sát các chính sách và hành động của Việt Nam trong quá khứ:
11.1- Cơ cấu kinh tế của Việt Nam: Việt Nam hoạt động theo nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, trong đó nhà nước đóng vai trò chủ chốt, nhưng cùng có một khu vực tư nhân năng động cùng tồn tại song song. Chính phủ đã công nhận rõ ràng tầm quan trọng của khu vực tư nhân như một động lực của nền kinh tế và đang khuyến khích sự phát triển của khu vực này, mặc dù chính phủ vẫn còn “ghé mắt” vào các hoạt động của khu vực nầy. Vì vậy, tính độc lập của những doanh nghiệp trên vẫn còn hạn chế, không tự do phát triển sáng kiến và đầu tư như ở Tây phương.
11.2- Sáng kiến của Chính phủ hỗ trợ hợp tác ba bên: Việt Nam nhận ra nhu cầu hợp tác công tư, đặc biệt là trong các lĩnh vực quan trọng như chăm sóc sức khỏe trong khoảng thời gian 5 năm trở lại đây, để thúc đẩy những tiến bộ trong các lĩnh vực như hệ sinh thái y tế kỹ thuật số, nơi chính phủ tập trung vào quy định nhằm đẩy mạnh sự hợp tác công - tư. Nhưng trong lãnh vực giáo dục, việc kiểm soát “chính trị” của chính thủ vẫn còn là “một khúc xương” khó gặm cho mọi sáng kiến nhằm phát triển tư duy độc lập của học sinh, sinh viên, thậm chí cả cho … người thầy giáo.
Các chính sách như Nghị quyết 68 nhằm mục đích tăng gấp đôi số lượng doanh nghiệp đã đăng ký, tăng đóng góp của khu vực tư nhân vào GDP và tạo việc làm, thể hiện cam kết mạnh mẽ của chính phủ trong việc hỗ trợ khu vực tư nhân. Đây chỉ là một chỉ dấu mở mới mẻ gần đây.
Việt Nam đã tăng cường mối quan hệ với các nền kinh tế tiên tiến, như Hàn Quốc và Hoa Kỳ, để thu hút đầu tư và công nghệ tiên tiến, tạo điều kiện cho một hình thức hợp tác ba bên, nhưng vẫn chưa được thông thoáng và cởi mở thuần kinh tế, chính vì cơ chế chuyên chính vô sản luôn luôn là “điểm nghẽn” trong tâm khảm của người cộng sản Việt mặc dù chủ thuyết cộng sản đã chết theo những người sáng lập từ khi Liê Xô sụp đổ tháng 12/1991.
11.3- Một khu vực bị kiểm soát chặt chẽ
Ở Việt Nam, nhà nước luôn giữ vai trò chỉ đạo và quản lý nghiêm ngặt mọi hoạt động xã hội. Các tổ chức xã hội, dù là từ thiện, nghề nghiệp, bảo vệ môi trường hay bảo vệ quyền lợi người yếu thế, đều phải đăng ký dưới hình thức “hội” với sự chấp thuận và giám sát của chính quyền. Việc thành lập NGO độc lập gần như là bất khả thi, đặc biệt nếu tổ chức đó có xu hướng phản biện chính sách, bảo vệ quyền công dân hay thúc đẩy dân chủ càng bị … cấm đoán.
Theo cách nhìn của Kallman và Clark, khu vực thứ ba cần được vận hành với quyền tự chủ cao để phản ảnh đúng nhu cầu từ cộng đồng và tạo nên sự năng động xã hội. Thế nhưng ở Việt Nam, các tổ chức thuộc khu vực này thường hoạt động như một “cánh tay nối dài” của nhà nước, bị ràng buộc bởi luật pháp chặt chẽ (như Luật An ninh mạng, Luật Tín ngưỡng và Tôn giáo, Nghị định 45/2010 về hội đoàn), và chắc chắn bị nghi ngờ khi có liên hệ với các tổ chức quốc tế hay nhận tài trợ từ nước ngoài.
11.4- Sự nhập nhằng giữa nhà nước và xã hội
Một đặc điểm dễ nhận thấy của khu vực thứ ba tại Việt Nam là sự nhập nhằng ranh giới giữa khu vực công và xã hội dân sự. Nhiều tổ chức có danh nghĩa “xã hội”, “phi chính phủ” nhưng thực tế là do nhà nước lập ra, quản lý hoặc chi phối hay trực thuộc “cái gọi là” Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, một cơ quan ngoại vi cùa Đảng . Ví dụ như Hội Liên hiệp Phụ nữ, Hội Cựu chiến binh, Hội Nhà báo, Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam, v.v., đều là tổ chức quần chúng nhưng thực chất là công cụ chính trị của Đảng.
Theo mô hình của Kallman và Clark, chính điều này làm xói mòn tính đại diện, tinh thần phản biện và khả năng thúc đẩy thay đổi từ khu vực thứ ba. Khi tổ chức xã hội bị lệ thuộc tài chính, nhân sự và chính sách vào nhà nước, khu vực thứ ba không còn là lực lượng cân bằng quyền lực, mà trở thành một bộ phận mang tính hình thức, thiếu sức sống và không tạo ra động lực đổi mới xã hội.
11.5- Các hình thức "phi chính thức" đang nổi lên
Tuy nhiên, trong bối cảnh chính trị bị kiểm soát chặt chẽ ấy, không thể phủ nhận sự hiện diện ngày càng rõ nét của các sáng kiến cộng đồng mang tinh thần của khu vực thứ ba, dù chưa được công nhận chính thức. Các nhóm thiện nguyện độc lập, các mạng lưới cứu trợ mùa dịch COVID-19, các chiến dịch kêu gọi bảo vệ môi trường, chống bạo hành phụ nữ, bảo vệ thú hoang dã, hay các nhóm cổ vũ giáo dục phi truyền thống (STEM, giáo dục giới tính, tâm lý học học đường) đều đang vận hành bên ngoài hệ thống hành chính truyền thống, hoạt động công khai, hoặc trong bóng tối.
Theo Kallman và Clark, đây chính là dấu hiệu sống động của một xã hội dân sự “tự phát” đang tìm cách vượt qua các rào cản chính trị để đáp ứng nhu cầu xã hội. Tuy nhiên, những nhóm này thường gặp rủi ro bị giải thể, bị theo dõi hoặc bị gán nhãn “thế lực thù địch” nếu bị xem là vượt quá "ranh giới an toàn".
11.6- Con đường phía trước: Giải phóng năng lực xã hội
Để khu vực thứ ba tại Việt Nam thực sự phát huy vai trò như trong các nền dân chủ – tức là trở thành không gian độc lập, tự do và đại diện cho tiếng nói của người dân, thiết nghĩ cũng cần có những cải cách thể chế sâu rộng. Nhà nước cần:
• Thừa nhận vai trò tích cực của xã hội dân sự và mở rộng không gian hoạt động cho các tổ chức NGO và nhóm cộng đồng;
• Cải cách luật pháp theo hướng giảm kiểm soát hành chính, tăng tính minh bạch và trao quyền tự chủ cho các tổ chức xã hội;
• Thúc đẩy xã hội học tập, khuyến khích người dân tham gia đời sống công cộng thông qua các tổ chức trung gian;
• Phân định rõ vai trò giữa nhà nước, doanh nghiệp và xã hội dân sự như mô hình “Tam giác phát triển” (Tri-sector model) mà Clark và Kallman nhấn mạnh.
12- Kết luận
Khu vực thứ ba tại Việt Nam vẫn còn ở trạng thái nửa vời, bị kiểm soát và chưa phát triển đúng tiềm năng. Tuy vậy, trong một xã hội ngày càng tiếp xúc với toàn cầu hóa, chuyển đổi số và sự thức tỉnh của thế hệ trẻ, các hạt giống của xã hội dân sự đang dần nảy mầm. Việt Nam cần học hỏi từ các lý thuyết và thực tiễn toàn cầu như của Kallman và Clark, để giải phóng năng lực tự nhiên của cộng đồng, một điều kiện không thể thiếu cho sự phát triển bền vững, tự do, công bằng và dân chủ.
13- Kết luận mở rộng
Từ lý thuyết của Kallman và Clark, chúng ta có thể thấy xã hội dân sự chỉ thực sự phát triển khi tồn tại ba yếu tố:
(1) không gian pháp lý minh bạch,
(2) quyền tự chủ cao,
(3) khả năng tác động đến chính sách.
Tuy nhiên, không gian này không hoàn toàn “chết cứng”. Với sự lớn mạnh của thế hệ trẻ, Internet, công nghệ số, và các sáng kiến xã hội phi chính thức, khu vực thứ ba tại Việt Nam vẫn có cơ hội phát triển, nếu và chỉ nếu, được cải cách pháp lý và thể chế một cách nghiêm chỉnh trong tương lai gần.
Và việc tinh giản chính phủ của Ông Tô Lâm sẽ tạo ra một chính phủ mở hay càng bị xiết chặt hơn nữa một khi hầu hết những Giám đốc công an và Chủ tịch Tỉnh (mới) đều do ông chỉ định và là … người Hưng Yên.
Một loại độc tài kiểu Bắc Hàn đang ló dạng chăng?
Mai Thanh Truyết
Houston – Tháng 7 - 2025
Subscribe to:
Posts (Atom)