Thursday, June 26, 2025

40 Năm Tranh Đấu cho Việt Nam Hành trình Bảo vệ môi trường và Phát triển đất nước – Phần I Lời mở đầu: Tôi tên là Mai Thanh Truyết. Nếu ai hỏi tôi là ai trong hơn bốn mươi năm qua, thì câu trả lời giản dị nhất là: tôi là một người Việt Nam yêu quê hương theo cách riêng của mình. Tôi không chọn con đường cầm súng hay cầm cờ, mà chọn cây viết và cái ống nghiệm. Tôi không làm chính trị, nhưng tôi không thể im lặng trước những điều đang làm tổn thương quê hương mình – đặc biệt là môi trường sống và con người Việt Nam. Tôi sinh ra và lớn lên tại miền Nam Việt Nam, được học hành, được mài giũa bởi nền giáo dục nhân bản trước năm 1975. Đó là hành trang tôi mang theo khi đặt chân đến đất Mỹ – với đầy hoài bão nhưng cũng không ít nỗi đau. Trong hơn bốn mươi năm, tôi đã tham gia – hay đúng hơn – âm thầm kiên nhẫn trong cuộc tranh đấu vì một nước Việt phát triển bền vững, vì môi trường sống trong lành, vì một xã hội có lòng nhân ái và tôn trọng con người. Tôi viết, tôi phân tích, tôi góp ý – không phải để “đánh phá” mà để sửa chữa’ Tôi không mang hận thù, vì tôi biết hận thù không xây được gì cả. Tôi viết những trang chữ dưới đây không phải để kể công, mà chỉ muốn ghi lại hành trình của một con người bình thường – nhưng chưa từng rời bỏ tình yêu dành cho mảnh đất hình chữ S ấy. 1: Từ một người lính khoa học đến người Việt hải ngoại Phần A – Quê hương và lý tưởng khoa học Tôi sinh ra tại miền Nam Việt Nam, giữa những năm tháng đất nước trước khi chia đôi 12 năm. Nhưng dù sống trong một vùng chiến tranh đầy biến động, tuổi thơ tôi vẫn đầy ắp những hình ảnh của ruộng lúa xanh mướt, dòng sông mênh mông và người dân chân chất sống bằng nghề nông, nghề chài, nghề buôn bán nhỏ. Tôi học hành trong hệ thống giáo dục của Việt Nam Cộng Hòa – một nền giáo dục đặt trọng tâm vào đạo đức, tri thức và trách nhiệm công dân qua mục tiêu Dân tộc – Nhân bản - Khai phóng – Khoa học.. Ngay từ lúc còn là học sinh trung học, tôi đã đam mê các môn khoa học tự nhiên. Hóa học, với tôi, không chỉ là môn học, mà là chiếc chìa khóa để hiểu thế giới xung quanh. Tôi đã chọn theo đuổi ngành hóa học không vì muốn thành danh, mà vì tôi tin, khoa học có thể giúp cải thiện đời sống người dân, nhất là trong một đất nước nghèo nàn, chiến tranh tàn phá như Việt Nam. Tôi từng là một “người lính khoa học” đúng nghĩa – giảng dạy, nghiên cứu, và mong muốn ứng dụng những hiểu biết của mình vào đời sống. Lúc đó tôi mơ rằng, sau chiến tranh, đất nước sẽ tái thiết, sẽ cần những người có chuyên môn, có tâm huyết. Chính vì vậy, tôi quyết định ở quê hương, không di tản trước ngày 30/4/1075. Nhưng rồi vận mệnh lịch sử lại rẽ sang một hướng khác. Sau năm 1975, nhiều giấc mơ tan vỡ. Tôi buộc phải rời quê hương – như hàng triệu người khác – với nỗi niềm không diễn tả thành lời. Phần B – Sang Mỹ và bước vào hành trình mới Đến Mỹ, tôi không bắt đầu lại từ số 0 – mà từ số âm. Tôi mang theo quá khứ, kiến thức, và cả những đau đớn về quê hương. Những ngày đầu nơi xứ người, tôi đi làm bất cứ việc gì để mưu sinh – từ dạy học, nghiên cứu, đến làm công việc lao động chân tay. Nhưng trong tâm, tôi luôn giữ một điều: không được quên Việt Nam. Tôi tiếp tục con đường chuyên môn, và dần dần bước vào công cuộc đấu tranh bảo vệ môi trường cho Việt Nam, dù từ xa. Ban đầu chỉ là viết bài, gửi thư, góp ý cho các diễn đàn. Nhưng rồi tôi nhận ra, nếu không có tiếng nói từ cộng đồng hải ngoại, nhất là từ những người có chuyên môn, thì đất nước sẽ bị kéo vào một vòng xoáy phá hoại môi trường không lối thoát. Tôi không có tham vọng làm lớn chuyện. Nhưng tôi tin, mỗi lời nói đúng lúc, mỗi hành động thành thật, mỗi phân tích khách quan… đều có thể tạo ra một đợt sóng lan xa. Và chính những đợt sóng nhỏ đó mới làm nên cuộc thay đổi bền vững. 2: Những vết thương chưa lành – Dioxin và sự thật phải nói Nếu có một vết thương nào chưa lành trong lòng đất Việt, thì đó chính là hậu quả của chất Da cam/Dioxin – một thứ di chứng không mùi, không màu, nhưng lan tỏa dai dẳng trong lòng người và đất đai. Là một người làm trong ngành hóa học và bảo vệ môi trường, tôi không thể làm ngơ trước thực tế này. Hơn thế nữa, tôi thấy mình có trách nhiệm phải lên tiếng – không chỉ với tư cách một nhà khoa học, mà còn là một người Việt Nam mang ơn đất mẹ. Bắt đầu từ nỗi đau âm thầm Chất Da cam, hay đúng hơn là Dioxin – được rải xuống đất nước tôi từ những năm 60 của thế kỷ trước – đã để lại một hệ lụy khủng khiếp. Không chỉ là đất chết, nước ô nhiễm, mà còn là những em bé sinh ra với dị tật, những người lính – cả Bắc lẫn Nam – mang thương tật chiến tranh. Lúc đầu, khi nhìn thấy những số liệu và hình ảnh, tôi không tin vào mắt mình. Là một người làm trong lĩnh vực hóa học, tôi hiểu rõ độc tính của Dioxin – nhưng hậu quả trên thực địa tại Việt Nam còn nặng nề hơn nhiều so với bất cứ mô tả nào trên sách vở qua lời tố cáo của Hội Nạm nhân chất da cam – Dioxin Việt nam. Tôi bắt đầu tìm hiểu, viết bài phân tích, và đặc biệt là tham gia các hội thảo quốc tế nhằm lên tiếng về vụ việc này. Năm tháng trôi qua, tôi có dịp tiếp cận với nhiều tài liệu gốc từ phía Mỹ, từ các tổ chức khoa học độc lập, và nhất là từ những hồ sơ pháp lý liên quan đến vụ kiện chất Da cam do phía Việt Nam phát động. Vai trò của tôi trong vụ kiện quốc tế Trong quá trình vụ kiện chất Da cam được đưa ra tòa án quốc tế, tôi đã đóng một vai trò nhỏ, nhưng tôi nghĩ là có giá trị vì đó là tư vấn chuyên môn và đặc biệt là trao đổi, góp ý thẳng thắn với đại diện của tập đoàn Dow Chemical – một trong những công ty chính sản xuất chất Da cam. Trong các buổi trao đổi, tôi không đến với tư thế của một người đi "đấu tố ngược lại" vời Việt Nam, mà với tinh thần "đối thoại khoa học". Tôi trình bày các dữ kiện, các dẫn chứng thực địa, và nhất là những khía cạnh đạo đức trong sản xuất và sử dụng hóa chất chiến tranh. Tôi nhận được nhiều sự đồng thuận ngầm, kể cả từ phía một số nhân vật trong các tổ chức khoa học Mỹ. Nhưng mặt khác, tôi cũng thấy rõ sự dè dặt, né tránh và cả phủ nhận trách nhiệm từ phía các công ty liên quan cũng như khơi động lại lương tâm của một số người vì chủ nghĩa để xách động dư luận qua vụ kiện. Không chỉ là một vụ kiện – mà là một lời nhắc nhở Vụ kiện không đạt được kết quả pháp lý như Việt Nam mong đợi, nhưng nó đã tạo ra một tiếng vang đạo lý, khiến cả thế giới phải nhìn lại cách con người sử dụng hóa chất trong chiến tranh và trong đời sống thường nhật. Đây là một cảnh báo cho những người có trách nhiệm trong việc khởi động chiến tranh. Vì vậy, câu chuyện nạn nhân chất độc Da cam ở Việt Nam tuy không là như Việt Nam tố cáo, mà là một di chứng nhằm cảnh báo cho nhân loại khi sử dụng hóa chất độc hại trong chiến tranh.

No comments:

Post a Comment