Friday, June 27, 2025

Vì sao Tổng thống Trump rút khỏi COP21 Trump rút khỏi Hiệp ước Biến đổi khí hậu COP21 ở Paris 2015 phải chăng chỉ là muốn các quốc gia khác phải đóng góp và có trách nhiệm chứ không phải là Hoa kỳ có bổn phận đóng góp tài chánh. Trump muốn dằn mặt Trung Cộng, Ấn Độ, Brazil là những quốc gia phát thải thán khí CO2 nhiều nhứt, và họ, phải có nhiệm vụ đóng góp nhiều hơn vào nỗ lực giảm phát thải khí nhà kính. 1- Những lý do rút lui của TT Trump TT Trump thường xuyên nhấn mạnh rằng Mỹ không nên gánh vác quá nhiều trách nhiệm tài chính trong các hiệp định quốc tế mà các quốc gia khác, đặc biệt là các nước phát thải lớn như TC, lại được "ưu đãi" không phải gánh vác trách nhiệm tương xứng. Ông cho rằng Hoa Kỳ đã chịu quá nhiều chi phí trong khi các quốc gia phát thải lớn như Trung Quốc và Ấn Độ không phải chịu áp lực tương tự. Mặc dù TC là một cường quốc kinh tế đứng thứ hai, chỉ sau Mỹ, nhưng trong Thượng đỉnh COP21, TC vẫn được xem như là một quốc gia đang phát triển được miễn trừ đóng góp cũng như không bị ràng buộc trong những quyết định về việc hạn chế khí phát thải cũng như tiếp tục các dự án xây dựng thêm những nhà máy nhiệt điện cho đến năm … 2050! TT Trump cho rằng Hiệp ước Paris yêu cầu các nước phát triển, đặc biệt là Mỹ, phải chi một khoản tiền lớn để giúp các quốc gia nghèo hơn nhằm chuyển đổi sang nền kinh tế xanh. Trong khi đó, những quốc gia có lượng phát thải lớn lại không phải chịu áp lực tương tự. Điều này khiến ông cảm thấy rằng Hoa Kỳ đang bị yêu cầu đóng góp tài chính mà không nhận được sự công bằng. Trong khi rút khỏi hiệp ước, TT Trump thực sự nhắm đến việc thúc đẩy các nước phát thải lớn như TC và Ấn Độ phải thực hiện các biện pháp giảm phát thải khí CO2 tương ứng, đặc biệt trong bối cảnh những quốc gia này đang có sự gia tăng lớn về phát thải. Ông cho rằng những nước này không chịu đủ trách nhiệm và đã tận dụng chính sách của COP21 để không bị buộc phải giảm phát thải nghiêm chỉnh. 2- Hậu quả và ảnh hưởng của việc rút lui Mặc dù Hoa Kỳ rút khỏi hiệp ước, các tiểu bang và thành phố như California đã tự động cam kết tiếp tục thực hiện các mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính. Tuy nhiên, sự rút lui của Mỹ khỏi hiệp ước vẫn có ảnh hưởng tiêu cực đến những nỗ lực chung toàn cầu. Sự rút lui cũng tạo ra căng thẳng giữa Hoa Kỳ và các quốc gia khác, làm giảm sự hợp tác toàn cầu trong việc đối phó với biến đổi khí hậu. Mặc dù Trump có lý do để chỉ trích sự phân bổ không công bằng trong việc đóng góp tài chính và trách nhiệm giảm phát thải, nhưng việc rút khỏi COP21 cũng đồng nghĩa với việc Hoa Kỳ không tham gia vào nỗ lực toàn cầu để ứng phó với biến đổi khí hậu, điều này có thể ảnh hưởng lâu dài đến các mục tiêu bảo vệ môi trường. 3- Các chu kỳ tự nhiên của Trái Đất Có một số người và tổ chức cho rằng biến đổi khí hậu và sự hâm nóng toàn cầu có thể là một phần của chu kỳ tự nhiên của Trái Đất, bao gồm chu kỳ nóng và lạnh. Tuy nhiên, các nhà khoa học đại đa số đều đồng ý rằng phần lớn sự biến đổi khí hậu hiện nay là do hoạt động của con người, đặc biệt là sự phát thải khí nhà kính từ việc đốt nhiên liệu hóa thạch (như than, dầu, khí) và sự phá rừng. Trái Đất thực sự đã trải qua nhiều chu kỳ biến đổi khí hậu trong lịch sử vận hành của chính trái đất, bao gồm các thời kỳ băng hà và các thời kỳ ấm hơn. Những chu kỳ này thường kéo dài hàng nghìn đến hàng triệu năm và liên quan đến các yếu tố tự nhiên như: • Chu kỳ Milankovitch: Đây là chu kỳ tự nhiên của Trái Đất liên quan đến sự thay đổi về độ nghiêng của trục Trái Đất, quỹ đạo xung quanh Mặt Trời và sự chuyển động của các đại lục. Những thay đổi này có thể ảnh hưởng đến lượng năng lượng Mặt Trời mà Trái Đất nhận được, dẫn đến sự thay đổi về nhiệt độ. • Biến động núi lửa: Các vụ phun trào núi lửa lớn có thể thải ra một lượng lớn khí CO2 và các hạt bụi vào khí quyển, ảnh hưởng đến nhiệt độ toàn cầu trong một khoảng thời gian. • Sự thay đổi của các đại dương và dòng hải lưu: Sự thay đổi trong lưu thông đại dương có thể ảnh hưởng đến sự phân bố nhiệt độ trên toàn cầu và tạo ra các chu kỳ nóng lạnh, như El Niño và La Niña. 4- Sự khác biệt giữa chu kỳ tự nhiên và biến đổi khí hậu hiện nay: Dù Trái Đất đã trải qua các chu kỳ nóng và lạnh tự nhiên trong lịch sử, sự thay đổi nhiệt độ hiện nay đang diễn ra nhanh chóng và rõ rệt hơn rất nhiều so với các chu kỳ tự nhiên. Các nghiên cứu cho thấy: - Tốc độ thay đổi nhanh chóng: Nhiệt độ trung bình của Trái Đất đã tăng khoảng 1°C kể từ cuối thế kỷ 19 và hầu hết sự tăng nhiệt này đã xảy ra trong vài thập kỷ qua. Điều này không giống với các chu kỳ tự nhiên kéo dài hàng nghìn năm. - Mối liên hệ với khí nhà kính: Các nghiên cứu khí quyển cho thấy mức độ khí CO2 hiện nay cao hơn nhiều so với mức tự nhiên trong hàng trăm nghìn năm qua. Việc con người đốt nhiên liệu hóa thạch và các hoạt động khác đã thải ra một lượng lớn CO2, là một trong những yếu tố chính khiến nhiệt độ toàn cầu tăng. - Dự báo của mô hình khí hậu: Các mô hình khí hậu dự báo rằng nếu không có hành động giảm phát thải khí nhà kính, nhiệt độ toàn cầu sẽ tiếp tục tăng nhanh chóng, dẫn đến những ảnh hưởng lớn như mực nước biển dâng, các sự kiện thời tiết cực đoan và sự thay đổi hệ sinh thái. 5- Theo dõi tác động di cư Theo dõi các cuộc di cư của người Viking đến Iceland và xa hơn nữa, các động lực bao gồm các thay đổi chính trị và tình trạng quá tải dân số. Họ không di cư chỉ vì các chu kỳ lạnh, đặc biệt là vào cuối thế kỷ thứ 8. Hiện tượng di cư của người Viking, bao gồm cả việc định cư và di chuyển từ các vùng như Iceland, là kết quả của nhiều yếu tố phức tạp, trong đó khí hậu chỉ là một trong số đó. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý: a - Đa dạng yếu tố thúc đẩy di cư: Người Viking di cư không chỉ vì yếu tố khí hậu mà còn do các nguyên nhân kinh tế, chính trị, xã hội và văn hóa. Các cuộc xâm lược, việc tìm kiếm đất đai mới, tài nguyên, cũng như nhu cầu buộc phải rời bỏ vùng đất do áp lực nội bộ (như tranh chấp quyền lực hay dân số tăng nhanh) đều góp phần vào quá trình này. b - Khí hậu và thời kỳ đầu của thời đại Viking (cuối thế kỷ thứ 8 đến thế kỷ 11): Giai đoạn này không được xem là khởi đầu của một "chu kỳ lạnh" rõ rệt theo các nghiên cứu khí hậu hiện đại. Một số nghiên cứu cho rằng khí hậu ở Bắc Âu trong giai đoạn này tương đối ổn định hoặc thậm chí ấm áp hơn một chút, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động hàng hải và định cư xa. c - Giai đoạn sau và các chu kỳ khí hậu: Mùa ấm Trung Cổ (Medieval Warm Period) diễn ra từ khoảng thế kỷ 10 đến thế kỷ 13 đã tạo điều kiện cho việc mở rộng định cư của người Bắc Âu ra các vùng xa như Greenland và thậm chí tới Bắc Mỹ (Vinland). Ngược lại, thời kỳ Little Ice Age (Tỷ lệ lạnh kéo dài từ khoảng thế kỷ 14 đến giữa thế kỷ 19) có thể đã tác động tiêu cực đến các nền văn minh Bắc Âu, nhưng mối liên hệ trực tiếp với việc di cư của người Viking từ Iceland về hướng Nam chưa được khẳng định rõ ràng trong các nghiên cứu lịch sử, và khí hậu. d - So sánh với hiện tượng nóng lên vào cuối thế kỷ 20: Cuối thế kỷ 20, sự nóng lên toàn cầu phần lớn được quy cho hoạt động của con người, đặc biệt là phát thải khí nhà kính, chứ không phải chỉ do chu kỳ tự nhiên. Việc nhận định rằng “chu kỳ nóng” bắt đầu vào cuối thế kỷ 20 theo một chu kỳ tự nhiên không hoàn toàn phù hợp với cơ sở khoa học hiện nay, khi các nhà nghiên cứu khẳng định sự tăng nhiệt gần đây là do tác động mạnh của con người lên khí quyển.Tuy nhiên, nhận định trên cũng vẫn chỉ là… những giả thuyết mà thôi! 6 - Kết luận: Mặc dù có những chu kỳ tự nhiên có thể ảnh hưởng đến khí hậu, sự thay đổi nhiệt độ hiện nay vẫn được cho là kết quả của hoạt động con người. Các nhà khoa học cảnh báo rằng nếu không hành động, hậu quả của sự biến đổi khí hậu có thể rất nghiêm trọng đối với môi trường và xã hội. Việc TT Donald Trump tuyên bố rút Hoa Kỳ khỏi Thỏa thuận Khí hậu Paris (COP21) vào tháng 6 năm 2017, và lập lại việc rút khỏi trên ngay sau khi nhậm chức Tổng thống ngày 20/1/2025. Đây không chỉ là một quyết định chính trị, mà còn phản ánh rõ nét cách nhìn của chính quyền ông đối với thương mại quốc tế, chủ quyền quốc gia, và vai trò của Hoa Kỳ trong các định chế toàn cầu. Theo lập luận của ông Trump, COP21 là một thỏa thuận “bất công” và gây thiệt hại cho nền kinh tế Mỹ, đặc biệt là các ngành công nghiệp truyền thống như than đá, dầu mỏ, và thép. Ông cho rằng Thỏa thuận này cho phép các nước đang phát triển như TC và Ấn Độ tiếp tục phát thải nhiều hơn trong khi lại áp đặt gánh nặng nặng nề lên Hoa Kỳ, một nền kinh tế đã đi đầu trong việc giảm phát thải khí nhà kính. Trump cũng nhấn mạnh yếu tố “nước Mỹ trên hết” (America First), một học thuyết mà ông xử dụng để đánh giá mọi chính sách quốc tế dựa trên lợi ích trước mắt của nước Mỹ, bất kể hậu quả dài hạn cho môi trường toàn cầu. Ông xem COP21 như một công cụ để các nước khác tận dụng thiện chí và tài lực của Mỹ mà không đóng góp công bằng,đặc biệt khi thỏa thuận không có cơ chế ràng buộc pháp lý mạnh mẽ. Bên cạnh đó, việc rút khỏi COP21 còn là hành động biểu tượng nhằm thể hiện sự hoài nghi của Trump đối với khoa học khí hậu chính thống, cũng như mong muốn đảo ngược các chính sách môi trường của người tiền nhiệm Barack Obama. Ông từng mô tả biến đổi khí hậu là “trò lừa đảo” (hoax) và cho rằng các biện pháp giảm phát thải sẽ làm mất việc làm, giảm năng suất và suy yếu khả năng cạnh tranh của Mỹ. Tóm lại, quyết định rút khỏi Thỏa thuận Paris không chỉ đơn thuần là rút khỏi một hiệp định môi trường, mà còn là một sự phủ định vai trò lãnh đạo toàn cầu của Hoa Kỳ trong vấn đề khí hậu. Nó phản ánh sự ưu tiên tuyệt đối cho lợi ích kinh tế quốc nội, sự hoài nghi với các định chế toàn cầu, và niềm tin rằng Hoa Kỳ nên định đoạt con đường riêng thay vì bị ràng buộc bởi các cam kết đa phương. Đây là một trong những quyết sách gây tranh cãi nhất trong nhiệm kỳ của Tổng thống Trump, vừa được tán thưởng bởi giới công nghiệp, vừa bị lên án bởi cộng đồng khoa học và các quốc gia đồng minh. Bạn nghĩ gì về quyết định trên của TT Trump? Mai Thanh Truyết Hạ chí – 22-6-2025 .

Thursday, June 26, 2025

40 Năm Tranh Đấu cho Việt Nam Hành trình Bảo vệ môi trường và Phát triển đất nước – Phần I Lời mở đầu: Tôi tên là Mai Thanh Truyết. Nếu ai hỏi tôi là ai trong hơn bốn mươi năm qua, thì câu trả lời giản dị nhất là: tôi là một người Việt Nam yêu quê hương theo cách riêng của mình. Tôi không chọn con đường cầm súng hay cầm cờ, mà chọn cây viết và cái ống nghiệm. Tôi không làm chính trị, nhưng tôi không thể im lặng trước những điều đang làm tổn thương quê hương mình – đặc biệt là môi trường sống và con người Việt Nam. Tôi sinh ra và lớn lên tại miền Nam Việt Nam, được học hành, được mài giũa bởi nền giáo dục nhân bản trước năm 1975. Đó là hành trang tôi mang theo khi đặt chân đến đất Mỹ – với đầy hoài bão nhưng cũng không ít nỗi đau. Trong hơn bốn mươi năm, tôi đã tham gia – hay đúng hơn – âm thầm kiên nhẫn trong cuộc tranh đấu vì một nước Việt phát triển bền vững, vì môi trường sống trong lành, vì một xã hội có lòng nhân ái và tôn trọng con người. Tôi viết, tôi phân tích, tôi góp ý – không phải để “đánh phá” mà để sửa chữa’ Tôi không mang hận thù, vì tôi biết hận thù không xây được gì cả. Tôi viết những trang chữ dưới đây không phải để kể công, mà chỉ muốn ghi lại hành trình của một con người bình thường – nhưng chưa từng rời bỏ tình yêu dành cho mảnh đất hình chữ S ấy. 1: Từ một người lính khoa học đến người Việt hải ngoại Phần A – Quê hương và lý tưởng khoa học Tôi sinh ra tại miền Nam Việt Nam, giữa những năm tháng đất nước trước khi chia đôi 12 năm. Nhưng dù sống trong một vùng chiến tranh đầy biến động, tuổi thơ tôi vẫn đầy ắp những hình ảnh của ruộng lúa xanh mướt, dòng sông mênh mông và người dân chân chất sống bằng nghề nông, nghề chài, nghề buôn bán nhỏ. Tôi học hành trong hệ thống giáo dục của Việt Nam Cộng Hòa – một nền giáo dục đặt trọng tâm vào đạo đức, tri thức và trách nhiệm công dân qua mục tiêu Dân tộc – Nhân bản - Khai phóng – Khoa học.. Ngay từ lúc còn là học sinh trung học, tôi đã đam mê các môn khoa học tự nhiên. Hóa học, với tôi, không chỉ là môn học, mà là chiếc chìa khóa để hiểu thế giới xung quanh. Tôi đã chọn theo đuổi ngành hóa học không vì muốn thành danh, mà vì tôi tin, khoa học có thể giúp cải thiện đời sống người dân, nhất là trong một đất nước nghèo nàn, chiến tranh tàn phá như Việt Nam. Tôi từng là một “người lính khoa học” đúng nghĩa – giảng dạy, nghiên cứu, và mong muốn ứng dụng những hiểu biết của mình vào đời sống. Lúc đó tôi mơ rằng, sau chiến tranh, đất nước sẽ tái thiết, sẽ cần những người có chuyên môn, có tâm huyết. Chính vì vậy, tôi quyết định ở quê hương, không di tản trước ngày 30/4/1075. Nhưng rồi vận mệnh lịch sử lại rẽ sang một hướng khác. Sau năm 1975, nhiều giấc mơ tan vỡ. Tôi buộc phải rời quê hương – như hàng triệu người khác – với nỗi niềm không diễn tả thành lời. Phần B – Sang Mỹ và bước vào hành trình mới Đến Mỹ, tôi không bắt đầu lại từ số 0 – mà từ số âm. Tôi mang theo quá khứ, kiến thức, và cả những đau đớn về quê hương. Những ngày đầu nơi xứ người, tôi đi làm bất cứ việc gì để mưu sinh – từ dạy học, nghiên cứu, đến làm công việc lao động chân tay. Nhưng trong tâm, tôi luôn giữ một điều: không được quên Việt Nam. Tôi tiếp tục con đường chuyên môn, và dần dần bước vào công cuộc đấu tranh bảo vệ môi trường cho Việt Nam, dù từ xa. Ban đầu chỉ là viết bài, gửi thư, góp ý cho các diễn đàn. Nhưng rồi tôi nhận ra, nếu không có tiếng nói từ cộng đồng hải ngoại, nhất là từ những người có chuyên môn, thì đất nước sẽ bị kéo vào một vòng xoáy phá hoại môi trường không lối thoát. Tôi không có tham vọng làm lớn chuyện. Nhưng tôi tin, mỗi lời nói đúng lúc, mỗi hành động thành thật, mỗi phân tích khách quan… đều có thể tạo ra một đợt sóng lan xa. Và chính những đợt sóng nhỏ đó mới làm nên cuộc thay đổi bền vững. 2: Những vết thương chưa lành – Dioxin và sự thật phải nói Nếu có một vết thương nào chưa lành trong lòng đất Việt, thì đó chính là hậu quả của chất Da cam/Dioxin – một thứ di chứng không mùi, không màu, nhưng lan tỏa dai dẳng trong lòng người và đất đai. Là một người làm trong ngành hóa học và bảo vệ môi trường, tôi không thể làm ngơ trước thực tế này. Hơn thế nữa, tôi thấy mình có trách nhiệm phải lên tiếng – không chỉ với tư cách một nhà khoa học, mà còn là một người Việt Nam mang ơn đất mẹ. Bắt đầu từ nỗi đau âm thầm Chất Da cam, hay đúng hơn là Dioxin – được rải xuống đất nước tôi từ những năm 60 của thế kỷ trước – đã để lại một hệ lụy khủng khiếp. Không chỉ là đất chết, nước ô nhiễm, mà còn là những em bé sinh ra với dị tật, những người lính – cả Bắc lẫn Nam – mang thương tật chiến tranh. Lúc đầu, khi nhìn thấy những số liệu và hình ảnh, tôi không tin vào mắt mình. Là một người làm trong lĩnh vực hóa học, tôi hiểu rõ độc tính của Dioxin – nhưng hậu quả trên thực địa tại Việt Nam còn nặng nề hơn nhiều so với bất cứ mô tả nào trên sách vở qua lời tố cáo của Hội Nạm nhân chất da cam – Dioxin Việt nam. Tôi bắt đầu tìm hiểu, viết bài phân tích, và đặc biệt là tham gia các hội thảo quốc tế nhằm lên tiếng về vụ việc này. Năm tháng trôi qua, tôi có dịp tiếp cận với nhiều tài liệu gốc từ phía Mỹ, từ các tổ chức khoa học độc lập, và nhất là từ những hồ sơ pháp lý liên quan đến vụ kiện chất Da cam do phía Việt Nam phát động. Vai trò của tôi trong vụ kiện quốc tế Trong quá trình vụ kiện chất Da cam được đưa ra tòa án quốc tế, tôi đã đóng một vai trò nhỏ, nhưng tôi nghĩ là có giá trị vì đó là tư vấn chuyên môn và đặc biệt là trao đổi, góp ý thẳng thắn với đại diện của tập đoàn Dow Chemical – một trong những công ty chính sản xuất chất Da cam. Trong các buổi trao đổi, tôi không đến với tư thế của một người đi "đấu tố ngược lại" vời Việt Nam, mà với tinh thần "đối thoại khoa học". Tôi trình bày các dữ kiện, các dẫn chứng thực địa, và nhất là những khía cạnh đạo đức trong sản xuất và sử dụng hóa chất chiến tranh. Tôi nhận được nhiều sự đồng thuận ngầm, kể cả từ phía một số nhân vật trong các tổ chức khoa học Mỹ. Nhưng mặt khác, tôi cũng thấy rõ sự dè dặt, né tránh và cả phủ nhận trách nhiệm từ phía các công ty liên quan cũng như khơi động lại lương tâm của một số người vì chủ nghĩa để xách động dư luận qua vụ kiện. Không chỉ là một vụ kiện – mà là một lời nhắc nhở Vụ kiện không đạt được kết quả pháp lý như Việt Nam mong đợi, nhưng nó đã tạo ra một tiếng vang đạo lý, khiến cả thế giới phải nhìn lại cách con người sử dụng hóa chất trong chiến tranh và trong đời sống thường nhật. Đây là một cảnh báo cho những người có trách nhiệm trong việc khởi động chiến tranh. Vì vậy, câu chuyện nạn nhân chất độc Da cam ở Việt Nam tuy không là như Việt Nam tố cáo, mà là một di chứng nhằm cảnh báo cho nhân loại khi sử dụng hóa chất độc hại trong chiến tranh.

Wednesday, June 25, 2025

Chất Phóng xạ - Ảnh hưởng lên Con Người Lời người viết: Ngày 23/6/2025, TT Trump quyết định dội bom lên ba trung tâm phức hợp tinh luyện Uranium ở Iran. Bài viết nhằm mục đích mang câu chuyện về chất phóng xạ và các hệ lụy khi “được/bị” thải hồi ra môi trường. Ủy ban Năng lượng Nguyên tử Israel: “Cuộc tấn công tàn khốc của Hoa Kỳ vào Fordo đã phá hủy cơ sở hạ tầng quan trọng của địa điểm này và khiến cơ sở làm giàu không thể hoạt động. Chúng tôi đánh giá rằng các cuộc tấn công của Hoa Kỳ vào các cơ sở hạt nhân của Iran, kết hợp với các cuộc tấn công của Israel vào các yếu tố khác của chương trình hạt nhân quân sự của Iran, đã làm chậm khả năng phát triển vũ khí hạt nhân của Iran trong nhiều năm. Thành tựu này có thể tiếp tục vô thời hạn nếu Iran không tiếp cận được vật liệu hạt nhân.” Chúng ta chờ thêm một thời gian nữa xem, phóng xạ có thoát ra ngoài khí quyển không? Như trường hợp Chernobyl năm 1986 ở Nga khi nhà máy điện nguyên tử phát nổ. 1- Về chất phóng xạ Chất phóng xạ và những tia bức xạ đã có trước khi loài người hiện hữu. Chúng hiện diện trong đất, đá, cây cỏ, không khí qua các tia bức xạ phóng chiếu từ mặt trời. Nồng độ của phóng xạ trong môi trường thay đổi từng vùng địa chất. Phổ biến nhất là các đồng vị phóng xạ Kalium-40, Uranium-238, Thorium-232, và Radium-220. Đó là những phóng xạ có trong thiên nhiên, là phóng xạ tự nhiên. Tuy nhiên, trên thế giới, qua gần một thế kỷ phát triển công nghệ hạch nhân, chất phóng xạ nhân tạo được hình thành trong nghiên cứu, chữa trị, và các công nghiệp sản xuất. Đó là những đồng vị phóng xạ của các kim loại như cesium, strontium, và khí Hydro nặng (H-3). Chất phóng xạ trong thiên nhiên có thể xâm nhập vào con người qua da, hoặc đường tiêu hoá hay hơi thở. Còn phóng xạ nhân tạo xâm nhập vào cơ thể qua các phương cách trị liệu. Sự tác động của phóng xạ vào cơ thể qua nhiều loại tia bức xạ khác nhau như tia alpha, beta, gamma. Mức tác động của tia bức xạ lên con người được tính bằng đơn vị mSilvert (hay ký hiệu mSv), hay pico Curie (ký hiệu (pCi). Theo Uỷ ban An toàn Bức xạ Quốc tế, liều lượng giới hạn cho phép được tiếp nhiễm các loại bức xạ trong một năm là 1 mSv; điều đó có nghĩa là trong vòng một năm, mỗi người dân bình thường không nên nhận một liều lượng bức xạ nhân tạo quá 1 mSv. Sở dĩ có mức giới hạn cho phép trên là Uỷ ban đã xuyên qua tính xác suất và đưa ra kết luận như sau, nếu có một trịệu người bị chiếu xạ bởi một liều phóng xạ có cường độ 1 mSv thì có 40 người có nguy cơ bị ung thư. Trong không khí, khí Radon là một đồng vị phóng xạ tự nhiên của chuỗi hoá chất Uranium-238 như Radon-222, và Radon-119 đến từ chuỗi Uranium-235. Radon- 222 có nguy cơ tiếp nhiễm rất cao, vì thời gian bán huỷ của chúng là 3,8 ngày, trong lúc đó, các đồng vị thông thường trong thiên nhiên có thời gian bán huỷ chi một vài giây mà thôi. Do đó Radon-222 là chất phóng xạ có nguy cơ tạo ra ung thư phổi rất cao. Theo tiêu chuẩn của Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IAEA), nồng độ khí Radon cơ thể có thể tiếp xúc trong một năm không quá 2 đến 2,5 pCi. Ngoài ra, Radon còn tìm thấy trong các vật liệu xây dựng có nguồn gốc như đá granite, trong đất sét, các nguyên vật liệu làm nhà cửa lấy từ gốc than đá. Hiện nay, trên thế giới, có nhiều nơi có mật độ phóng xạ thiên nhiên cao như Ramsar (Iran), Kerala (Ấn Độ), Guar Papi (Brazil), và Yanjing (Trung Cộng). Nhiều nới có độ bức xạ lên đến 130 pCi/năm. Ở Việt Nam có một số vùng có bức xạ lên đến 4 pCi/năm. Đặc biệt, tại huyện Thanh Sơn, Phú Thọ, Cục Kiểm soát và An toàn Bức xạ đã lấy nhiều mẫu đất và đo đạc đã khám phá rằng mức phóng xạ là 10,27 mSv/năm, gấp 10 lần mức phóng xạ trung bình mà một người dân bình thường tiếp nhận trong một năm. 2- Câu chuyện Việt Nam 18 năm trước Vào ngày 5/6/2007, một vụ thất thoát 54,8mg đồng vị phóng xạ Europium-125 tại Hà Nội. Cũng như gần đây nhất, ngày 30 tháng 7, hộp chứa nguồn phóng xạ gamma từ Cesium-137 biến mất. Nguồn phóng xạ lầy dùng để đo mức xả tự động của lò clinker thuộc Cty Ciment Sông Đà, Hòa Lan. Qua những tin tức vừa kể trên, chúng ta thấy ở Việt Nam, việc kiểm soát an toàn phóng xạ chưa được lưu tâm đúng mức, do đó chưa được đặt trên căn bản tổ chức hoàn chỉnh, đặc biệt là đối với những công nghệ hầm mỏ và công nghệ ciment. Thậm chí, trong lãnh vực nghiên cứu ở các phòng thí nghiệm và trong bịnh viện, một số hoá chất chứa đồng vị phóng xạ hay bức xạ dùng để trị liệu cũng không được lưu tâm đến vấn đề an toàn. Trong quá khứ, vào tháng 10 năm 2002, tại công ty Nhà Máy Tàu biển Hyundai-Vinashin ở Khánh Hoà cũng đã xảy ra thất thoát nguồn phóng xạ gamma có hoạt độ 42,45 mCi. Và tháng 12 năm 2003, Cty cổ phần Ciment Việt Trung, Hà Nam cũng đã đánh mất nguồn phóng xạ Cs-137 dùng để đo mức xả tự động của lò clinker. Hai sự thất thoát nầy vẫn chưa có thông tin công bố tìm lại được nguồn phóng xạ trên. Cũng như Cty Ciment Sông Đà vừa treo giải thưởng 10 triệu đồng cho người tìm thấy nguồn phóng xạ bị mất vào ngày 30/7. Quả thật những điều xảy ra trên đây rất nguy hiểm cho con người. Trước nguy cơ tiếp nhiễm do phóng xạ tự nhiên hay phóng xạ nhân tạo, Việt Nam hiện có Cục Kiểm soát và An toàn Bức xạ (KSATBX) trực thuộc Bộ Khoa học và Công nghệ. Còn Pháp lệnh An toàn và Kiểm soát bức xạ đã được ban hành vào năm 1996. Xuyên qua các tai nạn thất thoát gần đây, vào cuối tháng sáu, Cục KSATBX đã gửi công văn cho các Sở KH&CN địa phương yêu cầu kiểm soát nguồn phóng xạ thường gặp trong công tác tháo gỡ mức xả tự động trong công nghệ ciment. Cục cũng yêu cầu các cơ quan quản lý nguồn phóng xạ cần phải học tập Pháp lệnh an toàn bức xạ cũng như Nghị định 51 về xử phạt khi vi phạm. Ngoài ra, vào ngày 26/5, Cục KSATBX và Viện Battelle Memorial thuộc Cơ quan Quản lý Hạch nhân của Hoa Kỳ đã ký thỏa thuận hợp tác tham gia “Chương trình giảm thiểu nguy cơ bức xạ toàn cầu”(IRTR). Chương trình có mục đích nhằm giảm thiểu nguy cơ xử dụng nguồn bức xạ gây hại cho sức khỏe của con người và môi trường. Đây cũng là một vấn đề thuộc lãnh vực an ninh các nguồn phóng xạ, và hiện nay, được các chuyên gia quốc tế chú ý sau khi phát hiện một số hoạt động khủng bố có ý định sử dụng “bom bẩn”. Những quả bom bẩn lầy được chế từ các nguồn phóng xạ có thể phát tán các bức xạ có thể gây ra tử vong, hoặc ô nhiễm phóng xạ tại các vùng đông dân cư hay khu công nghiệp, hoặc gây nên sự hoảng sợ và bất ổn trong nước. Theo thỏa thuận trên, Hoa Kỳ qua Bộ Năng lượng sẽ viện trợ kỹ thuật không bồi hoàn cho Việt Nam nhằm tăng cường bảo vệ tại những cơ sở xạ trị, trung tâm chiếu xạ, và cơ sở lưu giữ chất thải phóng xạ. Trước đó, hai bên đã đồng phối hợp tổ chức một buổi hội thảo dưới chủ đề “Bảo vệ thực thể và quản lý an ninh các nguồn phóng xạ”. Ngoài biện pháp xử lý, kiểm soát, và khám mức ô nhiễm lên môi trường và con người, hiện nay, Bộ KH&CN đang tiến hành tổng kiểm tra công tác quản lý và sử dụng nguồn phóng xạ tại 117 cơ sở sản xuất có nguồn phóng xạ đã đăng ký hay chưa đăng ký, cũng như kiểm soát nguồn phóng xạ trên toàn quốc.. Riêng đối với việc thất thoát hộp phóng xạ của Viện Công nghệ Xạ hiếm vừa qua, Thanh tra Bộ KH&CN vừa quyết định xử phạt 44 triệu đồng VN và thu hồi giấy phép hoạt động bức xạ của Viện kể trên. Tóm lại, như tất cả chúng ta đều biết, nguy cơ và ảnh hưởng của những chất phóng xạ lên con người xảy ra tùy theo mức độ tiếp nhiễm. • Gọi là cấp tính, nếu con người bị tiếp nhiễm trực tiếp một liều lượng bức xạ cao, có thể gây ra tử vong. • Gọi là mãn tính, tuỳ theo thời gian bị tiếp nhiễm lâu dài nhiều khi kéo dài hàng chục năm dưới một liều lượng nhỏ nhưng thường xuyên. Theo thống kê năm 2004 của Cục Kiểm soát và An toàn Bức xạ hạch nhân, trên toàn quốc có 2000 máy quang tuyến X để dùng chẩn đoán bịnh trong ngành y tế, 14 máy xạ trị Cobalt- 60, 4 máy gia tốc để tách đồng vị, 524 nguồn xạ trị áp sát các bộ phận trong cơ thể bịnh nhân, và hơn 300 nguồn phóng xạ dùng để kiểm soát trong các công nghệ như than và ciment. HIện tại, những con số trên chắc chắn sẽ cao hơn nhiều. Các số liệu chính xác trên sẽ giúp cho các cơ quan quản lý dễ dàng kiểm soát phẩm chất và số lượng phóng xạ nếu có sự bất trắc xảy ra. Do đó, tình trạng tiếp nhiễm cấp tính khó có cơ hội thành hình ở Việt Nam. Tuy nhiên, vì trong thiên nhiên và một số vật liệu xây dựng trong nhà ở có chứa một số bức xạ, như gạch men Đà Nẵng, gạch men nâu, đá granite có hàm lượng thay đổi từ 0,6 đến 1,22 mSv/năm. Điều đó có thể gây tác hại cho người sống thường xuyên trong nhà được xây dựng bằng những vật liệu trên. Không biết hiện tại, 2025, Việt Nam có đề ra những biện pháp phòng ngừa sự phát thải/rò rỉ chất phóng xạ vào môi trường như trước kia hay không? (Người viết vẫn mong chờ phản hồi của những người có trách nhiệm ở trong nước.) Rốt ráo lại, trong môi trường sống của chúng ta hiện tại, có khoảng 80% bức xạ tự nhiên do khí Radon từ thiên nhiên góp phần vào. Do đó, biện pháp an toàn hay nhất là làm thế nào để giảm thiểu tối đa việc tiếp nhiễm trong điều kiện sinh hoạt hàng ngày, nghĩa là nhà phải thoáng khí để các nguồn phóng xạ tự nhiên không tích tụ nhiều trong nhà. Và sau cùng, lời khuyên của những chuyên gia quốc tế về an toàn bức xạ hạch nhân là nguyên lý ALARA tức là As Low As Reasonable & Achievable, được tạm dịch là cần phải giảm thiểu càng nhiều càng tốt. 3- Nhiễm Độc Phóng Xạ Hàng năm, vào ngày 6 tháng 8 tất cả người Nhật trên thế giới đều kỷ niệm ngày đau buồn khi trái bom nguyên tử Little Boy thả xuống thành phố Hiroshima năm 1945 làm cho hàng chục ngàn người chết tại chỗ và di hại phóng xạ vẫn còn ảnh hưởng đến người dân và môi trường cho đến ngày nay. Ngày 23 tháng 11, 2006, Alexander Valterovich Litvinenko, Trung tá của Sở tình báo Nga (FSB) đã chết vì bị đầu độc phóng xạ do chính quyền Nga chủ trương tại London, Anh Quốc. Từ tin tức nầy, chúng ta có thể trích ra nhiều bài học và kinh nghiệm về nhiễm độc do chất phóng xạ. Chất phóng xạ căn cứ theo định nghĩa, được chia làm hai loại: phóng xạ ion hoá và phóng xạ không ion hoá. Phóng xạ không ion hoá đến từ các dạng như ánh sáng, các làn sóng điện radio hay radar, microwave. Loại phóng xạ nầy thông thường không ảnh hưởng đến tế bào và mô của cơ thể con người. Còn loại phóng xạ ion hoá gây ra những phản ứng hoá học tức khắc lên tế bào khi bị tiếp nhiễm như: tia quang tuyến X, tia Gamma, và các cấu tử tạo ra sự ion hoá phóng xạ như tia trung hoà tử (neutron), âm điện tử (electron), dương điện tử (proton). Các loại phóng xạ trên hoặc được dùng trong y khoa với mục đích chẩn đoán, thăm dò, nghiên cứu, hay trị liệu, hoặc trong công nghệ thử nghiệm vũ khí, cùng một số áp dụng trong các hệ thống an toàn trong các quy trình sản xuất cao cấp như các khoá đóng mở trong lò năng lượng hạch nhân, trong kỹ nghệ tàu biển, hay trong vận hành nhà máy xi măng v.v… Việc tiếp nhiễm phóng xạ, trước tiên là nguyên nhân chính gây ra thương tổn lên hệ thống miễn nhiễm của con người, sau đó lây lan đến các tế bào trong cơ thể. Ngoài ra chất phóng xạ còn là nguyên nhân của sự biến đổi gene, từ đó có thể xuất hiện nhiều biến chứng như ung thư, và có thể gây ra tình trạng dị hình dị dạng cho con cháu về sau. Ngộ độc phóng xạ Polonium-210 Hóa chất có phóng xạ Polonium do nhà bác học Marie Curie khám phá vào năm 1898. Sở dĩ Bà đặt tên là Polonium vì đây là quê hương Poland của Bà, và Bà muốn cho quốc gia nầy được thế giới chú ý đến vì đang bị cả Nga, Đức và Áo cai trị thời bấy giờ. Nạn nhân đầu tiên của chất phóng xạ Polonium chính là con gái của Bà tên Irene Joliot Curie, kết quả của một vụ nổ trong phòng thí nghiệm. Cô Irene đã chết 10 năm sau khi tai nạn xảy ra do chứng leukemia. Hiện tại, mức sản xuất Polonium trên thế giới chỉ vào khoảng 100 gram với mục đích ứng dụng vào việc khử bụi trong các kính hiển vi điện tử và trong các cân tiểu ly siêu chính xác. Đứng về phương diện độc tố học, chất phóng xạ tạo ra những nguyên tử (atom) có khả năng ức chế tế bào của cơ thể con người, điện hoá các tế bào trên và sau cùng tiêu huỷ chúng. Đối với việc tiếp nhiễm do phóng xạ thiên nhiên ở nồng độ thấp, các tế bào bị điện hoá dược cơ thể tái tạo lại sau đó, do đó nguy cơ bị ngộ độc không xảy ra. Tuy nhiên, khi cơ thể tiếp nhiễm một số lượng lớn phóng xạ như trường hợp của Litvinenko, cơ thể không thể tự hàn gắn và trấn áp cùng thay thế các tế bào đã bị huỷ diệt, từ đó nguy cơ tử vong rất cao. Các loại tế bào trong cơ thể bị ảnh hưởng trực tiếp và bị nhiễm độc là bạch huyết cầu (white blood cell) và tế bào sinh sản hồng huyết cầu và bạch huyết cầu. Sự thiếu hụt tế bào trong cơ thể là chỉ dấu đầu tiên của sự ngộ độc phóng xạ; sau đó, tế bào ruột non bị xâm nhập tạo ra sự nôn mửa kéo theo cơ thể bắt đầu bị mất nước. Thời gian tiếp theo, tùy theo cường độ bị tiếp nhiễm và thể loại phóng xạ (có thời gian bán huỷ khác nhau), phóng xạ bắt đầu tàn phá các mô cứng và mềm (hard and soft tissue) qua các chứng sau đây như: - Nhức đầu, - Hơi thở dồn dập, - Tim đập nhanh, - Ho khan (không có đàm), - Lồng ngực bị đau từng cơn, - Da bắt đầu chuyển sang màu xậm, - Ở phần dưới da và bất cứ nơi nào trong cơ thể đều xuất hiện những hạt máu nhỏ do các tĩnh mạch bị vỡ ra, - và Chứng thiếu máu trầm trọng xuất hiện. Tệ hại hơn nữa, nếu bị tiếp nhiễm nặng khoảng 10 Gray (Gy- đơn vị phóng xạ), nạn nhân có thể mất mạng trong vòng hai đến bốn tuần lễ. Cường độ của mức phóng xạ tiếp nhiễm cho phép chúng ta có thể ước tính được mức nguy hai đến nạn nhân như sau: • Nếu cơ thể bị tiếp nhiễm 100 Roentgen, các chứng bịnh do phóng xạ bắt đầu xuất hiện; • Nếu cơ thể bị tiếp nhiễm khoảng 400 Roentgen, nửa phần cơ thể có thể bị liệt; • Nếu cơ thể bị tiếp nhiễm khoảng 100.000 Roentgen, nạn nhân bị hôn mê tức khắc và chết trong vòng một tiếng đồng hồ. (Các đơn vị đo lường phóng xạ gồm: - Roentgen: lượng phóng xạ phóng thích do tia gamma trong 1cm3 không khí, ký hiệu là R; - Rad: lượng phóng xạ hấp thụ qua tiếp nhiễm. Đơn vị nầy dùng để ước tính lượng phóng xạ có trong cơ thể; - Gray: Ký hiệu là Gy, là đơn vị chuẩn quốc tế (SI) tương đương với 100 Rad.) Cơ chế của sự ngộ độc Polonium-210 Qua trường hợp của Litvinenko, ảnh hưởng sinh hoá học lên cơ thể của các đồng vị phóng xạ được soi rọi rõ ràng hơn vì trước đây, những việc tiếp nhiễm (nhiễm độc) cấp tính với liều lượng cao chỉ được diễn đạt qua tính toán và ước tính mà thôi. Trung tá Litvinenko là nạn nhân của một sự thanh trừng thường thấy dưới các chế độ độc tài toàn trị như ở Liên bang Nga hiện tại. Qua bức thư trước khi qua đời, mặc dù không nêu đích danh Putin, nhưng mọi người đều biết ông ta là kẽ chủ mưu chính trong cái chết nầy: “Ông (Putin) có thể thành công trong việc làm tôi im lặng, nhưng sự im lặng sẽ đổi lấy một giá đắt cho ông. Ông đã tự cho thấy chính ông là dã man và sắt máu mà thế giới đã từng phê phán ông. Ông đã mặc nhiên tự nhận là đã không tôn trọng đời sống con người, sự tự do, và bất cứ giá trị nào của thế giới văn minh”. Trở lại nguyên tố có chứa phóng xạ Polonium-210, đây là hoá chất đã từng được dùng để chế bom nguyên tử qua tính tách rời (fission) các tia alpha. Những tia nầy có đời sống bán hủy (half-life) là 138 ngày. Nguyên tố Polonium-210 sau khi tách rời tất cả tia alpha, sẽ biến thành nguyên tố chì bền vững (Lead-206) và nhân Helium cùng phóng thích ra 5,3 MeV năng lượng. Tia alpha rất dễ dàng bị ngăn chận bởi một mảnh giấy mỏng, do đó Polonium-210 chỉ độc hại một khi đã xâm nhập vào bên trong cơ thể qua đường khí quản hoặc thực quản mà thôi. Nếu Litvinenko uống vào 1ug Po-210 dưới dạng muối citrate hay chloride (đã được các nhà khoa học phỏng đoán), thì có khoảng 3.1015 (3 ngàn ức) đồng vị phóng xạ đã vào cơ thể ông ta, một lượng đồng vị đủ để cho hàng trăm đồng vị kết hợp với mỗi tế bào của cơ thể. Ở mỗi điểm đến của tia alpha, chúng để lại một số năng lượng lớn trong một vùng nhỏ của tế bào, căn cứ vào kết quả nghiên cứu của GS Roger Howell thuộc Đại học Y khoa New Jersey. Mỗi tia alpha sẽ ngăn cách tế bào tạo thành một chuỗi gốc (radical) lần lần thiêu huỷ protein của cơ thể cũng như gây thương tổn đến các chuỗi DNA. Litvinenko qua đời sau 22 ngày ngày bị đầu độc, theo TS Wiley Jr. thuộc Radiation Emergency Assistance Center, Tennessee, có lẽ đến từ nguyên do là các tia alpha đã phá huỷ các tế bào gốc (stem) trong tuỷ bộ (bone marrow). Hiện tượng lầy làm mất sự cân bằng của số lượng hồng huyết cầu và ảnh hưởng đến các tế bào trong hệ miễn nhiễm của cơ thể. Dù sao, chúng ta cũng phải chờ đợi kết quả chung cuộc sau khi giảo nghiệm tử thi mới có thể có kết luận chính xác về sự tiếp nhiễm trước khi, trong khi, và sau khi bị ngộ độc. Thông thường qua kinh nghiệm về các vụ ngộ độc do phóng xạ, nếu nạn nhân chịu đựng được khoảng sáu tuần lễ sau khi bị ngộ độc, hy vọng cơ thể có thể kháng cự được sự tàn phá tế bào của tia alpha, và các mô của cơ thể có nhiều khả năng hồi phục. Phương pháp chữa trị ngộ độc phóng xạ Trong giai đoạn đầu sau khi bị nhiễm độc, thuốc ngăn chận ói mửa và các loại thuốc chống đau nhức có thể được sử dụng để chống lại các dấu hiệu ban đầu qua ảnh hưởng của phóng xạ. Còn các ảnh hưởng tiếp theo, cần phải có thuốc kháng sinh mạnh trong việc trị liệu. Và nạn nhân cần phải được truyền máu để chống lại bịnh thiếu máu (anemia). Thông thường trong những tai nạn về phóng xạ, như trường hợp ở Chernobyl, Liên bang Nga ngày 26/4/1986, ảnh hưởng của phóng xạ vẫn còn tiếp tục mãi cho đến hôm nay, 2025, và các chứng bịnh kể trên vẫn còn hiện diện. Các cơ quan trong cơ thể bị ảnh hưởng dài hạn như các tuyến nội tiết (endocrine) và tuyến hormone bài tiết (hormone secreting). Tại Chernobyl, số lượng nạn nhân bị ung thư tuyến giáp trạng (thyroid) ở Belarus, quốc gia bị ảnh hưởng nặng nhất, tăng gấp 100 lần 20 năm sau khi tai nạn xảy ra. Về các bịnh liên quan đến thần kinh, theo kết quả UNICEF công bố là bịnh rối loạn (disorder) về xương, bắp thịt tăng 43%, về mắt tăng 62%. Đặc biệt trong trường hợp tai nạn Chernobyl, TS George Vargo, thuộc Chương trình An toàn Hạch nhân Quốc tế (INSP) thuộc LHQ đã ra một khuyến cáo là hiện tượng suy dinh dưỡng và việc không đủ phương tiện y khoa để chữa trị như trường hợp ở Belarus cũng có thể là nguyên nhân của sự gia tăng số lượng nạn nhân, ngoài ảnh hưởng chính là do tiếp nhiễm phóng xạ. Riêng về ảnh hưởng đến các thế hệ về sau, hiện tại, các khoa học gia vẫn còn đang tranh cãi về ảnh hưởng của phóng xạ lên hệ thống di truyền vì DNA của người bị tiếp nhiễm bị biến thể và chuyển qua các thế hệ tiếp nối. Điều lầy đã được chứng nghiệm qua trường hợp Chernobyl, nhưng vẫn chưa có báo cáo khoa học nào về vấn đề lầy đối với nạn nhân ở Hiroshima và Nagasaki trong thời đệ nhị thế chiến. Lời cảnh báo cho mọi người Câu chuyện của Alexander Litvinenko, thêm một lần nữa, là một bài học cho những người sống trong những quốc gia độc tài hay những quốc gia còn trong gọng kềm cộng sản. Đối với lãnh đạo của các quốc gia kể trên, họ không thể nào chấp nhận một cuộc đối thoại bình đẳng để giải quyết các xung đột hay tìm một sự đồng thuận trong việc quản lý quốc gia. Mọi sự phản kháng về đường lối, chính sách, tự do, nhân quyền v.v.. đều bị trù dập và triệt tiêu dưới bất cứ hình thức nào. Làm người Việt Nam, dù sống trong hay ngoài nước, chắc chúng ta hẳn đã chưa quên những hiện tượng trên. Đảng CSBV không những triệt tiêu những nhà hoặc nhóm đối lập với họ, mà chính họ, trong 70 năm cai trị đất nước, cũng đã thủ tiêu dưới nhiều hình thức khác nhau, những đồng chí đã từng kề vai sát cánh dưới cờ CS như: • ĐT Nguyễn Chí Thanh, mất năm 1967. Nghi vấn do đấu đá nội bộ. • Vụ rơi máy bay ở Lào và Toàn bộ phái đoàn Quân ủy Trung ương tử nạn ngày 17 tháng 5 năm 1976. Hơn 20 sĩ quan cấp cao trong Quân ủy Trung ương, bao gồm: Thượng tướng Hoàng Văn Thái (Phó Tổng Tham mưu trưởng) và các sĩ quan thuộc Tổng cục Chính trị, Cục Tác chiến, Cục Tình báo v.v...Có tin đồn rằng máy bay bị bắn rơi hoặc phá hoại kỹ thuật từ một phe nội bộ nhằm loại trừ một nhóm chỉ huy có quan điểm trái ngược về tổ chức quân đội sau chiến tranh. • Đại sứ VN tại LHQ, Đinh Bá Thi, mất đầu thập niên 1980. Bị đầu độc trong khi bị quản thúc. • TBT Lê Duẩn, mất 1986. Bị cô lập và bị loại. • BT Công an Trần Quốc Hoàn, 1986, Bị đầu độc vì dính vào bê bồi thầm kín! • Thượng tướng Đinh Đức Thiện (tên thật Phan Đình Dinh, em ruột của Lê Đức Thọ, và Mai Chí Thọ) qua đời vào ngày 21 tháng 12 năm 1986, khi bị trúng đạn vào đầu trong một tai nạn săn bắn, một viên đạn bắn tỉa ngẫu nhiên hoặc do súng săn của ông gây ra. Tuy nhiên, cũng tồn tại nhiều đồn đại, một trong số đó gây chấn động rằng ông không chết vì tai nạn đơn thuần, mà bị chính con trai mình dùng súng săn bắn ông. Theo lời kể này, con trai ông sau đó trở nên mất trí vì vết thương do chính cha gây ra, rồi “lên cơn điên”, giết ông trong lúc đi săn. • TT Phạm Hùng, 1988. Chết đột ngột vì “tim” nhưng hoàn toàn không có tiền sử bịnh nầy. Là “đệ tử” của Lê Đức Thọ nên bị cánh Đổi Mới thanh trừng. • Tướng Trần Văn Trà, 1996. Nhiều người cho rằng, ông chết sau thời gian dài bị "bóp nghẹt tư tưởng", có thể do “đòn chính trị” sau khi phản biện công khai về vai trò miền Bắc. • Vụ rơi máy bay phái đoàn Quân khu 2 ngoài biển Đông, 2001. Nạn nhân: Phái đoàn chỉ huy cấp cao của Quân khu 2, gồm: Phó Tư lệnh, Tham mưu trưởng, các sĩ quan Cục Hậu cần, Tác chiến. Tổng cộng hơn 15 người chết, không có ai sống sót. Vụ rơi máy bay xảy ra khi đoàn đang trên đường đi thị sát các đảo tiền tiêu, nơi có tranh chấp chủ quyền. Có đồn đoán rằng nhóm sĩ quan này có liên quan đến những kế hoạch tổ chức quân sự hoặc phê bình một số chính sách của Bộ Quốc phòng – điều mà không thể xác minh được qua các kênh chính thức. • TB Tư tưởng Đào Duy Tùng, 2004. Bị thanh trừng êm vì giữ nhiều hồ sơ tham nhũng của tứ trụ lúc đó. • TT Võ Văn Kiệt, 2008. Trong thập niên 2000, ông có nhiều phát biểu thẳng thắn về hòa giải dân tộc, phản đối sách lược giáo điều của một số ủy viên Bộ Chính trị đương nhiệm. Một số ý kiến nghi ngờ ông bị phẫu thuật thất bại có chủ ý trong một "quyết định chính trị tinh vi" vì ông đang vận động một số cải cách sâu hơn (như luật biểu tình, báo chí). • TT Công an Phạm Quý Ngọ, 2014. Bị bịt miệng chất do… tham nhũng ở thượng tầng. • Trưởng ban Nội chính Nguyễn Bá Thanh, 2015. Bị đầu độc do chống tham nhũng. • CT Nước Trần Đại Quang, 2018. Có dấu hiệu nhiễm độc phóng xạ liều thấp. • CT Nước Lê Đức Anh, 2019. Bị đột quỵ bí ẩn năm 1996, tình nghi đấu đá nội bộ. • BT Quốc phòng Phùng Quang Thanh, 2021. Bị đồn ám sát ở Pháp 2015 Và sau cùng, cái chết của Lê Quý Biên, một người Việt gốc Mỹ bị chết vì tai nạn xe cộ tại Hà Nội năm 2008, sau khi hình của Đỗ Ngọc Yến chụp chung với Nguyễn Tấn Dũng (khi còn là Phó Thủ tướng) ở tại tòa soạn báo Người Việt ở Westminster, CA… được đưa ra trước dư luận, cùng với cái chết đầy tranh cãi của cựu thử tướng Võ Văn Kiệt. Lê Quý Biên là một người Mỹ gốc Việt (người đã cùng với LT Văn, San Diego từng “mời” người viết về Việt Nam tham dự Đại hội Việt Kiều Tết 2006), sinh sống và hoạt động tại Hoa Kỳ, có mặt trong một số hoạt động liên quan đến truyền thông, vận động cộng đồng. từng cộng tác với báo chí tiếng Việt tại hải ngoại, có mối quan hệ không chính thức với tòa soạn báo Người Việt, nơi ông Đỗ Ngọc Yến là sáng lập viên. Theo một số nguồn tin từ cộng đồng hải ngoại, ông được biết đến như người “nắm nhiều thông tin nhạy cảm” liên quan đến hoạt động hậu trường giữa một số trí thức gốc Việt với chính quyền Hà Nội. Sự kiện tấm hình gây tranh cãi, hình ảnh ông Đỗ Ngọc Yến (chủ nhiệm báo Người Việt, California) chụp chung với Thủ tướng Nguyễn Tấn Dũng được công bố gây chấn động cộng đồng người Việt tại Mỹ, đặc biệt là giới chống Cộng. Hình ảnh này được xem là "vạch trần" mối quan hệ âm thầm giữa một số nhà báo, trí thức hải ngoại với giới lãnh đạo Cộng sản Việt Nam, trong bối cảnh Việt Nam đang tìm cách vận động "diễn biến hòa bình ngược". Theo tin tức từ các nguồn không chính thức trong cộng đồng người Việt hải ngoại, ông Lê Quý Biên tử nạn trong một vụ tai nạn xe hơi tại Hà Nội, được cho là xảy ra không lâu sau khi hình ảnh nói trên được đưa ra dư luận. • Chính quyền Việt Nam không công bố thông tin chi tiết, và đại sứ quán Hoa Kỳ không có thông cáo chính thức về sự việc nầy. • Nhiều người tin rằng cái chết này không phải là tai nạn đơn thuần, mà có thể liên quan đến hành vi “thanh trừng bịt đầu mối” nhằm ngăn chặn sự rò rỉ thông tin nhạy cảm từ trong nội bộ Việt Nam ra cộng đồng quốc tế. Hiện tại, Đảng vẫn tiếp tục thẳng tay triệt hạ phong trào đòi dân chủ trong nước áp dụng toàn bộ chính sách vô sản chuyên chính thời Stalin bằng cách cho tông xe, bằng cách khủng bố, cho vào nhà thương điên Biên Hoà, bao vây kinh tế v.v... những nhà dân chủ trẻ trong nước. Đây quả thật là một bài học lớn cho những ai còn mang hoài bão đối thoại với người cộng sản, với suy nghĩ, dù sao trước khi trở thành người cộng sản, họ cũng là máu đỏ da vàng, cùng chung một tổ quốc Việt Nam. Hy vọng cái chết của Litvinenko và nhiều cái chết trong lịch sử hiện đại của Đảng CS Bắc Việt sẽ … là tiếng chuông cảnh giác cho những người còn nuôi niềm hy vọng, là dưới ánh sáng văn minh của nhân loại sẽ làm thay đổi được não trạng của người cộng sản Việt Nam trong tương lai. Mai Thanh Truyết Houston – Tháng 6 - 2025

Monday, June 23, 2025

Cơ quan Bảo vệ Môi trường – EPA là gì? Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ - Environmental Protection Agency - EPA là một cơ quan liên bang độc lập của chính phủ Mỹ, được thành lập nhằm bảo vệ sức khỏe con người và môi trường. Cách đây hơn nửa thế kỷ, một biến cố bất thường đã xảy ra trên đất Mỹ: một con sông bốc cháy. Đó là sông Cuyahoga ở bang Ohio – nơi mà lớp dầu thải và hóa chất công nghiệp phủ dày đến nỗi chỉ một tia lửa cũng đủ biến mặt nước thành biển lửa. Sự kiện này không chỉ làm chấn động truyền thông mà còn đánh thức một nước Mỹ đang ngập trong khói bụi của công nghiệp hóa, đang say sưa với tăng trưởng kinh tế sau Thế chiến mà quên mất rằng: phát triển không thể đổi bằng sự hủy diệt của thiên nhiên. Chính trong bối cảnh ấy, vào ngày 2 tháng 12 năm 1970, dưới thời Tổng thống Richard Nixon, Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ – Environmental Protection Agency (EPA) đã được chính thức thành lập. Sự ra đời của EPA không phải là kết quả của một sáng kiến riêng lẻ trong Nhà Trắng hay Quốc hội. Đó là sự cộng hưởng của ba lực đẩy lịch sử: • Khoa học lên tiếng, với tác phẩm “Silent Spring” của Rachel Carson, cảnh báo về cái chết thầm lặng của thiên nhiên do hóa chất nông nghiệp – đặc biệt là DDT. • Người dân Mỹ hành động, với phong trào Ngày Trái Đất lần đầu tiên năm 1970, quy tụ hơn 20 triệu người xuống đường – một làn sóng chưa từng thấy trong lịch sử bảo vệ môi trường. • Báo chí và công luận, mạnh mẽ đặt câu hỏi: “Liệu nước Mỹ có thể hít thở không khí tự do nếu bầu trời đen khói, nếu sông ngòi đầy chất độc?” Đứng trước áp lực ấy, chính quyền liên bang không thể đứng ngoài. EPA được thiết lập như một cơ quan độc lập, không thuộc bất kỳ bộ nào, với nhiệm vụ bảo vệ sức khỏe cộng đồng và tài nguyên thiên nhiên trước sự xâm hại của chính con người. 1. Thành lập và bối cảnh ra đời EPA được thành lập ngày 2 tháng 12 năm 1970 theo một sắc lệnh hành pháp của Tổng thống Richard Nixon. Thập niên 1960 là thời kỳ bùng nổ nhận thức về môi trường tại Mỹ, với các sự kiện như: • Cuốn sách “Silent Spring” (1962) của Rachel Carson vạch trần hậu quả của thuốc trừ sâu DDT; • Vụ cháy sông Cuyahoga (Ohio) do ô nhiễm hóa chất năm 1969; • Áp lực từ phong trào môi trường và phản ứng của công chúng buộc chính phủ phải hành động. 2. Hoạt động của EPA EPA ra đời như một bước đi lịch sử, tập trung quyền lực phân tán từ nhiều cơ quan khác nhau vào một tổ chức chuyên biệt về bảo vệ môi trường. EPA có mục tiêu và mục đích rõ ràng:”Đó là bảo vệ sức khỏe con người và gìn giữ môi trường tự nhiên như không khí, nước và đất đai sinh tồn của chúng ta như: • Xây dựng và thi hành luật môi trường, phối hợp cùng các tiểu bang và địa phương; • Giám sát và giới hạn ô nhiễm không khí, nước, đất; • Quản lý chất thải nguy hại, chất độc, hóa chất công nghiệp; • Cấp phép và kiểm soát chất lượng sản phẩm hóa học, thuốc trừ sâu; • Khôi phục các địa điểm ô nhiễm nghiêm trọng (Superfund sites); • Nghiên cứu khoa học môi trường, ban hành tiêu chuẩn dựa trên bằng chứng khoa học. Ngay từ những năm đầu, EPA đã thực thi nhiều đạo luật mang tính bước ngoặt trong đời sống con người như: • Đạo luật Clean Air Act (1970), kiểm soát ô nhiễm không khí từ công nghiệp và xe cộ; • Đạo luật Clean Water Act (1972), làm sạch sông hồ, kiểm soát nước thải; • Đạo luật Safe Drinking Water Act (1974), bảo vệ nguồn nước uống cho mọi gia đình Mỹ; • Và đặc biệt đạo luật Superfund (1980), đạo luật buộc các công ty gây ô nhiễm phải trả tiền và chịu trách nhiệm xử lý chất độc hại tồn đọng. Một thí dụ điển hình là các Cty Rác và Bãi rác (landfill). Trong thời gian khác thác Cty phải trích ra một tỷ lệ tiền lời và đóng góp cho Superfund. Khi Cty đóng cửa, Superfund lại cung cấp chi phí để cho Cty tiếp tục “thanh lọc” nước rỉ của bãi rác; thông thường là khoảng 30 năm sau đó. Nhờ những nỗ lực này, hàng ngàn hồ nước đã được làm sạch, không khí các thành phố lớn được cải thiện, và người dân Mỹ lần đầu tiên hiểu rằng: một xã hội văn minh không chỉ được đo bằng GDP, mà bằng phẩm chất của chính sự sống. 3. Mức độ tôn trọng của người dân Mỹ đối với EPA EPA từng được người dân Mỹ rất tôn trọng, đặc biệt trong các thập niên 1970 -1990 khi các thành tựu nổi bật như: • Làm sạch không khí nhờ Đạo luật Không khí sạch (Clean Air Act) • Cải thiện chất lượng nước nhờ Đạo luật Nước sạch (Clean Water Act) • Xử lý các chất thải độc hại trong công nghiệp. Tuy nhiên, sự tín nhiệm dành cho EPA có phần dao động tùy theo quan điểm chính trị của đảng cầm quyền: • Phe Dân chủ thường ủng hộ mạnh mẽ EPA và các biện pháp môi trường rất khắt khe, đánh thuế rất nặng trên cách dịch vụ “làm sạch môi trường”; • Phe Cộng hòa bảo thủ thường chỉ trích EPA là can thiệp quá sâu, gây gánh nặng pháp lý cho doanh nghiệp, và triết lý của phe Công hòa là “Hãy để thiên nhiên giải quyết vấn đề thiên nhiên” nghĩa là việc bảo vệ môi trường của Cộng hòa tương đối … thông thoáng hơn. Vì vậy, có một số tranh cãi lờn mỗi khi thay đổi hành pháp từ Cộng hòa ra Dân chủ hay ngược lại. Vài thí dụ điển hình dưới đây nói lên tính khác biệt giữa hay hành pháp Mỹ. • Dưới chính quyền Donald Trump (2017–2021), EPA bị cắt giảm ngân sách, thay đổi lãnh đạo (như Scott Pruitt) và đảo ngược nhiều quy định môi trường. • Tuy nhiên, dưới Joe Biden, EPA được tái củng cố và đóng vai trò trung tâm trong chương trình chống biến đổi khí hậu. • Và khi TT trở lại từ 2025, EPA lại bị áp lực vì bị nhiều cắt xén cả nhân sự lẫn các dự án hay kế hoạch hành động. Mặc dù có chia rẽ chính trị, đa số người Mỹ đều thừa nhận tầm quan trọng của bảo vệ môi trường và vai trò trung tâm của EPA trong việc này. 4. Kết luận EPA là cơ quan xương sống trong chính sách môi trường Hoa Kỳ, có quyền lực lớn và tầm ảnh hưởng sâu rộng. Dù bị tác động bởi chính trị, niềm tin vào sứ mệnh bảo vệ sức khỏe con người và thiên nhiên của EPA vẫn là nền tảng cho các phong trào môi sinh tại Mỹ và trên toàn cầu. Có những thời kỳ, dưới áp lực từ các tập đoàn công nghiệp, ngân sách bị cắt giảm, quyền lực bị thu hẹp, và tính chính trị hóa gia tăng. Nhưng vượt lên trên tất cả, EPA vẫn tồn tại như một biểu tượng cho tính bền vững của nền dân chủ Mỹ – nơi mà nhân dân có thể ép buộc chính phủ hành động vì lợi ích chung. Ngày nay, thế giới đang đối diện với cuộc khủng hoảng khí hậu, một thách thức lớn hơn bất cứ cuộc chiến tranh nào. Kinh nghiệm của EPA nhắc chúng ta rằng: “Mọi cuộc thay đổi lớn đều bắt đầu từ nhận thức nhỏ, từ một cuốn sách, một dòng sông cháy, hay một tiếng nói dám nói thật.” Sự thành lập của EPA là một minh chứng hùng hồn rằng đây là một công cụ tiến hóa, khi được thúc đẩy bởi khoa học, công dân và đạo đức xã hội. Và có lẽ, bài học lớn nhất mà EPA để lại cho nhân loại là:"Muốn bảo vệ tương lai, phải biết yêu lấy môi trường – bởi môi trường là chính chúng ta. Mai Thanh Truyết Houston – Ngày Hạ chí 22-6-2025

Friday, June 20, 2025

Về hai chữ môi trường Chữ môi trường được dịch ra từ chữ "environment" trong tiếng Anh có nguồn gốc và tiến trình đi vào đời sống xã hội, đặc biệt tại Hoa Kỳ, rất đáng chú ý. 1. Nguồn gốc từ nguyên - etymology • Chữ "environment" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ: "environ" (nghĩa là “xung quanh”), kết hợp từ "en" (trong, bên trong) + "viron" (vòng tròn). • Danh từ "environment" xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17 (khoảng 1603–1607), ban đầu mang nghĩa đơn giản là "các yếu tố bao quanh một vật thể hay con người", chưa mang hàm ý sinh thái như ngày nay. 2. Diễn tiến ý nghĩa • Đến thế kỷ 19, dưới ảnh hưởng của các nhà tự nhiên học như Charles Darwin, chữ "environment" bắt đầu được dùng trong sinh học, để chỉ các điều kiện sống, khí hậu, và ảnh hưởng đến sự tiến hóa của sinh vật. • Trong tác phẩm "On the Origin of Species" (1859), Darwin đã dùng chữ này để nói về “natural environment” – môi trường tự nhiên ảnh hưởng đến sự chọn lọc tự nhiên. 3. Môi trường đi vào đời sống xã hội Mỹ Chữ "environment" trở thành một khái niệm phổ biến trong xã hội Hoa Kỳ vào giữa thế kỷ 20, đặc biệt là qua ba giai đoạn lớn: a) Phong trào bảo tồn đầu thế kỷ 20 (1900–1930s) • Các nhân vật như John Muir và Theodore Roosevelt đã vận động bảo vệ thiên nhiên, thành lập các công viên quốc gia. • Tuy nhiên, lúc này người dân chưa dùng chữ "environment" một cách rộng rãi, thay vào đó, họ dùng từ như "nature," "wilderness," hay "scenery", hay “milieu”. b) Phong trào môi sinh hiện đại – 1960s–1970s • Đây là giai đoạn chữ "environment" bùng nổ trong nhận thức quần chúng. • Năm 1962, cuốn sách "Silent Spring" của Rachel Carson ra đời, tố cáo hậu quả của thuốc trừ sâu DDT. Từ đây, "environment" gắn với ý thức bảo vệ sự sống, chống ô nhiễm, chống lạm dụng công nghệ. • Ngày Trái Đất đầu tiên (Earth Day) được tổ chức vào ngày 22/4/1970, thu hút hơn 20 triệu người Mỹ, đánh dấu bước ngoặt khi chữ "environment" trở thành biểu tượng xã hội, chính trị và giáo dục. c) Ý nghĩa chữ “môi trường” từ 1980 đến nay • "Environment" trở thành một khái niệm chính thức trong chính sách công (environmental law, environmental protection agency - EPA). • Vào các thập niên 1980–2000, cụm từ như "Environmental justice" – Công lý môi trường, "Environmental sustainability" – Sự bền vững môi trường, hay "Climate change and the environment" – Sự thay đổi khí hậu và môi trường…đi vào ngôn ngữ truyền thông, học đường và giáo dục đại chúng. Nhóm chữ sau cùng được khai sinh từ Hội Nghị các Nhóm – Conference of Parties diễn ra từ tháng 11 năm 2015 tại Paris quy tụ 195 nguyên thủ quốc gia trên thế giới viết tắt là COP21. Năm nay 2025, COP31 sẽ diễn ra tại Sydney, Úc châu. 4. Tổng kết Nguồn gốc: Từ tiếng Pháp, mang nghĩa “vòng quanh”. Ý nghĩa hiện đại bắt đầu từ sinh học, rồi mở rộng ra xã hội, chính trị, và…Đi vào dân chúng Mỹ từ 1960s trở đi, nhờ ảnh hưởng của phong trào môi sinh và tác phẩm Silent Spring. Ngày nay, "environment" không chỉ là một chữ “môi trường” bình thường, mà là một ý thức hệ toàn cầu, liên kết với phát triển bền vững, công bằng sinh thái và tương lai nhân loại.

Thursday, June 19, 2025

Việc tinh giản chính phủ - Cải tổ hành chính ở Việt Nam Việt Nam đang bước vào một giai đoạn “chuyển mình” do chính sách “lại đổi mới” của TBT CS Tô Lâm đứng trước những yêu cầu và thách thức đổi mới về thể chế, về hiệu quả quản trị, và về lòng tin xã hội đang ngày càng trở nên cấp bách. Trong bối cảnh đó, câu chuyện tinh giản chính phủ, hay nói cụ thể hơn, là cải tổ bộ máy nhà nước theo hướng tinh gọn, hiệu lực, hiệu quả, không chỉ là một yêu cầu kỹ thuật hành chính, mà còn là một chọn lựa mang tính sinh tử quyền lực cá nhân trong chiến lược phát triển quốc gia. Cũng cần nên nhớ rằng, trước kia, sau khi thống nhất đất nước năm 1975, Việt Nam từ 72 (miền Nam 44 tỉnh, Bắc 28 tỉnh) tỉnh thành được giảm còn 38 do việc sáp nhập vào năm 1976, sau đó tăng lên 63 đơn vị hành chính cấp tỉnh năm 2008 và duy trì đến nay. Ở miền Bắc, tỉnh Cao Bằng sáp nhập với Lạng Sơn thành Cao Lạng. Tuyên Quang sáp nhập với Hà Giang thành Hà Tuyên. Hòa Bình sáp nhập với Hà Tây thành Hà Sơn Bình. Nam Hà sáp nhập với Ninh Bình thành Hà Nam Ninh. Ba tỉnh Yên Bái, Lào Cai, Nghĩa Lộ sáp nhập thành Hoàng Liên Sơn. Ngoài ra, miền Bắc còn có tỉnh Bắc Thái, Hà Bắc, Hải Hưng, Lai Châu, Quảng Ninh, Sơn La, Thái Bình, Vĩnh Phú và hai thành phố trực thuộc Trung ương Hà Nội, Hải Phòng. Ở miền Trung, tỉnh Nghệ An và Hà Tĩnh sáp nhập thành Nghệ Tĩnh. Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế và khu vực Vĩnh Linh sáp nhập thành tỉnh Bình Trị Thiên. Hai tỉnh Quảng Nam, Quảng Tín và TP Đà Nẵng sáp nhập thành Quảng Nam - Đà Nẵng. Quảng Ngãi sáp nhập với Bình Định thành Nghĩa Bình. Phú Yên và Khánh Hòa sáp nhập thành Phú Khánh. Ba tỉnh Ninh Thuận, Bình Thuận và Bình Tuy sáp nhập thành Thuận Hải. Theo TBT CS Tô Lâm, dự kiến tổ chức lại bộ máy tổ chức hành chính 3 cấp gồm: cấp trung ương, cấp tỉnh, thành phố và cấp xã, phường. Theo dự kiến, tính toán ban đầu sẽ có khoảng 34 tỉnh, thành phố trên cơ sở sắp xếp lại 63 tỉnh, thành phố hiện nay; không tổ chức hoạt động hành chính cấp huyện; và tổ chức khoảng 5.000 đơn vị hành chính cấp xã, phường. Cơ cấu tổ chức này hướng đến mục tiêu chính quyền, cán bộ gần dân hơn, sát dân hơn, phục vụ nhân dân tốt hơn. Và theo Nghị quyết 60-NQ/TW năm 2025, toàn cõi VN bắt đầu từ 1/7/2025, 63 tỉnh sẽ chỉ còn 34 tỉnh thành mà thôi và mỗi tỉnh cần hội đủ 3 chỉ tiêu: ba tiêu chí diện tích, dân số, số đơn vị hành chính cấp huyện. 1- Bộ máy hành chính phình to – Hệ quả của mô hình quản trị cũ Sau nửa thế kỷ thống nhất đất nước, bộ máy hành chính Việt Nam đã phát triển theo chiều rộng nhiều hơn chiều sâu. Các cơ quan từ Trung ương đến địa phương đều tăng trưởng về quy mô, về số lượng cán bộ công chức, nhưng lại thiếu cơ chế giám sát, phân quyền và nhiệm vụ không rõ ràng. Kết quả là: Sự chồng chéo và trùng lấp bổn phận và trách nhiệm giữa các bộ, ngành, địa phương. Cơ chế “xin - cho” từ cấp thôn xã, quận huyện, tỉnh thành, và trung ương dẫn tới tình trạng trì trệ, quan liêu, và tham nhũng móc ngoặc. Từ đó, gánh nặng ngân sách nhà nước ngày càng lớn, trong khi hiệu quả phục vụ nhân dân còn rất hạn chế, đôi khi đi ngược lại nhu cầu của người dân. Trong khi đó, thế giới đang tiến vào kỷ nguyên chính phủ số, nơi mà sự linh hoạt, thời gian tính, hiệu quả và minh bạch được coi là tiêu chuẩn của một nhà nước hiện đại. 2- Tinh giản - Khái niệm và nhu cầu hiện tại Tinh giản chính phủ không có nghĩa là "giảm bớt người cho gọn", mà là xây dựng một bộ máy hành chánh hoạt động hữu hiệu hơn với cùng hoặc ít hơn nguồn nhân lực và tài lực, nhằm loại bỏ sự chồng chéo và trùng lặp về quản lý. Việc tái cấu trúc trên để phù hợp với bối cảnh mới của quốc gia trong cuộc vận hành hòa đồng cùng thế giới. Nghị quyết 39-NQ/TW năm 2015 và Nghị quyết Trung ương 6 khóa XII là những bước đi đầu tiên nhằm thực hiện mục tiêu này. Tuy nhiên, các kết quả còn khiêm tốn, và nhiều nơi thực hiện còn mang tính hình thức. 3- Ba điều kiện cốt lõi để tinh giản hành chính: diện tích, dân số, số đơn vị hành chính cấp huyện Cần cải cách thể chế song hành cần một bộ máy nhỏ gọn chỉ thực sự hiệu quả khi được vận hành trong một hệ thống có cơ chế kiểm soát quyền lực rõ ràng. Nếu không, “ít người nhưng quyền lực lớn” lại càng dễ sinh lạm quyền. Cần ứng dụng công nghệ và chính phủ theo kỹ thuật số: Nơi nào có dữ liệu minh bạch, nơi đó ít cần đến trung gian. Ngoài ra, chính phủ không chỉ áp dụng kỹ thuật số hóa, mà là cần phải thay đổi hoàn toàn cung cách phục vụ công dân. Đổi mới nhân sự tức là đặt con người đúng vị trí, do đó, cần một cuộc cách mạng về nhân sự, không chỉ giảm số lượng mà còn cần phải nâng cao phẩm chất, trao quyền cho người đúng chỗ, và buộc người yếu kém phải rời khỏi hệ thống quản lý nhứt là trong lãnh vực chuyên môn. 4- Những cản ngại chính yếu - Lực cản từ chính trong hệ thống: Nhiều người có quyền lợi, quyền lực nằm trong các nhóm lợi ích không muốn thay đổi, cùng tâm lý “sợ mất ghế”, nên nhiều nơi sáp nhập chỉ mang tính hình thức. - Phẩm chất nhân sự chưa đồng đều, thiếu minh bạch và cơ chế giám sát độc lập, khiến việc tinh giản dễ bị “ngụy tạo”. - Việc tinh giản nếu không gắn liền với cải cách thể chế (như tam quyền phân lập, dân chủ hóa) thì chỉ là vẽ rồng vẽ rắn chứ không thể là cải tổ có hệ thống.và khoa học được. - Một bộ máy nhỏ mà vận hành hiệu quả thì vẫn cần xây dựng cơ chế kiểm soát quyền lực, tránh “quyền ít mà tham nhũng vẫn cao”. - Cần chú trọng tinh giản theo phẩm chất chứ không theo số lượng. Chúng ta từng biết, bất cứ một cải cách nào cũng gặp sức trì, tính ù lì của những người bảo thủ, không theo kịp với trào lưu mới. Đây là một lực cản rất lớn nằm trong guồng máy quản lý của CSBV hiện tại. Sau 50 năm quản lý đất nước với cung cách quan liêu, bảo thủ, vẫn còn rất rất nhiều cán bộ cộng sản vẫn còn mang trong đầu lợi ích cục bộ bên trong bộ máy, tâm lý "ngại va chạm", "sợ mất ghế", thiếu minh bạch trong tuyển chọn và bổ nhiệm nhân sự mới, không có cơ chế phản biện độc lập, khiến việc cải cách bị bó hẹp trong nội bộ đảng và chính quyền, hoàn toàn không có sự quan sát, góp ý, hay tham dự của người dân. Vì vậy, việc tinh giản chính phủ là một yêu cầu của người dân và sự tham dự của người dân nhằm đóng góp ý kiến vào việc đề cử, giám sát là điều kiện tiên quyết trong những quyết định về việc phân bổ cán bộ. Hơn ai hết, người dân là những người cảm nhận rõ rệt nhất sự ì ạch, phiền hà, và thiếu minh bạch của bộ máy hành chính. Cải cách không thể là “chỉ thị từ trên xuống”. Mà là: - Sự giám sát mạnh mẽ từ xã hội dân sự; - Vai trò độc lập và phản biện của báo chí; - Quyền tham gia của người dân trong việc đánh giá hiệu quả chính quyền địa phương. Tinh giản chính phủ không thể thành công nếu thiếu tự do ngôn luận, tự do báo chí, và một xã hội có khả năng nói “không” với bất công. Trong hiện tình nội bộ quyền lực của CSBV hiện nay, quả thật, “đảng ta” sẽ rất khó thực hiện ba điều kiện kể trên nếu không nói là … không thể thực hiện! Vì sự phân cực, tranh dành quyền lực của các nhóm lợi ích vẫn còn quá gay gắt. Tóm lại, tinh giản chính phủ không đơn thuần là chiến lược kỹ thuật hành chính. Đó là cuộc cách mạng tư duy trong quản trị quốc gia. Người dân không cần một nhà nước làm thay dân, mà cần một nhà nước phục vụ dân, gọn nhẹ nhưng hiệu quả, ít người nhưng chính trực, có chuyên môn, có ý thức phục vụ cao và nhận thức là công bộc của người dân, nhứt là không ai đứng ngoài và đứng trên pháp luật hay đứng ngoài sự giám sát của người dân. Việt Nam chỉ có thể bước vào thế kỷ XXI với tư thế đàng hoàng khi bộ máy quản trị quốc gia thực sự trở thành một nền hành chính phục vụ, chứ không phải là một hệ thống cai trị. 5- Danh sách 34 tỉnh thành mới Ngày 12.6, Quốc hội chính thức thông qua Nghị quyết của Quốc hội, Nghị quyết 60-NQ/TW năm 2025 về việc sắp xếp đơn vị hành chính cấp tỉnh năm 2025, theo đó, từ hôm nay (12.6), cả nước có 34 đơn vị hành chính (ĐVHC) cấp tỉnh, gồm 06 thành phố trực thuộc trung ương và 28 tỉnh. Trong đó, có 23 ĐVHC hình thành mới sau sắp xếp Sau khi Nghị quyết được thông qua, các địa phương triển khai công tác bàn giao, chuẩn bị các điều kiện cần thiết, bảo đảm để chính quyền địa phương ở các ĐVHC hình thành sau sắp xếp có thể sớm chính thức bắt đầu hoạt động theo kế hoạch chung của Trung ương (có thể là từ ngày 1.7.2025). 6- Một số “không hợp lý” trong vấn đề tinh giản Khi Việt Nam tiến hành tinh giản và sáp nhập các tỉnh, giảm còn 34 tỉnh/thành, có thể mang lại một số lợi ích như giảm chi phí hành chính, tăng hiệu quả quản lý, nhưng đồng thời cũng đặt ra nhiều bất cập và thách thức nghiêm trọng. Dưới đây là các nhóm bất cập chính: Về hành chính, quản trị: Việc sáp nhập gây ra ở một số tỉnh bị quá tải cho bộ máy quản lý cấp tỉnh mới vì một tỉnh sau sáp nhập sẽ quản lý một vùng rộng lớn hơn, dân số đông hơn, dẫn đến áp lực cho lãnh đạo tỉnh và bộ máy hành chính. Từ đó có nguy cơ dẫn đến quan liêu, xa dân, nhất là ở vùng sâu vùng xa. Có thể có xung đột về nhân sự và ghế quyền lực: Vấn đề “ai giữ ghế” giữa lãnh đạo cũ của các tỉnh sáp nhập sẽ dễ gây ra đấu đá nội bộ, mất đoàn kết. Việc giảm số tỉnh cũng đồng nghĩa với việc nhiều cán bộ sẽ mất chức, có thể gây bất ổn trong hệ thống chính trị, nếu không thu xếp khéo léo. Về kinh tế, đầu tư, và ngân sách, sẽ có sự bất cân đối ngân sách giữa các vùng. Vì khi sáp nhập, một tỉnh phát triển sẽ “gánh” thêm vùng chậm phát triển, nghèo hơn, dẫn đến nguy cơ mất cân đối tài chính và tạo ra sự trì trệ chung. Từ đó, các tỉnh có thế mạnh riêng như du lịch, nông nghiệp, công nghiệp dễ bị hòa lẫn, không tập trung phát triển vào điểm mạnh của tỉnh. Tái cấu trúc đầu tư sẽ gặp khó khăn vì sự phân bổ địa dư, lịch sử, văn hóa, thổ nhưỡng …không đồng đều hay khác biệt, từ đó, các kế hoạch phát triển đã được xây dựng trước khi sáp nhập có thể không còn phù hợp, gây lãng phí hoặc đình trệ. Về văn hóa, xã hội, chắc chắn là có mâu thuẫn về bản sắc vùng miền. Vì mỗi tỉnh có đặc điểm văn hóa, lịch sử, bản sắc riêng; khi sáp nhập dễ gây cảm giác mất mát, bất mãn, hoặc phản ứng xã hội, nhứt là ở các địa phương có lịch sử hình thành lâu đời hoặc có yếu tố nguồn gốc, dân tộc, hay tôn giáo nhạy cảm. Về quản lý giáo dục, y tế, an sinh, việc tổ chức lại mạng lưới trường học, bệnh viện, trung tâm hành chính theo cơ cấu của một tỉnh mới sẽ gặp xáo trộn lớn. Người dân vùng xa trung tâm hành chánh tỉnh mới sẽ gặp khó tiếp cận trong các dịch vụ công. Về pháp lý và thể chế, cần phải sửa đổi hàng trăm văn bản pháp quy, tiêu tốn rất nhiều thời gian để thích ứng với điều kiện từng tình mới sáp nhập như việc thay đổi ranh giới hành chính đòi hỏi điều chỉnh nhiều luật, nghị định, quy hoạch liên quan đến tên gọi, địa giới, thẩm quyền, hoặc các văn bản như giấy tờ tùy thân, đất đai, doanh nghiệp… phải cập nhật lại, gây tốn kém và phiền hà. Chắc chắn nhân sự hành chánh trong giai d8oa5n chuyển tiếp sẽ không đủ nhân số và đủ chuyên môn để gánh vác các chuyện trên. Và, có lẽ, quan trọng hơn cả là tâm lý phản đối và mất lòng tin của người dân. Nếu nhà cầm quyền không tham vấn dân chúng và triển khai minh bạch, quyết định sáp nhập và tinh giản có thể bị xem là áp đặt từ trung ương, từ Bộ chính trị. Điều nầy, dễ dẫn đến tâm lý “vùng bị sáp nhập là yếu thế”, từ đó hình thành tâm lý thiệt thòi gây ra bất mãn địa phương và vùng miền. Thí dụ điển hình: Việc sáp nhập Hà Tây và Hà Nội năm 2008, tuy thành công một phần, nhưng vẫn để lại hệ quả là bộ máy hành chính cồng kềnh, người dân ngoại thành cảm thấy bị bỏ rơi. Tây Nguyên hoặc Miền núi phía Bắc, nếu sáp nhập không khéo có thể gây mất ổn định vì người dân sống nơi đây có nhiều nguồn gốc khác nhau. Tỉnh sáp nhập Lâm Đồng gồm Đắc Nông, Lâm Đồng, Bình Thuận có các nguồn địa chất, địa lý, điểm mạnh về phát triển khác nhau, nhứt là nguồn gốc dân tộc dị biệt từ đó văn minh văn hóa không thuần nhứt…làm sao có sự hài hòa trong sinh hoạt và hành chánh được? Tp HCM gồm Tp HCM cũ, Bình dương, Bà Rịa. và Vũng Tàu hoàn toàn không có ranh giới địa dư chung, công việc quản lý hành chánh sẽ làm mất thời giờ của người dân có nhu cầu… Tóm lại, việc tinh giản còn 34 tỉnh thành là một ý tưởng táo bạo và có thể mang lại hiệu quả, nếu được nghiên cứu, thử nghiệm và chuẩn bị kỹ lưỡng. Tuy nhiên, cần phải có lộ trình cụ thể, minh bạch, tham vấn ý kiến người dân, giải quyết tường tận vấn đề nhân sự và bản sắc địa phương, và cần tránh để không trở thành một bước đi làm gia tăng khoảng cách giữa người dân và nhà cầm quyền. 7- Cải tổ hành chính hay tập trung quyền lực? Trước hết, có thể nói, việc tinh giản hay cải tổ hành chánh là da chính TBT Tô Lâm đề nghị và ra chỉ thị cho quốc hội chuẩn thuận. Vì vậy,cần phải phân tích động cơ chính trị nào trong việc sáp nhập tỉnh dưới thời TBT Tô Lâm. Trong bối cảnh Việt Nam đang chạy theo xu hướng tự công nghệ hoá bộ máy quản lý, tinh giản biên chế, và tăng hiệu quản trị, việc Tô Lâm chủ trương sáp nhập các tỉnh đã gây nhiều tranh cãi và phân tích. Liệu đây là một động thái cải cách hành chính có thực chất hay là một bước đi mới trong chiến lược tập trung quyền lực vào trung ương? Nhìn về quá khứ, bối cảnh lên ngôi và phương thức điều hành của ông Tô Lâm lên nắm quyền sau giai đoạn "đốt lò" của ông Trọng, con đường hoạn lộ của Tô Lâm được xem là hanh thông, có gốc an ninh, và nhắm hướng đến một phong cách điều hành theo hướng kiểm soát và bảo toàn thể chế. Những chủ trương lớn như tái lập Ban Cơ yếu, sát nhập công an xã, và nay là sáp nhập tỉnh, tất cả đều có đặc điểm chung là tăng tính tập trung, tăng kiểm soát, giảm phân tán quyền lực địa phương. Hai giả thuyết lớn về động cơ chủ trương sáp nhập tỉnh về cải tổ hành chính thực chất vì những yếu kém trong bộ máy 63 tỉnh do chồng chéo, trùng lắp, kém hiệu quả, không đồng bộ trong phát triển. Một giả thuyết về tập trung quyền lực, sáp nhập tỉnh để xóa bỏ các "vùng lãnh đạo địa phương" đã hình thành qua nhiều nhiệm kỳ tạo ra nhiều nhóm lợi ích với nhiều đặc quyền đặc lợi khác nhau tạo ra mâu thuẫn trong nội bộ đảng. Thứ đến, nhân sự sau khi sáp nhập sẽ do trung ương quyết định, giảm ảnh hưởng của phe phái địa phương, từ đó, tăng quyền lực cho trung ương, giảm tính "tự trị mềm" của các tỉnh giàu có như Quảng Ninh, Bình Dương, Đà Nẵng, v.v… Quả thất còn quá sớm để có câu kết luận, nhưng cũng có thể khẳng quyết rằng, mọi dự tính của Tô Lâm mục đích chỉ nhắm vào cái ghế TBT tại Đại hội Đảng lần thứ XIV vào năm 2026 mà thôi. 8- Thay lời kết Câu hỏi lớn của Việt Nam hiện nay không chỉ là "nên sáp nhập bao nhiêu tỉnh", mà là việc sáp nhập đó CÓ dẫn đến một nhà nước hiện đại hơn, mang thêm nhiều phúc lợi cho người dân, hay chỉ là một đặc khu quyền lực mới? Người Việt Nam cần được tham gia giám sát, phê bình, và quyết định trong những công cuộc như vậy, nếu không muốn tiếp tục trải qua những chu kỳ trốc xoáy của các cái gọi là "đại cải cách" với tên mới mà hướng cũ, hay bình cũ rượu mới. Tóm lại, việc sáp nhập tỉnh là một trong nhiều nhân tố bị ảnh hưởng đến, nhưng không đủ điều kiện bảo đảm thành công nếu không có các cải cách đồng bộ về thể chế, quản trị và xã hội dân sự. Việc sáp nhập tỉnh là một bước đi mang tính chiến lược có thể giúp Việt Nam tinh giản bộ máy hành chính, nâng cao hiệu quả quản lý và góp phần tích cực vào hội nhập thị trường tự do. Tuy nhiên, thành công của bước đi này phụ thuộc rất lớn vào khả năng thực thi chính sách đồng bộ các cải cách thể chế, quản trị, minh bạch và phát triển bền vững. Chỉ khi các điều kiện trên được bảo đảm, Việt Nam mới có thể nâng cao sức cạnh tranh, thu hút đầu tư ngoại quốc và tiến gần hơn tới các tiêu chuẩn quốc tế trong kinh tế thị trường và quản trị nhà nước. Cuối cùng, Việt Nam cần phải tinh giản “biên chế” bao nhiêu cán bộ nhằm thích ứng dân số 100 triệu với 2 triệu công nhân viên, cán bộ hiện tại. Trong lúc đó, Hoa Kỳ với 330 triệu dân chỉ có 2,8 công nhân viên. Thế mà, TT Trump còn muốn giảm xuống còn 2 triệu mà thôi! Cũng cần không loại bỏ giả thuyết Tô Lâm thực hiện tinh giản nhằm cải tổ hành chánh, nhưng vẫn giữ số lượng “tỉnh mới” là 18 tỉnh, mặc dù diện tính tổng số tỉnh trên vẫn nhỏ hơn nhiều diện tích của 16 tinh phía Nam. Dĩ nhiên các tỉnh kể trên thân thiện với Đàng ngoài…và một khi có bầu cử, tuyển cử, một tro chơi dân chủ giả hiệu, miền Bắc vẫn chiếm đa số. Phải chăng, đó cũng là thâm ý của kẻ độc tài kiểu Putin hay Tập Cận Bình? Mai Thanh Truyết Houston – Tháng 6-2025

Wednesday, June 18, 2025

Thưa Bà Con, Ngày 17-6-1930 là ngày tưởng niệm 13 vị anh hùng của Việt Nam Quốc Dân Đảng do Đảng trưởng Nguyễn Thái Học cầm đầu. Xin Bà Con dành một phút mặc niệm để tưởng nhớ đến tiền nhân đã khôi dậy tình thần độc lập dân tộc của tộc Việt. Tổng khởi nghĩa Yên Bái Cuộc TKN của VNQDĐ ở Yên Bái ngày 10/2/1930 đã đánh dấu một bước ngoặc cho các cuộc cách mạng dân tộc của Việt Nam trong thời kỳ chống Pháp. Dù chỉ mới thành lập Đảng chưa đầy 3 năm (tháng 12 năm 1927), nhưng trước thời cuộc sôi động vì thực dân Pháp vây bủa, bố ráp, phá vỡ các căn cứ và bắt nhiều đảng viên, cho nên tại Đại Hội Trung Ương Đảng vào tháng 5 năm 1929, tại làng Đức hiệp, tỉnh Quảng Ninh, Đảng Trưởng Nguyễn Thái Học đã tuyên bố tổng khởi nghĩa vì tình thế bắt buộc, nếu không VNQDĐ sẽ lâm vào tình trạng bị diệt vong. Có một sự kiện hết sức hy hữu là 3 yếu nhân của VNQDĐ thời bấy giờ là Nguyễn Thái Học, Nguyễn Khắc Nhu và Phó Đức Chính đã bí mật gặp nhau trên Chùa Yên Tử để bàn việc khởi nghĩa trước khi tổ chức đại hội là không nên để cho các đồng chí Quân Nhân biết trước chương trình hoạt động, bởi tính tình họ dễ bồng bột và cũng dễ nguội lạnh. Đó là phái Phái trung lập hay cải tổ” do Lê Hữu Cảnh, Nguyễn Xuân Huân, Nguyễn Tiến Lữ, Lê Tiến Sự chủ trương. Cuộc khởi nghĩa thất bại và 13 dũng sĩ phải bị tử hình. Là người thứ 13 bước lên máy chém, và trước khi lên đoạn đầu đài, Nguyễn Thái Học đã anh dũng thốt lên: "Chúng tôi đi trả nợ nước đây. Các Anh Chị Em còn sống cứ công nào việc ấy nhé! "Cờ Độc Lập: Phải nhuộm bằng máu! “Hoa Tự Do: Phải tưới bằng máu! “Tổ Quốc còn cần đến sự hy sinh của con dân nhiều nữa! Nhiều nữa! “Rồi thế nào cách mạng cũng thành công! “Thôi kính chào Các Anh Chị Em ở lại ... !! Có hai điểm nổi bật cần nêu ra ở cuộc TKN nầy: - Tính đề cao cảnh giác của Đt NTH khi họp ĐH Đảng cần phải giữ kín “vài điều bí mật” vì có sự hiện diện của nhiều thành phần thiếu dứt khoát; - Tính quyết liệt trong tranh đấu cách mạng của NTH. Mặc dù cuộc Tổng Khởi nghĩa thất bại, nhưng bài học lớn do Đảng trưởng Nguyễn Thái Học đã lưu truyền lại cho chúng ta là một tinh thấn bất khuất lấy cái chết để soi sáng cho ngọn lửa đấu tranh ngày hôm nay trong cuộc sống mái với CSBV. Thương tiếc các vị anh hùng vị quốc vong thân, trong số các bài thơ ca, có bài thơ "Ngày tang Yên Bái" được in trong sách giáo khoa tiểu học thời bấy giờ của tác giả Đằng Phương Nguyễn Ngọc Huy: Ngày tang Yên Bái Gió căm hờn rền rĩ tiếng gào than Từ lưng trời sương trắng rủ màn tang Ánh mờ nhạt của bình minh rắc nhẹ Trên Yên Bái đang u sầu và lặng lẽ Giữa mấy hàng gươm sáng tỏa hào quang Mười ba người liệt sĩ Việt hiên ngang Thong thả tiến đến trước đài danh dự Trong quần chúng đứng cúi đầu ủ rũ Vài cụ già đầu bạc, lệ tràn rơi Ngất người sau tiếng rú: "Ới, con ơi!" Nét u buồn chợt mơ màng thoáng gợn Trên khóe mắt đã từng khinh đau đớn Của những trang anh kiệt sắp lìa đời Nhưng chỉ trong giây lát vẻ tươi cười Lại xuất hiện trên mặt người quắc thước Đã là kẻ hiến thân đền nợ nước Tình thân yêu quyến thuộc phải xem thường Éo le thay! Muốn phụng sự quê hương Phải dẫm nát bao lòng mình quý mến Nhưng này đây, phút thiêng liêng đã đến Sau cái nhìn chào non nước bi ai Họ thản nhiên lần lượt bước lên đài Và dõng dạc buông tiếng hô hùng dũng "Việt Nam muôn năm!" Một đầu rơi rụng "Việt Nam muôn năm!" Người kế tiến lên Và tử thần kính cẩn đứng ghi tên Những liệt sĩ vào bia người tuẫn quốc.

Saturday, June 14, 2025

Phát triển Việt Nam trong hai kế hoạch ngũ niên Lời người viết: Những suy nghĩ chủ quan dưới đây là của người viết và xin được chia xẻ cùng quý bạn, hy vọng từ đó gợi ý cho sự phát triển bền vững, ứng hợp với chiều hướng toàn cầu hoá của Việt Nam trong tương lai. Trước hết, xin nói về mối giao tiếp giữa hai tầng lớp cán bộ ngoài Bắc và lớp chuyên viên miền Nam trong giai đoạn giao thời. Ngay sau khi chiếm đóng miền Nam ngày 30/4/1975, mọi tiếp cận và đối thoại giữa người nắm quyền lực trong tư thế của kẻ chiến thắng và giới chuyên viên của miền Nam còn nhiều cách ngăn và cản ngại. Ngăn cách vì sự thể quá mới và quá bất ngờ. Cản ngại trong cung cách cư xử qua sự say men của kẻ chiến thắng. Từ đó, đa số giới chuyên viên không dám hay không muốn đề nghị một phương cách phát triển nào cả, mà chỉ “làm việc” trong tâm trạng thụ động và cầu an. Dĩ nhiên, vẫn còn có một số trí thức 30/4, cố ráng cầu cạnh để mong được “cấp trên” đoái hoài đến. Và họ đã lầm và đã phải trả một giá rất đắt là sự khinh bỉ của bè bạn khắp nơi chỉ sau một thời gian ngắn! Cũng vì là buổi giao thời và ngay sau khi chiến tranh chấm dứt, Việt Nam bị cấm vận cho nên nguồn nguyên vật liệu không còn nữa, cho việc sản xuất và phát triển các dự án không thể thực hiện được mặc dù quy trình sản xuất đều nằm trong khả năng và tầm tay của tầng lớp khoa học của VNCH cũ. Có hai lý do chánh dưới đây: • Lớp cán bộ miền Bắc không tin tưởng thực sự những người làm khoa học trong Nam. Sự khác biệt về trình độ và nhận thức khoa học không theo kịp đà tiến bộ của thế giới khiến họ bị mặc cảm dù họ thuộc thành phần lãnh đạo. • Tình hình an ninh trong nước thời bấy giờ dưới nhãn quan cộng sản, khiến cho họ cần tập trung tầng lớp trí thức khoa học để dễ kiểm soát hơn là thực sự khai thác khả năng của anh em trí thức trong Nam. Trong những năm hoạt động đầu tiên nầy, Ủy ban Khoa học Thành phố đã có một tập hợp trí tuệ hơn 100 nhân sự tốt nghiệp ở Việt Nam (VNCH), Pháp, Úc, Đức, Bỉ và Hoa Kỳ… và tuổi trung bình vào khoảng 30 đến 40, tuổi của sáng kiến, năng động và tinh thần đóng góp cao độ. Nếu so sánh với các thành quả thu hoạch được trong giai đoạn 10 năm đầu sau khi thống nhứt toàn thể Việt Nam, có thể nói là không có “hiệu quả kinh tế” so với thành quả đạt được trong “sản xuất”. Lý do tâm lý có thể là lý do quan trọng nhứt trong cung cách cư xử giữa hai đối tác như đã kể trên mặc dù một số trí thức trẻ vẫn còn mang tinh thần tích cực trong đóng góp. Câu hỏi được đặt ra là, với những điều kiện thuận lợi trong việc tập hợp ban đầu như thế, nhưng tại sao tầng lớp nầy lần lượt bỏ đi, không tiếp tục hợp tác với chế độ trong công cuộc phát triển Việt Nam? Câu trả lời chung quy gồm các lý do có thể tóm lược sau đây: • Điều kiện và các cơ sở vật chất là những cơ ngơi chiếm đoạt trong quá trình “đánh tư sản” hay được “dâng hiến”, do đó, không thích ứng cho bất cứ một dự án sản xuất nào cả vì thiếu máy móc và nguyên vật liệu. • Thành phố không có chương trình hành động hay kế hoạch phát triển…ngoài việc thấy đâu làm đó. Lãnh đạo nghe “báo cáo” nơi nầy, nghe rỉ tai nơi nọ…rồi từ đó “chỉ thị” lên phương án làm việc. Các “chuyên viên” chế độ cũ từ đó mà …viết dự án, thiết kế nhà máy…nhưng tất cả chỉ trên giấy tờ…để Thành phố có số liệu mà báo cáo lên…trung ương (?) • Chính sách đãi ngộ đối với trí thức quá bạc bẽo nếu không nói là những lời khuyến dụ hào nhoáng bề ngoài không thuyết phục được họ, dù lãnh đạo các cấp của CS cố gắng đem tình tự quê hương để khêu gợi lòng yêu nước của họ. • Trong số trí thức tập hợp được trong giai đoạn nầy, vẫn còn có nhiều anh chị có những suy nghĩ hết sức tích cực là cho dù người cộng sản mang đi các thành phẩm sản xuất được về Bắc, thì ít ra cũng còn lại một số ít để lại cho miền Nam dùng, may ra trong số ít người được hưởng đó có bà con mình. Ý tưởng tích cực đó, theo thời gian lần lần bị thui chột trong tâm trí những trí thức trẻ trên. Và quyết định sau cùng của họ là đành phải liều mạng bỏ nước ra đi dưới nhiều hình thức như vượt biên, vượt biển hay đi đoàn tụ nếu có điều kiện. Còn bây giờ, sau 40 năm (tính mốc thời gian từ 1985 trở đi) rút kinh nghiệm, Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Thành phố đã thực hiện được những gì ngoài những loại sản xuất … tiểu thủ công nghiệp! Việt Nam cho đến nay vẫn theo chính sách phát triển Việt Nam trong cơ chế thị trường nhưng phải theo định hướng xã hội chủ nghĩa. Đây là một cơ chế đã được cổ súy hàng 40 năm qua từ khi mở cửa, nhưng xin thưa, có thể nói một cách khẳng quyết rằng, ngay cả những người hoạch định chính sách ở cấp cao nhứt nước, vẫn không thể nào triển khai hay giải thích có tính cách thuyết phục cả. Điều đó có nghĩa là chính sách trên chỉ là sản phẩm của một số não trạng đã bị đóng băng trong kinh điển cộng sản nửa vời. Vì vậy, Đất và Nước ngày hôm nay phải gánh chịu biết bao dự án bị bỏ dở nửa chừng hay dự án treo, hàng loạt “đại công ty”, đại doanh nghiệp quốc doanh như Vinashin, Cty Dầu khí, Điện lực, Khai thác Bauxite Tân Rai và Nhân Cơ, Cty Formosa Hưng Nghiệp ở Vũng Áng, Cty Hóa dầu Dung Quất, v.v…lần lượt khai phá sản hay thua lỗ… và để lại gánh nặng cho “Nhà nước”, chính là “cha đẻ” của những đại công ty trên! Hiện tại, trong 40 năm mở của tiếp thu văn minh và kỹ thuật cùng công nghệ tân tiến trên khắp thế giới, và đã tiếp nhận biết bao viện trợ khắp nơi, thế mà, Việt Nam vẫn không thoát khỏi cảnh nghèo đói. Vì đâu nên nỗi! Rốt ráo lại…không lời kết Nhớ lại, dưới thời cố Tổng thống Ngô Đình Diệm, chính sách cấm 14 ngành nghề mà người Trung Hoa không được nắm giữ trong đó có nhiều ngành dự phần vào việc phát triển kinh tế quốc gia. Cấm cản nhưng không có chính sách thay thế cho nên kinh tế miền Nam trong giai đoạn trên bị điêu đứng một thời gian. Cấm cản nhưng không giam cầm người Hoa. Để đối lại, chính sách triệt hạ tư sản “mại bản” của những người nắm quyền bính ngay những ngày đầu sau 1975 tạo ra một sự khủng hoảng toàn diện. Đất nước kiệt quệ thậm chí người dân không đủ gạo để ăn! Và đại đa số những tư bản Tàu và Việt có khả năng “làm kinh tế” trong các dịch vụ sản xuất và phát triển quốc gia hầu hết đều bị cầm tù cho nên có thể nói, tất cả hệ thống phát triển kinh tế trong giai đoạn nầy đều bị khựng lại. Sau cùng danh từ “thời kỳ quá độ” đã được rêu rao ầm ĩ trong những năm đầu…đã đi vào quên lãng. Vì sao? Vì mãi đến hôm nay, 50 năm qua, chính sách phát triển Việt Nam cũng vẫn còn nằm trong…thời kỳ quá độ theo định nghĩa lúc ban đầu. Phải chăng đây là một chính sách không văn bản nhằm mục đích “cào bằng” sự “giàu sang” của miền Nam ngang hàng với mức nghèo đói của miền Bắc? Phát triển có kế hoạch chỉ trên giấy tờ, nhưng trên thực tế là một sự phát triển…vô kế hoạch. Việt Nam vẫn không “tiêu hóa” được tinh thần của việc thiết lập khu chế xuất nhằm mục đích tiết kiệm năng lượng, tận dụng nguyên vật liệu, phó sản và phế phẩm để thực hiện một dây chuyền liên hoàn sản xuất, chứ nào phải đâu là nơi tập trung của một số nhà máy sản xuất “hổ lốn” như trong hơn 400 khu chế xuất hiện tại (2025) trên khắp miền đất nước. (Xem bài viết về Khu chế xuất Tân Thuận). Gánh nặng nhân sự của bộ máy quốc doanh làm trì trệ quốc gia và không phát triển bền vững được vì vẫn còn chính sách hồng hơn chuyên luôn được thể hiện đâu đó trong các dự án hay kế hoạch. Thí dụ như:” Ngày 19/4/2011, Quyết định 579/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Chiến lược phát triển nhân lực Việt Nam thời kỳ 2011 – 2020 có hiệu lực từ ngày ký có chi tiết như: “Phấn đấu đến năm 2020 đạt được một số chỉ tiêu chủ yếu phát triển nguồn nhân lực là: tỷ lệ lao động qua đào tạo là 70%; Tỷ lệ lao động qua đào tạo nghề là 55%; Số sinh viên đại học, cao đẳng là 400 sinh viên/10.000 dân. Có hơn 10 trường dạy nghề và trên 04 trường đại học đạt đẳng cấp quốc tế. Chỉ tiêu nâng cao thể lực nhân lực, phấn đấu tuổi thọ trung bình của lao động là 75 tuổi, chiều cao trung bình của thanh niên là 1,65m, tỷ lệ suy dinh dưỡng trẻ em dưới 05 tuổi nhỏ hơn 5%.” Kết cục rồi tới năm 2020, không có chỉ tiêu nào đạt kế hoạch cả sau 10 năm thực hiện. Một người bạn trên FB, NQL góp ý:”Tôi ghét nhất là định hướng xhcn làm không được thì đưa ra con số ảo. Nhớ phong trào cơ khí hóa toàn quốc do bộ chính trị phát động 1977. Ông tbt LD đặt ta chỉ tiêu sau 3 năm nhà nào cũng có ti vi tủ lạnh ...trâu bò thịt hết, máy hỏng và nhân dân phải dùng cuốc thay trâu. Đừng mất thời gian định hướng bao nhiêu doanh nghiệp nữa. Cứ để cho nó phát triển tự nhiên . Doanh nghiệp nào làm ăn đúng thì tồn tại còn gian dối bị loại. Nhà nước đứng vai trò cầm cân nảy mực. Những kẻ lợi dụng quyền chức vòi vĩnh phá phách hay chây ì khi doanh nghiệp kiến nghị thì bỏ tù hoặc bắn bỏ ngay. Luật doanh nghiệp phải minh bạch ổn định. Đừng làm kiểu thay đổi luật chơi khi cuộc chơi vẫn tiếp tục . Nếu làm vậy sợ gì không phát triển . Còn số lượng to hay nhỏ do thị trường quyết định!” Rốt ráo lại, sau 50 năm “làm cách mạng”, CSBV điều hành nghề cách mạng một cách liên tục, không suy xiểng, bền bỉ, và vẫn áp dụng chuyên chính vô sản làm đầu trong việc quản lý đất nước, cũng như xem đó là… kim chỉ nam trong hành động. Mỗi khi một kế hoạch 5 năm chấm dứt, vẫn một khuôn sáo cũ, vẫn một Quyết nghị tăng trưởng đất nước hơn 5 - 10 lần hơn trước, mà cho đến nay đã 50 năm qua, gần 100 triệu người dân trong nước vẫn còn chật vật với chén cơm manh áo hằng ngày. Đó chính là vấn đề của đảng CSBV. Vì, • Phát triển không đi đôi và cân bằng với việc bảo vệ môi trường. • Phát triển hoàn toàn tự phát, chồng chéo không có kế hoạch hay không thích hợp với điều kiện tài nguyên, nhân sự hiện có để rồi, từ quá khứ cho đến nay, 2025, có biết bao kế hoạch bị bỏ dỡ nửa chừng. Xin chia xẻ lời nhận định của TS. Lê Đăng Doanh – chuyên gia kinh tế, từng là cố vấn chính phủ: “Chúng tôi muốn cải cách trong hòa bình. Tăng trưởng kinh tế phải đi kèm với tự do và quyền con người. Nếu không, đó chỉ là thành tựu bề nổi và dễ sụp đổ." Vì thế, kết quả sau cùng dành cho quê hương trong hiện tại là môi trường đã bị ô nhiễm có thể nói là không còn phương sách nào có thể cứu vãn được từ không khí, đất mặt, nguồn nước mặt và nước ngầm. Tương lai Việt Nam sẽ đi về đâu nếu Đảng Cộng sản Bắc Việt vẫn còn tồn tại và không thay đổi cung cách “cai trị”? Chỉ có dân chủ hóa mới có thể thay đổi được diện mạo của Đất và Nước Việt mà thôi! Dân chủ hóa Việt Nam là một quá trình phức tạp và dài hạn, đòi hỏi sự chuyển hóa cả về thể chế chính trị, xã hội dân sự, ý thức công dân, và vai trò quốc tế. Dân chủ hóa không đơn thuần là đa đảng hay bầu cử tự do, mà là xây dựng một hệ thống thể chế bảo đảm quyền lực nhà nước bị kiểm soát bởi luật pháp và nhân dân, với: • Tam quyền phân lập (lập pháp – hành pháp – tư pháp độc lập); • Báo chí tự do, xã hội dân sự năng động; • Bầu cử tự do, minh bạch; • Tôn trọng nhân quyền, pháp quyền; Con đường dân chủ hóa là khả thi nhưng người dân cần kiên định và khôn ngoan. Dân chủ hóa Việt Nam không thể áp đặt từ bên ngoài, cũng không thể đến chỉ bằng các tuyên ngôn, mà cần có: - Ý thức dân chủ từ dưới lên; - Cải cách thể chế từ trên xuống dưới; - Áp lực hợp lý từ bên ngoài; - Và nhứt là cần có một lực lượng dẫn dắt chuyển hóa, có lý tưởng, trí tuệ và khả năng tập hợp. Như vậy, Tuổi trẻ Việt hiện tại phải làm gì bây giờ? Mai Thanh Truyết Quán chiếu 50 Khát vọng Tự do Houston-Tháng Sáu - 2025

Wednesday, June 11, 2025

Kyle Rittenhouse: Thiếu niên Mỹ được tuyên bố trắng án trong vụ giết người tại cuộc biểu tình là ai? Kyle Rittenhouse là một thanh niên người Mỹ, sinh năm 2003 tại bang Illinois, đã trở thành tâm điểm tranh cãi trên toàn nước Mỹ sau vụ nổ súng vào tháng 8 năm 2020 tại thành phố Kenosha, bang Wisconsin. Sự việc xảy ra trong bối cảnh các cuộc biểu tình bùng lên sau khi cảnh sát bắn Jacob Blake, một người da màu, làm dấy lên làn sóng phẫn nộ về vấn đề phân biệt chủng tộc và bạo lực của cảnh sát. Kyle Rittenhouse nổi tiếng khắp nước Mỹ (và thế giới) sau khi liên quan đến một vụ nổ súng chết người trong các cuộc biểu tình ở thành phố Kenosha, bang Wisconsin, vào tháng 8 năm 2020. Vụ việc diễn ra như thế nào? Vào đêm 25 tháng 8 năm 2020, Kyle Rittenhouse, khi đó 17 tuổi, mang theo khẩu súng bán tự động AR-15 và xuất hiện tại cuộc biểu tình. Anh nói rằng mình đến để "bảo vệ tài sản" và "cung cấp hỗ trợ y tế". Trong một loạt sự kiện hỗn loạn, Rittenhouse đã bắn ba người: • Joseph Rosenbaum (36 tuổi) – bị bắn chết. • Anthony Huber (26 tuổi) – cũng bị bắn chết. • Gaige Grosskreutz – bị thương nhưng sống sót. Tất cả đều là người biểu tình. Rittenhouse sau đó bị bắt và bị truy tố với các tội danh nghiêm trọng, bao gồm giết người cấp độ một. Rittenhouse bị buộc tội gì? Cậu bị buộc nhiều tội danh nghiêm trọng, trong đó có: Giết người cấp độ một (mức án cao nhất) - Tàng trữ vũ khí trái phép khi chưa đủ tuổi - Gây nguy hiểm đến tính mạng người khác Phiên tòa và kết quả Phiên tòa xét xử diễn ra vào tháng 11 năm 2021. Rittenhouse tuyên bố hành động của mình là tự vệ, nói rằng anh bị đe dọa tính mạng trong từng trường hợp nổ súng. Sau quá trình xét xử kéo dài, bồi thẩm đoàn đã tuyên bố anh trắng án ở tất cả các tội danh. Dư luận chia rẽ Vụ việc và phán quyết đã chia rẽ dư luận Mỹ sâu sắc: • Phe bảo thủ (đa số thuộc Đảng Cộng hòa): cho rằng Kyle là người hùng, biểu tượng của quyền mang vũ khí và tự vệ theo luật pháp Hoa Kỳ. • Phe tiến bộ (đa số thuộc Đảng Dân chủ): xem vụ án là biểu tượng của phân biệt chủng tộc, quyền lực trắng, và sự thất bại của hệ thống công lý Mỹ. Tại sao vụ việc gây tranh cãi? Vì nó chạm đến nhiều vấn đề sâu xa của xã hội Mỹ: - Quyền sở hữu sung - Luật tự vệ (self-defense) - Phân biệt chủng tộc - Tư pháp hình sự - Vai trò của thanh thiếu niên trong môi trường bạo động Sau vụ án thì sao? Kyle Rittenhouse: • Được một số chính trị gia bảo thủ mời tham dự sự kiện. • Trở thành "biểu tượng" trong giới cực hữu. • Bắt đầu đi diễn thuyết và xuất hiện trên nhiều chương trình truyền hình bảo thủ. • Gợi ý sẽ kiện các hãng truyền thông đã "bôi nhọ" mình. Từ Kyle Rittenhouse đến bài học cho xã hội - Khi công lý bị chia đôi bởi lập trường chính trị Một thiếu niên và một nước Mỹ bị chia rẽ Kyle Rittenhouse – một thiếu niên 17 tuổi vào năm 2020 – đã trở thành biểu tượng gây tranh cãi nhất trong lòng nước Mỹ sau vụ nổ súng làm hai người chết và một người bị thương giữa lúc biểu tình bùng phát tại thành phố Kenosha, bang Wisconsin. Hình các xe bị bọn BLM đốt cháy tại Kenosha, Wisconsin Khi tòa tuyên trắng án hoàn toàn, nước Mỹ chia làm hai nửa: • Một nửa cho rằng đó là chiến thắng của luật pháp – nơi quyền tự vệ được tôn trọng. • Nửa còn lại xem đó là thất bại của công lý – nơi súng đạn và màu da lấn át sự thật và nhân đạo. Không chỉ là một vụ án hình sự, vụ việc Kyle trở thành tấm gương soi vào tâm hồn xã hội Mỹ, nơi mà luật pháp, chính trị, truyền thông và xã hội dân sự đang giằng xé nhau trong một thời đại đầy cực đoan và hoài nghi. Công lý không chỉ là phán quyết Luật pháp Mỹ cho phép quyền sử dụng vũ lực để tự vệ, kể cả khi hành vi đó dẫn đến cái chết của người khác — miễn là chứng minh "có lý do chính đáng để tin rằng tính mạng bị đe dọa". Nhưng câu hỏi xã hội đặt ra là: Tại sao một thiếu niên 17 tuổi lại được phép mang súng bán tự động đến một cuộc biểu tình? Và tại sao hệ thống pháp lý lại xem đó là bình thường, còn hàng triệu người dân thì phẫn nộ? Câu trả lời nằm ở khoảng cách giữa luật pháp trên giấy trắng mực đen và công lý trong lòng người dân. Khi luật pháp không còn mang lại cảm giác công bằng, dù là đúng quy trình, xã hội sẽ mất niềm tin. Và khi niềm tin mất đi, mọi diễn giải đều bị chính trị hóa. Biểu tượng chính trị hóa: Khi công dân trở thành quân cờ Kyle Rittenhouse không chỉ là bị cáo, mà anh trở thành biểu tượng: • Đối với cánh hữu, anh là “người hùng tuổi teen” bảo vệ nước Mỹ khỏi sự hỗn loạn của phong trào biểu tình cực đoan. • Đối với cánh tả, anh là hệ quả của một xã hội tôn thờ súng đạn, nơi luật lệ chỉ bảo vệ người da trắng có vũ khí. Truyền thông đóng vai trò "đổ dầu vào lửa", với các đài thiên tả gọi anh là “kẻ giết người cực hữu” trong khi các đài thiên hữu ca tụng anh như “công dân mẫu mực”. Thế là, thay vì thảo luận dân chủ về vấn đề công lý và trách nhiệm xã hội, người ta biến một thiếu niên thành quân cờ chính trị, và dùng phán quyết tòa án như một chiến thắng hoặc thất bại của phe mình. Bài học cho Việt Nam: Tránh rơi vào cực đoan và im lặng Từ nước Mỹ nhìn về Việt Nam, vụ án Kyle Rittenhouse gợi lên nhiều suy nghĩ: 1. Giới trẻ Việt Nam cần được giáo dục về quyền công dân, về vai trò của luật pháp, biểu tình ôn hòa và giới hạn của hành vi vũ lực, thay vì bị ngăn chặn hoặc làm ngơ. 2. Xã hội cần một nền tư pháp độc lập, minh bạch, có thể giải thích được lý do đằng sau mỗi phán quyết, để không tạo ra "công lý hai tầng", một cho kẻ mạnh, một cho người yếu. 3. Truyền thông cần tránh cực đoan, không dẫn dắt dư luận theo hướng phiến diện mà bỏ qua chiều sâu xã hội và pháp lý. Kết luận: Một xã hội lành mạnh không sợ sự thật, và không sợ đặt câu hỏi Vụ Kyle Rittenhouse là lời nhắc nhở: công lý không thể tồn tại nếu không có niềm tin của người dân, và xã hội dân chủ không thể đứng vững nếu người trẻ không được trao cơ hội hiểu và hành động có trách nhiệm. Qua vụ Kyle, người viết mong mỏi mỗi người trong chúng ta cần tỉnh táo quan sát sự việc đang xảy ra ở Los Angeles từ ngày 6/6 cho đến nay (11/6), bạo động vẫn còn đang tiếp diễn và có nguy cơ lan rộng, đừng vì định kiến đảng phái, hay cực đoan làm mất đi sự khách quan của sự việc. Ở Việt Nam, khi xã hội còn nhiều điều không thể nói, chưa thể biểu tình, và chưa có báo chí điều tra độc lập, bài học từ nước Mỹ không phải là mô phỏng sự hỗn loạn, mà là hiểu được vai trò của minh bạch, đối thoại, và kiểm soát quyền lực để tránh xa cực đoan. Tuổi trẻ Việt Nam cần nên học bài học và rút kinh nghiệm qua trường hợp của Kyle Rittenhouse. Mai Thanh Truyết Viết vì cuộc bạo loạn ở Los Angeles từ ngày 6-6-2025 - …

Monday, June 9, 2025

Tản mạn về Ngày Cách mạng 10-6 Thưa cùng Bà Con khắp năm châu, Hôm nay ngày 10/6/2025, Bà Con khắp nơi trên thế giới và ở quốc nội hiện đang nói về một câu chuyện. Đó là làm thế nào tẩy trừ được CSBV mang lại tự do, an bình cho tất cả người con Việt trong và ngoài nước nhân ngày Bà Con Phan Rí, Bình Thuận đứng lên làm cách mạng ngày 10/6/2018. Thưa Bà Con, Tuổi trẻ Joshua Wong đã muốn sống đúng với lương tri và phẩm chất của mình vì thế anh cùng 7 triệu dân Hong Kong đứng dậy và chấp nhận làm cách mạng đổ máu chống lại TC. Dân Hong Kong, và tuổi trẻ Hong Kong, tương lai của 7 triệu dân Hong Kong dám và ĐÃ nói KHÔNG với Cộng Sản Bắc Kinh-Beijing từ năm 2019 cho đến ngày nay. Có thể nói đây là một cuộc cách mạng có lãnh đạo nhưng không có lãnh tụ! Cách mạng liên tục và chấp nhận đổ máu. Tôi xin chia xẻ với Bà Con về: 1- Hiện tượng Đông Đức sụp đổ Tiến trình của cuộc cách mạng Đông Đức được trích trong phần phụ lục của tác phẩm "Nonviolent Struggle and the Revolution in Eastern Germany" của Roland Bleiker, xuất bản năm1993 như sau: • 7/5/1989: Hơn 100 người biểu tình chống gian lận bầu cử bị bắt ở Leipzig. • 18/9: Hơn 100 người biểu tình bị bắt sau buổi lễ cầu nguyện vào ngày thứ Hai tại Nhà thờ Thánh Nicholas ở Leipzig. Biểu tình liên tục tiếp theo sau đó; • 16/10: Hơn 120.000người biểu tình ở Leipzig, 10.000 người ở Dresden và Magdeburg, 5.000 người ở Halle, và 3.000 người ở Berlin. • 18/10: Bộ Chính trị buộc Erich Honecker từ chức. • 7/11: Toàn bộ chính quyền Đông Đức từ chức. • 8/11: Toàn thể Bộ Chính trị từ chức. • 9/11/1989: Các cuộc biểu tình ở Erfurt (80.000 người) và Gera (10.000 người). Tối hôm ấy Bức tường Berlin sụp đổ! Chúng ta thấy rõ là tiến trình làm cho Bức tường Bá Linh sụp đổ bắt đầu từ tháng 5/1989, và tiếp tục hầu như liên tục cho đến ngày N là ngày 9/11/1989. Một chuỗi đấu tranh của toàn dân trong 6 tháng liên tiếp. Bây giờ, thử tìm hiểu xem những yếu tố nào đưa đến sự thành công của người dân Đông Đức? Đó là: • Ý thức dân chủ và dân tộc của người dân cao; • Lý tưởng cộng sản của Tây phương dù sao vẫn còn hé mở (nhìn về phương Tây) chứ không khép kín và cực đoan kiểu Mao Trạch Đông; • Không bị áp lực bên ngoài trực tiếp ảnh hưởng kinh tế - quân sự lên chính quốc (Liên Sô trong giai đoạn nầy đang “ngất ngư” về kinh tế do cuộc chạy đua vũ khí chiến lược dưới thời TT Reagan của Hoa Kỳ; • Quan trọng nhứt là, chỗ dựa và là nơi yểm trợ “LỚN” của người dân Đông Đức là Tây Đức, một quốc gia hùng mạnh về kinh tế. Bốn yếu tố thành công căn bản của Đông Đức, tiếc thay không hiện hữu cho trường hợp Việt Nam: 1. Ý thức dân chủ và dân tộc của người Việt chưa cao (cả trong lẫn ngoài nước) từ đó những cuộc tập hợp, biểu tình có tính cách “bầy đàn” nhiều hơn quyết tâm đứng dậy chấp nhận hy sinh, ngay cả mạng sống. Hy vọng Tuổi Trẻ Việt Nam nhận thức được điều nầy và điều chỉnh hướng hoạt động trong những ngày sắp đến; 2. CSBV ôm cứng lý thuyết cứng rắn của Đệ tam CS Quốc tế, cộng thêm việc phải bảo vệ quyền lợi và quyền lực cá nhân cho nên càng có quyết tâm …ĐÀN ÁP để bảo vệ sự sống còn của chế độ và của chính bản thân. Chỉ hy vọng quân đội, nhứt là tầng lớp sĩ quan trẻ còn chút hùng khí dân tộc, không bị ô uế vì tham nhũng, bóc lột …, “ít” chịu ảnh hưởng của áp lực BCT và TƯ đảng, sẽ đứng lên làm cuộc cách mạng dân tộc; 3. Việt Nam luôn bị áp lực của Trung Cộng, một quốc gia luôn luôn có mục tiêu tiêu diệt Việt Nam ngay từ buổi sơ khai của dân tộc. Đây cũng là một cột mốc khó gỡ cho bài toán tự do của Việt Nam trong tương lai; 4. Chỗ dựa của người Việt trong nước là hải ngoại trong cuộc chiến đấu dành lại dân chủ cho dân tộc. Nhưng xin người Việt ở hải ngoại, trong tận tâm thức của mỗi người trong chúng ta, chúng ta có đóng được vai trò của người Tây Đức trong công cuộc thống nhứt đất nước như họ hay không? Một yếu tố sau cùng làm cho cuộc cách mạng dân chủ hóa qua tiến trình bất tuân dân sự càng thêm khó khăn cho người dân Việt, chính là chính sách hiện tại đối với Việt Nam của Mỹ. Hoa Kỳ chủ trương chuyển hóa Việt Nam qua tiến trình thay đổi từ từ bằng giáo dục để chuyển hóa CSBV. Đây là một tiến trình dài lâu, nhưng chưa chắc HK đạt được ý muốn vì…hơn 15 năm áp dụng chính sách nầy, CSBV ngày càng cứng rắn hơn, bóc lột và đàn áp người dân tàn khốc hơn. Và chắc chắn, mọi người dân Việt đều thao thức muốn thúc đẩy tiến trình chuyển hóa CSBV càng nhanh hơn vì tình trạng kiệt quệ của đất nước. Đã trôi qua 80 năm ở ngoài Bắc, 50 năm trong Nam rồi Bà Con ơi!! Những người con Việt dù đã thuộc lòng chữ NHẪN trong luân lý và đạo đức, nhưng với hơn 1/2 thế kỷ của cuộc sống dưới chế độ cộng sản đã vượt quá mức chịu đựng của những người con Việt. Tuổi Trẻ Việt trong và ngoài nước phải biết phẫn nộ và đứng dậy! 2- Trường hợp Liên Sô sụp đổ Có thể nói ngắn gọc là Liên bang Sô viết sụp đổ vì những nguyên nhân dưới đây” • Các tiểu bang trong liên bang là những quốc gia độc lập, có nguồn gốc khác với dân tộc Nga, do dó, sự ràng buộc liên bang là do CS Nga áp đặt chứ không do ý muốn của các dân tộc trên; • Khi Liên Sô sụp đổ, họ vẫn là chủ tịch nước, là tổng thống quốc gia mà họ đã từng là Tổng Bí thư trước đó, cho nên quyền lợi và quyền lực không thay đổi; • Liên Sô sụp đổ cuối cùng là do kinh tế kiệt quê của liên bang do cuộc chạy đua vũ khí với Hoa Kỳ. 3- Cách mạng Romania Nicolae Ceaușescu (România: [nikoˈla.e t͡ʃe̯a.uˈʃesku] (26/1/1018 - 25/12/1989) là Tổng Bí thư Đảng Lao động Romania, sau này là Đảng Cộng sản Romania từ năm 1965 đến năm 1989, Chủ tịch Hội đồng Nhà nước từ năm 1967 và Tổng thống Romania từ năm 1974 đến năm 1989. Thời kỳ cầm quyền của ông được đánh dấu bởi thập kỷ đầu tiên với chính sách mở cửa với Tây Âu và Hoa Kỳ, lệch hướng so với các quốc gia Khối hiệp ước Warszawa trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh. Ông tiếp tục xu hướng đã được người tiền nhiệm Gheorghe Gheorghiu-Dej, người đã khéo léo thương lượng để chế độ Khrushchev rút quân khỏi Romania năm 1958, đặt ra. Thập kỷ cầm quyền thứ hai từ năm 1984 trở đi của Ceaușescu có đặc trưng là tăng tệ sùng bái cá nhân, chủ nghĩa quốc gia cực đoan và sự xói mòn trong quan hệ nước ngoài với các cường quốc phương Tây và cả với Liên bang Xô viết. Chính phủ Ceaușescu bị lật đổ bởi một có thể nói do một sự tình cờ khi Ông cho tổ chức một cuộc biểu tình ủng hộ Ông dù ông biết lòng dân đã chán ghét Ông. Nhưng khi vừa phát biểu chưa hết câu đầu tiên, dân chúng đã la ó và bắt đầu tràn vào hội trường nơi ông đứng phát biểu trên lầu 4. An ninh bất lực. Ông Bà phải dùng trực thăng chạy thoát. Nhưng rồi cũng bị bắt lại vì những người thâm tín cuối cùng cũng bỏ ông bà. Ông bị xử tử ngày 25/12/1989. 4- Cách mạng dân chủ hóa Việt Nam? Qua ba cuộc cách mạng nêu trên, chúng ta rút tỉa được gì cho cách mạng Việt Nam qua tinh thần cuộc biểu tình bất bạo động ngày 10/6/2018 của người dân Phan Rí, Bình Thuận, Phan Thiết? Đó là do lòng dân Phan Rí đã biết phẫn nộ từ những năm trước qua việc xây dựng các Nhà máy than nhiệt điện Vĩnh Tân 1 và 2, cùng dự kiến xây thêm Nhà máy 3 và 4. Việc nầy đã dồn người dân Bình Thuận vào bước đường cùng vì cả vùng biển và đất nông nghiệp hoàn toàn bị ô nhiễm. Chính nhờ bước đường cùng đó mà cuôc đứng lên ngày 10/6 đã buộc công an phải bỏ cả vũ khí và quân phục…chạy dài. Rất tiếc là cuộc chiến đấu của người dân bị đàn áp sau đó. *** Hôm nay, nhằm đánh dấu ngày cách mạng bất tuân dân sự của người dân Bình Thuận, xin ghi lại ba cuộc cách mạng ở Đông Đức, Liên Sô và Roumania để chứng minh rằng tuy hiện tại, CSBV đang xem như “vững hơn bàn thạch” nhưng trong nội bộ đã chia làm nhiều mãnh vì cuộc tranh dành quyền lực và quyền lợi cho Đại hội 14 sắp đến. Hiện tại lòng dân đã quyết, chỉ cần một sự kiện nhỏ nhặt được khơi mào là tất cả sẽ sụp đổ trong chớp mắt. Và sự kiện nhỏ đó đang ở trong bàn tay của Tuổi Trẻ Việt Nam. Vậy, trước hào khí 10/6, Bà Con còn chần chờ gì nữa…mà không chấp nhận đổ máu trong cách mạng tự cứu lấy chính mình! Mai Thanh Truyết Houston, 10/6/2025
Quán chiếu 50 Năm Khát Vọng Tự Do Câu chuyện Phát triển Việt Nam trong buổi sơ khai Khu chế xuất Tân Thuận Tình đến năm 2025, cả nước có trên 400 Khu Công nghiệp – Khu sản xuất, nhưng có thể nói Khu chế xuất Tân Thuận (TTZ – Tân Thuận Export Processing Zone) là khu chế xuất đầu tiên của Việt Nam, được thành lập vào đầu thập niên 1990. TGĐ là KS Phan Chánh Dưỡng, một thành viên của Nhóm Thứ Sáu do Cố TT Võ Văn Kiệt thành lập ngay sau khi đất nước bắt đầu “mở cửa, đổi mới” sau năm 1986. Vào năm 2022, người viết có dịp trao đổi với anh tại Austin. Nhóm nầy là nhóm Cố vấn Khoa học Kỹ thuật cho VVK và Phan Văn Khải trong thời gian làm Thủ tướng. Cũng có thể nói tiền thân của Nhóm Thứ Sáu là những thành viên ban đầu từ Trung tâm Nghiên cứu sản xuất thử cho đến Ủy ban Khoa học Kỹ thuật Thành phố. Cũng có thể nói kết quả của tất cả sự kiện “phát triển” thành phố sau ngày 30/4/1975 tập hợp lại là … Khu chế xuất Tân Thuận qua một quá trình phát triển dai dẳng từ đó cho đến năm thành lập chánh thức là năm .2001. Xin trích lại những lời đầu tiên trong quyển lưu niệm:”Mười Lăm Năm Nhóm Chuyên Viên Kinh Tế “Thứ Sáu”” dưới đây: “Tiền thân của Nhóm: Thời kỳ cuối thập niên 70 đầu thập niên 80, tình hình kinh tế xã hội ở miền Nam nói chung, và Tp HCM cực kỳ khó khăn. Sau hai đợt cải tạo, tình lực kinh tế của tp như kiệt quệ…” Và, trang cuối của Tập lưu niệm có ghi:”Nhóm Thứ Sáu không chỉ có niềm vui mà cũng có lắm nỗi buồn: nỗi buồn thất chí, nỗi buồn bị oan ức, nỗi buồn trắng tay sau những lần góp phần xây dựng sự nghiệp nơi nầy hay nơi khác. Nhưng lớn hơn cả là nỗi buồn mất bạn”. Xin ghi lại để cùng chia xẻ những cơn “sóng gợn” trong giai đoạn 20 năm đầu tiên sau ngày “thống nhứt”. Trở về Khu chế xuất Tân Thuận, đây là một bước ngoặt trong tiến trình đổi mới và mở cửa kinh tế của Việt Nam, đánh dấu sự chuyển hướng mạnh mẽ từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, có sự tham gia của các thành phần kinh tế tư nhân và vốn đầu tư nước ngoài. Bối cảnh thành lập Sau năm 1986, Việt Nam bắt đầu thực hiện công cuộc Đổi mới, với mục tiêu vực dậy nền kinh tế đang trong tình trạng khủng hoảng nghiêm trọng. Một trong những định hướng lớn là thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), cải cách thủ tục hành chính, và tạo môi trường thuận lợi cho sản xuất và xuất khẩu. Trong bối cảnh đó, việc xây dựng mô hình khu chế xuất – vốn đã thành công ở nhiều quốc gia châu Á như Hàn Quốc, Đài Loan, Singapore – được xem là một giải pháp chiến lược. Sự ra đời của Khu chế xuất Tân Thuận Năm thành lập: 1991. Địa điểm: Quận 7, TP. Hồ Chí Minh (khi đó còn là huyện Nhà Bè). Diện tích ban đầu: Khoảng 300 ha. Chủ đầu tư và phát triển hạ tầng: Công ty TNHH Tân Thuận (IPC – Investment and Industrial Development Corporation), một liên doanh giữa chính quyền TP.HCM và Tập đoàn Central Trading & Development (CT&D) của Đài Loan. Đây là khu chế xuất đầu tiên được xây dựng theo mô hình hiện đại, với hạ tầng được đầu tư đồng bộ, thu hút mạnh mẽ các nhà đầu tư nước ngoài ngay từ những năm đầu. Mục tiêu và Nhiệm vụ: Tạo môi trường thuận lợi cho hoạt động sản xuất hàng xuất khẩu. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài, công nghệ tiên tiến và kinh nghiệm quản lý. Giải quyết việc làm cho hàng chục ngàn lao động địa phương. Là nơi thử nghiệm mô hình quản lý kinh tế mới, từng bước hội nhập với kinh tế thế giới. Tác động: TTZ đã góp phần đặt nền móng cho sự phát triển của các khu công nghiệp và khu chế xuất khác trên cả nước. Là hình mẫu thành công về thu hút FDI đầu tiên, tạo lòng tin cho các nhà đầu tư quốc tế. Góp phần chuyển dịch cơ cấu kinh tế của TP.HCM và khu vực phía Nam theo hướng công nghiệp hóa. Tính đến hiện tại, Khu chế xuất Tân Thuận (TTZ) vẫn là một trong những khu sản xuất và xuất khẩu năng động nhất tại TP. Hồ Chí Minh. Khu này không chỉ có vai trò lịch sử mà còn duy trì vị trí quan trọng trong hệ sinh thái công nghiệp xuất khẩu của Việt Nam. Dưới đây là một số thông tin cập nhật về các ngành sản xuất chính, thành phẩm đặc trưng, và số lượng doanh nghiệp hoạt động trong TTZ: Sản phẩm – Ngành nghề chánh tại TTZ Điện – điện tử: Mạch in (PCB), linh kiện điện tử, thiết bị viễn thông -Thành phẩm tiêu biểu: board mạch cho điện thoại, laptop, máy công nghiệp - Doanh nghiệp tiêu biểu: Nidec (Nhật Bản), Furukawa, Juki, Sonion Cơ khí chính xác và chế tạo thiết bị: Linh kiện máy móc, khuôn mẫu, bộ phận cho ngành ô tô và hàng không - Thành phẩm: trục quay, bánh răng, khung kim loại công nghiệp. Dệt may – giày da xuất khẩu: - May mặc thời trang cao cấp, quần áo bảo hộ, giày thể thao - Khách hàng đầu cuối: Adidas, Nike, Puma… Nhựa – Bao bì – In ấn công nghiệp: - Sản phẩm: bao bì đóng gói, khay nhựa định hình, tem nhãn xuất khẩu - Doanh nghiệp: các công ty Nhật Bản, Hàn Quốc và Việt Nam. Thực phẩm chế biến và đồ uống với quy mô nhỏ hơn so với các ngành khác: - Sản phẩm: nước giải khát, thực phẩm đóng gói, nguyên liệu nấu ăn. Số lượng doanh nghiệp và nhà máy (ước tính gần nhất) • Tổng số doanh nghiệp: hơn 190 công ty đang hoạt động (số liệu tham khảo từ Ban quản lý các Khu chế xuất và công nghiệp TP.HCM – Hepza) • Tỷ lệ doanh nghiệp FDI: khoảng 85% là doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, chủ yếu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan và Hoa Kỳ • Lao động: Trên 60.000 lao động làm việc thường xuyên • Diện tích sử dụng: TTZ hiện gần như đã lấp đầy 100% quỹ đất công nghiệp Các nhà đầu tư tiêu biểu • Nidec Sankyo (Nhật Bản) – sản xuất mô-tơ siêu nhỏ, servo motor • Juki (Nhật) – thiết bị may công nghiệp • Sonion (Đan Mạch) – linh kiện y tế và âm thanh siêu nhỏ • Furukawa Automotive – dây điện ô tô, kết nối thiết bị • Nanpao (Đài Loan) – hóa chất, keo công nghiệp Dưới đây là danh sách một số doanh nghiệp đang hoạt động tại Khu chế xuất Tân Thuận (KCX Tân Thuận), phân loại theo ngành nghề chính: Cơ khí – Cơ khí chính xác: - Công ty TNHH Công nghệ An Thịnh - Công ty TNHH Công nghiệp Á Châu. Điện – Điện tử – Linh kiện: - Công ty TNHH M.K Science Việt Nam – Công ty TNHH Công nghiệp Tempearl (Việt Nam) - Dệt may – May mặc: - Công ty TNHH Perfect Quality Industrial (VN) Công ty TNHH Proceeding. Nhựa – Bao bì – Hóa chất: - Công ty TNHH D & Y Technology Việt Nam - Công ty TNHH Bao Bì Nhật Bản Việt Nam Thực phẩm – Đóng gói: - Công ty TNHH Thực Phẩm Asuzac - Công ty TNHH Hatchando (Việt Nam). Găng tay – Bảo hộ lao động: - Công ty TNHH Găng Tay Toàn Mỹ - Công ty TNHH Hợp Vũ (Việt Nam). Phụ tùng ô tô – Xe đạp: - Công ty TNHH Mtex Việt Nam - Công ty TNHH Always. Yếu điểm duy nhứt của Khu chế xuất Tân Thuận là … thiếu hệ thống thanh lọc khí, rắn, và lỏng. Đã có người đã từng đề nghị mô hình nhà máy thanh lọc phế thải lỏng với năng xuất 200.000 lít/ngày, nhưng đã bị từ chối vì …??? Vì vậy, tình trạng ô nhiễm vùng nầy rất trầm trọng và lan tràn đến khu gia cư sang trọng Phú Mỹ Hưng! Thay lời kết Hôm nay, nhìn lại quá khứ cách đây 34 năm, chúng ta cùng nhau nhìn lại một dấu mốc trọng đại trong hành trình phát triển kinh tế đất nước: sự kiện thành lập Khu chế xuất Tân Thuận, khu chế xuất đầu tiên của nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam, ở Thành phố Hồ Chí Minh. Câu hỏi được đặt ra là tại sao không là thủ đô Hà Nội? Câu hỏi được đặt ra vì biết rất rõ là, đối với những người thắng trận, bất cừ “cái gì nhứt” là phải ở thủ đo Hà Nội! Nhưng người viết dành câu trả lời cho từng tâm cảnh của mỗi người. Trở lại Khu Chế Xuất Tân Thuận, trong bối cảnh đất nước vừa bước ra khỏi thời kỳ bao cấp, còn ngổn ngang khó khăn sau chiến tranh, việc thành lập một khu chế xuất theo mô hình kinh tế mở, hợp tác với nhà đầu tư nước ngoài là một quyết định táo bạo, sáng tạo và đầy bản lĩnh. KCX Tân Thuận không chỉ mở ra hướng đi mới cho nền kinh tế Tp HCM, mà còn khẳng định năng lực nội tại và tiềm năng hội nhập của đất nước ta. Đây là nơi đầu tiên thực hiện thành công mô hình thu hút vốn đầu tư nước ngoài, áp dụng cơ chế quản lý năng động, cải cách thủ tục hành chính và xây dựng phát triển chiến lược với nhà đầu tư quốc tế đến Đài Loan, Hàn Quốc, Nhật Bản. Điểm đặc biệt nhứt là những thành phần chuyên viên, kỹ thuật viên, có thể nói gần như 100% là những kỹ sư, chuyên gia cũ của Việt Nam Cộng Hòa. Có lẽ chính vì vậy mà KCX Tân Thuận vẫn còn tồn tại và phát triển mạnh cho đến ngày hôm nay, 2025. Kể từ đó, hàng trăm khu chế xuất, khu công nghiệp khác đã lần lượt được thành hình trên khắp cả nước, góp phần quan trọng vào sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, tạo ra hàng triệu việc làm và nâng cao đời sống nhân dân. Tân Thuận không chỉ là một khu chế xuất, mà là biểu tượng sống động của tinh thần cải cách, của tư duy hành động vì dân, vì nước, và “sự biết nhìn người” của Cố TT VVK. Sự thành công của Tân Thuận khẳng quyết được chân lý là khi chúng ta mạnh dạn đổi mới tư duy, biết đặt lợi ích dân tộc lên trên cả “vùng miền” hay “hào quang chiến thắng” thì nhất định chúng ta sẽ vượt qua mọi thử thách. Ngày hôm nay, một khi đất nước bước vào giai đoạn phát triển mới, với những đói hỏi cao hơn về phẩm chất tăng trưởng, về đổi mới sáng tạo, và phát triển bền vững, thì tinh thần Tân Thuận cần tiếp tục được kế thừa và phát huy mạnh mẽ. Trong hơn 400 khu công nghiệp hiện có, trải dài từ Bắc chí Nam vẫn không thể nào so sánh được KCX Tân Thuận. Vì sao? Dứt khoát vì vấn đề nhân sự, vì tư duy quản lý xã hội chủ nghĩa, và nhứt là vì não trạng vẫn còn luôn vương vấn một chủ nghĩa không tưởng. Chúng ta cần những quyết định dứt khoát hơn nữa trong việc cải cách thể chế, đào tạo nhân sự với phẩm chất cao, thu hút công nghệ tiến bộ, tạo niềm tin cho hơn 400.000 chất xám ở hải ngoại nhứt là ở Hoa Kỳ, và xây dựng một môi trường đầu tư thực sự minh bạch, công bằng và hiệu quả. Khu chế xuất Tân Thuận là điểm khởi đầu, nhưng không phải điểm dừng. Sự phát triển của Việt Nam trong thế kỷ XXI đòi hỏi chúng ta không chỉ hài lòng với những thành tựu đã có, mà còn phải tiếp tục vươn xa, hội nhập sâu rộng, và vững vàng tiến bước trên con đường hiện đại hóa đất nước. Mai Thanh Truyết Quán chiếu 50 Khát vọng Tự do Houston-Tháng Tư 2025 Trước hết, trong giai đoạn giao thời, mọi tiếp cận và đối thoại giữa người nắm quyền lực và giới chuyên viên của miền Nam còn nhiều cách ngăn và cản ngại. Cản ngại trong cung cách cư xử qua sự say men của kẻ chiến thắng. Từ đó, đa số giới chuyên viên không dám hay không muốn đề nghị một phương cách phát triển nào cả, mà chỉ “làm việc” trong tâm trạng thụ động và cầu an. Dĩ nhiên, vẫn còn có một số trí thức 30/4, cố ráng cầu cạnh để mong được “cấp trên” đoái hoài đến. Và họ đã lầm và đã phải trả một giá rất đắt là sự khinh bỉ của bè bạn khắp nơi. Cũng vì là buổi giao thời và ngay sau khi chiến tranh chấm dứt, Việt Nam bị cấm vận cho nên nguồn nguyên vật liệu không còn nữa, cho việc sản xuất và phát triển các dự án không thể thực hiện được mặc dù quy trình sản xuất đều nằm trong khả năng và tầm tay của tầng lớp khoa học của VNCH cũ. Có hai lý do chánh dưới đây: • Lớp cán bộ miền Bắc không tin tưởng thực sự những người làm khoa học trong Nam. Sự khác biệt về trình độ và nhận thức khoa học không theo kịp đà tiến bộ của thế giới khiến họ bị mặc cảm dù họ thuộc thành phần lãnh đạo. • Tình hình an ninh trong nước thời bấy giờ dưới nhãn quan cộng sản, khiến cho họ cần tập trung tầng lớp trí thức khoa học để dễ kiểm soát hơn là thực sự khai thác khả năng của anh em trí thức trong Nam. Trong những năm hoạt động đầu tiên nầy, Ủy ban đã có một tập hợp trí tuệ hơn 100 nhân sự tốt nghiệp ở Việt Nam (VNCH), Pháp, Úc, Đức, và Hoa Kỳ… và tuổi trung bình vào khoảng 30 đến 40, tuổi của sáng kiến, năng động và tinh thần đóng góp cao độ. Nếu so sánh với các thành quả thu hoạch được trong giai đoạn nầy có thể nói là không có “hiệu quả kinh tế” so với thành phẩm sản xuất. Lý do tâm lý có thể là lý do quan trọng nhứt trong cung cách cư xử giữa hai đối tác như đã kể trên mặc dù một số trí thức trẻ vẫn còn mang tinh thần tích cực trong đóng góp. Câu hỏi được đặt ra là, với những điều kiện thuận lợi trong việc tập hợp ban đầu như thế, nhưng tại sao tầng lớp nầy lần lượt bỏ đi, không tiếp tục hợp tác với chế độ trong công cuộc phát triển Việt Nam? Câu trả lời chung quy gồm các lý do có thể tóm lược sau đây: • Điều kiện và các cơ sở vật chất là những cơ ngơi chiếm đoạt trong quá trình “đánh tư sản” hay được “dâng hiến”, do đó, không thích ứng cho bất cứ một dự án sản xuất nào cả vì thiếu máy móc và nguyên vật liệu. • Thành phố không có chương trình hành động hay kế hoạch phát triển…ngoài việc thấy đâu làm đó. Lãnh đạo nghe “báo cáo” nơi nầy, nghe rĩ tai nơi nọ…rồi từ đó “chỉ thị” lên phương án làm việc. Các “chuyên viên” chế độ cũ từ đó mà …viết dự án, thiết kế nhà máy…nhưng tất cả chỉ trên giấy tờ…để có số liệu mà báo cáo lên…trung ương (?) • Chính sách đãi ngộ đối với trí thức quá bạc bẽo nếu không nói là những lời khuyến dụ hào nhoáng bề ngoài không thuyết phục được họ, dù lãnh đạo các cấp của CS cố gắng đem tình tự quê hương để khêu gợi lòng yêu nước của họ. • Trong số trí thức tập hợp được trong giai đoạn nầy, vẫn còn có nhiều anh chị có những suy nghĩ hết sức tích cực là cho dù người cộng sản mang đi các thành phẩm sản xuất được về Bắc, thì ít ra cũng còn lại một số ít để lại cho miền Nam dùng, may ra trong số ít người được hưởng đó có bà con mình. Ý tưởng tích cực đó, theo thời gian lần lần bị thui chột trong tâm trí những trí thức trẻ trên. Và quyết định sau cùng của họ là đành phải liều mạng bỏ nước ra đi dưới nhiều hình thức như vượt biên, vượt biển hay đi đoàn tụ nếu có điều kiện. Còn bây giờ, sau gần 26 (tính mốc thời gian 1975-2001) năm rút kinh nghiệm, Ban Khoa học và Kỹ thuật Thành phố đã thực hiện được những gì ngoài những loại sản xuất … tiểu thủ công nghiệp! Việt Nam cho đến nay vẫn theo chính sách phát triển Việt Nam trong cơ chế thị trường nhưng phải theo định hướng xã hội chủ nghĩa. Đây là một cơ chế đã được cổ súy hàng 40 năm qua từ khi mở cửa, nhưng xin thưa, có thể nói một cách khẳng quyết rằng, ngay cả những người hoạch định chính sách ở cấp cao nhứt nước, vẫn không thể nào triển khai hay giải thích có tính cách thuyết phục cả. Điều đó có nghĩa là chính sách trên chỉ là sản phẩm của một số não trạng đã bị đóng băng trong kinh điển cộng sản nửa vời. Vì vậy, Đất và Nước ngày hôm nay phải gánh chịu biết bao dự án bị bỏ dở nửa chừng hay dự án treo, hàng loạt “đại công ty”, đại doanh nghiệp quốc doanh như Vinashin, Cty Dầu khí, Điện lực, Hóa dầu Dung Quất, v.v…lần lượt khai phá sản hay thua lỗ… và để lại gánh nặng cho “Nhà nước”, chính là “cha đẻ” của những đại công ty trên! Gần 40 năm mở của tiếp thu văn minh và kỹ thuật cùng công nghệ tân tiến trên khắp thế giới, đã tiếp nhận biết bao viện trợ khắp nơi, thế mà, Việt Nam vẫn không thoát khỏi cảnh nghèo đói. Vì đâu nên nỗi! Rốt ráo lại…không lời kết Nhớ lại, dưới thời cố Tổng thống Ngô Đình Diệm, chính sách cấm 14 ngành nghề mà người Trung Hoa không được nắm giữ trong đó có nhiều ngành dự phần vào việc phát triển kinh tế quốc gia. Cấm cản nhưng không có chính sách thay thế cho nên kinh tế miền Nam trong giai đoạn nầy bị điêu đứng một thời gian. Cấm cản nhưng không giam cầm người Hoa. Để đối lại, chính sách triệt hạ tư sản “mại bản” của những người nắm quyền bính ngay những ngày đầu sau 1975 tạo ra một sự khủng hoảng toàn diện. Đất nước kiệt quệ thậm chí người dân không đủ gạo để ăn! Và đại đa số những tư bản Tàu và Việt có khả năng “làm kinh tế” trong các dịch vụ sản xuất và phát triển quốc gia hầu hết đều bị cầm tù cho nên có thể nói, tất cả hệ thống phát triển kinh tế trong giai đoạn nầy đều bị khựng lại. Sau cùng danh từ “thời kỳ quá độ” đã được rêu rao ầm ĩ trong những nằm đầu…đã đi vào quên lãng. Vì sao? Vì mãi đến hôm nay, 50 năm qua, chính sách phát triển Việt Nam cũng vẫn còn nằm trong…thời kỳ quá độ theo định nghĩa lúc ban đầu. Phải chăng đây là một chính sách không văn bản nhằm mục đích “cào bằng” sự “giàu sang” của miền Nam ngang hàng với mức nghèo đói của miền Bắc? Những sự kiện đã được nêu ra trên đây là lời người kể về những chuyện đã xảy ra vào 10 năm đầu tiên sau 30/4 cho đến những kế hoạch ngũ niên của Việt Nam. Hiện tại, sau gần 40 năm mở cửa tính từ năm 1986, tình trạng phát triển Việt Nam vẫn không thay đổi: Phát triển có kế hoạch chỉ trên giấy tờ, nhưng trên thực tế là một sự phát triển…vô kế hoạch. Việt Nam vẫn không “tiêu hóa” được tinh thần của việc thiết lập khu chế xuất nhằm mục đích tiết kiệm năng lượng, tận dụng nguyên vật liệu, phó sản và phế phẩm để thực hiện một dây chuyền liên hoàn sản xuất, chứ nào phải đâu là nơi tập trung của một số nhà máy sản xuất “hổ lốn” như trong hơn 400 khu chế xuất hiện tại (2025) trên khắp miền đất nước. Gánh nặng nhân sự của bộ máy quốc doanh làm trì trệ quốc gia và không phát triển bền vững được vì vẫn còn chính sách hồng hơn chuyên thể hiện đâu đó trong các dự án hay kế hoạch. Thí dụ như:” Ngày 19/4/2011, Quyết định 579/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Chiến lược phát triển nhân lực Việt Nam thời kỳ 2011 – 2020 có hiệu lực từ ngày ký có chi tiết như: Phấn đấu đến năm 2020 đạt được một số chỉ tiêu chủ yếu phát triển nguồn nhân lực là: tỷ lệ lao động qua đào tạo là 70%; Tỷ lệ lao động qua đào tạo nghề là 55%; Số sinh viên đại học – cao đẳng là 400 sinh viên/10.000 dân; Có hơn 10 trường dạy nghề và trên 04 trường đại học đạt đẳng cấp quốc tế. Chỉ tiêu nâng cao thể lực nhân lực, phấn đấu tuổi thọ trung bình của lao động là 75 tuổi, chiều cao trung bình của thanh niên là 1,65m, tỷ lệ suy dinh dưỡng trẻ em dưới 05 tuổi nhỏ hơn 5%.” Kết cục rồi tới năm 2020, không có chỉ tiêu nào đạt kế hoạch cả sau 10 năm thực hiện. Một người bạn trên FB, NQL góp ý:”Tôi ghét nhất là định hướng xhcn làm không được thì đưa ra con số ảo. Nhớ phong trào cơ khí hóa toàn "cuốc" do bộ chính trị phát động 1977. Ông tbt LD đặt ta chỉ tiêu sau 3 năm nhà nào cũng có ti vi tủ lạnh ...trâu bò thịt hết, máy hỏng và nhân dân phải dùng cuốc thay trâu. Đừng mất thời gian định hướng bao nhiêu doanh nghiệp nữa. Cứ để cho nó phát triển tự nhiên . Doanh nghiệp nào làm ăn đúng thì tồn tại còn gian dối bị loại. Nhà nước đứng vai trò cầm cân nảy mực. Những kẻ lợi dụng quyền chức vòi vĩnh phá phách hay chây ì khi doanh nghiệp kiến nghị thì bỏ tù hoặc bắn bỏ ngay. Luật doanh nghiệp phải minh bạch ổn định. Đừng làm kiểu thay đổi luật chơi khi cuộc chơi vẫn tiếp tục . Nếu làm vậy sợ gì không phát triển . Còn số lượng to hay nhỏ do thị trường quyết định!” Rốt ráo lại, sau 50 năm “làm cách mạng”, CSBV đều hành nghề cách mạng một cách liên tục, không suy xiểng, bền bỉ, và vẫn áp dụng chuyên chính vô sản làm đầu trong việc quản lý đất nước, cũng như xem đó là… kim chỉ nam trong hành động. Mỗi khi một kế hoạch 5 năm chấm dứt, vẫn một khuôn sáo cũ, vẫn một Quyết nghị tăng trưởng đất nước hơn 5 - 10 lần hơn trước, mà cho đến nay đã 50 năm qua, gần 100 triệu người dân trong nước vẫn còn chật vật với chén cơm manh áo hằng ngày. Đó chính là vấn đề của đảng CSBV. Vì, • Phát triển không đi đôi và cân bằng với việc bảo vệ môi trường. • Phát triển hoàn toàn tự phát, chồng chéo không có kế hoạch hay không thích hợp với điều kiện tài nguyên, nhân sự hiện có để rồi, từ quá khứ cho đến nay, 2025, có biết bao kế hoạch bị bỏ dỡ nửa chừng. Xin chia xẻ lời nhận định của TS. Lê Đăng Doanh – chuyên gia kinh tế, từng là cố vấn chính phủ: “Chúng tôi muốn cải cách trong hòa bình. Tăng trưởng kinh tế phải đi kèm với tự do và quyền con người. Nếu không, đó chỉ là thành tựu bề nổi và dễ sụp đổ." Vì thế, kết quả sau cùng dành cho quê hương trong hiện tại là môi trường đã bị ô nhiễm có thể nói là không còn phương sách nào có thể cứu vãn được từ không khí, đất mặt, nguồn nước mặt và nước ngầm. Tương lai Việt Nam sẽ đi về đâu nếu Đảng Cộng sản Bắc Việt vẫn còn tồn tại và không thay đổi cung cách “cai trị”? Chỉ có dân chủ hóa mới có thể thay đổi được diện mạo của Đất và Nước Việt mà thôi! Dân chủ hóa Việt Nam là một quá trình phức tạp và dài hạn, đòi hỏi sự chuyển hóa cả về thể chế chính trị, xã hội dân sự, ý thức công dân, và vai trò quốc tế. Dân chủ hóa không đơn thuần là đa đảng hay bầu cử tự do, mà là xây dựng một hệ thống thể chế bảo đảm quyền lực nhà nước bị kiểm soát bởi luật pháp và nhân dân, với: • Tam quyền phân lập (lập pháp – hành pháp – tư pháp độc lập); • Báo chí tự do, xã hội dân sự năng động; • Bầu cử tự do, minh bạch; • Tôn trọng nhân quyền, pháp quyền; Con đường dân chủ hóa là khả thi nhưng cần kiên định và khôn ngoan. Dân chủ hóa Việt Nam không thể áp đặt từ bên ngoài, cũng không thể đến chỉ bằng các tuyên ngôn, mà cần có: - Ý thức dân chủ từ dưới lên; - Cải cách thể chế từ trên xuống dưới; - Áp lực hợp lý từ bên ngoài; - Và nhứt là cần có một lực lượng dẫn dắt chuyển hóa, có lý tưởng, trí tuệ và khả năng tập hợp. Như vậy, Tuổi trẻ Việt hiện tại phải làm gì bây giờ?