Monday, August 4, 2025

Vô thường trong Phật giáo và Văn hóa Việt – Phần III Việc lý giải “vô thường” trong văn hóa và Phật giáo Việt Nam cần được đặt trong mối liên quan giữa: 1. Cội nguồn giáo lý Phật giáo (đặc biệt là Phật giáo Đại thừa và Phật giáo dân gian (Đạo Ông Bà)); 2. Tâm thức nông nghiệp, nét văn hóa đặc thù, và cảm tính của người Việt; 3. Cách mang vô thường vào đời sống hằng ngày, gia đình, xã hội và tín ngưỡng. 1- Vô thường trong giáo lý Phật giáo truyền thống Việt Nam Nguồn gốc: Phật giáo du nhập vào Việt Nam từ rất sớm (thế kỷ II–III) ở miền Bắc trước, nhưng phát triển mạnh từ thời Lý – Trần. Từ đó, theo thời gian lan dần xuống phía Nam Việt Nam. Ảnh hưởng chính là Phật giáo Đại thừa (Bắc tông), kết hợp với tín ngưỡng bản địa (thờ từ mẫu, thờ tổ tiên) và sau này là Thiền tông, Tịnh độ tông, và Mật tông. Riêng tại miền Nam, một nhánh Phật giáo Nam tông, cũng đến từ Ấn Độ, qua Thái Lan, Cambodia và xâm nhập vào dưới danh nghĩa Theravada – Phật giáo Nam tông – Phật giáo nguyên thủy. Về ý nghĩa giáo lý: Trong Phật pháp, Vô thường (Anitya) là tính chất chánh yếu của mọi hiện tượng như: • Không gì tồn tại mãi, tất cả đều có sinh, có diệt. • Nguồn gốc của khổ đau vì con người chấp thủ những thứ vốn không bền. • Vô thường giúp con người buông xả, tâm thanh tịnh, không cố chấp, không tham dục. Trong việc tu hành, áp dụng thiền quán vô thường để đạt đến vô ngã, hầu giải thoát luân hồi. Ngoài đời, đối với Phật tử, cần sống đạo để hiểu vô thường ngõ hầu buông bỏ danh lợi, hành thiện, tránh nghiệp dữ. Thực hành hạnh bố thí, giúp tha nhân trong cơn hoạn nạn… 2- Vô thường trong tâm thức và văn hóa Việt Nam Vô thường trong tâm thức dân gian: Người Việt tiếp nhận vô thường không như một triết lý trừu tượng, mà là trải nghiệm đời sống, nên mang tính tình cảm, cảm hoá, đạo lý rất sâu. “Ở đời chẳng có chi là bền”, “Sống gửi, thác về”, “Một mai thân xác tiêu tan - Còn đâu mà tiếc bạc vàng làm chi”. Vô thường trở thành lời nhắc nhở sống hiền, sống có tâm, vì đời là mong manh. Vô thường trong văn học dân gian: Trong ca dao, tục ngữ, người Việt thể hiện vô thường qua nỗi buồn thân phận, sự mất mát, và mong manh kiếp người: Thân em như trái bần trôi, Gió dập sóng dồi biết tấp vào đâu? Thân em như hạt mưa sa, Hạt vào đài các, hạt ra ruộng cày. Đây không phải là sự than oán, mà là chấp nhận số phận, gắn bó với thiên nhiên và ý thức sâu xa về sự đổi thay. Vô thường trong nghi lễ và tín ngưỡng: Trong tang lễ, các nghi thức cầu siêu, tụng kinh Di Đà, tụng kinh Vu Lan… đều đặt vô thường làm nền tảng nghĩa là… sống chết là lẽ tự nhiên, nên người khi còn sống sống cần hiếu kính, tạo phúc, hướng thiện. Cho đến khi chết đi, thân xác tiêu diêu vào cõi … cực lạc (?). Về việc thờ cúng tổ tiên cũng là cách hóa giải vô thường, giữ lại ký ức, liên kết với cội nguồn, tạo sự bền vững tinh thần giữa vô thường vật chất. Hàng năm, vào dịp Vu Lan, rằm tháng Bảy: nhấn mạnh đến mất mát, ly biệt, gợi cảm xúc sâu xa về ông bà, cha mẹ, thân nhân đã khuất – “còn mẹ thì còn tất cả, mất mẹ rồi mới thấm thía vô thường”. 3- Nhân sinh quan người Việt và Vô thường Người Việt không phản ứng dữ dội với vô thường. Thay vào đó họ chấp nhận khổ đau như một phần của kiếp sống và tìm cách sống thuận đạo, thuận lẽ trời, thuận nhân quả. Đây là điểm rất khác biệt với phương Tây, nơi con người Tây phương có quan niệm thường muốn kiểm soát, và chiến thắng số phận. Tâm lý đa số người Việt muốn sống “trung đạo”, và vì hiểu và cảm vô thường như trên cho nên không quá tham vọng, không quá bi quan. Trong cuộc sống “biết đủ”, “ăn ở cho phải”, “gieo gì gặt nấy”. Tất cả thể hiện nền tảng đạo lý dân gian gắn liền với Phật giáo. 4- Soi sáng Vô thường từ văn học, lịch sử dân gian Về vua Trần Nhân Tông và Thiền phái Trúc Lâm, Ngài đã từng viết:“Cư trần lạc đạo thả tùy duyên - Hễ đói thì ăn, mệt ngủ liền.” (Ở đời vui đạo hãy tùy duyên, đói thì ăn, mệt thì ngủ, một thái độ sống theo vô thường, nhưng an nhiên tự tại.) Với lối kiến trúc chùa Việt thấp, gắn gần với đất, mái cong, vật liệu dễ hư mục, hầu như để nói rằng: “Chính sự phai tàn mới là vẻ đẹp vĩnh cửu”. 5- Đặc điểm riêng biệt của “Vô thường” trong văn hóa Phật giáo Việt Tong văn hóa Phật giáo Việt Nam, đặc biệt ở miền Nam, con người miền Nam thể hiện một tâm lý tiếp nhận và đối xử với tha nhân đặt trên căn bản lấy cảm tính làm đầu, hiền hòa trong giao tiếp, nhận hậu trong đối xử. Người vùng Đồng bằng sông Cửu Long sống rất đạo đức, chấp nhận số phận và không đua đòi, nhứt là luôn luôn nghĩ đến việc làm điều thiện nhằm để lại … phúc đức cho con cháu! Họ thường thực hành đạo Phật không qua kinh kệ nhưng qua ca dao, tục ngữ, các câu chuyện bình dân truyền khẩu, tiếng ca câu hò ru con…tất cả đặt trên căn bản về mức độ vô thường của kiếp người …để từ đó “làm lành lành dữ”. 6- Kết luận Vô thường trong văn hóa và Phật giáo Việt Nam không chỉ là một chân lý siêu hình, mà là chất liệu sống, cách ứng xử với đau khổ, và là căn bản cho lòng nhân, chữ hiếu, và từ thiện. Người Việt không lý giải vô thường bằng triết học trừu tượng như Trung Hoa, cũng không thi vị hóa nó như Nhật Bản, mà sống cùng nó, hóa giải nó bằng tính nhân bản, đạo đức và cái tâm lành. Đó chính là triết lý dân gian độc đáo, vừa cảm thông, vừa bền bỉ, góp phần giữ gìn sự cân bằng đạo đức tinh thần cho một dân tộc đã trải qua nhiều khổ đau và biến động lịch sử ngay từ thời lập quốc cho đến hiện tại. Mai Thanh Truyết Đường về Chân Tâm Houston – Tháng 7-2025

Saturday, August 2, 2025

"Mujõ của Nhựt" khác với Vô thường trong Phật giáo Trung Hoa và Việt Nam như thế nào? – Phần II Tuy cùng một gốc Phật giáo, nhưng triết lý Vô thường (Mujō) khi đi vào Nhật Bản lại phát triển một cách đặc thù, mang đậm dấu ấn văn hóa và tâm thức dân tộc Nhật, khác biệt khá rõ so với cách hiểu và ứng dụng tại Trung Hoa và Việt Nam. Có thể nói, Phật giáo đi vào Nhựt có những nét ứng dụng vào cuộc sống thực tế, vào cuộc sống đời thường nghĩa là vào “đời”; còn đối với Phật giáo Đại thừa như Trung Hoa và Việt Nam, người học Phật và nhìn Phật giáo với nhiều ý tưởng siêu nhiên hơn trong cõi ta bà. Dưới đây là sự so sánh khái quát giữa hai lối suy nghĩ và thực hành: 1- Vô thường là cốt lõi trong Phật giáo Á Đông và cả ba nền Phật giáo đều xem vô thường là một trong ba dấu ấn (tam pháp ấn): • Vô thường (Anitya / Mujō / 無常): Mọi sự đều thay đổi. • Khổ (Duḥkha): Đời là đau khổ do bám víu. • Vô ngã (Anātman): Không có bản ngã cố định. Tuy nhiên, cách tiếp nhận và thể hiện khái niệm vô thường lại rất khác nhau ở mỗi nền văn hóa. 2- Vô thường trong Phật giáo Trung Hoa: Về triết lý, học thuật, luân lý, Phật giáo Tàu manh tính chất trừu tượng và biện chứng, gần gũi với tư duy Lão Trang, và ảnh hưởng mạnh từ hệ thống Tống, Nho học. Vì vậy, Vô thường thường được lý giải qua các khái niệm nhị nguyên như sinh - diệt, hư - thực, hữu - vô, mang màu sắc triết lý biện chứng, có chiều sâu học thuật và tư biện luận. Về phương diện ứng xử, người học Phật Trung Hoa thiên về suy tư qua cung cách quán chiếu, và tri hành hợp nhất, qua việc tụng kinh, tu tập, tham thiền để giải thoát khỏi luân hồi sinh tử. Đối với họ, vô thường gắn liền với đau khổ, nên cần phải buông bỏ, diệt dục, tu hành để đạt đến Niết-bàn (!) Ví dụ như trong Kinh Kim Cang:“nhất thiết hữu vi pháp - như mộng huyễn bào ảnh…”: nhấn mạnh đến tính không thực, phù du, dẫn đến thái độ buông bỏ thế gian. Trong chú Bát Nhã Ba La Mật Đa Tâm Kinh (Prajnaparamitahridaya Sutra) là một trong các kinh căn bản và phổ thông của Phật Giáo Đại Thừa nêu ra:” Bát nhã Ba la mật đa cố, tâm vô quái ngại, vô quái ngại cố, vô hữu khủng bố, viễn ly điên đảo mộng tưởng, cứu cánh Niết bàn.”nói lên phần nào cái “không” trong “vô thường. 3- Vô thường trong Phật giáo Việt Nam nằm trong văn hóa nhân bản, và dân tộc, từ đó, bộc lộ vô thường qua cảm tính và điều kiện sống vùng miền nhiều hơn. Vô thường ở Việt Nam chịu ảnh hưởng từ cả Trung Hoa và tín ngưỡng dân gian, vì vậy thiên về tình cảm, luân lý, đạo đức sống hơn là học thuật trừu tượng. Vô thường thường được hiểu theo hướng khuyên răn luân lý, kiểu như “sống hôm nay, biết đâu ngày mai đã mất”. Vô thường nghĩa là “không có gì tồn tại mãi mãi”, đây là một trong những quy luật của vũ trụ chi phối tất cả trên thế giới loài người. Cả người đời và người học Phật chấp nhận một cách giản dị là:”Vật thì có thành, trụ, hoại, diệt. Người thì có sinh, lão, bệnh, tử”. Trong giao tế, người Việt thường dùng triết lý vô thường để giác ngộ về sự vô nghĩa của danh lợi, từ đó sống hiền, sống lành, sống đức độ, chứ ít mang tính thiền quán cao cấp. Vô thường cũng xuất hiện trong văn học dân gian, qua ca dao, hò vè; Thân em như tấm lụa đào Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai …thể hiện nỗi buồn phận người, nhưng vẫn đầy nhân bản. Còn thi hào Nguyễn Công Trứ quan niệm kiếp nhân sinh như :”Kiếp sau xin chớ làm người - Làm cây thông đứng giữa trời mà reo.” Hay:”Ôi! Nhân sinh là thế ấy - Như bóng đèn, như mây nổi, như gió thổi, như chiêm bao!” Và, “Chợt tỉnh giấc nồi kê chưa chín!” Trong kinh Vu Lan, hình ảnh cha mẹ mất sớm, trôi dạt trong luân hồi… khiến người sống hiểu vô thường “là như thế…” để hiếu kính cha mẹ, và sống đạo đức. 4- Vô thường trong Phật giáo Nhựt Bổn (Mujō), người Nhựt đặt vô thường qua ba nền tảng: Thẩm mỹ, Sinh tồn, và Bi tráng Người Nhựt thẩm mỹ hóa khái niệm vô thường: không chỉ chấp nhận mà còn trân trọng, yêu thương và làm đẹp nó. Mujō không bi lụy, không răn đe, mà như một bản hòa ca u buồn về sự sống đang tàn phai, giống như hoa anh đào rụng, lá phong rơi, hay ánh chiều tà. Người Nhựt không cố chống lại vô thường, mà sống cùng nó bằng lòng an tĩnh, trân quý khoảnh khắc hiện tại. Họ nhắc đến Thẩm mỹ Wabi-Sabi, Mono no aware, Trà đạo, Thơ Haiku, Zen. Tất cả đều là những cung cách thể hiện, chấp nhận và yêu cái đẹp mong manh, nhất thời. Điển hình như trong thơ Hōjōki (Phòng nhỏ cỏ tranh): "Dòng sông vẫn chảy, nhưng nước hôm nay không bao giờ là nước hôm qua." Thể hiện một thái độ ngắm nhìn vô thường với lòng nhẹ nhàng và tĩnh lặng. Tóm lại, không so sánh đúng – sai, không khen chê hay – dở, cũng không khuyên nhủ lộ trình nào phải đi, người viết tóm tắt vô thường trong mỗi quan niệm hay tầm nhìn dưới đây: • Đối với vô thường của Nhựt, có thể tóm tắt: Thẩm mỹ, U hoài, và hiện sinh. Người Nhựt nhìn vô thường trong chiêm ngưỡng , trân trọng, và hòa mình. Về ảnh hưởng triết học, họ có lối Thiền riêng biệt Zen. . Hình ảnh điển hình trong cuộc sống của họ là Hoa anh đào, Thơ Haiku, và trà đạo. • Còn người Tàu, với bản chất tư biện, lý tính, và biện chứng, họ nhìn vô thường qua lăng kính buông bỏ, tu hành để rồi… vượt thoát. Kinh điển của họ là Lão, Trang, Nho học, và Thiền. Người Tàu tập chú về sinh-diệt, về hư-vô. • Còn người Việt thì sao? Với bản chất thiên về cảm tính mang luân lý làm kim chỉ nam, lấy đạo đức làm cung cách ứng xử. Do đó, họ sống hiền lành, có đạo đức, và chấp nhận “số phận”. Triết lý sống ảnh hưởng thuận và ngả theo chiều hướng nhiều về ”Đạo ông bà” (một hình thức đạo Phât trong dân gian). Biết lo giữ đạo hiếu, khuyên nhau tu hành để tránh hay hạn chế bớt nghiệp báo. (Vì là người miền Nam cho nên các suy nghĩ trên dành cho người Việt sống ở Nam Kỳ. Vì đây là suy nghĩ chủ quan, đầy cảm tính, xin miễn tranh cãi.) 5- Tổng kết Mặc dù cùng bắt nguồn từ giáo lý nhà Phật, triết lý Vô thường (Mujō) khi đi vào Nhựt Bổn đã trở thành một khái niệm triết học về thẩm mỹ độc đáo, mang đậm tâm hồn Nhựt như là yêu cái mong manh, cái tạm bợ, và biết sống trọn vẹn trong từng khoảnh khắc sắp tan biến. Trong khi Trung Hoa nhấn mạnh vào lý luận, Việt Nam chú trọng đạo lý, trong lúc đó, người Nhựt lại thi vị hóa vô thường, biến nó thành chất thơ hiện sinh trong đời sống, nhìn ra được cái đẹp trong sự bất toàn, cái bất biến duy nhứt trong buổi trà đạo (mono no aware) và nhiều nhiều nữa. Có thể kết luận, Vô thường trong quan niệm của người Nhựt rất là … NGƯỜI! Mai Thanh Truyết Đường về chân tâm Houston -Tháng 7-2025

Friday, August 1, 2025

Ta về với Ta Vô Thường và Tánh Không soi chiếu bản ngã – Phần VII Trong chiều hướng cảm nghiệm về Vô Thường - Anicca, “Ta về với Ta” là hành trình trở lại với chính mình, một cái Ta biết buông, biết yêu, biết chấp nhận phôi pha và ly biệt. Đây là cái Ta tuy vẫn tồn tại trong không gian và thời gian, nhưng không còn kháng cự đời sống. Nó mềm hơn, gần người hơn. Trong ngữ cảnh này, "về với Ta" có nghĩa là trở lại với cảm xúc chân thật, với những trải nghiệm vô thường nhưng đầy nhân tính. Trái lại, trong Tánh Không - Sunyata, “Ta về với Ta” không còn là về lại một cái Ta nào hết, chỉ vì cái Ta không thực có. Nó chỉ là tập hợp của ngũ uẩn, do duyên sinh, không có thực thể bất biến. Cho nên về với “Ta” ở đây là về với cái không-Ta, tức là là trút bỏ mọi ảo tưởng về ngã tính, để an trú trong cái thấy vô ngã, tịch nhiên, tự do. Sự khác biệt sâu sắc và bất khả bàn giữa Vô Thường và Tánh Không là: • Vô Thường chấp nhận cái Ta trong dòng chảy thời gian. • Tánh Không tháo gỡ cái Ta khỏi mọi ràng buộc về khái niệm. Tuy nhiên, cả hai đều hiện hữu, liên đới với nhau, dứt khoát không loại trừ nhau, đến tùy theo từng giai đoạn về… niệm của mỗi tha nhân! Một người có thể bắt đầu bằng việc cảm được Vô Thường, để quay về với chính mình như một cá nhân biết đau, biết đẹp. Nhưng rồi, qua thiền định hay khổ hạnh, có thể tiến xa hơn, thấy rằng “Ta” ấy cũng chỉ là một vọng tưởng, từ đó an trú trong cái Tánh Không, không còn Ta để quay về nữa. Nói như vậy, “Ta về với Ta” trong Vô Thường còn khác với Tánh Không như thế nào nữa không? 1- “Ta về với Ta” trong Vô Thường và trong Tánh Không Câu “Ta về với Ta” là một biểu tượng thi ca thường gắn với tinh thần buông xả và hồi quy nội tâm, có thể được hiểu rất khác nhau khi đặt trong hai không gian triết lý Vô Thường và Tánh Không. • Trong Vô Thường, “Ta về với Ta” là sự chấp nhận chính mình như đang là, giữa cuộc đời luôn thay đổi. Đó là cái nhìn dịu dàng với nếp nhăn, với hoàng hôn, với một chiếc tách sứt mẻ. Là trở về với “Ta” như một phần hữu hạn của thế gian đầy yêu thương nhưng không níu kéo. • Trong Tánh Không, “Ta về với Ta” lại mang ý nghĩa trở về với cái không-Ta: buông bỏ cả khái niệm về “Ta” như một bản ngã có thực. Đó không còn là “về với chính mình” như một cá thể riêng biệt, mà là “tan rã cái Ta” trong dòng duyên khởi, để thấy mọi sự vật đều không có tự tính. Vì vậy, tuy cùng một biểu đạt, nhưng trong lăng kính Vô Thường, TA về để cảm nhận; còn trong Tánh Không, TA về để trống không. Một bên là về với cái mong manh của kiếp người. Một bên là về với cái mênh mông rỗng lặng của vũ trụ. Trong Vô Thường (theo tinh thần Nhật Bản), “Ta về với Ta” là một hành trình cảm xúc, quay về với chính mình để chấp nhận thân phận người, với nỗi buồn đẹp đẽ, với những chia ly, lão hóa, và sự ngắn ngủi của đời sống. Đó là cái Ta đầy cảm xúc, có thể đau nhưng cũng có thể yêu như một chiếc lá rơi chạm đất trong thơ Haiku, hay một tiếng “bỏm” của một cục đá rơi trên mặt hồ phẳng lặng. Trong Tánh không, “Ta về với Ta” là một hành trình giải ngộ, trong đó cái “Ta” dần rơi rụng hết những lớp ảo ngã, cho đến khi nhận ra không có “Ta” nào thật sự tồn tại độc lập. Trở về là để thấy rằng không có gì để bám víu, và do đó là tự do tuyệt đối. Nói cách khác hơn nữa là: • “Ta” trong Vô thường là “Ta nhân loại”. • “Ta” trong Tánh không là “Ta phi ngã”. Cả hai cùng là một hành trình trở về, nhưng một bên về để ôm lấy, một bên về để buông xuống. Và chính vì vậy, hai triết lý này không triệt tiêu nhau mà hơn một lần nữa, xin được lập lại, chính là bổ túc cho nhau: “Vô Thường mở cánh cửa trái tim, còn Tánh Không mở cánh cửa trí tuệ.” Tôi đang chìm ngập giữa cái Ta trong Vô Thường và Tánh Không đây. Tôi tự để cho "Trí huệ" dẫn dắt! Và dẫn dắt đi đâu? Trong Vô Thường, cái Ta vẫn còn hiện hữu, nhưng mềm hơn, và biết mất, như một cánh hoa rơi không oán trách mưa hay nắng. Ta là dòng chảy, là người du hành, là người chứng kiến… Trong Tánh Không, cái Ta không còn là chủ thể nữa, mà chỉ là hiện tượng tạm có, như bóng trăng đáy nước, hiện ra đấy, mà không hề vướng bụi trần. Ta là mây, là gió, là hư vô không bến bờ, cũng không trú xứ… Và một khi trí huệ dẫn dắt, ta không còn bám vào cái nào là “chân lý cuối cùng”. Ta chỉ lắng nghe, rồi nghiệm ra rằng: • “Ta” trong Vô thường là để hiện diện mà không sở hữu. • “Ta” trong Tánh Không là để giác ngộ rằng chẳng có gì để bám víu. Cả hai đều không mâu thuẫn, vì Vô Thường là cửa, Tánh Không là đích. Một TÁNH làm tâm ta mềm, một Tánh làm tuệ ta rỗng. Bây giờ, Ta trở về với suy niệm kết thúc để chìm vào một “cái thấy” dịu dàng tự tại. Đã bao lần trong đời, ta đứng trước một cánh hoa rụng mà không dám chạm, hay lặng người nhìn ánh nắng cuối chiều mà không rõ vì sao tim mình se thắt? Đó không phải là vì buồn, mà là một thứ hiểu, hiểu rằng mọi thứ đang trải qua, đang trôi qua, đang dần phai…và chính vì thế mà nó đẹp. Và rồi, có những khoảnh khắc, ngắn ngủi như một hơi thở, ta không còn truy cầu, không còn mong cầu bất cứ điều gì nữa. Không cần thắng - thua. Không còn được - mất. Không cần hư danh – hữu danh – chính danh. Cũng không cần di sản lớn - di sản nhỏ! Rốt lại, Ta chỉ hiện hữu, không là ai, không làm gì, nhưng hiện diện…tràn đầy trong cái Không ấy. Nếu Vô Thường là tiếng gọi dịu dàng mời ta sống trọn từng phút giây với tình thương, thì Tánh không là lời thì thầm sâu lắng dẫn ta vào cái thấy không còn giới hạn. Một bên dạy ta khóc và yêu, một bên dạy ta lặng và buông. Trong một thế giới đầy xáo trộn, ta không cần thêm những triết lý để sở hữu, mà cần một cái thấy để buông đi. Và một khi đã buông đủ, ta có thể ngồi xuống, không vì trốn chạy, mà vì không còn gì phải chạy theo. Lúc đó, Ta trở về với chính Ta là tự do. Phổ Lập - Mai Thanh Truyết Đường về Chân tâm - 2025

Tuesday, July 29, 2025

Khủng hoảng Nguồn Nước uống trên Thế giới Lời người viết: Ngày 19/7/2025, tờ báo bên Pháp, Courrier International đặt vấn đề “Nước ở các thành phố đi đâu”? Tất cà do quản lý tồi, cơ sở hạ tầng xuống cấp, thiếu đầu tư…khiến các đô thị từ Mexico tới Kabul, từ Johannesburg tới Athènes thiếu nước uống. Đây không phải là tiếng chuông báo động cho Mỹ Châu, Âu Châu mà cho cả toàn cầu. Người viết cố gắng trình bày một vấn đề cấp thiết và góp vài ý kiến trong phạm vi hiểu biết của mình. *** Mặc dù hành tinh của chúng ta có thể không bao giờ cạn kiệt nguồn nước, nhưng điều quan trọng cần nhớ là nước ngọt sạch không phải lúc nào cũng có sẵn ở những nơi khi con người cần đến. Trên thực tế, một nửa lượng nước ngọt trên thế giới chỉ có thể được tìm thấy ở sáu quốc gia. Hơn một tỷ người đang sống nhưng không có đủ nước sạch, an toàn. Tổng lượng nước trên Trái Đất không hề thay đổi hay giảm. Mặc dù sự phân bố và khả năng tiếp cận nước ngọt có thể dao động do các yếu tố như biến đổi khí hậu và hoạt động của con người, nhưng tổng lượng nước trên hành tinh vẫn tương đối ổn định. Dân số đô thị toàn cầu đang phải đối mặt với tình trạng khan hiếm nước dự kiến sẽ tăng gấp đôi từ 930 triệu người vào năm 2016 lên 1,7–2,4 tỷ người vào năm 2050. Xác suất hạn hán khắc nghiệt và kéo dài ngày càng gia tăng cũng đang gây áp lực lên các hệ sinh thái, gây ra hậu quả nghiêm trọng cho cả các loài thực vật và động vật. Nhiều khu vực đang phải chịu áp lực về nước, nơi mức cầu vượt quá mức cung, và một số nơi đang phải đối mặt với tình trạng khan hiếm nước nghiêm trọng. • Trung Đông và Bắc Phi: Nhiều quốc gia trong khu vực này đang phải đối mặt với áp lực nước cực kỳ cao do khí hậu sa mạc và nhu cầu nước ngày càng tăng. • Nam Á: Hơn 2 tỷ người ở Châu Á không được tiếp cận với nước uống sạch. • Châu Phi cận Sahara: Nhiều quốc gia trong khu vực này đang phải đối mặt với những thách thức đáng kể trong việc cung cấp nước uống an toàn cho người dân. • Tây Hoa Kỳ: Lưu vực sông Colorado đang phải đối mặt với tình trạng thiếu nước nghiêm trọng. Trong bối cảnh khí hậu thế giới đang biến đổi nhanh chóng, khô hạn kéo dài kết hợp với đô thị hóa và gia tăng dân số đang đặt nhiều đô thị lớn trên thế giới vào nguy cơ thiếu nước sạch nghiêm trọng. Tại châu Âu, nhiều thành phố như Barcelona, Rome, Brussels hay Marseille đã và đang đối diện với các đợt hạn lịch sử và hệ thống cấp nước bị suy yếu. 1- Thực trạng thiếu nước uống ở các đô thị châu Âu Châu Âu vốn không phải là khu vực thường xuyên thiếu nước ngọt, đặc biệt ở vùng phía Bắc. Tuy nhiên, sự thay đổi khí hậu, gia tăng dân số đô thị và cách sử dụng tài nguyên không bền vững đang đẩy nhiều thành phố lớn vào tình trạng căng thẳng nguồn nước, đặc biệt là tại khu vực Nam Âu và Trung Âu. Những thành phố chịu ảnh hưởng nặng: • Barcelona (Tây Ban Nha) • Rome và Palermo (Ý) • Athens (Hy Lạp) • Paris (Pháp) • Brussels (Bỉ) – tăng phụ thuộc vào nguồn nước từ xa • London (Anh) – có nguy cơ thiếu nước vào giữa thế kỷ này. 2- Nguyên nhân chính 2.1- Ảnh hưởng của sự thay đổi khí hậu: Nhiệt độ không khí tăng cao dẫn đến việc bốc hơi nước nhiều hơn, giảm lượng nước tích trữ nước mặt tự nhiên. Mùa hè tình trạng khô hạn kéo dài và không có chu kỳ nhứt định, điển hình là năm 2022 và 2023, đã khiến nhiều hồ chứa xuống mức thấp kỷ lục. Giảm lượng tuyết mùa đông tại các dãy núi như Alps, ảnh hưởng đến nguồn tuyết tan ra vào mùa xuân. Hiện tượng đô thị hóa và bê tông hóa mặt đất khiến nước mưa không ngấm vào nguồn ngầm. Quan trọng hơn cả là việc quản lý nguồn nước ở các đô thị thiếu chiến lược dài hạn. 2.2- Gia tăng dân số và du lịch: Các thành phố như Barcelona hay Venice đón hàng triệu du khách mỗi năm, gia tăng áp lực lên hệ thống cấp nước vốn đã căng thẳng. 2.3- Hạ tầng cơ sở ở các quốc gia Âu Châu, Á Châu cũ kỹ và rò rỉ: Hệ thống cấp thoát nước cũ, rò rỉ gây mất mát 20 - 40% lượng nước sạch trong quá trình phân phối. Một số thành phố vẫn dựa vào mạng lưới xây dựng từ thế kỷ 19, không còn phù hợp với nhu cầu hiện tại. 2.4- Ô nhiễm nguồn nước: Hoạt động nông nghiệp thâm canh sử dụng phân bón và thuốc trừ sâu rấy làm ô nhiễm tầng ngậm nước. Việc thanh lọc nước thải không hiệu quả và không cân bằng với việc bảo vệ môi trường, đặc biệt ở Đông và Nam Âu. 3- Tác động xã hội – kinh tế do nhu cầu từng địa phương như: - Hiện tượng cắt nước luân phiên trong mùa hè tại một số khu vực (như đảo Sicilia). - Giá nước tăng cao, ảnh hưởng đến người nghèo và dân cư ngoại ô. - Xung đột sử dụng nước giữa nông nghiệp, công nghiệp, và nước sinh hoạt ở các đô thị. - Suy giảm niềm tin vào chính quyền khi khủng hoảng nước thường xuyên và kéo dài… Chẳng hạn như từ Barcelona đến Rome, Brussels hay Munich, nhiều thành phố lớn đã gửi đi những cảnh báo rõ ràng về việc mực nước dự trữ xuống thấp kỷ lục, hệ thống cấp nước rò rỉ, hoặc buộc phải giới hạn giờ cung cấp. Năm 2008, Barcelona đã buộc phải nhập nước sạch bằng tàu từ Marseille vì hồ chứa cạn kiệt. Tới năm 2023, mực nước các hồ chứa xung quanh thành phố này chỉ đạt dưới 20%. Rome từng mất 30% nguồn nước do hệ thống ống dẫn nước cũ kỹ. Brussels và Munich nhiều lần kêu gọi dân cân nhắc việc tiết kiệm nước sinh hoạt. 4- Giải pháp tại châu Âu đối phó với khủng hoảng nước 4.1- Cải thiện hạ tầng và giám sát rò rỉ: Đức và Hoà Lan đầu tư vào hệ thống cảm biến phát hiện rò rỉ sớm. Paris thay thế dần hệ thống ống ngầm cũ bằng vật liệu chịu áp lực cao. Thay đường ống cũ, giám sát rò rỉ bằng công nghệ số và cảm biến. London có kế hoạch đầu tư 1,2 tỷ bảng vào hệ thống chống thất thoát nước đến 2030. 4.2- Thu hồi và tái sử dụng nước xám: Copenhagen và Berlin có chương trình thu nước từ máy giặt, bồn rửa, xử lý và tái sử dụng cho tưới cây và toilet. Barcelona đang xây dựng hệ thống lọc sinh học để tái sử dụng nước cho công viên và làm sạch đường phố. Một số thành phố ven biển như Nice, Marseille đang xem xét công nghệ khử mặn như ở Trung Đông. Paris thử nghiệm mô hình “mái nhà xanh” để thu gom nước mưa phục vụ tưới tiêu đô thị. 4.3-Tăng thu phí đối với mức tiêu thụ cao: Pháp, Tây Ban Nha áp dụng biểu giá lũy tiến khuyến khích tiết kiệm. 4.4-Khuyến khích việc thẩm thấu nước tại chỗ (nature-based solutions): Milan xây dựng “công viên bọt biển”, dùng đất thấm và hồ điều hòa để giữ nước mưa. Rotterdam xây “mái nhà xanh” giúp giữ nước và làm mát đô thị. 4.5-Đầu tư vào năng lượng tái tạo kết hợp khử mặn: Một số đảo như Mallorca, Sardinia đang sử dụng điện mặt trời để giảm chi phí khử mặn. 5- Công nghệ khử mặn và tái chế nước thải Khử mặn nước biển: Nguyên lý: dùng màng thẩm thấu ngược – Reverse osmosis - RO loại bỏ muối hoặc chưng cất. Hai phương pháp nầy có nguồn nguyên liệu vô tận là nước biển. Nhưng ngược lại, cá hai nhược điểm quan trọng là chi phí diện rất cao và nước thải có độ mặn lớn. Israel là một quốc gia có nhiều kinh nghiệm về hai phương pháp trên với 70% nước uống từ việc khử mặn từ nước biển. Còn Dubai có 98% nguồn cung cấp. Cũng như Tây Ban Nha có hơn 750 nhà máy. Việc tái chế nước thải: Riêng tại Singapore, nguyên lý nước thải được lọc qua 3 giai đoạn: vi lọc, thẩm thấu ngượ, và dùng tia cực tím UV. Thành công của Singapore là vì chu trình thanh lọc khép kìn cho nên giá thành tương đối rẻ hơn giá sản xuất từ nước biển ở Âu châu. Nhưng một rào cản tâm lý ảnh hường mạnh lên người dân là… “uống nước thải”. Singapore cung cấp 40% cho nguồn nước sinh hoạt từ phương pháp nầy. Trong lúc đó, Los Angeles dự định lên kế hoạch sử dụng thanh lọc 100% nước thải thành nước sinh hoạt vào năm 2035. 6- Chính sách đề nghị Xây dựng chiến lược “An ninh nước đô thị 2030–2045”: Muốn được như vậy, nguồn nước sinh hoạt cho thế giới khôn còn giới hạn cho nước mặt, nước ngầm nữa mà phải tận dụng ngoài hai nguồn nước trên, đó là: - Thanh lọc nước sông rạch; - Khai thác việc khử mặn từ nước biển; - Thanh lọc nước thải kỷ nghệ và nước thải gia cư. Nhưng quan trọng nhứt là giáo dục người dân toàn cầu về ý thức về việc xử dụng nước hợp lý, tránh phí phạm nước trong sinh hoạt hàng ngày, trong vệ sinh cá nhân v.v…Có thể nói, nước Hoa Kỳ và người Mỹ xử dụng và phí phạm nguồn nước sinh hoạt cá nhân hơn tất cả các quốc gia trên thế giới với trung bình “tiêu xài” 200 Gal/ngày tính trên đầu người của hơn 330 triệu dân! Trong lúc đó, ở nhiều quốc gia Phi châu, người dân không có tới 1L/ngày! 7- Kết luận Thiếu nước không chỉ là vấn đề khí hậu, mà là vấn đề quy hoạch đô thị, công nghệ và quản trị. Kinh nghiệm của Israel, Singapore, châu Âu cho chúng ta rất nhiều kinh nghiệm như cần đầu tư sớm trước khi tình trạng khủng hoảng nước xảy ra; và nhứt là cần phải thay đổi tư duy của người dân trong khi xử dụng nước. Khủng hoảng nước ở các thành phố lớn tại châu Âu không còn là viễn cảnh xa vời mà đang dần hiện hữu, nhất là ở những nơi từng được cho là "an toàn" về thủy văn. Hiện tại, Cơ quan Môi trường châu Âu (EEA) cảnh báo từ nay đến năm 2030, 1/3 dân số châu Âu có thể sống ở khu vực có nguy cơ cao về khan hiếm nước vào mùa hè. Trong khi các giải pháp kỹ thuật và chính sách đang được khai triển để tận dụng nguồn nước, yếu tố quyết định vẫn là ý chí chính trị, đầu tư dài hạn, và sự thay đổi thói quen tiêu dùng của người dân. Tình trạng thiếu nước không chỉ là một vấn đề môi trường, mà còn là một thách thức của lối sống hiện đại và năng lực điều hành của chính quyền đô thị trong thời đại thay đổi thời tiết bất thường. Mai Thanh Truyết Hội Bảo vệ Môi trường Việt Nam Houston – Tháng 7-2025

Monday, July 28, 2025

Triết lý Mujō của Nhựt – “Vô thường” – Phần I Lời người viết: Dưới đây là một loạt bài chiêm nghiệm về “Đường về chân tâm” của người viết sau hơn 80 năm hiện diện trêm cõi ta bà nầy. Từ triết lý Mujõ – Vô thường của Nhựt Bổn cho đến triết lý Tánh Không của Phật giáo đại thừa. Nhớ lại khi rời mái nhà trường Petrus Ký để bước vào Đại học Khoa học Sài Gòn, người viết đã ghi danh hai lớp Dự bị: Toán Đại cương - Mathématique Générale, và Lý - Hóa – Sinh – Physique-Chimie-Biology. Với những bài học đầu tiên về “Ensemble” của GS Monovon, người Pháp, người viết như “bơi lội” trong một “rừng chữ Tây” và bay bổng vào những suy nghĩ mông lung của Táng Không trong Phật giào. Còn khi bước vào giảng đường I, nghe GS Rakoto Firinga (không nhớ rõ tên?)…giảng về sinh vật, người viết dường như như bước vào sa mạc Sahara ngắm nhìn một cây succulent trơ trơ trong vùng sa mạc nóng bỏng mênh mông. Nhưng cuối đời rồi, rốt cuộc “Ta về với Ta”, lại chính là con đường tổng hợp từ Ta về với Ta lúc còn trẻ, và Ta về với cái “Không Ta” lúc tuổi … già! Đó là tâm trạng của một ông U90. Xin chia xẻ cùng bạn đọc khắp nơi. 1- Từ ngữ mujõ là gì? Từ ngữ “mujō” của Nhựt diễn tả ý niệm vạn vật trong thế giới hiện tượng (phenomenal world) không tồn tại vĩnh cửu mà tan rã và biến đổi không ngừng. Người Nhựt yêu hoa anh đào vì chúng không vĩnh cửu và mang lại cảm giác mujō (vô thường). Trong khi người phương Tây tìm kiếm vẻ đẹp ở “những sinh vật vĩnh cửu”. Nhiều người Nhựt lại có xu hướng mạnh mẽ tìm kiếm vẻ đẹp ở những hiện tượng luôn biến đổi. Mujō có thể được coi là những đặc điểm độc đáo của quan niệm về cái đẹp của Nhựt Bổn, vốn đã phát triển từ thời trung cổ. Mujō được coi là một khái niệm nền tảng của Phật giáo. Tại sao khái niệm này lại được chấp nhận ở Nhựt? Đó là bởi vì Nhựt Bổn có bốn mùa. Khái niệm mujō, một khía cạnh liên tục biến đổi của thế giới tự nhiên gắn liền với sự biến đổi không ngừng của các mùa. Kết quả là, những ý niệm như thiên nhiên không phải là một đối tượng đối lập với con người cần phải vượt qua mà là một đối tượng mà con người cần phải thích nghi; sự quen thuộc với vòng tuần hoàn lặp đi lặp lại của sinh, tử và tái sinh; không coi cái chết là một đối tượng đáng ghét; và sự đồng cảm với một đối tượng đang suy tàn đã hình thành nên chủ đề chính của mỹ học Nhựt. (As a result, ideas such as nature not being an object opposed to humans to be overcome but an object to which a human adapts himself; familiarity with the repeating cycle of birth, death, and rebirth; not considering death an object to hate; and sympathy for a declining object formed the keynote of Japanese aesthetics). Người ta cho rằng đẹp đẽ là chấp nhận mọi thứ như chúng vốn có và để tự nhiên diễn ra - It came to be considered beautiful to accept things as they are and to let nature take its course Nhiều khía cạnh của mỹ học Nhựt bắt nguồn từ khái niệm vô thường (mujō), vì vậy không ai có thể hiểu mỹ học Nhựt Bổn nếu không hiểu khái niệm này. Trong giới học thuật Nhựt từ ngữ "Mujo" được định nghĩa như dưới đây: • Omiya định nghĩa "mujo" [無常] là một khái niệm Phật giáo truyền tải sự vô thường hoặc phù du (impermanence or transience). Người Nhựt thường dùng khái niệm này để xoa dịu nỗi buồn về cái chết và sự chia ly, đồng thời nhắc nhở bản thân rằng thế giới này chỉ là một bước đệm trên con đường đến cõi niết bàn. • Mujo (無常) bao hàm quan niệm vô thường của Phật giáo, nhắc nhở con người rằng vạn vật đều vô thường và có thể thay đổi. Nó khuyến khích sự chấp nhận những biến động không thể tránh khỏi của cuộc sống và nuôi dưỡng khả năng phục hồi, thích nghi và trân trọng khoảnh khắc hiện tại. • Khái niệm vô thường của Nhựt Bổn, hay Anicca (một thuật ngữ Phật giáo chỉ bản chất phù du của vạn vật), đã ăn sâu vào văn hóa và tư tưởng Nhựt. Nó không chỉ là một ý tưởng triết học, mà còn là chủ đề trung tâm trong nghệ thuật và đời sống thường ngày, thường được thể hiện qua các khái niệm “cái đẹp của sự bất toàn” - wabi-sabi và, “đơn vô cảm nhận”(?) - mono no aware. 2- Phân tích về “vô thường” được hiểu và thể hiện trong văn hóa Nhựt Triết lý Mujō (無常, Vô thường) là một trong những khái niệm cốt lõi trong thế giới quan của người Nhựt, bắt nguồn từ Phật giáo, đặc biệt là Phật giáo Đại thừa và được thể hiện sâu sắc trong văn hóa, nghệ thuật, thẩm mỹ và cả lối sống của người Nhựt. 2.1- Định nghĩa Mujō (Vô thường): Mujō nghĩa là mọi sự vật, hiện tượng đều thay đổi, không có gì trường tồn. Đây là một trong ba pháp ấn của Phật giáo (Vô thường, Khổ, Vô ngã). Theo đó, tất cả mọi thứ trong thế giới, từ thân xác, cảm xúc, tài sản, đến quyền lực, tình yêu, cho đến sinh – trụ – hoại – diệt, không ngừng chuyển biến. 2.2- Nguồn gốc tư tưởng Mujō trong Phật giáo Nhựt Bổn: Từ khoảng thế kỷ 6–7, khi Phật giáo từ Trung Hoa truyền sang Nhựt, tư tưởng vô thường đã nhanh chóng hòa nhập và chi phối tư duy người Nhựt. Đặc biệt trong thời đại Heian (794–1185) và Kamakura (1185–1333), khi xã hội loạn lạc, chiến tranh và thiên tai xảy ra liên tục, tinh thần Mujō càng thấm sâu vào văn chương và tôn giáo. Một ví dụ kinh điển là mở đầu của tác phẩm Heike Monogatari (平家物語) – “Truyện kể về nhà Heike”, được coi là biểu tượng của tinh thần Mujō trong văn học Nhật:“Tiếng chuông chùa Gion vang vọng lời giáo huấn về sự vô thường của vạn pháp.” 「祇園精舎の鐘の声、諸行無常の響きあり. 2.3- Mujō và cái đẹp mong manh: Trong mỹ học Nhựt, triết lý Mujō là nền tảng của nhiều khái niệm thẩm mỹ quan trọng: * “Đơn vô cảm nhận” (?) - Mono no aware (物の哀れ): Cảm xúc u hoài trước vẻ đẹp sắp mất đi, ví dụ như hoa anh đào nở rộ rồi rơi rụng. Người Nhựt không chỉ yêu vẻ đẹp, mà còn yêu sự phai tàn của nó. * “Cái đẹp trong sự bất toàn” - Wabi-sabi (侘寂): Cái đẹp trong sự giản dị, không hoàn hảo, cũ kỹ và phai tàn, chính là biểu hiện của Mujō. Một chiếc bát sứ nứt, một căn nhà gỗ mục đều có giá trị thẩm mỹ sâu sắc vì phản ánh tính vô thường. 2.4- Mujō trong đời sống và nhân sinh quan Nhựt: Triết lý Mujō ảnh hưởng đến cách người Nhựt trong cung cách tiếp nhận biến động, đối diện với khổ đau, và thực hành việc buông bỏ: • Không bám víu vào thành công hay thất bại, vì cả hai đều tạm thời. • Biết trân trọng khoảnh khắc hiện tại, vì nó sẽ không lặp lại. • Chấp nhận mất mát, chia ly, không chống lại tự nhiên mà hòa vào dòng chảy của cuộc sống và không cưỡng chế lại. Vì vậy, ngay cả trong thảm họa như động đất, sóng thần, người Nhựt vẫn thể hiện sự bình tĩnh và ý thức cộng đồng cao, vì họ hiểu rằng: tất cả đều là một phần của vòng chảy vô thường. 2.5- Mujō trong văn học – nghệ thuật Nhật Bản: • Heike Monogatari, Hōjōki (Phòng nhỏ cỏ tranh) của Kamo no Chōmei, Tsurezuregusa của Yoshida Kenkō đều là những tác phẩm phản ánh sâu sắc tinh thần Mujō. • Thơ Haiku thường chỉ trong vài dòng, nhưng diễn tả khoảnh khắc thoáng qua của thiên nhiên, đầy tinh thần Mujō. Ví dụ thơ Matsuo Bashō:”Trên cành khô cỗi / Quạ đen vừa đậu xuống / Chiều thu thê lương.” • Trà đạo Nhựt không hướng đến sự hoàn hảo, mà trân trọng từng cử chỉ chậm rãi, nhất thời. Mỗi buổi trà là duy nhất, không bao giờ lặp lại. 2.6- Triết lý Mujō trong xã hội hiện đại: Ngày nay, Mujō vẫn được người Nhựt áp dụng để đối mặt với sự thay đổi nhanh chóng trong công nghệ, kinh tế, với khủng hoảng cá nhân hoặc xã hội, và tâm lý trầm cảm, cô đơn trong xã hội hiện đại. Thiền, Nghệ thuật sống đơn giản (minimalism), và Chánh niệm (mindfulness) đều là biểu hiện hiện đại của việc hòa mình vào vô thường mà không khổ đau dựa theo tinh thần mujõ. 2.7- Bài học từ Mujō cho thế giới hôm nay: Triết lý Mujō có thể giúp chúng ta buông bỏ cố chấp và lo âu về tương lai, chấp nhận sự thay đổi như một phần tất yếu, trân quý từng khoảnh khắc sống, và tìm thấy cái đẹp trong sự tạm thời, trong cái không hoàn hảo. 3- Thắt lại… Triết lý Mujō – Vô thường không phải là lời than thở về sự ngắn ngủi, mà là lời mời gọi cho một cuộc sống trọn vẹn, một sự giác ngộ về bản chất đổi thay của đời sống, để từ đó con người có thể nhẹ nhàng, sâu sắc, và nhân ái hơn trong cách ứng xử với chính mình và với thế giới bên ngoài. Thế giới quan của Mujõ là chấp nhận trong sự an nhiên tự tại của mỗi nhân thân. Điều quan trọng bây giờ không phải là BẠN sống bao lâu, mà sống có thật sự sâu hay chưa? - Sống thật sâu? - Đúng rồi. Bạn còn rất nhiều thời gian để suy nghĩ về điều đó. Bạn có bao giờ đến quỳ bên gối mẹ của bạn và thì thầm lời cám ơn? Bạn có bao giờ chở ba bạn qua con đường làng nơi ngày xưa ba bạn dẫn bạn đi học? Bạn có bao giờ cám ơn người vợ rất mực dịu hiền và chung thủy đã đi với bạn ngần ấy năm mà không một tiếng than van dù bạn nát rượu và nghiện khói thuốc? Bạn có bao giờ quan tâm đến những đứa con mình? Và BẠN có nghĩ rằng một lời hỏi han giản dị của bạn thôi cũng đủ làm các con hạnh phúc? Vậy đó, sống sâu là sống với những điều nhỏ bé đơn giản như thế đó. Cuộc sống vô thường và con người ai mà không có bệnh, có tử. Từ chấp nhận đến quay lại nhìn về chính mình gần trong gang tấc. (Góp nhặt cát đá trên mạng.) Xin đón đọc tiếp: Phần II – Mujõ của Nhựt khác với Vô thường trong Phật giáo Việt và Trung Hoa như thế nào? Phần III – Vô thường trong Phật giáo và văn hóa Việt Phần IV – Vô thường trong cộng đồng Việt. Phần V – Vô thường và Tánh Không Phần VI – Ta về với Ta Mai Thanh Truyết Đường về Chân tâm Houston – Tháng 7-2025

Friday, July 25, 2025

Chiến lược Vây hãm Việt Nam của Trung Cộng 1- Cơn sóng ngầm địa chính trị khu vực Khi các cuộc chiến ở Trung Đông và Châu Âu leo thang và mang một chiều hướng mới, và khi một thỏa thuận ngừng bắn được duy trì giữa Ấn Độ và Pakistan xảy ra không được bao lâu, một cuộc đối đầu mới nhưng rất cũ ở biên giới đất liền Thái Lan và Cambodia vừa bùng nổ ngày hôm qua 23/7/2025. Giống như nhiều cuộc xung đột, tranh chấp biên giới Thái Lan-Campuchia, trên khu vực đất xung quanh quần thể đền Preah Vihear rộng lớn thời Angkor, có nguồn gốc từ việc tranh chấp bản đồ thời thuộc địa. Mặc dù Tòa án Công lý Quốc tế đã phán quyết vào năm 1962 rằng Preah Vihear thuộc về Campuchia, nhưng 195 km đường biên giới đất liền phía bắc khu phức hợp này vẫn chưa được phân định. Trong những tuần gần đây, dư luận khu vực Đông Nam Á lại dấy lên quan ngại khi có những vụ đụng độ nhỏ nhưng nghiêm trọng tại vùng biên giới Thái Lan - Cambodia. Đây là khu vực từng nhiều lần bùng phát tranh chấp, đặc biệt tại vùng quanh đền Preah Vihear, và luôn tiềm tàng nguy cơ lan rộng. Tuy nhiên, cuộc xung đột giữa hai biên giới lần này cần được nhìn nhận không chỉ như một va chạm song phương, mà như một mắt xích trong chuỗi tính toán chiến lược rộng lớn của Trung Cộng tại tiểu vùng sông Mekong. Vị trí của Cambodia: Cambodia từ lâu đã là “chiến mã trung thành” của Bắc Kinh trong khối ASEAN. Căn cứ hải quân Ream mà TC đang hỗ trợ hiện đại hóa chính là đầu mối để Bắc Kinh thiết lập hiện diện quân sự sát Việt Nam. Những đụng độ biên giới, nếu có sự hậu thuẫn về tình báo, truyền thông, hoặc tiếp vận từ TC, hoàn toàn có thể leo thang thành xung đột khu vực nhỏ, đủ để: • Gây rối loạn môi trường an ninh ở bán đảo Đông Dương. • Đẩy Thái Lan rơi vào thế phòng ngự, lệ thuộc hơn vào Mỹ. • Tạo ra sự chú ý lạc hướng khỏi Biển Đông, nơi TC đang từng bước hiện thực hóa “đường lưỡi bò”. Cambodia đã nhận được hỗ trợ quân sự quy mô lớn của TC trong thập kỷ qua, nghĩa là nước này có thể cảm thấy tự tin hơn để gây sức ép quân sự quyết liệt hơn với người láng giềng lớn hơn của mình. Thêm nữa, trên các mạng xã hội gần đây loan tải tin tức và bình luận thuận nghịch cho cả đôi bên, khiến việc thương thảo trở nên khó khăn hơn nếu không nói là … đi vào bế tắc. Vị trí Thái Lan: Có thể nói, Thái Lan là một đồng minh bị chia rẽ của phương Tây. Thái Lan tuy là đối tác của Mỹ Thái Lan và Hoa Kỳ đã thiết lập quan hệ ngoại giao 190 năm trước và là đồng minh hiệp ước an ninh trong gần 70 năm, nhưng chính trị bất ổn, nội bộ phân hóa, quân đội nắm quyền lâu dài, khiến Bắc Kinh thấy rõ đây là một mảnh đất có thể phân hóa hoặc làm tê liệt. Thái Lan, với tư cách là quốc gia lớn hơn, có những đòn bẩy kinh tế mà nước này có thể sử dụng và các hạn chế của nước này đối với việc qua lại biên giới đã làm Campuchia khó chịu, nước này đã đe dọa hành động trả đũa rất nhiều lần. Cambodia lập luận rằng hai nước nên theo đuổi việc giảm leo thang thông qua ủy ban biên giới chung song phương, một ủy ban hành chính tập trung vào việc quản lý các vấn đề biên giới. Nhưng, đồng thời, chiến thuật của Cambodia là tiếp tục nộp đơn lên Tòa án Công lý Quốc tế, nơi họ đã thành công vào các năm 1962 và 2013. Nếu Thái Lan và Campuchia sa lầy trong đối đầu biên giới, ASEAN sẽ không thể đưa ra bất kỳ phản ứng tập thể nào cho vấn đề Biển Đông hay ứng phó an ninh khu vực. Và bóng ma Trung cộng đang thập thò.. Vị trí Việt Nam: Trước cuộc đụng độ biên giới Thái - Miên và trong bối cảnh TC đang dần thâu tóm ảnh hưởng ở toàn vùng Đông Dương, Việt Nam bắt buộc phải có một vị trí chủ động, minh định, và khôn ngoan để bảo vệ lợi ích quốc gia và tránh rơi vào bẫy địa - chính trị do TC giăng sẵn. Dưới đây là một phân tích về vị trí mà Việt Nam cần biết và NÊN chọn: • Việt Nam là trái tim Đông Dương: Việt Nam nằm giữa một tam giác chiến lược: Trung Cộng - Campuchia - Lào ở phía Tây và Bắc, Thái Lan ở Tây Nam, Biển Đông ở phía Đông. Bất kỳ xung đột nào ở Đông Dương đều ảnh hưởng trực tiếp đến an ninh biên giới Tây Nam và Bắc Trung Bộ của Việt Nam. Nếu Thái – Miên giao tranh kéo dài, Việt Nam khó tránh khỏi bị lôi kéo hoặc bị đặt vào tình thế buộc phải chọn phe. • Vì vậy, Việt Nam không thể đứng ngoài được. Bằng chứng trong quá khứ, cuộc chiến biên giới Tây Nam với Cambodia (1978-1979) và cuộc chiến biên giới phía Bắc (1979) với TC đều cho thấy: Việt Nam bị TC dùng lá bài Campuchia để bao vây, phân tán lực lượng. Cũng giống như TC đã từng dùng Thái Lan làm hậu cứ cho Khmer Đỏ trong thập niên 1980. Chắc chắn là, TC sẽ tiếp tục can thiệp vào Đông Dương, không bao giờ để Việt Nam độc lập chi phối vùng này. • Dù Hun Manet thân Bắc Kinh, nhưng Việt Nam không thể công khai đứng về phía Thái hoặc Campuchia nếu chiến tranh xảy ra. TC đang muốn biến Cambodia thành tiền đồn quân sự, đặc biệt qua căn cứ Ream gần Sihanoukville. Nếu Việt Nam ủng hộ Cambodia, vô tình giúp Bắc Kinh củng cố thế trận. • Gút lại, Việt Nam CẦN tránh đứng về phe TC hoặc tiếp tay cho Cambodia. Việt Nam cần tuyên bố trung lập về quân sự, nhưng kiên quyết về chính trị. Dứt khoát, không chấp nhận bất kỳ thế lực ngoài khu vực nào sử dụng Campuchia, Lào làm căn cứ quân sự. Vị trí Trung Cộng: TC đang tiến hành một cuộc vây hãm chiến lược đối với Việt Nam. Chiến lược này không mang dáng dấp của một cuộc chiến tranh tổng lực, mà là sự kết hợp của nhiều chiến thuật khác nhau: - Chiến tranh khu vực “xám” (grey-zone warfare): Dùng tàu hải cảnh, tàu dân quân biển để đe dọa ngư dân và cản trở khai thác dầu khí hợp pháp của Việt Nam tại Biển Đông. - Chiến tranh kinh tế, tài chính, và hạ tầng: Đổ vốn vào Cambodia, Lào, làm biến dạng cấu trúc quyền lực và khiến Việt Nam bị cô lập phía Tây và Tây Nam. - Tâm lý chiến và chiến tranh mạng: Gieo rắc hoài nghi, chia rẽ nội bộ, mua chuộc các tầng lớp cán bộ và trí thức Việt bằng ảnh hưởng mềm, tài trợ kín, biến họ trở thành con cờ và không dám phản kháng lại TC. - Dự án Kênh Đào Funan: Giấc mộng Campuchia, nỗi lo Việt Nam, thâm ý TC. Kênh Funan (dự án 1,7 tỷ USD, dài 180km) do TC tài trợ, nối Phnom Penh với Vịnh Thái Lan, bỏ qua hệ thống sông Mekong - sông Tiền - sông Hậu của Việt Nam nhằm mục tiêu Campuchia "thoát Việt" trong vận chuyển thành phẩm, cuối cùng để TC mở đường chiếm cứ dần khu vực. Bị Việt Nam, ASEAN và phương Tây phản ứng quyết liệt về hệ sinh thái Mekong, an ninh nước đồng bằng sông Cửu Long, TC tạm ngưng sau 3 tháng khởi công. Xin thưa, tạm ngưng dự án, và chờ cơ hội thuận tiện mà thôi. Tất cả nhắm vào mục tiêu sâu xa là “kềm kẹp” Việt Nam trong một gọng kìm không tiếng súng, buộc Hà Nội phải “thuần phục” theo trục chiến lược Bắc Kinh - Phnom Penh - Vientiane - và xa hơn là Myanmar. 2- Trung Cộng có ý định tiến chiếm Việt Nam không trước tình hình hiện tại? Trung Cộng đang đứng ở đâu trong bàn cờ Đông Nam Á hiện nay? Xin nói ngay là TC đang triển khai chiến lược “chia để trị” trong toàn khu vực Đông Nam Á, đặc biệt nhắm vào các điểm yếu nội tại và mâu thuẫn song phương giữa các nước để duy trì ảnh hưởng, làm chậm lại sự đoàn kết ASEAN, và ngăn chặn bất kỳ liên minh nào có thể chống lại Bắc Kinh. Trong chiến lược đó:Việt Nam là đối thủ nguy hiểm nhất vì vừa có lịch sử xung đột quân sự với TC hàng ngàn năm, vừa đang nghiêng về Mỹ và phương Tây trong các chính sách biển Đông, công nghệ, và chiến lược an ninh.Còn Thái Lan là đồng minh bán chính thức, có quan hệ lâu dài với Mỹ, nhưng chính trị nội bộ bất ổn, dễ bị TC mua chuộc hoặc tác động. Riêng Cambodia là vệ tinh, chịu ảnh hưởng gần như tuyệt đối từ Bắc Kinh, cả về quân sự, kinh tế và chính trị. Dù hiện nay chưa có đầy đủ tin tức cụ thể, nhưng các vụ căng thẳng ở biên giới Thái – Cambodia có thể được Bắc Kinh sử dụng theo các phương cách như làm chệch hướng sự chú ý của ASEAN ra khỏi biển Đông, khuyến khích và làm lộ ra các rạn nứt trong ASEAN như Thái nghiêng về Mỹ, Cambodia nghiêng về TC. Để rồi từ đó… biện minh cho việc đổ thêm quân, viện trợ quân sự cho Campuchia, kể cả hiện diện gián tiếp qua căn cứ hải quân Ream. 3- Việt Nam trong thế gọng kềm và Trung Cộng sẽ ép hay đánh? Qua các phân tích trên, người viết có thêm một suy nghĩ về viễn ảnh liệu TC có dùng tình hình bất ổn để đánh Việt Nam hay không. Hiện tại, TC đang tăng áp lực răn đe Việt Nam ở nhềếu mặt khác nhau như tăng tập trận sát vùng biển Việt Nam, dùng tàu hải cảnh, dân quân biển chèn ép các tàu cá Việt, tung gián điệp, tin giả, tấn công mạng, và mở rộng ảnh hưởng chính trị, tài chính qua Lào và Cambodia, siết vòng vây. Các xác suất tiến chiếm Việt Nam không tiếng súng của TC là lật đổ mềm bằng cách kích động bất ổn nội bộ (có nhiều khả năng thực hiện), chiến lược đáng sợ nhất là phá từ bên trong, không cần nổ súng, gây mâu thuẫn giữa các nhóm quyền lực, giữa người dân và chính quyền, tạo ra các “biến động xã hội” như biểu tình môi trường, đấu đá tham nhũng, khủng hoảng niềm tin, thao túng truyền thông, mạng xã hội, gieo rắc tâm lý lệ thuộc hoặc sợ hãi TC. TC có truyền thống “tận dụng thời cơ”, đặc biệt trong các giai đoạn Mỹ suy giảm tập trung hoặc bị phân tán nguồn lực. Biển Đông và Đông Nam Á là khu vực chiến lược trọng yếu, liên quan trực tiếp đến lợi ích an ninh quốc gia, kinh tế và địa chính trị của TC. Vì vậy, khả năng Bắc Kinh tăng cường các hoạt động xây dựng đảo nhân tạo, quân sự hóa các điểm tranh chấp, hoặc gây sức ép lên các nước láng giềng, trong đó có Việt Nam, là rất cao. Nhưng thiển nghĩ, hiện tại TC chưa dám mạo hiểm tấn công quân sự vì nhiều yếu tố nội tại và quốc tế: * Mối kết giao Việt - Mỹ đang trên đà thuận thảo qua thỏa ước thuế quan. * Kinh tế TC đang yếu và đang trong tình trạng đấu đá nội bộ, sẽ không chịu nổi một cuộc chiến tranh kéo dài. * Sợ bị cô lập quốc tế nếu bị xem là kẻ gây chiến ở Đông Nam Á. Tuy nhiên, với chiến lược dài hạn và nằm trong âm mưu biến Việt Nam thành một tỉnh phía nam, TC luôn luôn kích động và tạo ra bất ổn nội bộ tại Việt Nam qua nhiều khả năng khác nhau như tung tiền giả, tin giả, tạo ảnh hưởng để gây chia rẽ xã hội, nhất là giữa dân chúng với chính quyền. Vũ khí hữu hiệu nhứt của TC vẫn là…khuyến khích tham nhũng, lũng đoạn và mua cán bộ cao cấp qua các doanh nghiệp, dự án đầu tư. 4- Việt Nam nên làm gì trước nguy cơ của Bắc Kinh? Chính sách “bốn không” và chiến lược “cây tre” cho đến hiện nay xem như vẫn còn hữu hiệu áp dụng cho trường hợp Việt Nam trước tình thế bất ổn chung của toàn thề giới. Hiện tại, Việt Nam kiên quyết giữ độc lập chiến lược, tránh bị rơi vào “lệ thuộc kép”: chính trị Trung Cộng và công nghệ Mỹ. Tăng cường hợp tác quân sự kín đáo với Mỹ, Ấn Độ, Nhật – nhưng không để lộ ra như kiểu Philippines đang làm, dễ bị Bắc Kinh phản ứng mạnh. Thắt chặt an ninh mạng, phản gián, và an ninh nội bộ để đối phó với chiến tranh phi truyền thống. Cải tổ thể chế – đây là điểm mấu chốt. Một Việt Nam mạnh từ bên trong, minh bạch, pháp trị sẽ giảm khả năng bị Trung Quốc lợi dụng bất ổn nội bộ để can thiệp. 5-Thay lời kết Trung Quốc hiện chưa có đủ lý do và điều kiện để đánh Việt Nam bằng quân sự, nhưng đang tích cực chuẩn bị và thử phản ứng của Việt Nam qua các đòn đánh “xám” (grey-zone warfare). Vụ đụng độ Thái - Miên chỉ là một bàn đạp để Bắc Kinh chuyển trục chiến lược xuống Đông Nam Á mạnh mẽ hơn, khai triển dự án Sáng kiến Vành đai - Con Đường – BRI hanh thông hơn, hòng đánh vào điểm yếu đoàn kết ASEAN và sau cùng bao vây Việt Nam. Vấn đề then chốt vẫn là nội lực Việt Nam, nếu cải tổ được thể chế trọng pháp quyền, từ đó có thể xây dựng lòng tin của người dân, dứt khoát Trung Cộng sẽ không dám liều lĩnh. Mai Thanh Truyết Con đường Việt Nam Houston – Tháng 7/2025

Thursday, July 24, 2025

Đất hiếm Việt Nam Triển vọng hợp tác Mỹ - Việt – Phần III Trong bối cảnh toàn cầu ngày càng phụ thuộc vào đất hiếm – nguyên liệu thiết yếu cho công nghệ cao, quốc phòng, năng lượng tái tạo – việc khai thác và kiểm soát nguồn cung đất hiếm trở thành ưu tiên chiến lược. Việt Nam đang thu hút sự quan tâm mạnh mẽ của Hoa Kỳ nhằm xây dựng chuỗi cung ứng đa phương, giảm phụ thuộc vào Trung Cộng. Việt Nam là một trong những quốc gia có trữ lượng đất hiếm đáng kể ở Đông Nam Á, với các khoáng sản đa dạng gồm cả đất hiếm nhẹ (Light REEs) và đất hiếm nặng (Heavy REEs). Vì vậy, Hoa Kỳ đã chú ý và có chiến lược tiếp cận hợp tác, khai thác cũng như đảm bảo chuỗi cung ứng đất hiếm từ Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh làm giảm phụ thuộc Trung Cộng. Dưới đây là một số dữ liệu về đất hiếm ở Việt Nam: 1. Mỏ đất hiếm tại Lai Châu: Mỏ đất hiếm lớn nhất của Việt Nam được phát hiện ở huyện Than Uyên, tỉnh Lai Châu. Đây là một trong những nguồn cung cấp đất hiếm quan trọng của đất nước, với tiềm năng khai thác lớn. 2. Mỏ đất hiếm tại Nghệ An: Đây là những khu vực có khả năng khai thác các nguyên tố đất hiếm như Cerium, Lanthanum và Neodymium. 3. Mỏ đất hiếm tại Hà Giang: Khu vực này cũng có một số mỏ nhỏ hơn với tiềm năng chứa đất hiếm. Việc khai thác và chế biến đất hiếm tại Việt Nam đang trong giai đoạn phát triển, với nhiều dự án nghiên cứu và đầu tư để nâng cao giá trị kinh tế và bảo vệ môi trường. Đất hiếm có vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu, và việc khai thác bền vững các nguồn tài nguyên này có thể mang lại nhiều lợi ích cho Việt Nam. Theo số liệu của Cơ quan Khảo sát Địa chất Hoa Kỳ, Việt Nam có trữ lượng đất hiếm lớn thứ hai thế giới, ước tính 22 triệu tấn (20% trữ lượng toàn cầu) nhưng phần lớn vẫn chưa được khai thác. Vì đất hiếm rất quan trọng đối với ngành bán dẫn nên Việt Nam có tiềm năng rất lớn để trở thành nước đóng vai trò chính trong ngành bán dẫn trong tương lai. Việt Nam, quốc gia này trở thành nước đứng hàng thứ sáu trên thế giới về mặt hàng đất hiếm. Theo Reuters, TC sẽ là nước có lợi khi Việt Nam tăng sản lượng khai thác đất hiếm. Lý do vì Hoa Lục là thị trường xe hơi và xe điện lớn nhất thế giới; cũng như là trung tâm sản xuất các sản phẩm điện tử và điện thoại thông minh trên thế giới. Bảng chỉ đường đến Đông Pao, mỏ đất hiếm lớn nhất Việt Nam. Công an Việt Nam vừa bắt giữ sáu người bị cáo buộc vi phạm các quy định về khai thác mỏ, trong đó có chủ tịch của một công ty đi đầu trong nỗ lực xây dựng ngành công nghiệp đất hiếm để có thể cạnh tranh với sự thống trị của TC trong lĩnh vực này, Reuters và truyền thông trong nước dẫn tin tức từ Bộ Công an cho biết hôm 20/10/2023. Trong số những người bị bắt có lãnh đạo của ít nhất một công ty tham gia đấu thầu là Công ty Cổ phần Đất hiếm Việt Nam (VTRE). Dưới đây là các điểm chính về tầm nhìn và chiến lược của Hoa Kỳ với đất hiếm Việt Nam kể từ khoảng 5 năm trở lại đây: 1. Đánh giá tiềm năng và hỗ trợ khảo sát thực địa: Bộ Quốc phòng Mỹ (DoD) và Bộ Năng lượng (DOE) đã tài trợ hoặc hỗ trợ các dự án khảo sát địa chất tại Việt Nam để đánh giá chính xác trữ lượng và chất lượng đất hiếm. Mỹ phối hợp với các tổ chức địa chất Việt Nam, các chuyên gia quốc tế để xây dựng bản đồ trữ lượng đất hiếm vùng Tây Bắc, Quảng Trị, Lào Cai, Sơn La... Tất cả nhắm vào mục tiêu nhằm có dữ liệu chính xác làm căn bản cho việc hợp tác khai thác hoặc đầu tư phát triển bền vững tại Việt Nam. 2. Khuyến khích đầu tư tư nhân Mỹ - hợp tác công tư (PPP): PPP (Public – Private - Partnership) là khuôn mẫu đầu tư theo hình thức đối tác công tư, là hình thức đầu tư được thực hiện trên căn bản hợp đồng giữa cơ quan nhà nước có thẩm quyền và nhà đầu tư, doanh nghiệp dự án để thực hiện, quản lý, vận hành dự án kết cấu hạ tầng, cung cấp dịch vụ công. Với mô hình PPP, Nhà nước sẽ thiết lập các tiêu chuẩn về cung cấp dịch vụ và tư nhân được khuyến khích cung cấp bằng cơ chế thanh toán theo phẩm chất dịch vụ. Đây là hình thức hợp tác tối ưu hóa hiệu quả đầu tư và cung cấp dịch vụ công cộng có phẩm chất cao, nó sẽ mang lại lợi ích cho cả nhà nước, người đầu tư, và cả người dân. Chính phủ Mỹ thúc đẩy các công ty khai khoáng, công nghệ cao của Mỹ hợp tác với Việt Nam trong khai thác và chế biến đất hiếm. Hoa Kỳ tạo điều kiện thuận lợi về pháp lý, kỹ thuật, môi trường và đào tạo nguồn nhân lực để Việt Nam có thể khai thác đất hiếm một cách bền vững, không gây ô nhiễm nặng như ở TC. Ví dụ có những liên doanh hay hợp tác giữa các công ty Mỹ với các doanh nghiệp Việt Nam hoặc các dự án do USAID hỗ trợ để phát triển công nghệ khai thác sạch. 3. Định hướng phát triển chuỗi cung ứng an toàn (Secure supply chain): Mỹ không chỉ quan tâm khai thác mà còn muốn bảo đảm các nguyên liệu đất hiếm từ Việt Nam được đưa vào chuỗi cung ứng quốc tế “phi Trung Cộng”. Từ đó, đất hiếm Việt Nam có thể được xuất cảng qua các nước đồng minh, hoặc được tinh chế bằng công nghệ Mỹ hoặc đối tác tin cậy như Úc, Canada. Mỹ cũng quan tâm hỗ trợ Việt Nam xây dựng cơ sở tinh chế, chế biến trong nước hoặc khu vực, giảm xuất khẩu nguyên liệu thô. 4. Hỗ trợ kỹ thuật và bảo vệ môi trường: Do đặc thù khai thác đất hiếm rất dễ gây ô nhiễm môi trường nếu không giải quyết đúng cách, Mỹ sẽ hỗ trợ Việt Nam áp dụng công nghệ khai thác và tinh chế hiện đại, thân thiện môi trường. Các chương trình hợp tác Mỹ - Việt nhằm giảm thiểu rủi ro môi trường, tăng cường giám sát, quản lý khoáng sản hiệu quả. 5. Hợp tác đa phương và địa chính trị: Việt Nam là đối tác chiến lược trong khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương của Mỹ. Vì vậy, Mỹ kết hợp hợp tác khai thác đất hiếm với nỗ lực hỗ trợ Việt Nam nâng cao năng lực quốc phòng, phát triển công nghệ xanh, năng lượng tái tạo. Và chính hợp tác này cũng nhằm tăng sức mạnh kinh tế và chiến lược khu vực, hạn chế ảnh hưởng đơn phương của TC trong chuỗi cung ứng khoáng sản chiến lược. 6. Các ví dụ điển hình: Mỹ đã từng tài trợ cho các chương trình hợp tác nghiên cứu địa chất với Viện Địa chất Việt Nam. Một số dự án hợp tác tư nhân - công tư đang trong giai đoạn đàm phán hoặc khảo sát. Hoa Kỳ cũng có ý tưởng xây dựng trung tâm tinh chế hoặc sản xuất nam châm đất hiếm tại khu vực Đông Nam Á, trong đó Việt Nam có vai trò quan trọng. Tóm lại, HK tiếp cận đất hiếm Việt Nam bằng cách kết hợp khảo sát khoa học, đầu tư phát triển, chuyển giao công nghệ sạch, xây dựng chuỗi cung ứng đa phương an toàn và phối hợp trong chiến lược địa chính trị Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương. Việc làm này giúp Mỹ vừa khai thác được nguồn tài nguyên chiến lược, vừa hỗ trợ Việt Nam phát triển bền vững, đồng thời giảm lệ thuộc TC trong lĩnh vực đất hiếm và công nghệ cao. 7. Các dự án và kết quả hiện tại như thế nào? Hiện tại, Mỹ chưa trực tiếp đầu tư khai thác đất hiếm quy mô lớn tại Việt Nam như ở Mountain Pass hay Round Top bên Mỹ, nhưng đã và đang triển khai một số dự án hợp tác khảo sát, phát triển công nghệ và hỗ trợ chiến lược, với kết quả ban đầu như sau: 7.1. Dự án khảo sát và đánh giá trữ lượng: Hợp tác Viện Địa chất Việt Nam – Viện Địa chất Hoa Kỳ (USGS) qua việc Mỹ hỗ trợ kỹ thuật, thiết bị khảo sát địa chất và phân tích mẫu khoáng sản đất hiếm tại các vùng có tiềm năng như Lào Cai, Lai Châu, Sơn La, Cao Bằng, Quảng Trị, Thừa Thiên Năm 2022, USGS phối hợp công bố bản đúc kết ban đầu về trữ lượng đất hiếm Việt Nam với trữ lượng đáng kể, nhất là đất hiếm nặng như dysprosium và terbium tại một số khu vực. Dữ liệu này tạo ra căn bản khoa học cho các nhà đầu tư Mỹ và quốc tế cân nhắc phát triển khai thác. Kết quả thu lượm được là đã xác định các vùng trữ lượng đất hiếm đáng kể với phẩm chất đủ tốt để khai thác. Và HK cũng đã cung cấp dữ liệu để Chính phủ Việt Nam và nhà đầu tư tham khảo và hợp tác. 7.2. Dự án phát triển công nghệ tinh chế sạch: Qua các tổ chức như DoE (Bộ Năng lượng) và USAID, HK đã tài trợ các chương trình thử nghiệm công nghệ tinh chế đất hiếm thân thiện môi trường tại Việt Nam, chú trọng vào mục tiêu tránh lặp lại “vết xe đổ” ô nhiễm như TC hiện nay. Thử nghiệm công nghệ tinh chế đất hiếm thân thiện môi trường, giảm phát thải và thanh lọc chất thải độc hại. Trao đổi với các đối tác Việt Nam, các viện nghiên cứu và trường đại học kỹ thuật như Đại học Bách khoa Hà Nội, Viện Hóa học. Các quy trình thử nghiệm thành công bước đầu với quy mô phòng thí nghiệm và bán công nghiệp. Hiện hai bên đang trong quá trình mở rộng thử nghiệm quy mô pilot tại các khu công nghiệp nhằm xây dựng nền tảng kỹ thuật giúp Việt Nam có khả năng tinh chế nội địa thay vì xuất khẩu nguyên liệu thô. 7.3. Liên doanh hoặc hợp tác đầu tư: Một số công ty Mỹ đã bày tỏ quan tâm hợp tác với các doanh nghiệp Việt Nam hoặc địa phương trong việc khai thác đất hiếm. Tuy nhiên, vẫn chưa có dự án khai thác thương mại quy mô lớn nào được công bố công khai tính đến 2025. Tất cả chỉ vì Việt Nam đang rà soát chính sách khoáng sản, quản lý môi trường và phát triển bền vững trước khi chấp thuận dự án quy mô lớn với đối tác ngoại quốc. Các công ty Mỹ - Úc dưới đây đã và đang hợp tác đầu tư với Việt Nam: • Công ty USA Rare Earth đang nghiên cứu khả năng hợp tác phát triển mỏ đất hiếm tại khu vực Tây Bắc Việt Nam. Hiện đã có liên lạc với các đối tác địa phương để khảo sát khả năng đầu tư, nhưng vẫn trong giai đoạn đàm phán ban đầu. • Lynas Rare Earths (Úc) nhận được tài trợ và hỗ trợ từ Mỹ, đang tìm kiếm mở rộng chuỗi cung ứng sang Đông Nam Á. Lynas cũng có dự án nghiên cứu thị trường và trữ lượng Việt Nam để đánh giá cơ hội đầu tư. 7.4. Hỗ trợ đào tạo và xây dựng năng lực: Mỹ đã phối hợp với các trường đại học, viện nghiên cứu Việt Nam tổ chức các khóa đào tạo chuyên ngành về khai thác, tinh chế, quản lý khoáng sản và môi trường. Chính sách của Mỹ hiện nay hỗ trợ mạnh mẽ như các luật như CHIPS Act, Inflation Reduction Act tạo động lực tài chính và chính sách cho các công ty Mỹ mở rộng đầu tư, hợp tác khai thác và tinh chế đất hiếm ở các đối tác chiến lược như Việt Nam. Đây chính là bước chuẩn bị quan trọng để tạo nguồn nhân lực cho ngành đất hiếm phát triển trong nước. 7.5. Thách thức và hạn chế hiện tại: Hệ thống tinh chế đất hiếm ở Việt Nam hiện còn yếu, chỉ chú trọng vào việc khai thác thô và xuất cảng nguyên liệu. Việt Nam cần thêm nhiều vốn đầu tư công nghệ để xây dựng nhà máy tinh luyện hiện đại. Thủ tục cấp giấy phép đầu tư và chính sách môi trường còn trong giai đoạn chuẩn bị, cần thêm thời gian để cân bằng phát triển và bảo vệ môi trường. Căn cứ theo Báo cáo USGS (2022), việc đánh giá ban đầu cho thấy Việt Nam có trữ lượng khoảng 22 triệu tấn đất hiếm quy chuẩn (REO – Rare Earth Oxides), nằm rải rác ở nhiều vùng núi Tây Bắc và Trung Việt gốm các khoáng sản chánh như: Monazite, Bastnaesite, Xenotime, chứa nhiều Neodymium, Praseodymium, và Dysprosium. Vì địa hình phức tạp và tính chất đất hiếm bị phân tán, vì vậy cho nên việc khai thác rất phức tạp. Tóm tắt kết quả công cuộc hợp tác Việt – Mỹ trong việc khai thác đất hiếm ở Việt Nam cho đến nay là: - Xác định trữ lượng tiềm năng đáng kể - Mẫu thử thành công, mở rộng quy mô - Đang chuẩn bị chính sách và đàm phán - Nâng cao trình độ kỹ thuật và quản lý. Quan trọng nhứt là Việt Nam cần có chiến lược dài hạn để khai thác tài nguyên đất hiếm một cách an toàn, hiệu quả, thân thiện môi trường và có lợi cho phát triển kinh tế xã hội. Kết luận Hiện tại, Việt Nam xuất cảng đất hiếm đến một số quốc gia và khu vực chính yếu. Dưới đây là những điểm đến chính: 1. Trung Cộng là một trong những đối tác lớn nhất của Việt Nam trong việc xuất cảng đất hiếm. Mặc dù TC là nhà sản xuất đất hiếm hàng đầu thế giới, họ vẫn nhập cảng một lượng đáng kể từ Việt Nam để bổ túc cho nhu cầu nội địa và các dự án công nghiệp. 2. Nhựt Bổn là một thị trường quan trọng khác cho đất hiếm của Việt Nam. Nhựt sử dụng đất hiếm trong sản xuất các thiết bị điện tử và công nghệ cao. 3. Đại Hàn cũng là một khách hàng quan trọng về đất hiếm của Việt Nam vì nhu cầu cho ngành công nghiệp công nghệ cao và chế tạo. 4. Hoa Kỳ, với sự quan tâm ngày càng cao đối với việc đa dạng hóa nguồn cung cấp đất hiếm, Hoa Kỳ đã bắt đầu nhập cảng nhiều hơn từ các nguồn ngoài TC, trong đó có Việt Nam. 5. Châu Âu cũng nhập khẩu đất hiếm từ Việt Nam cho các ngành công nghiệp công nghệ cao và sản xuất thiết bị. Việt Nam hiện đang sở hữu nguồn tài nguyên đất hiếm quý giá, có tiềm năng trở thành một trụ cột trong chuỗi cung ứng toàn cầu, cho nên, cần đẩy mạnh phối hợp Việt - Mỹ trong khảo sát, chuyển giao công nghệ, đào tạo và phát triển chính sách. • Cần phát triển song hành từ các giai đoạn khai thác, tinh chế, đến sản xuất và tái chế, bảo đảm an toàn môi trường và bền vững. • Cần thúc đẩy hợp tác đa phương trong khu vực để tạo thế cân bằng và giảm áp lực phụ thuộc vào Trung Cộng. • Cần tăng cường đầu tư công nghệ mới và nguồn nhân lực để nâng cao giá trị gia tăng trong nước. • Và quan trọng nhứt là, đừng biến các dự án khai thác và tinh chế trở thành những… dự án treo như trong quá khứ! Nếu các yếu tố trên được triển khai hiệu quả, việc Mỹ nhận được đất hiếm tinh chế từ Việt Nam trong vòng 3–5 năm tới rất khả thi. Mai Thanh Truyết Hội Bảo vệ Môi trường việt Nam Houston - Tháng 7-2025
Tạo sao Mỹ không khai thác đất hiếm tại nội địa – Phần II Việc khai thác đất hiếm trên thế giới bắt đầu từ thập niên 50 của thế kỷ trước, thoạt tiên là những cát chứa chất khoáng monazite trên các bãi biển. (Trong thời VNCH, Nhật mua rất nhiều cát ở miền Trung, nói là để làm kiếng xe, nhưng thật ra là mua “đất hiếm thô” để về tinh chế.) Vì monazite chứa nhiều thorium (Th) có tính phóng xạ ảnh hưởng đến môi trường nên việc khai thác bị hạn chế. Theo các chuyên gia, quá trình khai thác, chế biến đất hiếm phát sinh nhiều nguyên tố độc hại và có tính phóng xạ, do vậy nếu khai thác, chế biến đất hiếm không đúng quy trình kỹ thuật có thể gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng và những hệ lụy về môi trường, sức khỏe của người dân xung quanh khu vực khai thác. Trữ lượng đất hiếm trên thế giới khoảng 87,7 triệu tấn (chưa qua tinh chế), tập trung vào các nước như: Trung Cộng (27 triệu tấn); Liên Xô trước đây (19 triệu tấn); Mỹ (13 triệu tấn), Australia (5,2 triệu tấn); Ấn Độ (1,1 triệu tấn), Canada (0,9 triệu tấn); Nam Phi (0,4 triệu tấn); Brazil (0,1 triệu tấn); các nước còn lại (21 triệu tấn). Nhu cầu hằng năm chỉ cần 125.000 tấn thì trong 700 năm nữa mới cạn kiệt loại khoáng sản này. (Có nhiều nguồn tài liệu khác, ước tính trữ lượng các nơi trên có thể khác nhau và Việt Nam có trữ lượng 22 triệu tấn, xếp hàng thứ hai sau TC(?). Hoa Ký, từ năm 1965, khai thác đất hiếm ở vùng núi Pass, Colorado - Mỹ. Đến năm 1983, Mỹ mất vị trí độc tôn khai thác vì nhiều nước đã phát hiện mỏ đất hiếm. Trong đó, ưu thế khai thác dần nghiêng về phía TC vì nước này đã phát hiện được nhiều mỏ đất hiếm. Đến năm 2004, vùng mỏ Bayan Obo của TC đã sản xuất đến 95.000 - 102.000 tấn đất hiếm hàng năm. Nhưng trong ba thập kỷ qua, Bắc Kinh đã nắm chặt chuỗi cung ứng đất hiếm của thế giới đến mức gần như tất cả nguyên liệu, bất kể chúng được khai thác ở đâu trên thế giới, đều phải chuyển đến TC để sàng lọc trước khi chúng có thể được xử dụng trong công nghệ. Theo Bộ Thương mại Hoa Kỳ, hiện nay, TC kiểm soát gần 65% hoạt động khai thác đất hiếm, hơn 85% công suất chế biến và hơn 90% sản lượng nam châm vĩnh cửu. Tạo sao Mỹ không khai thác đất hiếm tại nội địa? Câu hỏi thời thượng được đặt ra cho hôm nay rất thích hợp với tình hình đang gay cấn về việc khai thác, xuất nhập cảng đất hiếm trên toàn thế giới. Đất hiếm hiện tại là một nguyên liệu chiến lược trong một xã hội đang chao đảo hiện nay. Câu trả lời là có, nhưng không chỉ vì môi trường, mà còn vì bốn nguyên nhân chính kết hợp: Nguyên nhân 1: Vấn đề môi trường là rào cản lớn nhất vì Mỹ lo ngại ô nhiễm nặng nề do quá trình tinh luyện Đất hiếm không “hiếm” về mặt địa chất, mà là khó tách chiết, phát thải một lượng lớn phế thải lỏng gây ô nhiễm và chi phí thanh lọc rất cao. Quy trình tinh luyện đòi hỏi nhiều acid vô cơ rất mạnh như Acid sulfuric, Acid nitric, và Acid hydrochloric tạo ra chất thải độc hại như bùn phóng xạ nhẹ (thorium, uranium) có khả năng tạo ra nguy cơ ô nhiễm đất, nước, và không khí kéo dài. Thêm nữa, Mỹ có tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt do Cơ quan Bảo vệ Môi trường Mỹ (EPA) quy định rất khắt khe. Từ đó, các công ty khai thác khoáng sản phải dự phòng cho chi phí hàng trăm triệu USD để thanh lọc chất thải độc hại. Trong khi đó, Trung Cộng chấp nhận đánh đổi môi trường để phát triển công nghiệp, biến thành một lợi thế cạnh tranh mà Hoa Kỳ không thể theo đuổi kịp. Vì vậy, Mỹ có khai thác quặng, nhưng sản xuất rồi chuyển sang cho TC tinh chế, vì rẻ hơn và ít bị ràng buộc pháp lý. Nguyên nhân 2: Kinh tế thị trường qua giá thành và lợi nhuận. Trung Cộng trợ giá (subsidies) mạnh cho ngành đất hiếm như giảm thuế, hỗ trợ tài chính, và nhứt là “lơ là” trong việc kiểm soát chất phế thải, tạo ra giá đất hiếm tinh luyện từ TC rẻ hơn từ Mỹ nhiều lần. Nguyên nhân 3: Mỹ từng mất vị thế do sai lầm chiến lược trong thời gian chiến tranh lanh ở thế kỷ trước. Từ thập niên 1960–1980, Mỹ từng là nước dẫn đầu về đất hiếm (Mountain Pass chiếm 90% thị phần). Nhưng từ 1990s trở đi, TC tăng tốc đầu tư và trợ giá ngành này.Vào thời điểm nầy, Mỹ không xem đất hiếm là tài nguyên chiến lược, không đầu tư chuỗi chế biến và dần dần bị loại khỏi chuỗi cung ứng toàn cầu. Đến năm 2002, Mountain Pass phải đóng cửa vì không cạnh tranh nổi và vi phạm quy định môi trường qua việc giải quyết các phế thải. Nguyên nhân 4: Qua ba nguyên nhân trên, Mỹ dần dần xa rời việc Nghiên cứu và phát triền (R&D) trong việc tinh chế đất hiếm và lần lần đưa công nghệ nầy vào quên lãng! Chế biến đất hiếm đòi hỏi: - Một Công nghệ chiết xuất rất phức tạp – Cần một quy trình chuyên biệt cho từng nguyên tố - Và cần nhóm Kỹ sư chuyên biệt, nhà máy, và hệ sinh thái công nghiệp hỗ trợ v.v…. Mỹ mất dần chuỗi cung ứng này trong suốt 3 thập niên.Và ngay cả khi Mỹ muốn "khép kín" chuỗi sản xuất đất hiếm từ năm 2020, cũng cần 5–10 năm để xây dựng lại năng lực chế biến nội địa thành những thành phẩm cần thiết cho kỹ nghệ như lithium, nam châm vĩnh cửu … Đất hiếm ở Hoa Kỳ Thống kê và tin tức về cung, cầu và sự luân lưu trên toàn thế giới của nhóm khoáng sản đất hiếm - scandium, yttrium và lanthanides cho thấy nguồn kinh tế chính của đất hiếm là các khoáng chất bastnaesite, monazite, loparite và ion Laterit - đất sét hấp phụ (ion-adsorption). Bộ Ngoại giao Mỹ đưa ra kế hoạch hỗ trợ các nước phát triển nguồn khoáng sản như lithium, đồng và cobalt, nhằm giảm phụ thuộc vào TC về những khoáng sản quan trọng đối với ngành công nghiệp kỹ thuật cao.Trong thời gian gần đây, Washington quan ngại về việc phụ thuộc vào khoáng sản nhập cảng sau khi có tin Bắc Kinh xem xét cắt giảm xuất cảng đất hiếm sang Mỹ giữa lúc chiến tranh thương mại song phương leo thang. Các công ty quốc phòng Mỹ Raytheon và Lockheed Martin dùng đất hiếm trong hệ thống hướng dẫn và bộ cảm biến cho tên lửa. Đất hiếm cũng rất cần thiết cho những thiết bị quân sự quan trọng khác như động cơ máy bay, laser, và thiết bị nhìn xuyên đêm. Theo Reuters, 80% lượng đất hiếm nhập vào Mỹ trong giai đoạn 2014-2017 là từ TC trong khi hiện nay không có nhiều bên cung cấp khác có thể cạnh tranh với nước nầy. “Hơn 80% chuỗi cung cấp đất hiếm toàn cầu bị một nước kiểm soát. Việc dựa vào bất kỳ một nguồn nào làm gia tăng nguy cơ bị gián đoạn về nguồn cung”, Bộ Ngoại giao Mỹ cảnh báo trong tài liệu về kế hoạch hỗ trợ các nước phát triển khoáng sản, được gọi là Sáng kiến quản lý nguồn năng lượng. Theo kế hoạch, Mỹ sẽ chia sẻ kỹ thuật khai thác nhằm hỗ trợ phát hiện và phát triển nguồn khoáng sản cũng như tư vấn cách quản lý nhằm đảm bảo ngành công nghiệp của các nước hấp dẫn đối với giới đầu tư quốc tế. Bước đi này được kỳ vọng sẽ giúp đảm bảo nguồn cung khoáng sản toàn cầu có thể đáp ứng nhu cầu của thế giới. Nhu cầu về khoáng sản năng lượng thiết yếu có thể gia tăng gần 1.000% vào năm 2050, theo ước tính của giới chuyên gia. Ở Bắc Mỹ, nguồn tài nguyên đất hiếm được đo lường và chỉ ra ước tính bao gồm 2,4 triệu tấn ở Hoa Kỳ và hơn 15 triệu tấn ở Canada. Mỹ nhập cảng bao nhiêu nguyên tố đất hiếm? Hoa Kỳ nhập khẩu ròng 100% vào các nguyên tố đất hiếm trong năm 2018, nhập khẩu ước tính khoảng 11.130 tấn hợp chất và kim loại trị giá 160 triệu USD. Theo Cơ quan Khảo sát Địa chất Hoa Kỳ, 80% lượng hàng nhập khẩu đó có nguồn gốc từ TC. Kết luận Cuộc cạnh tranh toàn cầu về các khoáng sản quan trọng đang nóng lên và Mỹ chưa giành được chiến thắng. Trong số các khoáng sản quan trọng này là các nguyên tố đất hiếm (Rare Earth Element-REE), rất quan trọng đối với mọi hoạt động từ quá trình chuyển đổi năng lượng sang kỹ nghệ quốc phòng. Vào ngày 4 tháng 3, 2025 Tesla TSLA đã công bố hợp tác với một mỏ niken ở New Caledonia. Trước kia, Mỏ Mountain Pass của California là cơ sở đất hiếm duy nhất đang hoạt động của Hoa Kỳ. Nhưng Cty MP Materials mua lại mỏ Mountain Pass, quyết định, thay vì tinh chế, lại cho vận chuyển khoảng 50.000 tấn đất hiếm cô đặc mà họ khai thác mỗi năm từ California đến TC để chế biến. TC đã áp đặt mức thuế 25% đối với những mặt hàng nhập khẩu đó trong cuộc chiến thương mại. Hiện tại, Mỏ Mountain Pass, CA hoạt động trở lại vào năm 2012 sau nhiều năm ngừng hoạt động. Từ năm 2020, HK cung cấp khoảng 15% sản lượng đất hiếm “thô” của thế giới, một nhóm gồm 17 khoáng chất được sử dụng để chế tạo nam châm trong công nghệ thương mại và quân sự tiên tiến nhất của Mỹ, từ xe điện. cho các tàu ngầm tấn công lớp Virginia. Mountain Pass của California, một trong những mỏ lớn nhất thế giới, nơi sản xuất 43.000 tấn REO vào năm 2022, theo USGS. Nhưng trong vòng ba thập niên qua, Bắc Kinh đã nắm chặt chuỗi cung ứng đất hiếm của thế giới đến mức gần như tất cả nguyên liệu, bất kể chúng được khai thác ở đâu trên thế giới, đều phải chuyển đến TC để sàng lọc trước khi chúng có thể được xử dụng trong công nghệ. Theo Bộ Thương mại Hoa Kỳ, hiện nay, TC kiểm soát gần 60% hoạt động khai thác đất hiếm, hơn 85% công suất chế biến và hơn 90% sản lượng nam châm vĩnh cửu. Hành pháp Trump 44 đã chuẩn bị tất cả cho sự độc lập của Mỹ về đất hiếm. Ngày 30/9/2019, TT Trump đã ký một sắc lệnh hành pháp để tăng cường khai thác các khoáng sản quan trọng trong nước, như nguyên tố đất hiếm, để hỗ trợ các công việc khai thác mỏ ở Hoa Kỳ, nhằm giảm sự phụ thuộc vào TC. Sắc lệnh hành pháp của Tổng thống Trump tuyên bố tình trạng khẩn cấp quốc gia trong ngành khai thác mỏ của Hoa Kỳ, và yêu cầu Bộ Nội vụ xem xét việc thực hiện Đạo luật Sản xuất Quốc phòng để tài trợ cho chế biến khoáng sản nhằm “bảo vệ an ninh quốc gia của chúng ta”. Khai thác đất hiếm ở mỏ Mountain Pass, California, Mỹ. “Chúng tôi sẽ đưa các thợ mỏ của mình trở lại làm việc”, TT Trump nói. Các cơ quan liên bang cũng sẽ được phép thăm dò và hoạt động để giảm sự phụ thuộc vào các quốc gia khác trong việc nhập khẩu khoáng sản. Tòa Bạch ốc thời đó tuyên bố:“Tổng thống Trump sẽ tiếp tục bảo vệ chuỗi cung ứng nội địa của chúng ta đối với các khoáng sản quan trọng thoát khỏi hành vi săn mồi của TC”. Thà chậm còn hơn không! Mai Thanh Truyết Hội Bảo vệ Môi trường Việt Nam Houston - Tháng 7-2025

Wednesday, July 23, 2025

Đất hiếm và Chuỗi cung ứng trên thế giới – Phần I Hiện tại, Trung Công giữ vai trò trung tâm trong chuỗi cung ứng đất hiếm toàn cầu, không chỉ nhờ trữ lượng lớn mà còn do năng lực chế biến và chiến lược địa chính trị tinh vi. Dưới đây là một phân tích chi tiết về cách hành xử và ảnh hưởng của TC trong vấn đề đất hiếm: 1- Vị thế của Trung Cộng trong ngành đất hiếm Trữ lượng đất hiếm (ước tính 2023): Trung Cộng chiếm khoảng 36-38% trữ lượng thế giới (44 triệu tấn oxit đất hiếm). Việc sản xuất đất hiếm toàn cầu do TC hầu như độc quyền với khoảng 60–70% sản lượng khai thác. Nhưng quan trọng hơn cả, TC kiểm soát hơn 85–90% quy trình chế biến và tinh luyện, vốn là giai đoạn then chốt biến quặng thành nguyên liệu dùng trong công nghiệp. Có thể nói, TC thống trị toàn thể chuỗi giá trị, từ việc Khai thác → Tinh luyện → Chế tạo vật liệu → Sản xuất sản phẩm công nghệ cao (nam châm vĩnh cửu, pin, điện tử quốc phòng). 2- Cung cách hành xử của Trung Cộng Tước hết, TC dùng đất hiếm như vũ khí địa chính trị. TC kiểm soát ngành xuất cảng đất hiếm thông qua hạn ngạch, thuế, giấy phép, và các hợp đồng do họ chủ động. Xin đan cử một vài thí dụ điểm hình dưới đây: * Vào năm 2010, khi xảy ra tranh chấp lãnh hải với Nhựt Bổn (Senkaku/Điếu Ngư), TC tạm ngưng xuất khẩu đất hiếm sang Nhựt, khiến thị trường toàn cầu rúng động và giá đất hiếm tăng vọt. Từ đó, Bắc Kinh cảnh báo gián tiếp với các nước khác rằng nước này sẵn sàng dùng đất hiếm làm công cụ gây áp lực chính trị. * Thâu tóm mỏ đất hiếm ở nước ngoài. TC đầu tư và kiểm soát mỏ tại Châu Phi (Congo, Tanzania, Namibia), Myanmar (giáp biên giới TC, quan trọng về nguồn cung), Australia (đầu tư cổ phần vào công ty Lynas), Nam Mỹ và Đông Nam Á. Để rồi, TC không chỉ làm chủ mỏ trong nước mà còn gián tiếp kiểm soát nguồn cung ứng toàn cầu. * Trợ giá, thao túng thị trường khai thác và chế biến khiến giá đất hiếm rẻ hơn thị trường vì TC bỏ qua việc thanh lọc lượng phế thải lỏng rất lớn trong quá trình tinh chế đất hiếm. Vì vậy, các nhà sản xuất ở nước khác khó cạnh tranh nổi. Trước năm 2020, chính Hoa Kỳ xuất cảng đất hiếm thô sang TC, để rồi nhập lại đất hiếm tinh chế, vì chi phí thanh lọc phế thải lỏng ở Mỹ … quá cao! Nhiều quốc gia từng có mỏ đã phải đóng cửa vì không thể cạnh tranh với giá rẻ từ TC (như Mỹ với mỏ Mountain Pass giai đoạn 2002–2010). 3- Ảnh hưởng toàn cầu Vì nắm được yếu tố môi trường/tài chính/sản xuất, đất hiếm của TC ngày càng tác động lên chuỗi cung ứng công nghệ cao trên thế giới như các công nghệ: Xe điện, nam châm vĩnh cửu, điện thoại, vũ khí định hướng bằng laser... đều cần đất hiếm. Và từ đó, Bắc Kinh dùng đất hiếm như là một vũ khí áp đặt vào các dịch vụ buôn bán qua việc gián đoạn sản xuất hay cắt đứt hợp đồng nhằm gầy áp lực với các quốc già đối tác như Mỹ, Nhựt, Âu châu, Đài Loan, Đại Hàn v.v… Tuy nhiên, cũng nhờ sức ép trên mà một số quốc gia gây ra làn sóng "thoát Trung" về đất hiếm bằng cách tự sản xuất. Hiện tại, Mỹ đang đầu tư tái khởi động mỏ ở Mountain Pass từ năm 2020. Nhựt, Liên Âu đang tìm nguồn thay thế nguyên liệu ở Úc, Việt Nam, Brazil…Và hiện nay, chuỗi cung ứng trở thành đa dạng, không còn độc quyền như trước năm 2020 nữa… Hoa Kỳ cũng đang khôi phục đất hiếm từ các sản phẩm phế thải cũ và tái sinh trở lại, cũng như mở thêm nhà máy ở những tiểu bang có mỏ đất hiếm. Nhưng dù muốn dù không, hiện tại, TC vẫn còn chủ động trong việc sản xuất và phân phối đất hiếm tinh chế, ước tính kiểm soát khoảng 70% nhu cầu đất hiếm trên thế giớ 4- Hoa Kỳ có "lệ thuộc" đất hiếm của Trung Cộng hay không? Câu trả lời ngắn gọn: Có, nhưng Mỹ đang nỗ lực giảm mạnh sự lệ thuộc xuống. 4.1- Mức độ lệ thuộc của Hoa Kỳ vào đất hiếm Trung Cộng Lệ thuộc vào nhập cảng, tính đến giai đoạn 2014–2020, có từ 80% đến 90% đất hiếm tinh chế (rare earth oxides - REO) nhập cảng vào Mỹ từ TC. Riêng đối với “nam châm vĩnh cửu”, trong một thời gian dài, Mỹ nhập khoảng 98%. Hoa Kỳ vẫn có mỏ đất hiếm, nhưng không đủ khép kín chuỗi sản xuất. Mỏ Mountain Pass là mỏ đất hiếm lớn nhất nước Mỹ, nhưng từ 2002 đến khoảng 2017, mỏ này đóng cửa một phần vì không thể cạnh tranh với giá cả của TC. Sau khi hoạt động lại, phần quặng khai thác vẫn được gửi sang TC để tinh chế. 4.2- Tại sao Mỹ lệ thuộc? Chuỗi cung ứng chế biến do TC thống trị vì chế biến đất hiếm cần công nghệ cao, độc quyền và rất ô nhiễm (axit, hóa chất độc hại, phóng xạ nhẹ). Mỹ từng giảm sản xuất trong nước vì lo ngại môi trường và chi phí cao, để rồi phải mua sản phẩm rẻ hơn từ TC. TC, ngược lại, nhờ trợ cấp nhà nước mạnh, chấp nhận ô nhiễm để chiếm lĩnh thị trường. Lý do thứ hai, là do Mỹ thiếu đầu tư dài hạn vỉ HK đã từng xem nhẹ chiến lược đất hiếm sau Chiến tranh lạnh. Chính phủ và tư nhân không đầu tư đúng mức vào hệ sinh thái chuỗi cung ứng cho đến khi TC sử dụng đất hiếm như “vũ khí kinh tế” trong các tranh chấp thương mại. 4.3- Mỹ đang làm gì để giảm lệ thuộc? Hiện tại, nhờ Đạo luật CHIPS and Science Act (2022) và các chương trình của DoD - Bộ Quốc phòng ưu tiên phát triển chuỗi cung ứng đất hiếm trong nước. Luật Defense Production Act đã được sử dụng để hỗ trợ tài chính cho các công ty khai khoáng và chế biến đất hiếm. Nhờ đầu tư nội địa qua Tập đoàn MP Materials (vận hành mỏ Mountain Pass) đã bắt đầu xây nhà máy chế biến trong nước, ký hợp đồng cung cấp nam châm vĩnh cửu cho GM, Lockheed Martin, và nhứt là nhận tài trợ hàng trăm triệu USD từ chính phủ Mỹ nhằm giải quyết chi phí cho việc thanh lọc phế thải lỏng. Thêm nữa, các hợp tác liên chính phủ qua Liên minh Quốc tế để đa dạng hóa nguồn cung với Úc qua Cty Lynas Corp, Canada qua Cty Avalon, Vitals Metal, và Việt Nam. Tất cà nhằm mục đích có thêm nguồn khai thác và chế biến bên ngoài TC. 4.4- So sánh hiện trạng đất hiếm năm 2025 giữa Mỹ và Trung Cộng Trung Cộng sở hữu 60 – 70% tổng lượng đất hiếm trên thế giới và tinh luyện khoảng 85% và sản xuất 95% nam châm vĩnh cửu. Trong lúc đó, Hoa Kỳ có tổng sản lượng khoảng 15%, và hiện đang tái hoạt động và xây dựng các nhà máy tinh chế đất hiếm từ năm 2020. 5- Vai trò của Việt Nam trong cuộc chơi này Việt Nam có trữ lượng đất hiếm lớn thứ 2 thế giới (ước tính khoảng 22 triệu tấn), nhưng vì chưa có công nghệ tinh chế đất hiếm, nhưng chưa có chuỗi công nghiệp hỗ trợ và đầu tư mạnh mẽ, chưa khai thác quy mô các mỏ hiện có, nhứt là bị áp lực từ TC. Nếu được đầu tư đúng hướng (như liên kết với Nhật, Mỹ, EU), Việt Nam có thể trở thành một đối trọng địa chính trị trong ngành đất hiếm ở châu Á. 6- Kết luận Trung Cộng không chỉ khai thác đất hiếm, mà đã biến nó thành công cụ chiến lược để củng cố vị thế địa chính trị và kiểm soát chuỗi công nghệ toàn cầu. Việc thế giới phụ thuộc vào TC về đất hiếm là một điểm yếu chiến lược và là một mối đe dọa tiềm tàng đối với các nền kinh tế phát triển và đang phát triển. Hoa Kỳ đã từng lệ thuộc gần như tuyệt đối vào TC về đất hiếm, đặc biệt trong giai đoạn 2005–2020. Tuy nhiên, kể từ chiến tranh thương mại dưới thời Trump và tiếp tục dưới thời Biden, Mỹ đã tỉnh thức và đang đầu tư mạnh để giảm thiểu nguy cơ chiến lược này. Dù vậy, việc “thoát Trung” hoàn toàn sẽ mất thời gian (ít nhất đến sau 2030), vì: - Việc xây dựng hạ tầng tinh luyện cần nhiều năm; - Thị trường Mỹ chưa đủ sức cạnh tranh nếu không có trợ cấp của của chính phủ. Tại hội nghị thượng đỉnh các nước G7 ở Hiroshima, Nhật từ 19 đến 21 tháng 5, 2023, bà Ursula von der Leyen, Chủ tịch Ủy ban Châu Âu (EC) , đã nhấn mạnh cần phải hợp tác với những đối tác và các quốc gia có tầm nhìn chung để “giảm thiểu sự phụ thuộc của chúng ta vào Trung Cộng” ở một số lĩnh vực then chốt, trong đó có đất hiếm. Ngày 18/5/2023, Bộ Tài nguyên của Australia, là khách mời tham dự G7 tương tự như Việt Nam, đã ra thông báo chính sách tài trợ cho ngành khai thác mỏ, trong đó có chiến lược khai thác đất hiếm, nhằm giảm thiểu các rủi ro về chủ quyền và tăng cường năng lực cho chuỗi cung ứng của các lĩnh vực sản xuất. Trong thời đại của nền kinh tế công nghệ cao cấp, các nguyên tố đất hiếm có mặt khắp mọi sản phẩm công nghiệp như xe hơi, điện thoại di động, vệ tinh, động cơ, tên lửa dẫn đường bằng tia laser, một số linh kiện dùng trong kỹ nghệ tình báo và quân sự như trong động cơ và các thiết bị điện tử của mỗi chiếc máy bay chiến đấu F-35 Lightning II thế hệ mới nhất của Hoa Kỳ cần có khoảng 450 kg nguyên tố đất hiếm. Khai thác đất hiếm và công cuộc bảo vệ môi trường trong quá trình tinh chế đất hiếm đòi hỏi các kỹ năng khoa học kỹ thuật cao và cân bằng với việc bảo vệ môi trường. Từ một nguồn đất thô và phải qua nhiều giai đoạn tinh lọc, tinh chế…, phát thải một số lượng quá lớn phế thải độc hại lỏng, rắn, và khí. Các công ty Hoa Kỳ, chỉ vì chú trọng vào hiệu quả kinh tế hơn vấn đề an ninh quốc phòng, cho nên trước một phí tổn rất lớn do EPA quy định trong việc thanh lọc phế thải, người Mỹ đã từng ngủ một giấc ngủ dài trong việc tinh chế các đất hiếm nầy. Ngược lại, TC với quyết tâm đại hán, muốn trở thành bá chủ toàn cầu, vì vậy họ xem nhẹ việc bảo vệ môi trường, bảo vệ nguồn sống của hơn 1,4 tỷ người Tàu nhằm sản xuất đất hiếm và làm ngơ việc thanh lọc phế thải lỏng. Nên nhớ, sản xuất chỉ 1kg đất hiếm, phát thải ra hàng chục ngàn lít phế thải lỏng độc hại…cần phải thanh lọc. Cuộc chiến về đất hiếm giữa TC và Mỹ đang lần lần được cân bằng sau cuộc chiến cấm vận của Hoa Kỳ và TC, cũng như thương chiến về đất hiếm khơi nguồn từ tranh chấp giữa Nhật và TC năm 2010. Vấn đề là, đất hiếm một khi đã được tinh luyện rồi cần phải…được dùng để sản xuất những sản phẩm “công nghệ tối tân” nhằm phục vụ trong công kỹ nghệ quốc phòng, y tế, không gian v.v…chứ không nhằm để xuất cảng như hầu hết đất hiếm của TC. Và, về điểm trên, Hoa Kỳ vẫn chiếm ưu thế, vì TC không đủ khả năng để chạy theo các tiến bộ khoa học - kỹ thuật của HK. Nên nhớ, dưới thời TT Reagan, chì vì chạy theo chính sách không gian của Mỹ, mà Liên Sô bị hụt hơi và “tự” bứt từ vào năm 1991. Và cũng cần nên nhớ, tuy Trung Cộng được xem như một nhà máy cung ứng cho toàn cầu …với giá rẻ, nhưng chưa bao giờ có đủ linh kiện “tự sáng chế” để hoàn tất 100% một sản phẩm cao cấp nào cả, từ những mặt hàng công nghệ tiêu dùng hay trong lãnh vực quân sự hoặc quốc phòng hay không gian! Sẽ còn lâu lắm Trung Cộng mới có khả năng đuổi kịp thế giới tự do trong lãnh vực nầy. Do đó, một khi Tây phương ổn định được mức sản xuất đất hiếm đủ dùng cho nhu cầu trong nước, đất hiếm TC sẽ không còn là vũ khí chiến lược để “áp đặt cuộc “chơi”” với tây phương nữa và đương nhiên, kỹ nghệ đất hiếm của TC sẽ… chết! Xin đón đọc tiếp: Phần II - Tạo sao Mỹ không khai thác đất hiếm tại nội địa Phần III - Đất hiếm Việt Nam – Triển vọng hợp tác Mỹ - Việt Mai Thanh Truyết Hội Bảo vệ Môi trường Việt Nam Houston – Tháng 7-2025

Sunday, July 20, 2025

Utsukushii – Vẻ đẹp sâu kín trong văn hóa Nhật Bản "Utsukushii" (美しい) là một từ ngữ tiếng Nhật có nghĩa là đẹp, đáng yêu hoặc xinh xắn (beautiful, lovely, or pretty) trong tiếng Anh. Nó là một tính từ và được dùng để mô tả một cái gì đó đẹp về mặt thẩm mỹ hoặc mang lại cảm giác về cái đẹp. Sau đây là một phân tích về vài từ ngữ Nhựt cùng chỉ về cái đẹp: • Nghĩa: "Utsukushii" (美しい) chánh yếu có nghĩa là "xinh đẹp" hoặc "đáng yêu". • Cách dùng: Đây là một tính từ đuôi i, vì vậy nó có thể được dùng để bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ (ví dụ: "utsukushii hana" - bông hoa đẹp). • Sắc thái: Mặc dù cả "kirei" (きれい) và "utsukushii" (美しい) đều có nghĩa là "xinh đẹp", nhưng "utsukushii" thường được dùng để diễn tả cảm giác sâu sắc, nghệ thuật hoặc cảm xúc hơn về cái đẹp, trong khi "kirei" cũng có thể ám chỉ sự sạch sẽ hoặc sự ngăn nắp. Ví dụ: "Kanojo wa utsukushii" (彼女は美しい) có nghĩa là "Cô ấy xinh đẹp". Nhưng khi tra cứu trên jisho.org, Utsukushii cũng có thể có nghĩa là "trong sáng (trái tim, tình bạn, v.v.)". Tôi luôn nghĩ utsukushii chỉ đơn thuần liên quan đến "cái đẹp", và không có gì khác. Nhưng jisho.org ngụ ý rằng từ nhữ nầy gắn liền với sự trong sáng và các giá trị/đức tính "trong sạch" khác. Thực ra, "Utsukushii"(美しい) trong tiếng Nhật ngoài việc được dịch là "đẹp" hay "mỹ lệ", nhưng ý nghĩa sâu kín của nó trong văn hóa Nhật Bản vượt xa khái niệm thẩm mỹ thông thường. Nó không chỉ đơn thuần là cái đẹp về mặt thị giác, mà là một trải nghiệm mang tính tinh thần, cảm xúc và hài hòa với tự nhiên và lòng người. Dưới đây là những khía cạnh sâu kín của "utsukushii" trong văn hóa Nhật: 1. Cái đẹp gắn với sự mong manh và thoáng qua (無常 - mujō) Trong văn hóa Nhật Bản, cái đẹp được trân quý bởi vì nó không vĩnh viễn. Ví dụ tiêu biểu là hoa sakura (anh đào) – chỉ nở rộ vài ngày trong năm. Vẻ đẹp ấy không nằm ở sự lộng lẫy, mà ở tính tạm thời, sự chia ly, và cảm giác biết ơn vì đã được chứng kiến. Và từ đó, có thể hiểu được là, Utsukushii mang một chiều sâu triết lý về sự vô thường, khiến người Nhật cảm thấy xúc động trước vẻ đẹp giản dị, thoảng qua của hoa anh đào. Utsukushii trong trường hợp này mang một triết lý: “Chính vì ngắn ngủi nên mới quý giá. Chính vì sắp tan biến nên mới gây xúc động.” 2. Cái đẹp trong sự giản dị và không hoàn hảo (侘寂 - wabi-sabi) "Utsukushii" không cần phải hoàn hảo, đối xứng hay lộng lẫy.Trong tinh thần wabi-sabi, cái đẹp được tìm thấy trong: • Một cái chén sứ có vết nứt đã được hàn lại bằng vàng (kintsugi) • Một khu vườn rêu phủ • Một bóng cây in mờ trên vách giấy shoji. Ở đây, "utsukushii" là cái đẹp của thời gian, dấu vết, và sự chân thật của cuộc sống. 3. Sự hòa hợp với thiên nhiên (自然 - shizen) Vẻ đẹp mà người Nhật gọi là "utsukushii" thường gắn liền với tự nhiên, mùa màng, âm thanh của gió, ánh sáng dịu nhẹ, sự tĩnh lặng. • Một tán lá đỏ mùa thu • Một con đường làng phủ tuyết • Âm thanh của suối chảy. Đây là cái đẹp không được tạo ra, mà được cảm nhận, cho thấy sự đồng điệu giữa con người và thiên nhiên. 4. Sự rung động của tâm hồn (感動 - kandō) "Utsukushii" thường được thốt ra không chỉ khi nhìn thấy điều gì đẹp, mà khi tâm hồn được lay động bởi một khoảnh khắc thiêng liêng, như chứng kiến lòng nhân ái, sự hy sinh, một hành động cao quý, hay một cảm xúc sâu sắc. Khi một người nói Utsukushii, họ có thể đang cảm nhận một vẻ đẹp nội tâm, chứ không chỉ là bề ngoài. Trong Phật giáo và đặc biệt trong văn hóa Nhật Bản, mọi sự vật đều là tạm thời. Cái đẹp thật sự chỉ xuất hiện trong khoảnh khắc trống và tàn. 5. Mỹ học gắn liền với lễ nghi, nghệ thuật và phong cách sống Thêm nữa chữ "utsukushii" hiện diện trong: • Trà đạo (sadō): sự tinh tế, tiết chế, khiêm nhường • Hoa đạo (kadō/ikebana): sự cân bằng, khoảng trống • Thư pháp (shodō): cái đẹp của dòng chảy tâm thức • Kimono, Kiến trúc, Thi ca haiku: nơi cái đẹp và chức năng hòa làm một. Trong đời sống Nhật, cái đẹp không phải để ngắm mà để sống cùng, hòa nhập vào nhịp thở hàng ngày. Kết luận: Khi cái đẹp trở thành một đạo sống Trong một thế giới đang rối loạn vì tốc độ, công nghệ, và chủ nghĩa tiêu dùng, triết lý "utsukushii" của người Nhật là một liều giải độc tinh thần mà nhân loại nên học lại. Nó không chỉ là mỹ học, mà là một cách thấy thế giới chậm lại, sâu hơn, có chiều kích tâm linh. Chúng ta đang sống trong kỷ nguyên mà vẻ đẹp bị thương mại hóa, kỹ thuật số hóa và tiêu thụ vội vàng. Người ta không còn rung động trước một chiếc lá rơi, hay một nét cười già nua, hay nhìn thấy nét ngây thơ của một em bé… vì cái đẹp hôm nay bị đóng khung trong công nghệ AI tạo ảnh, ảnh selfie, và thẩm mỹ viện. Utsukushii đưa ta trở về với trực giác thẩm mỹ nguyên thủy, nơi mà cái đẹp không cần giải thích, chỉ cần cảm nhận. Nó dạy ta rằng: • Cái đẹp không hoàn hảo mới thật, vì nó giống chính ta, con người thật. • Cái đẹp hiện ra trong tĩnh lặng, nhưng thế giới ồn ào chẳng nghe được nó. • Cái đẹp là một lựa chọn đạo đức, sống chậm, sống tử tế, sống biết ơn. Triết lý “utsukushii” có thể là một cách kháng cự nhẹ nhàng nhưng sâu sắc trước chủ nghĩa tối đa hóa, tối ưu hóa, và công nghiệp hóa toàn diện nhân loại. Đó là một cách sống nhân bản, tự nhiên và tỉnh thức, điều mà không chỉ người Nhật, mà cả nhân loại đang khao khát trở lại. "Utsukushii" là một chữ đầy chiều sâu, bao gồm vẻ đẹp của: - Hình thể - Tâm hồn - Sự sống - Và cả sự tàn úa, tan biến. Nó phản ánh một nền văn hóa trân trọng sự mong manh, sự hài hòa, và cái đẹp đến từ cảm xúc chân thật hơn là vẻ bề ngoài. Nói về khái niệm "Utsukushii", một vẻ đẹp sâu kín trong văn hóa Nhật Bản trong thế giới ngày nay, nơi hình ảnh, tốc độ và vẻ hào nhoáng thường chiếm trọn vẹn đời sống hiện đại của chúng ta, người Nhật vẫn giữ gìn một triết lý thẩm mỹ đầy nhân bản và tĩnh lặng: "Utsukushii" – cái đẹp như một nhịp thở sâu của tâm hồn. Utsukushii không chỉ là một mỹ từ, mà là một cách sống, một cách nhìn, một cách yêu thương thế giới nầy. Khác với những khái niệm "đẹp" mang tính hình thức, được đo bằng chuẩn mực sắc đẹp hay thiết kế nhân tạo, Utsukushii đòi hỏi người tiếp nhận phải có chiều sâu cảm xúc, lòng khiêm nhường, và một tâm hồn biết lắng nghe. • Utsukushii là một hành vi tâm linh: Khi một người Nhật thốt lên chữ này, không phải họ đang "đánh giá" một đối tượng, mà họ đang bày tỏ lòng biết ơn, rung động, và thừa nhận sự sống trong khoảnh khắc đó. Dù là một cánh hoa rơi hay một hành động thiện lành, "utsukushii" là cách họ nói:"Tôi nhìn thấy cái đẹp nơi đó, và tôi biết mình may mắn được chứng kiến." • Utsukushii là cầu nối giữa cái hữu hình và cái vô hình: Đẹp không chỉ là thứ "thấy được", mà còn là thứ "cảm được". Như một ngôi đền cũ kỹ, một người già chăm sóc cháu nhỏ, một bài haiku ngắn ngủi về mưa rơi trên mái tranh… Đó không phải cái đẹp lý tưởng của Hy Lạp cổ đại, mạnh mẽ, đối xứng, hoàn hảo. Đó là cái đẹp của sự sống, sự cũ kỹ, sự tàn phai, và sự yêu thương. Một vẻ đẹp thiêng liêng vì nó tồn tại trong cái nhất thời của sự hiện hữu. • Utsukushii là đạo đức thẩm mỹ: Ở Nhật, thẩm mỹ không chỉ là gu (taste), mà còn là tư cách sống. Một người ăn nói khiêm cung, giữ ý trong tiệc trà. Một nghệ sĩ gốm suốt đời luyện tay nghề để làm ra chiếc chén không hoàn hảo. Một người mẹ gói hộp cơm (bento) cho con mang vào lớp học với tình yêu giản dị. Đó là vẻ đẹp của sự tận tụy, của lòng kính trọng cuộc sống, và của niềm tin rằng những điều nhỏ bé nhất có thể chứa đựng cái đẹp lớn lao nhất. Và lời bàn “Mao Tôn Cương” sau cùng về chiêm nghiệm cho thời đại chúng ta của một tiện nhân: Trong thế giới hiện đại, con người dễ bị cuốn vào một vòng xoáy của hiệu năng, tiêu chuẩn hóa, và cái đẹp nhân tạo, máy móc…. Cái đẹp được sản xuất hàng loạt, mô hình hóa, chỉnh sửa bằng công nghệ số do một lập trình viên… đôi khi làm mất đi cảm xúc gốc của con người. Triết lý "utsukushii" của người Nhật nhắc nhở chúng ta rằng: • Cái đẹp không phải để sở hữu, mà để chiêm ngưỡng. • Không có gì đẹp bằng một tâm hồn biết rung động. • Không có điều gì là nhỏ nhặt, nếu ta đặt cả trái tim vào đó. • Cái đẹp là điều ta phải luyện tâm mới nhận ra. • Cái đẹp đối khi là một dấu nứt, một vết thời gian. • Một cuộc đời sống đẹp là một cuộc đời khiêm nhường, biết cảm nhận, và biết tha thứ. Nó là một lời nhắc nhở cho toàn nhân loại về giá trị của sự dừng lại, của cảm nhận, và của cái đẹp nội tại trong thế giới đang trở nên ngày càng vội vã, định lượng và công nghiệp hóa. Trong thời đại của tối ưu hóa, hiệu suất, và sản xuất hàng loạt, chúng ta dễ dàng quên mất rằng: • Cái đẹp không phải lúc nào cũng là cái nổi bật. • Giá trị không luôn nằm ở sự hoàn hảo. • Một đời sống đẹp không phải là một đời sống giàu có vật chất, mà là một đời sống có chiều sâu tâm linh. Utsukushii là một tiếng thì thầm của trái tim, là một ánh nhìn từ bi với chính mình và với thế giới. Đó là lựa chọn sống nhẹ, sống sâu, và sống trọn từng khoảnh khắc, thay vì chạy theo những cái "đẹp" được đóng gói sẵn và quảng bá bởi mạng xã hội hay thị trường. Nếu nhân loại có thể học được gì từ văn hóa Nhật, thì “utsukushii” chính là một câu trả lời thầm lặng nhưng bền vững, rằng vẻ đẹp không ở đâu xa, nó nằm trong cách ta đi qua từng ngày, với đôi mắt mở và trái tim rộng. Và sau cùng, Utsukushii không chỉ là một chữ để miêu tả. Đó là một lời thì thầm giữa người và trời, giữa người và đất, giữa người và người… trong im lặng. Giữa cái hiện tại và sự vĩnh hằng, Và sau cùng, giữa một hình thái phù du nhưng vĩnh cửu, và, giữa một tâm hồn tĩnh lặng trong một thế giới đầy biến động. Mai Thanh Truyết Một ngày tìm Tĩnh lặng Houston – Tháng 7-2025 Ghi chú: Lời hay ý đẹp: • Donald Richie, Luận về Mỹ học Nhật Bản (Nhà xuất bản Stone Bridge, 2007): “Vẻ đẹp Nhật Bản không phải là thứ để tìm kiếm, mà là thứ để chấp nhận một khi đã khám phá. Nó mang tính chủ quan, phù du, và thường ẩn chứa trong những gì chưa trọn vẹn hoặc sắp biến mất.” - “Japanese beauty is not something to be sought, but something to be accepted once discovered. It is subjective, fleeting, and often resides in what is incomplete or about to vanish.” • Jun'ichirō Tanizaki, Ca ngợi Bóng tối (Nhà xuất bản Leete's Island Book, 1977): “Chúng ta tìm thấy vẻ đẹp không phải ở bản thân sự vật mà ở những hình thái chiếc bóng, ánh sáng và bóng tối, mà sự vật này tạo ra khi tương phản với sự vật khác.” - “We find beauty not in the thing itself but in the patterns of shadows, the light and the darkness, that one thing against another creates.” • Daisetz T. Suzuki, Thiền và Văn hóa Nhật Bản (Nhà xuất bản Đại học Princeton, 1959): “Trong thực hành Thiền, vẻ đẹp không nằm ở vẻ bề ngoài, mà nằm ở bản chất bên trong vượt lên trên hình thức. Tâm trí cảm nhận vẻ đẹp khi nó trở nên tĩnh lặng.” - “In the practice of Zen, beauty lies not in the outward appearance, but in the inner nature that transcends form. The mind perceives beauty as it becomes quiet.” • Kakuzō Okakura, Trà Thư (1906): “Vẻ đẹp đích thực chỉ có thể được khám phá bởi người biết hoàn thiện những gì còn dang dở trong tâm trí. Giá trị của một cử chỉ lịch sự hay một sự im lặng đầy ý nghĩa còn lớn hơn cả những món đồ trang trí cầu kỳ nhất.” - “True beauty could be discovered only by one who mentally completes the incomplete. The value of a polite gesture or a meaningful silence is greater than the most ornate decoration.” • Makoto Ueda, Con Đường Gai Hoa: Cuộc Đời và Thơ Ca của Yosa Buson (Nhà xuất bản Đại học Stanford, 1998): “Mỹ học Haiku, đặc biệt là ở Buson, tìm cách bộc lộ những điều sâu sắc ẩn chứa trong sự bình dị. Khoảnh khắc thơ ca là một thế giới thu nhỏ của cái mà người Nhật coi là ‘utsukushii’ – phù du nhưng vĩnh cửu.” - “Haiku aesthetics, especially in Buson, seek to reveal the profound within the plain. The poetic moment is a microcosm of what Japanese consider ‘utsukushii’—ephemeral yet eternal.”

Thursday, July 17, 2025

Bill Gates và Diễn đàn Event 201 Lời người viết: Vào tháng 10 năm 2019, Trung tâm An ninh Y tế Johns Hopkins cùng các đối tác, Diễn đàn Kinh tế Thế giới và Quỹ Bill & Melinda Gates đã tổ chức một cuộc diễn tập (exercise) phòng chống đại dịch mang tên “Sự kiện 201 – Event 201”. Sự kiện này mô phỏng sự bùng phát của một loại virus corona mới lây truyền từ dơi sang lợn rồi sang người và dẫn đến một đại dịch nghiêm trọng. Cuộc diễn tập này nhằm “làm nổi bật những thách thức về công tác chuẩn bị và ứng phó” có thể phát sinh trong một đại dịch rất nghiêm trọng. Nên nhớ, cuộc bùng phát Covid Wuhan vào tháng 12/2019 tại Wuhan làm rộ lên mối nghi ngờ về Bill Gates vì ông cũng là một nhà tài trợ cho việc thiết lập Viện Vi sinh Wuhan… Tuy nhiên, khi được hỏi liệu cuộc diễn tập có dự đoán được đại dịch hiện tại hay không, Johns Hopkins cho biết: “Đối với kịch bản này, chúng tôi đã mô phỏng một đại dịch virus corona giả định, nhưng chúng tôi đã tuyên bố rõ ràng rằng đó không phải là một dự đoán” – ““For the scenario, we modeled a fictional coronavirus pandemic, but we explicitly stated that it was not a prediction”. Tiếp theo, một video được xem hàng nghìn lần trên mạng xã hội cho rằng Bill Gates đã trích dẫn một câu nói về “khử trùng và kiểm soát dân số”. Đoạn clip cho thấy một người đàn ông nói: “Theo lời Bill Gates, ít nhất 3 tỷ người cần phải chết”. Reuters không tìm thấy bằng chứng nào cho thấy Gates từng đưa ra tuyên bố như vậy. Bài viết phân tích của Reuters – “Fact check: Bill Gates did not say the world needs to be ‘depopulated’” - https://www.reuters.com/article/factcheck-bill-gates-depopulation-idUSL2N2LF1LZ. Reuters giải thích rõ các thuyết âm mưu liên quan đến Gates và “giảm dân số” là sai sự thật, đồng thời trích dẫn phát biểu thật của ông. Quỹ Bill và Melinda Gates đã xác nhận với Reuters qua email rằng tuyên bố này là sai sự thật. Một phiên bản được đăng lên Instagram vào ngày 25 tháng 1 đã được xem hơn nửa triệu lần ba ngày sau đó. Đoạn clip cũng được chia sẻ trên TikTok (vm.tiktok.com/ZMJoRcss3/). Đoạn clip lan truyền này không có sự góp mặt của Bill Gates, mà là một người đàn ông được xác định là "Tiến sĩ Robert O. Young", người được cho là đã trích dẫn Gates trong một hội thảo có tên "Tòa án Quốc tế về Công lý Tự nhiên - International Tribunal for Natural Justice”, một nhóm đã lan truyền các thuyết âm mưu về đại dịch COVID-19, theo các bản tin. Đoạn video dài hơn 90 phút được đăng tải trên YouTube (youtube.be/gKjnEz5s37o?t=5584) vào ngày 20 tháng 11 năm 2019. Trong đoạn clip lan truyền trên mạng xã hội, Young nói: "Vì mục đích triệt sản và kiểm soát dân số, có quá nhiều người trên hành tinh này mà chúng ta cần phải loại bỏ. Theo lời Bill Gates, ít nhất ba tỷ người cần phải chết" (có thể nghe rõ vào khoảng 1:33:03, youtu.be/gKjnEz5s37o?t=5583. Xin mời đọc trang chính thức của Quỹ Bill & Melinda Gates: https://www.gatesfoundation.org/what-we-do/global-development/reproductive-health. Nơi này trình bày rõ ràng các dự án và cam kết hỗ trợ sức khỏe sinh sản, kế hoạch hóa gia đình trên toàn cầu, nhấn mạnh quyền lựa chọn và giáo dục. Cá nhân người viết cũng đã dựa theo những tin tức trên mạng đôi khi thiếu kiểm chứng, và “kết án Bill Gates” qua các sự kiện trên. Sau khi tham khảo thêm nhiều nguồn tin khác nhau và kiểm chứng lại, xin được “viết lại” và có lời xin lỗi một tỷ phú có tấm lòng yêu thương nhân loại, Bill Gates. *** Dưới đây là cái nhìn chi tiết hơn về Event 201 (18/10/2019), cuộc diễn tập mô phỏng đại dịch do Johns Hopkins, WEF và Quỹ Gates tổ chức, tập trung vào các tuyên bố cụ thể của Bill Gates cùng bình luận khách quan: 1- Mục tiêu chuẩn bị và phối hợp công tư trước đại dịch Event 201 là cuộc diễn tập mô phỏng đại dịch do Johns Hopkins Center for Health Security phối hợp cùng Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF) và Quỹ Bill & Melinda Gates tổ chức. Mục tiêu chính: mô phỏng một đại dịch giả định do virus corona (CoV) gây ra, để tìm ra các điểm yếu trong hệ thống y tế và phối hợp quốc tế, từ đó đề nghị các giải pháp ứng phó. Event 201 mô phỏng sự xuất hiện của virus corona từ động vật lây lan toàn cầu gây thiệt hại nghiêm trọng về y tế, kinh tế và xã hội. Toàn thể các tham dự viên hiện diện đều mong muốn: • Phân tích lỗ hổng trong hệ thống đối phó với đại dịch; • Đề nghị cơ chế phối hợp công tư toàn cầu có hiệu quả Reddit+15Johns Hopkins Center for Health Security+15Dossier+15 • Kêu gọi minh bạch và trách nhiệm giữa chính phủ, doanh nghiệp, WHO, các Tổ chức quốc tế… Event 201 tuyên bố rõ ràng đây không phải dự báo về COVID 19 mà là hình dung một tình huống giả định mang tính giáo dục cao, như các chương trình Clade X hay Dark Winter trước đó Reddit+3Johns Hopkins Center for Health Security+3Johns Hopkins Center for Health Security+3. 2- Những lời nhấn mạnh từ Gates và các lãnh đạo Mặc dù Bill Gates không có vai trò “phát ngôn chính thức” tại Event 201, nội dung từ Chris Elias (gồm các quan điểm của Quỹ Gates) và các báo cáo sau Simulation đã minh định rõ là: • Đại dịch sẽ gây thiệt hại kinh tế rất lớn (~0,7% GDP toàn cầu mỗi năm, hàng trăm tỷ USD mỗi sự kiện); • Không một bên nào – công hoặc tư – có thể ứng phó đầy đủ nếu làm đơn lẻ;Cần tăng cường kho dự trữ vaccine, thuốc, xét nghiệm toàn cầu, đảm bảo phân phối công bằng HealthySimulation.com+2OpIndia+2non veni pacem+2; • Ngăn tin giả, thông tin sai lệch là chiến lược then chốt, cần liên kết truyền thông – công ty công nghệ – chính phủ để cung cấp thông tin chính xác; 3- Thiết lập quy trình và trách nhiệm rõ ràng, có mục tiêu thời hạn và cấu trúc tổ chức minh bạch để giám sát hoạt động liên ngành hiệu quả. 4- Bill Gates và định hướng chiến lược ra sao? Quan điểm của Bill Gates rất được lắng nghe qua tài liệu, báo cáo và các nhà lãnh đạo thuộc quỹ của ông. Những ý chính được Bill Gates và Quỹ Gates nhấn mạnh tại Event 201 và trong các cuộc họp liên quan gồm: Tham vấn xuyên suốt với WHO và CEPI: ông nhấn mạnh “an ninh sinh học” cần được đầu tư ngang hàng với quốc phòng – từ năm 2015 và qua Event 201. (CEPI: Coalition for Epidemic Preparedness Innovations – Liên minh Đổi mới Chuẩn bị Đối phó Dịch bệnh). Thế giới cần chuẩn bị kỹ càng cho đại dịch tiếp theo, bằng cách đầu tư vào nghiên cứu vaccine, thuốc và hệ thống xét nghiệm toàn cầu. Vaccine & CEPI: góp phần cho cuộc Gặp gỡ ở Davos đầu năm 2020, từ đó, đặt nền móng cho nghiên cứu, đầu tư và dự trữ vaccine toàn cầu trước khi COVID 19 bùng phát. Cần tăng cường hợp tác giữa chính phủ, tổ chức y tế và khu vực tư nhân để ứng phó nhanh và hiệu quả với đại dịch. Quản lý thông tin và chống tin giả là vấn đề then chốt trong khủng hoảng y tế cộng đồng. Đề nghị tạo “đội phản ứng nhanh toàn cầu”, tương tự như GERM - Global Epidemic Response and Mobilization team, một cơ chế chuẩn bị luôn sẵn sàng, không chờ đến khi có dịch mới hành động. 5- Phân tích và Bình luận khách quan Event 201 mô phỏng một coronavirus giả định, không "dự báo sự xuất hiện cụ thể". Sự bùng phát Covid Wuhan – Covid 19, khám phá vào cuối tháng 12/2019 chỉ là một sự trùng hợp ngày sau sự kiện Event 201. Từ đó mới dấy lên nhiều thuyết âm mưu, trong đó, Bill Gates và nhiều nhân vật tiếng tăm, nhiều tỷ phú được nêu tên là có liên quan mật thiết với đại dịch! Bill Gates không kêu gọi “giảm dân số” bằng cách tiêu cực. Ông không chủ trương tiêu diệt bớt người hay áp đặt chính sách kiểm soát sinh sản cưỡng bức. Các cáo buộc như “muốn tiêm vaccine để diệt chủng” hay “giảm dân số bằng virus” là hoàn toàn sai lệch, đã bị nhiều tổ chức uy tín bác bỏ (như WHO, UNICEF, và các tổ chức kiểm chứng thông tin như Snopes, FactCheck.org…). Gates ủng hộ giảm tốc độ gia tăng dân số thông qua giáo dục, y tế và phát triển Trong bài phát biểu tại TED Talk năm 2010, Bill Gates nói:“ Nếu chúng ta làm tốt công việc với vaccine mới, chăm sóc y tế và sức khỏe sinh sản, chúng ta có thể giảm được gia tăng dân số khoảng 10–15%.” Điều này KHÔNG có nghĩa là dùng vaccine để giết người, mà ngược lại, khi trẻ em được tiêm vaccine và chăm sóc tốt, cha mẹ có xu hướng sinh ít con hơn, vì không cần “sinh nhiều để phòng rủi ro”. Các quốc gia phát triển đều có dân số ổn định hoặc giảm do trình độ sống, y tế và giáo dục tăng , một xu hướng tự nhiên của xã hội phát triển. Bill Gates và Quỹ Gates đã đóng góp rất nhiều cho y tế toàn cầu, trong đó có tài trợ các chương trình vaccine, chống HIV, sốt rét, và các sáng kiến phát triển hệ thống y tế. Ý tưởng về “đội phản ứng nhanh toàn cầu” (sau này phát triển thành GERM) thể hiện tầm nhìn chủ động trong phòng ngừa đại dịch, tránh tình trạng bị động như COVID-19. Những chỉ trích về “quyền lực quá lớn” của các tổ chức tư nhân, trong đó có Quỹ Gates, phản ánh mối quan ngại về sự minh bạch và trách nhiệm giải thích của các tổ chức này, điều cần được giám sát chặt chẽ hơn nữa. Event 201 nhận định rằng hiện tại, thế giới thiếu đầu tư lâu dài vào y tế công, hệ thống cảnh báo, truyền thông khách quan và đúng đắn, và đây là những việc cần phải được giải quyết trước khi đại dịch mới sẽ xảy ra. Những đề nghị và hướng đi logic của Events 201 là khi chính phù và tư nhân cùng nắm vaccine, hậu cần (logistics), truyền thông, chắc chắn sẽ giảm tối đa gian lận hay móc ngoặc, chậm trễ và việc phân bố không đều. 6- Kết luận Trước hết, Event 201 không phải là một âm mưu, mà là cuộc “học diễn” (exercise) khoa học, một lời cảnh báo: nếu không đầu tư y tế, hậu cần, truyền thông chính xác và an ninh sinh học, khi có đại dịch lần sau, chúng ta sẽ trả giá rất đắt. Bill Gates không “tiên tri” về COVID 19, nhưng ông và Quỹ Gates đã thúc đẩy tạo ra việc chuẩn bị vaccine, CEPI, kho dự trữ, cơ chế công tư để toàn cầu phản ứng nhanh trước đại dịch. Event 201 là một cảnh báo quan trọng về sự chuẩn bị yếu kém của thế giới đối với đại dịch. Các phát biểu liên quan của Bill Gates thể hiện cam kết thúc đẩy sự phối hợp quốc tế, tăng cường y tế công cộng và sẵn sàng ứng phó khẩn cấp. Tuy nhiên, sự kiện cũng làm nổi bật thách thức về minh bạch và quản trị trong hệ thống y tế toàn cầu, nhất là khi nguồn lực tư nhân đóng vai trò ngày càng lớn. Mai Thanh Truyết Hội Bảo vệ Môi trường Việt Nam Tháng 7 - 2025