Sunday, October 12, 2025

 


Học thuyết “Madman” và Bài học Chiến lược cho Việt Nam trong

Bàn cờ Trung Cộng - Mỹ

 

Trong lịch sử ngoại giao quốc tế, có những thời kỳ mà lý trí không còn là thước đo duy nhất của quyền lực. Một hành động tưởng như phi lý như một lời đe dọa, một cơn giận dữ, hay một quyết định bất ngờ lại trở thành công cụ đắc lực của một chính sách ngoại giao nhằm đạt đến mục tiêu.

Sau Thế chiến thứ II, thế giới bước vào giai đoạn đối đầu ý thức hệ giữa Mỹ và Liên Xô. Cả hai đều sở hữu vũ khí hạt nhân, tạo nên tình trạng “răn đe lẫn nhau bằng hủy diệt toàn diện” (Mutual Assured Destruction – MAD).

Trong bối cảnh ấy, chiến lược răn đe trở thành trung tâm của chính sách đối ngoại: làm sao để đối phương tin rằng nếu họ vượt qua “lằn ranh đỏ”, Mỹ sẽ phản ứng không thể đoán trước, thậm chí cực đoan.

Nixon, khi tranh cử tổng thống (1968), từng nói với cố vấn của mình là Bob Haldeman rằng ông muốn các lãnh đạo cộng sản, đặc biệt là ở Liên Xô và Bắc Việt, “tin rằng tôi là một người điên, rằng tôi có thể làm bất cứ điều gì, kể cả dùng bom hạt nhân.” Nixon nói:“Tôi muốn Bắc Việt tin rằng tôi đã đến mức có thể làm bất cứ điều gì để chấm dứt chiến tranh. Hãy để họ nghe rằng Nixon bị ám ảnh bởi chủ nghĩa cộng sản, không thể kiềm chế khi tức giận, và ông ta có tay trên nút hạt nhân.” (I want the North Vietnamese to believe I’ve reached the point that I might do anything to stop the war. We’ll just slip the word to them that ‘for God’s sake, you know Nixon’s obsessed about communism. We can’t restrain him when he’s angry,and he has his hand on the nuclear button.)

Từ đó, giới phân tích chính trị Mỹ đặt tên cho chiến lược này là “Madman Theory” – Học thuyết Người điên.

Sau hơn nửa thế kỷ, người kế thừa không ngờ của Nixon lại là Donald J. Trump, một nhân vật đến từ thương trường, không mang bóng dáng của giới chính trị truyền thống hay cổ điển. Nhưng chính ông đã đưa lý thuyết Madman trở lại trung tâm chính trường thế giới, dưới hình thái mới: hỗn loạn có tính toán, đe dọa có chủ đích, và sự bất định như một loại vũ khí để khuất phục đối phương.

Trump không điên, ông “giả điên, giả dại, giả khùng… để người khác sợ”. Và khi thế giới ngày nay đang rơi vào vòng xoáy của những “madman” chính trị từ Washington, Bắc Kinh đến Moscow. Việt Nam cần hiểu rõ bản chất của lý thuyết này để chọn thế đứng tỉnh táo, không bị cuốn vào trò chơi của kẻ mạnh.

 

1- Nội dung của “Madman Theory”

Học thuyết này dựa trên tâm lý chiến và lý thuyết trò chơi (game theory). Nếu đối phương tin rằng bạn không còn lý trí, có thể hành động cực đoan, họ sẽ không dám khiêu khích hay leo thang vì sợ phản ứng khó lường.

-        Ngôn ngữ và hành vi ngoại giao mơ hồ vừa không phủ nhận cũng không khẳng định khả năng sử dụng vũ lực cực đoan.

-        Biểu hiện “thiếu kiểm soát” có chủ đích nhằm tạo cảm giác rằng lãnh đạo Mỹ có thể hành động vượt ngoài tính toán thông thường.

-        Áp lực tâm lý lên đối thủ bằng cách ép họ phải “tự giới hạn” trước khi Mỹ hành động.

Nixon và Cố vấn An ninh quốc gia Henry Kissinger áp dụng chiến lược này trong:

  • Chiến tranh Việt Nam: Mục đích ép Hà Nội và Mạc Tư Khoa vào bàn đàm phán Paris.
  • “Operation Giant Lance” (1969): Nixon ra lệnh máy bay ném bom B-52 chở bom hạt nhân bay quanh Bắc Cực, gần không phận Liên Xô, một hành động biểu dương “điên rồ” để ép Liên Xô gây sức ép với Bắc Việt.

Madman Theory có gốc sâu trong lý thuyết trò chơi (Game Theory), đặc biệt là trong nhánh “răn đe bằng sự không chắc chắn”. Thomas Schelling, nhà kinh tế học đoạt Nobel (2005), từng viết trong The Strategy of Conflict (1960):“The threat that leaves something to chance is the most credible threat.” – “Một lời đe dọa để lại yếu tố may rủi là lời đe dọa đáng tin nhất.”

Madman Theory có thể làm đối phương thận trọng hơn, tạo ra “khoảng trống bất định” giúp bên sử dụng có lợi thế đàm phán. Trong chiến lược nầy, qua một số nhà quan sát cho rằng chiến lược này của Nixon góp phần ép Hà Nội trở lại bàn đàm phán Paris năm 1972.

Tuy nhiên, cũng cần nêu lên giới hạn và thất bại của học thuyết trên qua cuộc chiến tranh Việt Nam.

  • Bắc Việt và Liên Xô không bị thuyết phục hoàn toàn; họ hiểu rằng Nixon bị giới hạn bởi Quốc hội và dư luận Mỹ.
  • Về lâu dài, học thuyết này làm suy yếu uy tín đạo đức và tính ổn định của Mỹ, vì tạo cảm giác rằng hệ thống dân chủ có thể bị điều khiển bằng “sự điên rồ có chủ đích”.
  • Kết quả đau thương cho Việt Nam là Hoa Kỳ đã đánh mất Việt Nam Cộng Hòa ngày 27 tháng giêng năm 1975!

Tóm lại, “Madman Theory” là sản phẩm của một thời kỳ mà răn đe hạt nhân và chiến tranh tâm lý là công cụ chính của chính trị toàn cầu. Nó biểu tượng cho nghệ thuật nắm quyền lực bằng sợ hãi, một chiến lược vừa hiệu quả ngắn hạn, vừa nguy hiểm nếu vượt tầm kiểm soát.

Như nhiều học giả nhận xét: “Madman Theory only works until the madman is believed to be truly mad.” – “Học thuyết Người điên chỉ còn tác dụng cho đến khi người ta thật sự tin rằng ông ta điên.”

2- Madman qua lịch sử cân đại của Hoa Kỳ

2.1- Thời kỳ Nixon (1969–1974): Khởi nguồn và mô hình điển hình

Nixon đưa “Madman Theory” thành chiến lược răn đe chính yếu trong giai đoạn cuối Chiến tranh Việt Nam. Ông tin rằng nếu Bắc Việt và Liên Xô thật sự sợ ông không kiểm soát được mình, họ sẽ nhượng bộ để tránh thảm họa hạt nhân. Năm 1969, ông ra lệnh máy bay B-52 chở bom hạt nhân bay quanh Bắc Cực (Operation Giant Lance), một hành động biểu tượng của “điên rồ có toan tính”.

Ngay sau đó, từ trong nước, dư luận phân hóa sâu sắc, một số người coi đó là chiến lược thông minh, cũng như nhiều người khác cho rằng ông đang chơi với lửa hạt nhân. Quốc tế thì hoài nghi và lo sợ. Các đồng minh châu Âu bất an, Liên Xô cảnh giác, còn Bắc Việt không hề khuất phục.

Tuy thất bại về mục tiêu cụ thể (ép Hà Nội đầu hàng), chiến lược này đã định hình một mô thức quyền lực Mỹ mới: răn đe bằng tính không thể đoán định.

2.2- Từ sau Chiến tranh Việt Nam đến cuối Chiến tranh Lạnh

Dưới thời các tổng thống kế nhiệm: Ford, Carter, và Reagan, sau vụ Watergate và thất bại ở Việt Nam, học thuyết “Madman” bị xem là nguy hiểm về đạo đức và chính trị. TT Jimmy Carter (1977–1981) đảo ngược hoàn toàn và nhấn mạnh “đạo đức trong chính sách đối ngoại” (moral foreign policy).

Tuy nhiên, đến thời TT Ronald Reagan (1981–1989), một phiên bản nhẹ của Madman Theory trở lại. Reagan được mô tả là “unpredictable” (khó đoán) trong các đối thoại hạt nhân với Liên Xô. Ông dùng ngôn ngữ “đe dọa” có chủ đích, ví dụ câu nói nổi tiếng khi thử micro:“My fellow Americans, I’m pleased to tell you I’ve signed legislation that will outlaw Russia forever. We begin bombing in five minutes.” Dù đó chỉ là đùa, câu này tạo cảm giác điên rồ có chủ đích, khiến Moskva tăng cảnh giác.

Qua trên chúng ta nhận thấy rằng, học thuyết Madman đã tạo ra vài tác động chiến lược. Madman Theory trở thành một phần ngầm của chiến lược răn đe hạt nhân Mỹ. Mặc dù, không tuyên bố rõ ràng khi nào và làm sao Mỹ sẽ phản ứng, chính điều đó tăng tính răn đe.

Đây là nền tảng của chính sách “strategic ambiguity” (mơ hồ chiến lược), được duy trì đến nay trong các vấn đề như Đài Loan hay Iran hiện tại.

2.3- Sau Chiến tranh Lạnh - Biến thể mới trong thời đại toàn cầu hóa

Bill Clinton (1993–2001) không dùng “Madman”, nhưng áp dụng “răn đe linh hoạt” (flexible deterrence), tức là giữ đối phương trong trạng thái không chắc chắn về mức độ phản ứng của Mỹ. Thí dụ như trong cuộc khủng hoảng ở Balkan, ông vừa đe, vừa mở đường đàm phán, pha trộn giữa răn đe và ngoại giao.

George W. Bush (2001–2009) sau 11/9, Ông đưa ra khái niệm “preemptive strike” (đánh phủ đầu) mang hơi hướng “Madman” khi tuyên bố sẵn sàng hành động đơn phương và bất ngờ. Và chiến tranh Iraq 2003 là minh chứng bằng những tuyên bố là Mỹ có thể tấn công bất cứ quốc gia nào “nghi ngờ có vũ khí hủy diệt hàng loạt.” Đây là cung cách TT Bush nhắn gửi cho toàn cầu hiểu đây là sức mạnh phi lý hợp lý (rational irrationality): hành động tưởng điên, nhưng có mục tiêu chính trị.

Barack Obama (2009–2017) từ bỏ phong cách “madman”, chuyển sang ngoại giao lý trí và mềm dẻo (smart power). Tuy nhiên, ông vẫn duy trì yếu tố “mơ hồ chiến lược” trong chính sách với Iran, Triều Tiên và Trung Cộng thể hiện mộtdi sản gián tiếp của Madman Theory.

Thời Donald Trump (2017–2021) báo hiệu sự hồi sinh của “Madman Theory” trở lại. TT Trump không chỉ mô phỏng mà thực hành “madman behavior” một cách tự nhiên qua việc: - Đe dọa “fire and fury” với Bắc Hàn (2017) - Gửi những thông điệp đầy mâu thuẫn, hôm nay đe dọa, mai nói “tôi yêu Kim Jong Un.

Hành động này khiến đối thủ không thể tiên đoán, đúng tinh thần Nixon, làm cho Kim Jong Un đã tạm ngưng thử hạt nhân trong một thời gian, và Triều Tiên tham gia đối thoại.

Tuy nhiên, các chuyên gia cho rằng đó là kết quả của áp lực kinh tế Trung Cộng, không hoàn toàn vì sợ “sự điên rồ” của Trump.

Trong thời Biden (2021–2025), Ông phục hồi lại tính ổn định và minh bạch trong chính sách đối ngoại, nhưng vẫn giữ yếu tố mơ hồ chiến lược, nhất là với Trung Cộng. Trong vấn đề Đài Loan, Mỹ vừa nói sẽ bảo vệ, vừa khẳng định không thay đổi chính sách “Một Trung Quốc” một cách “madman mềm”, tức là giữ đối thủ trong trạng thái lưỡng lự.Trong chiến tranh Ukraine cũng cho thấy ảnh hưởng của “Madman Theory” ở mức khác. Trong lúc Putin dùng chiến thuật “điên có chủ đích”, đe dọa hạt nhân để răn đe NATO, Biden đáp trả bằng cân bằng bất định, không để Putin đoán chắc mức phản ứng của Mỹ.

3-    Lý thuyết Madman – Khi nỗi sợ trở thành công cụ của quyền lực

“Madman Theory” không phải là hành vi bốc đồng, mà là một chiến lược nhận thức mà
Nixon từng nói với các cố vấn vào năm 1968 rằng:“Tôi muốn người Bắc Việt tin rằng tôi là kẻ không thể kiểm soát. Khi họ tin rằng tôi có thể làm bất cứ điều gì, họ sẽ không dám thử thách tôi.”

Cốt lõi của thuyết này có ba điểm:

·       Tạo hình tượng khó đoán, khiến mọi phản ứng đều nằm ngoài dự đoán của đối phương;

·       Kiểm soát thông tin chiến lược chỉ để rò rỉ những tín hiệu có lợi về phía mình;

·       Sử dụng nỗi sợ như đòn bẩy thương lượng làm cho đối phương phải tự kiềm chế.

Nói cách khác, “điên” ở đây là một vai diễn chiến lược. Nixon, khi áp dụng Madman, đã cho lệnh không quân Mỹ chuẩn bị ném bom hạt nhân vài ngày liền, không phải để tấn công, mà để truyền tín hiệu rằng ông có thể làm điều không tưởng. Kết quả, Liên Xô xuống giọng, và Bắc Việt phải điều chỉnh cách đàm phán Paris.

Từ đó, “madman” trở thành một khái niệm quyền lực; đó là nỗi sợ có kiểm soát là một thứ vũ khí mềm.

4- Donald Trump – Người điên có mục tiêu

Donald Trump không đọc sách Kissinger, nhưng ông sống đúng tinh thần Kissinger.
Ông bước vào Nhà Trắng với bản năng của một thương gia, ép giá bằng sự khó đoán, mặc cả bằng áp lực, và giành chiến thắng bằng việc khiến đối phương mất bình tĩnh.

Một số trường hợp điển hình sau đây để định hình rõ con người của TT Trump trong quá khứ lịch sử cận đại:

·       Với Triều Tiên, Trump gọi Kim Jong-un là “Little Rocket Man”, đe dọa “hủy diệt hoàn toàn Bắc Hàn”. Nhưng chỉ vài tháng sau, ông bắt tay Kim tại Singapore, hình ảnh “thanh bình” nhất trong lịch sử Mỹ - Bắc Hàn qua một màn kịch điên loạn được “sắ[ xếp” để đạt mục tiêu ngoại giao là từ hăm dọa đến hòa hoãn.

·       Với Trung Cộng, Trump mở “cuộc chiến thương mại” lớn nhất thế kỷ, đánh thuế hàng trăm tỷ USD hàng TC. Nhưng song hành, ông vẫn gọi Tập Cận Bình là “người bạn tuyệt vời”. Đó là Madman trong phiên bản 4.0: “đánh để nói chuyện, dọa để đàm phán”.

·       Với NATO và đồng minh châu Âu, Ông công khai sỉ vả các nước NATO “ăn bám Mỹ”, làm cả châu Âu hoảng hốt. Nhưng sau đó, hầu hết các thành viên tăng chi quốc phòng (5% ngân sách quốc gia) đúng yêu cầu Mỹ. Đây là một sự điên có lợi ích rõ ràng.

·       Với Iran, Trump ra lệnh hạ sát tướng Soleimani mà không báo trước cho đồng minh. Trung Đông rung chuyển, nhưng Tehran không dám leo thang. “Điên” để thiết lập lại trật tự sợ hãi cho đối phương, một nhà nước Islam cực đoan.

·       Với Nga, TT Trump thường ca ngợi Putin nhưng cũng ra lệnh trừng phạt mạnh tay đối với các cá nhân và doanh nghiệp Nga. Giới phân tích gọi đây là “strategic schizophrenia” – “Loạn trí chiến lược.” Chính sự mâu thuẫn đó khiến  Moscow không thể đoán được mức thân thiện hay thù địch thực sự của Trump, giữ cho Putin ở trạng thái cảnh giác. Đó là “rational irrationality”, là … điên có tính toán.

Tóm lại, Trump không hành xử theo lối chính trị cổ điển; ông tạo ra hỗn loạn có kiểm soát để ép thế giới phải thương lượng theo luật của mình.

5-    Ý nghĩa giữa hai hàng chữ của Trump

Trump là nhà truyền thông bẩm sinh. Ông không giấu “sự điên”, va ngược lại, truyền hình trực tiếp nó trên Twitter (X). Với ông, nhưng điều đáng nói không nằm ở lời nói, mà ở ý nghĩa giữa hai hàng chữ:

  • Khi ông nói “America First”, không phải là Mỹ tách khỏi thế giới, mà là Mỹ đòi định nghĩa lại toàn cầu hóa theo lợi ích Mỹ;
  • Khi ông ca ngợi Tập Cận Bình, đó không phải là cúi đầu, mà là một đòn gián tiếp, dùng lời khen để hạ thấp và thăm dò phản ứng;
  • Khi ông đòi “rút Mỹ ra khỏi các liên minh”, đó không phải rút thật, mà là ép đồng minh phải trả thêm phí bảo vệ.

Nói cách khác, Trump không phát biểu chính sách, mà ông biểu diễn một thông điệp quyền lực. Mỗi câu nói của ông vừa mang nghĩa đen, vừa mang nghĩa ngược lại, chứ không là nghĩa bóng. Người không hiểu “ý giữa hai hàng chữ” sẽ đọc sai toàn bộ trò chơi mà ông là người chủ động.

Donald Trump là người áp dụng Madman Theory tối đa, toàn diện, và tự nhiên nhất trong lịch sử chính trị Hoa Kỳ hiện đại.

6-    Bài học cho Việt Nam là đọc đúng ngôn ngữ của Madman

Trong thế kỷ 21, Việt Nam đang ở tâm điểm va chạm giữa hai “madman” lớn:

Donald Trump (Mỹ), người dùng sự khó đoán để kiểm soát hệ thống quốc tế.

-        Trung Cộng (Tập Cận Bình), người dùng chiến lược “hóa hợp”, đồng hóa kinh tế và chính trị khu vực.

Việt Nam là giao điểm giữa hai thế lực ấy. Nếu không hiểu cách họ “chơi bài điên”, Việt Nam dễ trở thành quân cờ thay vì người chơi.

Những điểm mà Việt Nam cần tỉnh táo:

  1. Không nên tin vào lời nói, chỉ tin vào hành vi. Trump có thể ký hôm nay, xé bỏ ngày mai. Và, Tập có thể “bạn vàng”, nhưng vẫn cắm giàn khoan ngày hôm sau, và sẳn sang truy đuổi các tàu đánh cà Việt.
  2. Giữ nhiều lớp cam kết, không phụ thuộc vào một đối tác. Với Mỹ, cần hợp tác công nghệ, giáo dục, an ninh hàng hải. Với Trung, cần duy trì ổn định kinh tế, không kích động xung đột. Với ASEAN và EU, cần chu toàn làm “vòng đệm” trung gian nếu một bên thay đổi thái độ.
  3. Biết phản ứng có kiểm soát, Madman luôn thử phản ứng của đối phương. Nếu ta sợ, họ sẽ ép. Nếu ta phản ứng cứng nhưng khéo, họ sẽ tôn trọng.
  4. Sau cùng, Việt Nam cần dùng thực lực “thực sự” làm “bức tường tỉnh táo” với kinh tế mạnh, quốc phòng tự chủ, giáo dục khai phóng. Ba yếu tố trên chính là liều thuốc giải duy nhất cho trò chơi điên toàn cầu.

7- Ba trụ cột chiến lược cho Việt Nam trong kỷ nguyên Madman

7.1- Ngoại giao cần đa diện, đa phương và độc lập

Việt Nam không thể sống sót bằng khẩu hiệu “trung lập”, mà phải biết biến trung lập thành chủ động trong điều kiện hiện có.

Đa diện: Xây dựng từng lớp “đồng minh” song song cùng một lúc như kết nối với từng quốc gia một như… Mỹ, Nhật, Ấn, EU, ASEAN nhằm xây dựng nhiều tầng và lớp đệm khác nhau.

Đa phương: Không nói “chống Trung” hay “theo Mỹ” bằng lời, mà hành động qua luật pháp quốc tế, thương mại mở, và tự do hàng hải qua việc ký kết các văn bản quốc tế.

Độc lập chiến lược tức là làm chủ công nghệ nồng cốt, dữ liệu, và năng lượng để mọi thỏa thuận đều có thế mặc cả.

7.2- Hiểu và “diễn dịch” được ngôn ngữ của Madman

Trump đàm phán bằng cảm xúc và biểu tượng. Việt Nam không thể nói bằng ngôn ngữ giáo khoa cổ điển!

Khi Trump nói “Vietnam steals our jobs”, Việt Nam nên trả lời bằng lợi ích quốc gia của đối phương: “Chúng tôi đang tạo thêm việc làm cho người Mỹ thông qua đầu tư.”

Khi Trung Cộng nói “đối tác truyền thống”, Việt Nam nên đáp “truyền thống càng sâu, càng cần bình đẳng”.

Đó là ngôn ngữ của quyền lực mềm, tuy ít lời, nhưng nhiều ẩn ý, và đủ mạnh để đối phương thấy ta hiểu và chấp nhận luật chơi.

7.3- Củng cố nội lực và phòng vệ từ bên trong

Không quốc gia nhỏ nào sống sót giữa Madman nếu thiếu nội lực. Muốn được như vậy, cần phải có kinh tế tự chủ để thoát khỏi lệ thuộc nguyên liệu của TC và thị trường Mỹ. Việt Nam cũng cần đào tạo tầng lớp thanh niên về kỹ năng đọc chính trị quốc tế, chống thao túng thông tin nhằm tăng cường năng lực an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu quốc gia, và truyền thông chính trực.

Từ đó, may ra Việt Nam mới có thể lao lách giữa những hành động có tính toán của những lãnh tụ đệ tử của học thuyết Madman.

8-    Con đường tỉnh của Việt Nam giữa những cơn điên quốc tế

Trong thế giới hôm nay, cái “điên” không còn là ngoại lệ, mà là mộtphương pháp thống trị mới của những cường quốc trên thế giới.

Trump điên để thương lượng.

Tập điên để thống trị.

Putin điên để phá trật tự.

Nhưng Việt Nam không được phép điên.

Việt Nam phải tỉnh.

Chúng ta không thể chọn người điên nào để đối thoại, nhưng có thể chọn cách đối thoại với họ. Và các cách duy nhất là: - Giữ thế độc lập - Tăng nội lực - Hiểu sâu ý nghĩa giữa hai hàng chữ.

Nếu Nixon dùng Madman để kết thúc chiến tranh lạnh, và Trump dùng nó để tái định hình quyền lực thế giới, thì Việt Nam phải học làm người tỉnh táo giữa cơn điên, không sợ, không phụ thuộc, và không để bị lôi kéo. Bởi vì trong thời đại mà mọi siêu cường đều diễn vai điên, chỉ có quốc gia hiểu được trò điên đó mới còn giữ được lý trí để tồn tại.

Cuối cùng, theo suy nghĩ của người viết, học thuyết “Madman” cũng chỉ là chính sách và chiến lược “Strategic Uncertainty” tức “Chiến lược bất ổn” mà hầy hết các TT Hoa Kỳ sử dụng uyển chuyển tùy theo bối cảnh lịch sử vào mỗi thời điểm khác nhau mà thôi. Vì vậy, có thể nói, Madman Theory là một phần cố hữu trong DNA của chính trị đối ngoại Mỹ nhằm tạo ra sự sợ hãi để duy trì tính răn đe.

Từ TT Nixon đến Biden, “Madman” đã biến đổi thành một nghệ thuật điều chỉnh nhận thức đối phương, không nhất thiết phải điên, nhưng phải khiến người khác tin rằng mình có thể làm điều điên rồ.

Với TT Trump 47, Ông không hành xử theo lối chính trị cổ điển. Ông tạo ra hỗn loạn có kiểm soát để ép thế giới phải thương lượng theo luật của mình. Bản chất “Madman” trong phong cách Trump là tạo cảm giác mất kiểm soát có chủ đích (calculated irrationality), khiến đối phương tin rằng bạn có thể làm bất cứ điều gì, kể cả điều phi lý. Ông xóa nhòa ranh giới giữa chiến thuật và bản năng, giữa chính trị và sân khấu. Vì thế cho nên, đối thủ, đồng minh, và cả truyền thông đều không thể dự đoán được phản ứng kế tiếp.

Chính vì thế, Trump đạt hiệu quả của học thuyết Madman cao hơn tất cả các Tổng thống tiền nhiệm, kể cả Nixon, người sang lập ra học thuyết trên.

Trong thế giới đa cực hiện nay, học thuyết Madman vẫn sống, nhưng ở dạng “điên có đạo lý” (rational unpredictability), một công cụ tâm lý chính trị hơn là chiến lược quân sự.

Như Henry Kissinger từng nói:”Quyền lực là thứ hấp dẫn nhất, nhưng chỉ khi người khác tin rằng bạn có thể lạm dụng nó.” - “Power is the ultimate aphrodisiac, but only when others believe you might just misuse it.”

Trên bình diện quốc tế, học thuyết Madman của Mỹ khiến thế giới phải tính đến phản ứng của Washington trong mọi xung đột vì Mỹ là “người chơi không thể bỏ qua”.

Mỹ cai trị bằng sự sợ hãi trước hành động không lường trước được.

Tại Đông Nam Á, Mỹ dùng răn đe mềm (freedom of navigation, AUKUS, Quad) để kiểm soát khu vực.

9-    Lời kết cho Việt Nam

Việt Nam không có quyền chọn người điên, nhưng có quyền chọn cách đối phó.
Lý thuyết Madman dạy ta một điều nghịch lý:“Đôi khi muốn sống sót, phải biết tỏ ra không dễ bị điều khiển.” Trump có thể nói một điều hôm nay và làm điều ngược lại ngày mai. Tập có thể mỉm cười bắt tay và cùng lúc cắm giàn khoan trong Biển Đông. Do đó, bài học duy nhất là đừng tin vào lời nói, mà hãy đọc ngữ cảnh/phản ứng của quyền lực.

Nếu thế giới đang hóa điên, thì sự tỉnh táo có trí tuệ chính là chiến lược sống còn của Việt Nam. Một nước nhỏ, nếu hiểu được cách “người điên” suy nghĩ, có thể vẫn đứng vững, và đôi khi, chính là người duy nhất giữ được lý trí trên bàn cờ hỗn loạn.

Hiện tại, Việt Nam trong thế giằng co giữa kẻ điên, Hoa Kỳ, và người hiền giả, Trung Cộng, vì Việt Nam ở tuyến đầu Đông Nam Á, tiếp giáp với TC và nằm trong vùng ảnh hưởng Mỹ - Ấn- Nhật.

Mọi lựa chọn của Việt Nam đều chứa đầy nhiều nguy cơ dưới đây:

  • Theo Mỹ quá gần, sẽ bị TC phản ứng mạnh.
  • Theo TC quá sâu, sẽ mất độc lập thực chất.
  • Giữ trung lập tuyệt đối, sẽ bị cuốn trôi khỏi bàn cờ.

 

Và cũng trong hiện tại, Việt Nam vướng nhiều sai lầm chiến lược:

Chính quyền Việt Nam thường chủ quan và đánh giá thấp tầm quan trọng của tâm lý chiến.

Coi “trung lập” là an toàn, nhưng thật ra trung lập bị động là tự trói tay.

 

Trong khi đó, Trung Cộng đã “hóa hợp mềm” (đồng hóa) qua đầu tư, lao động, văn hóa và truyền thông, khiến xã hội Việt Nam bị ảnh hưởng sâu sắc mà không nhận ra.

Tóm lại, Việt Nam cần một con đường độc lập trong nhận thức chiến lược, biết “làm kẻ yếu khó đoán”, không để bị “hóa hợp”, một hình thức “đồng hóa mềm”, mà cũng không rơi vào “răn đe điên rồ”. Về Biển Đông chẳng hạn, Việt Nam có thể phát tín hiệu mâu thuẫn có kiểm soát, vừa đàm phán với TC, vừa tập trận với Mỹ, để Bắc Kinh không biết đâu là “giới hạn đỏ.”

“Madman Theory” (Hoa Kỳ) và “Bá quyền thực dụng” (Trung Cộng) là hai cực của cùng một trục quyền lực toàn cầu, một bên thao túng bằng nỗi sợ, một bên đồng hóa bằng ổn định. Trong trật tự ấy, Việt Nam không thể đứng giữa bằng sự im lặng. Phải giả điên khi cần, giả hiền khi thuận, và tỉnh táo trong mọi bước đi.

Một dân tộc chỉ thực sự độc lập khi biết làm kẻ điên sáng suốt: Điên để đối phương sợ,
Hiền để nhân dân tin, Và tỉnh táo để tự quyết định vận mệnh mình
.

Và Việm Nam đã hội đủ ba yếu tố trên chưa?

Việt Nam cần “Điên sáng tạo” là cách duy nhất để vượt lên khỏi quỹ đạo phụ thuộc vào Trung Cộng.

Nói cách khác, Việt Nam phải biết giả điên để tồn tại, nhưng điên trong sáng suốt, điên như Trạng Trình Nguyễn Bỉnh Khiêm, không điên như kẻ mù quáng trước quyền lực.

Mai Thanh Truyết

Houston – Tháng 9-2025

 


    





Saturday, October 11, 2025

 



        Nhạc sĩ YO-YO MA và Nhân bàn Toàn cầu - Global Humanism.

yo yo maLời người viết: Tình cờ đọc được “Lá Thư…” của nhạc sĩ Yo-Yo Ma dưới đây làm cho người viết liên tưởng đến chính sách “Toàn cầu hóa” của Nhóm Globalist toàn cầu. Từ đó, ghi lại một số cảm nhận về hai hướng cùng nhắm tới/về …toàn cầu hóa.

”Lá thư gửi những người bạn và đồng loại thân thương,

Hôm nay tôi tròn 70 tuổi.

Suốt bảy thập kỷ qua, tôi đã có đặc ân được sống trọn với ước mơ thuở nhỏ của mình — một ước mơ thật giản dị: hiểu biết.

Sau hơn nửa thế kỷ gặp gỡ những con người khắp nơi trên thế giới — những người sẵn lòng chia sẻ câu chuyện đời mình — tôi đã tìm thấy ý nghĩa, mục đích, và niềm hy vọng qua việc dùng âm nhạc để cất lên tiếng nói thay họ. Tôi vô cùng biết ơn tất cả.

Nhưng hôm nay, tôi cũng mang một nỗi lo. Đến năm 2100, đứa cháu út của tôi sẽ 76 tuổi. Cháu sẽ sống trong một thế giới mà tôi không còn được thấy. Tôi tự hỏi: thế giới ấy sẽ ra sao? Và chúng ta — hôm nay — có thể làm gì để đảm bảo rằng những đứa trẻ hôm nay sẽ được sống với hy vọng, ý nghĩa và mục đích?

Tôi cố gắng luôn nhớ rằng chúng ta là một phần của thiên nhiên. Bên trong thiên nhiên — và trong chính chúng ta ẩn chứa những hạt mầm của sáng tạo tuyệt vời và cũng của sức hủy diệt đáng sợ.

Điều ước sinh nhật sâu thẳm nhất của tôi là: tất cả chúng ta — những con người luôn ý thức về hai sức mạnh đối nghịch ấy trong mình,

và chủ động chọn sáng tạo thay vì hủy diệt.

Chỉ khi đó, chúng ta mới có thể tự do tưởng tượng, sáng chế và xây dựng một cách sống mới cùng nhau.

Chỉ khi đó, chúng ta mới có thể sống hài hòa với nhau và với Trái Đất,

biết trân trọng trí tuệ của nhân loại qua thời gian, cho phép niềm kinh ngạc và lòng biết ơn trở thành một phần của đời sống, và hơn hết, đối xử với mọi con người bằng phẩm giá.

Một nhân bản toàn cầu – Global Humanism (có nhiều tài liệu viết là Planetary thay vì Global).

Với tất cả tình thương và sự quý mến,

Yo-Yo Ma

***

Tóm lược:

Bài tiểu luận này khảo sát tư tưởng “Nhân bản Toàn cầu” (Global Humanism) qua hành trình nghệ thuật và triết lý sống của nghệ sĩ cello người Mỹ gốc Hoa Yo-Yo Ma, đồng thời đặt nó trong thế đối chiếu và phê bình với khái niệm Toàn cầu hóa (Globalization) – một tiến trình kinh tế – chính trị đã chi phối thế giới hiện đại suốt hơn nửa thế kỷ qua.

Trái với Globalization, vốn thiên về sự thống nhất mang tính cơ giới của thị trường, công nghệ và quyền lực, Global Humanism đặt trọng tâm vào sự liên kết nhân loại thông qua cảm xúc, văn hóa và đạo đức phổ quát. Bài viết lập luận rằng Yo-Yo Ma, qua dự án The Silk Road Project và quan niệm “Music as dialogue” (Âm nhạc như một cuộc đối thoại), đã mở ra một mô hình nhân bản mới, trong đó con người không hòa tan vào dòng chảy toàn cầu, mà hòa hợp trong sự khác biệt.

Phần đầu của bài tiểu luận trình bày nguồn gốc của Globalization – từ chủ nghĩa tư bản công nghiệp đến mạng lưới kỹ thuật số – và chỉ ra sự khủng hoảng nhân tính trong xã hội hiện đại. Phần giữa phân tích triết lý và hành động của Yo-Yo Ma như một phản ứng văn hóa – nhân văn trước sự khử nhân tính ấy. Bằng âm nhạc, ông thực hành “đối thoại xuyên biên giới”, làm sống lại tinh thần “Silk Road” như một ẩn dụ về giao lưu nhưng không đồng hóa, chia sẻ nhưng không chiếm đoạt.

Abstract

This essay explores the idea of Global Humanism through the artistic journey and philosophical outlook of the Chinese-American cellist Yo-Yo Ma, situating it within a critical dialogue with Globalization—the dominant economic and political paradigm of the modern world.

Unlike Globalization, which tends to unify the world through markets, technologies, and systems of power, Global Humanism emphasizes the connection of humankind through empathy, culture, and universal ethics. The essay argues that through his Silk Road Project and his philosophy of “Music as Dialogue,” Yo-Yo Ma has articulated a new humanistic model in which people do not dissolve into the global flow but rather harmonize through their differences.

The first part of the paper traces the origins of Globalization—from industrial capitalism to the digital network era—and identifies the growing crisis of human values. The second part examines Yo-Yo Ma’s artistic and moral response to this crisis: his music as a cross-border dialogue, reviving the Silk Road spirit as a metaphor for exchange without assimilation, sharing without domination.

The conclusion asserts that Global Humanism is not an extension of Globalization but its moral counterpoint and humanistic redemption. If Globalization absorbs individuals into profit-driven and technological systems, then Global Humanism restores the human capacity to feel, to listen, and to be present together in difference. In an age of cultural and ethical uncertainty, Yo-Yo Ma’s call is not a mere artistic ideal but a moral project—a foundation for a future in which humanity reclaims the central place in the world it has created.

***

Chủ đề “Nhân bản toàn cầu” (Global Humanism) mà nghệ sĩ cello Yo-Yo Ma đã theo đuổi trong nhiều thập niên là một tư tưởng nhân văn rất đáng chú ý, đặc biệt trong bối cảnh thế giới đang chia rẽ và khủng hoảng niềm tin vào “chung sống nhân loại.”

Trong thế kỷ XXI đầy biến động, khi con người đối diện cùng lúc với chiến tranh, chia rẽ ý thức hệ, và khủng hoảng niềm tin vào những giá trị phổ quát, nghệ sĩ cello Yo-Yo Ma đã chọn một con đường khác, không lên tiếng bằng diễn văn, mà bằng âm nhạc. Ông không chỉ là một bậc thầy về kỹ thuật biểu diễn, mà còn là một nhà tư tưởng, người đã đưa ra khái niệm “Global Humanism” – Nhân bản toàn cầu như một phương thuốc tinh thần cho thời đại.

Yo-Yo Ma không nói về “toàn cầu hóa” theo nghĩa kinh tế hay công nghệ, mà nói về “tính người toàn cầu”, một thái độ sống, một đạo lý ứng xử, một cách mở rộng biên giới của lòng nhân ái. Chính từ âm nhạc, ông tìm thấy khả năng kết nối những con người khác biệt bằng cảm xúc, bằng sự lắng nghe, và bằng niềm tin rằng văn hóa có thể là nền tảng của hòa bình.

1-    Từ đa văn hóa đến nhân bản

Yo-Yo Ma sinh năm 1955 tại Paris, trong gia đình gốc Hoa; cha là nhạc trưởng, mẹ là ca sĩ. Tuổi thơ ông trải qua giữa ba thế giới: Trung Hoa truyền thốngÂu châu cổ điển, và Mỹ quốc khai phóng. Chính sự giao thoa đó đã hình thành nơi ông một căn cước “đa tầng”, không hoàn toàn thuộc về một nền văn hóa nào, mà thuộc về mọi nền văn hóa.

Từ nhỏ, Yo-Yo Ma đã hiểu rằng âm nhạc là ngôn ngữ vượt lên trên biên giới quốc gia. Khi chơi Bach, ông nghe thấy âm hưởng triết học phương Tây; khi đàn dân ca Trung Hoa, ông thấy bóng dáng gia đình và cội nguồn; còn khi hợp tấu cùng nghệ sĩ Trung Đông hay Phi châu, ông cảm nhận được hơi thở chung của nhân loại.

Ông từng nói:“Music teaches us how to listen. When we listen, we learn to trust. When we trust, we can create together.” – “Âm nhạc dạy ta cách lắng nghe. Khi biết lắng nghe, ta học được niềm tin. Khi có niềm tin, ta có thể cùng sáng tạo.”

2- “The Silk Road Project” – Con đường tơ lụa của âm nhạc

Năm 1998, Yo-Yo Ma sáng lập Silk Road Project, nay là Silkroad Ensemble – một nhóm nhạc quốc tế quy tụ hàng chục nghệ sĩ đến từ Iran, Ấn Độ, Nhật Bản, Trung Quốc, Syria, châu Âu và Mỹ.

Ý tưởng của ông đơn giản nhưng sâu sắc: Con đường tơ lụa xưa kia không chỉ trao đổi hàng hóa, mà còn trao đổi văn hóa, triết học và lòng nhân.
Qua dự án này, ông mong muốn tái tạo lại tinh thần “liên văn hóa” (interculturalism) – nơi các nền văn minh gặp gỡ để chia sẻ chứ không để đồng hóa.

Trong một buổi trình diễn tại UNESCO, ông phát biểu:

“When cultures meet, they do not erase each other; they expand each other.”
(Khi các nền văn hóa gặp nhau, chúng không xóa bỏ nhau – chúng mở rộng nhau.)

Ông nhận định:”Khi ta chia sẻ âm nhạc, ta không mất đi bản sắc – ta mở rộng nó.” Từ đó, ông giới thiệu khái niệm “Cultural Citizenship” – Công dân văn hóa toàn cầu, nghĩa là mỗi cá nhân vừa thuộc về một cộng đồng, vừa có trách nhiệm với nhân loại chung.

Đó chính là hạt nhân của tư tưởng Global Humanism: nhân loại chỉ có thể tiến hóa khi biết học hỏi lẫn nhau bằng tấm lòng cởi mở.

 

3- Nhân bản toàn cầu - Global Humanism

Yo-Yo Ma không dùng “globalization” (toàn cầu hóa) theo nghĩa kinh tế, mà nói về “global humanism”, tức là trong tư tưởng Yo-Yo Ma không phải là một chủ nghĩa, mà là một thái độ sống nhân văn vượt qua biên giới.

Nó dựa trên ba nền tảng chính:

  1. Đồng cảm (Empathy): khả năng cảm nhận nỗi đau, niềm vui của người khác như của chính mình.
  2. Đối thoại (Dialogue): sẵn sàng lắng nghe những khác biệt, không phán xét.
  3. Sáng tạo cộng sinh (Collaborative Creativity): cùng nhau tạo nên giá trị mới mà không làm mất đi bản sắc riêng.

Yo-Yo Ma tin rằng nhân loại không thể chỉ dựa vào khoa học hay chính trị để cứu thế giới, mà cần một nền đạo lý nhân bản toàn cầu, nơi con người hiểu rằng “cái khác” không phải là mối đe dọa, mà là cơ hội để hoàn thiện chính mình.

4- Triết lý “Lắng nghe để hòa hợp”

Yo-Yo Ma cho rằng nhân loại đang sống trong “thế kỷ của sự mất kết nối”, ai cũng có tiếng nói, nhưng không ai biết lắng nghe lẫn nhau. Do đó, nhân bản toàn cầu không đến từ khẩu hiệu chính trị, mà từ khả năng lắng nghe, đồng cảm và chia sẻ giá trị chung của con người.

Ông thường nhấn mạnh: “When we listen to one another, we begin to trust; when we trust, we can create together.” – “Khi ta biết lắng nghe nhau, ta bắt đầu tin tưởng; khi tin tưởng, ta có thể cùng sáng tạo.”

5- Ứng dụng và ảnh hưởng

Trong giáo dục: Ông hợp tác với Harvard, MIT và UNESCO, khuyến khích dạy “humanistic creativity” – sáng tạo nhân văn, giúp học sinh hiểu văn hóa khác để giảm định kiến.

Trong xã hội: Ông trình diễn tại những vùng xung đột, trại tị nạn, bệnh viện — dùng âm nhạc như liệu pháp tâm hồn.

Trong triết học chính trị: Quan điểm của ông tương ứng với chủ nghĩa nhân bản khai phóng (liberal humanism) – đặt con người, chứ không quyền lực hay ý thức hệ, vào trung tâm.

6- Âm nhạc như biểu hiện của lòng nhân

Trong nhiều buổi hòa nhạc, Yo-Yo Ma thường chọn chơi ở những nơi từng chịu đau thương, từ Sarajevo sau chiến tranh Balkan đến trại tị nạn ở Trung Đông, hay cầu biên giới Mỹ - Mexico. Ông nói:“Chúng ta không thể tạo ra hòa bình bằng vũ khí, mà bằng sự hiện diện của lòng nhân.”

Âm nhạc của ông, vì thế, trở thành một hành động nhân bản.

Không còn là nghệ thuật vị nghệ thuật, mà là nghệ thuật vị nhân sinh.

Yo-Yo Ma nhìn âm nhạc như một ẩn dụ cho xã hội lý tưởng:

  • Mỗi nhạc cụ có tiếng nói riêng, nhưng chỉ tạo nên hòa âm khi biết lắng nghe nhau.
  • Không ai thống trị, không ai bị đồng hóa; chỉ có sự hòa hợp tự nguyện trong đa dạng.

7- Giáo dục và Công dân Văn hóa Toàn cầu

Yo-Yo Ma hợp tác với nhiều trường đại học lớn như Harvard, MIT, Stanford để phát triển chương trình “Cultural Citizenship” – Công dân văn hóa, nhằm dạy sinh viên cách hiểu và tôn trọng khác biệt. Theo ông, “công dân thế giới” không phải là người rời bỏ bản sắc dân tộc, mà là người ý thức được trách nhiệm của mình đối với cộng đồng nhân loại.

Ông nhấn mạnh rằng:“Being a global humanist means understanding that our stories are connected, our futures intertwined.” – “Làm người nhân bản toàn cầu là hiểu rằng những câu chuyện của chúng ta gắn kết, và tương lai của chúng ta phụ thuộc vào nhau.”

8- Kết luận: “Nhân bản toàn cầu” như con đường cứu thế kỷ XXI

Yo-Yo Ma không làm chính trị, nhưng tư tưởng ông thấm đẫm tinh thần hòa hợp, không hóa hợp. Ông tôn trọng gốc gác văn hóa (như người Hoa, nghệ sĩ Tây phương) mà vẫn vượt lên để nói tiếng nói của nhân loại chung. Ông nói:Tôi không chơi nhạc Trung Hoa, hay Pháp, hay Mỹ. Tôi chơi nhạc của con người.”

Như vậy, “nhân bản toàn cầu” theo Yo-Yo Ma chính là hòa hợp nhân loại trong khác biệt, là văn minh của sự cảm thông, nơi mỗi cá nhân góp tiếng nói riêng vào bản giao hưởng chung của thế giới.

Trong thế giới hiện đại, hai khái niệm “Toàn cầu hóa (Globalization)” và “Nhân bản toàn cầu (Global Humanism)” thường bị lẫn lộn, nhưng thực ra khác nhau về bản chất.

 

 

Tiêu chí

Globalization

Global Humanism

Bản chất

Quá trình kinh tế – công nghệ kết nối thế giới để tăng năng suất và lợi nhuận.

Quá trình tinh thần – đạo lý kết nối con người bằng lòng nhân và sự hiểu biết.

Động lực

Thị trường, tư bản, và quyền lực chính trị.

Lòng cảm thông, sự lắng nghe và hợp tác sáng tạo.

Kết quả

Có thể dẫn đến đồng hóa văn hóa, mất bản sắc, và bất bình đẳng.

Khuyến khích đa dạng, tôn trọng khác biệt, và phát triển hài hòa.

Thước đo thành công

Tăng trưởng kinh tế, tốc độ truyền thông, phạm vi ảnh hưởng.

Phẩm chất con người, chiều sâu của sự hiểu biết, mức độ hòa hợp nhân loại.

 

Nói một cách khác, Globalization kết nối thế giới bằng vật chất, còn Global Humanism kết nối thế giới bằng nhân tính.

Một bên dựa vào trao đổi hàng hóa, một bên dựa vào trao đổi cảm xúc và giá trị.

Nếu toàn cầu hóa là “network of trade”, thì nhân bản toàn cầu là “network of trust.”
Và như Yo-Yo Ma từng nói:

“We cannot build a sustainable world without trust, and trust begins with listening.” – “Chúng ta không thể xây dựng một thế giới bền vững nếu không có niềm tin, mà niềm tin bắt đầu từ việc lắng nghe.”

Trong một thời đại mà công nghệ đưa con người lại gần nhau về mặt không gian nhưng xa cách về mặt tâm hồn, tư tưởng Nhân bản Toàn cầu của Yo-Yo Ma chính là lời nhắc nhở rằng sự tiến bộ đích thực không nằm ở tốc độ kết nối, mà ở chiều sâu của đồng cảm.

Âm nhạc của ông là biểu tượng cho sự hòa hợp mà không hóa hợp, nơi cái riêng và cái chung cùng tồn tại trong tôn trọng và tình người. Chính ông từng nói trong một buổi hòa nhạc tưởng niệm:”“Tôi không chơi nhạc Trung Hoa, Pháp hay Mỹ. Tôi chơi nhạc của con người.”

Một trong những điểm sâu sắc nhất trong tư tưởng Yo-Yo Ma là tinh thần “hòa hợp mà không hóa hợp.”

Ông không kêu gọi xóa bỏ ranh giới văn hóa hay quốc gia; ngược lại, ông trân trọng sự khác biệt, coi đó là chất liệu làm phong phú thế giới. Sự hòa hợp chỉ có ý nghĩa khi mỗi cá nhân được giữ nguyên bản sắc, nhưng biết hòa vào tập thể bằng sự tự nguyện và tôn trọng.

Đây chính là điều mà người viết từng gọi là “chân dung của hòa hợp Việt Nam”: sự cộng sinh giữa các giá trị khác nhau, không áp đặt, không đồng hóa.
Yo-Yo Ma đã thực hiện điều ấy trong âm nhạc – một bản giao hưởng toàn cầu, nơi cello phương Tây có thể đối thoại cùng đàn nhị Trung Hoa, sáo shakuhachi Nhật, và trống Daf Ba Tư, trong một cấu trúc hài hòa đến lạ kỳ.

Phần kết luận khẳng quyết rằng Global Humanism không phải là một giai đoạn nối dài của Globalization, mà là một phản đề mang tính cứu rỗi nhân loại. Nếu Globalization đồng hóa con người vào cấu trúc lợi nhuận và công nghệ, thì Global Humanism trả lại cho nhân loại khả năng cảm, khả năng nghe, và khả năng “hiện diện cùng nhau trong khác biệt”. Trong kỷ nguyên khủng hoảng niềm tin, lời mời gọi của Yo-Yo Ma không phải là một khẩu hiệu văn nghệ, mà là một dự án đạo đức, đặt nền tảng cho tương lai mà trong đó, con người trở lại làm trung tâm của chính thế giới mình tạo ra.

Và có lẽ, đó chính là định nghĩa giản dị nhất, nhưng cũng sâu sắc nhất của Global Humanism.

Và giữa tiếng ồn của thế kỷ, cây đàn cello của Yo-Yo Ma vẫn ngân lên thông điệp giản dị nhưng vĩnh cửu:“Âm nhạc của tôi không thuộc về một dân tộc nào, nó thuộc về nhân loại.”

Đó cũng là lời mời gọi trở lại với lòng nhân, trở lại với sự hòa hợp, để thế giới có thể bước vào một kỷ nguyên mới – kỷ nguyên của Nhân bản Toàn cầu.

Mai Thanh Truyết

Đường về Chân tâm

Houston – Tháng 10-2025