Monday, August 4, 2025

Vô thường trong Phật giáo và Văn hóa Việt – Phần III Việc lý giải “vô thường” trong văn hóa và Phật giáo Việt Nam cần được đặt trong mối liên quan giữa: 1. Cội nguồn giáo lý Phật giáo (đặc biệt là Phật giáo Đại thừa và Phật giáo dân gian (Đạo Ông Bà)); 2. Tâm thức nông nghiệp, nét văn hóa đặc thù, và cảm tính của người Việt; 3. Cách mang vô thường vào đời sống hằng ngày, gia đình, xã hội và tín ngưỡng. 1- Vô thường trong giáo lý Phật giáo truyền thống Việt Nam Nguồn gốc: Phật giáo du nhập vào Việt Nam từ rất sớm (thế kỷ II–III) ở miền Bắc trước, nhưng phát triển mạnh từ thời Lý – Trần. Từ đó, theo thời gian lan dần xuống phía Nam Việt Nam. Ảnh hưởng chính là Phật giáo Đại thừa (Bắc tông), kết hợp với tín ngưỡng bản địa (thờ từ mẫu, thờ tổ tiên) và sau này là Thiền tông, Tịnh độ tông, và Mật tông. Riêng tại miền Nam, một nhánh Phật giáo Nam tông, cũng đến từ Ấn Độ, qua Thái Lan, Cambodia và xâm nhập vào dưới danh nghĩa Theravada – Phật giáo Nam tông – Phật giáo nguyên thủy. Về ý nghĩa giáo lý: Trong Phật pháp, Vô thường (Anitya) là tính chất chánh yếu của mọi hiện tượng như: • Không gì tồn tại mãi, tất cả đều có sinh, có diệt. • Nguồn gốc của khổ đau vì con người chấp thủ những thứ vốn không bền. • Vô thường giúp con người buông xả, tâm thanh tịnh, không cố chấp, không tham dục. Trong việc tu hành, áp dụng thiền quán vô thường để đạt đến vô ngã, hầu giải thoát luân hồi. Ngoài đời, đối với Phật tử, cần sống đạo để hiểu vô thường ngõ hầu buông bỏ danh lợi, hành thiện, tránh nghiệp dữ. Thực hành hạnh bố thí, giúp tha nhân trong cơn hoạn nạn… 2- Vô thường trong tâm thức và văn hóa Việt Nam Vô thường trong tâm thức dân gian: Người Việt tiếp nhận vô thường không như một triết lý trừu tượng, mà là trải nghiệm đời sống, nên mang tính tình cảm, cảm hoá, đạo lý rất sâu. “Ở đời chẳng có chi là bền”, “Sống gửi, thác về”, “Một mai thân xác tiêu tan - Còn đâu mà tiếc bạc vàng làm chi”. Vô thường trở thành lời nhắc nhở sống hiền, sống có tâm, vì đời là mong manh. Vô thường trong văn học dân gian: Trong ca dao, tục ngữ, người Việt thể hiện vô thường qua nỗi buồn thân phận, sự mất mát, và mong manh kiếp người: Thân em như trái bần trôi, Gió dập sóng dồi biết tấp vào đâu? Thân em như hạt mưa sa, Hạt vào đài các, hạt ra ruộng cày. Đây không phải là sự than oán, mà là chấp nhận số phận, gắn bó với thiên nhiên và ý thức sâu xa về sự đổi thay. Vô thường trong nghi lễ và tín ngưỡng: Trong tang lễ, các nghi thức cầu siêu, tụng kinh Di Đà, tụng kinh Vu Lan… đều đặt vô thường làm nền tảng nghĩa là… sống chết là lẽ tự nhiên, nên người khi còn sống sống cần hiếu kính, tạo phúc, hướng thiện. Cho đến khi chết đi, thân xác tiêu diêu vào cõi … cực lạc (?). Về việc thờ cúng tổ tiên cũng là cách hóa giải vô thường, giữ lại ký ức, liên kết với cội nguồn, tạo sự bền vững tinh thần giữa vô thường vật chất. Hàng năm, vào dịp Vu Lan, rằm tháng Bảy: nhấn mạnh đến mất mát, ly biệt, gợi cảm xúc sâu xa về ông bà, cha mẹ, thân nhân đã khuất – “còn mẹ thì còn tất cả, mất mẹ rồi mới thấm thía vô thường”. 3- Nhân sinh quan người Việt và Vô thường Người Việt không phản ứng dữ dội với vô thường. Thay vào đó họ chấp nhận khổ đau như một phần của kiếp sống và tìm cách sống thuận đạo, thuận lẽ trời, thuận nhân quả. Đây là điểm rất khác biệt với phương Tây, nơi con người Tây phương có quan niệm thường muốn kiểm soát, và chiến thắng số phận. Tâm lý đa số người Việt muốn sống “trung đạo”, và vì hiểu và cảm vô thường như trên cho nên không quá tham vọng, không quá bi quan. Trong cuộc sống “biết đủ”, “ăn ở cho phải”, “gieo gì gặt nấy”. Tất cả thể hiện nền tảng đạo lý dân gian gắn liền với Phật giáo. 4- Soi sáng Vô thường từ văn học, lịch sử dân gian Về vua Trần Nhân Tông và Thiền phái Trúc Lâm, Ngài đã từng viết:“Cư trần lạc đạo thả tùy duyên - Hễ đói thì ăn, mệt ngủ liền.” (Ở đời vui đạo hãy tùy duyên, đói thì ăn, mệt thì ngủ, một thái độ sống theo vô thường, nhưng an nhiên tự tại.) Với lối kiến trúc chùa Việt thấp, gắn gần với đất, mái cong, vật liệu dễ hư mục, hầu như để nói rằng: “Chính sự phai tàn mới là vẻ đẹp vĩnh cửu”. 5- Đặc điểm riêng biệt của “Vô thường” trong văn hóa Phật giáo Việt Tong văn hóa Phật giáo Việt Nam, đặc biệt ở miền Nam, con người miền Nam thể hiện một tâm lý tiếp nhận và đối xử với tha nhân đặt trên căn bản lấy cảm tính làm đầu, hiền hòa trong giao tiếp, nhận hậu trong đối xử. Người vùng Đồng bằng sông Cửu Long sống rất đạo đức, chấp nhận số phận và không đua đòi, nhứt là luôn luôn nghĩ đến việc làm điều thiện nhằm để lại … phúc đức cho con cháu! Họ thường thực hành đạo Phật không qua kinh kệ nhưng qua ca dao, tục ngữ, các câu chuyện bình dân truyền khẩu, tiếng ca câu hò ru con…tất cả đặt trên căn bản về mức độ vô thường của kiếp người …để từ đó “làm lành lành dữ”. 6- Kết luận Vô thường trong văn hóa và Phật giáo Việt Nam không chỉ là một chân lý siêu hình, mà là chất liệu sống, cách ứng xử với đau khổ, và là căn bản cho lòng nhân, chữ hiếu, và từ thiện. Người Việt không lý giải vô thường bằng triết học trừu tượng như Trung Hoa, cũng không thi vị hóa nó như Nhật Bản, mà sống cùng nó, hóa giải nó bằng tính nhân bản, đạo đức và cái tâm lành. Đó chính là triết lý dân gian độc đáo, vừa cảm thông, vừa bền bỉ, góp phần giữ gìn sự cân bằng đạo đức tinh thần cho một dân tộc đã trải qua nhiều khổ đau và biến động lịch sử ngay từ thời lập quốc cho đến hiện tại. Mai Thanh Truyết Đường về Chân Tâm Houston – Tháng 7-2025

No comments:

Post a Comment