Wednesday, May 7, 2025

Tô Lâm Giữa hai chọn lựa; Phần Lan Hóa - Đường hướng Đặng Tiểu Bình Hiện tại có thể TBT CS Tô Lâm đang chuyển hướng theo "chính sách Phần Lan Hóa" để cân bằng thế "đứng giữa" (đu dây cây tre) Hoa Kỳ và Trung Cộng. Người viết xin lần lượt phân tích. 1- Chính sách "Phần Lan hóa" (Finlandization) Chính sách nầy thường được hiểu là chiến lược ngoại giao trong đó một quốc gia tìm cách duy trì độc lập chính trị và chủ quyền, nhưng phải điều chỉnh các chính sách của mình để tránh đối đầu trực tiếp với một siêu cường lớn, như Liên Xô trong trường hợp của Phần Lan vào thời kỳ Chiến tranh Lạnh. Phần Lan tuyên bố trung lập nhưng vẫn duy trì mối quan hệ chặt chẽ với Liên Xô để bảo vệ an ninh của mình. Việc TBT Tô Lâm có thể đang chuyển hướng theo một chính sách tương tự nhằm "đứng giữa" HK và TC nhằm phản ánh tình hình địa chính trị hiện nay của Việt Nam, trong đó Việt Nam vừa muốn duy trì mối quan hệ kinh tế, chính trị với TC, vừa muốn gia tăng sự hợp tác với Hoa Kỳ và các quốc gia phương Tây để đối phó với các thách thức toàn cầu và khu vực.Đặc biệt, trong bối cảnh căng thẳng ngày càng gia tăng giữa HK và TC, việc tìm kiếm một chiến lược "đứng giữa" sẽ giúp Việt Nam tránh bị kéo vào một cuộc đối đầu trực tiếp giữa hai cường quốc này. Chính sách này có thể bao gồm các động thái như: • Tăng cường ngoại giao đa phương: Việt Nam có thể củng cố vai trò của mình trong các tổ chức quốc tế, chẳng hạn như ASEAN và LHQ để giữ vững lập trường trung lập và tránh bị phụ thuộc quá nhiều vào một quốc gia nào. • Đa dạng hóa quan hệ đối ngoại: Việt Nam có thể tiếp tục mở rộng hợp tác với các quốc gia khác ngoài HK và TC, bao gồm các nước trong khu vực Đông Nam Á và các quốc gia lớn như Nhật Bản, Đại Hàn, Đài Loan, EU v.v… • Cần cân bằng các mối quan hệ kinh tế và quân sự: Cả HJ và TC đều là đối tác thương mại quan trọng của Việt Nam. Tuy nhiên, sự cạnh tranh giữa hai quốc gia này có thể khiến Việt Nam phải lựa chọn giữa việc duy trì các mối quan hệ kinh tế có lợi trong khi tránh tham gia vào các liên minh quân sự hoặc chính trị quá rõ rệt. Vì Việt Nam cần cả HK và TC trong giao thương. Thie61y hay mất một, kinh tế VN sẽ bị khủng hoảng ngay. • Tăng cường chủ quyền và ổn định trong khu vực: Việt Nam có thể nhấn mạnh sự cần thiết của việc duy trì hòa bình và ổn định trong khu vực Biển Đông, nơi có sự cạnh tranh quyền lực giữa TC và các quốc gia khác, bao gồm cả Hoa Kỳ. Việc Việt Nam thể hiện vai trò trung lập và hòa giải sẽ giúp củng cố hình ảnh của mình như một quốc gia chủ động trong việc thúc đẩy hợp tác và giảm căng thẳng. Tuy nhiên, chính sách này có thể sẽ gặp phải những khó khăn nhất định, bởi sự cạnh tranh chiến lược giữa HK và TC đang ngày càng gay gắt hiện tại. Việt Nam sẽ phải tìm cách cân bằng những lợi ích kinh tế và an ninh của mình để không gây ra sự phụ thuộc quá mức vào bên nào. Chính sách "Phần Lan hóa" mà Việt Nam có thể đang tiếp cận có thể gặp phải một số khó khăn và thách thức lớn trong bối cảnh hiện nay. Các khó khăn này không chỉ đến từ môi trường quốc tế mà còn từ tình hình nội bộ và cơ cấu chính trị, kinh tế của Việt Nam. Dưới đây là một số điểm cụ thể: 1.1-Kinh tế Việt Nam phụ thuộc vào Trung Cộng và Hoa Kỳ Chính sách "Phần Lan hóa" đòi hỏi một quốc gia phải đứng giữa hai cường quốc lớn mà không phải chấp nhận hoàn toàn sự ảnh hưởng của một bên. Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện nay, mối quan hệ giữa HK và TC đang ngày càng căng thẳng, đặc biệt là trong các lĩnh vực như thương mại, công nghệ, an ninh khu vực, và các vấn đề liên quan đến Biển Đông. Điều này khiến Việt Nam khó có thể duy trì một lập trường trung lập thật sự mà không bị lôi kéo vào cuộc đối đầu gián tiếp giữa hai quốc gia này. • Đối với lợi ích đối với Trung Cộng: TC là đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam và có ảnh hưởng sâu rộng trong nhiều ngành công nghiệp, từ nguyên liệu thô đến sản phẩm chế biến. Mối quan hệ này có thể khiến Việt Nam gặp khó khăn khi phải duy trì một lập trường trung lập, đặc biệt khi TC có thể lợi dụng mối quan hệ kinh tế để gây sức ép về chính trị. TC không dễ dàng chấp nhận sự trung lập của Việt Nam nếu điều này ảnh hưởng đến các lợi ích chiến lược của Bắc Kinh trong khu vực, đặc biệt là ở Biển Đông. Điều nầy đã thể hiện qua cuộc tiếp xúc giữa Tô Lâm và Tập Cận Bình ngày 14/4 vừa qua. • Đối với lợi ích đối với Hoa Kỳ: Hoa Kỳ là thị trường xuất cảng lớn của Việt Nam, và Việt Nam cũng được hưởng lợi từ các hiệp định thương mại tự do, như Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - Hoa Kỳ (VFTA). Nếu Việt Nam phải đứng giữa hai cường quốc này, họ sẽ phải điều chỉnh chính sách để tránh làm phật lòng cả HK lẫn TC. Tuy nhiên, HK có thể gây áp lực buộc Việt Nam phải chọn một bên, nhất là trong các vấn đề chiến lược lớn, như đối phó với sự trỗi dậy của TC, như ép buộc Việt Nam không được nhập cảng nguyên liệu từ TC để xuất cảng thành phẩm sang HK nếu muốn HK hạ thấp thuế quan. Hoặc HK có thể cấm người Việt hải ngoại gửi tiền trực tiếp về Việt Nam. Chỉ nội một trong các điều xảy ra sẽ làm kinh tế Việt Nam điêu đứng ngay tức khắc. 1.2- Khả năng duy trì chủ quyền và độc lập chính trị của Việt Nam Chính sách "Phần Lan hóa" đòi hỏi một quốc gia phải duy trì chủ quyền và độc lập chính trị, nhưng trong khi vẫn cần phải điều chỉnh các chính sách để không đối đầu trực tiếp với một trong hai cường quốc. Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện nay, Việt Nam khó có thể duy trì hoàn toàn độc lập chính trị khi: • Ảnh hưởng từ TC: TC có ảnh hưởng lớn trong khu vực Đông Á và Biển Đông, nơi có tranh chấp lãnh thổ với Việt Nam. Việt Nam không thể hoàn toàn thách thức sức mạnh quân sự và chính trị của TC mà không gặp phải những hệ lụy nghiêm trọng. • Sự cam kết với Hoa Kỳ: Trong khi đó, nếu Việt Nam quá "đứng giữa" mà không thể tạo ra sự ổn định trong quan hệ với Hoa Kỳ, quốc gia này có thể bị mất đi sự hỗ trợ về mặt quân sự và chiến lược từ Hoa Kỳ, nhất là trong bối cảnh căng thẳng Biển Đông cũng như cuốc chiến thuế quan giữa HK và TC 1.3- Tình hình chính trị nội bộ Một trong những thách thức lớn đối với việc thực hiện chính sách "Phần Lan hóa" là việc Việt Nam cần phải duy trì sự ổn định chính trị nội bộ trong khi phải điều chỉnh chính sách đối ngoại. Đảng Cộng sản Việt Nam sẽ phải đối mặt với những khó khăn trong việc giữ vững quyền lực và ổn định chính trị nếu quá phụ thuộc vào một trong hai cường quốc trên. Điều này có thể tạo ra các vấn đề nội bộ nếu có sự phản đối từ các nhóm trong Đảng hoặc xã hội về chính sách ngoại giao. Cón đối với dư luận và công chúng, nếu Việt Nam không thể giữ được sự cân bằng giữa các lợi ích quốc gia, có thể xảy ra phản ứng tiêu cực từ công chúng, đặc biệt là khi đối mặt với các vấn đề như quyền tự quyết và chủ quyền lãnh thổ, nhất là trong các cuộc tranh chấp ở Biển Đông. Tóm lại, trước tình hình quốc tế thay đổi nhanh chóng, với những động thái chính trị và quân sự không thể đoán trước từ cả Hoa Kỳ, TC, và các quốc gia khác. Việc duy trì chính sách "Phần Lan hóa" đòi hỏi Việt Nam phải liên tục điều chỉnh chiến lược ngoại giao và đối nội để ứng phó với các biến động. Mỗi bước đi không cẩn thận có thể dẫn đến những rủi ro lớn về an ninh và sự ổn định của quốc gia. Chính sách "Phần Lan hóa" mà Việt Nam có thể theo đuổi là một chiến lược ngoại giao phức tạp và đầy thách thức, đòi hỏi sự khéo léo trong việc duy trì sự độc lập, chủ quyền, và ổn định chính trị khi phải điều chỉnh để không đối đầu trực tiếp với các cường quốc như HK và TC. Thực hiện chính sách này đòi hỏi Việt Nam phải rất cẩn trọng trong việc quản lý các mối quan hệ quốc tế, đồng thời duy trì một nền tảng chính trị ổn định trong nước. 2- Việt Nam chạy theo chính sách Đặng Tiểu Bình Việc Tô Lâm, với vai trò TBT, có thể áp dụng chính sách của Đặng Tiểu Bình hay không để giải quyết tình trạng chính trị và kinh tế đình trệ hiện nay của Việt Nam là một câu hỏi khá thú vị và phức tạp. Đặng Tiểu Bình, lãnh đạo TC từ cuối thập niên 1970 đến cuối thập niên 1980, nổi tiếng với việc thực hiện các cải cách kinh tế và chính trị quan trọng, giúp TC thoát khỏi tình trạng trì trệ và tiến lên trở thành một nền kinh tế lớn trên thế giới. 2.1- Cải cách kinh tế và mở cửa - Đổi Mới kiểu Trung Cộng Đặng Tiểu Bình thực hiện một loạt cải cách kinh tế sâu rộng, nhất là sau năm 1978, với chiến lược "cải cách mở cửa". Ông bắt đầu mở cửa nền kinh tế TC cho các yếu tố thị trường, khuyến khích đầu tư nước ngoài và áp dụng các cơ chế kinh tế thị trường trong khi vẫn giữ vững sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản. Đặc biệt, Đặng chú trọng vào cải cách trong nông nghiệp (giới thiệu hệ thống "hợp đồng gia đình"), cải cách trong các doanh nghiệp nhà nước (cho phép một số tự chủ trong quản lý), và phát triển các khu vực kinh tế đặc biệt. Nên nhớ, chính sách "Đổi Mới" của Việt Nam từ năm 1986 có một số tương đồng với cải cách của Đặng Tiểu Bình. Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện nay, Việt Nam cần phải đẩy mạnh việc tiếp tục cải cách sâu rộng trong các lĩnh vực như doanh nghiệp nhà nước, chính sách công nghiệp, và đầu tư nước ngoài. Chính sách của ĐTB về cải cách kinh tế có thể là nguồn cảm hứng để thúc đẩy đổi mới trong khu vực này, đặc biệt là khi Việt Nam đang phải đối mặt với tình trạng tăng trưởng chậm và nền kinh tế còn nhiều bất ổn. 2.2- Ổn định chính trị, duy trì sự lãnh đạo của Đảng ĐTB Tiểu Bình đã khéo léo duy trì sự lãnh đạo tuyệt đối của Đảng trong khi thúc đẩy cải cách kinh tế. Ông nổi bật trong việc giữ vững sự ổn định chính trị trong một xã hội đã trải qua biến động lớn sau cuộc Cách mạng Văn hóa. Ông cũng thực hiện chính sách "xây dựng xã hội chủ nghĩa đặc sắc TC", trong đó giữ vững vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản nhưng cho phép nền kinh tế phát triển theo cơ chế thị trường. Điều mà Tô Lâm có thể học hỏi từ Đặng Tiểu Bình trong việc duy trì sự ổn định chính trị trong bối cảnh xã hội có những thay đổi sâu sắc và áp lực từ các yếu tố bên ngoài là chính quyền Việt Nam hiện nay vẫn duy trì vai trò lãnh đạo tuyệt đối của Đảng, vì vậy, có thể tiếp tục áp dụng những cải cách kinh tế và xã hội trong khi không làm suy yếu quyền lực của Đảng. 2.3- Khuyến khích tư nhân hóa và phát triển khu vực kinh tế tư nhân Một điểm nổi bật trong chính sách của ĐTB là việc khuyến khích khu vực kinh tế tư nhân phát triển mạnh mẽ, điều này được thực hiện qua việc tạo ra các khu vực kinh tế đặc biệt (SEZ), cho phép các doanh nghiệp tư nhân hoạt động tự do hơn trong một phạm vi hạn chế, với ít sự can thiệp từ chính quyền. Mặc dù Đổi Mới đã mở đường cho khu vực tư nhân phát triển, nhưng vẫn còn nhiều rào cản đối với các doanh nghiệp tư nhân, nhất là trong các lĩnh vực liên quan đến đất đai và quyền sở hữu. Việt Nam cũng cần tăng cường tự do hóa thị trường và giảm bớt sự can thiệp từ Nhà nước có thể là một phần của chính sách cải cách kinh tế trong tương lai. Tuy nhiên, những khó khăn và thách thức trong việc áp dụng chính sách của ĐTB có thể xảy ra trong tình trạng hiện tại của kinh tế Việt Nam sẽ ảnh hưởng lên an ninh chính trị xã hội. Đó là: • Mặc dù ĐTB đã thành công trong việc duy trì sự ổn định chính trị tại TC trong giai đoạn sau Cách mạng Văn hóa, điều này có thể khó thực hiện ở Việt Nam trong bối cảnh hiện nay, khi mà sự bất mãn xã hội có thể gia tăng vì sự trì trệ trong phát triển kinh tế, tham nhũng, và các vấn đề xã hội khác. Cải cách kinh tế sâu rộng có thể dẫn đến những biến động chính trị không mong muốn nếu không được điều phối khéo léo. • Mặc dù Việt Nam và TC có những điểm tương đồng trong việc áp dụng mô hình kinh tế "xã hội chủ nghĩa đặc sắc", nhưng cơ cấu xã hội và lịch sử của Việt Nam khác biệt so với TC. Việt Nam có một nền kinh tế phụ thuộc nhiều vào nông nghiệp và nguồn lực từ lao động, trong khi TC vào thời điểm Đặng Tiểu Bình chủ trương cải cách lại có một nền kinh tế công nghiệp hóa nhanh chóng. Điều này khiến cho việc áp dụng chính sách cải cách như Đặng Tiểu Bình không hoàn toàn dễ dàng. • Một thách thức lớn mà Tô Lâm phải đối mặt là việc duy trì mối quan hệ ổn định với các đối tác quốc tế, đặc biệt là trong bối cảnh cạnh tranh giữa HK và TC. Các cải cách của ĐTB đã giúp TC thu hút đầu tư và gia nhập nền kinh tế toàn cầu. Tuy nhiên, Việt Nam không chỉ phải đối mặt với sự cạnh tranh giữa các cường quốc mà còn phải điều chỉnh các chính sách để không làm mất lòng các đối tác lớn nhứt là HK và TC. 3- Vài đề nghị Tô Lâm có thể áp dụng những yếu tố trong chính sách của ĐTB, đặc biệt là trong việc cải cách kinh tế, mở cửa và khuyến khích khu vực tư nhân phát triển, trong khi vẫn duy trì ổn định chính trị và sự lãnh đạo của Đảng. Tuy nhiên, việc thực hiện sẽ gặp phải nhiều thách thức, bao gồm sự cần thiết phải duy trì sự ổn định trong nước và cân bằng mối quan hệ với các đối tác quốc tế. Nếu Việt Nam theo đuổi chính sách "Phần Lan hóa", tức là duy trì một chính sách trung lập trong bối cảnh quốc tế, tìm cách không đứng về phía nào trong cuộc cạnh tranh giữa các cường quốc lớn như HK và TC, thì tương lai của Việt Nam sẽ gặp phải nhiều thách thức, nhưng cũng có thể tạo ra một số cơ hội, tùy thuộc vào cách thức thực hiện và các yếu tố trong nước và quốc tế. Dù chọn bất kỳ con đường nào, và đối mặt với các thách thức kể trên trong tình trạng kinh tế trì trệ, báo hiệu nhiều bất ổn xã hội có thể xảy ra trong tình thế hiện tại, vài đề nghị dưới đây có thể áp dụng cho Việt Nam trong những ngày sắp đến: * Kinh tế: Việt Nam có thể duy trì tốc độ tăng trưởng ổn định nếu tiếp tục duy trì chính sách trung lập và phát triển các ngành công nghiệp, dịch vụ, và nông nghiệp trong nước. Tuy nhiên, việc quá trung lập có thể khiến Việt Nam mất cơ hội tận dụng tối đa các cơ hội hợp tác với các cường quốc, đặc biệt là trong các lĩnh vực như công nghệ cao, thương mại và đầu tư. Chính sách "Phần Lan hóa" có thể giúp Việt Nam giữ được môi trường đầu tư quốc tế, nhưng thiếu sự tập trung vào một đối tác kinh tế chiến lược như TC hay HK có thể làm giảm động lực phát triển mạnh mẽ từ các cường quốc này. Việt Nam có thể khó tạo ra các bước đột phá trong công nghiệp hóa hoặc chuyển đổi nền kinh tế thành nền kinh tế sáng tạo và công nghệ cao nếu không có sự thúc đẩy từ các đối tác lớn. * Chính trị và ổn định xã hội: Chính sách trung lập có thể giúp duy trì ổn định chính trị nội bộ vì không phải lựa chọn bên nào trong cuộc cạnh tranh quốc tế, tuy nhiên điều này cũng có thể khiến chính quyền gặp khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu phát triển của xã hội, đặc biệt là trong bối cảnh đòi hỏi cải cách chính trị và xã hội từ một bộ phận dân chúng. Duy trì chính sách "Phần Lan hóa" có thể tạo ra một tình trạng chính trị không rõ ràng, khi mà các lực lượng chính trị nội bộ có thể tranh cãi về hướng đi của đất nước, đặc biệt khi có những yêu cầu mạnh mẽ từ các đối tác quốc tế yêu cầu Việt Nam phải lựa chọn bên. * Chính sách ngoại giao và địa chính trị: Trong bối cảnh hiện nay, khi quan hệ giữa các cường quốc lớn như HK và TC đang ngày càng căng thẳng, việc duy trì chính sách "Phần Lan hóa" có thể trở thành một thách thức lớn. Việt Nam sẽ phải rất khéo léo để không bị kéo vào các cuộc xung đột địa chính trị, đặc biệt là ở khu vực Biển Đông, nơi có những tranh chấp lợi ích với TC. Việt Nam có thể tận dụng các diễn đàn quốc tế như ASEAN, Liên Hợp Quốc, và các hiệp định thương mại để giữ vai trò chủ động và bảo vệ lợi ích quốc gia mà không phải đối đầu trực tiếp với các cường quốc. Tuy nhiên, để duy trì chính sách trung lập, Việt Nam cần phải cân bằng giữa việc bảo vệ chủ quyền quốc gia và hợp tác quốc tế. * Cải cách và phát triển xã hội: Chính sách "Phần Lan hóa" có thể giúp Việt Nam duy trì tốc độ cải cách xã hội và kinh tế một cách từ từ, nhưng cũng có thể làm cho đất nước thiếu những đột phá mạnh mẽ. Điều này có thể khiến Việt Nam khó đáp ứng nhanh chóng với các thách thức của thời đại, như chuyển đổi sang nền kinh tế số, cải cách giáo dục, và các vấn đề môi trường. 4- Thay lời kết - Định hướng tương cho của Việt Nam Chính sách "Phần Lan hóa" có thể giúp Việt Nam duy trì một mức độ ổn định và bền vững trong dài hạn, nhưng tốc độ phát triển sẽ có thể chậm hơn so với các quốc gia theo đuổi mô hình phát triển mạnh mẽ nhờ vào sự hỗ trợ và hợp tác với các cường quốc lớn. Tuy nhiên, Việt Nam có thể trở thành một hình mẫu quốc gia trung lập, giống như Phần Lan, tạo ra một không gian chính trị ổn định trong khu vực Đông Nam Á. Nhằm duy trì vị thế này, Việt Nam cần đảm bảo rằng các cường quốc sẽ không áp đặt yêu cầu nào, mà vẫn có thể tham gia vào các vấn đề khu vực và quốc tế mà không bị lệ thuộc vào bất kỳ ai, nhứt là TC. Nếu thế giới “thấy” được Việt Nam nằm trong gọng kềm của TC, chắc chắn sẽ không có cuộc đầu tư nào quan trọng có thể giúp Việt Nam phát triển nhanh đâu! Cũng cần nên nhớ, TC dưới thời TCB hiện đang đi vào “ngõ cụt” vì những suy nghĩ vỹ cuồng “Đại hán số 1 thế giới” vào năm 2049, giống như “lỗi lầm” của tiền nhân của ông ta trong quá khứ. Trong suốt chiều dài lịch sử Trung Hoa, các triều đại suy vong không phải vì ngoại bang mạnh hơn, mà vì nội trị yếu kém, vì không thể tự thích ứng khi thời thế đổi thay như: - Hán suy vì hoạn quan và tham nhũng, - Đường suy vì loạn An Sử, - Minh suy vì bảo thủ, - Và Thanh suy vì khước từ hiện đại hóa. Mỗi lần lỡ nhịp, đất nước lại phải trả giá bằng trăm năm tụt hậu. (Trích Lê Thọ Bình – Tâm Thức Việt). Nếu theo đuổi chính sách "Phần Lan hóa", Việt Nam sẽ có thể duy trì một nền chính trị ổn định và tránh các xung đột lớn giữa các cường quốc. Tuy nhiên, điều này cũng sẽ tạo ra một số hạn chế về tốc độ phát triển kinh tế, thiếu động lực lớn từ các đối tác chiến lược, và có thể gặp phải sự kháng cự từ chính nội bộ. Tương lai của Việt Nam sẽ phụ thuộc vào khả năng duy trì sự cân bằng giữa các lợi ích quốc gia, giữ vững ổn định chính trị, và không để mình bị cô lập trong bối cảnh địa chính trị toàn cầu ngày càng phức tạp. Vì vậy, trong bối cảnh hiện nay, Việt Nam cần theo đuổi một chiến lược phát triển bền vững, linh hoạt và độc lập, kết hợp giữa các yếu tố như cải cách kinh tế, đổi mới sáng tạo, phát triển nguồn nhân lực có phẩm chất, và tăng cường hợp tác quốc tế. Việc không lựa chọn “bên” trong cuộc cạnh tranh giữa các cường quốc mà duy trì chính sách trung lập chiến lược có thể giúp Việt Nam tận dụng tối đa các cơ hội toàn cầu mà không bị phụ thuộc vào bất kỳ cường quốc nào. Mong lắm thay! Mai Thanh Truyết Suy nghĩ về 50 Năm Khát vọng Tự do Houston – Tháng 5 - 2025

No comments:

Post a Comment