Monday, June 23, 2025

Cơ quan Bảo vệ Môi trường – EPA là gì? Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ - Environmental Protection Agency - EPA là một cơ quan liên bang độc lập của chính phủ Mỹ, được thành lập nhằm bảo vệ sức khỏe con người và môi trường. Cách đây hơn nửa thế kỷ, một biến cố bất thường đã xảy ra trên đất Mỹ: một con sông bốc cháy. Đó là sông Cuyahoga ở bang Ohio – nơi mà lớp dầu thải và hóa chất công nghiệp phủ dày đến nỗi chỉ một tia lửa cũng đủ biến mặt nước thành biển lửa. Sự kiện này không chỉ làm chấn động truyền thông mà còn đánh thức một nước Mỹ đang ngập trong khói bụi của công nghiệp hóa, đang say sưa với tăng trưởng kinh tế sau Thế chiến mà quên mất rằng: phát triển không thể đổi bằng sự hủy diệt của thiên nhiên. Chính trong bối cảnh ấy, vào ngày 2 tháng 12 năm 1970, dưới thời Tổng thống Richard Nixon, Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ – Environmental Protection Agency (EPA) đã được chính thức thành lập. Sự ra đời của EPA không phải là kết quả của một sáng kiến riêng lẻ trong Nhà Trắng hay Quốc hội. Đó là sự cộng hưởng của ba lực đẩy lịch sử: • Khoa học lên tiếng, với tác phẩm “Silent Spring” của Rachel Carson, cảnh báo về cái chết thầm lặng của thiên nhiên do hóa chất nông nghiệp – đặc biệt là DDT. • Người dân Mỹ hành động, với phong trào Ngày Trái Đất lần đầu tiên năm 1970, quy tụ hơn 20 triệu người xuống đường – một làn sóng chưa từng thấy trong lịch sử bảo vệ môi trường. • Báo chí và công luận, mạnh mẽ đặt câu hỏi: “Liệu nước Mỹ có thể hít thở không khí tự do nếu bầu trời đen khói, nếu sông ngòi đầy chất độc?” Đứng trước áp lực ấy, chính quyền liên bang không thể đứng ngoài. EPA được thiết lập như một cơ quan độc lập, không thuộc bất kỳ bộ nào, với nhiệm vụ bảo vệ sức khỏe cộng đồng và tài nguyên thiên nhiên trước sự xâm hại của chính con người. 1. Thành lập và bối cảnh ra đời EPA được thành lập ngày 2 tháng 12 năm 1970 theo một sắc lệnh hành pháp của Tổng thống Richard Nixon. Thập niên 1960 là thời kỳ bùng nổ nhận thức về môi trường tại Mỹ, với các sự kiện như: • Cuốn sách “Silent Spring” (1962) của Rachel Carson vạch trần hậu quả của thuốc trừ sâu DDT; • Vụ cháy sông Cuyahoga (Ohio) do ô nhiễm hóa chất năm 1969; • Áp lực từ phong trào môi trường và phản ứng của công chúng buộc chính phủ phải hành động. 2. Hoạt động của EPA EPA ra đời như một bước đi lịch sử, tập trung quyền lực phân tán từ nhiều cơ quan khác nhau vào một tổ chức chuyên biệt về bảo vệ môi trường. EPA có mục tiêu và mục đích rõ ràng:”Đó là bảo vệ sức khỏe con người và gìn giữ môi trường tự nhiên như không khí, nước và đất đai sinh tồn của chúng ta như: • Xây dựng và thi hành luật môi trường, phối hợp cùng các tiểu bang và địa phương; • Giám sát và giới hạn ô nhiễm không khí, nước, đất; • Quản lý chất thải nguy hại, chất độc, hóa chất công nghiệp; • Cấp phép và kiểm soát chất lượng sản phẩm hóa học, thuốc trừ sâu; • Khôi phục các địa điểm ô nhiễm nghiêm trọng (Superfund sites); • Nghiên cứu khoa học môi trường, ban hành tiêu chuẩn dựa trên bằng chứng khoa học. Ngay từ những năm đầu, EPA đã thực thi nhiều đạo luật mang tính bước ngoặt trong đời sống con người như: • Đạo luật Clean Air Act (1970), kiểm soát ô nhiễm không khí từ công nghiệp và xe cộ; • Đạo luật Clean Water Act (1972), làm sạch sông hồ, kiểm soát nước thải; • Đạo luật Safe Drinking Water Act (1974), bảo vệ nguồn nước uống cho mọi gia đình Mỹ; • Và đặc biệt đạo luật Superfund (1980), đạo luật buộc các công ty gây ô nhiễm phải trả tiền và chịu trách nhiệm xử lý chất độc hại tồn đọng. Một thí dụ điển hình là các Cty Rác và Bãi rác (landfill). Trong thời gian khác thác Cty phải trích ra một tỷ lệ tiền lời và đóng góp cho Superfund. Khi Cty đóng cửa, Superfund lại cung cấp chi phí để cho Cty tiếp tục “thanh lọc” nước rỉ của bãi rác; thông thường là khoảng 30 năm sau đó. Nhờ những nỗ lực này, hàng ngàn hồ nước đã được làm sạch, không khí các thành phố lớn được cải thiện, và người dân Mỹ lần đầu tiên hiểu rằng: một xã hội văn minh không chỉ được đo bằng GDP, mà bằng phẩm chất của chính sự sống. 3. Mức độ tôn trọng của người dân Mỹ đối với EPA EPA từng được người dân Mỹ rất tôn trọng, đặc biệt trong các thập niên 1970 -1990 khi các thành tựu nổi bật như: • Làm sạch không khí nhờ Đạo luật Không khí sạch (Clean Air Act) • Cải thiện chất lượng nước nhờ Đạo luật Nước sạch (Clean Water Act) • Xử lý các chất thải độc hại trong công nghiệp. Tuy nhiên, sự tín nhiệm dành cho EPA có phần dao động tùy theo quan điểm chính trị của đảng cầm quyền: • Phe Dân chủ thường ủng hộ mạnh mẽ EPA và các biện pháp môi trường rất khắt khe, đánh thuế rất nặng trên cách dịch vụ “làm sạch môi trường”; • Phe Cộng hòa bảo thủ thường chỉ trích EPA là can thiệp quá sâu, gây gánh nặng pháp lý cho doanh nghiệp, và triết lý của phe Công hòa là “Hãy để thiên nhiên giải quyết vấn đề thiên nhiên” nghĩa là việc bảo vệ môi trường của Cộng hòa tương đối … thông thoáng hơn. Vì vậy, có một số tranh cãi lờn mỗi khi thay đổi hành pháp từ Cộng hòa ra Dân chủ hay ngược lại. Vài thí dụ điển hình dưới đây nói lên tính khác biệt giữa hay hành pháp Mỹ. • Dưới chính quyền Donald Trump (2017–2021), EPA bị cắt giảm ngân sách, thay đổi lãnh đạo (như Scott Pruitt) và đảo ngược nhiều quy định môi trường. • Tuy nhiên, dưới Joe Biden, EPA được tái củng cố và đóng vai trò trung tâm trong chương trình chống biến đổi khí hậu. • Và khi TT trở lại từ 2025, EPA lại bị áp lực vì bị nhiều cắt xén cả nhân sự lẫn các dự án hay kế hoạch hành động. Mặc dù có chia rẽ chính trị, đa số người Mỹ đều thừa nhận tầm quan trọng của bảo vệ môi trường và vai trò trung tâm của EPA trong việc này. 4. Kết luận EPA là cơ quan xương sống trong chính sách môi trường Hoa Kỳ, có quyền lực lớn và tầm ảnh hưởng sâu rộng. Dù bị tác động bởi chính trị, niềm tin vào sứ mệnh bảo vệ sức khỏe con người và thiên nhiên của EPA vẫn là nền tảng cho các phong trào môi sinh tại Mỹ và trên toàn cầu. Có những thời kỳ, dưới áp lực từ các tập đoàn công nghiệp, ngân sách bị cắt giảm, quyền lực bị thu hẹp, và tính chính trị hóa gia tăng. Nhưng vượt lên trên tất cả, EPA vẫn tồn tại như một biểu tượng cho tính bền vững của nền dân chủ Mỹ – nơi mà nhân dân có thể ép buộc chính phủ hành động vì lợi ích chung. Ngày nay, thế giới đang đối diện với cuộc khủng hoảng khí hậu, một thách thức lớn hơn bất cứ cuộc chiến tranh nào. Kinh nghiệm của EPA nhắc chúng ta rằng: “Mọi cuộc thay đổi lớn đều bắt đầu từ nhận thức nhỏ, từ một cuốn sách, một dòng sông cháy, hay một tiếng nói dám nói thật.” Sự thành lập của EPA là một minh chứng hùng hồn rằng đây là một công cụ tiến hóa, khi được thúc đẩy bởi khoa học, công dân và đạo đức xã hội. Và có lẽ, bài học lớn nhất mà EPA để lại cho nhân loại là:"Muốn bảo vệ tương lai, phải biết yêu lấy môi trường – bởi môi trường là chính chúng ta. Mai Thanh Truyết Houston – Ngày Hạ chí 22-6-2025

Friday, June 20, 2025

Về hai chữ môi trường Chữ môi trường được dịch ra từ chữ "environment" trong tiếng Anh có nguồn gốc và tiến trình đi vào đời sống xã hội, đặc biệt tại Hoa Kỳ, rất đáng chú ý. 1. Nguồn gốc từ nguyên - etymology • Chữ "environment" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ: "environ" (nghĩa là “xung quanh”), kết hợp từ "en" (trong, bên trong) + "viron" (vòng tròn). • Danh từ "environment" xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17 (khoảng 1603–1607), ban đầu mang nghĩa đơn giản là "các yếu tố bao quanh một vật thể hay con người", chưa mang hàm ý sinh thái như ngày nay. 2. Diễn tiến ý nghĩa • Đến thế kỷ 19, dưới ảnh hưởng của các nhà tự nhiên học như Charles Darwin, chữ "environment" bắt đầu được dùng trong sinh học, để chỉ các điều kiện sống, khí hậu, và ảnh hưởng đến sự tiến hóa của sinh vật. • Trong tác phẩm "On the Origin of Species" (1859), Darwin đã dùng chữ này để nói về “natural environment” – môi trường tự nhiên ảnh hưởng đến sự chọn lọc tự nhiên. 3. Môi trường đi vào đời sống xã hội Mỹ Chữ "environment" trở thành một khái niệm phổ biến trong xã hội Hoa Kỳ vào giữa thế kỷ 20, đặc biệt là qua ba giai đoạn lớn: a) Phong trào bảo tồn đầu thế kỷ 20 (1900–1930s) • Các nhân vật như John Muir và Theodore Roosevelt đã vận động bảo vệ thiên nhiên, thành lập các công viên quốc gia. • Tuy nhiên, lúc này người dân chưa dùng chữ "environment" một cách rộng rãi, thay vào đó, họ dùng từ như "nature," "wilderness," hay "scenery", hay “milieu”. b) Phong trào môi sinh hiện đại – 1960s–1970s • Đây là giai đoạn chữ "environment" bùng nổ trong nhận thức quần chúng. • Năm 1962, cuốn sách "Silent Spring" của Rachel Carson ra đời, tố cáo hậu quả của thuốc trừ sâu DDT. Từ đây, "environment" gắn với ý thức bảo vệ sự sống, chống ô nhiễm, chống lạm dụng công nghệ. • Ngày Trái Đất đầu tiên (Earth Day) được tổ chức vào ngày 22/4/1970, thu hút hơn 20 triệu người Mỹ, đánh dấu bước ngoặt khi chữ "environment" trở thành biểu tượng xã hội, chính trị và giáo dục. c) Ý nghĩa chữ “môi trường” từ 1980 đến nay • "Environment" trở thành một khái niệm chính thức trong chính sách công (environmental law, environmental protection agency - EPA). • Vào các thập niên 1980–2000, cụm từ như "Environmental justice" – Công lý môi trường, "Environmental sustainability" – Sự bền vững môi trường, hay "Climate change and the environment" – Sự thay đổi khí hậu và môi trường…đi vào ngôn ngữ truyền thông, học đường và giáo dục đại chúng. Nhóm chữ sau cùng được khai sinh từ Hội Nghị các Nhóm – Conference of Parties diễn ra từ tháng 11 năm 2015 tại Paris quy tụ 195 nguyên thủ quốc gia trên thế giới viết tắt là COP21. Năm nay 2025, COP31 sẽ diễn ra tại Sydney, Úc châu. 4. Tổng kết Nguồn gốc: Từ tiếng Pháp, mang nghĩa “vòng quanh”. Ý nghĩa hiện đại bắt đầu từ sinh học, rồi mở rộng ra xã hội, chính trị, và…Đi vào dân chúng Mỹ từ 1960s trở đi, nhờ ảnh hưởng của phong trào môi sinh và tác phẩm Silent Spring. Ngày nay, "environment" không chỉ là một chữ “môi trường” bình thường, mà là một ý thức hệ toàn cầu, liên kết với phát triển bền vững, công bằng sinh thái và tương lai nhân loại.

Thursday, June 19, 2025

Việc tinh giản chính phủ - Cải tổ hành chính ở Việt Nam Việt Nam đang bước vào một giai đoạn “chuyển mình” do chính sách “lại đổi mới” của TBT CS Tô Lâm đứng trước những yêu cầu và thách thức đổi mới về thể chế, về hiệu quả quản trị, và về lòng tin xã hội đang ngày càng trở nên cấp bách. Trong bối cảnh đó, câu chuyện tinh giản chính phủ, hay nói cụ thể hơn, là cải tổ bộ máy nhà nước theo hướng tinh gọn, hiệu lực, hiệu quả, không chỉ là một yêu cầu kỹ thuật hành chính, mà còn là một chọn lựa mang tính sinh tử quyền lực cá nhân trong chiến lược phát triển quốc gia. Cũng cần nên nhớ rằng, trước kia, sau khi thống nhất đất nước năm 1975, Việt Nam từ 72 (miền Nam 44 tỉnh, Bắc 28 tỉnh) tỉnh thành được giảm còn 38 do việc sáp nhập vào năm 1976, sau đó tăng lên 63 đơn vị hành chính cấp tỉnh năm 2008 và duy trì đến nay. Ở miền Bắc, tỉnh Cao Bằng sáp nhập với Lạng Sơn thành Cao Lạng. Tuyên Quang sáp nhập với Hà Giang thành Hà Tuyên. Hòa Bình sáp nhập với Hà Tây thành Hà Sơn Bình. Nam Hà sáp nhập với Ninh Bình thành Hà Nam Ninh. Ba tỉnh Yên Bái, Lào Cai, Nghĩa Lộ sáp nhập thành Hoàng Liên Sơn. Ngoài ra, miền Bắc còn có tỉnh Bắc Thái, Hà Bắc, Hải Hưng, Lai Châu, Quảng Ninh, Sơn La, Thái Bình, Vĩnh Phú và hai thành phố trực thuộc Trung ương Hà Nội, Hải Phòng. Ở miền Trung, tỉnh Nghệ An và Hà Tĩnh sáp nhập thành Nghệ Tĩnh. Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế và khu vực Vĩnh Linh sáp nhập thành tỉnh Bình Trị Thiên. Hai tỉnh Quảng Nam, Quảng Tín và TP Đà Nẵng sáp nhập thành Quảng Nam - Đà Nẵng. Quảng Ngãi sáp nhập với Bình Định thành Nghĩa Bình. Phú Yên và Khánh Hòa sáp nhập thành Phú Khánh. Ba tỉnh Ninh Thuận, Bình Thuận và Bình Tuy sáp nhập thành Thuận Hải. Theo TBT CS Tô Lâm, dự kiến tổ chức lại bộ máy tổ chức hành chính 3 cấp gồm: cấp trung ương, cấp tỉnh, thành phố và cấp xã, phường. Theo dự kiến, tính toán ban đầu sẽ có khoảng 34 tỉnh, thành phố trên cơ sở sắp xếp lại 63 tỉnh, thành phố hiện nay; không tổ chức hoạt động hành chính cấp huyện; và tổ chức khoảng 5.000 đơn vị hành chính cấp xã, phường. Cơ cấu tổ chức này hướng đến mục tiêu chính quyền, cán bộ gần dân hơn, sát dân hơn, phục vụ nhân dân tốt hơn. Và theo Nghị quyết 60-NQ/TW năm 2025, toàn cõi VN bắt đầu từ 1/7/2025, 63 tỉnh sẽ chỉ còn 34 tỉnh thành mà thôi và mỗi tỉnh cần hội đủ 3 chỉ tiêu: ba tiêu chí diện tích, dân số, số đơn vị hành chính cấp huyện. 1- Bộ máy hành chính phình to – Hệ quả của mô hình quản trị cũ Sau nửa thế kỷ thống nhất đất nước, bộ máy hành chính Việt Nam đã phát triển theo chiều rộng nhiều hơn chiều sâu. Các cơ quan từ Trung ương đến địa phương đều tăng trưởng về quy mô, về số lượng cán bộ công chức, nhưng lại thiếu cơ chế giám sát, phân quyền và nhiệm vụ không rõ ràng. Kết quả là: Sự chồng chéo và trùng lấp bổn phận và trách nhiệm giữa các bộ, ngành, địa phương. Cơ chế “xin - cho” từ cấp thôn xã, quận huyện, tỉnh thành, và trung ương dẫn tới tình trạng trì trệ, quan liêu, và tham nhũng móc ngoặc. Từ đó, gánh nặng ngân sách nhà nước ngày càng lớn, trong khi hiệu quả phục vụ nhân dân còn rất hạn chế, đôi khi đi ngược lại nhu cầu của người dân. Trong khi đó, thế giới đang tiến vào kỷ nguyên chính phủ số, nơi mà sự linh hoạt, thời gian tính, hiệu quả và minh bạch được coi là tiêu chuẩn của một nhà nước hiện đại. 2- Tinh giản - Khái niệm và nhu cầu hiện tại Tinh giản chính phủ không có nghĩa là "giảm bớt người cho gọn", mà là xây dựng một bộ máy hành chánh hoạt động hữu hiệu hơn với cùng hoặc ít hơn nguồn nhân lực và tài lực, nhằm loại bỏ sự chồng chéo và trùng lặp về quản lý. Việc tái cấu trúc trên để phù hợp với bối cảnh mới của quốc gia trong cuộc vận hành hòa đồng cùng thế giới. Nghị quyết 39-NQ/TW năm 2015 và Nghị quyết Trung ương 6 khóa XII là những bước đi đầu tiên nhằm thực hiện mục tiêu này. Tuy nhiên, các kết quả còn khiêm tốn, và nhiều nơi thực hiện còn mang tính hình thức. 3- Ba điều kiện cốt lõi để tinh giản hành chính: diện tích, dân số, số đơn vị hành chính cấp huyện Cần cải cách thể chế song hành cần một bộ máy nhỏ gọn chỉ thực sự hiệu quả khi được vận hành trong một hệ thống có cơ chế kiểm soát quyền lực rõ ràng. Nếu không, “ít người nhưng quyền lực lớn” lại càng dễ sinh lạm quyền. Cần ứng dụng công nghệ và chính phủ theo kỹ thuật số: Nơi nào có dữ liệu minh bạch, nơi đó ít cần đến trung gian. Ngoài ra, chính phủ không chỉ áp dụng kỹ thuật số hóa, mà là cần phải thay đổi hoàn toàn cung cách phục vụ công dân. Đổi mới nhân sự tức là đặt con người đúng vị trí, do đó, cần một cuộc cách mạng về nhân sự, không chỉ giảm số lượng mà còn cần phải nâng cao phẩm chất, trao quyền cho người đúng chỗ, và buộc người yếu kém phải rời khỏi hệ thống quản lý nhứt là trong lãnh vực chuyên môn. 4- Những cản ngại chính yếu - Lực cản từ chính trong hệ thống: Nhiều người có quyền lợi, quyền lực nằm trong các nhóm lợi ích không muốn thay đổi, cùng tâm lý “sợ mất ghế”, nên nhiều nơi sáp nhập chỉ mang tính hình thức. - Phẩm chất nhân sự chưa đồng đều, thiếu minh bạch và cơ chế giám sát độc lập, khiến việc tinh giản dễ bị “ngụy tạo”. - Việc tinh giản nếu không gắn liền với cải cách thể chế (như tam quyền phân lập, dân chủ hóa) thì chỉ là vẽ rồng vẽ rắn chứ không thể là cải tổ có hệ thống.và khoa học được. - Một bộ máy nhỏ mà vận hành hiệu quả thì vẫn cần xây dựng cơ chế kiểm soát quyền lực, tránh “quyền ít mà tham nhũng vẫn cao”. - Cần chú trọng tinh giản theo phẩm chất chứ không theo số lượng. Chúng ta từng biết, bất cứ một cải cách nào cũng gặp sức trì, tính ù lì của những người bảo thủ, không theo kịp với trào lưu mới. Đây là một lực cản rất lớn nằm trong guồng máy quản lý của CSBV hiện tại. Sau 50 năm quản lý đất nước với cung cách quan liêu, bảo thủ, vẫn còn rất rất nhiều cán bộ cộng sản vẫn còn mang trong đầu lợi ích cục bộ bên trong bộ máy, tâm lý "ngại va chạm", "sợ mất ghế", thiếu minh bạch trong tuyển chọn và bổ nhiệm nhân sự mới, không có cơ chế phản biện độc lập, khiến việc cải cách bị bó hẹp trong nội bộ đảng và chính quyền, hoàn toàn không có sự quan sát, góp ý, hay tham dự của người dân. Vì vậy, việc tinh giản chính phủ là một yêu cầu của người dân và sự tham dự của người dân nhằm đóng góp ý kiến vào việc đề cử, giám sát là điều kiện tiên quyết trong những quyết định về việc phân bổ cán bộ. Hơn ai hết, người dân là những người cảm nhận rõ rệt nhất sự ì ạch, phiền hà, và thiếu minh bạch của bộ máy hành chính. Cải cách không thể là “chỉ thị từ trên xuống”. Mà là: - Sự giám sát mạnh mẽ từ xã hội dân sự; - Vai trò độc lập và phản biện của báo chí; - Quyền tham gia của người dân trong việc đánh giá hiệu quả chính quyền địa phương. Tinh giản chính phủ không thể thành công nếu thiếu tự do ngôn luận, tự do báo chí, và một xã hội có khả năng nói “không” với bất công. Trong hiện tình nội bộ quyền lực của CSBV hiện nay, quả thật, “đảng ta” sẽ rất khó thực hiện ba điều kiện kể trên nếu không nói là … không thể thực hiện! Vì sự phân cực, tranh dành quyền lực của các nhóm lợi ích vẫn còn quá gay gắt. Tóm lại, tinh giản chính phủ không đơn thuần là chiến lược kỹ thuật hành chính. Đó là cuộc cách mạng tư duy trong quản trị quốc gia. Người dân không cần một nhà nước làm thay dân, mà cần một nhà nước phục vụ dân, gọn nhẹ nhưng hiệu quả, ít người nhưng chính trực, có chuyên môn, có ý thức phục vụ cao và nhận thức là công bộc của người dân, nhứt là không ai đứng ngoài và đứng trên pháp luật hay đứng ngoài sự giám sát của người dân. Việt Nam chỉ có thể bước vào thế kỷ XXI với tư thế đàng hoàng khi bộ máy quản trị quốc gia thực sự trở thành một nền hành chính phục vụ, chứ không phải là một hệ thống cai trị. 5- Danh sách 34 tỉnh thành mới Ngày 12.6, Quốc hội chính thức thông qua Nghị quyết của Quốc hội, Nghị quyết 60-NQ/TW năm 2025 về việc sắp xếp đơn vị hành chính cấp tỉnh năm 2025, theo đó, từ hôm nay (12.6), cả nước có 34 đơn vị hành chính (ĐVHC) cấp tỉnh, gồm 06 thành phố trực thuộc trung ương và 28 tỉnh. Trong đó, có 23 ĐVHC hình thành mới sau sắp xếp Sau khi Nghị quyết được thông qua, các địa phương triển khai công tác bàn giao, chuẩn bị các điều kiện cần thiết, bảo đảm để chính quyền địa phương ở các ĐVHC hình thành sau sắp xếp có thể sớm chính thức bắt đầu hoạt động theo kế hoạch chung của Trung ương (có thể là từ ngày 1.7.2025). 6- Một số “không hợp lý” trong vấn đề tinh giản Khi Việt Nam tiến hành tinh giản và sáp nhập các tỉnh, giảm còn 34 tỉnh/thành, có thể mang lại một số lợi ích như giảm chi phí hành chính, tăng hiệu quả quản lý, nhưng đồng thời cũng đặt ra nhiều bất cập và thách thức nghiêm trọng. Dưới đây là các nhóm bất cập chính: Về hành chính, quản trị: Việc sáp nhập gây ra ở một số tỉnh bị quá tải cho bộ máy quản lý cấp tỉnh mới vì một tỉnh sau sáp nhập sẽ quản lý một vùng rộng lớn hơn, dân số đông hơn, dẫn đến áp lực cho lãnh đạo tỉnh và bộ máy hành chính. Từ đó có nguy cơ dẫn đến quan liêu, xa dân, nhất là ở vùng sâu vùng xa. Có thể có xung đột về nhân sự và ghế quyền lực: Vấn đề “ai giữ ghế” giữa lãnh đạo cũ của các tỉnh sáp nhập sẽ dễ gây ra đấu đá nội bộ, mất đoàn kết. Việc giảm số tỉnh cũng đồng nghĩa với việc nhiều cán bộ sẽ mất chức, có thể gây bất ổn trong hệ thống chính trị, nếu không thu xếp khéo léo. Về kinh tế, đầu tư, và ngân sách, sẽ có sự bất cân đối ngân sách giữa các vùng. Vì khi sáp nhập, một tỉnh phát triển sẽ “gánh” thêm vùng chậm phát triển, nghèo hơn, dẫn đến nguy cơ mất cân đối tài chính và tạo ra sự trì trệ chung. Từ đó, các tỉnh có thế mạnh riêng như du lịch, nông nghiệp, công nghiệp dễ bị hòa lẫn, không tập trung phát triển vào điểm mạnh của tỉnh. Tái cấu trúc đầu tư sẽ gặp khó khăn vì sự phân bổ địa dư, lịch sử, văn hóa, thổ nhưỡng …không đồng đều hay khác biệt, từ đó, các kế hoạch phát triển đã được xây dựng trước khi sáp nhập có thể không còn phù hợp, gây lãng phí hoặc đình trệ. Về văn hóa, xã hội, chắc chắn là có mâu thuẫn về bản sắc vùng miền. Vì mỗi tỉnh có đặc điểm văn hóa, lịch sử, bản sắc riêng; khi sáp nhập dễ gây cảm giác mất mát, bất mãn, hoặc phản ứng xã hội, nhứt là ở các địa phương có lịch sử hình thành lâu đời hoặc có yếu tố nguồn gốc, dân tộc, hay tôn giáo nhạy cảm. Về quản lý giáo dục, y tế, an sinh, việc tổ chức lại mạng lưới trường học, bệnh viện, trung tâm hành chính theo cơ cấu của một tỉnh mới sẽ gặp xáo trộn lớn. Người dân vùng xa trung tâm hành chánh tỉnh mới sẽ gặp khó tiếp cận trong các dịch vụ công. Về pháp lý và thể chế, cần phải sửa đổi hàng trăm văn bản pháp quy, tiêu tốn rất nhiều thời gian để thích ứng với điều kiện từng tình mới sáp nhập như việc thay đổi ranh giới hành chính đòi hỏi điều chỉnh nhiều luật, nghị định, quy hoạch liên quan đến tên gọi, địa giới, thẩm quyền, hoặc các văn bản như giấy tờ tùy thân, đất đai, doanh nghiệp… phải cập nhật lại, gây tốn kém và phiền hà. Chắc chắn nhân sự hành chánh trong giai d8oa5n chuyển tiếp sẽ không đủ nhân số và đủ chuyên môn để gánh vác các chuyện trên. Và, có lẽ, quan trọng hơn cả là tâm lý phản đối và mất lòng tin của người dân. Nếu nhà cầm quyền không tham vấn dân chúng và triển khai minh bạch, quyết định sáp nhập và tinh giản có thể bị xem là áp đặt từ trung ương, từ Bộ chính trị. Điều nầy, dễ dẫn đến tâm lý “vùng bị sáp nhập là yếu thế”, từ đó hình thành tâm lý thiệt thòi gây ra bất mãn địa phương và vùng miền. Thí dụ điển hình: Việc sáp nhập Hà Tây và Hà Nội năm 2008, tuy thành công một phần, nhưng vẫn để lại hệ quả là bộ máy hành chính cồng kềnh, người dân ngoại thành cảm thấy bị bỏ rơi. Tây Nguyên hoặc Miền núi phía Bắc, nếu sáp nhập không khéo có thể gây mất ổn định vì người dân sống nơi đây có nhiều nguồn gốc khác nhau. Tỉnh sáp nhập Lâm Đồng gồm Đắc Nông, Lâm Đồng, Bình Thuận có các nguồn địa chất, địa lý, điểm mạnh về phát triển khác nhau, nhứt là nguồn gốc dân tộc dị biệt từ đó văn minh văn hóa không thuần nhứt…làm sao có sự hài hòa trong sinh hoạt và hành chánh được? Tp HCM gồm Tp HCM cũ, Bình dương, Bà Rịa. và Vũng Tàu hoàn toàn không có ranh giới địa dư chung, công việc quản lý hành chánh sẽ làm mất thời giờ của người dân có nhu cầu… Tóm lại, việc tinh giản còn 34 tỉnh thành là một ý tưởng táo bạo và có thể mang lại hiệu quả, nếu được nghiên cứu, thử nghiệm và chuẩn bị kỹ lưỡng. Tuy nhiên, cần phải có lộ trình cụ thể, minh bạch, tham vấn ý kiến người dân, giải quyết tường tận vấn đề nhân sự và bản sắc địa phương, và cần tránh để không trở thành một bước đi làm gia tăng khoảng cách giữa người dân và nhà cầm quyền. 7- Cải tổ hành chính hay tập trung quyền lực? Trước hết, có thể nói, việc tinh giản hay cải tổ hành chánh là da chính TBT Tô Lâm đề nghị và ra chỉ thị cho quốc hội chuẩn thuận. Vì vậy,cần phải phân tích động cơ chính trị nào trong việc sáp nhập tỉnh dưới thời TBT Tô Lâm. Trong bối cảnh Việt Nam đang chạy theo xu hướng tự công nghệ hoá bộ máy quản lý, tinh giản biên chế, và tăng hiệu quản trị, việc Tô Lâm chủ trương sáp nhập các tỉnh đã gây nhiều tranh cãi và phân tích. Liệu đây là một động thái cải cách hành chính có thực chất hay là một bước đi mới trong chiến lược tập trung quyền lực vào trung ương? Nhìn về quá khứ, bối cảnh lên ngôi và phương thức điều hành của ông Tô Lâm lên nắm quyền sau giai đoạn "đốt lò" của ông Trọng, con đường hoạn lộ của Tô Lâm được xem là hanh thông, có gốc an ninh, và nhắm hướng đến một phong cách điều hành theo hướng kiểm soát và bảo toàn thể chế. Những chủ trương lớn như tái lập Ban Cơ yếu, sát nhập công an xã, và nay là sáp nhập tỉnh, tất cả đều có đặc điểm chung là tăng tính tập trung, tăng kiểm soát, giảm phân tán quyền lực địa phương. Hai giả thuyết lớn về động cơ chủ trương sáp nhập tỉnh về cải tổ hành chính thực chất vì những yếu kém trong bộ máy 63 tỉnh do chồng chéo, trùng lắp, kém hiệu quả, không đồng bộ trong phát triển. Một giả thuyết về tập trung quyền lực, sáp nhập tỉnh để xóa bỏ các "vùng lãnh đạo địa phương" đã hình thành qua nhiều nhiệm kỳ tạo ra nhiều nhóm lợi ích với nhiều đặc quyền đặc lợi khác nhau tạo ra mâu thuẫn trong nội bộ đảng. Thứ đến, nhân sự sau khi sáp nhập sẽ do trung ương quyết định, giảm ảnh hưởng của phe phái địa phương, từ đó, tăng quyền lực cho trung ương, giảm tính "tự trị mềm" của các tỉnh giàu có như Quảng Ninh, Bình Dương, Đà Nẵng, v.v… Quả thất còn quá sớm để có câu kết luận, nhưng cũng có thể khẳng quyết rằng, mọi dự tính của Tô Lâm mục đích chỉ nhắm vào cái ghế TBT tại Đại hội Đảng lần thứ XIV vào năm 2026 mà thôi. 8- Thay lời kết Câu hỏi lớn của Việt Nam hiện nay không chỉ là "nên sáp nhập bao nhiêu tỉnh", mà là việc sáp nhập đó CÓ dẫn đến một nhà nước hiện đại hơn, mang thêm nhiều phúc lợi cho người dân, hay chỉ là một đặc khu quyền lực mới? Người Việt Nam cần được tham gia giám sát, phê bình, và quyết định trong những công cuộc như vậy, nếu không muốn tiếp tục trải qua những chu kỳ trốc xoáy của các cái gọi là "đại cải cách" với tên mới mà hướng cũ, hay bình cũ rượu mới. Tóm lại, việc sáp nhập tỉnh là một trong nhiều nhân tố bị ảnh hưởng đến, nhưng không đủ điều kiện bảo đảm thành công nếu không có các cải cách đồng bộ về thể chế, quản trị và xã hội dân sự. Việc sáp nhập tỉnh là một bước đi mang tính chiến lược có thể giúp Việt Nam tinh giản bộ máy hành chính, nâng cao hiệu quả quản lý và góp phần tích cực vào hội nhập thị trường tự do. Tuy nhiên, thành công của bước đi này phụ thuộc rất lớn vào khả năng thực thi chính sách đồng bộ các cải cách thể chế, quản trị, minh bạch và phát triển bền vững. Chỉ khi các điều kiện trên được bảo đảm, Việt Nam mới có thể nâng cao sức cạnh tranh, thu hút đầu tư ngoại quốc và tiến gần hơn tới các tiêu chuẩn quốc tế trong kinh tế thị trường và quản trị nhà nước. Cuối cùng, Việt Nam cần phải tinh giản “biên chế” bao nhiêu cán bộ nhằm thích ứng dân số 100 triệu với 2 triệu công nhân viên, cán bộ hiện tại. Trong lúc đó, Hoa Kỳ với 330 triệu dân chỉ có 2,8 công nhân viên. Thế mà, TT Trump còn muốn giảm xuống còn 2 triệu mà thôi! Cũng cần không loại bỏ giả thuyết Tô Lâm thực hiện tinh giản nhằm cải tổ hành chánh, nhưng vẫn giữ số lượng “tỉnh mới” là 18 tỉnh, mặc dù diện tính tổng số tỉnh trên vẫn nhỏ hơn nhiều diện tích của 16 tinh phía Nam. Dĩ nhiên các tỉnh kể trên thân thiện với Đàng ngoài…và một khi có bầu cử, tuyển cử, một tro chơi dân chủ giả hiệu, miền Bắc vẫn chiếm đa số. Phải chăng, đó cũng là thâm ý của kẻ độc tài kiểu Putin hay Tập Cận Bình? Mai Thanh Truyết Houston – Tháng 6-2025

Wednesday, June 18, 2025

Thưa Bà Con, Ngày 17-6-1930 là ngày tưởng niệm 13 vị anh hùng của Việt Nam Quốc Dân Đảng do Đảng trưởng Nguyễn Thái Học cầm đầu. Xin Bà Con dành một phút mặc niệm để tưởng nhớ đến tiền nhân đã khôi dậy tình thần độc lập dân tộc của tộc Việt. Tổng khởi nghĩa Yên Bái Cuộc TKN của VNQDĐ ở Yên Bái ngày 10/2/1930 đã đánh dấu một bước ngoặc cho các cuộc cách mạng dân tộc của Việt Nam trong thời kỳ chống Pháp. Dù chỉ mới thành lập Đảng chưa đầy 3 năm (tháng 12 năm 1927), nhưng trước thời cuộc sôi động vì thực dân Pháp vây bủa, bố ráp, phá vỡ các căn cứ và bắt nhiều đảng viên, cho nên tại Đại Hội Trung Ương Đảng vào tháng 5 năm 1929, tại làng Đức hiệp, tỉnh Quảng Ninh, Đảng Trưởng Nguyễn Thái Học đã tuyên bố tổng khởi nghĩa vì tình thế bắt buộc, nếu không VNQDĐ sẽ lâm vào tình trạng bị diệt vong. Có một sự kiện hết sức hy hữu là 3 yếu nhân của VNQDĐ thời bấy giờ là Nguyễn Thái Học, Nguyễn Khắc Nhu và Phó Đức Chính đã bí mật gặp nhau trên Chùa Yên Tử để bàn việc khởi nghĩa trước khi tổ chức đại hội là không nên để cho các đồng chí Quân Nhân biết trước chương trình hoạt động, bởi tính tình họ dễ bồng bột và cũng dễ nguội lạnh. Đó là phái Phái trung lập hay cải tổ” do Lê Hữu Cảnh, Nguyễn Xuân Huân, Nguyễn Tiến Lữ, Lê Tiến Sự chủ trương. Cuộc khởi nghĩa thất bại và 13 dũng sĩ phải bị tử hình. Là người thứ 13 bước lên máy chém, và trước khi lên đoạn đầu đài, Nguyễn Thái Học đã anh dũng thốt lên: "Chúng tôi đi trả nợ nước đây. Các Anh Chị Em còn sống cứ công nào việc ấy nhé! "Cờ Độc Lập: Phải nhuộm bằng máu! “Hoa Tự Do: Phải tưới bằng máu! “Tổ Quốc còn cần đến sự hy sinh của con dân nhiều nữa! Nhiều nữa! “Rồi thế nào cách mạng cũng thành công! “Thôi kính chào Các Anh Chị Em ở lại ... !! Có hai điểm nổi bật cần nêu ra ở cuộc TKN nầy: - Tính đề cao cảnh giác của Đt NTH khi họp ĐH Đảng cần phải giữ kín “vài điều bí mật” vì có sự hiện diện của nhiều thành phần thiếu dứt khoát; - Tính quyết liệt trong tranh đấu cách mạng của NTH. Mặc dù cuộc Tổng Khởi nghĩa thất bại, nhưng bài học lớn do Đảng trưởng Nguyễn Thái Học đã lưu truyền lại cho chúng ta là một tinh thấn bất khuất lấy cái chết để soi sáng cho ngọn lửa đấu tranh ngày hôm nay trong cuộc sống mái với CSBV. Thương tiếc các vị anh hùng vị quốc vong thân, trong số các bài thơ ca, có bài thơ "Ngày tang Yên Bái" được in trong sách giáo khoa tiểu học thời bấy giờ của tác giả Đằng Phương Nguyễn Ngọc Huy: Ngày tang Yên Bái Gió căm hờn rền rĩ tiếng gào than Từ lưng trời sương trắng rủ màn tang Ánh mờ nhạt của bình minh rắc nhẹ Trên Yên Bái đang u sầu và lặng lẽ Giữa mấy hàng gươm sáng tỏa hào quang Mười ba người liệt sĩ Việt hiên ngang Thong thả tiến đến trước đài danh dự Trong quần chúng đứng cúi đầu ủ rũ Vài cụ già đầu bạc, lệ tràn rơi Ngất người sau tiếng rú: "Ới, con ơi!" Nét u buồn chợt mơ màng thoáng gợn Trên khóe mắt đã từng khinh đau đớn Của những trang anh kiệt sắp lìa đời Nhưng chỉ trong giây lát vẻ tươi cười Lại xuất hiện trên mặt người quắc thước Đã là kẻ hiến thân đền nợ nước Tình thân yêu quyến thuộc phải xem thường Éo le thay! Muốn phụng sự quê hương Phải dẫm nát bao lòng mình quý mến Nhưng này đây, phút thiêng liêng đã đến Sau cái nhìn chào non nước bi ai Họ thản nhiên lần lượt bước lên đài Và dõng dạc buông tiếng hô hùng dũng "Việt Nam muôn năm!" Một đầu rơi rụng "Việt Nam muôn năm!" Người kế tiến lên Và tử thần kính cẩn đứng ghi tên Những liệt sĩ vào bia người tuẫn quốc.

Saturday, June 14, 2025

Phát triển Việt Nam trong hai kế hoạch ngũ niên Lời người viết: Những suy nghĩ chủ quan dưới đây là của người viết và xin được chia xẻ cùng quý bạn, hy vọng từ đó gợi ý cho sự phát triển bền vững, ứng hợp với chiều hướng toàn cầu hoá của Việt Nam trong tương lai. Trước hết, xin nói về mối giao tiếp giữa hai tầng lớp cán bộ ngoài Bắc và lớp chuyên viên miền Nam trong giai đoạn giao thời. Ngay sau khi chiếm đóng miền Nam ngày 30/4/1975, mọi tiếp cận và đối thoại giữa người nắm quyền lực trong tư thế của kẻ chiến thắng và giới chuyên viên của miền Nam còn nhiều cách ngăn và cản ngại. Ngăn cách vì sự thể quá mới và quá bất ngờ. Cản ngại trong cung cách cư xử qua sự say men của kẻ chiến thắng. Từ đó, đa số giới chuyên viên không dám hay không muốn đề nghị một phương cách phát triển nào cả, mà chỉ “làm việc” trong tâm trạng thụ động và cầu an. Dĩ nhiên, vẫn còn có một số trí thức 30/4, cố ráng cầu cạnh để mong được “cấp trên” đoái hoài đến. Và họ đã lầm và đã phải trả một giá rất đắt là sự khinh bỉ của bè bạn khắp nơi chỉ sau một thời gian ngắn! Cũng vì là buổi giao thời và ngay sau khi chiến tranh chấm dứt, Việt Nam bị cấm vận cho nên nguồn nguyên vật liệu không còn nữa, cho việc sản xuất và phát triển các dự án không thể thực hiện được mặc dù quy trình sản xuất đều nằm trong khả năng và tầm tay của tầng lớp khoa học của VNCH cũ. Có hai lý do chánh dưới đây: • Lớp cán bộ miền Bắc không tin tưởng thực sự những người làm khoa học trong Nam. Sự khác biệt về trình độ và nhận thức khoa học không theo kịp đà tiến bộ của thế giới khiến họ bị mặc cảm dù họ thuộc thành phần lãnh đạo. • Tình hình an ninh trong nước thời bấy giờ dưới nhãn quan cộng sản, khiến cho họ cần tập trung tầng lớp trí thức khoa học để dễ kiểm soát hơn là thực sự khai thác khả năng của anh em trí thức trong Nam. Trong những năm hoạt động đầu tiên nầy, Ủy ban Khoa học Thành phố đã có một tập hợp trí tuệ hơn 100 nhân sự tốt nghiệp ở Việt Nam (VNCH), Pháp, Úc, Đức, Bỉ và Hoa Kỳ… và tuổi trung bình vào khoảng 30 đến 40, tuổi của sáng kiến, năng động và tinh thần đóng góp cao độ. Nếu so sánh với các thành quả thu hoạch được trong giai đoạn 10 năm đầu sau khi thống nhứt toàn thể Việt Nam, có thể nói là không có “hiệu quả kinh tế” so với thành quả đạt được trong “sản xuất”. Lý do tâm lý có thể là lý do quan trọng nhứt trong cung cách cư xử giữa hai đối tác như đã kể trên mặc dù một số trí thức trẻ vẫn còn mang tinh thần tích cực trong đóng góp. Câu hỏi được đặt ra là, với những điều kiện thuận lợi trong việc tập hợp ban đầu như thế, nhưng tại sao tầng lớp nầy lần lượt bỏ đi, không tiếp tục hợp tác với chế độ trong công cuộc phát triển Việt Nam? Câu trả lời chung quy gồm các lý do có thể tóm lược sau đây: • Điều kiện và các cơ sở vật chất là những cơ ngơi chiếm đoạt trong quá trình “đánh tư sản” hay được “dâng hiến”, do đó, không thích ứng cho bất cứ một dự án sản xuất nào cả vì thiếu máy móc và nguyên vật liệu. • Thành phố không có chương trình hành động hay kế hoạch phát triển…ngoài việc thấy đâu làm đó. Lãnh đạo nghe “báo cáo” nơi nầy, nghe rỉ tai nơi nọ…rồi từ đó “chỉ thị” lên phương án làm việc. Các “chuyên viên” chế độ cũ từ đó mà …viết dự án, thiết kế nhà máy…nhưng tất cả chỉ trên giấy tờ…để Thành phố có số liệu mà báo cáo lên…trung ương (?) • Chính sách đãi ngộ đối với trí thức quá bạc bẽo nếu không nói là những lời khuyến dụ hào nhoáng bề ngoài không thuyết phục được họ, dù lãnh đạo các cấp của CS cố gắng đem tình tự quê hương để khêu gợi lòng yêu nước của họ. • Trong số trí thức tập hợp được trong giai đoạn nầy, vẫn còn có nhiều anh chị có những suy nghĩ hết sức tích cực là cho dù người cộng sản mang đi các thành phẩm sản xuất được về Bắc, thì ít ra cũng còn lại một số ít để lại cho miền Nam dùng, may ra trong số ít người được hưởng đó có bà con mình. Ý tưởng tích cực đó, theo thời gian lần lần bị thui chột trong tâm trí những trí thức trẻ trên. Và quyết định sau cùng của họ là đành phải liều mạng bỏ nước ra đi dưới nhiều hình thức như vượt biên, vượt biển hay đi đoàn tụ nếu có điều kiện. Còn bây giờ, sau 40 năm (tính mốc thời gian từ 1985 trở đi) rút kinh nghiệm, Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Thành phố đã thực hiện được những gì ngoài những loại sản xuất … tiểu thủ công nghiệp! Việt Nam cho đến nay vẫn theo chính sách phát triển Việt Nam trong cơ chế thị trường nhưng phải theo định hướng xã hội chủ nghĩa. Đây là một cơ chế đã được cổ súy hàng 40 năm qua từ khi mở cửa, nhưng xin thưa, có thể nói một cách khẳng quyết rằng, ngay cả những người hoạch định chính sách ở cấp cao nhứt nước, vẫn không thể nào triển khai hay giải thích có tính cách thuyết phục cả. Điều đó có nghĩa là chính sách trên chỉ là sản phẩm của một số não trạng đã bị đóng băng trong kinh điển cộng sản nửa vời. Vì vậy, Đất và Nước ngày hôm nay phải gánh chịu biết bao dự án bị bỏ dở nửa chừng hay dự án treo, hàng loạt “đại công ty”, đại doanh nghiệp quốc doanh như Vinashin, Cty Dầu khí, Điện lực, Khai thác Bauxite Tân Rai và Nhân Cơ, Cty Formosa Hưng Nghiệp ở Vũng Áng, Cty Hóa dầu Dung Quất, v.v…lần lượt khai phá sản hay thua lỗ… và để lại gánh nặng cho “Nhà nước”, chính là “cha đẻ” của những đại công ty trên! Hiện tại, trong 40 năm mở của tiếp thu văn minh và kỹ thuật cùng công nghệ tân tiến trên khắp thế giới, và đã tiếp nhận biết bao viện trợ khắp nơi, thế mà, Việt Nam vẫn không thoát khỏi cảnh nghèo đói. Vì đâu nên nỗi! Rốt ráo lại…không lời kết Nhớ lại, dưới thời cố Tổng thống Ngô Đình Diệm, chính sách cấm 14 ngành nghề mà người Trung Hoa không được nắm giữ trong đó có nhiều ngành dự phần vào việc phát triển kinh tế quốc gia. Cấm cản nhưng không có chính sách thay thế cho nên kinh tế miền Nam trong giai đoạn trên bị điêu đứng một thời gian. Cấm cản nhưng không giam cầm người Hoa. Để đối lại, chính sách triệt hạ tư sản “mại bản” của những người nắm quyền bính ngay những ngày đầu sau 1975 tạo ra một sự khủng hoảng toàn diện. Đất nước kiệt quệ thậm chí người dân không đủ gạo để ăn! Và đại đa số những tư bản Tàu và Việt có khả năng “làm kinh tế” trong các dịch vụ sản xuất và phát triển quốc gia hầu hết đều bị cầm tù cho nên có thể nói, tất cả hệ thống phát triển kinh tế trong giai đoạn nầy đều bị khựng lại. Sau cùng danh từ “thời kỳ quá độ” đã được rêu rao ầm ĩ trong những năm đầu…đã đi vào quên lãng. Vì sao? Vì mãi đến hôm nay, 50 năm qua, chính sách phát triển Việt Nam cũng vẫn còn nằm trong…thời kỳ quá độ theo định nghĩa lúc ban đầu. Phải chăng đây là một chính sách không văn bản nhằm mục đích “cào bằng” sự “giàu sang” của miền Nam ngang hàng với mức nghèo đói của miền Bắc? Phát triển có kế hoạch chỉ trên giấy tờ, nhưng trên thực tế là một sự phát triển…vô kế hoạch. Việt Nam vẫn không “tiêu hóa” được tinh thần của việc thiết lập khu chế xuất nhằm mục đích tiết kiệm năng lượng, tận dụng nguyên vật liệu, phó sản và phế phẩm để thực hiện một dây chuyền liên hoàn sản xuất, chứ nào phải đâu là nơi tập trung của một số nhà máy sản xuất “hổ lốn” như trong hơn 400 khu chế xuất hiện tại (2025) trên khắp miền đất nước. (Xem bài viết về Khu chế xuất Tân Thuận). Gánh nặng nhân sự của bộ máy quốc doanh làm trì trệ quốc gia và không phát triển bền vững được vì vẫn còn chính sách hồng hơn chuyên luôn được thể hiện đâu đó trong các dự án hay kế hoạch. Thí dụ như:” Ngày 19/4/2011, Quyết định 579/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Chiến lược phát triển nhân lực Việt Nam thời kỳ 2011 – 2020 có hiệu lực từ ngày ký có chi tiết như: “Phấn đấu đến năm 2020 đạt được một số chỉ tiêu chủ yếu phát triển nguồn nhân lực là: tỷ lệ lao động qua đào tạo là 70%; Tỷ lệ lao động qua đào tạo nghề là 55%; Số sinh viên đại học, cao đẳng là 400 sinh viên/10.000 dân. Có hơn 10 trường dạy nghề và trên 04 trường đại học đạt đẳng cấp quốc tế. Chỉ tiêu nâng cao thể lực nhân lực, phấn đấu tuổi thọ trung bình của lao động là 75 tuổi, chiều cao trung bình của thanh niên là 1,65m, tỷ lệ suy dinh dưỡng trẻ em dưới 05 tuổi nhỏ hơn 5%.” Kết cục rồi tới năm 2020, không có chỉ tiêu nào đạt kế hoạch cả sau 10 năm thực hiện. Một người bạn trên FB, NQL góp ý:”Tôi ghét nhất là định hướng xhcn làm không được thì đưa ra con số ảo. Nhớ phong trào cơ khí hóa toàn quốc do bộ chính trị phát động 1977. Ông tbt LD đặt ta chỉ tiêu sau 3 năm nhà nào cũng có ti vi tủ lạnh ...trâu bò thịt hết, máy hỏng và nhân dân phải dùng cuốc thay trâu. Đừng mất thời gian định hướng bao nhiêu doanh nghiệp nữa. Cứ để cho nó phát triển tự nhiên . Doanh nghiệp nào làm ăn đúng thì tồn tại còn gian dối bị loại. Nhà nước đứng vai trò cầm cân nảy mực. Những kẻ lợi dụng quyền chức vòi vĩnh phá phách hay chây ì khi doanh nghiệp kiến nghị thì bỏ tù hoặc bắn bỏ ngay. Luật doanh nghiệp phải minh bạch ổn định. Đừng làm kiểu thay đổi luật chơi khi cuộc chơi vẫn tiếp tục . Nếu làm vậy sợ gì không phát triển . Còn số lượng to hay nhỏ do thị trường quyết định!” Rốt ráo lại, sau 50 năm “làm cách mạng”, CSBV điều hành nghề cách mạng một cách liên tục, không suy xiểng, bền bỉ, và vẫn áp dụng chuyên chính vô sản làm đầu trong việc quản lý đất nước, cũng như xem đó là… kim chỉ nam trong hành động. Mỗi khi một kế hoạch 5 năm chấm dứt, vẫn một khuôn sáo cũ, vẫn một Quyết nghị tăng trưởng đất nước hơn 5 - 10 lần hơn trước, mà cho đến nay đã 50 năm qua, gần 100 triệu người dân trong nước vẫn còn chật vật với chén cơm manh áo hằng ngày. Đó chính là vấn đề của đảng CSBV. Vì, • Phát triển không đi đôi và cân bằng với việc bảo vệ môi trường. • Phát triển hoàn toàn tự phát, chồng chéo không có kế hoạch hay không thích hợp với điều kiện tài nguyên, nhân sự hiện có để rồi, từ quá khứ cho đến nay, 2025, có biết bao kế hoạch bị bỏ dỡ nửa chừng. Xin chia xẻ lời nhận định của TS. Lê Đăng Doanh – chuyên gia kinh tế, từng là cố vấn chính phủ: “Chúng tôi muốn cải cách trong hòa bình. Tăng trưởng kinh tế phải đi kèm với tự do và quyền con người. Nếu không, đó chỉ là thành tựu bề nổi và dễ sụp đổ." Vì thế, kết quả sau cùng dành cho quê hương trong hiện tại là môi trường đã bị ô nhiễm có thể nói là không còn phương sách nào có thể cứu vãn được từ không khí, đất mặt, nguồn nước mặt và nước ngầm. Tương lai Việt Nam sẽ đi về đâu nếu Đảng Cộng sản Bắc Việt vẫn còn tồn tại và không thay đổi cung cách “cai trị”? Chỉ có dân chủ hóa mới có thể thay đổi được diện mạo của Đất và Nước Việt mà thôi! Dân chủ hóa Việt Nam là một quá trình phức tạp và dài hạn, đòi hỏi sự chuyển hóa cả về thể chế chính trị, xã hội dân sự, ý thức công dân, và vai trò quốc tế. Dân chủ hóa không đơn thuần là đa đảng hay bầu cử tự do, mà là xây dựng một hệ thống thể chế bảo đảm quyền lực nhà nước bị kiểm soát bởi luật pháp và nhân dân, với: • Tam quyền phân lập (lập pháp – hành pháp – tư pháp độc lập); • Báo chí tự do, xã hội dân sự năng động; • Bầu cử tự do, minh bạch; • Tôn trọng nhân quyền, pháp quyền; Con đường dân chủ hóa là khả thi nhưng người dân cần kiên định và khôn ngoan. Dân chủ hóa Việt Nam không thể áp đặt từ bên ngoài, cũng không thể đến chỉ bằng các tuyên ngôn, mà cần có: - Ý thức dân chủ từ dưới lên; - Cải cách thể chế từ trên xuống dưới; - Áp lực hợp lý từ bên ngoài; - Và nhứt là cần có một lực lượng dẫn dắt chuyển hóa, có lý tưởng, trí tuệ và khả năng tập hợp. Như vậy, Tuổi trẻ Việt hiện tại phải làm gì bây giờ? Mai Thanh Truyết Quán chiếu 50 Khát vọng Tự do Houston-Tháng Sáu - 2025

Wednesday, June 11, 2025

Kyle Rittenhouse: Thiếu niên Mỹ được tuyên bố trắng án trong vụ giết người tại cuộc biểu tình là ai? Kyle Rittenhouse là một thanh niên người Mỹ, sinh năm 2003 tại bang Illinois, đã trở thành tâm điểm tranh cãi trên toàn nước Mỹ sau vụ nổ súng vào tháng 8 năm 2020 tại thành phố Kenosha, bang Wisconsin. Sự việc xảy ra trong bối cảnh các cuộc biểu tình bùng lên sau khi cảnh sát bắn Jacob Blake, một người da màu, làm dấy lên làn sóng phẫn nộ về vấn đề phân biệt chủng tộc và bạo lực của cảnh sát. Kyle Rittenhouse nổi tiếng khắp nước Mỹ (và thế giới) sau khi liên quan đến một vụ nổ súng chết người trong các cuộc biểu tình ở thành phố Kenosha, bang Wisconsin, vào tháng 8 năm 2020. Vụ việc diễn ra như thế nào? Vào đêm 25 tháng 8 năm 2020, Kyle Rittenhouse, khi đó 17 tuổi, mang theo khẩu súng bán tự động AR-15 và xuất hiện tại cuộc biểu tình. Anh nói rằng mình đến để "bảo vệ tài sản" và "cung cấp hỗ trợ y tế". Trong một loạt sự kiện hỗn loạn, Rittenhouse đã bắn ba người: • Joseph Rosenbaum (36 tuổi) – bị bắn chết. • Anthony Huber (26 tuổi) – cũng bị bắn chết. • Gaige Grosskreutz – bị thương nhưng sống sót. Tất cả đều là người biểu tình. Rittenhouse sau đó bị bắt và bị truy tố với các tội danh nghiêm trọng, bao gồm giết người cấp độ một. Rittenhouse bị buộc tội gì? Cậu bị buộc nhiều tội danh nghiêm trọng, trong đó có: Giết người cấp độ một (mức án cao nhất) - Tàng trữ vũ khí trái phép khi chưa đủ tuổi - Gây nguy hiểm đến tính mạng người khác Phiên tòa và kết quả Phiên tòa xét xử diễn ra vào tháng 11 năm 2021. Rittenhouse tuyên bố hành động của mình là tự vệ, nói rằng anh bị đe dọa tính mạng trong từng trường hợp nổ súng. Sau quá trình xét xử kéo dài, bồi thẩm đoàn đã tuyên bố anh trắng án ở tất cả các tội danh. Dư luận chia rẽ Vụ việc và phán quyết đã chia rẽ dư luận Mỹ sâu sắc: • Phe bảo thủ (đa số thuộc Đảng Cộng hòa): cho rằng Kyle là người hùng, biểu tượng của quyền mang vũ khí và tự vệ theo luật pháp Hoa Kỳ. • Phe tiến bộ (đa số thuộc Đảng Dân chủ): xem vụ án là biểu tượng của phân biệt chủng tộc, quyền lực trắng, và sự thất bại của hệ thống công lý Mỹ. Tại sao vụ việc gây tranh cãi? Vì nó chạm đến nhiều vấn đề sâu xa của xã hội Mỹ: - Quyền sở hữu sung - Luật tự vệ (self-defense) - Phân biệt chủng tộc - Tư pháp hình sự - Vai trò của thanh thiếu niên trong môi trường bạo động Sau vụ án thì sao? Kyle Rittenhouse: • Được một số chính trị gia bảo thủ mời tham dự sự kiện. • Trở thành "biểu tượng" trong giới cực hữu. • Bắt đầu đi diễn thuyết và xuất hiện trên nhiều chương trình truyền hình bảo thủ. • Gợi ý sẽ kiện các hãng truyền thông đã "bôi nhọ" mình. Từ Kyle Rittenhouse đến bài học cho xã hội - Khi công lý bị chia đôi bởi lập trường chính trị Một thiếu niên và một nước Mỹ bị chia rẽ Kyle Rittenhouse – một thiếu niên 17 tuổi vào năm 2020 – đã trở thành biểu tượng gây tranh cãi nhất trong lòng nước Mỹ sau vụ nổ súng làm hai người chết và một người bị thương giữa lúc biểu tình bùng phát tại thành phố Kenosha, bang Wisconsin. Hình các xe bị bọn BLM đốt cháy tại Kenosha, Wisconsin Khi tòa tuyên trắng án hoàn toàn, nước Mỹ chia làm hai nửa: • Một nửa cho rằng đó là chiến thắng của luật pháp – nơi quyền tự vệ được tôn trọng. • Nửa còn lại xem đó là thất bại của công lý – nơi súng đạn và màu da lấn át sự thật và nhân đạo. Không chỉ là một vụ án hình sự, vụ việc Kyle trở thành tấm gương soi vào tâm hồn xã hội Mỹ, nơi mà luật pháp, chính trị, truyền thông và xã hội dân sự đang giằng xé nhau trong một thời đại đầy cực đoan và hoài nghi. Công lý không chỉ là phán quyết Luật pháp Mỹ cho phép quyền sử dụng vũ lực để tự vệ, kể cả khi hành vi đó dẫn đến cái chết của người khác — miễn là chứng minh "có lý do chính đáng để tin rằng tính mạng bị đe dọa". Nhưng câu hỏi xã hội đặt ra là: Tại sao một thiếu niên 17 tuổi lại được phép mang súng bán tự động đến một cuộc biểu tình? Và tại sao hệ thống pháp lý lại xem đó là bình thường, còn hàng triệu người dân thì phẫn nộ? Câu trả lời nằm ở khoảng cách giữa luật pháp trên giấy trắng mực đen và công lý trong lòng người dân. Khi luật pháp không còn mang lại cảm giác công bằng, dù là đúng quy trình, xã hội sẽ mất niềm tin. Và khi niềm tin mất đi, mọi diễn giải đều bị chính trị hóa. Biểu tượng chính trị hóa: Khi công dân trở thành quân cờ Kyle Rittenhouse không chỉ là bị cáo, mà anh trở thành biểu tượng: • Đối với cánh hữu, anh là “người hùng tuổi teen” bảo vệ nước Mỹ khỏi sự hỗn loạn của phong trào biểu tình cực đoan. • Đối với cánh tả, anh là hệ quả của một xã hội tôn thờ súng đạn, nơi luật lệ chỉ bảo vệ người da trắng có vũ khí. Truyền thông đóng vai trò "đổ dầu vào lửa", với các đài thiên tả gọi anh là “kẻ giết người cực hữu” trong khi các đài thiên hữu ca tụng anh như “công dân mẫu mực”. Thế là, thay vì thảo luận dân chủ về vấn đề công lý và trách nhiệm xã hội, người ta biến một thiếu niên thành quân cờ chính trị, và dùng phán quyết tòa án như một chiến thắng hoặc thất bại của phe mình. Bài học cho Việt Nam: Tránh rơi vào cực đoan và im lặng Từ nước Mỹ nhìn về Việt Nam, vụ án Kyle Rittenhouse gợi lên nhiều suy nghĩ: 1. Giới trẻ Việt Nam cần được giáo dục về quyền công dân, về vai trò của luật pháp, biểu tình ôn hòa và giới hạn của hành vi vũ lực, thay vì bị ngăn chặn hoặc làm ngơ. 2. Xã hội cần một nền tư pháp độc lập, minh bạch, có thể giải thích được lý do đằng sau mỗi phán quyết, để không tạo ra "công lý hai tầng", một cho kẻ mạnh, một cho người yếu. 3. Truyền thông cần tránh cực đoan, không dẫn dắt dư luận theo hướng phiến diện mà bỏ qua chiều sâu xã hội và pháp lý. Kết luận: Một xã hội lành mạnh không sợ sự thật, và không sợ đặt câu hỏi Vụ Kyle Rittenhouse là lời nhắc nhở: công lý không thể tồn tại nếu không có niềm tin của người dân, và xã hội dân chủ không thể đứng vững nếu người trẻ không được trao cơ hội hiểu và hành động có trách nhiệm. Qua vụ Kyle, người viết mong mỏi mỗi người trong chúng ta cần tỉnh táo quan sát sự việc đang xảy ra ở Los Angeles từ ngày 6/6 cho đến nay (11/6), bạo động vẫn còn đang tiếp diễn và có nguy cơ lan rộng, đừng vì định kiến đảng phái, hay cực đoan làm mất đi sự khách quan của sự việc. Ở Việt Nam, khi xã hội còn nhiều điều không thể nói, chưa thể biểu tình, và chưa có báo chí điều tra độc lập, bài học từ nước Mỹ không phải là mô phỏng sự hỗn loạn, mà là hiểu được vai trò của minh bạch, đối thoại, và kiểm soát quyền lực để tránh xa cực đoan. Tuổi trẻ Việt Nam cần nên học bài học và rút kinh nghiệm qua trường hợp của Kyle Rittenhouse. Mai Thanh Truyết Viết vì cuộc bạo loạn ở Los Angeles từ ngày 6-6-2025 - …

Monday, June 9, 2025

Tản mạn về Ngày Cách mạng 10-6 Thưa cùng Bà Con khắp năm châu, Hôm nay ngày 10/6/2025, Bà Con khắp nơi trên thế giới và ở quốc nội hiện đang nói về một câu chuyện. Đó là làm thế nào tẩy trừ được CSBV mang lại tự do, an bình cho tất cả người con Việt trong và ngoài nước nhân ngày Bà Con Phan Rí, Bình Thuận đứng lên làm cách mạng ngày 10/6/2018. Thưa Bà Con, Tuổi trẻ Joshua Wong đã muốn sống đúng với lương tri và phẩm chất của mình vì thế anh cùng 7 triệu dân Hong Kong đứng dậy và chấp nhận làm cách mạng đổ máu chống lại TC. Dân Hong Kong, và tuổi trẻ Hong Kong, tương lai của 7 triệu dân Hong Kong dám và ĐÃ nói KHÔNG với Cộng Sản Bắc Kinh-Beijing từ năm 2019 cho đến ngày nay. Có thể nói đây là một cuộc cách mạng có lãnh đạo nhưng không có lãnh tụ! Cách mạng liên tục và chấp nhận đổ máu. Tôi xin chia xẻ với Bà Con về: 1- Hiện tượng Đông Đức sụp đổ Tiến trình của cuộc cách mạng Đông Đức được trích trong phần phụ lục của tác phẩm "Nonviolent Struggle and the Revolution in Eastern Germany" của Roland Bleiker, xuất bản năm1993 như sau: • 7/5/1989: Hơn 100 người biểu tình chống gian lận bầu cử bị bắt ở Leipzig. • 18/9: Hơn 100 người biểu tình bị bắt sau buổi lễ cầu nguyện vào ngày thứ Hai tại Nhà thờ Thánh Nicholas ở Leipzig. Biểu tình liên tục tiếp theo sau đó; • 16/10: Hơn 120.000người biểu tình ở Leipzig, 10.000 người ở Dresden và Magdeburg, 5.000 người ở Halle, và 3.000 người ở Berlin. • 18/10: Bộ Chính trị buộc Erich Honecker từ chức. • 7/11: Toàn bộ chính quyền Đông Đức từ chức. • 8/11: Toàn thể Bộ Chính trị từ chức. • 9/11/1989: Các cuộc biểu tình ở Erfurt (80.000 người) và Gera (10.000 người). Tối hôm ấy Bức tường Berlin sụp đổ! Chúng ta thấy rõ là tiến trình làm cho Bức tường Bá Linh sụp đổ bắt đầu từ tháng 5/1989, và tiếp tục hầu như liên tục cho đến ngày N là ngày 9/11/1989. Một chuỗi đấu tranh của toàn dân trong 6 tháng liên tiếp. Bây giờ, thử tìm hiểu xem những yếu tố nào đưa đến sự thành công của người dân Đông Đức? Đó là: • Ý thức dân chủ và dân tộc của người dân cao; • Lý tưởng cộng sản của Tây phương dù sao vẫn còn hé mở (nhìn về phương Tây) chứ không khép kín và cực đoan kiểu Mao Trạch Đông; • Không bị áp lực bên ngoài trực tiếp ảnh hưởng kinh tế - quân sự lên chính quốc (Liên Sô trong giai đoạn nầy đang “ngất ngư” về kinh tế do cuộc chạy đua vũ khí chiến lược dưới thời TT Reagan của Hoa Kỳ; • Quan trọng nhứt là, chỗ dựa và là nơi yểm trợ “LỚN” của người dân Đông Đức là Tây Đức, một quốc gia hùng mạnh về kinh tế. Bốn yếu tố thành công căn bản của Đông Đức, tiếc thay không hiện hữu cho trường hợp Việt Nam: 1. Ý thức dân chủ và dân tộc của người Việt chưa cao (cả trong lẫn ngoài nước) từ đó những cuộc tập hợp, biểu tình có tính cách “bầy đàn” nhiều hơn quyết tâm đứng dậy chấp nhận hy sinh, ngay cả mạng sống. Hy vọng Tuổi Trẻ Việt Nam nhận thức được điều nầy và điều chỉnh hướng hoạt động trong những ngày sắp đến; 2. CSBV ôm cứng lý thuyết cứng rắn của Đệ tam CS Quốc tế, cộng thêm việc phải bảo vệ quyền lợi và quyền lực cá nhân cho nên càng có quyết tâm …ĐÀN ÁP để bảo vệ sự sống còn của chế độ và của chính bản thân. Chỉ hy vọng quân đội, nhứt là tầng lớp sĩ quan trẻ còn chút hùng khí dân tộc, không bị ô uế vì tham nhũng, bóc lột …, “ít” chịu ảnh hưởng của áp lực BCT và TƯ đảng, sẽ đứng lên làm cuộc cách mạng dân tộc; 3. Việt Nam luôn bị áp lực của Trung Cộng, một quốc gia luôn luôn có mục tiêu tiêu diệt Việt Nam ngay từ buổi sơ khai của dân tộc. Đây cũng là một cột mốc khó gỡ cho bài toán tự do của Việt Nam trong tương lai; 4. Chỗ dựa của người Việt trong nước là hải ngoại trong cuộc chiến đấu dành lại dân chủ cho dân tộc. Nhưng xin người Việt ở hải ngoại, trong tận tâm thức của mỗi người trong chúng ta, chúng ta có đóng được vai trò của người Tây Đức trong công cuộc thống nhứt đất nước như họ hay không? Một yếu tố sau cùng làm cho cuộc cách mạng dân chủ hóa qua tiến trình bất tuân dân sự càng thêm khó khăn cho người dân Việt, chính là chính sách hiện tại đối với Việt Nam của Mỹ. Hoa Kỳ chủ trương chuyển hóa Việt Nam qua tiến trình thay đổi từ từ bằng giáo dục để chuyển hóa CSBV. Đây là một tiến trình dài lâu, nhưng chưa chắc HK đạt được ý muốn vì…hơn 15 năm áp dụng chính sách nầy, CSBV ngày càng cứng rắn hơn, bóc lột và đàn áp người dân tàn khốc hơn. Và chắc chắn, mọi người dân Việt đều thao thức muốn thúc đẩy tiến trình chuyển hóa CSBV càng nhanh hơn vì tình trạng kiệt quệ của đất nước. Đã trôi qua 80 năm ở ngoài Bắc, 50 năm trong Nam rồi Bà Con ơi!! Những người con Việt dù đã thuộc lòng chữ NHẪN trong luân lý và đạo đức, nhưng với hơn 1/2 thế kỷ của cuộc sống dưới chế độ cộng sản đã vượt quá mức chịu đựng của những người con Việt. Tuổi Trẻ Việt trong và ngoài nước phải biết phẫn nộ và đứng dậy! 2- Trường hợp Liên Sô sụp đổ Có thể nói ngắn gọc là Liên bang Sô viết sụp đổ vì những nguyên nhân dưới đây” • Các tiểu bang trong liên bang là những quốc gia độc lập, có nguồn gốc khác với dân tộc Nga, do dó, sự ràng buộc liên bang là do CS Nga áp đặt chứ không do ý muốn của các dân tộc trên; • Khi Liên Sô sụp đổ, họ vẫn là chủ tịch nước, là tổng thống quốc gia mà họ đã từng là Tổng Bí thư trước đó, cho nên quyền lợi và quyền lực không thay đổi; • Liên Sô sụp đổ cuối cùng là do kinh tế kiệt quê của liên bang do cuộc chạy đua vũ khí với Hoa Kỳ. 3- Cách mạng Romania Nicolae Ceaușescu (România: [nikoˈla.e t͡ʃe̯a.uˈʃesku] (26/1/1018 - 25/12/1989) là Tổng Bí thư Đảng Lao động Romania, sau này là Đảng Cộng sản Romania từ năm 1965 đến năm 1989, Chủ tịch Hội đồng Nhà nước từ năm 1967 và Tổng thống Romania từ năm 1974 đến năm 1989. Thời kỳ cầm quyền của ông được đánh dấu bởi thập kỷ đầu tiên với chính sách mở cửa với Tây Âu và Hoa Kỳ, lệch hướng so với các quốc gia Khối hiệp ước Warszawa trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh. Ông tiếp tục xu hướng đã được người tiền nhiệm Gheorghe Gheorghiu-Dej, người đã khéo léo thương lượng để chế độ Khrushchev rút quân khỏi Romania năm 1958, đặt ra. Thập kỷ cầm quyền thứ hai từ năm 1984 trở đi của Ceaușescu có đặc trưng là tăng tệ sùng bái cá nhân, chủ nghĩa quốc gia cực đoan và sự xói mòn trong quan hệ nước ngoài với các cường quốc phương Tây và cả với Liên bang Xô viết. Chính phủ Ceaușescu bị lật đổ bởi một có thể nói do một sự tình cờ khi Ông cho tổ chức một cuộc biểu tình ủng hộ Ông dù ông biết lòng dân đã chán ghét Ông. Nhưng khi vừa phát biểu chưa hết câu đầu tiên, dân chúng đã la ó và bắt đầu tràn vào hội trường nơi ông đứng phát biểu trên lầu 4. An ninh bất lực. Ông Bà phải dùng trực thăng chạy thoát. Nhưng rồi cũng bị bắt lại vì những người thâm tín cuối cùng cũng bỏ ông bà. Ông bị xử tử ngày 25/12/1989. 4- Cách mạng dân chủ hóa Việt Nam? Qua ba cuộc cách mạng nêu trên, chúng ta rút tỉa được gì cho cách mạng Việt Nam qua tinh thần cuộc biểu tình bất bạo động ngày 10/6/2018 của người dân Phan Rí, Bình Thuận, Phan Thiết? Đó là do lòng dân Phan Rí đã biết phẫn nộ từ những năm trước qua việc xây dựng các Nhà máy than nhiệt điện Vĩnh Tân 1 và 2, cùng dự kiến xây thêm Nhà máy 3 và 4. Việc nầy đã dồn người dân Bình Thuận vào bước đường cùng vì cả vùng biển và đất nông nghiệp hoàn toàn bị ô nhiễm. Chính nhờ bước đường cùng đó mà cuôc đứng lên ngày 10/6 đã buộc công an phải bỏ cả vũ khí và quân phục…chạy dài. Rất tiếc là cuộc chiến đấu của người dân bị đàn áp sau đó. *** Hôm nay, nhằm đánh dấu ngày cách mạng bất tuân dân sự của người dân Bình Thuận, xin ghi lại ba cuộc cách mạng ở Đông Đức, Liên Sô và Roumania để chứng minh rằng tuy hiện tại, CSBV đang xem như “vững hơn bàn thạch” nhưng trong nội bộ đã chia làm nhiều mãnh vì cuộc tranh dành quyền lực và quyền lợi cho Đại hội 14 sắp đến. Hiện tại lòng dân đã quyết, chỉ cần một sự kiện nhỏ nhặt được khơi mào là tất cả sẽ sụp đổ trong chớp mắt. Và sự kiện nhỏ đó đang ở trong bàn tay của Tuổi Trẻ Việt Nam. Vậy, trước hào khí 10/6, Bà Con còn chần chờ gì nữa…mà không chấp nhận đổ máu trong cách mạng tự cứu lấy chính mình! Mai Thanh Truyết Houston, 10/6/2025
Quán chiếu 50 Năm Khát Vọng Tự Do Câu chuyện Phát triển Việt Nam trong buổi sơ khai Khu chế xuất Tân Thuận Tình đến năm 2025, cả nước có trên 400 Khu Công nghiệp – Khu sản xuất, nhưng có thể nói Khu chế xuất Tân Thuận (TTZ – Tân Thuận Export Processing Zone) là khu chế xuất đầu tiên của Việt Nam, được thành lập vào đầu thập niên 1990. TGĐ là KS Phan Chánh Dưỡng, một thành viên của Nhóm Thứ Sáu do Cố TT Võ Văn Kiệt thành lập ngay sau khi đất nước bắt đầu “mở cửa, đổi mới” sau năm 1986. Vào năm 2022, người viết có dịp trao đổi với anh tại Austin. Nhóm nầy là nhóm Cố vấn Khoa học Kỹ thuật cho VVK và Phan Văn Khải trong thời gian làm Thủ tướng. Cũng có thể nói tiền thân của Nhóm Thứ Sáu là những thành viên ban đầu từ Trung tâm Nghiên cứu sản xuất thử cho đến Ủy ban Khoa học Kỹ thuật Thành phố. Cũng có thể nói kết quả của tất cả sự kiện “phát triển” thành phố sau ngày 30/4/1975 tập hợp lại là … Khu chế xuất Tân Thuận qua một quá trình phát triển dai dẳng từ đó cho đến năm thành lập chánh thức là năm .2001. Xin trích lại những lời đầu tiên trong quyển lưu niệm:”Mười Lăm Năm Nhóm Chuyên Viên Kinh Tế “Thứ Sáu”” dưới đây: “Tiền thân của Nhóm: Thời kỳ cuối thập niên 70 đầu thập niên 80, tình hình kinh tế xã hội ở miền Nam nói chung, và Tp HCM cực kỳ khó khăn. Sau hai đợt cải tạo, tình lực kinh tế của tp như kiệt quệ…” Và, trang cuối của Tập lưu niệm có ghi:”Nhóm Thứ Sáu không chỉ có niềm vui mà cũng có lắm nỗi buồn: nỗi buồn thất chí, nỗi buồn bị oan ức, nỗi buồn trắng tay sau những lần góp phần xây dựng sự nghiệp nơi nầy hay nơi khác. Nhưng lớn hơn cả là nỗi buồn mất bạn”. Xin ghi lại để cùng chia xẻ những cơn “sóng gợn” trong giai đoạn 20 năm đầu tiên sau ngày “thống nhứt”. Trở về Khu chế xuất Tân Thuận, đây là một bước ngoặt trong tiến trình đổi mới và mở cửa kinh tế của Việt Nam, đánh dấu sự chuyển hướng mạnh mẽ từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, có sự tham gia của các thành phần kinh tế tư nhân và vốn đầu tư nước ngoài. Bối cảnh thành lập Sau năm 1986, Việt Nam bắt đầu thực hiện công cuộc Đổi mới, với mục tiêu vực dậy nền kinh tế đang trong tình trạng khủng hoảng nghiêm trọng. Một trong những định hướng lớn là thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), cải cách thủ tục hành chính, và tạo môi trường thuận lợi cho sản xuất và xuất khẩu. Trong bối cảnh đó, việc xây dựng mô hình khu chế xuất – vốn đã thành công ở nhiều quốc gia châu Á như Hàn Quốc, Đài Loan, Singapore – được xem là một giải pháp chiến lược. Sự ra đời của Khu chế xuất Tân Thuận Năm thành lập: 1991. Địa điểm: Quận 7, TP. Hồ Chí Minh (khi đó còn là huyện Nhà Bè). Diện tích ban đầu: Khoảng 300 ha. Chủ đầu tư và phát triển hạ tầng: Công ty TNHH Tân Thuận (IPC – Investment and Industrial Development Corporation), một liên doanh giữa chính quyền TP.HCM và Tập đoàn Central Trading & Development (CT&D) của Đài Loan. Đây là khu chế xuất đầu tiên được xây dựng theo mô hình hiện đại, với hạ tầng được đầu tư đồng bộ, thu hút mạnh mẽ các nhà đầu tư nước ngoài ngay từ những năm đầu. Mục tiêu và Nhiệm vụ: Tạo môi trường thuận lợi cho hoạt động sản xuất hàng xuất khẩu. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài, công nghệ tiên tiến và kinh nghiệm quản lý. Giải quyết việc làm cho hàng chục ngàn lao động địa phương. Là nơi thử nghiệm mô hình quản lý kinh tế mới, từng bước hội nhập với kinh tế thế giới. Tác động: TTZ đã góp phần đặt nền móng cho sự phát triển của các khu công nghiệp và khu chế xuất khác trên cả nước. Là hình mẫu thành công về thu hút FDI đầu tiên, tạo lòng tin cho các nhà đầu tư quốc tế. Góp phần chuyển dịch cơ cấu kinh tế của TP.HCM và khu vực phía Nam theo hướng công nghiệp hóa. Tính đến hiện tại, Khu chế xuất Tân Thuận (TTZ) vẫn là một trong những khu sản xuất và xuất khẩu năng động nhất tại TP. Hồ Chí Minh. Khu này không chỉ có vai trò lịch sử mà còn duy trì vị trí quan trọng trong hệ sinh thái công nghiệp xuất khẩu của Việt Nam. Dưới đây là một số thông tin cập nhật về các ngành sản xuất chính, thành phẩm đặc trưng, và số lượng doanh nghiệp hoạt động trong TTZ: Sản phẩm – Ngành nghề chánh tại TTZ Điện – điện tử: Mạch in (PCB), linh kiện điện tử, thiết bị viễn thông -Thành phẩm tiêu biểu: board mạch cho điện thoại, laptop, máy công nghiệp - Doanh nghiệp tiêu biểu: Nidec (Nhật Bản), Furukawa, Juki, Sonion Cơ khí chính xác và chế tạo thiết bị: Linh kiện máy móc, khuôn mẫu, bộ phận cho ngành ô tô và hàng không - Thành phẩm: trục quay, bánh răng, khung kim loại công nghiệp. Dệt may – giày da xuất khẩu: - May mặc thời trang cao cấp, quần áo bảo hộ, giày thể thao - Khách hàng đầu cuối: Adidas, Nike, Puma… Nhựa – Bao bì – In ấn công nghiệp: - Sản phẩm: bao bì đóng gói, khay nhựa định hình, tem nhãn xuất khẩu - Doanh nghiệp: các công ty Nhật Bản, Hàn Quốc và Việt Nam. Thực phẩm chế biến và đồ uống với quy mô nhỏ hơn so với các ngành khác: - Sản phẩm: nước giải khát, thực phẩm đóng gói, nguyên liệu nấu ăn. Số lượng doanh nghiệp và nhà máy (ước tính gần nhất) • Tổng số doanh nghiệp: hơn 190 công ty đang hoạt động (số liệu tham khảo từ Ban quản lý các Khu chế xuất và công nghiệp TP.HCM – Hepza) • Tỷ lệ doanh nghiệp FDI: khoảng 85% là doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, chủ yếu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan và Hoa Kỳ • Lao động: Trên 60.000 lao động làm việc thường xuyên • Diện tích sử dụng: TTZ hiện gần như đã lấp đầy 100% quỹ đất công nghiệp Các nhà đầu tư tiêu biểu • Nidec Sankyo (Nhật Bản) – sản xuất mô-tơ siêu nhỏ, servo motor • Juki (Nhật) – thiết bị may công nghiệp • Sonion (Đan Mạch) – linh kiện y tế và âm thanh siêu nhỏ • Furukawa Automotive – dây điện ô tô, kết nối thiết bị • Nanpao (Đài Loan) – hóa chất, keo công nghiệp Dưới đây là danh sách một số doanh nghiệp đang hoạt động tại Khu chế xuất Tân Thuận (KCX Tân Thuận), phân loại theo ngành nghề chính: Cơ khí – Cơ khí chính xác: - Công ty TNHH Công nghệ An Thịnh - Công ty TNHH Công nghiệp Á Châu. Điện – Điện tử – Linh kiện: - Công ty TNHH M.K Science Việt Nam – Công ty TNHH Công nghiệp Tempearl (Việt Nam) - Dệt may – May mặc: - Công ty TNHH Perfect Quality Industrial (VN) Công ty TNHH Proceeding. Nhựa – Bao bì – Hóa chất: - Công ty TNHH D & Y Technology Việt Nam - Công ty TNHH Bao Bì Nhật Bản Việt Nam Thực phẩm – Đóng gói: - Công ty TNHH Thực Phẩm Asuzac - Công ty TNHH Hatchando (Việt Nam). Găng tay – Bảo hộ lao động: - Công ty TNHH Găng Tay Toàn Mỹ - Công ty TNHH Hợp Vũ (Việt Nam). Phụ tùng ô tô – Xe đạp: - Công ty TNHH Mtex Việt Nam - Công ty TNHH Always. Yếu điểm duy nhứt của Khu chế xuất Tân Thuận là … thiếu hệ thống thanh lọc khí, rắn, và lỏng. Đã có người đã từng đề nghị mô hình nhà máy thanh lọc phế thải lỏng với năng xuất 200.000 lít/ngày, nhưng đã bị từ chối vì …??? Vì vậy, tình trạng ô nhiễm vùng nầy rất trầm trọng và lan tràn đến khu gia cư sang trọng Phú Mỹ Hưng! Thay lời kết Hôm nay, nhìn lại quá khứ cách đây 34 năm, chúng ta cùng nhau nhìn lại một dấu mốc trọng đại trong hành trình phát triển kinh tế đất nước: sự kiện thành lập Khu chế xuất Tân Thuận, khu chế xuất đầu tiên của nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam, ở Thành phố Hồ Chí Minh. Câu hỏi được đặt ra là tại sao không là thủ đô Hà Nội? Câu hỏi được đặt ra vì biết rất rõ là, đối với những người thắng trận, bất cừ “cái gì nhứt” là phải ở thủ đo Hà Nội! Nhưng người viết dành câu trả lời cho từng tâm cảnh của mỗi người. Trở lại Khu Chế Xuất Tân Thuận, trong bối cảnh đất nước vừa bước ra khỏi thời kỳ bao cấp, còn ngổn ngang khó khăn sau chiến tranh, việc thành lập một khu chế xuất theo mô hình kinh tế mở, hợp tác với nhà đầu tư nước ngoài là một quyết định táo bạo, sáng tạo và đầy bản lĩnh. KCX Tân Thuận không chỉ mở ra hướng đi mới cho nền kinh tế Tp HCM, mà còn khẳng định năng lực nội tại và tiềm năng hội nhập của đất nước ta. Đây là nơi đầu tiên thực hiện thành công mô hình thu hút vốn đầu tư nước ngoài, áp dụng cơ chế quản lý năng động, cải cách thủ tục hành chính và xây dựng phát triển chiến lược với nhà đầu tư quốc tế đến Đài Loan, Hàn Quốc, Nhật Bản. Điểm đặc biệt nhứt là những thành phần chuyên viên, kỹ thuật viên, có thể nói gần như 100% là những kỹ sư, chuyên gia cũ của Việt Nam Cộng Hòa. Có lẽ chính vì vậy mà KCX Tân Thuận vẫn còn tồn tại và phát triển mạnh cho đến ngày hôm nay, 2025. Kể từ đó, hàng trăm khu chế xuất, khu công nghiệp khác đã lần lượt được thành hình trên khắp cả nước, góp phần quan trọng vào sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, tạo ra hàng triệu việc làm và nâng cao đời sống nhân dân. Tân Thuận không chỉ là một khu chế xuất, mà là biểu tượng sống động của tinh thần cải cách, của tư duy hành động vì dân, vì nước, và “sự biết nhìn người” của Cố TT VVK. Sự thành công của Tân Thuận khẳng quyết được chân lý là khi chúng ta mạnh dạn đổi mới tư duy, biết đặt lợi ích dân tộc lên trên cả “vùng miền” hay “hào quang chiến thắng” thì nhất định chúng ta sẽ vượt qua mọi thử thách. Ngày hôm nay, một khi đất nước bước vào giai đoạn phát triển mới, với những đói hỏi cao hơn về phẩm chất tăng trưởng, về đổi mới sáng tạo, và phát triển bền vững, thì tinh thần Tân Thuận cần tiếp tục được kế thừa và phát huy mạnh mẽ. Trong hơn 400 khu công nghiệp hiện có, trải dài từ Bắc chí Nam vẫn không thể nào so sánh được KCX Tân Thuận. Vì sao? Dứt khoát vì vấn đề nhân sự, vì tư duy quản lý xã hội chủ nghĩa, và nhứt là vì não trạng vẫn còn luôn vương vấn một chủ nghĩa không tưởng. Chúng ta cần những quyết định dứt khoát hơn nữa trong việc cải cách thể chế, đào tạo nhân sự với phẩm chất cao, thu hút công nghệ tiến bộ, tạo niềm tin cho hơn 400.000 chất xám ở hải ngoại nhứt là ở Hoa Kỳ, và xây dựng một môi trường đầu tư thực sự minh bạch, công bằng và hiệu quả. Khu chế xuất Tân Thuận là điểm khởi đầu, nhưng không phải điểm dừng. Sự phát triển của Việt Nam trong thế kỷ XXI đòi hỏi chúng ta không chỉ hài lòng với những thành tựu đã có, mà còn phải tiếp tục vươn xa, hội nhập sâu rộng, và vững vàng tiến bước trên con đường hiện đại hóa đất nước. Mai Thanh Truyết Quán chiếu 50 Khát vọng Tự do Houston-Tháng Tư 2025 Trước hết, trong giai đoạn giao thời, mọi tiếp cận và đối thoại giữa người nắm quyền lực và giới chuyên viên của miền Nam còn nhiều cách ngăn và cản ngại. Cản ngại trong cung cách cư xử qua sự say men của kẻ chiến thắng. Từ đó, đa số giới chuyên viên không dám hay không muốn đề nghị một phương cách phát triển nào cả, mà chỉ “làm việc” trong tâm trạng thụ động và cầu an. Dĩ nhiên, vẫn còn có một số trí thức 30/4, cố ráng cầu cạnh để mong được “cấp trên” đoái hoài đến. Và họ đã lầm và đã phải trả một giá rất đắt là sự khinh bỉ của bè bạn khắp nơi. Cũng vì là buổi giao thời và ngay sau khi chiến tranh chấm dứt, Việt Nam bị cấm vận cho nên nguồn nguyên vật liệu không còn nữa, cho việc sản xuất và phát triển các dự án không thể thực hiện được mặc dù quy trình sản xuất đều nằm trong khả năng và tầm tay của tầng lớp khoa học của VNCH cũ. Có hai lý do chánh dưới đây: • Lớp cán bộ miền Bắc không tin tưởng thực sự những người làm khoa học trong Nam. Sự khác biệt về trình độ và nhận thức khoa học không theo kịp đà tiến bộ của thế giới khiến họ bị mặc cảm dù họ thuộc thành phần lãnh đạo. • Tình hình an ninh trong nước thời bấy giờ dưới nhãn quan cộng sản, khiến cho họ cần tập trung tầng lớp trí thức khoa học để dễ kiểm soát hơn là thực sự khai thác khả năng của anh em trí thức trong Nam. Trong những năm hoạt động đầu tiên nầy, Ủy ban đã có một tập hợp trí tuệ hơn 100 nhân sự tốt nghiệp ở Việt Nam (VNCH), Pháp, Úc, Đức, và Hoa Kỳ… và tuổi trung bình vào khoảng 30 đến 40, tuổi của sáng kiến, năng động và tinh thần đóng góp cao độ. Nếu so sánh với các thành quả thu hoạch được trong giai đoạn nầy có thể nói là không có “hiệu quả kinh tế” so với thành phẩm sản xuất. Lý do tâm lý có thể là lý do quan trọng nhứt trong cung cách cư xử giữa hai đối tác như đã kể trên mặc dù một số trí thức trẻ vẫn còn mang tinh thần tích cực trong đóng góp. Câu hỏi được đặt ra là, với những điều kiện thuận lợi trong việc tập hợp ban đầu như thế, nhưng tại sao tầng lớp nầy lần lượt bỏ đi, không tiếp tục hợp tác với chế độ trong công cuộc phát triển Việt Nam? Câu trả lời chung quy gồm các lý do có thể tóm lược sau đây: • Điều kiện và các cơ sở vật chất là những cơ ngơi chiếm đoạt trong quá trình “đánh tư sản” hay được “dâng hiến”, do đó, không thích ứng cho bất cứ một dự án sản xuất nào cả vì thiếu máy móc và nguyên vật liệu. • Thành phố không có chương trình hành động hay kế hoạch phát triển…ngoài việc thấy đâu làm đó. Lãnh đạo nghe “báo cáo” nơi nầy, nghe rĩ tai nơi nọ…rồi từ đó “chỉ thị” lên phương án làm việc. Các “chuyên viên” chế độ cũ từ đó mà …viết dự án, thiết kế nhà máy…nhưng tất cả chỉ trên giấy tờ…để có số liệu mà báo cáo lên…trung ương (?) • Chính sách đãi ngộ đối với trí thức quá bạc bẽo nếu không nói là những lời khuyến dụ hào nhoáng bề ngoài không thuyết phục được họ, dù lãnh đạo các cấp của CS cố gắng đem tình tự quê hương để khêu gợi lòng yêu nước của họ. • Trong số trí thức tập hợp được trong giai đoạn nầy, vẫn còn có nhiều anh chị có những suy nghĩ hết sức tích cực là cho dù người cộng sản mang đi các thành phẩm sản xuất được về Bắc, thì ít ra cũng còn lại một số ít để lại cho miền Nam dùng, may ra trong số ít người được hưởng đó có bà con mình. Ý tưởng tích cực đó, theo thời gian lần lần bị thui chột trong tâm trí những trí thức trẻ trên. Và quyết định sau cùng của họ là đành phải liều mạng bỏ nước ra đi dưới nhiều hình thức như vượt biên, vượt biển hay đi đoàn tụ nếu có điều kiện. Còn bây giờ, sau gần 26 (tính mốc thời gian 1975-2001) năm rút kinh nghiệm, Ban Khoa học và Kỹ thuật Thành phố đã thực hiện được những gì ngoài những loại sản xuất … tiểu thủ công nghiệp! Việt Nam cho đến nay vẫn theo chính sách phát triển Việt Nam trong cơ chế thị trường nhưng phải theo định hướng xã hội chủ nghĩa. Đây là một cơ chế đã được cổ súy hàng 40 năm qua từ khi mở cửa, nhưng xin thưa, có thể nói một cách khẳng quyết rằng, ngay cả những người hoạch định chính sách ở cấp cao nhứt nước, vẫn không thể nào triển khai hay giải thích có tính cách thuyết phục cả. Điều đó có nghĩa là chính sách trên chỉ là sản phẩm của một số não trạng đã bị đóng băng trong kinh điển cộng sản nửa vời. Vì vậy, Đất và Nước ngày hôm nay phải gánh chịu biết bao dự án bị bỏ dở nửa chừng hay dự án treo, hàng loạt “đại công ty”, đại doanh nghiệp quốc doanh như Vinashin, Cty Dầu khí, Điện lực, Hóa dầu Dung Quất, v.v…lần lượt khai phá sản hay thua lỗ… và để lại gánh nặng cho “Nhà nước”, chính là “cha đẻ” của những đại công ty trên! Gần 40 năm mở của tiếp thu văn minh và kỹ thuật cùng công nghệ tân tiến trên khắp thế giới, đã tiếp nhận biết bao viện trợ khắp nơi, thế mà, Việt Nam vẫn không thoát khỏi cảnh nghèo đói. Vì đâu nên nỗi! Rốt ráo lại…không lời kết Nhớ lại, dưới thời cố Tổng thống Ngô Đình Diệm, chính sách cấm 14 ngành nghề mà người Trung Hoa không được nắm giữ trong đó có nhiều ngành dự phần vào việc phát triển kinh tế quốc gia. Cấm cản nhưng không có chính sách thay thế cho nên kinh tế miền Nam trong giai đoạn nầy bị điêu đứng một thời gian. Cấm cản nhưng không giam cầm người Hoa. Để đối lại, chính sách triệt hạ tư sản “mại bản” của những người nắm quyền bính ngay những ngày đầu sau 1975 tạo ra một sự khủng hoảng toàn diện. Đất nước kiệt quệ thậm chí người dân không đủ gạo để ăn! Và đại đa số những tư bản Tàu và Việt có khả năng “làm kinh tế” trong các dịch vụ sản xuất và phát triển quốc gia hầu hết đều bị cầm tù cho nên có thể nói, tất cả hệ thống phát triển kinh tế trong giai đoạn nầy đều bị khựng lại. Sau cùng danh từ “thời kỳ quá độ” đã được rêu rao ầm ĩ trong những nằm đầu…đã đi vào quên lãng. Vì sao? Vì mãi đến hôm nay, 50 năm qua, chính sách phát triển Việt Nam cũng vẫn còn nằm trong…thời kỳ quá độ theo định nghĩa lúc ban đầu. Phải chăng đây là một chính sách không văn bản nhằm mục đích “cào bằng” sự “giàu sang” của miền Nam ngang hàng với mức nghèo đói của miền Bắc? Những sự kiện đã được nêu ra trên đây là lời người kể về những chuyện đã xảy ra vào 10 năm đầu tiên sau 30/4 cho đến những kế hoạch ngũ niên của Việt Nam. Hiện tại, sau gần 40 năm mở cửa tính từ năm 1986, tình trạng phát triển Việt Nam vẫn không thay đổi: Phát triển có kế hoạch chỉ trên giấy tờ, nhưng trên thực tế là một sự phát triển…vô kế hoạch. Việt Nam vẫn không “tiêu hóa” được tinh thần của việc thiết lập khu chế xuất nhằm mục đích tiết kiệm năng lượng, tận dụng nguyên vật liệu, phó sản và phế phẩm để thực hiện một dây chuyền liên hoàn sản xuất, chứ nào phải đâu là nơi tập trung của một số nhà máy sản xuất “hổ lốn” như trong hơn 400 khu chế xuất hiện tại (2025) trên khắp miền đất nước. Gánh nặng nhân sự của bộ máy quốc doanh làm trì trệ quốc gia và không phát triển bền vững được vì vẫn còn chính sách hồng hơn chuyên thể hiện đâu đó trong các dự án hay kế hoạch. Thí dụ như:” Ngày 19/4/2011, Quyết định 579/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Chiến lược phát triển nhân lực Việt Nam thời kỳ 2011 – 2020 có hiệu lực từ ngày ký có chi tiết như: Phấn đấu đến năm 2020 đạt được một số chỉ tiêu chủ yếu phát triển nguồn nhân lực là: tỷ lệ lao động qua đào tạo là 70%; Tỷ lệ lao động qua đào tạo nghề là 55%; Số sinh viên đại học – cao đẳng là 400 sinh viên/10.000 dân; Có hơn 10 trường dạy nghề và trên 04 trường đại học đạt đẳng cấp quốc tế. Chỉ tiêu nâng cao thể lực nhân lực, phấn đấu tuổi thọ trung bình của lao động là 75 tuổi, chiều cao trung bình của thanh niên là 1,65m, tỷ lệ suy dinh dưỡng trẻ em dưới 05 tuổi nhỏ hơn 5%.” Kết cục rồi tới năm 2020, không có chỉ tiêu nào đạt kế hoạch cả sau 10 năm thực hiện. Một người bạn trên FB, NQL góp ý:”Tôi ghét nhất là định hướng xhcn làm không được thì đưa ra con số ảo. Nhớ phong trào cơ khí hóa toàn "cuốc" do bộ chính trị phát động 1977. Ông tbt LD đặt ta chỉ tiêu sau 3 năm nhà nào cũng có ti vi tủ lạnh ...trâu bò thịt hết, máy hỏng và nhân dân phải dùng cuốc thay trâu. Đừng mất thời gian định hướng bao nhiêu doanh nghiệp nữa. Cứ để cho nó phát triển tự nhiên . Doanh nghiệp nào làm ăn đúng thì tồn tại còn gian dối bị loại. Nhà nước đứng vai trò cầm cân nảy mực. Những kẻ lợi dụng quyền chức vòi vĩnh phá phách hay chây ì khi doanh nghiệp kiến nghị thì bỏ tù hoặc bắn bỏ ngay. Luật doanh nghiệp phải minh bạch ổn định. Đừng làm kiểu thay đổi luật chơi khi cuộc chơi vẫn tiếp tục . Nếu làm vậy sợ gì không phát triển . Còn số lượng to hay nhỏ do thị trường quyết định!” Rốt ráo lại, sau 50 năm “làm cách mạng”, CSBV đều hành nghề cách mạng một cách liên tục, không suy xiểng, bền bỉ, và vẫn áp dụng chuyên chính vô sản làm đầu trong việc quản lý đất nước, cũng như xem đó là… kim chỉ nam trong hành động. Mỗi khi một kế hoạch 5 năm chấm dứt, vẫn một khuôn sáo cũ, vẫn một Quyết nghị tăng trưởng đất nước hơn 5 - 10 lần hơn trước, mà cho đến nay đã 50 năm qua, gần 100 triệu người dân trong nước vẫn còn chật vật với chén cơm manh áo hằng ngày. Đó chính là vấn đề của đảng CSBV. Vì, • Phát triển không đi đôi và cân bằng với việc bảo vệ môi trường. • Phát triển hoàn toàn tự phát, chồng chéo không có kế hoạch hay không thích hợp với điều kiện tài nguyên, nhân sự hiện có để rồi, từ quá khứ cho đến nay, 2025, có biết bao kế hoạch bị bỏ dỡ nửa chừng. Xin chia xẻ lời nhận định của TS. Lê Đăng Doanh – chuyên gia kinh tế, từng là cố vấn chính phủ: “Chúng tôi muốn cải cách trong hòa bình. Tăng trưởng kinh tế phải đi kèm với tự do và quyền con người. Nếu không, đó chỉ là thành tựu bề nổi và dễ sụp đổ." Vì thế, kết quả sau cùng dành cho quê hương trong hiện tại là môi trường đã bị ô nhiễm có thể nói là không còn phương sách nào có thể cứu vãn được từ không khí, đất mặt, nguồn nước mặt và nước ngầm. Tương lai Việt Nam sẽ đi về đâu nếu Đảng Cộng sản Bắc Việt vẫn còn tồn tại và không thay đổi cung cách “cai trị”? Chỉ có dân chủ hóa mới có thể thay đổi được diện mạo của Đất và Nước Việt mà thôi! Dân chủ hóa Việt Nam là một quá trình phức tạp và dài hạn, đòi hỏi sự chuyển hóa cả về thể chế chính trị, xã hội dân sự, ý thức công dân, và vai trò quốc tế. Dân chủ hóa không đơn thuần là đa đảng hay bầu cử tự do, mà là xây dựng một hệ thống thể chế bảo đảm quyền lực nhà nước bị kiểm soát bởi luật pháp và nhân dân, với: • Tam quyền phân lập (lập pháp – hành pháp – tư pháp độc lập); • Báo chí tự do, xã hội dân sự năng động; • Bầu cử tự do, minh bạch; • Tôn trọng nhân quyền, pháp quyền; Con đường dân chủ hóa là khả thi nhưng cần kiên định và khôn ngoan. Dân chủ hóa Việt Nam không thể áp đặt từ bên ngoài, cũng không thể đến chỉ bằng các tuyên ngôn, mà cần có: - Ý thức dân chủ từ dưới lên; - Cải cách thể chế từ trên xuống dưới; - Áp lực hợp lý từ bên ngoài; - Và nhứt là cần có một lực lượng dẫn dắt chuyển hóa, có lý tưởng, trí tuệ và khả năng tập hợp. Như vậy, Tuổi trẻ Việt hiện tại phải làm gì bây giờ?

Saturday, May 31, 2025

Bước chân tỉnh thức – Hành trình không gian năm chiều Trước hết, xin trích từ tác giả Nguyễn Anh Đức trong “Thông điệp Thiên hà” (oreSpsnotd cbmu4c0369ueme32f7uie39cuu2c9gr67D62i1,790454iga), định nghĩa:” Hành trình thức tỉnh tâm linh là một cuộc phiêu lưu hướng vào bên trong nội tâm. Sự thức tỉnh tâm linh là một hành trình biến đổi sâu sắc, thường làm lung lay nền tảng hiểu biết và bản sắc của bạn. Không phải là một trải nghiệm nhẹ nhàng hay hạnh phúc, mà thường đầy biến động và thử thách, một quá trình biến động nội tâm sâu sắc có thể khiến bạn đặt câu hỏi về mọi thứ mà bạn từng tin là đúng. Mặc dù điều này có thể gây mất phương hướng và thậm chí là đau đớn, nhưng cuối cùng, đây là cánh cổng dẫn đến sự phát triển và tự khám phá to lớn. Khi bắt đầu quá trình thức tỉnh tâm linh, bạn có thể cảm thấy choáng ngợp bởi một loạt cảm xúc mãnh liệt. Sự bối rối, tức giận, buồn bã, đau buồn và thậm chí là nỗi sợ hãi hiện sinh có thể trỗi dậy, như thể mọi cảm giác chưa được giải quyết từ quá khứ của bạn đều đòi hỏi phải được thừa nhận ngay lập tức. Cường độ cảm xúc này là một phần tự nhiên của quá trình, nó báo hiệu rằng các lớp của bản sắc có điều kiện của bạn đang bắt đầu tan biến, mở đường cho sự kết nối sâu sắc hơn với bản ngã thực sự của bạn.” Khái niệm không gian năm chiều (5D – Five-dimensional space) khi được nhắc đến trong bối cảnh “thức tỉnh tâm linh” thường không còn là một mô hình vật lý thuần túy như trong toán học hay lý thuyết dây (string theory), mà chuyển sang một ẩn dụ tâm linh hoặc nền tảng triết học tâm thức. Dưới đây là một phân tích mang tính đa chiều: 1. Từ góc nhìn khoa học tự nhiên: Trong toán học và vật lý lý thuyết, không gian năm chiều là khái niệm trừu tượng, mở rộng từ ba chiều không gian và một chiều thời gian (4D), dùng trong lý thuyết như Kaluza-Klein hay string theory để giải thích các lực trong tự nhiên. Tuy nhiên, không có bằng chứng thực nghiệm nào cho thấy con người có thể “cảm nhận” hay “truy cập” trực tiếp vào chiều không gian thứ năm. Trong khoa học, “không gian 5 chiều” là mô hình toán học. Vì vậy, có thể kết luận khoa học là không gian 5D chỉ là công cụ mô hình hóa toán học chứ không phải một trạng thái tâm thức. 2. Từ góc nhìn tâm linh và thức tỉnh tâm thức, “Khi nghe đến ‘5D’ trong tâm linh, bạn cảm nhận gì? Nó gợi điều gì cho bạn? Tò mò, hy vọng, hay nghi ngờ?” “Trong suốt cuộc sống hiện tại của bạn, bạn có từng trải nghiệm một khoảnh khắc vượt khỏi lý trí, đầy kết nối và yêu thương không?” Bạn đã từng đọc: Eckhart Tolle – The Power of Now; - Michael Singer – The Untethered Soul; - Thích Nhất Hạnh – Phép lạ của sự tỉnh thức; - David R. Hawkins – Power vs. Force (mô hình mức độ ý thức). Trong các trào lưu tâm linh đương đại (New Age), 5D thường được hiểu như là một trạng thái rung động tâm linh cao hơn, vượt qua thế giới vật chất 3D (tham – sân – si). Không gian 5D gắn liền với thức tỉnh tâm linh, sống trong từ bi, thoát khỏi bản ngã có thể đạt đến vô ngã, hoặc hòa nhập với năng lượng và hợp nhất với vũ trụ. Có thể kết luận, tâm linh 5D là một ẩn dụ cho một cấp độ nhận thức cao hơn, nơi con người sống với yêu thương, tha thứ, và kết nối sâu sắc với vạn vật. 3. Lợi ích và cạm bẫy của “5D thức tỉnh” Đứng về khía cạnh thực tế, lợi ích của 5D giúp người tìm đạo vượt qua khổ đau do chấp thủ, bản ngã, cung cấp một khung triết học để sống có ý nghĩa hơn, vượt lên sự vật chất hóa. Từ đó, khuyến khích lòng từ bi, trách nhiệm cộng đồng, và kết nối tâm hồn giữa tha nhân với nhau. Tuy nhiên, vẫn có nhiều cạm bẫy vướng mắt vì nhiều lý do dưới dây: • Nếu hiểu sai, có thể dẫn đến thoát ly thực tế, tránh né trách nhiệm, sống trong "ảo tưởng tâm linh" (spiritual bypassing). • Một số người/nhóm có thể lợi dụng khái niệm 5D để trục lợi, dẫn dụ, hoặc tạo ra các hệ thống mê tín cực đoan, tạo ra một hình thức tôn giáo/đạo vì một mục đ1ich nào đó. 4. Góc nhìn dung hòa Do đó, một người trí với tâm lành có thể coi “5D” như một biểu tượng cho sự tiến hóa tâm thức, không nhất thiết phải tin vào sự tồn tại vật lý của chiều không gian thứ năm, dùng động lực nội tâm để thực hành từ bi, chánh niệm, và kết nối với những giá trị cao cả hơn trong cuộc sống ngoài những lợi ích vật chất. Vì vậy, thay vì đặt câu hỏi "5D có thật không?", hãy hỏi:“Không gian năm chiếu 5D có mang lại điều gì tích cực cho hành trình thức tỉnh của tôi hay không?” Và chính mỗi chủ thể tự tìm ra câu trả lời cho chính mình mà thôi. Không gian năm chiều trong tâm linh không phải là một địa điểm, mà là một trạng thái hiện hữu, nơi lòng bạn được tách rời ra khỏi bản ngã, và sống trong tình thương không điều kiện. Nếu bạn đang đi trên con đường ấy, thì “5D” có thể không cần chứng minh, mà chỉ cần tự chiêm nghiệm cho từng bản thể. 5. Kết nối với chiều sâu tâm thức – chạm vào 5D từ bên trong - Hãy tìm một tư thế ngồi vững chãi, thả lỏng. Nhắm mắt lại nếu bạn thấy an toàn… - Hít vào thật sâu... và thở ra nhẹ nhàng... - Cảm nhận không khí đi vào lồng ngực... và đi ra như một làn khói ấm... - Trong khoảnh khắc này, bạn không cần trở thành ai cả. Không cần cố gắng. - Hãy hình dung trong lòng bạn là một hồ nước tĩnh lặng. Mỗi hơi thở là một gợn sóng yêu thương... - Giờ đây, bạn cảm nhận một điều sâu hơn – một sự sống bên trong bạn, vượt qua suy nghĩ, vượt qua ngôn ngữ... - Hãy từ từ hỏi thầm chính mình trong tỉnh thức:”Nếu không có bản ngã, tôi là ai?’ Và chỉ lắng nghe, không cần trả lời...Một trạng thái không hình tướng, không sợ hãi... chỉ là sự hiện hữu thuần khiết. Đó là 5D – không phải ở đâu xa, mà đang có mặt ngay trong bạn trong lúc nầy. Khi bạn sẵn sàng, nhẹ nhàng mở mắt ra... và mang năng lượng tĩnh lặng này trở lại với cuộc sống.” Và đó chính là chiều sâu của trái tim, không phải chiều cao của lý trí Khi bạn ôm lấy một người đang đau khổ, không phán xét, chỉ hiện diện, đó là 5D. Khi bạn tha thứ cho một người làm tổn thương bạn, không vì họ xứng đáng, mà vì bạn muốn giải thoát khỏi chính mình, đó là 5D. Chúng ta thường tìm kiếm chiều cao trí tuệ, mà quên rằng chiều sâu tâm thức mới là điều giải thoát. Vậy 5D không phải là nơi để đến, mà là chiều sâu để sống. Và có lẽ, chúng ta không cần tìm thêm nhiều khái niệm, mà chỉ cần lắng lại để trở về với chính mình, với nhau, và với sự sống nhiệm mầu đang thở trong từng hơi thở nầy. Sự thức tỉnh không phải là leo lên nơi cao hơn, mà là buông xuống buông những ảo tưởng về bản ngã, về quyền lực, về đúng-sai. Và khi lòng đủ lắng, 5D sẽ mở ra, không qua cửa ngõ lý trí, mà qua cánh cổng của lòng yêu thương. 6. 5D - Một hành trình nội tâm, không phải một đích đến tuyệt đối Không gian năm chiều, khi được nhìn bằng con mắt tâm linh, không còn là một khái niệm vật lý, mà là một biểu tượng cho chiều sâu của ý thức, của tình thương, và của sự hợp nhất vượt khỏi bản ngã. Tuy nhiên, không ai bắt đầu hành trình ở 5D. Mỗi người chúng ta đang đứng ở một điểm rất riêng trên con đường ấy, có người còn kẹt trong vô thức 3D Không gian 3 chiều), có người đang lưỡng lự giữa những nghi vấn 4D, và có người bắt đầu cảm nhận ánh sáng của tâm thức 5D. Xin mời bạn bước vào cuộc hành trình 5D. Có thể lúc đầu bạn cảm thấy đây là một khái niệm khó nắm bắt nhưng, thưa bạn, hãy bắt đầu từ những điều đơn giản như quan sát hơi thở, nhận diện cảm xúc, và học cách dừng lại trước khi bạn bị khựng lại. Đối với những người đã bước vào chiều sâu hơn, 5D không còn là điều cần “hiểu” mà là điều cần trải nghiệm, bằng sự im lặng nội tâm, từ bi vô điều kiện, và can đảm buông bỏ cái tôi, cái ngã của chính mình. Và với những ai đã sống trong ý thức 5D, thì sẽ không còn những câu hỏi về lý thuyết, mà chỉ còn sự hiện diện trọn vẹn trong mỗi hành động là yêu thương, mỗi lời nói là an nhiên, và mỗi khoảnh khắc là sự hòa nhập cùng vũ trụ. Có thể nói đây thể hiện trọn vẹn ý nghĩa của hai chữ “Vô trụ” trong Phật giáo. Tâm linh không phải là cuộc đua. Mỗi người đi với tốc độ riêng của mình. Cái quan trọng không phải là ta “đã tới 5D chưa”, mà là: • Ta có đang sống chân thật với hiện tại không? • Ta có bớt “đau đầu” cho chính mình và cho người không? • Ta có đang lắng nghe được tiếng nói thầm lặng bên trong không? Nếu được như thế, hành trình ấy đã bắt đầu. Không cần vội. Không cần ép. Chỉ cần trung thực, lắng nghe và kiên trì. 5D không ở đâu xa, nó chờ ta bên trong mỗi bước chân tỉnh thức. Mai Thanh Truyết Góp nhặt cát đá Houston – Tháng 5-2025

Friday, May 30, 2025

Quán chiếu 50 Năm Khát Vọng Tự Do - Câu chuyện Phát triển Việt Nam trong buổi sơ khai

Quán chiếu 50 Năm Khát Vọng Tự Do Câu chuyện Phát triển Việt Nam trong buổi sơ khai Lời người viết: Tác giả ghi lại những gì đã xảy ra trong thập niên đầu sau 1975 của Saigon, ngay sau ngày 30/4/1975. Những sự đóng góp của một số trí thức miền Nam, thiết nghĩ trong giai đoạn nầy chỉ là những phản xạ của một con dân Việt trước những sự thiếu thốn của bà con sau khi Việt Nam bị thế giới cấm vận ngay sau 1975. Người viết cũng có đóng góp một vài việc nhỏ trong câu chuyện nầy. Rất tiếc, trong suốt 10 năm, “bên thắng cuộc” vẫn luôn mang ánh hào quang của “kẻ chiến thắng” cho nên trong vòng 5 năm đầu, mọi đối thoại đều diễn ra trong sự e dè của cả hai phía. Người thắng thì vênh váo, trịch thượng; còn “bên thua cuộc” không dám nói “thực lòng” những suy nghĩ của mình dù là …câu chuyện chỉ giới hạn trong lãnh vực khoa học và phát triển đất nước. Qua kế hoạch ngũ niên thứ II, không khí có vẻ khá hơn, dù sao cũng đã “nói chuyện” với nhau suốt 5 năm rồi. Nhưng hoàn toàn không có vấn để “tâm sự” giữa đàng trong và đàng ngoài. Hầu như tất cả mọi sinh hoạt công kỹ nghệ thời Việt Nam Cộng Hòa đều bị ngưng trệ và bị thay thế bằng những sáng kiến… “tiểu thủ công nghệ”. Đất nước đã mất đi một giai đoạn “hòa hợp hòa giải” lúc đầu…Kết cuộc lại có thể nói hầu hết chuyên viên, trí thức khoa học kỹ thuật VNCH đã bỏ nước ra đi trong giai đoạn nầy. Rất tiếc! Bài viết nầy không nhằm bêu xấu chế độ, chỉ muốn ghi lại một giai đoạn lịch sử ngay sau ngày “giải phóng” của kẻ thắng cuộc mà thôi. *** Ngay sau khi CSBV “thống nhứt” đất nước cho đến cuối năm 1975, cuộc sống của người dân Saigon đã gặp khó khăn trong cuộc sống để duy trì cuộc sống hàng ngày. Một số mặt hàng thiết yếu và nhu yếu phẩm như bột ngọt, muối, nước mắm, xì dầu, xà bông cục, xà bông bột, bột giặt, kem đánh răng, rau đậu, thịt heo, thịt bò, cá, mắm…nghĩa là tất cả những nhu yếu phẩm thường ngày đều biến mất, và việc thu mua càng trở nên khó khăn. Vì sao? Vì một số thực phẩm và nhu yếu phẩm kể trên được chuyên chở về Bắc, tạo ra sự khan hiếm ngày càng trầm trọng. Ngay từ giữa năm 1976, sau khi giải tán cái gọi là Mặt trận Dân tộc Giải phóng Miền Nam, chấm dứt giai đoạn làm công cụ của tổ chức nầy để lừa bịp người dân Việt và thế giới, CS Bắc Việt bắt đầu lưu ý đến việc phát triển thành phố Sài Gòn. Thành ủy cho cán bộ tập kết từ miền Nam ra Bắc vào những năm 1954, cho đi du học ở Liên Xô để có cấp bằng Phó Tiến sĩ. Họ đã được chuyển (CS gọi là “điều”). Thành phần nầy được cho vào Nam trước hết và bắt đầu thực hiện và xây dựng nền móng ban đầu cho một cơ chế mới trong xây dựng và phát triển khoa học kỹ thuật xã hội chủ nghĩa. Vì chính sách và chủ trương của kẻ chiến thắng trong giai đoạn ban đầu (và cũng mãi mãi cho đến hiện tại) là đeo đuổi chính sách “quá độ” để tiến lên xã hội chủ nghĩa, cho nên họ phủ nhận tất cả những gì hiện có ở miền Nam như cơ sở vật chất và chất xám Nam kỳ trước 30/4/1975 nhằm hình thành một nền kinh tế theo mô thức tư bản nhà nước với một hệ thống phát triển và sản xuất theo quan điểm của cộng sản. 1- Giai đoạn quân quản Ngay sau khi tiến chiếm Sài gòn, CS Bắc Việt bắt đầu thiết lập ngay chế độ quân quản cùng xử dụng một số “cách mạng nằm vùng” và “cách mạng 30/4” trong các công sở cùng những xí nghiệp công tư trong thành phố. Nhờ thế, họ có khả năng xây dựng lại cơ cấu hành chánh và quản trị từng nơi với những chỉ điểm của hai loại cách mạng trên. Việc quản lý nhân sự “cũ” cũng không mấy khó khăn cho họ, vì có những lời thêu dệt của hai loại cách mạng trên để “lấy điểm” của những hạng người “ăn cơm quốc gia mà thờ ma cs”. Thành quả ban đầu có thể kể đến trước hết là, hầu như tất cả những loại công xa của VNCH đều được chuyển về Bắc, thậm chí đến những máy phát điện thời Ấp chiến lược (thời cuối thập niên 1950), và chiếc cầu Bến Lức cũ cũng được “làm thịt” để mang về Bắc. Một chuyện đáng kể hơn hết là máy computer lớn IBM của Bộ Tổng tham mưu cũng được trang trọng lên tàu vượt tuyến…về Bắc. Nhưng kết quả sau cùng là những nguyên vật liệu kể trên biến thành một đống sắt vụn, các máy phát điện ở rải rác các quận huyện ngoài Bắc, còn máy IBM không biết hiện giờ nằm ở góc xó nào? Qua vài hình ảnh kể trên để người đọc nhận định được chánh sách ban đầu của Ban Quân quản. Còn đối với trong Nam, hầu hết các phương tiện sản xuất từ lớn tới nhỏ đều bị tịch thu và chủ nhân những cơ sở nầy đều bị đi “cải tạo” (tù). Người viết có dịp được nghe qua lời kể của một cán bộ đã từng giữ một vai trò cao nhứt nước là trong thời gian nầy, có một “nhà máy” sản xuất thắng xe đạp (phanh xe đạp) là một căn nhà rộng 5 x 25 thước, công nhân gồm hai vợ chồng và gia đình đứa con gái…Máy móc gồm một máy dập nhôm phế thải thành nhôm thỏi, thu mua được từ các “nhà” thu mua “lạt son, ve chai, và kim loại”. Một máy khác là máy ép thành các hàm thắng nhôm. Chỉ giản dị như thế mà sản xuất được hàng loạt sản phẩm cung ứng cho thị trường thành phố Sài Gòn và các tỉnh. Trong lúc đó, ngoài Bắc có một xí nghiệp quốc doanh làm phanh gồm nhiều trăm nhân viên nhưng hàng xuất xưởng bị quá nhiều “sự cố” về phẩm chất! Khi chiếm được cơ sở sản xuất trong Chợ Lớn trên, việc tiếp thu và quản lý gồm tổ công đoàn, tổ chị nuôi, tổ hành chánh, tổ sản xuất, tổ an ninh….gồm hàng trăm nhân viên….nhưng cuối cùng không một thành phẩm nào được ra đời sau đó cả. Đó là một sự thật, và tình trạng nầy tương tự như hầu hết tất cả những xí nghiệp, Công ty đã được quân quản “tiếp thu”. 2- Trạm Sản xuất Thí nghiệm Vào khoảng tháng 6, 1976, một nhà đòn nằm ở ngã tư đường Đề Thám và Cô Bắc đã bị trưng dụng. Một Phó tiến sĩ người miền Nam tập kết, ông Nguyễn Công Khanh (mất năm 2003), bắt đầu giai đoạn tìm kiếm nhân sự khoa học của miền Nam cũ để mời hợp tác. Một số giáo chức đại học và kỹ sư các công ty từng làm việc trong khu kỹ nghệ Biên Hòa được tiếp xúc tham gia hợp tác. Và, Trạm Sản Xuất thí nghiệm ra đời tại địa điểm trên. Dĩ nhiên, cơ sở nầy chỉ là bước đầu tiên của “quyết tâm” phát triển Saigon theo chiều hướng … khoa học hóa với trên dưới chục nhân viên văn phòng như kê toán, “căn tin”, quản lý nhân sự … vì nhiệm vụ “tuyển” nhân viên chuyên môn là chính cùng với “nhiệm vụ tiếp thu” các cơ sở, nhà máy mà chủ nhân đã di tản ra nước ngoài. Cũng cần ghi nhận, ngoài Bắc có một tầng lớp khoa học kỹ thuật được huấn luyện ở Liên Sô trong giai đoạn chiến tranh. Việc đỗ đạt Phó Tiến sĩ cũng như cung cách và chương trình đào tạo thiết nghĩ không cần phải bàn nơi đây vì có thể nói 100% “thực tập sinh” du học ở Liên Xô sau khi tốt nghiệp về không biết nói và hiểu tiếng …Nga! Choáng ngợp trước sự phát triển của VNCH, sau khi vào Nam, họ càng thể hiện một thái độ tự cao tự đại của người chiến thắng để hầu mong che đậy một mặc cảm tự ti trong tiềm thức. Do đó, họ bắt đầu đi “săn lùng” nhân sự khoa học có tầm vóc của chế độ VNCH và được biết đến trong thành phố. Công việc trong giai đoạn nầy của Trạm là đi “tiếp thu” các cơ sở sản xuất hay nhà cửa của những người đi di tản trước đó hay các nhà bị đánh tư sản “mại bản”. Chỉ một thời gian ngắn sau, địa điểm số 208 Hùng Vương được biến thành một tổ thí nghiệm sản xuất đầu tiên của Trạm. Đó là Tổ Hữu cơ do một Giảng sư ĐH Sư Phạm Sài Gòn. Và hai năm sau, một Giảng nghiệm trưởng Trần Văn L. của ban Hóa học ĐH Khoa học Sài Gòn, được nghị quyết 36/TUTpHCM bảo lãnh vì là thành phần “sĩ quan biệt phài”, hiện ở Montréal đãm nhiệm. 3- Trung Tâm Nghiên Cứu Sản Xuất Thử Sau khi xây dựng và thực hiện vài công tác “thử nghiệm” hai dự án của hai TS Chu Phạm Ngọc Sơn qua dự án dầu bóng urethane, và dự án xà bông bentonite do TS Trần Kim Thạch và CPNS qua việc khai thác đất sét bentonite ở Thái Mỹ. Vài tháng sau, địa điểm số 101 Đường Nguyễn Du, một biệt thự của một kiến trúc sư nổi tiếng thời VNCH, được trở thành Văn phòng của Trạm và Trạm được đổi tên thành Trung Tâm Nghiên Cứu Sản Xuất Thử. (Cũng nên nói qua về hai vị TS nầy, Trong một buổi sinh hoạt của Đoàn thanh niên thành phố có trên dưới hàng ngàn thành viên tại Trung tâm Sinh hoạt Thanh Niên, Đường Duy Tân gần Đường Thống Nhứt, TS Trần Kim Thạch tuyên bố một câu “xanh dờn”: “Sở dĩ ông nói thềm lục địa Việt Nam không thể nào có mỏ dầu hỏa hết, vì nói như thế để VNCH không khai thác? Còn TS Chu Phạm Ngọc Sơn cũng không kém, tuyên bố rằng ông không muốn sản xuất dầu bóng urethane vì không muốn phát triển miền Nam!!!) Từ đó, các địa điểm kể ra sau nầy lần lần được thành lập theo thứ tự thời gian như: • Tổ Muối, nằm trên đường Hùng Vương do một cựu Đại tá Quân cụ VNCH, Nguyễn Văn S. làm tổ trưởng; • Tổ Đá Quý năm trên đường Phan Thanh Giản gần ngã bảy Lý Thái Tổ do ngưới con rễ của vị Đại tá trên; • Tổ nấm mốc nằm trên đường Gia Long, là dược phòng của Giảng sư ĐH Khoa Học Sài Gòn, TS Nguyễn Ngọc Sương làm Tổ trưởng sau khi “hiến” cơ ngơi của mình cho “cách mạng”. • Tổ Cơ khí nằm gần cầu Băng Ky, Gia Định do một kỹ sư của công ty Đường Việt Nam, Mai Thanh T. làm Tổ trưởng; • Tổ dược phẩm nằm ở số 2 Đường Tự Đức. Đây là viện bào chế của dược sĩ Nguyễn Chí Nhiều cũ. Tổ nầy do một tiến sĩ du học ở Hoa Kỳ, TS Vũ Thượng Q. (Khoa trưởng Đại học Minh Đức trước 1975) làm Tổ trưởng. • Địa điểm 15 đường Nguyễn Gia Thiều được xử dụng như một nơi tập hợp chuyên viên do một anh Phó TS (quên tên, chuyên môn về kỹ nghệ nhuộm) người miền Nam tập kết làm Tổ trưởng, có cha là Tỉnh ủy Tây Ninh; • Và sau cùng địa điểm ở góc đường Phan Thanh Giản (số 244 Đường Điện Biên Phủ bây giờ) và Đoàn Thị Điểm là trụ sở của Ủy Ban Khoa học Thành phố từ năm 1980 cho đến ngày nay. Qua các phát triển cơ sở vật chất như trên và dưới chính sách kêu gọi sự hợp tác của các nhà làm khoa học cũ, những sĩ quan biệt phái có gốc là giáo chức đang đi “học tập cải tạo”, Thành ủy lúc bấy giờ do Võ Văn Kiệt nắm giữ đã cho ra Nghị quyết 36/TUTpHCM đưa ra chính sách bảo lãnh những nhà khoa học trên trong các trại “học tập” ra “phục vụ” trong các chương trình phát triển thành phố lúc bấy giờ. Và có thể nói, trong giai đoạn từ 1978 đến 1981 có rất nhiều các thành phần trên, và sinh viên tốt nghiệp bên ĐH Khoa học Saigon được thu nhận vào Trung tâm rất nhiều. Nhưng đến cuối năm 1981, cán bộ và chuyên gia “khoa học kỹ thuật” có gốc từ miền Bắc vào thay thế cán bộ tập kết vốn đã có mối giao tình với các chuyên gia khoa học kỹ thuật cũ, làm cho công cuộc họp tác trở nên khó khăn hơn, vì trong một chừng mực nào đó, cuộc đối thoại và họp tác trong tinh thần phát triển khoa học kỹ thuật trở nên khó khăn hơn vì … thái độ của “kẻ thắng cuộc” có gốc từ miền Bắc! 4- Những thành quả sơ khởi trong phát triển Đối với những người làm khoa học kỹ thuật, mặc dù còn “ê ẩm” với sự mất mác về vật chất cũng như tinh thần qua việc “đổi đời” trên cho nên vẫn còn e dè trong hợp tác, cũng như trong giai đoạn nầy Trung tâm không thể cung ứng cho các kỹ sư cơ sở vật chất, dụng cụ, máy móc cũng như các dự án phát triển chưa được “khai sinh ra”. Để có một khái niệm về sản xuất và thí nghiệm trong phát triển theo quan điểm của người cộng sản Việt lúc bấy giờ, chúng tôi xin ghi lại các phần nhiệm của các Tổ kể trên cũng như một số dự án đã thực hiện. 4.1- Tổ Hữu Cơ: Tổ nầy nhằm mục đích khai triển các dự án dưới hình thức pilot tức sản xuất thử. Các dự án sau đây đã được thực hiện: • Sơn bóng Verni Urethane do TS Chu Phạm Ngọc Sơn làm chủ dự án dựa theo luận án tiến sĩ của ông ở Hoa Kỳ. Nơi đây đã sản xuất được những mẻ verni bóng để làm mẫu; • Dự án khai thác bentonite do TS Chu Phạm Ngọc Sơn và Trần Kim Thạch. Dự án căn cứ vào tính chất hấp thu (adsorption) dầu của đất sét bentonite được tìm thấy ở vùng Thái Mỹ, nằm trên ranh giới tỉnh Tây Ninh và Tân An. Nhóm địa chất của tổ nầy do anh KS Nguyễn Hữu T. (Việt Nam) đã đi khoanh vùng và ước tính trữ lượng của Bentonite ở nơi đây. Sau đó, đất sét được khai thác và mang về Tổ để tách rời bentonite nguyên chất bằng phương pháp rữa sạch và ly tâm. Đất sét bentonite tinh chất nầy được xem như là một phụ gia trong việc chế biến xà bông gọi là xà bông bentonite, dùng để tẩy rửa trong các hãng xưởng hay bịnh viện. Đã sản xuất thử và xử dụng; • Dầu thông: Một phương án đã được áp dụng là khai thác dầu thông, térébenthine, và colophane ở Tùng Nghĩa, cách Thị xã Đà Lạt khoảng 30 Km, bằng cách chưng cất cây thông trong vùng. Dung dịch sau khi chưng cất có tính acid (acetic acid) và còn lại mốt số dư lượng của dầu được tận dụng qua sáng kiến lúc bấy giờ, để làm thuốc xức ghẻ “bộ đội”. Số là, vì thiếu ăn, và vì điều kiện vệ sinh môi trường nước và không khí kém, cho nên sức miễn nhiễm và đề kháng của người dân Sài Gòn giảm thiểu rất nhanh. Do đó, dễ bị nhiễm độc vào những chỗ hiểm yếu của cơ thể như lòng bàn tay, bàn chân, phần da ở giữa các ngón tay, dưới nách, dưới háng v.v… Vào thời đó, những loại thuốc khử trùng thông thường như teinture d’iode hay mercuro-chrome hầu như biến mất. Trong một buổi đi thăm bệnh viện Da Liễu đường Bà Huyện Thanh Quan, nảy sinh ra đề nghị dùng nước chưng cất để trị bịnh. Và đề nghị trên đã được chấp thuận cũng như các bình chứa bằng chai dầy 20 lít lấy được ở hảng dầu khuynh diệp bác sĩ Tín, đã được chuyên chở từ Tùng Nghĩa về bịnh viện và trị liệu các chứng bịnh “thời đại” trên. Từ đây, người đề nghị được danh xưng là Ông Kỹ sư thanh niên do chính Võ Văn Kiệt đặt cho; • Ngoài ra còn có hai dự án không nằm trong Tổ Hữu Cơ là dự án tinh chế Hà thủ ô và tinh chế Étoile d’anis (đại hồi). Số là sau khi trưng dụng công ty BGI ở đường Hai Bà Trưng và Tăng Bạt Hổ. Nước xá xị Con Cọp có một phu gia tạo mùi là đại hồi. Hột đại hồi nầy mọc rất nhiều ở tỉnh Hoàng Liên Sơn trên độ cao trên 3.000 thước. Ngoài Bắc không có khả năng để ly trích hột hồi nầy. Do đó, sau khi xử dụng hết lượng nguyên liệu đại hồi còn lại của hãng BGI, cần phải có dầu hồi để sản xuất xá xị. Vào thời điểm cuối năm 1977, Ông Thanh niên được mời gọi đảm nhiệm công cuộc lý trích trên. Dầu hồi là một loại dầu có tỷ trọng chỉ nhẹ hơn nước (d = 1.00) một ít (d = 0.96) và có tính thăng hoa (sublimation) rất cao. Do đó, nếu chưng cất quá nóng dầu sẽ biến thành khí và bay đi mất. Trong thời gian sản xuất dầu hồi, Ông Thanh niên được dịp để làm ra rượu khai vị (aperitif) Anis (giống như rươu Pernot của Pháp) để biếu bạn bè, cũng thơm và có vị ngọt như rượu nhập cảng từ Pháp vì khi cho nước đá hay pha thêm nước thì dầu hồi trở thành một dung dịch đục như sữa vậy. • Còn dự án tinh chế hà thủ ô có lịch sử như sau: Ở trại học tập Trảng Lớn, “học tập viên” khám phá rất nhiều dây hà thủ ô trong rừng (đừng hy vọng tìm được củ Hà thủ ô giống như trong chuyện kiếm hiệp vì củ hà thủ ô nằm rất sâu trong lòng đất có thể trên 9, 10 thước và lâu năm). Đặc tính của cây hà thủ ô là tăng cường sinh lực và làm cho tóc đen. Việc ly trích hà thủ ô cũng giống như ly trích hột hồi ở trên, nghĩa là dùng nhiệt độ thấp vừa đủ làm cho nước sủi tăm (đun độ 85-900C). Dầu hà thủ ô sẽ hóa khí và qua một ống xoắn serpentin có đường kính nhỏ độ 2 mm, sau đó được làm lạnh lại trong nước. Hà thủ ô kết tinh lại dưới một dạng dẻo. Hà thủ ô ngâm với rượu là một loại thuốc bổ, chỉ cần mỗi tối trước khi đi ngủ, uống một ly nhỏ là bạn có thể có một giấc ngủ dài ngon giấc. (Chúng tôi không dám lạm bàn đến sức tăng cường sinh lực của hà thủ ô ở đây). • Nhà máy sản xuất amoniac: Vào giữa năm 1974, TS Hoàng Cơ Đ. và KS Lâm Văn V. đã hợp tác và xây dựng một nhà máy sản xuất amoniac ở Bún, trên đường lên Thủ Dầu Một. Ông Thanh Niên cũng giữ phần nhiệm nghiên cứu để hy vọng xem có thể xử dụng được hay không? Qua quan sát trực diện, nhà máy chỉ mới xây dựng khung nhà ban đầu và hai bồn chứa bằng xi măng, và vài máy bơm, máy quậy (?)…cho nên không cần phải tái cấu trúc lại để xử dụng vì quá tốn kém và ở một địa điểm không thích hợp cho sản xuất, cũng như nguồn điện và nước cần thiết không đáp ứng được nhu cầu sản xuất, và phương tiện chuyển vận còn yếu kém. 4.2- Tổ Muối: Muối là một loại thực phẩm tuy đơn giản nhưng rất cần thiết cho nhu cầu ăn uống của người dân cũng như trong nhiều công trình sản xuất khác. Ở những năm đầu tiên sau 30/4, muối bị khan hiếm trầm trọng. Người dân không có đủ muối để ăn và giá cả trên thị trường tương đối cao hơn so với các thức ăn khác. Tổ muối được thành lập và dùng phương pháp tẩy rửa và ly tâm để tách muối hột từ các ruộng muối ở các tỉnh ven biển thành muối “bọt” trắng và sạch. Tổ nầy đã đi vào sản xuất thường xuyên và có thể sản xuất vài tấn muối hàng ngày. 4.3- Tổ Đá Quý: Gồm một nhóm chuyên viên địa chất đi thăm dò các mỏ đá quý ở khắp nơi rồi mang về dùng cưa, đục, mài… để tách đá quý thô. Sau đó, mài, giũa…để làm những món hàng trang sức. Tổ nằm trên đường Phan Thanh Giản gần ngã sáu. Chính cơ sở nầy là một bàn đạp ban đầu cho một người con gái tên Hiếu D. trong gia đình của VVK thành lập một công ty đá quý có trụ sở ở Singapore hiện nay. 4.4- Tổ Nấm Mốc: Đây là một tổ đặc biệt có cơ sở vật chất tương đối quy cũ vì là một dược phòng sản xuất thuốc tây và có phòng thí nghiệm được khử trùng và tiệt trùng. Đã sản xuất được meo làm nấm mèo (mộc nhĩ) và nấm rơm. Tổ đã thực hiện hướng dẫn và bày bán cho dân chúng. Meo được chứa trong những chai nước biển cũ và được khử trùng trước khi tung ra thị trường. Năng suất rất cao, nhứt là nấm mèo. Thay vì dùng cây so đũa (có đường kính nhỏ) để “gieo meo”, người dân được hướng dẫn dùng bất cứ loại cây nào có mủ trắng như xoài, mít, nhứt là cây cao su già. Đã từng được thí nghiệm trên cây cao su và nhận thấy năng suất rất cao, các tai nấm mèo to như bàn tay của một người trưởng thành và dầy cơm. Nấm mèo nếu ăn khi còn tươi rất mát và dòn. Còn meo nấm rơm đã được ươm thử ở Đức Hòa, Long An trên những đống rơm sau mùa gặt. Năng suất cao vì được cấy nhiều meo vòng quanh và phân tán làm nhiều lớp từ dưới thấp lên cao. Chính hai loại nấm nầy đã giải quyết một phần nào nhu cầu protein thực vật cho người dân trong giai đoạn nầy. 4.5- Tổ Cơ Khí: Đây là một tổ có nhiệm vụ “tái chế” ra những máy móc dùng trong các dự án của các Tổ khác như các máy ly tâm, máy chưng cất, máy cắt, máy dập v.v…tận dụng tất cả máy móc cũ và nguyên liệu thu thập tư các nơi qua những chiến dịch đánh tư sản mại bản…Tổ nầy tương đối thành công trong các kế hoạch sản xuất. 4.6- Tổ Dược Phẩm: Tuy đây cũng là một cơ sở sản xuất dược phẩm, nhưng không được tận dụng. Và chỉ làm văn phòng cho một số chuyên viên kỹ thuật chưa được phân công. Nơi đây cũng có một phòng thiết kế có nhiệm vụ vẽ sơ đồ và các đồ án kỹ thuật dự kiến thành lập trong tương lai. 4.7- Tổ Chuyên Viên: Đây cũng là nơi quy tụ nhiều “quần hùng” (chuyên viên đi “học tập” về) chưa được phân công cụ thể ngoài công việc tư vấn lặt vặt và “đấu láo” với nhau, đa số đều bị đặt trong tình trạng lo sợ bị đày đi các vùng kinh tế mới. Trụ sở cính là 15 Đường Nguyễn Gia Thiều. Và chính trong giai đoạn nầy là thời gian lý tưởng để chuẩn bị… vượt biên vì đã được “bảo chứng” là có thẻ Chuyên viên của Ủy ban Khoa học Tp HCM. 5- Ban Khoa học Kỹ thuật Thành phố Địa điểm nầy đã được trưng dụng vào khoảng giữa 1980. Và một số “cán bộ” khai phá ban đầu đã được điều động đi nơi khác. Và các”cán bộ” lãnh đạo sau nầy và mãi đến 2011 là những người miền Bắc vào nắm quyền lãnh đạo như “Anh Hai Tân”, một thành ủy viên, và TS Đặng Quan Đức lúc bấy giờ. Ban Khoa học ngày hôm nay chính là bộ mặt khoa học của thành phố Sài Gòn tọa lạc tại số 244 Đường Điện Biên Phủ (Phan Thanh Giản cũ). Danh xưng của BKHKTTP ngày hôm nay là Department of Science, Technology, and the Environment of HCM City (DOSTE), 244 Dien Bien Phu – District 3- HCM City- Viet Nam, tel# 84-8-8242-709). Hiện tại, UB nầy do một số cán bộ con cháu của các cán bộ ở những năm 2010 trở đi. Và các cán bộ lãnh đạo trẻ nầy vẫn đôi khi trong câu chuyện bên lề cũng có nêu tên Ông Kỹ sư thanh niên ra … bình luận với luận điệu không thiện cảm! Ngoài ra, còn một vài sự kiện quan trọng khác cần kể đến trong thời gian khai phóng của Ủy ban Khoa học Thành phố là: 6- Triển lãm Đệ nhứt chu niên Thành lập Trung Tâm Nghiên Cứu Sản xuất Thử: Sau một năm hoạt động, Trung tâm cố gắng thực hiện những thành quả để trình làng tại trụ sở 101 Nguyễn Du. Công việc thu góp thành phẩm, sản phẩm cũng được giao cho Ông Thanh niên đãm trách. Ngày triển lãm do Tướng cs Võ Nguyên Giáp khánh thành vì ông là Chủ tịch Ủy ban Khoa học Nhà nước trong giai đoạn nầy. Cần phải nói thêm nơi đây là những thành quả kể trên tuy không có “là bao” so với thời kỳ sản xuất của VNCH, nhưng vẫn được khen ngợi là những bước “đột phá vĩ đại” của thành phố vừa được “giải phóng”! 7- Khôi phục nhà máy bột ngọt Vị hương tố Đây là một công trình quan trọng đã được chính VVK điều động là bằng mọi giá phải khôi phục lại nhà máy. Có hai toán làm việc: - Toán thiết kế và cơ khí có nhiệm vụ kiểm soát lại máy móc, máy bơm, các ống dẫn và các bồn chứa cũng như rà soát quy trình sản xuất sẵn có. Toán nầy do Nguyễn Văn S. (còn gọi là S, Râu, hiện còn ở Việt Nam) và Mai Thanh T. và – Toán thứ hai là toán chuyên viên vi sinh gồm BS Trần Văn Ái, nguyên Giám đốc Viện Pasteur VNCH, TS Phạm Văn Hai, và Ông Thanh niên. Nhà máy Vị hương tố nằm ở Bình Đông gần các chà gạo do người Tàu quản lý. Toán vi sinh có nhiệm vụ khôi phục lại hai chai chứa men được Air Vietam qua chuyến bay cuối cùng, mang từ Hong Kong về Sài Gòn ngày 23/4/1975. Nhà máy dựa theo phương pháp vi sinh, nghĩa là cấy men trong môi trường nước tạo ra sự lên men và quá trình sau cùng là bột ngọt dưới dạng dung dịch là MSG hay Mono Sodium Glutamate. MSG lỏng sẽ qua các hệ thống ly tâm và kết tinh để cho ra MSG dạng bột màu trắng sau khi được tẩy trắng bằng hóa chất. Cũng cần nói ra đây, là người Tàu không muốn nhà máy chứa nhiều men giống, cho nên chỉ gửi 2 chai men hàng tuần qua Hàng không Việt Nam thời bấy giờ mà thôi. Trên nguyên tắc, qua quá trình lên men với men còn “tươi” thì một lít dung dịch sẽ cho ra độ 80 đến 100 gram MSG dạng lỏng. Nhưng vì con men đã để quá lâu trong ngăn đá dưới 0oC cho nên những mẻ đầu tiên chi cho ra năm xuất khoảng 30 gram mà thôi. Thêm nữa, nạn tham lam của cán bộ trong giai đoạn nầy (có lẽ vì còn nghèo đói) cho nên những mẻ đầu tiên thay vì được chuyển qua dạng tinh thể, “họ” lại báo cáo là hư…để từ đó chuồn ra ngoài thị trường dưới sản phẩm rất cần thiết cho giai đoạn nầy là làm loãng ra và vô chai ….xì dầu. Sau khi phục hoạt lại nhà máy trở về với năng suất bình thường, BS Ái và TS Hai được VVK giữ lời hứa là cho đi chính thức sang Pháp. TS Hai sau mầy mất tại Hoa Kỳ vào năm 2006. Còn cá nhân Ông thanh niên không được đi chính thức vì còn trẻ, còn quá nhiều thời gian “phục vụ” cho đất nước, cho nên không được đi… đành phải vượt biên sang Hoa Kỳ sau đó. Qua các sự kiện liên quan đến việc thành lập Ban Khoa học và Kỹ thuật Thành phố ngày hôm nay, chúng ta rút tỉa được bài học gì? 8- Hội đồng Kinh tế Kỹ thuật Thành phố Hội đồng do chính Võ Văn Kiệt và Phan Văn Khải làm Chủ tịch và Phó Chủ tịch, và thỉnh thoảng có Bí thư Thành ủy (lúc đó) là Mai Chi Thọ tham dự. Ông thanh niên giữ vai trò Thơ ký Hội đồng, có nhiệm vụ nghiên cứu tính khả thi của các dự án và trình bày trước hội đồng trong khi xét duyệt. Các buổi duyệt xét diễn ra ở một biệt thự trên đường Đoàn Thị Điểm gần Tú Xương, trước kia là Thư viện Hoa Kỳ. 9- Khu chế xuất Tân Thuận Khu chế xuất Tân Thuận (TTZ – Tân Thuận Export Processing Zone) là khu chế xuất đầu tiên của Việt Nam, được thành lập vào đầu thập niên 1990. TGĐ là KS Phan Chánh Dưỡng, một thành viên của Nhóm Thứ Sáu do VVK thành lập ngay sau khi đất nước bắt đầu “mở cửa, đổi mới”. Vào năm 2022, người viết có dịp trao đổi với anh tại Austin. Nhóm nầy là nhóm Cố vấn Khoa học Kỹ thuật cho VVK và Phan Văn Khải trong thời gian làm Thủ tướng. Cũng có thể nói tiền thân của Nhóm Thừ Sáu là những thành viên ban đầu từ Trung tâm Nghiên cứu sản xuất thử cho đến Ủy ban Khoa học Kỹ thuật Thành phố. Cũng có thể nói kết quả của tất cả sự kiện “phát triển” thành phố sau ngày 30/4/1975 tập hợp lại là … Khu chế xuất Tân Thuận qua một quá trình phát triển dai dẳng từ đó cho đến năm thành lập là 2001. Xin trích lại những lời đầu tiên trong quyển lưu niệm:”Mười Lăm Năm Nhóm Chuyên Viên Kinh Tế “Thứ Sáu”” dưới đây: “Tiền thân của Nhóm: Thời kỳ cuối thập niên 70 đầu thập niên 80, tình hình kinh tế xã hội ở miền Nam nói chung, và Tp HCM cực kỳ khó khăn. Sau hai đợt cải tạo, tình lực kinh tế của tp như kiệt quệ…” Và, trang cuối của Tập lưu niệm có ghi:”Nhóm Thứ Sáu không chỉ có niềm vui mà cũng có lắm nỗi buồn: nỗi buồn thất chí, nỗi buồn bị oan ức, nỗi buồn trắng tay sau những lần góp phần xây dựng sự nghiệp nơi nầy hay nơi khác. Nhưng lớn hơn cả là nỗi buồn mất bạn”. Xin ghi lại để cùng chia xẻ những cơn “sóng gợn” trong giai đoạn 20 năm đầu tiên sau ngày “thống nhứt”. Trở về Khu chế xuất Tân Thuận, đây là một bước ngoặt trong tiến trình đổi mới và mở cửa kinh tế của Việt Nam, đánh dấu sự chuyển hướng mạnh mẽ từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, có sự tham gia của các thành phần kinh tế tư nhân và vốn đầu tư nước ngoài. Bối cảnh thành lập Sau năm 1986, Việt Nam bắt đầu thực hiện công cuộc Đổi mới, với mục tiêu vực dậy nền kinh tế đang trong tình trạng khủng hoảng nghiêm trọng. Một trong những định hướng lớn là thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), cải cách thủ tục hành chính, và tạo môi trường thuận lợi cho sản xuất và xuất khẩu. Trong bối cảnh đó, việc xây dựng mô hình khu chế xuất – vốn đã thành công ở nhiều quốc gia châu Á như Hàn Quốc, Đài Loan, Singapore – được xem là một giải pháp chiến lược. Sự ra đời của Khu chế xuất Tân Thuận Năm thành lập: 1991. Địa điểm: Quận 7, TP. Hồ Chí Minh (khi đó còn là huyện Nhà Bè). Diện tích ban đầu: Khoảng 300 ha. Chủ đầu tư và phát triển hạ tầng: Công ty TNHH Tân Thuận (IPC – Investment and Industrial Development Corporation), một liên doanh giữa chính quyền TP.HCM và Tập đoàn Central Trading & Development (CT&D) của Đài Loan. Đây là khu chế xuất đầu tiên được xây dựng theo mô hình hiện đại, với hạ tầng được đầu tư đồng bộ, thu hút mạnh mẽ các nhà đầu tư nước ngoài ngay từ những năm đầu. Mục tiêu và Nhiệm vụ: Tạo môi trường thuận lợi cho hoạt động sản xuất hàng xuất khẩu. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài, công nghệ tiên tiến và kinh nghiệm quản lý. Giải quyết việc làm cho hàng chục ngàn lao động địa phương. Là nơi thử nghiệm mô hình quản lý kinh tế mới, từng bước hội nhập với kinh tế thế giới. Tác động: TTZ đã góp phần đặt nền móng cho sự phát triển của các khu công nghiệp và khu chế xuất khác trên cả nước. Là hình mẫu thành công về thu hút FDI đầu tiên, tạo lòng tin cho các nhà đầu tư quốc tế. Góp phần chuyển dịch cơ cấu kinh tế của TP.HCM và khu vực phía Nam theo hướng công nghiệp hóa. Tính đến hiện tại, Khu chế xuất Tân Thuận (TTZ) vẫn là một trong những khu sản xuất và xuất khẩu năng động nhất tại TP. Hồ Chí Minh. Khu này không chỉ có vai trò lịch sử mà còn duy trì vị trí quan trọng trong hệ sinh thái công nghiệp xuất khẩu của Việt Nam. Dưới đây là một số thông tin cập nhật về các ngành sản xuất chính, thành phẩm đặc trưng, và số lượng doanh nghiệp hoạt động trong TTZ: Sản phẩm – Ngành nghề chánh tại TTZ Điện – điện tử: Mạch in (PCB), linh kiện điện tử, thiết bị viễn thông -Thành phẩm tiêu biểu: board mạch cho điện thoại, laptop, máy công nghiệp - Doanh nghiệp tiêu biểu: Nidec (Nhật Bản), Furukawa, Juki, Sonion. Cơ khí chính xác và chế tạo thiết bị: Linh kiện máy móc, khuôn mẫu, bộ phận cho ngành ô tô và hàng không - Thành phẩm: trục quay, bánh răng, khung kim loại công nghiệp. Dệt may – giày da xuất khẩu: - May mặc thời trang cao cấp, quần áo bảo hộ, giày thể thao - Khách hàng đầu cuối: Adidas, Nike, Puma… Nhựa – Bao bì – In ấn công nghiệp: - Sản phẩm: bao bì đóng gói, khay nhựa định hình, tem nhãn xuất khẩu - Doanh nghiệp: các công ty Nhật Bản, Hàn Quốc và Việt Nam. Thực phẩm chế biến và đồ uống với quy mô nhỏ hơn so với các ngành khác: - Sản phẩm: nước giải khát, thực phẩm đóng gói, nguyên liệu nấu ăn. Số lượng doanh nghiệp và nhà máy (ước tính gần nhất) • Tổng số doanh nghiệp: hơn 190 công ty đang hoạt động (số liệu tham khảo từ Ban quản lý các Khu chế xuất và công nghiệp TP.HCM – Hepza) • Tỷ lệ doanh nghiệp FDI: khoảng 85% là doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, chủ yếu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan và Hoa Kỳ • Lao động: Trên 60.000 lao động làm việc thường xuyên • Diện tích sử dụng: TTZ hiện gần như đã lấp đầy 100% quỹ đất công nghiệp Các nhà đầu tư tiêu biểu • Nidec Sankyo (Nhật Bản) – sản xuất mô-tơ siêu nhỏ, servo motor • Juki (Nhật) – thiết bị may công nghiệp • Sonion (Đan Mạch) – linh kiện y tế và âm thanh siêu nhỏ • Furukawa Automotive – dây điện ô tô, kết nối thiết bị • Nanpao (Đài Loan) – hóa chất, keo công nghiệp Dưới đây là danh sách một số doanh nghiệp đang hoạt động tại Khu chế xuất Tân Thuận (KCX Tân Thuận), phân loại theo ngành nghề chính: Cơ khí – Cơ khí chính xác: - Công ty TNHH Công nghệ An Thịnh - Công ty TNHH Công nghiệp Á Châu. Điện – Điện tử – Linh kiện: - Công ty TNHH M.K Science Việt Nam – Công ty TNHH Công nghiệp Tempearl (Việt Nam) - Dệt may – May mặc: - Công ty TNHH Perfect Quality Industrial (VN) Công ty TNHH Proceeding. Nhựa – Bao bì – Hóa chất: - Công ty TNHH D & Y Technology Việt Nam - Công ty TNHH Bao Bì Nhật Bản Việt Nam Thực phẩm – Đóng gói: - Công ty TNHH Thực Phẩm Asuzac - Công ty TNHH Hatchando (Việt Nam). Găng tay – Bảo hộ lao động: - Công ty TNHH Găng Tay Toàn Mỹ - Công ty TNHH Hợp Vũ (Việt Nam). Phụ tùng ô tô – Xe đạp: - Công ty TNHH Mtex Việt Nam - Công ty TNHH Always. Yếu điểm duy nhứt của Khu chế xuất Tân Thuận là … thiếu hệ thống thanh lọc khí, rắn, và lỏng. Có người đã từng đề nghị mô hình nhà máy thanh lọc phế thải lỏng với năng xuất 200.000 lít/ngày, nhưng đã bị từ chối vì …??? Vì vậy, tình trạng ô nhiễm vùng nầy rất trầm trọng và lan tràn đến khu gia cư sang trọng Phú Mỹ Hưng! 10- Kết luận Những suy nghĩ tiếp theo đây là của người viết và xin được chia xẻ với quý bạn, hy vọng từ đó gợi ý cho sự phát triển bền vững, ứng hợp với chiều hướng toàn cầu hoá của Việt Nam trong tương lai. Trước hết, trong giai đoạn giao thời, mọi tiếp cận và đối thoại giữa người nắm quyền lực và giới chuyên viên của miền Nam còn nhiều cách ngăn và cản ngại. Cản ngại trong cung cách cư xử qua sự say men của kẻ chiến thắng. Từ đó, đa số giới chuyên viên không dám hay không muốn đề nghị một phương cách phát triển nào cả, mà chỉ “làm việc” trong tâm trạng thụ động và cầu an. Dĩ nhiên, vẫn còn có một số trí thức 30/4, cố ráng cầu cạnh để mong được “cấp trên” đoái hoài đến. Và họ đã lầm và đã phải trả một giá rất đắt là sự khinh bỉ của bè bạn khắp nơi. Cũng vì là buổi giao thời và ngay sau khi chiến tranh chấm dứt, Việt Nam bị cấm vận cho nên nguồn nguyên vật liệu không còn nữa, cho việc sản xuất và phát triển các dự án không thể thực hiện được mặc dù quy trình sản xuất đều nằm trong khả năng và tầm tay của tầng lớp khoa học của VNCH cũ. Có hai lý do chánh dưới đây: • Lớp cán bộ miền Bắc không tin tưởng thực sự những người làm khoa học trong Nam. Sự khác biệt về trình độ và nhận thức khoa học không theo kịp đà tiến bộ của thế giới khiến họ bị mặc cảm dù họ thuộc thành phần lãnh đạo. • Tình hình an ninh trong nước thời bấy giờ dưới nhãn quan cộng sản, khiến cho họ cần tập trung tầng lớp trí thức khoa học để dễ kiểm soát hơn là thực sự khai thác khả năng của anh em trí thức trong Nam. Trong những năm hoạt động đầu tiên nầy, Ủy ban đã có một tập hợp trí tuệ hơn 100 nhân sự tốt nghiệp ở Việt Nam (VNCH), Pháp, Úc, Đức, và Hoa Kỳ… và tuổi trung bình vào khoảng 30 đến 40, tuổi của sáng kiến, năng động và tinh thần đóng góp cao độ. Nếu so sánh với các thành quả thu hoạch được trong giai đoạn nầy có thể nói là không có “hiệu quả kinh tế” so với thành phẩm sản xuất. Lý do tâm lý có thể là lý do quan trọng nhứt trong cung cách cư xử giữa hai đối tác như đã kể trên mặc dù một số trí thức trẻ vẫn còn mang tinh thần tích cực trong đóng góp. Câu hỏi được đặt ra là, với những điều kiện thuận lợi trong việc tập hợp ban đầu như thế, nhưng tại sao tầng lớp nầy lần lượt bỏ đi, không tiếp tục hợp tác với chế độ trong công cuộc phát triển Việt Nam? Câu trả lời chung quy gồm các lý do có thể tóm lược sau đây: • Điều kiện và các cơ sở vật chất là những cơ ngơi chiếm đoạt trong quá trình “đánh tư sản” hay được “dâng hiến”, do đó, không thích ứng cho bất cứ một dự án sản xuất nào cả vì thiếu máy móc và nguyên vật liệu. • Thành phố không có chương trình hành động hay kế hoạch phát triển…ngoài việc thấy đâu làm đó. Lãnh đạo nghe “báo cáo” nơi nầy, nghe rĩ tai nơi nọ…rồi từ đó “chỉ thị” lên phương án làm việc. Các “chuyên viên” chế độ cũ từ đó mà …viết dự án, thiết kế nhà máy…nhưng tất cả chỉ trên giấy tờ…để có số liệu mà báo cáo lên…trung ương (?) • Chính sách đãi ngộ đối với trí thức quá bạc bẽo nếu không nói là những lời khuyến dụ hào nhoáng bề ngoài không thuyết phục được họ, dù lãnh đạo các cấp của CS cố gắng đem tình tự quê hương để khêu gợi lòng yêu nước của họ. • Trong số trí thức tập hợp được trong giai đoạn nầy, vẫn còn có nhiều anh chị có những suy nghĩ hết sức tích cực là cho dù người cộng sản mang đi các thành phẩm sản xuất được về Bắc, thì ít ra cũng còn lại một số ít để lại cho miền Nam dùng, may ra trong số ít người được hưởng đó có bà con mình. Ý tưởng tích cực đó, theo thời gian lần lần bị thui chột trong tâm trí những trí thức trẻ trên. Và quyết định sau cùng của họ là đành phải liều mạng bỏ nước ra đi dưới nhiều hình thức như vượt biên, vượt biển hay đi đoàn tụ nếu có điều kiện. Còn bây giờ, sau gần 26 (tính mốc thời gian 1975-2001) năm rút kinh nghiệm, Ban Khoa học và Kỹ thuật Thành phố đã thực hiện được những gì ngoài những loại sản xuất … tiểu thủ công nghiệp! Việt Nam cho đến nay vẫn theo chính sách phát triển Việt Nam trong cơ chế thị trường nhưng phải theo định hướng xã hội chủ nghĩa. Đây là một cơ chế đã được cổ súy hàng 40 năm qua từ khi mở cửa, nhưng xin thưa, có thể nói một cách khẳng quyết rằng, ngay cả những người hoạch định chính sách ở cấp cao nhứt nước, vẫn không thể nào triển khai hay giải thích có tính cách thuyết phục cả. Điều đó có nghĩa là chính sách trên chỉ là sản phẩm của một số não trạng đã bị đóng băng trong kinh điển cộng sản nửa vời. Vì vậy, Đất và Nước ngày hôm nay phải gánh chịu biết bao dự án bị bỏ dở nửa chừng hay dự án treo, hàng loạt “đại công ty”, đại doanh nghiệp quốc doanh như Vinashin, Cty Dầu khí, Điện lực, Hóa dầu Dung Quất, v.v…lần lượt khai phá sản hay thua lỗ… và để lại gánh nặng cho “Nhà nước”, chính là “cha đẻ” của những đại công ty trên! Gần 40 năm mở của tiếp thu văn minh và kỹ thuật cùng công nghệ tân tiến trên khắp thế giới, đã tiếp nhận biết bao viện trợ khắp nơi, thế mà, Việt Nam vẫn không thoát khỏi cảnh nghèo đói. Vì đâu nên nỗi! Rốt ráo lại…không lời kết Nhớ lại, dưới thời cố Tổng thống Ngô Đình Diệm, chính sách cấm 14 ngành nghề mà người Trung Hoa không được nắm giữ trong đó có nhiều ngành dự phần vào việc phát triển kinh tế quốc gia. Cấm cản nhưng không có chính sách thay thế cho nên kinh tế miền Nam trong giai đoạn nầy bị điêu đứng một thời gian. Cấm cản nhưng không giam cầm người Hoa. Để đối lại, chính sách triệt hạ tư sản “mại bản” của những người nắm quyền bính ngay những ngày đầu sau 1975 tạo ra một sự khủng hoảng toàn diện. Đất nước kiệt quệ thậm chí người dân không đủ gạo để ăn! Và đại đa số những tư bản Tàu và Việt có khả năng “làm kinh tế” trong các dịch vụ sản xuất và phát triển quốc gia hầu hết đều bị cầm tù cho nên có thể nói, tất cả hệ thống phát triển kinh tế trong giai đoạn nầy đều bị khựng lại. Sau cùng danh từ “thời kỳ quá độ” đã được rêu rao ầm ĩ trong những nằm đầu…đã đi vào quên lãng. Vì sao? Vì mãi đến hôm nay, 50 năm qua, chính sách phát triển Việt Nam cũng vẫn còn nằm trong…thời kỳ quá độ theo định nghĩa lúc ban đầu. Phải chăng đây là một chính sách không văn bản nhằm mục đích “cào bằng” sự “giàu sang” của miền Nam ngang hàng với mức nghèo đói của miền Bắc? Những sự kiện đã được nêu ra trên đây là lời người kể về những chuyện đã xảy ra vào 10 năm đầu tiên sau 30/4 cho đến những kế hoạch ngũ niên của Việt Nam. Hiện tại, sau gần 40 năm mở cửa tính từ năm 1986, tình trạng phát triển Việt Nam vẫn không thay đổi: Phát triển có kế hoạch chỉ trên giấy tờ, nhưng trên thực tế là một sự phát triển…vô kế hoạch. Việt Nam vẫn không “tiêu hóa” được tinh thần của việc thiết lập khu chế xuất nhằm mục đích tiết kiệm năng lượng, tận dụng nguyên vật liệu, phó sản và phế phẩm để thực hiện một dây chuyền liên hoàn sản xuất, chứ nào phải đâu là nơi tập trung của một số nhà máy sản xuất “hổ lốn” như trong hơn 400 khu chế xuất hiện tại (2025) trên khắp miền đất nước. Gánh nặng nhân sự của bộ máy quốc doanh làm trì trệ quốc gia và không phát triển bền vững được vì vẫn còn chính sách hồng hơn chuyên thể hiện đâu đó trong các dự án hay kế hoạch. Thí dụ như:” Ngày 19/4/2011, Quyết định 579/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Chiến lược phát triển nhân lực Việt Nam thời kỳ 2011 – 2020 có hiệu lực từ ngày ký có chi tiết như: Phấn đấu đến năm 2020 đạt được một số chỉ tiêu chủ yếu phát triển nguồn nhân lực là: tỷ lệ lao động qua đào tạo là 70%; Tỷ lệ lao động qua đào tạo nghề là 55%; Số sinh viên đại học – cao đẳng là 400 sinh viên/10.000 dân; Có hơn 10 trường dạy nghề và trên 04 trường đại học đạt đẳng cấp quốc tế. Chỉ tiêu nâng cao thể lực nhân lực, phấn đấu tuổi thọ trung bình của lao động là 75 tuổi, chiều cao trung bình của thanh niên là 1,65m, tỷ lệ suy dinh dưỡng trẻ em dưới 05 tuổi nhỏ hơn 5%.” Kết cục rồi tới năm 2020, không có chỉ tiêu nào đạt kế hoạch cả sau 10 năm thực hiện. Một người bạn trên FB, NQL góp ý:”Tôi ghét nhất là định hướng xhcn làm không được thì đưa ra con số ảo. Nhớ phong trào cơ khí hóa toàn "cuốc" do bộ chính trị phát động 1977. Ông tbt LD đặt ta chỉ tiêu sau 3 năm nhà nào cũng có ti vi tủ lạnh ...trâu bò thịt hết, máy hỏng và nhân dân phải dùng cuốc thay trâu. Đừng mất thời gian định hướng bao nhiêu doanh nghiệp nữa. Cứ để cho nó phát triển tự nhiên . Doanh nghiệp nào làm ăn đúng thì tồn tại còn gian dối bị loại. Nhà nước đứng vai trò cầm cân nảy mực. Những kẻ lợi dụng quyền chức vòi vĩnh phá phách hay chây ì khi doanh nghiệp kiến nghị thì bỏ tù hoặc bắn bỏ ngay. Luật doanh nghiệp phải minh bạch ổn định. Đừng làm kiểu thay đổi luật chơi khi cuộc chơi vẫn tiếp tục . Nếu làm vậy sợ gì không phát triển . Còn số lượng to hay nhỏ do thị trường quyết định!” Rốt ráo lại, sau 50 năm “làm cách mạng”, CSBV đều hành nghề cách mạng một cách liên tục, không suy xiểng, bền bỉ, và vẫn áp dụng chuyên chính vô sản làm đầu trong việc quản lý đất nước, cũng như xem đó là… kim chỉ nam trong hành động. Mỗi khi một kế hoạch 5 năm chấm dứt, vẫn một khuôn sáo cũ, vẫn một Quyết nghị tăng trưởng đất nước hơn 5 - 10 lần hơn trước, mà cho đến nay đã 50 năm qua, gần 100 triệu người dân trong nước vẫn còn chật vật với chén cơm manh áo hằng ngày. Đó chính là vấn đề của đảng CSBV. Vì, • Phát triển không đi đôi và cân bằng với việc bảo vệ môi trường. • Phát triển hoàn toàn tự phát, chồng chéo không có kế hoạch hay không thích hợp với điều kiện tài nguyên, nhân sự hiện có để rồi, từ quá khứ cho đến nay, 2025, có biết bao kế hoạch bị bỏ dỡ nửa chừng. Xin chia xẻ lời nhận định của TS. Lê Đăng Doanh – chuyên gia kinh tế, từng là cố vấn chính phủ: “Chúng tôi muốn cải cách trong hòa bình. Tăng trưởng kinh tế phải đi kèm với tự do và quyền con người. Nếu không, đó chỉ là thành tựu bề nổi và dễ sụp đổ." Vì thế, kết quả sau cùng dành cho quê hương trong hiện tại là môi trường đã bị ô nhiễm có thể nói là không còn phương sách nào có thể cứu vãn được từ không khí, đất mặt, nguồn nước mặt và nước ngầm. Tương lai Việt Nam sẽ đi về đâu nếu Đảng Cộng sản Bắc Việt vẫn còn tồn tại và không thay đổi cung cách “cai trị”? Chỉ có dân chủ hóa mới có thể thay đổi được diện mạo của Đất và Nước Việt mà thôi! Dân chủ hóa Việt Nam là một quá trình phức tạp và dài hạn, đòi hỏi sự chuyển hóa cả về thể chế chính trị, xã hội dân sự, ý thức công dân, và vai trò quốc tế. Dân chủ hóa không đơn thuần là đa đảng hay bầu cử tự do, mà là xây dựng một hệ thống thể chế bảo đảm quyền lực nhà nước bị kiểm soát bởi luật pháp và nhân dân, với: • Tam quyền phân lập (lập pháp – hành pháp – tư pháp độc lập); • Báo chí tự do, xã hội dân sự năng động; • Bầu cử tự do, minh bạch; • Tôn trọng nhân quyền, pháp quyền; Con đường dân chủ hóa là khả thi nhưng cần kiên định và khôn ngoan. Dân chủ hóa Việt Nam không thể áp đặt từ bên ngoài, cũng không thể đến chỉ bằng các tuyên ngôn, mà cần có: - Ý thức dân chủ từ dưới lên; - Cải cách thể chế từ trên xuống dưới; - Áp lực hợp lý từ bên ngoài; - Và nhứt là cần có một lực lượng dẫn dắt chuyển hóa, có lý tưởng, trí tuệ và khả năng tập hợp. Như vậy,Tuổi trẻ Việt hiện tại phải làm gì bây giờ? Mai Thanh Truyết Quán chiếu 50 Khát vọng Tự do Houston-Tháng Tư 2025