Saturday, December 27, 2025

 

Kwanzaa – Bảy Ngọn lửa của Bản sắc và Sức mạnh cộng đồng

Kwanzaa: 7 things to know - WSOC TV

Hôm nay, chúng ta cùng tìm hiểu một lễ hội đặc sắc của cộng đồng người Mỹ gốc Phi, một lễ hội không mang màu sắc tôn giáo, không gắn liền với nghi thức thần quyền, nhưng lại có sức mạnh tinh thần sâu sắc và bền bỉ qua thời gian. Lễ hội Kwanzaa là dịp để hàng triệu người Mỹ gốc Phi tưởng nhớ cội nguồn, xác nhận bản sắc văn hóa, và nuôi dưỡng các giá trị đạo đức được đúc kết từ truyền thống châu Phi.

Hàng năm, khi mùa Đông khép lại năm cũ và cánh cửa bước vào năm mới vừa hé mở, có một lễ hội, trầm lắng mà sâu xa, đang diễn ra trong hàng triệu gia đình người Mỹ gốc Phi. Đó là Kwanzaa, diễn ra từ ngày 26 tháng 12 đến ngày 1 tháng 1 hằng năm.

Kwanzaa không phải là tôn giáo. Không phải là chính trị. Và cũng không phải là một phong trào thời thượng.

Kwanzaa là sự trở về.

Trở về với cội nguồn tổ tiên châu Phi.

Trở về với những giá trị bền vững, đoàn kết, tự quyết, sáng tạo, và niềm tin.

Trở về với những gì làm nên sức sống của một cộng đồng từng trải qua đau thương, phân tán, và khát vọng đứng dậy.

Ra đời năm 1966, giữa thời cao điểm của cuộc đấu tranh nhân quyền tại Hoa Kỳ, Kwanzaa như một lời mời gọi:“Hãy nhớ bạn là ai, bạn đến từ đâu, và bạn sẽ xây dựng điều gì cho thế hệ mai sau.”

Và vì thế, Kwanzaa không chỉ dành cho người Mỹ gốc Phi. Nó là một bài học phổ quát cho mọi dân tộc từng bị đứt gãy văn hóa, từng tìm cách dựng lại niềm tin và phẩm giá cho chính mình.

1-    Lịch sử ra đời của Kwanzaa

Kwanzaa ra đời vào năm 1966, do Tiến sĩ Maulana Karenga, giáo sư ngành nghiên cứu dân tộc học sáng lập. Bối cảnh khi ấy là một giai đoạn đầy biến động tại Hoa Kỳ, nơi cộng đồng người Mỹ gốc Phi đang đấu tranh mạnh mẽ cho quyền dân sự, cho công bằng và phẩm giá con người.

Sau vụ bạo loạn Watts năm 1965 tại Los Angeles, Tiến sĩ Karenga tin rằng:

  • Cộng đồng cần một không gian tinh thần để hàn gắn,
  • Cần một hệ giá trị văn hóa để củng cố sự đoàn kết,
  • Và cần một biểu tượng văn hóa để nối lại sợi dây với châu Phi, quê hương tinh thần của tổ tiên.

What Is Kwanzaa? Everything You Need to Know About the Seemingly Forgotten  Holiday – New York FamilyTừ đó, Kwanzaa được thành hình như một lễ hội mùa màng, dựa trên truyền thống các nền văn minh nông nghiệp châu Phi. Tên gọi Kwanzaa xuất phát từ cụm tiếng Swahili matunda ya kwanza – “những hoa trái đầu tiên”, biểu tượng của lao động, mùa màng, và thành quả cộng đồng. Đó là, Tinh thần cốt lõi “Nguzo Saba”

Ông Karenga muốn tạo ra một không gian văn hóa độc lập, để người Mỹ gốc Phi có một dịp lễ không bị đồng hóa, không vay mượn, không lệ thuộc.

Tên gọi “Kwanzaa” lấy từ Swahili:“matunda ya kwanza” - hoa trái đầu mùa,

Mỗi ngày trong 7 ngày từ 26/12 cho đến 1/1 là một nguyên tắc sống có từng ý nghĩa riêng cho mỗi ngày:

1. Umoja – Đoàn Kết (26/12): Gắn kết gia đình, cộng đồng, dân tộc nhằm mục đích chữa lành chia rẽ. Đoàn kết trong gia đình, cộng đồng, dân tộc. Đây là giá trị nền tảng, không có đoàn kết thì các giá trị khác không thể thành hình.

2. Kujichagulia – Tự Quyết (27/12): Tự đặt tên cho mình. Tự xác định bản sắc. Tự nói lên tiếng nói của cộng đồng. Nguyên tắc này đề cao trách nhiệm tự định nghĩa chính mình, không chấp nhận sự gán ghép.

3. Ujima – Công Việc và Trách Nhiệm Chung (28/12): Cùng nhau giải quyết vấn đề của cộng đồng. Nếu một người gặp khó khăn, đó là trách nhiệm của cả cộng đồng.

4. Ujamaa – Kinh Tế Hợp Tác (29/12): Tương trợ kinh tế. Ủng hộ doanh nghiệp cộng đồng. Xây dựng một nền kinh tế tự cường, không phụ thuộc.

5. Nia – Mục Đích (30/12): Sống có lý tưởng và hướng cuộc sống về một mục tiêu chung như xây dựng cộng đồng vững mạnh và hướng đến xây dựng thế hệ sau. Mỗi cá nhân đều có một sứ mạng, và sứ mạng đó gắn với tương lai cộng đồng.

6. Kuumba – Sáng Tạo (31/12): Dùng sự sáng tạo để làm cộng đồng đẹp hơn, tốt hơn.
Ngày này thường có Karamu, bữa tiệc cộng đồng với ca hát, nhảy múa, kể chuyện.

7. Imani – Đức Tin (1/1): Không phải đức tin tôn giáo, mà là: - Niềm tin vào bản thân - Niềm tin vào gia đình, - Niềm tin vào truyền thống và lịch sử.

Đây là ngày khép lại Kwanzaa bằng niềm tin và hy vọng cho năm mới.

2-    Hình ảnh và Biểu tượng

Celebrating the Seven Principles of ...HÌnh ảnh và biểu tượng của Lễ Kwanzaa gồm: Giá nến Kinara, Tấm thảm Mkeke, Dĩa hoa trái Mazao, Chén đoàn kết Kikombe cha Umoja, và sau cùng Quà tặng giáo dục Zawadi

-        Giá nến Kinara chứa bảy cây nến: 1 nến đen tượng trưng cho bản sắc dân tộc, 3 nến đỏ tượng trưng cho sự đấu tranh bền bĩ, và 3 nến xanh tượng trưng cho hy vọng.

-        Tấm thảm Mkeka, biểu tượng một nền văn hóa truyền thống nơi các giá trị được đặt lên.

-        Dĩa cây trái hà chậu hoa Mazao, nói lên thành quả lao động chung.

-        Chén đoán kết Kikombe cha Umoja.

-        Quà tặng giáo dục Zawadi gồm Sách, Thư pháp, Đồ thủ công, tất cả  tượng trưng chi tri thức truyền lại từ các bậc tiền bối.

4- Ý nghĩa văn hóa xã hội của Lễ Kwanzaa

Kwanzaa ngày nay được tổ chức trong hàng triệu gia đình ở Mỹ, Canada và châu Phi, không xảy ra xung đột với Giáng Sinh hay Năm Mới. Lễ nầy, nhấn mạnh bản sắc, tự chủ, giáo dục, sáng tạo, và cộng đồng.

Kwanzaa giúp người Mỹ gốc Phi chữa lành vết thương lịch sử, xây dựng niềm tự hào văn hóa, và tạo thói quen đoàn kết và tự chủ kinh tế.

Nhưng đồng thời, bài học của Kwanzaa đã vượt xa biên giới dân tộc và lãnh thổ để hướng vào bất cứ dân tộc nào bị đứt gãy bản sắc, dân tộc đó cần có một ngày Kwanzaa để nhìn lại chính mình.

5- Hỏi – Đáp

5.1- Kwanzaa có phải lễ tôn giáo không?

Không. Đây hoàn toàn là lễ văn hóa, không thuộc tôn giáo hay giáo phái nào.

5.2- Người không phải gốc Phi có được dự không?

Có. Kwanzaa là lễ mở, nhấn mạnh “đoàn kết giữa người với người”.

5.3- Kwanzaa có chống lại lễ Giáng Sinh không?

Không. Nhiều gia đình người Mỹ gốc Phi tổ chức cả Giáng Sinh lẫn Kwanzaa.

5.4- Tại sao lại có 3 màu đen – đỏ – xanh?

Đó là màu của Cờ Giải Phóng Phi Châu (Pan-African Flag):

  • Đen: dân tộc
  • Đỏ: hy sinh và đấu tranh
  • Xanh: đất đai và tương lai

5,5-Tại sao lại kéo dài 7 ngày?

Mỗi ngày tượng trưng một nguyên tắc đạo đức – văn hóa quan trọng trong Nguzo Saba.

5.6- Kwanzaa đề cao giá trị gì nhất?

Đoàn kết (Umoja) – ngọn nến đầu tiên và cốt lõi của toàn bộ lễ hội.

5.7- Kwanzaa có ý nghĩa gì trong xã hội Mỹ hôm nay?

Nó giúp bảo tồn bản sắc, khích lệ giáo dục, và nuôi dưỡng tinh thần tự chủ của cộng đồng thiểu số.

5.8- Vì sao nhấn mạnh “đấu tranh”?

Đấu tranh ở đây không phải bạo lực, mà là ý chí sinh tồn và sự kiên cường của con người trước nghịch cảnh.

5.9- Kwanzaa có còn cần thiết cho thế hệ trẻ không?

Có. Trong một thế giới phân tán, bốn giá trị: đoàn kết – tự quyết – trách nhiệm chung – sáng tạo, vẫn là kim chỉ nam cho tương lai, cho một thế giới mới an bình hơn.

6- Thay lời kết

Ngày nay, Kwanzaa được tổ chức rộng rãi trong các gia đình người Mỹ gốc Phi, tại các trường học, thư viện, viện bảo tàng, tại các trung tâm văn hóa và tôn giáo khác nhau.

Dù không phải là ngày lễ chính thức của chính phủ, nhưng Kwanzaa được nhiều thành phố công nhận như một biểu tượng văn hóa. Số người tham gia thay đổi theo từng năm, nhưng ảnh hưởng của Kwanzaa đến đời sống văn hóa Mỹ vẫn rất đáng kể.

Có những lễ hội sinh ra để giải trí. Có những lễ hội sinh ra để tưởng nhớ. Nhưng cũng có những lễ hội sinh ra để đánh thức linh hồn một dân tộc.

Kwanzaa, bắt đầu từ ngày 26 tháng 12, chính là một lễ hội như thế.

Nó không xuất phát từ thần thoại hay kinh thánh.

Nó xuất phát từ nỗi đau, từ đấu tranh, và từ khát vọng đứng thẳng của cộng đồng người Mỹ gốc Phi trong những năm tháng đầy bão tố của lịch sử Hoa Kỳ.

Năm 1966, Tiến sĩ Maulana Karenga đã sáng lập Kwanzaa như một lời đáp cho câu hỏi cháy bỏng sau vụ bạo loạn Watts 1965:

Làm sao để một dân tộc bị chia cắt có thể tìm lại nhau?”

Câu trả lời nằm trong Kwanzaa, lễ hội của hàn gắn, của tái sinh, của niềm tin rằng cộng đồng có thể đứng lên bằng đôi chân của chính mình.

Kwanzaa nhắc chúng ta nhớ rằng, một dân tộc không chỉ tồn tại bằng đất đai hay quyền lực, mà tồn tại bằng ký ức, bản sắc, đoàn kết, và niềm tin.

Kwanzaa là lời khẳng quyết:

“Tôi biết tôi là ai.”

“Tôi biết tôi thuộc về đâu.”

“Và tôi biết mình sẽ để lại điều gì cho thế hệ mai sau.”

 

Kwanzaa nhắc chúng ta rằng:

“Muốn đi nhanh, hãy đi một mình.

Muốn đi xa, hãy đi cùng nhau.”

 

Và giá trị lớn nhất đời người không phải là những gì ta sở hữu,mà là những gì ta để lại cho thế hệ tiếp theo.

 

Khi thắp từng ngọn nến trong bảy ngày lễ, người ta không chỉ nhớ về tổ tiên, mà họ thắp sáng ý chí để đi tiếp, dù con đường từng đi qua đầy bóng tối.

Và có lẽ, bất cứ dân tộc nào đang tìm đường đổi mới, cũng cần những ngọn nến như thế trong tâm hồn mình.

Và hơn bao giờ hết, Việt Nam, sau hơn 50, mặc dù lãnh thổ đã thống nhứt từ Bắc chí Nam, dù không còn ranh giới Bắc – Nam ở vỹ tuyến 17, nhưng lòng người giữa Đàng Trong và Đàng Ngoài còn cách chia, người phương Bắc không nhìn người phương Nam là cùng …dòng tộc. Vẫn còn đâu đây man mác niềm tự hào của … kẻ chiến thắng!

Ngày lễ Kwanzaa đầu tiên, UmojaĐoàn Kết (26/12) có ý nghĩa là ngày gắn kết gia đình, cộng đồng, dân tộc nhằm mục đích chữa lành chia rẽ. Đoàn kết trong gia đình, cộng đồng, dân tộc. Đây là giá trị nền tảng, không có đoàn kết thì các giá trị khác không thể thành hình.

Và đây, cũng là bài học nhập môn (tuy đã muộn màng!) cho những người cộng sản phương Bắc chăng?

Mai Thanh Truyết

Houston - Cuối năm 2025

 


 

 


 


 



Friday, December 26, 2025

 


Phong trào Hưng Ca trong Cộng đồng Người Việt Hải ngoại

Khi khảo sát lịch sử văn hóa chính trị Việt Nam thế kỷ XX, có ba phong trào để lại dấu ấn sâu đậm lên ý thức hệ và đời sống tinh thần của thanh niên. Đó là Tự Lực Văn Đoàn trong văn học, Du Ca trong âm nhạc và xã hội,Hưng Ca trong giai đoạn hậu1975.

Trong ba phong trào ấy, Du Ca (1965–1975) là hiện tượng độc đáo nhất. Nó không phải một tổ chức chính trị, không thuộc quân đội hay chính phủ, không gắn với bất kỳ đảng phái nào, nhưng lại hình thành một ý thức dân chủ trẻ trung, bền bỉ và lan tỏa mạnh mẽ trong xã hội Việt Nam Cộng Hòa.

Từ Du Ca đến Hưng Ca, sự tiếp nối trong lưu vong: Sau 1975, Du Ca trong nước tan rã, nhưng tinh thần của nó không mất. Nó di cư theo cộng đồng tỵ nạn. Nhiều nhân vật từng là Du Ca trước 1975 tham gia Hưng Ca sau 1975 hoặc ảnh hưởng đến tư duy Hưng Ca bằng phương pháp sinh hoạt, tư duy về tự do, tinh thần trách nhiệm thanh niên.

Du Ca nói về tự do – trách nhiệm – lương tâm trước 1975. Hưng Ca nói về nhân quyền – chủ quyền – dân chủ sau 1975.

Vì vậy, có thể nói, Phong trào Hưng Ca sau 1975 có thể xem là người kế thừa tinh thần Du Ca, nhưng đặt vào hoàn cảnh lưu vong và đấu tranh nhân quyền quốc tế.

Có thể nói, Phong trào Hưng Ca trong lịch sử hiện đại của người Việt, ít có hiện tượng văn hóa nào mang tính chính trị sâu rộng như văn nghệ đấu tranh của cộng đồng tỵ nạn sau 1975.

Phong Trào Hưng Ca Việt Nam chính thức “ra mắt” năm 1985 tại Hoa Kỳ, nổi lên như một trường hợp đặc biệt, vừa là một phong trào văn nghệ, vừa là diễn đàn xã hội chính trị, lại vừa là nơi gìn giữ ký ức tập thể của hàng triệu người Việt lưu vong.

Văn nghệ của Hưng Ca không chỉ để giải trí. Nó là công cụ dựng lại niềm tin, cơ chế đoàn kết cộng đồng, và phương tiện truyền thông quốc tế.

Cho đến nay, vai trò này kéo dài hơn 40 năm, cho đến ngày nay vẫn có ảnh hưởng.

1-    Bối cảnh ra đời từ đổ vỡ quốc gia đến nhu cầu tái tạo tinh thần

Sau biến cố 30/4/1975, người Việt lưu vong đối diện ba khủng hoảng lớn:

·       Khủng hoảng căn cước: mất nước, mất chính thể, mất quê hương.

·       Khủng hoảng ký ức: trải nghiệm vượt biển, trại tỵ nạn, phân tán toàn cầu.

·       Khủng hoảng tiếng nói : không còn diễn đàn để khẳng định lập trường chính trị.

Trong bối cảnh ấy, văn nghệ trở thành một hình thức kháng cự phi bạo lực, tái tạo tinh thần dân tộc. Hưng Ca xuất hiện như điểm hội tụ của văn nghệ sĩ Miền Nam trước 1975,người tỵ nạn thế hệ đầu, thanh niên sinh ra sau 1975 nhưng mang ý thức quê hương mạnh mẽ.

Do vậy, Hưng Ca không phải một câu lạc bộ ca hát, mà là một mô hình tổ chức văn hóa chính trị.

2- Văn nghệ như phương tiện gìn giữ ký ức và căn cước

2.1- Giữ ký ức chiến tranh và thuyền nhân

Các ca khúc như Tị Nạn Ca, Nước Mắt Biển Đông, Mẹ Việt Nam Ơi, Chúng Con Vẫn Còn Đây đóng vai trò như những cuốn sử bằng âm nhạc. Chúng kể lại những chiếc ghe mong manh trên Biển Đông, nỗi đau của người mẹ mất con, những trại tỵ nạn héo hon nhưng đầy hy vọng.

Không có văn nghệ, ký ức này có thể phai nhạt theo thế hệ.

Hưng Ca giữ nó sống động như một phần bản sắc tỵ nạn.

2.2- Giữ bản sắc văn hóa Việt và Xây dựng tình tự dân tộc

Sinh hoạt của Hưng Ca giúp thế hệ thứ hai, thứ ba tại Mỹ, Úc, Canada…học tiếng Việt, hiểu lịch sử Việt Nam Cộng Hòa, gắn kết với cộng đồng. Đây là bản sắc Việt Nam không cộng sản, một bản sắc khác với hệ tư tưởng đến từ quê nhà. Một bài hát như Hát Cho Tự Do có thể truyền tải thông điệp mạnh hơn hàng giờ diễn văn chính trị. Những bài như Nếu Chúng Ta Còn Là Người Việt Nam, Hồn Thiêng Sông Núi nuôi dưỡng ý thức “người Việt cùng chung nguồn gốc”, bất chấp khác biệt địa lý hay thế hệ.

3- Văn nghệ như công cụ đấu tranh chính trị nhân quyền

3.1- Tạo sức mạnh mềm trong vận động quốc tế

Trong các buổi điều trần, biểu tình, gặp gỡ chính giới tại Mỹ, Canada, Châu Âu, bài hát của Hưng Ca được dùng như một lời khai (testimony) bằng cảm xúc, một chứng tích về đàn áp nhân quyền trong nước.

Một bài hát như Hát Cho Tự Do có thể truyền tải thông điệp mạnh hơn hàng giờ diễn văn chính trị.

3.2- Hỗ trợ truyền thông quốc tế

Văn nghệ Hưng Ca giúp làm giảm “khô cứng” của thông tin chính trị, đưa thông điệp vào lòng người.

Hưng Ca từng phối hợp với báo chí, đài phát thanh, các tổ chức nhân quyền để truyền tải tình trạng tù nhân lương tâm, vấn đề tự do tôn giáo, Biển Đông, và bành trướng Trung Cộng.

3.3- Thúc đẩy tinh thần bất bạo động và tạo không gian đoàn kết

Khác với các mô hình đấu tranh cực đoan, Hưng Ca đề cao phản kháng ôn hòa, ý thức công dân, xây dựng cộng đồng trước khi xây dựng quốc gia. Ở mỗi nơi có cộng đồng Việt, từ California đến Houston, Virginia, Paris, Sydney, Toronto... đều có những đoàn viên sinh hoạt Hưng Ca.

Các hoạt động này giữ kết nối giữa người Việt, tạo sức mạnh chính trị tập thể, duy trì sự hiện diện của cộng đồng trong xã hội sở tại.

Hưng Ca là nơi nhiều thanh niên rèn luyện kỹ năng diễn thuyết, biểu diễn, tổ chức sự kiện, truyền thông cộng đồng.

Không ít người sau này trở thành dân biểu, luật sư, nhà tranh đấu nhân quyền, giảng viên, nhà báo.

3.4- Nhạc như cầu nối xuyên quốc gia

Qua những buổi đại hội, trại hè, livestream, hội thảo… nhạc Hưng Ca vượt biên giới, tạo thành văn hóa chung của người Việt tự do toàn thế giới cùng đi rao giảng tự do, nhân quyền, dân chủ cho Việt Nam.

4- Sự chuyển mình của Hưng Ca trong thế kỷ 21

Từ 2010 đến nay, Hưng Ca không còn sôi động như thời thời 1985–2005. Nguyên nhân sự phân tán cộng đồng, thay đổi mô thức truyền thông, thế hệ trẻ thiên về biểu đạt cá nhân, môi trường chính trị Việt Nam phức tạp hơn.

Nhưng phong trào Hưng Ca thích ứng bằng cách hợp tác với các phong trào trẻ (Nhật Ký Yêu Nước, Dòng Chúa Cứu Thế…), hỗ trợ các nghệ sĩ phản kháng trong nước, chuyển nhiều hoạt động sang online.

Dẫu không còn “bùng nổ”, Hưng Ca vẫn giữ vai trò biểu tượng, như DU CA từng là biểu tượng của tự do trước 1975.

5- Kết luận: Vai trò không thể thay thế

Phong Trào Hưng Ca Việt Nam, trong hơn 40 năm tồn tại, đóng vai trò độc đáo:

  1. Gìn giữ ký ức quốc gia của người Việt tỵ nạn.
  2. Xây dựng căn cước Việt Nam tự do, tách khỏi hệ thống tuyên truyền trong nước.
  3. Tạo sức mạnh mềm trong vận động quốc tế về nhân quyền và dân chủ.
  4. Kết nối cộng đồng người Việt toàn cầu qua một ngôn ngữ chung âm nhạc.
  5. Rèn luyện thế hệ lãnh đạo trẻ với ý thức chính trị và văn hóa Việt.

Trong hiện tại, mặc dù Hưng Ca đang vướng bận vì một vài “cái dằm” làm xốn mắt vì tính “huyễn tưởng” của một vài nhân sự còn đang sống trong ảo giác, nhưng điều đó không làm chùn bước của Hưng Ca. Phong trào vẫn tiếp tục tiến bước, từng bước vững chắc trong tiến trình tranh đấu cho một tương lai sáng lạn cho Việt Nam.

Hưng Ca là một minh chứng rằng, Âm nhạc không chỉ là nghệ thuật mà còn là lịch sử, là chính trị, là quốc gia trong tâm tưởng.

Và với người Việt lưu vong, âm nhạc ấy là sợi dây xuyên thế hệ, giữ cho “Việt Nam tự do” không bao giờ biến mất trong lòng dân tộc.

Hưng Ca không còn là một Phong trào nữa, mà chính là dòng chảy Dân tộc trong công cuộc đấu tranh chống lại bạo quyền qua âm nhạc và truyền thông.

Vĩnh Hà & Phổ Lập

Viết sau ngày họp báo của Hưng Ca ngày 20/12/2025 tại

Thư viện Việt Nam, CA

 







Wednesday, December 24, 2025

 


Độc thoại – Tôi nói với tôi

Ta tuy đã già...nhưng vẫn đi

Xác cũ nhưng lòng vẫn xuân thì

Anh em nhớ lấy lời tâm huyết

Lời thề năm trước... chớ bất nghì!

 

Mai Thanh Truyết

 

Một người bạn vong niên từ thời trước ngày 30/4/75 đã từng khuyên tôi là cuộc đời vốn đã bất toàn, toa đừng mong chờ những gì tuyệt đối. Toa đừng đòi hỏi thiên hạ phải có những ứng xử như toa. Phải biết thông cảm và nằm trong điều kiện của tha nhân, đừng bắt người ta phải “ép mình” (một hình thức khắc kỷ) như toa “tự ép” toa, đừng quá sắp xếp thì giờ như một…robot, v.v….

Đối với những điều anh khuyên, tôi đã chiêm nghiệm và trải nghiệm trong suốt hơn 50 năm quen biết anh. Và tôi cũng đã ứng dụng cũng như điều chỉnh  trong cung cách hành xử của mình đối với tha nhân.

Cho đến nay, kinh nghiệm và kết quả của bao năm qua là:

Tôi không áp đặt suy nghĩ của người khác phải giống như mình.

Đối với người thân, tôi bớt đòi hỏi họ phải làm theo lề lối hướng dẫn và tình toàn của mình, đặc biệt là đối với con cái. Con cái tôi đã từng phải chịu nhiều áp lực và đôi khi là “nạn nhân” của tôi trong thời niên thiếu của chúng. Cũng may là tôi đã nhận thức kịp sau nầy để cho mối liên hệ cha con trở nên hòa hoãn và thân tình hơn.

Đối với bè bạn, trong giao tế, tôi từ từ không áp dụng “luật của mình” cho người khác…nhứt là giờ giấc hẹn hò…không nhứt thiết phải chính xác đúng giờ, như bây giờ thì…du di chút chút!

Đối với nhân viên trong sở làm, có 3 giai đoạn trong cuộc đời làm việc của tôi: ở Pháp, Việt Nam, và Hoa Kỳ.

Ở Pháp: Đối với sinh viên Pháp hay Việt tôi đều thân thiện và xem họ như là một người bạn trẻ. Không có ngăn cách của một người phụ trách lớp thí nghiệm, mà chỉ đóng vai trò hướng dẫn đúng nghĩa. Nhưng đôi khi, cũng hơi “phe đảng” với sinh viên Việt mới qua do việc cho biết “vài kết quả về phân tích hóa học” có trong dung dịch mà các em cần phải phân tích và tìm kiếm kết quả. Tất cả cũng vì tình nghĩa đồng bào, dân tộc!

Ở Việt Nam: Không khí giáo dục bảo thủ hơn, trang nghiêm hơn, nhưng tôi vẫn giữ được vừa là vị thế của người “Thầy”, và vừa là một người anh hướng dẫn. Do đó, đối với sinh viên, sự gần gũi thân mật xảy ra, từ đó, cung cách giao tiếp thoáng hơn, không như khoảng cách…cần có của một giáo sư và sinh viên. Tôi có được trong giao tiếp với sinh viên, một sự đối thoại tương đối cởi mở, không có khoảng cách xa (dù muốn dù không, mối liên quan thầy – trò vẫn còn phải có một khoảng cách nào đó!). Đối với đồng nghiệp hay nhân viên trong Ban Hóa học, tôi cư xử trong tình thân và đồng nghiệp hơn là vị trí của “Ông Trưởng ban”. Chính vì vậy mà nhóm Giảng nghiệm viên trẻ rất thích tôi, và phụ với tôi làm “giáo sư chạy” đi giảng dạy ở Cao Đài và Vạn Hạnh …

Trong hai niên học ngắn ngủi ở Việt Nam, tôi đã học hỏi được nhiều điều như lối dạỵ còn quá từ chương, còn “học chay” nhiều hơn thực tập và thí nghiệm, người thầy cố tình “không muốn gần sinh viên để giữ khoảng cách, ngoại trừ một số ít giáo sư trẻ, sinh viên VN còn thụ động, chăm chú nghe lời giảng của giảng sư, ít đặt câu hỏi và còn lệ thuộc người thầy quá nhiều v.v…”

Ở Mỹ: Tôi có dịp dạy môn Hóa học và thí nghiệm ở King College (Fresno), Chem 101 dành riêng cho sinh viên học về y tá - nursing. Trong thời gian nầy, tôi đã có trên 10 năm kinh nghiệm trong công việc quản lý chuyên môn ở kỹ nghệ cho nên, thay vì đem textbook ra giảng dạy, tôi nói nhiều về các áp dụng hóa chất trong kỹ nghệ và nặng phần trao đổi, vấn đáp, nhiều khi ra ngoài đề dù vẫn trong tinh thần giảng dạy hóa học. Sinh viên rất thích giờ của tôi. Ngoài ra, tôi có dạy một lớp tiếng Việt ở San Diego College, nơi đây sinh viên chỉ học vì tò mò và vì muốn có thêm credit trong chương trình học, cho nên tôi không thấy hứng thú nhiều lắm trong việc giảng dạy.

Tóm lại trong 3 không gian, 3 hoàn cảnh, 3 chủng loại sinh viên khác nhau, tôi thể hiện vai trò của người thầy giáo như một hướng dẫn viên, một người bạn lớn tuổi, và đặc biệt trong thời kỳ dạy ở Việt Nam, tôi rất tâm huyết đối với sinh viên vì muốn tạo một luồng gió mới cho lớp trẻ trong việc giáo dục và hướng dẫn. Vì vậy cho nên, có những nét bức phá trong việc giảng dạy, nhự việc thi cử, thay vì chỉ có một lần thi cuối khóa, tôi phân ra những kỳ “kiểm soát liên tục – continued control” sau vài chương bài giảng. Làm như vậy sẽ bớt áp lực cho sinh viên phải tập trung dò tất cả môn học cho lỳ thi… cuối năm. Chính việc làm nầy tôi “bị” những giáo sư “trưởng lão” gán cho nickname là…ngựa con háo đá. Và chính sự việc nầy làm cho tôi nghiệm được hai điều:

·       Giáo dục Việt Nam thời bấy giờ rất …” tự trị”, người thầy tự soạn ra giáo trình, giáo án của mình mà không có ai kiểm soát cả;

·       Phần đông các giáo sư trưởng lão, giáo sư thực thụ rất bảo thủ không muốn mở cửa cho sinh viên rộng bước, ngược lại, chỉ hé cửa cho “chou chou” hay cật ruột đi lên mà thôi. Chính vì vậy, mà thời Việt Nam Cộng Hòa, số sinh viên học Cao học (Master), và Tiến sĩ rất thấp so với số Cử Nhơn đã tốt nghiệp.   

Làm thầy đã thế, trong suốt 27 năm làm việc ở Mỹ (không kể 3 năm làm postdoc.), tôi hơi khắt khe đối với nhân viên, vì tôi nghĩ “họ” phải biết và làm như cá nhân mình, nghĩa là khi giao một công việc mà tôi có thể làm trong vòng 1 giờ, tôi mong có được kết quả ấy trong khoảng thời lượng tôi muốn. Chính vì điểm nầy mà tôi thường tạo nhiều áp lực cho nhân viên trong những năm đầu tiên nắm quyền quản lý (management) chuyên môn.

Tôi đã phải ra tòa làm chứng vì đã đuổi một nhân viên kỹ sư người Việt (là con của một người bạn tôi tuyển vào) vì ý thức kỷ luật của anh ta qua việc ỷ lại vào sự quen biết với tôi. Tôi cũng đã ra tòa một lần thứ hai trong vụ đuổi một Lab Manager vì cô ta tố cáo tôi “cấu kết” với General Manager để đuổi cô vô cớ. May mắn thay, trong hai lần ra tòa tôi được miễn tố vì tôi được Công ty bảo vệ. Đây cũng là một vài kinh nghiệm quý giá của tôi trên đất tạm dung nầy..

Về gia cảnh: Tôi được sinh ra ở một vùng quê nghèo, chung quanh phần đông là những nông dân nghèo khó hay làm công cho các điền chủ. Gia đình tôi thuộc loại trung lưu. Ba tôi làm thầy giáo, có đâu 10 mẫu ruộng, có nuôi ngựa đua… Các anh chị lớn của tôi được gửi lên Sài Gòn đi học trung học.

Sinh ra vào thời buổi chiến tranh Thế giới thứ hai. Cuộc chiến đang đến độ khốc liệt. Ở Việt Nam, Việt Minh bắt đầu nổi dậy đánh Tây khắp nơi. Sau khi sanh tôi ra, Má tôi bị bịnh cho nên không có sữa, tôi phải uống nước cơm với đường tán. do đó người tôi vốn nhỏ con, ốm yếu lại thêm èo uột.

Vào một đêm giữa năm 1945, “cách mạng”, tức những người tá điền của Ba tôi, nghe theo lời dụ dỗ của Việt Minh đã đến nhà và mang theo bản án tử hình cho Ba tôi. Lý do kết án Ba tôi là Việt gian, có con cho theo học tiếng Pháp, và Ba tôi thường xuyên nói chuyện trao đổi với quân lính Pháp đóng đồn gần đó.

Thế là nhà tôi bị đốt cháy hoàn toàn. Ba tôi bị cột vào một cây chuối bên hông nhà. Má tôi cùng các chị và hai anh kế của tôi đứng cách pháp trường “chuối” chỉ độ ba thước. Có lẽ nhờ Ơn phước của gia đình, Ba tôi không chết mà chỉ bị thương nơi cánh tay trái, mà họ tưởng là đã giết được Ba tôi, do đó họ rút đi vì sợ Tây đến. Chúng tôi bồng bế nhau về Sài Gòn từ đó, ở nhà trọ của các anh lớn.

Trôi dạt vào Sài Gòn, gia đình tôi rất khổ cực vì Ba tôi chưa được nhận vào chân thầy giáo tiểu học ở đây trong một thời gian dài.

Tôi không còn nhớ bao lâu, nhưng tuổi thơ của tôi rất vui vì…các chị tôi làm đủ mọi thứ bánh để đem đi bán dạo, và dĩ nhiên tôi luôn luôn có phần ăn do các chị cho.

Gia đình tôi được ổn định khi Ba tôi được phục chức và dạy trở lại. Tôi nhớ vào khoảng khi tôi được 7 tuổi. Ba tôi dạy tôi học ở nhà. Ngày đầu tiên tôi chính thức được đi học là vào thẳng lớp Tư (tức là lớp 2 bây giờ) chứ không qua lớp Năm.

Tuổi thơ của tôi thật êm ả, mặc dù bên ngoài biết bao biến cố đến cho Đất Nước  mà tôi không biết vì còn quá nhỏ. Việt Minh nổi dậy. Nhựt Bổn cướp chính quyền do người Pháp lúc đó. Rồi Nhựt đầu hàng. Người Pháp trở lại. Rồi cuộc chiến giữa Việt Minh (cộng sản) và Pháp. Rồi tôi nghe các anh chị kể vụ Trần Văn Ơn bị bắn chết và đám ma rất to, kéo dài từ bót cảnh sát Quận Nhì từ đường Galliéni (Trần Hưng Đạo) cho đến nơi chôn cất ở nghĩa địa kế cận sân vận động Cộng Hòa đường Nguyễn Kim trong Chợ Lớn.

Tôi cũng được chứng kiến những ngày quân cộng sản “tập kết” sau hiệp định Geneve, 20 tháng 7 năm 1954. Nhà tôi lúc đó ở đường Dumortier tức Cô Bắc bây giờ (trước 1975) gần một khách sạn làm nơi tập trung cán bộ Việt Cộng để chuẩn bị tập kết về Bắc vỹ tuyến 17. Tôi cũng đã theo mấy anh tôi đến gần khách sạn để “chọi đá” phản đối VC!

Đó là tuổi thơ của tôi.

Êm ả. Sống trong sự nuông chìu đùm bọc của của các anh chị em.

Đó là tôi trong buổi thiếu thời – thanh niên – thành đạt… có nhiều giấc mơ, mà cũng có nhiều hụt hẫng!

Có nhiều thành đạt, nhưng cũng có nhiều giai đoạn … hoang sơ - wild!

Bây giờ, giữa cơn tịch mịch của đêm giáp Đông, với tuổi đời bước qua số 8 vài năm, nhìn lại một “tương lai hồi tưởngnostalgic future”, tôi đã nhìn thấy một viễn kiến là dụng tâm nhìn lại quá khứ để vẽ ra một tương lai, dù đã là quá khứ …ngõ hầu hình dung lại hơn 80 năm cuộc đời đã trải qua…

Do đó, cũng có thể nói nostalgic future cũng là… Nhớ về quá khứ để chuẩn bị cho tương lai”, hoặc “Nhìn quá khứ - Thấy tương lai”. Điều nầy rõ ràng cũng có thể áp dụng cho từng quốc gia, để từ đó nhận diện ra nền văn minh, văn hóa của mỗi dân tộc qua chiều dài lịch sử của mỗi nơi.

Trở về tôi, nhớ lại vào đầu năm 1983, chỉ vài tháng sau khi đặt chân đến Fresno, CA, tôi đã làm một đoạn TV địa phương dưới tiêu đề “Looking back” - Quá khứ hồi tưởng. Tôi đã tự viết script cho mình để độc thoại trong vòng 5 phút. Phim chiếu cảnh tôi đi qua, đi lại trong một công viên, thỉnh thoảng ngồi trên băng ghế…để nói về bầu nhiệt huyết của tuổi 30 bị thui chột vì nỗi can qua của đất nước. Niềm uất hận đối với Cộng sản Bắc Việt. Chính vì họ đã “giết” đi sức đóng góp cho quốc gia, cho dân tộc của một người con Việt còn qua` nhiều khả năng đóng góp cho xã hội.

Trong đoạn phim ngắn đó, tôi nhìn lại quá khứ nhưng chưa thấy được tương lai vì vừa mới cự ngụ nơi đất mới chỉ một thời gian ngắn, tâm trạng vẫn còn ngổn ngang với cuộc sống cho một gia đình với bốn con còn nhỏ! Cho nên, lời lẽ rất bi quan và tương lai còn quá mịt mù.

A person wearing glasses looking to the side

AI-generated content may be incorrect.Hôm nay, hồi tưởng lại những lời tiêu cực ngày xưa làm cho tôi thêm bàng hoàng và ngỡ ngàng, vì chính nhờ cái khó khăn của thuở ban đầu mà tôi còn khả năng diễn tả những hồi tưởng của ngày hôm nay.

Năm 2016, sau vụ xả thải ngày 10/3/2016 làm chết cá do Cty Gang thép Đa Phước Formosa, Vũng Áng, Hà Tĩnh, tôi được mời qua nói chuyện cho một TV ở San Diego. Sau đó, được tặng một bức tranh vẽ trên canvas hình một thiếu nữ cố trồi lên khỏi mặt nước kêu cứu trong tuyệt vọng, với rất nhiều hình cá nổi chung quanh.  Hình ảnh nầy làm tôi nhớ lại câu chuyện thiền của Suzuki, cũng nói lên đề tài nầy. Một người té xuống vực, cố bám víu từng gốc cây cội rễ, nhưng càng bám càng bị rơi vào hố thẩm. Trong lúc tuyệt vọng và đang nhắm mắt chờ cái chết đến với mình, người ấy chợt nhìn thấy một đóa hoa tỉ muội vừa nở rạng bên cạnh trong lúc chiếc rễ cuối cùng anh đang nắm sắp sửa rời hốc đá. Một nụ cười mãn nguyện cùng lúc thân xác anh ta đi vào vực thẳm.

A person in a suit and tie

AI-generated content may be incorrect.Trở về tôi, một người bi-polar, một “người xã hội” và một “tôi nguyên sơ”. Trong tôi luôn luôn có sự hiện diện của hai bản thể trên và liên tục dằn co suốt hơn 80 năm qua. Con người xã hội năng động, chiến đấu bền bĩ cho cái Thiện, cố gắng đẩy lui cái Ác, cùng chiến đấu cho một VIệt Nam an bình trong đó con người đối xử tử tế hơn những người quản lý đất nước hiện tại.

Nhưng trong suốt hơn 80 năm qua, con người xã hội đã ngự trị và đè nén con người nguyên sơ của tôi, và bản thể thứ hai nầy chưa bao giờ được sống trọn vẹn mà chỉ sống dưới lớp dù của con người xã hội qua cái ngã, hay tham vọng do môi trường bên ngoài tạo thành.

Và chính vì vậy, suốt thời gian qua, cái tôi nguyên sơ bị phai mờ và chìm đắm trong cơn lốc chủ nghĩa cùng với vận nước điêu linh.

Còn hiện tại, con người nguyên sơ của tôi thì sao?

A person sitting in a fountain

AI-generated content may be incorrect.Tôi nguyên sơ vẫn sống trong trạng thái “giấc ngủ mùa đông - hibernation”, nghĩa là bao năm qua vẫn triền miên ngủ trong giấc ngủ mùa đông của con gấu Bắc cực. Ngủ, nhưng chủng tử “tôi nguyên sơ” vẫn thức.

Hơn 40 năm dong rủi, chu du qua nhiều miền đất nước tạm dung, cuối cùng để thấy lại mình … hôm nay.

Đây không phải là nostalgic future hay looking back mà thực sự muốn thấy mình ngay lúc nầy, trong hiện tại.

Đôi khi vẫn còn giằng co giữa hai bản thể, nhưng quả thật, tôi nguyên sơ đang ngự trị trong tôi và đang đi cùng tôi trong cuộc hành trình về với chân nguyên.

Tôi đang đi về đâu?

Hiện tại vẫn chưa có câu trả lời rốt ráo, nhưng chắc chắn rằng tôi đã đi và đang đi vào cái “chân không”, đi vào cội nguồn nguyên thủy nhưng khái niệm trên vẫn còn mù mờ chưa định hình rõ ràng…trong tâm trí.

Bước đi chắc nịt, không còn dò dẫm dù hai bên đường vẫn còn nhiều gay góc và bụi mờ làm vướng bận mắt của tôi nguyên sơ. Nhưng tôi vẫn tiếp tục đi… 

Trong tôi nguyên sơ, không còn có câu hỏi tự đặt ra “Que sera, sera” vì tôi đã thấy rõ con đường mình đi. “Tôi nguyên sơ” đã cùng “Tôi” song hành hướng về cõi chân không!

Mà chân không là gì?

Chân không trong “tôi xã hội” là một cuộc chiến đấu cho một lý tưởng trong lành, không mưu cầu chiếm đoạt quyền lực, không nhằm tạo nên một dáng đứng (legacy) nào đó. Chính vì vậy mà tôi xã hội đã sống và làm “cách mạng” đã hơn 40 năm qua, dứt khoát không làm chánh trị.

Còn tôi nguyên sơ còn lại hôm nay là một cuộc chuyển hóa tự thân. Sống cùng một nhịp thở với cái tôi đến từ cát bụi, sống tự nhiên với vạn vật, không cố gắng, không mưu cầu…và cuối cùng cũng sẽ trở về với cát bụi.

Trời nắng nhìn thấy niềm vui rạng rỡ của thiên nhiên.

Trời mưa vui cùng với sự tươi mát của cây cỏ.

Nhìn cành cây trụi lá của mùa Đông.         

Ngắm hoa lá nẩy mầm khoe sắc mùa Xuân.

Tâm cảnh hai thời điểm vẫn là một.

Vẫn giữ niềm thư thái trong an nhiên tự tại.

Vẫn giữ niềm an lạc trong cái nóng khắc nghiệt của mùa hè Houston.

 

Sự chuyển hóa hay sự thay đổi ngôi của “tôi xã hội” và “tôi nguyên sơ” có làm tôi trăn trở chăng?

Chắc chắn là không. Vì tôi đã rõ, một khi đã định hình được tôi ở dạng nào của tính bi-polar trong tôi rồi, lúc đó sẽ có một thông lộ mới đã sẵn sàng cho Tôi đi.

Phải chăng, ngày hôm nay, trong giờ phút hiện tại nầy, tính bi-polar (xin tạm dịch là “nhị dạng” hay “nhị cực”) đã biến mất, nhường chỗ lại trong tôi chỉ còn “độc dạng” (mono-polar) để tiếp tục đi về với nguyên thủy của cuộc sống, cát bụi trở sẽ trở về với cát bụi, hay về lại thể chân không của vạn vật.

A person holding a dog

AI-generated content may be incorrect.Oneness - Tất cả là Một! -  Một là Tất cả!

Phải chăng sẽ chẳng còn tương lai hồi tưởng, cũng như chẳng còn quá khứ hồi tưởng trong tôi hiện tại?

Phải chăng gia đình, xã hội, quê cha, đất tổ đã xa rời trong Tôi?

Phải chăng Tôi đã đạt và thoát khỏi vòng lẩn quẩn của cõi Ta Bà nầy?

Phải chăng tôi là Tôi, mà cũng không phải là Tôi nữa?

 

Phổ Lập Mai Thanh Truyết

Hành trình về với Chân Tâm

Houston - Lập Đông 2025