Monday, December 23, 2024

Về quyển sách Thương nhân của sự Hoài nghi - Merchants of Doubt của Naomi Oreskes Lời người viết: Vừa qua, Elon Musk có nêu tên 6 cuốn sách và khuyên mọi người cần đọc để tìm hiểu thêm về thế giới. Người viết lưu ý đến cuốn Merchants of doubt của Naomi Oreskes, Giáo sư Harvard nghiên cứu về sự liên kết khoa học giữa trái đất và môi trường. Xin mạo muội chia xẻ cùng người đọc vài suy nghĩ cá nhân lẫn “góp nhặt cát đá” trên mạng toàn cầu. 1- Về tác giả Naomi Oreskes Naomi Oreskes, Giáo sư Liên kết Khoa học Trái đất và Hành tinh - Affiliated Professor of Earth and Planetary Sciences tại Đại học Harvard. Các lĩnh vực nghiên cứu chính: -Agnotology (Thuyết vô thần (?)); - Kinh tế chính trị của Kiến thức khoa học; - Lịch sử và Triết học của Khoa học Trái đất và Môi trường, - Nghiên cứu Khoa học và Công nghệ (STS); - Lịch sử của Thông tin sai lệch về Biến đổi khí hậu. Các lĩnh vực quan tâm thứ cấp: Chính sách khoa học, Khoa học và Tôn giáo, Nghiên cứu về Phụ nữ và Giới tinh. Là một nhà khoa học về Trái đất, nhà sử học và diễn giả nổi tiếng thế giới, bà là tác giả của cuốn sách bán chạy nhất, Merchants of Doubt (2010) và là tiếng nói hàng đầu về vai trò của khoa học trong xã hội, thực tế về biến đổi khí hậu do con người gây ra và vai trò của thông tin sai lệch trong việc ngăn chặn hành động ứng phó với biến đổi khí hậu. Oreskes là tác giả hoặc đồng tác giả của 9 cuốn sách và hơn 150 bài báo, tiểu luận và bài bình luận, bao gồm Merchants of Doubt (Bloomsbury, 2010), The Collapse of Western Civilization (Nhà xuất bản Đại học Columbia, 2014), Discerning Experts (Nhà xuất bản Đại học Chicago, 2019), Why Trust Science? (Nhà xuất bản Đại học Princeton, 2019) và Science on a Mission: American Oceanography from the Cold War to Climate Change (Nhà xuất bản Đại học Chicago, 2021). Merchants of Doubt, đồng tác giả với Erik Conway, là chủ đề của một bộ phim tài liệu cùng tên do đơn vị tham gia Media sản xuất và được SONY Pictures Classics phân phối, và đã được dịch sang chín thứ tiếng. Một phiên bản mới của Merchants of Doubt, với lời giới thiệu của Al Gore, đã được xuất bản vào năm 2020. Oreskes đã viết Lời giới thiệu cho ấn bản Melville House của Thông điệp của Giáo hoàng về Biến đổi khí hậu và Bất bình đẳng, Laudato Si, và các bài tiểu luận và bài bình luận của bà về biến đổi khí hậu đã xuất hiện trên các tờ báo hàng đầu trên toàn cầu, bao gồm The New York Times, The Washington Post, The Los Angeles Times, The Times (London) và Frankfurter Allgemeine. Nhiều giải thưởng và giải thưởng của bà bao gồm Giải thưởng Mary C. Rabbitt của Hiệp hội Địa chất Hoa Kỳ năm 2019, Giải thưởng Stephen Schneider năm 2016 cho Truyền thông Khoa học Khí hậu xuất sắc, Giải thưởng Dịch vụ Công cộng năm 2015 của Hiệp hội Địa chất Hoa Kỳ, Giải thưởng Herbert Feis năm 2015 của Hiệp hội Lịch sử Hoa Kỳ cho những đóng góp của bà cho lịch sử công cộng và Giải thưởng Trích dẫn của Tổng thống Liên minh Địa vật lý Hoa Kỳ năm 2014 cho Khoa học và Xã hội. Bà là thành viên của Liên đoàn Địa vật lý Hoa Kỳ, Hiệp hội Địa chất Hoa Kỳ, Hiệp hội vì sự tiến bộ của Khoa học Hoa Kỳ, Viện Hàn lâm Nghệ thuật và Khoa học Hoa Kỳ và Hiệp hội Triết học Hoa Kỳ. Năm 2018, bà được vinh danh là Học giả Guggenheim và năm 2019, bà được trao tặng Huy chương Viện Hàn lâm Anh. Cuốn sách mới của bà, cùng với Erik Conway, là The Big Myth: How American Business Taught Us to Loathe Government and Love the Free Market, do Bloomsbury Press xuất bản. Merchants of Doubt của Naomi Oreskes và Erik M. Conway khám phá cách một nhóm nhỏ các nhà khoa học và chuyên gia, nhiều người trong số họ có liên quan đến ngành công nghiệp thuốc lá, đã đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự nhầm lẫn và hoài nghi của công chúng xung quanh sự đồng thuận khoa học về một số vấn đề, bao gồm hút thuốc lá, mưa axit, suy giảm tầng ôzôn và biến đổi khí hậu. Cuốn sách nêu bật cách những cá nhân này, thường được các nhóm trong ngành hỗ trợ tài chính, cố tình gieo rắc sự nghi ngờ về các sự kiện khoa học đã được xác lập để bảo vệ lợi ích của công ty. 2- Nội dung cuốn sách: Cuốn sách "Merchants of Doubt, tạm dịch: "Thương nhân của sự hoài nghi" của tác giả Naomi Oreskes và Erik M. Conway đã vạch trần chiến dịch tuyên truyền và bóp méo thông tin khoa học của các công ty và tổ chức có lợi ích liên quan đến các vấn đề môi trường và sức khỏe công cộng. Nội dung chính của cuốn sách bao gồm: • Chiến dịch chống lại khoa học về biến đổi khí hậu: Các tác giả chỉ ra cách các công ty như ExxonMobil và các tổ chức như Viện Hoover đã tài trợ cho các nghiên cứu và tuyên truyền nhằm tạo ra sự hoài nghi về khoa học biến đổi khí hậu. • Chiến dịch chống lại khoa học về tác hại của thuốc lá: Các tác giả chỉ ra cách các công ty thuốc lá đã tài trợ cho các nghiên cứu và tuyên truyền nhằm tạo ra sự hoài nghi về khoa học về tác hại của thuốc lá. • Chiến dịch chống lại khoa học về ô nhiễm không khí: Các tác giả chỉ ra cách các công ty và tổ chức đã tài trợ cho các nghiên cứu và tuyên truyền nhằm tạo ra sự hoài nghi về khoa học về ô nhiễm không khí. • Vai trò của các "thương nhân của sự hoài nghi": Các tác giả chỉ ra cách các nhà khoa học và các chuyên gia đã được thuê để tạo ra sự hoài nghi về khoa học và tuyên truyền cho các lợi ích của các công ty và tổ chức. Cuốn sách "Merchants of Doubt" đã nhận được nhiều đánh giá tích cực và đã được coi là một trong những cuốn sách quan trọng nhất về khoa học và chính trị trong những năm gần đây. Sau đây là những ý chính tác giả muốn trang trải: 2.1- Vai trò của các nhà khoa học trong các chiến dịch phủ nhận Luận điểm chính của cuốn sách là một nhóm các nhà khoa học có ảnh hưởng, thường được các tập đoàn tài trợ, đã sử dụng các chứng chỉ khoa học (scientific credentials) của họ để gieo rắc sự nghi ngờ về những phát hiện khoa học đã được xác lập. Những cá nhân này có thể tác động đến dư luận và chính sách của công chúng bằng cách đưa ra những tranh cãi khoa học ở những nơi không tồn tại. Họ thực sự hành động như những "thương nhân của sự nghi ngờ" để gây nhầm lẫn cho công chúng và các nhà hoạch định chính sách. 2.2- Ảnh hưởng của ngành công nghiệp thuốc lá đến khoa học sức khỏe cộng đồng Hai tác giả khám phá cách ngành công nghiệp thuốc lá tiên phong trong các chiến thuật này để làm suy yếu sự đồng thuận khoa học liên kết hút thuốc với ung thư và các vấn đề sức khỏe khác. Bằng cách thuê các nhà khoa học để công khai đặt câu hỏi về bằng chứng, ngành công nghiệp thuốc lá đã trì hoãn thành công việc quản lý trong nhiều thập kỷ, mặc dù có bằng chứng khoa học áp đảo về mối nguy hiểm của việc hút thuốc. 2.3- Lợi dụng lòng tin của công chúng vào khoa học Những "thương nhân của sự nghi ngờ" đã lợi dụng lòng tin của công chúng vào khoa học, sử dụng các chứng chỉ học thuật và kiến thức về phương pháp khoa học của họ để khiến những nghi ngờ về sự đồng thuận khoa học có vẻ hợp lý. Họ sử dụng các chiến lược như chọn lọc dữ liệu, nhấn mạnh vào sự không chắc chắn và thúc đẩy ý tưởng rằng các vấn đề khoa học "vẫn còn để tranh luận", ngay cả khi phần lớn cộng đồng khoa học đã đạt được sự đồng thuận. 2.4- Mở rộng sự nghi ngờ sang các vấn đề khác Sau thành công trong vụ thuốc lá, các nhà khoa học này đã mở rộng nỗ lực của mình sang các vấn đề khác về môi trường và sức khỏe cộng đồng, bao gồm: • Mưa axit: Họ hạ thấp mối liên hệ giữa ô nhiễm không khí và mưa axit, đặt câu hỏi về bằng chứng khoa học và lập luận rằng vấn đề này đã bị cường điệu hóa (overstated). • Suy giảm tầng ôzôn: Các chiến lược tương tự đã được sử dụng để gieo rắc sự nghi ngờ về tác động của CFC (chlorofluorocarbon) lên tầng ôzôn, mặc dù khoa học ngày càng đồng thuận rằng CFC đang gây ra sự suy giảm tầng ôzôn. • Biến đổi khí hậu: Cuốn sách cũng nêu bật cách những cá nhân này, hoặc đồng minh của họ, sau đó đã tham gia vào việc gieo rắc sự nghi ngờ về sự đồng thuận khoa học về biến đổi khí hậu. Họ đã sử dụng các chiến thuật tương tự để đặt câu hỏi về bằng chứng về sự nóng lên toàn cầu do con người gây ra, thường coi đó là không chắc chắn hoặc phóng đại. 2.5- Động cơ chính trị và ý thức hệ Hai tác giả lập luận rằng nhiều "thương nhân nghi ngờ" này được thúc đẩy bởi một ý thức hệ chính trị phản đối quy định của chính phủ và tìm cách bảo vệ các nguyên tắc thị trường tự do. Họ thường liên kết với các nhóm nghiên cứu bảo thủ và các nhóm chính trị phản đối sự can thiệp của chính phủ vào các hoạt động kinh doanh. Trong nhiều trường hợp, các chiến dịch phủ nhận của họ không chỉ liên quan đến khoa học mà còn liên quan đến việc bảo vệ một chương trình nghị sự chính trị và kinh tế cụ thể. 2.6- Mối nguy hiểm của thông tin sai lệch Oreskes và Conway nhấn mạnh rằng việc truyền bá sự nghi ngờ và thông tin sai lệch đã gây ra hậu quả thực tế. Bằng cách làm suy yếu lòng tin của công chúng vào khoa học, các chiến dịch này đã trì hoãn hành động chính sách cần thiết về các vấn đề môi trường, bao gồm quy định về thuốc lá, kiểm soát ô nhiễm và giảm thiểu biến đổi khí hậu. Điều này đã gây hại cho sức khỏe cộng đồng và môi trường và làm chậm trễ các nỗ lực giải quyết các thách thức toàn cầu cấp bách. 2.7- Hậu quả lâu dài của sự nghi ngờ Cuốn sách thảo luận về cách những nỗ lực của những thương nhân nghi ngờ này đã gây ra những tác động lâu dài như thế nào đối với chính sách công và truyền thông khoa học. Nó chỉ ra rằng các chiến thuật mà họ sử dụng vẫn tiếp tục được các nhóm công nghiệp và nhóm lợi ích sử dụng ngày nay, đặc biệt là trong cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu, nơi các chiến lược tương tự vẫn được sử dụng để ngăn chặn các hành động có ý nghĩa. Tóm lại, Merchants of Doubt tiết lộ cách một nhóm cá nhân nhỏ nhưng có quyền lực, được hỗ trợ bởi các lợi ích của công ty, đã có hệ thống đánh lừa công chúng về các vấn đề khoa học để bảo vệ lợi ích kinh doanh. Cuốn sách đóng vai trò: • Như một câu chuyện cảnh báo về những nguy cơ của việc thao túng khoa học và dư luận, thúc giục độc giả chỉ trích các chiến dịch tìm cách gieo rắc sự nghi ngờ về các sự kiện khoa học vì lý do ý thức hệ hoặc tài chính. • Đồng thời, nó cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tin tưởng vào cộng đồng khoa học và việc ra quyết định dựa trên bằng chứng vì lợi ích của xã hội. 3- Cuốn sách có thể có ý định cảnh báo thế giới không? Đúng. Merchants of Doubt của Naomi Oreskes và Erik M. Conway có thể nhắm tới mục đích xa là cảnh báo thế giới về mối nguy cơ tiềm ẩn của một số khoa học gia muốn “bẽ lái” dư luận theo chiều hướng khoa học (?) phù hợp với những tập đoàn kỹ nghệ của phe nhóm thích hợp. Cuốn sách là một phân tích phê phán về cách một số cá nhân, nhiều người có quan hệ với các lợi ích của công ty và chính trị, đã cố tình phát tán thông tin sai lệch và gây nghi ngờ về những phát hiện khoa học đã được xác lập để bảo vệ chương trình nghị sự kinh tế hoặc ý thức hệ của họ. Mục đích chính của nó là làm nổi bật các chiến thuật được sử dụng bởi những "thương nhân nghi ngờ" này và tác động tiêu cực của họ đối với sự hiểu biết của công chúng về các vấn đề khoa học quan trọng, chẳng hạn như hút thuốc lá, mưa axit, suy giảm tầng ozon và biến đổi khí hậu. 4- Trọng tâm của cuốn sách: Cuốn sách không đề xuất một trật tự thế giới mới hoặc một phương pháp kiểm soát các vấn đề toàn cầu. Thay vào đó, nó tập trung vào cách một số cá nhân và nhóm nhất định đã lợi dụng lòng tin của công chúng vào khoa học để trục lợi cho riêng mình hay cho phe nhóm mình, thường sử dụng các động cơ chính trị và kinh tế. Nó cung cấp một bản tường trình lịch sử về cách những "thương nhân của sự nghi ngờ" này đã nhiều lần làm suy yếu sự đồng thuận khoa học để trì hoãn hoặc ngăn chặn các quy định của các chính phủ có thể gây hại cho lợi ích của các tập đoàn, chẳng hạn như ngành công nghiệp thuốc lá hoặc các công ty nhiên liệu hóa thạch. Oreskes và Conway sử dụng các ví dụ lịch sử để chỉ ra cách những nỗ lực này tác động đến chính sách công và hành động toàn cầu về các vấn đề quan trọng, chẳng hạn như rủi ro sức khỏe liên quan đến hút thuốc và biến đổi khí hậu. Merchants of Doubt không phải là về việc kiểm soát thế giới mà là về việc tiết lộ những thế lực hùng mạnh đã tác động đến dư luận và chính sách của công chúng bằng cách gieo rắc sự nghi ngờ về khoa học. Mục đích của nó là giáo dục độc giả về tầm quan trọng của tính toàn vẹn khoa học và những rủi ro khi cho phép các lợi ích về mặt ý thức hệ hoặc doanh nghiệp định hình sự hiểu biết của công chúng về những sự kiện ảnh hưởng đến sức khỏe toàn cầu và môi trường. 5- Tại sao Elon Musk giới thiệu cuốn sách này cho độc giả? Và mục đích của ông là gì? Việc Elon Musk nhắc đến Merchants of Doubt có thể phục vụ cho mục đích chiến lược phù hợp với sở thích rộng hơn của ông về công nghệ, các vấn đề môi trường và sự hoài nghi về thông tin sai lệch. Musk nổi tiếng với quan điểm thẳng thắn về nhiều chủ đề, bao gồm biến đổi khí hậu, năng lượng tái tạo và vai trò của sự đồng thuận khoa học. Mặc dù không thể suy đoán động cơ chính xác của Musk khi giới thiệu cuốn sách này, nhưng có một số lý do được phác thảo thiết nghĩ hợp lý tại sao ông ta có thể giới thiệu nó cho độc giả. Đó là: 5.1- Làm nổi bật mối nguy hiểm của thông tin sai lệch và thao túng phương tiện truyền thông: Merchants of Doubt vạch trần cách các nhóm lợi ích hùng mạnh (thường có liên quan đến các tập đoàn) đã thao túng diễn ngôn khoa học để trì hoãn hành động đối với các vấn đề quan trọng như sử dụng thuốc lá, ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu. Musk, một người ủng hộ mạnh mẽ cho cuộc chiến chống biến đổi khí hậu thông qua các công nghệ như xe điện (thông qua Tesla) và năng lượng mặt trời (thông qua SolarCity), có thể đang thu hút sự chú ý đến các chiến thuật được sử dụng bởi các nhóm trước đây đã hạ thấp hoặc phủ nhận khoa học về biến đổi khí hậu, cũng như những nhóm truyền thông khuynh tả truyền đạt những tin tức sai sự thật trong những ý định chính trị của phe nhóm. Bằng cách giới thiệu cuốn sách, Musk có thể muốn nhấn mạnh đến những nguy cơ của thông tin sai lệch và cách các ngành công nghiệp, đặc biệt là các công ty nhiên liệu hóa thạch, đã sử dụng các chiến thuật tương tự để tạo ra sự nghi ngờ về biến đổi khí hậu, giống như các công ty thuốc lá đã làm liên quan đến rủi ro sức khỏe do hút thuốc. 5.2- Ủng hộ việc ra quyết định dựa trên bằng chứng Musk là người ủng hộ mạnh mẽ việc ra quyết định dựa trên bằng chứng trong cả kinh doanh và chính sách. Bằng cách tham khảo Merchants of Doubt, ông có thể củng cố niềm tin của mình rằng sự đồng thuận khoa học nên hướng dẫn các quyết định chính sách, đặc biệt là về các vấn đề quan trọng như tính bền vững của môi trường và đổi mới công nghệ. Việc khám phá cách các ngành công nghiệp có thể thao túng nhận thức của công chúng có thể đồng điệu với sự nhấn mạnh của Musk về sự đổi mới giải quyết các vấn đề trong thế giới thực, đặc biệt là về năng lượng và khí hậu. 5.3- Khuyến khích tư duy phản biện và hoài nghi Musk nổi tiếng với việc ủng hộ tư duy phản biện và thách thức hiện trạng, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp như hàng không vũ trụ, ô tô và năng lượng. Bằng cách tham khảo một cuốn sách tiết lộ cách một số nhà khoa học và nhóm ngành cố tình tạo ra sự nhầm lẫn xung quanh các sự kiện khoa học, Musk có thể đang khuyến khích những người theo dõi và độc giả của mình suy nghĩ phản biện về thông tin mà họ tiếp nhận. Điều này phù hợp với cách tiếp cận của Musk trong việc đặt câu hỏi về các chuẩn mực đã được thiết lập và thúc đẩy các cách tiếp cận minh bạch hơn, dựa trên thực tế để giải quyết vấn đề. 5.4- Liên kết lợi ích của doanh nghiệp với các vấn đề môi trường Musk đã chỉ trích mạnh mẽ các ngành công nghiệp mà theo quan điểm của ông, ưu tiên lợi nhuận hơn tính bền vững lâu dài. Bằng cách đề cập đến Merchants of Doubt, Musk có thể đang vẽ ra sự tương đồng giữa các chiến thuật lịch sử mà các tập đoàn sử dụng để bảo vệ lợi ích tài chính của họ (như các công ty thuốc lá hoặc ngành công nghiệp nhiên liệu hóa thạch) và nhu cầu thay đổi các chính sách toàn cầu hướng tới năng lượng sạch hơn và tính bền vững. Ông có thể muốn độc giả nhận ra các lợi ích của doanh nghiệp có thể làm suy yếu các nỗ lực giải quyết các vấn đề cấp bách như biến đổi khí hậu và suy thoái môi trường. 5.5- Định vị bản thân là Nhà vô địch của Tiến bộ và Đổi mới Việc Musk tham khảo cuốn sách này cũng có thể là một cách định vị bản thân là người ủng hộ tiến bộ, đổi mới và tính toàn vẹn khoa học. Bằng cách thu hút sự chú ý đến những cách mà thông tin sai lệch và sự nghi ngờ đã được sử dụng để cản trở tiến bộ, ông có thể củng cố ý tưởng rằng các công ty của mình (như Tesla, SpaceX và Neuralink) đang tiến về phía trước với mục tiêu giải quyết những thách thức lớn nhất của nhân loại. Trong bối cảnh này, việc giới thiệu Merchants of Doubt đóng vai trò như một lời kêu gọi hành động để mọi người nhận ra tầm quan trọng của sự đổi mới và lòng tin vào khoa học. 5.6- Giải quyết cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu Với cam kết của Musk trong việc giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu, việc tham chiếu đến Merchants of Doubt có thể là một nỗ lực nhằm làm nổi bật những cách thức mà sự phủ nhận biến đổi khí hậu đã được những người có ảnh hưởng với các lợi ích cố hữu truyền bá. Nội dung của cuốn sách về sự phủ nhận biến đổi khí hậu phù hợp với những nỗ lực của Musk nhằm chống lại tình trạng nóng lên toàn cầu thông qua việc phát triển các công nghệ bền vững. Bằng cách giới thiệu cuốn sách này, Musk có thể đang cố gắng vạch trần cách thức một số lợi ích nhất định hoạt động để che giấu sự thật về biến đổi khí hậu và tầm quan trọng của việc chuyển đổi sang năng lượng sạch. 6- Kết luận Từ một cậu bé con trong thời gian học tiểu học, cuộc đời của cậu Musk bắt đầu quan tâm đến máy tính và tự học cách lập trình. Khi 12 tuổi, Musk đã phát triển trò chơi của riêng mình có tên là Blastar và bán được với giá 500 đô la. Anh thường đắm chìm trong mơ mộng về những phát minh đến nỗi cha mẹ và bác sĩ đã yêu cầu kiểm tra thính giác của anh. Cậu bé thấp bé, hướng nội và ham đọc sách này đã bị bắt nạt cho đến năm 15 tuổi. Vào thời điểm đó, anh đã trải qua một đợt tăng trưởng đột biến và học cách tự vệ bằng karate và đấu vật. Anh vẫn tiếp tục luyện võ khi trưởng thành. Vào năm 17 tuổi, năm 1988, Elon chuyển đến Canada bất chấp mong muốn của cha mẹ để theo học đại học và tránh nghĩa vụ quân sự bắt buộc trong quân đội Nam Phi. Anh đã có quốc tịch Canada vào năm đó, một phần vì anh cảm thấy sẽ dễ dàng hơn để có được quốc tịch Hoa Kỳ thông qua con đường đó. Elon chuyển đến Hoa Kỳ vài năm sau đó và chính thức trở thành công dân Hoa Kỳ vào năm 2002. Ngoài công việc và cuộc sống gia đình, Musk còn là một người chơi trò chơi điện tử cuồng nhiệt. Nhà viết tiểu sử Walter Isaacson, người đã công bố một tài khoản được ủy quyền về cuộc đời của Musk vào năm 2023, thậm chí còn phân loại sở thích này là một "cơn nghiện". Ông là một người hâm mộ lớn của Elden Ring, mà trước đây ông gọi là "tác phẩm nghệ thuật đẹp nhất mà tôi từng thấy". Quyển sách “Tiểu sử của Isaacson về Musk” từng là cuốn sách bán chạy nhất của New York Times, hiện đang trong quá trình trở thành phim tiểu sử. Đạo diễn Darren Aronofsky đã tham gia vào bộ phim. "Thật vui vì Darren đang làm điều đó", Musk chia sẻ trên mạng xã hội sau khi tin tức về dự án này nổ ra vào cuối năm 2023. "Anh ấy là một trong những người giỏi nhất". Thế mà, việc Musk giới thiệu Merchants of Doubt có thể phản ảnh mong muốn của ông trong việc thúc đẩy tầm quan trọng của tính chính trực khoa học, mối nguy hiểm của thông tin sai lệch và nhu cầu ra quyết định dựa trên bằng chứng trong việc giải quyết các thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu. Ông cũng có thể đang cố gắng làm nổi bật các chiến thuật mà các tập đoàn sử dụng để thao túng dư luận và trì hoãn hành động cần thiết đối với các vấn đề quan trọng. Cuối cùng, mục đích của ông có thể là khuyến khích người đọc suy nghĩ phản biện, nhận ra tác động của thông tin sai lệch và ủng hộ các chính sách dựa trên bằng chứng khoa học đáng tin cậy. Alon musk, Ông là ai mà có những viễn kiến như vậy? Và quyển sách Merchants of Doubt phải chăng sẽ là tiếng chuông cảnh tỉnh những bước chân lạc loài của “các nhà khoa học có định hướng”? Mai Thanh Truyết Houston, Ngày Chúa Chào Đời - 12-24-2024

Wednesday, December 18, 2024

Hygge - Sự Bình đẳng và Hạnh phúc của mọi Người Equality and the Well-being of Everybody Khái niệm "hygge" của Đan Mạch là một phần sâu sắc trong văn hóa của họ, tượng trưng cho nghệ thuật sống hạnh phúc và sự cân bằng trong cuộc sống. Hygge phản ảnh niềm thoải mái của Đan Mạch mà chúng ta cần hơn bao giờ hết. Đây là một thuật ngữ của người Bắc Âu - Scandinavia bao gồm cảm giác ấm cúng, hài lòng và khỏe mạnh tìm thấy thông qua việc trân trọng những điều nhỏ nhặt. Hygge không chỉ là về việc tạo ra một không gian ấm cúng, mà còn là trạng thái tâm lý khi con người cảm nhận được niềm vui từ những điều đơn giản chung quanh. Nó phản ánh các giá trị của Đan Mạch về bình đẳng, hạnh phúc và tinh thần đồng thuận. Hygge là một cách sống thể hiện cảm giác ấm cúng, giản dị và hiện diện. Ví dụ, hygge có thể là: • Ngồi bên lò sưởi, cuộn tròn trong chiếc chăn ấm với một cuốn sách hay và một tách trà. • Cùng bạn bè hay gia đình thưởng thức một bữa ăn ngon, với ánh nến lung linh tạo cảm giác gần gũi. • Đi dạo dưới ánh sáng dịu dàng của buổi chiều tà, cảm nhận sự yên bình của thiên nhiên. • Áp dụng lối sống đơn giản. • Dọn dẹp đồ đạc lộn xộn và tạo không gian yên bình. • Tập trung chỉ giữ lại những thứ quan trọng với bạn. • Nhận thấy và tận hưởng với con người, môi trường và trải nghiệm tích cực mà bạn đã có chung quanh mình. Hygge nhấn mạnh vào việc trân trọng khoảnh khắc hiện tại, tìm kiếm hạnh phúc trong những chi tiết nhỏ bé và giảm thiểu căng thẳng. Không phải ngẫu nhiên mà Đan Mạch luôn nằm trong đỉnh những quốc gia hạnh phúc nhất thế giới; Cách sống hygge chính là một trong những yếu tố góp phần lớn vào điều đó. Các nhà nghiên cứu Smoyer và Miking định nghĩa hygge là một "thực hành phục hồi" "restorative practice" và nhấn mạnh cam kết mạnh mẽ của người Đan Mạch đối với nó. Hygge là tạo ra bầu không khí và trải nghiệm để bạn cảm thấy thoải mái. Không phải là tiêu tiền hay lập kế hoạch lớn, mà là nhận ra và tận hưởng những con người, môi trường và trải nghiệm tích cực và tiếp tục nuôi dưỡng mà bạn đã có xung quanh mình. Không lâu trước đây, khái niệm hygge của Đan Mạch đã trở thành một từ ngữ cố định phổ biến trong tự điển toàn cầu. Chỉ tính riêng từ năm 2016 đến 2017, đã có hơn 30 cuốn sách được xuất bản về chủ đề lối sống "ấm cúng" của Đan Mạch, và các ấn phẩm lớn như New York Times và Guardian đã phát hành các bài viết chuyên sâu về chủ đề này trong khi hầu như mọi công ty sản xuất đèn cầy, chăn mền và đồ mặc trong nhà đều xử dụng thuật ngữ này để tiếp thị sản phẩm của họ. Từ tiếng Đan Mạch thậm chí còn lọt vào danh sách rút gọn năm 2016 cho Từ ngữ của năm của Oxford, danh sách này hàng năm nêu bật những cách diễn đạt được dùng rộng rãi nhất "có tiềm năng lâu dài cho ý nghĩa văn hóa". Bạn có thấy triết lý này gần gũi hoặc có thể áp dụng trong cuộc sống của mình không? 1. Khái niệm hygge khó nắm bắt Khái niệm hygge của Đan Mạch đã trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều bài viết và sách trong vài năm qua, được thúc đẩy bởi sự phổ biến của loạt phim truyền hình Đan Mạch và tiểu thuyết tội phạm đen trắng Bắc Âu, cùng với nhu cầu về ẩm thực Bắc Âu mới. Chưa kể Đan Mạch liên tục được xếp hạng là một trong những quốc gia hạnh phúc nhất thế giới. Hygge có xứng đáng được ghi nhận một phần công lao cho hạnh phúc đó không? Khái niệm hygge có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1800 ở Đan Mạch, Dane Meik Wiking, người sáng lập Viện nghiên cứu hạnh phúc Copenhagen, giải thích trong cuốn sách bán chạy nhất của tờ New York Times The Little Book of Hygge: Danish Secrets to Happy Living (William Morrow, 2017). Trong khi thuật ngữ hygge thực sự bắt nguồn từ một từ tiếng Na Uy, hugga, có nghĩa là "an ủi", và cũng liên quan đến từ tiếng Anh "hug". Việc khái niệm hygge của Bắc Âu đạt đến mức độ hấp dẫn quốc tế trong thời kỳ Brexit ở Vương quốc Anh và cuộc bầu cử tổng thống của Trump tại Hoa Kỳ là điều phù hợp. Khái niệm này, bắt nguồn từ sự thoải mái, gắn kết và hạnh phúc, vốn có bản chất xoa dịu. Trong thời kỳ biến động, khi cả nhận thức của công chúng và cá nhân về sự an toàn và cộng đồng đều bị đe dọa, người ta thường khao khát một số giác quan mà hygge gợi lên. Bây giờ, trong một giai đoạn bất ổn toàn cầu khác, việc xem lại thuật ngữ này là điều phù hợp. Sau đây là mọi thứ bạn cần biết về khái niệm hygge của Đan Mạch, bao gồm cách bạn có thể nắm bắt các khía cạnh của lối sống này trong thời điểm này, khi nhiều người trong chúng ta có thể cần đến nó. Rất khó phát âm, hygge ("hooga") cũng khó giải thích. Tóm lại, hygge là dành thời gian thoát khỏi sự vội vã hàng ngày để ở bên những người bạn quan tâm - hoặc thậm chí là một mình - để thư giãn và tận hưởng những thú vui yên tĩnh hơn của cuộc sống. Đối với đầu bếp người Na Uy Signe Johansen, tác giả của How to Hygge: The Nordic Secrets to a Happy Life (St. Martin’s Griffin, 2017), khái niệm hygge thường có thể liên quan đến các loại thực phẩm và đồ uống cụ thể, chẳng hạn như Rugbrødskage là bánh làm từ bánh mì lúa mạch đen (rugbrød) xay nhỏ, trộn với các nguyên liệu như sô-cô-la, trứng và đường, mang đến một hương vị đậm đà, hơi lạ miệng. hoặc Gløgg, một loại rượu vang nóng của Scandinavia với vỏ bạch đậu khấu và hoa hồi. Trong Hygge: The Danish Art of Happiness (Michael Joseph, 2017), tác giả người Đan Mạch Marie Tourell Søderberg chỉ ra các vật dụng gia đình thường được coi là hyggelig, trong số đó có nến, lò sưởi, chăn đan tay và dép len nỉ. Không gian và thời gian Hygge thường là khoảng thời gian không chính thức cùng với gia đình hoặc bạn bè thân thiết. Thông thường, bối cảnh là ở nhà hoặc một địa điểm yên tĩnh khác, hoặc có thể là một buổi dã ngoại trong những tháng mùa hè. Nó thường bao gồm việc chia sẻ một bữa ăn và rượu vang hoặc bia, hoặc sô cô la nóng và một bát kẹo nếu có trẻ em. Không có chương trình nghị sự. Bạn ăn mừng những niềm vui nhỏ bé của cuộc sống, hoặc có thể thảo luận về những chủ đề sâu sắc hơn. Đây là cơ hội để thư giãn và làm mọi thứ chậm lại. 1.1. Hygge trong sản phẩm và văn hóa đại chúng Các nhà thiết kế và nhà kinh doanh nhanh chóng tận dụng hiện tượng hygge. Có những cuốn sách về hygge - chánh yếu được người nước ngoài đọc - và đồ gia dụng hygge, đặc biệt là chăn ấm và nến thơm. Ngoài ra còn có quần áo hygge, chẳng hạn như chiếc áo len mềm mại tự nhiên mà nữ diễn viên Sofie Gråbøl mặc trong loạt phim truyền hình Đan Mạch The Killing. Sự ấm áp và mềm mại của chiếc áo len được chọn để tạo sự tương phản với sự bạo lực đen tối trong cốt truyện của bộ phim. 1.2. Du lịch và hygge Khách du lịch đến thăm Đan Mạch ngày càng muốn nếm thử hương vị hygge. Mặc dù hygge khó đạt được khi bạn không được bao quanh bởi những người bạn cũ và môi trường quen thuộc, nhưng một bữa tối thịnh soạn trong một nhà hàng lịch sử được bao quanh bởi những ngọn nến (như Duus Wine Cellar ở Aalborg, tọa lạc trong một tòa nhà từ năm 1624) là một cách tốt nhứt để bắt đầu. Cũng giống như một ngày nắng đẹp tại công viên giải trí Tivoli Gardens tuyệt đẹp ở Copenhagen, hoặc đi dạo cùng một người bạn dọc theo những bãi biển đầy gió ở bờ biển phía tây của Jutland. Hygge được coi là cuộc gặp gỡ của những người bình đẳng, ngay cả khi thực tế có sự mất cân bằng về quyền lực. 2. Văn hóa và Người Đan Mạch như thế nào? Đan Mạch là một xã hội bình đẳng, nghĩa là coi trọng sự bình đẳng, an toàn và tự do. ... • Bình đẳng giới tính là một giá trị cốt lõi. • Thực hành Hygge trong cuộc sống hàng ngày của Đan Mạch. • Cần giao tiếp với người Đan Mạch và tìm hiểu về văn hóa Hygge của họ. • Sự hài hước và trung thực của Đan Mạch cũng là một phần của văn hóa Đan Mạch. Đan Mạch nổi tiếng với sự hạnh phúc, những hòn đảo tuyệt đẹp, gạch Lego, bánh ngọt Đan Mạch, văn hóa xe đạp và các công viên giải trí lâu đời nhất. Đơn vị tiền tệ chính thức của Đan Mạch là Krone Đan Mạch hoặc DKK. Đồng Euro cũng được chấp nhận ở các thành phố lớn. Người Đan Mạch thường lịch sự và tử tế, mặc dù họ hiếm khi bắt chuyện với người lạ. Tuy nhiên, khi bạn tiếp cận một người Đan Mạch với một câu hỏi cụ thể (chẳng hạn như hỏi đường), họ thường sẽ phản hồi tích cực và giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc. Ở Đan Mạch, đặc điểm là tin tưởng lẫn nhau khi nói đến kinh doanh, chính phủ hoặc các mối quan hệ cá nhân. Sự trung thực được mong đợi và tham nhũng trong kinh doanh hoặc giữa các công chức là rất hiếm. Kitô giáo là tôn giáo lớn nhất ở Đan Mạch. Tính đến năm 2024, 71,2% dân số Đan Mạch là thành viên đã đăng ký của Giáo hội Đan Mạch (Den Danske Folkekirke), nhà thờ được thành lập chính thức, có phân loại là Tin lành và định hướng là Luther. 3. Vài gợi ý trong cuộc sống Hygge là một khái niệm tuyệt đẹp và sâu sắc trong văn hóa Đan Mạch, mang ý nghĩa về sự thoải mái, ấm áp và tận hưởng những khoảnh khắc giản dị trong cuộc sống. Đây không chỉ là một từ ngữ, mà còn là một triết lý sống giúp con người tìm thấy hạnh phúc từ những điều nhỏ bé và gần gũi. Hygge có thể là việc ngồi bên ánh nến với một cuốn sách yêu thích, nhâm nhi một tách cà phê trong ngày mưa, hay quây quần cùng gia đình và bạn bè trong không gian thân mật. Những khoảnh khắc ấy giúp ta cảm nhận được sự kết nối và sự bình yên trong tâm hồn. Điểm đặc biệt của Hygge là nó không đòi hỏi sự xa hoa hay cầu kỳ, mà chỉ cần chú trọng vào việc tạo nên cảm giác thoải mái và hạnh phúc từ những điều đơn giản. Với người Đan Mạch, Hygge cũng là cách để họ đối mặt với những tháng mùa đông lạnh giá và tối tăm. Thay vì chống lại thiên nhiên khắc nghiệt, họ chọn cách sống hòa hợp với nó, tạo nên sự ấm áp từ bên trong, cả về vật chất lẫn tinh thần. Điều này có thể giải thích tại sao Đan Mạch thường nằm trong danh sách các quốc gia hạnh phúc nhất thế giới. Học hỏi từ Hygge, chúng ta có thể nhìn nhận cuộc sống theo cách chậm lại, yêu thương hơn và biết trân trọng từng khoảnh khắc hiện tại. • Trong nhịp sống hiện đại bận rộn, đôi khi chúng ta quên mất giá trị của sự tĩnh lặng và những điều nhỏ bé. • Hygge nhắc nhở rằng hạnh phúc không nằm ở những gì lớn lao, mà nằm trong sự hài lòng với cuộc sống hàng ngày, với những điều thân thuộc quanh ta. Bạn cảm thấy triết lý Hygge có phù hợp với cách sống của bạn không? Cón sách sống Hygge như thế nào trong hiện tại? Cách sống Hygge thực sự có thể đem lại hạnh phúc cho con người, và điều này đã được chứng minh qua thực tế cuộc sống tại Đan Mạch – một trong những quốc gia hạnh phúc nhất thế giới. Điều cốt lõi của Hygge không chỉ nằm ở việc tận hưởng những khoảnh khắc thoải mái, mà còn ở việc nuôi dưỡng cảm giác bình yên, sự kết nối và trân trọng hiện tại. Dưới đây là những lý do tại sao Hygge có thể mang lại hạnh phúc: Trân trọng những điều giản dị: Hygge giúp con người tập trung vào những niềm vui nhỏ bé trong cuộc sống, từ một tách trà nóng, ánh nến dịu dàng, đến khoảnh khắc bên người thân. Khi chúng ta học cách yêu những điều đơn giản, hạnh phúc trở nên dễ dàng đạt được hơn, thay vì phụ thuộc vào vật chất xa hoa hay những mục tiêu lớn lao. Tạo ra cảm giác ấm áp và an toàn: Hygge khuyến khích tạo dựng không gian ấm cúng và thoải mái, nơi con người cảm thấy được bảo bọc và thư giãn. Trong một thế giới đầy căng thẳng và áp lực, cảm giác này giúp giảm bớt lo âu và mang lại trạng thái tinh thần cân bằng. Xây dựng kết nối xã hội: Một khía cạnh quan trọng của Hygge là dành thời gian với gia đình và bạn bè. Những buổi tối trò chuyện, ăn uống hay chơi trò chơi cùng nhau trong không gian thân mật giúp tăng cường sự gắn kết và hỗ trợ tinh thần, từ đó mang lại hạnh phúc bền vững. Khuyến khích sống chậm và tận hưởng hiện tại: Trong thời đại mà con người thường bị cuốn vào nhịp sống nhanh và mục tiêu tương lai, Hygge là lời nhắc nhở quan trọng về giá trị của việc sống chậm lại, tận hưởng hiện tại và không để cuộc sống trôi qua vô nghĩa. Sự chánh niệm này giúp ta cảm nhận rõ hơn niềm vui và ý nghĩa của từng khoảnh khắc. Giảm áp lực về thành công hay cạnh tranh: Hygge không dựa trên sự so sánh hay thành tựu cá nhân. Thay vào đó, nó tập trung vào cảm giác hài lòng với cuộc sống mình đang có. Điều này giúp giảm căng thẳng và áp lực, tạo ra hạnh phúc từ sự bình yên trong tâm hồn. Thích nghi với khó khăn và biến chúng thành cơ hội: Người Đan Mạch dùng Hygge như một cách để vượt qua mùa đông dài, lạnh lẽo và thiếu ánh sáng, vốn dễ gây ra cảm giác cô đơn và trầm cảm. Thay vì chống đối, họ biến thời gian này thành cơ hội để chăm sóc bản thân, tìm sự ấm áp trong gia đình và cộng đồng. Và sau cùng có phải Hygge sẽ phù hợp với mọi người? Mặc dù Hygge có thể mang lại hạnh phúc cho nhiều người, nhưng cách tiếp cận này cũng cần phù hợp với bối cảnh văn hóa và lối sống cá nhân. Đối với những người quen với lối sống nhanh hoặc thích sự náo nhiệt, việc sống chậm và chú trọng vào sự bình yên có thể cần thời gian để thích nghi. Tuy nhiên, bất kỳ ai cũng có thể áp dụng những yếu tố nhỏ của Hygge, chẳng hạn như tạo không gian thoải mái trong nhà hoặc tận hưởng một buổi tối tĩnh lặng để cảm nhận hạnh phúc. Bạn có muốn thử một chút "Hygge" trong cuộc sống hàng ngày không? Chẳng hạn như dành thời gian thư giãn vào buổi tối hay tạo không gian ấm áp trong ngôi nhà của mình? Mai Thanh Truyết Houston- Đông chí 21/12/2024

Friday, December 13, 2024

Đám giỗ thứ hai củ BẠN pHAM gIA cỔ 30/11/2024 Thể dục Khí công Hoàng Hạc Vài Suy Nghĩ Về Thể dục Khí Công Hoàng Hạc Nói về Hoàng Hạc Khí Công mà không nói về Bs Phạm Gia Cổn, quả thật là một điều thiếu sót. Người viết có hân hạnh cùng học cùng trường Petrus Trương Vĩnh Ký với bạn Cổn từ những năm 50 của thế kỷ trước. Một nửa thế kỷ có thể đã là dài cho một đời người, nhưng chưa hẳn là dài cho một tình bạn, vừa là bạn học chung trường mà cũng vừa là một người bạn "chiến đấu" khi ra hải ngoại. Hôm qua chủ nhựt 17-4-2011 là ngày lễ Lá của đạo công giáo (Palm Sunday), bạn Cổn và tôi gặp nhau ở một cà phê restaurant quen thuộc chúng tôi thường hẹn nhau sau khi đi làm việc về hàng mười mấy năm nay. Chúng tôi bàn về cách trình bày powerpoint cho chuyến đi nói chuyện ở Houston sắp tới đây. Trong câu chuyện chúng tôi tình cờ nói đến Hoàng Hạc và những suy nghĩ ngộ nghĩnh chia xẻ cùng nhau sẽ được lần lượt trình bày trong bài viết nầy. Sau khi chia tay, trên đường về, tôi suy nghĩ miên man, nghĩ về một quảng thời gian dài dưới mái trường xưa và những ngày cùng nhau ….nhìn về Việt Nam ở hải ngoại. Trở về quá khứ, không hiểu vì lý do gì mà ông bạn của tôi, một Bắc kỳ "rặt" Thái Bình mà lại đi vào học một trường Nam kỳ cũng "rặt" là Petrus Ký thay vì học bên Chu Văn An. Vào những năm đầu tiên sau cuộc di cư năm 1954, giữa Bắc kỳ và Nam kỳ vẫn còn là một hàng rào ngăn cách không nhỏ, nhưng đối với cái tuổi học sinh của chúng tôi lúc ấy, sự hiện diện của bạn Cổn trong lớp học là một niềm vui, một sự nghịch ngợm thú vị chứ không là một kỳ thị! Chúng tôi, thường chọc phá bạn Cổn là Bắc kỳ "dzốn", chọc phá, gọi tên như vậy cũng như tất cả các tên của mỗi bạn cùng lớp đặt cho nhau, như Lộc tục, Chó Quang, Mai khỉ già, Trí đinh, Trí già, Trí hút, Tuấn Phan Nghệ (vì bạn nầy ở Nghệ An)…Các bạn kể trên sau nầy người làm bác sĩ, người sĩ quan quân đội VNCH, người làm thầy giáo…Còn tên tôi, được các bạn gán cho tên rất yểu điệu là "Truyết con gái", vì tôi nhỏ nhít (so với các bạn), và quá trắng trẻo, nhứt là khi đến giờ tập thể thao khoe bộ ngực cách trí ra… Bẳng đi một thời gian bạn Cổn vào Y khoa, rồi Nhảy dù, rồi di tản năm 1975. Qua bao thăng trầm của vận nước, tôi cũng không khác gì bạn, đi Pháp, về Việt Nam, sau cùng cũng vượt biên qua Hoa Kỳ.. Chúng tôi gặp lại nhau vào khoảng năm 1995 nhân một buổi hợp mặt cựu học sinh Petrus Kỳ tại Orange sau khi tôi đổi về làm việc ở vùng nầy. Như vậy là anh em tụi tôi tay bắt mặt mừng và tiếp tục sau đó con đường song hành chung với nhau. Bạn làm ở Los Angeles, còn tôi West Covina. Hầu như ít nhứt là mỗi tuần một lần chúng tôi ngồi chia xẻ những buồn vui trong cuộc sống ở quán cà phê kể trên với thức ăn nhẹ của buổi xế trưa. Trong nhiều buổi tiệc đám cưới của con bè bạn chung, rất nhiều lần bạn và tôi cùng chụp chung với cô dâu và chú rể, vì "quý phu nhân" của chúng tôi ít khi đi cùng. Bạn có ban nhạc Star Band đi hát từ thiện cho các hội đoàn cựu học sinh và đồng hương trong vùng; còn tôi sinh hoạt trong khía cạnh khoa học môi trường. Trong hơn 15 năm gặp lại, có lẽ bạn Cổn và tôi trao đổi nhau rất nhiều về nhân sinh quan của con người, về cuộc sống gia đình và nhứt những suy nghĩ về vấn đề Việt Nam. Đóng góp như thế nào? Hành xử như thế nào trong một cộng đồng quá phức tạp, nhập nhằng giữa hai lằn ranh quốc cộng? Ngoài ra, bạn Cổn của tôi còn là một võ sư và bạn dùng võ đường của mình để, ngoài việc luyện tập võ nghệ, bạn còn tổ chức lớp tập luyện Khí công Hoàng hạc…cho những người có tuổi. Trong lúc đó, tôi dong ruổi trên con đường tranh đấu cho một môi trường tốt đẹp cho Việt Nam… Chúng tôi cùng vác thánh giá và cùng rao giảng những ý thức, khái niệm cho cuộc sống lành mạnh của một con người trong một thế giới văn minh. Một thế giới mở với một tinh thần minh mẫn trong một thể xác tráng kiện và với một tâm lành hướng về tha nhân. Tôi rất tâm đắc với bạn về lớp Thể dục Khí công Hoàng Hạc nầy. Trở lại lớp Khí công Hoàng Hạc, mặc dù tôi chỉ tham dự vài buổi học ban đầu, nhưng tôi cũng tự trải nghiệm được một số bài học trong việc luyện tập Hoàng Hạc khí công nầy. Bài học đầu tiên phải nói đến là bài học thư giãn (tôi tạm dịch từ chữ relaxation) và bài học kế tiếp là tĩnh tâm (tôi dịch từ chữ peacefulness chứ không dùng danh từ meditation (thiền định) trong trường hợp nầy). Sở dĩ tôi hấp thụ được hai điều căn bản trên đây vì theo kinh nghiệm của tôi, mấy động tác tay chân nhè nhẹ, lâu lâu bấm ngón chân và rướn mình lên cao cùng một lúc với việc nhón gót chân theo tiếng nhạc cổ điển êm dịu…làm cho tôi buông xả trong giây phút. Trong suốt thời gian tập luyện, dường như tôi không còn để ý đến hơi thở, để hai buồng phổi tự nhiên điều chỉnh nhu cầu hít vào và thở ra của cơ thể. Tôi không cần cố gắng để "vươn cao" tay chân, hay ráng làm một động tác nào có khả năng làm co giãn các bắp thịt. Phải chăng đó là một trạng thái thư giãn hoàn toàn, một trạng thái "vô ngã" và "vô trụ" trong buổi tập. Và phải chăng thân-tâm-ý đã hòa nhập thành một trong chủ thể của tôi, để rồi điều hướng một cách tự nhiên con người của tôi vào một trạng thái mà tôi tạm gọi là tĩnh tâm. Bước qua lãnh vực khác như thiền định chẳng hạn, suy nghĩ chủ quan của tôi cho thấy rằng động tác bất động trong giai đoạn ngồi thiền có nguy cơ tác hại đến sức khỏe nhiều hơn là hướng tìm đến một sự an nhiên tự tại và một sự buông xả cho thân-tâm-ý. Vì sao? Đứng về phương diện y học, một khi cơ thể bất động trong một thời gian dài, một giờ, hai giờ hay hơn nữa, hệ thống tuần hoàn sẽ di chuyển chậm lại và lượng hồng huyết cầu mang oxy lên óc sẽ giảm thiểu…từ đó có thể đưa ta đến trạng thái bán hôn mê (semicomma). Tình trạng trên có thể làm cho trí não của chúng ta soi rọi lại được những hình ảnh đến từ vô thức (inconscience) hay tiềm thức (subconscience) từ trong quá khứ. Và như thế chúng ta tưởng là "thấy", là đã lên được "nhiều từng tu tập" đồng biến theo thời gian hành thiền…Nhưng rốt cuộc, trong nhiều trường hợp, họ có biết đâu là đã bị "tầu hỏa nhập ma". Thêm nữa, ngồi bất động lâu có thể bị embolism tức hiện tượng những hạt máu đông (blood clot) chạy lên phổi làm tắt nghẽn các mạch máu. Chúng ta đã kinh nghiệm qua các vụ chết người trên các chuyến máy bay đường dài rồi. Trong Phật giáo, có bài Chú Đại bi và Bát nhã Ba la mật đa tâm kinh là hai bài kinh nhựt tụng trong các buổi lễ. Nguyên gốc là bài viết bằng tiếng Phạn. Hiện nay, có nhiều chùa dịch ra thành tiếng Việt nhằm mục đích cho Phật tử dễ tụng và cũng dễ thuộc bài Kinh và Chú. Cá nhân tôi thấy việc làm nầy nảy sinh ra nhiều rủi ro trong việc tu tập vì nhiều lý do sau: • Thứ nhứt, Phật tử một khi đã thuộc làu bài Kinh và Chú sẽ không còn tập trung tư tưởng để trì tụng nữa. • Việc trì tụng trong trường hợp nầy chỉ là phản xạ của trí óc, một hành động "trả bài" trong vô thức, do đó, tư tưởng (tâm-ý) được tự do vì không cần phải tập trung cho nên thoải mái rong chơi trong những sinh hoạt/suy nghĩ hàng ngày của thân. Tâm-ý có thể nghĩ về một chiếc áo đẹp, một món ăn ngon…do đó, khó mà đạt được trạng thái vô trụ - vô ngã được. Vì vậy, người viết thiết nghĩ trong khi trì tụng hai bài Chú và Kinh nầy không cần phải học thuộc lòng, không cần phải chuyển đổi qua tiếng Việt, mà phải đọc bằng tiếng Phạn. Vì sao? • Đọc kinh bằng tiếng Phạn sẽ khiến cho ta tập trung nhiều vào từng chữ, vì không hiểu nghĩa cho nên sẽ phải cố gắng nhiều hơn để khỏi đọc trật. • Ta xử dụng miệng để đọc, tai chú ý tiếng mõ, mắt dán vào tờ kinh. Từng ấy cơ quan của thân thể đều chú trọng vào việc trì tụng, còn thì giờ đâu nữa mà thân-tâm-ý "đi lang thang". Ta quên "mình" trong lúc nầy cũng như không còn chấp kiến thế giới chung quanh nữa trong trạng thái trên. Thưa Quý bạn, Tôi có lạc đề không? Xin thưa là không. Tất cả do suy diễn từ hai bài học về Khí công Hoàng hạc mà tôi đã "ngộ" được (theo nhãn quan của tôi). Đọc đến đây chắc có nhiều bạn không đồng ý với những suy nghĩ trên. Nhưng mà, dù bạn đồng ý hay không đồng ý, bạn đã trụ vào và đã có một biên kiến cho vấn đề trên, bạn đã chấp nê một sự việc, một suy nghĩ mà chỉ chính bạn mới tự điều hướng thân-tâm-ý của bạn trong con đường luyện tập, nhứt là những bạn bước vào tuổi "hạc". Có được suy nghĩ như thế, có thể nói Hoàng hạc khí công là một pháp môn tu tập trong 84 ngàn pháp môn do đức Phật đề ra. Nếu bạn không đồng ý sẽ còn 39.999 pháp một còn lại cho bạn mặc sức mà trì tụng. Nói cho cùng có gì là trụ, có gì là vô trụ! Có gì là ngã, có gì là vô ngã! Có chăng là khi bạn xuôi tay, tim ngừng đập, phổi ngừng thở….lúc đó bạn mới thực sự là Vô Trụ và Vô Ngã. Thân chúc bạn vẫn là bạn sau khi đọc bài viết về Thể dục Khí công Hoàng hạc nầy. Mai Thanh Truyết Một ngày sau ngay lễ Lá 2011

Thursday, December 12, 2024

Nhân nagy2 Nhân quyền 10/12/2024, thân chuyển bài viết dưới đây: Trật Tự Thế Giới Sẽ Đi Về Đâu? Suốt hơn một thế kỷ qua, thế giới đã thay đổi bắt đầu từ một trật tự lưỡng cực giữa Hiệp Chủng Quốc Hoa Kỳ (United States of America, USA) và Xã Hội Cộng Hoà Liên Bang Sô Viết (Union of Soviet Socialist Republics, USSR). Tuy nhiên từ ngày Liên Bang Sô Viết tan rã vào năm 1991 để trở thành Liên Sô (Russia, The Russian Federation), thế giới đã bước qua một trật tự mới. Một thế giới đa cực gồm có Hoa Kỳ, Trung Cộng, và Thế Giới Thứ Ba tập trung bao gồm các quốc gia đang phát triển. Một cột mốc vào năm 1972, Hoa Kỳ và thế giới Tây Phương bắt đầu mở cửa cho TC được tiếp cận và hội nhập vào cộng đồng thế giới, và hơn nữa đã dễ dãi chấp nhận cho TC gia nhập vào Tổ Chức Thương Mại Thế Giới (World Trade Organization, WTO) năm 2001. Thế giới đã dần trở về một trật tự “lưỡng cực” mới do sự “hấp thụ” khối các quốc gia thứ ba của TC nhằm xâm thực toàn cầu qua chính sách Một Vành Đai Một Con Đường (One Belt One Road, OBOR). Cho dù dưới bất cứ một trật tự nào cho đến nay, thế giới vẫn còn những bất trật tự do từ những xáo trộn, xung đột xảy ra giữa các quốc gia, xuyên qua các cuộc chiến đối đầu với nhau vì: kinh tế, sắc tộc, hoặc giữa các khối quốc gia dưới danh nghĩa tôn giáo cực đoan v.v… Mặc khác, các chính sách đề ra do Liên Hiệp Quốc và các Tổ chức quốc tế nhằm tao dựng một thế giới hòa bình trong sự phát triến chung trong môi trường hài hòa, đều không đưa đến một giải pháp tốt đẹp, nhưng trái lại, càng làm cho trật tự thế giới ngày càng phức tạp thêm hơn. Vì vậy, Cần phải động não hầu truy tìm một trật tự mới cho thế giới hiện tại ngõ hầu nảy ra một sinh lộ mới cho thế giới sự ổn định và an bình hơn trong những ngày sắp tới… Có thể kết luận: Hai chính sách và các định chế của Liên HIệp Quốc cho thế giới nhằm tái lập cuộc sống chung trật tự cho thế giới trong 30 năm qua đã có thể cho là đã thất bại. Đó là: • Hướng giải quyết hiện tượng hâm nóng toàn cầu (the global warming) và gần đây được thay tên là sự thay đổi khí hậu (the climate change) đã bị thất bại hoàn toàn. Kể từ khi 172 nguyên thủ quốc gia trên thế giới ký kết tại Thượng đỉnh Rio de Janerio, Brasil năm 1992. Mọi người đã cùng nhau ký kết một minh ước cam kết sẽ phát triển kinh tế trong điều kiện bảo vệ môi trường và các tài nguyên không tái tạo trên trái đất tại thành phố Rio de Janeiro, quốc gia Brazil. Hội nghị này đã được diễn ra trong những ngày từ mùng 3 đến ngày 14 năm 1992. Tuy nhiên đến nay, sự biến đổi khí hậu trên địa cầu đang diễn ra ở khắp nơi và được ghi nhận không mang lại hiệu quả tốt mà đang tạo ra thêm các phản ứng ngược, làm ảnh hưởng đến các hiện tượng thay đổi trên trái đất khá bận tâm như: • Nhiệt độ trung bình trên trái đất gia tăng (khoảng 1°C cho mỗi 10 năm, hay khoảng 2°F kể từ năm 1980 theo GISS), • Băng đá tan chảy nhanh hơn, • Bão tố mạnh mẽ hơn, và xảy ra thường xuyên hơn, • Cháy dữ dội hơn, • Hạn hán nhiều hơn và khắc nghiệt hơn, • Các động vật thuộc loại hiếm sẽ bị tuyệt chủng, và biến đi mất nhiều hơn. Một khi các hiệu ứng tích lũy trở thành bất kiểm soát, việc chỉnh sửa trái đất sẽ không còn ý nghĩa gì khác! Một khi các hiện tượng dự phần vào việc thay đổi khí hậu tăng trưởng theo theo thời gian, điều đó có nghĩa là những biện pháp đề ra của Liên hiệp quốc đã thất bại. Nhưng nếu để mọi người nhận ra khả năng những điều trên xảy ra trong một khoảng thời gian sắp tới, hoặc hơn nữa, những điều tệ hại hơn nữa sẽ xảy ra trong 20 hoặc 30 năm tới cho trái đất, có lẽ lúc đó đã muộn rồi. Vì vậy, ngày hôm nay, và bắt đầu ngay từ bây giờ, kinh nghiệm qua trường hợp đại dịch Coronavirus, cần phải: a- Tiên liệu cuộc khủng hoảng khí hậu; b- Hành động nhanh chóng và quyết liệt để giảm thiểu thiệt hại hơn nữa trước khi “các đại nạn” trong tương lai sẽ áp đảo chúng ta. • Hiện tượng toàn cầu hóa xuất hiện từ sự phát triển của các quốc gia thứ ba và nhứt là Trung Cộng đã làm cho thế giới trở nên phức tạp hơn qua những tranh chấp về kinh tế. Vào đầu tháng 2,2004, Ông Kofi Annan, Tổng Thư Ký LHQ đã chủ tọa một buổi tường trình của Hội đồng Hàn Lâm Viện Liên Quốc (HLVLQ) sau gần 4 năm thành lập. Chủ đề của báo cáo là:” Chiến lược toàn cầu xây dựng kỹ năng khoa học và công nghệ”. Trong đó, báo cáo kêu gọi cần phải có một sự hợp tác chặt chẽ hơn nữa giữa các khả năng khoa học liên quốc và chia xẻ các thành quả thu lượm được đến tất cả cộng đồng khoa học trên thế giới. Đặc biệt, đối với các quốc gia đang phát triển, ngân sách dự trù cho việc nghiên cứu khoa học và công nghệ ít nhất phải từ 1,0 đến 1,5% tổng sản lượng quốc gia để hy vọng các nước này có thể theo kịp sức cạnh tranh và phát triển giữa các quốc gia toàn cầu. Với mục tiêu trên, Hội đồng khoa học hy vọng sẽ thu ngắn được khoảng cách Giàu và nghèo giữa các quốc gia. Đây cũng chính là một vòng lẫn quẩn đối với các quốc gia đang phát triển. Lý do khách quan chính là các quốc gia nầy không có đủ ngân sách để nghiên cứu và đào tạo, cho nên khoảng cách ngày càng xa hơn so với các quốc gia đã phát triển. Kết luận của báo cáo nhấn mạnh:” Các quốc gia đang phát triển phải tận dụng mọi cố gắng của toàn dân cùng với sự giúp đỡ của các quốc gia bạn. Đối với sự thay đổi về tiến bộ nhanh chóng trong hiện tại, sẽ không còn đủ thời gian cho các nước nầy phí phạm thêm nữa nếu muốn hội nhập và thu hẹp khoảng cách giàu-nghèo.” Rõ ràng, đây là khái niệm rất cao thượng của LHQ. Nhưng đứng về mặt thực tế, các quốc gia trên thế giới đã tiếp nhận và thẩm thấu khái niệm trên trong 20 năm qua như thế nào? Câu trả lời cho thấy có rất nhiều chỉ dấu đậm nét nói lên tính cách tiêu cực hết sức tách bạch của vấn đề là: a- Trong hiện tại, khoảng cách “giàu-nghèo” giữa các quốc gia Bắc Bán cầu và Nam Bán cầu (giàu - nghèo) dường như đang dài thêm ra. Các nước kỹ nghệ hóa tiếp tục làm chủ thế giới, nắm bắt hầu hết tất cả phát minh, sáng kiến ngay cả những sáng kiến đến từ các quốc gia đã/đang phát triển; b- Về nhân sự, vẫn còn tình trạng xuất cảng chất xám của các quốc gia nghèo đến những quốc gia đã phát triển; c- Về tài nguyên và nhân công, các quốc gia nghèo vẫn còn là nơi sản xuất rẻ tiền để phục vụ cho những nước giàu; d- Chính sách “bế quan tỏa cảng” trong lãnh vực khoa học vẫn được một số quốc gia giàu áp dụng thay vì chia xẻ kiến thức với cộng đồng thế giới; e- Hiện tại, về phương diện khảo cứu khoa học, Hoa Kỳ vẫn hành xử giống như thời chiến tranh lạnh Mỹ - Nga trước kia. Văn phòng Kiểm soát Tài sản Ngoại quốc vẫn cấm cản việc in ấn các báo cáo khoa học của các quốc gia như Iran, Sudan, và Cuba vào các tạp chí khoa học Hoa Kỳ; f- Và quan trọng hơn cả là các quốc gia giàu vẫn tiếp tục vi phạm quy định về xuất cảng phế thải độc hại trong đó có phế thải hạt nhân qua các quốc gia nghèo, trái với những điều mà họ đã ký kết trong Thượng Đỉnh toàn cầu hóa tại Rio de Janeiro năm 1992 ở Brasil. • Luật Bảo vệ Nhân quyền của LHQ Xin trích hai lời mở đầu của Bản Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền năm 1948 nêu bật lên một yếu tố rất cao thượng là nêu lên nhân phẩm của tất cả mọi người trên thế gian nầy như: a- “Xét rằng việc thừa nhận phẩm giá bẩm sinh và những quyền bình đẳng bất khả chuyển nhượng của tất cả các phần tử trong đại gia đình nhân loại là nền tảng của tự do, công lý và hoà bình thế giới. b- Xét rằng các quốc gia hội viên đã cam kết hợp tác với Liên Hiệp Quốc để phát huy sự tôn trọng và thực thi trên toàn cầu những nhân quyền và những quyền tự do căn bản.” Từ đó, LHQ qua Bản Tuyên ngôn khuyến cáo các quốc gia…”bảo đảm sự thừa nhận và thực thi trên toàn cầu các quyền tự do này cho các dân tộc thuộc các quốc gia hội viên hay thuộc các lãnh thổ bị giám hộ”. Xin trích: “Điều 1: Mọi người sinh ra tự do và bình đẳng về phẩm cách và quyền lợi, có lý trí và lương tri, và phải đối xử với nhau trong tình bác ái. Điều 2: Ai cũng được hưởng những quyền tự do ghi trong bản Tuyên Ngôn này không phân biệt đối xử vì bất cứ lý do nào, như chủng tộc, màu da, nam nữ, ngôn ngữ, tôn giáo, chính kiến hoặc quan niệm, nguồn gốc dân tộc hay xã hội, tài sản, dòng dõi hay bất cứ tình trạng cá nhân nào khác.” Nhưng vì LHQ không có biện pháp chế tài cho nên dù đã ra đời trên 70 năm qua, vẫn còn rất nhiều quốc gia tiếp tục vi phạm quyền con người nêu trên, và người dân trong các quốc gia đó vẫn còn chịu sự áp bức đôi khi còn khắc nghiệt hơn so với thời phong kiến và quân chủ nữa, nhứt là các quốc gia nằm trong chế độ độc tài toàn trị. • Tuyên ngôn về Quyền của các Dân tộc Bản địa năm 2007 Lời nói đầu tiên trong bản tuyên ngôn dưới đây nói lên quyền của người bản địa (thiểu số) được ghi rõ là: a- “Khẳng quyết rằng các dân tộc bản địa bình đẳng với tất cả các dân tộc khác, đồng thời công nhận quyền của tất cả các dân tộc được khác biệt, được xem dân tộc mình là khác biệt, và được tôn trọng với sự khác biệt đó. b- Khẳng quyết rằng tất cả các dân tộc đóng góp vào sự đa dạng và giàu có của những nền văn minh và văn hóa, tạo nên di sản chung của loài người. c- Khẳng quyết hơn nữa rằng mọi định chế, chính sách và các hoạt động dựa trên hay cổ vũ cho sự phân biệt giữa các dân tộc hoặc cá nhân trên cơ sở những khác biệt về nguồn gốc quốc gia, chủng tộc, tôn giáo, sắc tộc hay văn hóa là phân biệt chủng tộc, sai lầm về khoa học, không được chấp nhận về pháp lý, sai trái về đạo đức và bất công về xã hội. d- Khẳng quyết lại rằng các dân tộc bản địa, khi thực hành các quyền của họ, phải được tự do vượt trên sự phân biệt dưới bất kỳ hình thức nào.” Để rồi đi đến kết luận:” Ghi nhớ rằng không một điều nào trong Tuyên ngôn này được xử dụng để từ chối quyền tự quyết của bất cứ dân tộc nào, tuân thủ theo công pháp quốc tế”. Nhưng sau hơn 13 năm thực thi, các dân tộc bản địa vẫn bị liên tục tước đi các phương thức tồn tại đề ra của LHQ và bị phủ nhận quyền được đền bù một cách công bằng và xứng đáng của họ một khi bị di dời hay bị chiếm đất! Tất cả lề luật trên của LHQ đều không được các quốc gia tuân thủ cho đến hôm nay vì một nguyên do duy nhứt là LHQ không có biện pháp chế tài thích đáng đối với những quốc gia vi phạm các quyền trên… • Bản Tuyên ngôn Độc lập của Hoa Kỳ Ngày 4/7/1776, bản Tuyên ngôn độc lập của Hoa Kỳ được quốc hội công bố. Đây là văn bản chính trị tuyên bố 13 thuộc địa Bắc Mỹ chính thức ly khai khỏi Anh Quốc, hình thành quốc gia độc lập. Tuyên ngôn độc lập của Hoa Kỳ do TT Thomas Jefferson soạn thảo, ghi dấu ảnh hưởng của triết học Khai sáng và cả kết quả của Cách mạng Anh năm 1688. Nội dung chính của bản tuyên ngôn được dựa trên tư tưởng của một triết gia người Anh ở thế kỷ 16, John Locke. Bản tuyên ngôn bắt đầu bằng:” Trong tiến trình phát triển của nhân loại, khi một dân tộc nào đó cần thiết phải xóa bỏ những mối liên kết chính trị giữa họ với một dân tộc khác và khẳng định trước các lực lượng trên toàn trái đất vị thế độc lập và bình đẳng mà các quy luật của tự nhiên và thượng đế đã ban cho họ, thì sự tôn trọng đầy đủ đối với các quan điểm của nhân loại đòi hỏi họ phải tuyên bố những nguyên do dẫn họ đến sự ly khai đó. Chúng tôi khẳng định một chân lý hiển nhiên rằng mọi người sinh ra đều bình đẳng, rằng tạo hóa đã ban cho họ những quyền tất yếu và bất khả xâm phạm, trong đó có quyền được sống, quyền được tự do và mưu cầu hạnh phúc. Rằng để đảm bảo cho những quyền lợi này, các chính phủ được lập ra trong dân chúng và có được quyền lực chính đáng trên cơ sở sự đồng ý của dân, rằng bất cứ khi nào một thể chế chính quyền nào đó phá vỡ những mục tiêu này, thì người dân có quyền thay đổi hoặc loại bỏ chính quyền đó và lập nên một chính quyền mới, đặt trên nền tảng những nguyên tắc cũng như tổ chức thực thi quyền hành theo một thể chế sao cho có hiệu quả tốt nhất đối với an toàn và hạnh phúc của họ”. Để rồi chấm dứt Bản tuyên ngôn bằng… “Vững tin vào sự bảo hộ thiêng liêng của thượng đế, chúng ta nguyện cùng hiến dâng tính mạng, tài sản và danh dự thiêng liêng của mình để bảo đảm cho bản tuyên ngôn này”. Thật rõ ràng và dứt khoát. Vì vậy, Hoa Kỳ với ba quyền phân lập hành pháp - lập pháp - tư pháp và đã đứng vững từ sau ngày 4 tháng 7 năm 1776 cho đến nay với nguyên tắc hành động “check and balance”. *** Trở về hiện tại, qua suốt hơn một thế kỷ và nhứt là sau 20 năm điều chỉnh những kế hoạch để tái lập một trật tự điều chỉnh cho toàn đầu của LHQ bất thành, vì vậy cần phải động não để truy tìm một trật tự mới nhằm giải quyết những khuyết điểm thế giới đã vấp phải trong thế kỷ qua. Tóm lại có ba vấn đề cốt lõi cần được giải quyết nhằm tái lập một trật tự mới cho thế giới sống chung trong sự hài hòa là kinh tế, tôn giáo và văn hóa: • Thực tế cho thấy Kinh tế thị trường của Tư bàn chủ nghĩa và kinh tế chỉ huy XHCN đã thất bại trầm trọng, chỉ làm cho thế giới xáo trộn thêm ra và làm tăng khoảng cách giàu-nghèo giữa Bắc bán cầu và Nam bán cầu. Nền kinh tế thị trường không còn là một mô hình phát triển hoàn hảo như dự kiến trong buổi bình minh của chính sách kinh tế và di hại là tạo ra nạn di dân kinh tế, xã hội bất bình đẳng, dân chúng phản kháng khắp nơi làm đảo lộn nền dân chủ tự do. Còn nền kinh tế chỉ huy bùng nổ ở Trung Cộng đang uy hiếp toàn thế giới qua các kế hoạch Một Vành đai - Một Con đường. • Hiện nay, vấn đề dị biệt tôn giáo đã dấy lên các cuộc nổi loạn của các nhóm tôn giáo cực đoan đang dần tiến đến điểm tới hạn (threshold limit) ở một số quốc gia Âu Châu, Á Rập và Á Châu có thể đưa đến khủng hoảng kinh tế vùng. Trong tình thế bất ổn nầy mọi chính sách đối đầu và tiêu diệt có thể giải quyết được tình trạng trên trong ngắn hạn; nhưng trong dài hạn cuộc chiến tranh tôn giáo sẽ kéo dài vô tận. Kinh nghiệm giữa xung đột Muslim - Thiên Chúa giáo Tây phương hoàn toàn đi đến bế tắc! Cũng như Trung Cộng dùng Khổng giáo để chinh phục thế giới đã bị tẩy chay và bị cô lập. • Về sự khác biệt văn hóa, đây có thể xem như là một vấn nạn chung giữa các chủng tộc. Chính sự khác biệt nầy đã từng tạo ra những cuộc chiến tranh đẩm máu, không khác gì chiến tranh tôn giáo. Nếu mỗi công dân của thế giới nắm bắt được trách nhiệm trong xã hội, biết khoan dung, và có một nền tảng vững chắc cho đức tính hiếu hoà, biết tiết chế lòng ham muốn, áp dụng tinh thần bất bạo động trong mọi tình huống và biết tôn trọng tha nhân. Tất cả những điều trên là nhắm tới một lý tưởng hoà bình, và bảo vệ môi sinh trong môt thế giới an lành. Qua các phân tích trên, có thể kết luận như sau: • Giải pháp Kinh tế: Giải pháp cho các chính sách kinh tế quốc gia tùy thuộc vào việc cải cách các định chế chính trị của từng nước và tạo ra một cung cách uyển chuyển thích hợp cho từng quốc gia và từng chủng tộc. Tôn trọng mỗi định hướng phát triển quốc gia nhằm ứng hợp với việc bảo vệ môi trường chung thế giới trong điều kiện cá biệt của từng nước một chính là giải pháp tối ưu cho toàn cầu, tránh được việc gây ảnh hưởng hay xâm nhập vào nội bộ của nước khác. Điều nầy là một điều kiện tiên quyết trong việc tôn trọng hỗ tương với nhau dù có là nước lớn hay nước nhỏ. Sống chung bình đẳng và an bình là một trật tự cần thiết cho toàn cầu. • Giải pháp Chính trị: Sau khi TC đàn áp bạo lực các cuộc biểu tình ủng hộ dân chủ trên Quảng trường Thiên An Môn vào tháng 6 năm 1989, TT Bush (cha) vừa mới nhậm chức (20/1/1989) đã ban hành ngay một số biện pháp chống lại sự vi phạm nhân quyền của TC. Mỹ đình chỉ trao đổi chính thức cấp quốc gia với CHND Trung Hoa, và áp đặt một số biện pháp trừng phạt kinh tế. Tuy nhiên, Bush đã phản ứng một cách ôn hòa khi cố gắng tránh một sự đổ vỡ lớn vì có ý định dùng TC làm nhân tố chủ chốt để chống lại Liên Sô. Do đó, một số trừng phạt kinh tế đã được hủy bỏ nhưng TC vẫn nằm trong chính sách cấm vận của Hoa kỳ. Sau đó Liên Sô sụp đổ năm 1991. Nhưng khi sang đến thời TT Clinton, mọi sự đổi khác, và đã chấm dứt lịnh cấm vận vào tháng 1, 2001. Chỉ vài tháng sau đó chấp nhận cho TC gia nhập vào WTO với suy nghĩ là:”một khi TC tiếp cận kinh tế thị trường sẽ lần lần chuyển hóa và xóa bỏ kinh tế chỉ huy”. Đây chính là một sai lầm lớn của Hoa Kỳ và Tây phương, để rồi vô hình chung khi vừa thay thế một thế giới lưỡng cực với Liên Sô năm 1992, trở thành một thế giới lưỡng cực mới với TC, và người anh em thù hận (enemy brother) Nga! Và chính sai lầm chính trị nầy làm cho thế giới đang đứng trước cơn xáo trộn trật tự toàn cầu tệ hại hơn, và đại dịch covid Wuhan hiện nay đã làm tăng sự xáo trộn lên đến cực điểm. Trách nhiệm của TT Clinton cùng với sự tiếp tay của TT Obama làm cho tình thế ngày càng trầm trọng thêm và có thể nói, TC đã áp đặt ảnh hưởng chính trị lên hầu hết các quốc gia đang phát triển qua sức mạnh kinh tế của họ là do chính sách ngoại giao-chính trị sai lầm của cả hai đời Tổng thống Hoa Kỳ, tức 16 năm dài, biến TC thành cường quốc kinh tế thứ hai sau Mỹ mà thôi. Vì vậy, việc đánh gục kinh tế của TC, xé tan “lục địa Trung Hoa” để trở về các quốc gia ban đầu như Mông – Hồi – Mãn – Tạng – Hán sẽ là một việc tối cần thiết cho Hoa Kỳ và Tây phương vực dậy trật tự mới cho thế giới. Không còn giải pháp nào khác cả! • Giải pháp Tôn giáo – Văn hóa: Muốn ổn định thế giới, vấn đề tôn giáo và văn hóa cần phải được cảm thông một cách thoáng đạt hơn: a- Tôn trọng đức tin của từng chủng tộc nhằm tránh xung đột do tính cực đoan của tôn giáo; từ đó, thế giới mới thực sự ổn định. Trên thực tế, mỗi quốc gia cần nên tự chế, không đem sự dị biệt về tôn giáo, không mang tính cực đoan trong tôn giáo vào trong các tranh chấp quốc gia như kinh tế-chính trị-quân sự để cuối cùng giải quyết với nhau bằng sức mạnh. Nên nhớ, trong chiều dài lịch sử, một cuộc chiến tranh tôn giáo có thể kéo dài hàng chục năm, thậm chí hàng trăm năm mà vẫn tiếp tục âm ỉ khó có thể hàn gắn được! Chủ nghĩa dân tộc cực đoan có thể nảy sinh từ quan niệm chỉ có tôn giáo “mình” là “hoàn mỹ” còn tất cả mọi tôn giáo khác đều là…ngoại đaọ! Chính suy nghĩ sau cùng nầy làm cho thế giới luôn xáo trộn hàng thế kỷ qua! b- Nói đến văn hóa, cần phải có một chính sách giáo dục nhằm hướng dẫn mọi công dân trong một quốc gia có tinh thần yêu quê hương, bảo vệ môi trường, và nhứt là biết yêu thương với nhau dù có những dị biệt về chủng tộc, tôn giáo, hay quan điểm chính trị. Vì chính chính sách văn hóa nầy làm cho con người toàn cầu không còn cực đoan nữa và trở về với bản lai diện mục của chính mình, vì vậy sẽ trờ nên nhân bản hơn trong mọi giao tiếp hỗ tương trong đại gia đình chủng tộc trên thế giới. Nhờ vậy, mọi tranh chấp sẽ dưa trên căn bản đối thoại và đưa đến “win-win situation” cho cả đôi bên hay cho nhiều phía với nhau. Bình đẳng trong đối thoại, tôn trọng trong tranh chấp trong văn hóa chính là kim chỉ nam cho một trật tự thế giới mới ngõ hầu xóa được hình ảnh phân cực giữa các quốc gia chỉ biết đối đầu nhưng không đối thoại trong hiện tại, và kết quả chỉ đưa đến sự hủy diệt lẫn nhau mà thôi. Có được như vậy, hy vọng trong tương lai không xa, thế giới sẽ có một trật tự mới trong đó tất cả người dân khắp nơi đều sống trong …AN LẠC, BÌNH ĐẲNG, và HẠNH PHÚC. Đây không hẳn là một ước mơ của người viết, mà là những suy nghĩ và trăn trở được ghi ra sau những năm tháng miệt mài qua những biến chuyển lịch sử ở các quốc gia trên thế giới trong một thời gian dài… Mong rằng những lời trên đây sẽ là một phác thảo cho Bản Tuyên ngôn Thế giới Mới hay một “Manifesto”, hoặc một “Tuyên ngôn cho Toàn cầu”. Mong được ghi nhận sự góp ý tích cực nhằm xây dựng một trật tự mới cho tương lai của toàn cầu. Phổ Lập Mai Thanh Truyết